Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
IMXE015708
2022-03-10
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
143
KG
40
KGM
7351
USD
IMXE015507
2022-01-14
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
103
KG
50
KGM
9189
USD
110522US2205001
2022-05-23
293190 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22005 Inorganic compound used as a substance improving VTMOEO abrasive-Rubber additives (Tris (2-methoxyethoxy) Vinyl Silane)-New goods: 100% (CAS-NO.: 1067-53-4-4);NKSX22005#&Hợp chất vô cơ dùng làm Chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO - Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane) - Hàng mới : 100% (CAS-No.: 1067-53-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16868
KG
140
KGM
2576
USD
100122US2201006
2022-01-20
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1982
KG
100
KGM
2275
USD
010921US2108008
2021-09-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8523
KG
120
KGM
1500
USD
090422US2204003
2022-04-21
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodripipionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granular form) 100% used in logo-shoe logo;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4) (dạng hạt)-Phụ gia trong ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3520
KG
100
KGM
2275
USD
310122US2201016
2022-02-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17301
KG
100
KGM
2275
USD
190322US2203008
2022-03-30
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
485
KG
100
KGM
2275
USD
200522US2205006
2022-05-31
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22008#& organic compound used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodropionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granules) Additives in the rubber industry: 100% use logo-shoe logo;NKSX22008#&Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4)(dạng hạt)Phụ gia trong ngành cao su-mới:100% dùng sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18355
KG
100
KGM
2275
USD
270222US2202005
2022-03-08
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17740
KG
100
KGM
2275
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
330
USD
050422HDMUSELA37636900-04
2022-04-18
846880 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Welding machine, 3kva model: H M B, SX 2014 - Weld 3KVA - Introduction of TKX 304486765021/G61 on January 18;Máy hàn, model 3KVA: H M B, sx 2014 - WELD 3KVA -Tái nhập của hàng tạm xuất sửa chữa TKX 304486765021/G61 ngày 18/01/2022,mục 4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
377
USD
261020EUGL2010176-01
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Non-alloy steel wire, galvanized, used as raw material Production of steel cables and label SWGF-1; JIS G3548; CARBON STEEL WIRE Galvanized HIGH CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm Tested at tk goods 102 012 164 222 / A12-17 / 5.18;Dây thép không hợp kim,được mạ kẽm;dùng làm nguyên liệu SX dây cáp thép,mác SWGF-1;JIS G3548;GALVANIZED HIGH CARBON STEEL WIRE CONST: GLPWIRE 62A 0.93 mm;Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19915
KG
5978
KGM
15118
USD
261020EUGL2010176-02
2020-11-05
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 1:10 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 1.10 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19679
KG
19293
KGM
35692
USD
151120EUGL2011125-01
2020-11-21
721721 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW # & Wire alloy galvanized - High Carbon Steel Wire Galvanized 62A 0.93 mm; Has to inspect the goods at tk 102012164222 / A12-17 / 05/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14376
KG
14094
KGM
35644
USD
150220AHYD005702-01
2020-02-28
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNG HEUNG IRON AND STEEL CO LTD GSWD#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm-Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 2.65MM;KQGĐ số 1519/TB-KĐ4 ngày 27/12/2018;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Other;铁或非合金钢丝:镀锌或镀锌:含重量0.45%或更多的碳:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12888
KGM
12945
USD
120422DJSCPUS220004783
2022-04-18
721720 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE GSW#& Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Executive at TK 102012164222/A12-17/18/18;GSW#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm - Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 0.93 mm; Đã kiểm hóa tại tk 102012164222/A12-17/05/18
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19995
KG
19603
KGM
53046
USD
150622TSNCB22004663
2022-06-27
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Ugsw #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLCarbon0.71%; Family VCD No. 0203/TB -KĐ4 of March 7, 2018;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLcarbon0.71%;KQGĐ số 0203/TB-KĐ4 ngày 07/03/2018
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
49950
KG
14901
KGM
21112
USD
210622NSSLBSHCC2201417
2022-06-25
721710 NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE UGSW #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Executive at TK 103085541161/E31-02/01/2020;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 103085541161/E31-02/01/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39751
KG
19486
KGM
27943
USD
010721CLOYD210625
2021-07-06
854411 NG TY TNHH MTV DAE YOUNG WIRE VINA T?I V?NH PHúC DAE YOUNG WIRE CO LTD SS 1015 * 22 PK # & PVC wire, copper core, African core code 18, 41 copper yarns Copper code: SS 1015 * 22 PK new 100%;SS 1015*22 PK#&Dây điện bằng nhựa PVC,lõi đồng,mã Lõi phi 18, 41 sợi đồng mã hàng: SS 1015*22 PK hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12436
KG
3050
MTR
142
USD
1Z40389Y0490050563
2022-06-30
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
400
TAM
2946
USD
1Z40389Y0499680438
2022-06-06
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
55
TAM
414
USD
1Z40389Y6797999392
2022-01-26
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weight over 200g / m2. Used to test the laboratory supports. Trade name: JIS Fabric Cotton Test;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
300
TAM
2606
USD
161021005BX41254
2021-10-25
480449 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Pressed paper, unbleached, quantitative 210 g / m2 used to make the fabric coil. 950mm roll width. Trade name: Core Board YK210 (950mm);Giấy bìa ép, chưa tẩy trắng, định lượng 210 g/m2 dùng để làm lõi cuộn vải. Chiều rộng cuộn 950mm. Tên thương mại: CORE BOARD YK210 (950mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
33816
KG
1789
KGM
959
USD
1508190059X22181
2021-07-27
283699 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Eraser additives in the textile industry. Packing specifications: 25kg / bag. CTHH: 2NA2CO3.3H2O2. Trade name: Coated Sodium percarbonate;Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. Quy cách đóng gói: 25kg/bao. CTHH: 2Na2CO3.3H2O2. Tên thương mại: COATED SODIUM PERCARBONATE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
29479
KG
250
KGM
275
USD
112000012816596
2020-12-07
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD DISCHARGE AGENT - Zinc formaldehyde sulphoxylat, 100% new goods, imported under TKKNQ 103 422 360 900 Item Item 1, Tested at tk goods 103 445 334 754, section 28 (CAS: 24887-06-7); DISCHARGE AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat , hàng mới 100%, Hàng nhập thuộc TKKNQ 103422360900 mục 1 ,Đã kiểm hóa tại tk 103445334754, mục 28 ( CAS : 24887-06-7)
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
2161
KG
100
KGM
780
USD
112100016561542
2021-11-16
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD Discharging agent - zinc formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, TKKNQ 103952306360 MUC1, checked TK 103445334754, Section 28 (CAS: 24887-06-7);DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%,TKKNQ 103952306360 muc1, Đã kiểm tk 103445334754,mục 28 ( CAS : 24887-06-7 )
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
6326
KG
300
KGM
2340
USD
160522AMIGL220183822A
2022-05-24
540251 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM SHENG FANG SPECIAL FIBER SHANG HAI CO LTD Synthetic filament made of nylon (single, twisted, thinness does not exceed 50 Tex) - Nylon Hot Melt Yarn, 100%new goods,;Sợi filament tổng hợp làm từ nylon (sợi đơn, xoắn, độ mảnh không quá 50 tex) - NYLON HOT MELT YARN, Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
331
KG
245
KGM
6956
USD
061221CPHC9315B
2021-12-15
591000 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Straps of twisted shaft made of fabric and rubber - Twisting Belt 288, 100% new goods;Dây đai của của trục xoắn làm bằng vải và cao su - TWISTING BELT 288 , Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
1589
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844530 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Compound Twisting Machine - Compound Twisting Machine, Model: KV2008B, Seri: 20220301, Year SX: 2022, Removable goods include camera body and 2 frames and 4 new products 100%;Máy xe sợi kép - COMPOUND TWISTING MACHINE , Model : KV2008B , SERI: 20220301 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy và 2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
71196
USD
BRI33106
2021-01-18
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
139
KG
200
YRD
592
USD
ABCPU004970
2021-02-03
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
80
KG
210
YRD
622
USD
130621WTPTXGHCM210442
2021-06-22
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM FORMOSA TAFFETA CO LTD Fibers from synthetic staple fibers - SEACELL / COTTON (25/75) 20'S / 1 NE RING FOR KNITTING YARN waxed, New 100%,;Sợi từ xơ staple tổng hợp - SEACELL/COTTON (25/75) 20'S/1 NE RING YARN WAXED FOR KNITTING , Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
45
KGM
607
USD
6315255155
2022-02-18
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Fiber Fiber Staple Polyeste Synthetic - Ecovero Cotton 65/35 Blend Siro NE40 YARN, 100% new goods,;Sợi từ xơ staple polyeste tổng hợp - ECOVERO COTTON 65/35 BLEND SIRO NE40 YARN , Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
66
KG
57
KGM
411
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844540 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Digital Control PIRN Winding Machine Model KV2002, Seri: 20220302, SX: 2022, Removable goods including body, 2 frames and 4 new products, 100% new products;Máy đánh suốt sợi - DIGITAL CONTROL PIRN WINDING MACHINE Model KV2002 , SERI:20220302 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy ,2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
15533
USD
290421MEDUSA215020
2021-07-10
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD 3db sisal fiber (sisal fiber type 3db) - Raw materials used to produce metal jute polish;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
13000
KGM
17420
USD
191020MEDUSA170191
2021-01-18
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber type 3dB (Sisal Fiber Type 3dB) - Raw materials used for production of polished metal cord sets;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
16000
KGM
20640
USD
120821MEDUSA239277
2021-11-09
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber (Sisal Fiber Washed) - Raw materials used to produce metal jute bradles;Xơ Sisal (Sisal Fiber Washed)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
8250
KGM
14850
USD
120221CICXHPH2102011
2021-02-18
701951 NG TY TNHH DAE RYONG VINA DAE RYONG INDUSTRIAL CO LTD DR23 # & Tape insulating tape woven fabric with fiberglass, acrylic and silicone GST50-30000;DR23#&Băng dán cách nhiệt băng vai dêt thoi vơi sợi thủy tinh, nhựa acrylic và silicon GST50-30000
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
19317
KG
1350
MTR
1323
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m, quantitative 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
100
KGM
160
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m size, quantitative 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
10
KGM
19
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0023 # & Paper used to produce individual tape, width 95mm;A0023#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 95mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
40000
MTR
588
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
231021GD2110803
2021-10-27
551321 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 009 # & fabric 65% Polyester 35% cotton - Weight of 160g / m2, YW-903, 150cm size, (10000m * 1.5m = 15000m2);009#&Vải 65% polyester 35% cotton - trọng lượng 160g/m2, YW-903, khổ 150cm, (10000m*1.5m=15000m2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9417
KG
15000
MTK
14200
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
191220SEOSE2012036
2020-12-25
540824 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 03NL_05 100% Viscose Fabrics # & printed woven 57/58 ";03NL_05#&Vải 100% Viscose đã in dệt thoi khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
3147
YRD
13532
USD
2020738-49286801
2020-11-02
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
970
YRD
5046
USD
2020112-82695690
2020-11-24
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
154
KG
1681
YRD
9247
USD
061120HTHCM201083209
2020-11-12
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 88NL_04 # & Fabrics 100% silk woven dyed 54 ";88NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2360
YRD
10619
USD
11264303293
2022-06-01
500720 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA EUHA INC 02nl_euh #& 100% silk fabric dyed in size 54 ";02NL_EUH#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
322
KG
3417
YRD
7518
USD
290921STEC213008
2021-10-07
851431 NG TY TNHH YOUNG DIECASTING VINA DAEHAN TECHNICS CO LTD Aluminum furnace, Model: ACE-E800, Serial number: DHP210340 / DHP210341 / DHP210342, Capacity: 120KW, Voltage: 380V, NSX: Daehan Technics. Accessories included: Control cabinets, power cords and soft pipes Protect the power cord. 100%;Lò nung nhôm,model:ACE-E800,số seri: DHP210340/DHP210341/DHP210342,công suất: 120KW,điện áp: 380V,nsx:DAEHAN TECHNICS. Phụ kiện đi kèm: tủ điều khiển,dây nguồn và ống dẫn mềm bảo vệ dây nguồn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6342
KG
3
SET
40851
USD
191021LAIXICHO2110082
2021-10-27
560210 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 007 # & felt made of coated fibers for pressing 100% polyester -YW-515MC (43 ''), ((2000 + 3000yd) * 0.9144 * 0.0254 * 43 "= 4993.54m2);007#&Phớt làm từ xơ đã được tráng phủ ép lớp 100% polyester -YW-515MC (khổ 43'') , ((2000+3000YD)*0.9144*0.0254*43"= 4993.54M2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
4794
MTK
3414
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0130 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 5030CM, (PLAID);D0130#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 5030CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
105300
PCE
1053
USD
291020AMCO20100045SEL-01
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD PERSONAL D0129 # & TAPES WATERPROOF waterproof plaster, size 73X25CM, (PLAID);D0129#&BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích thước 73X25CM, (PLAID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
306000
PCE
2448
USD
291020AMCO20100045SEL-02
2020-11-05
300511 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD TAPES FIXED KIM always waterproof ADFLEX-IV, size 6.7X10CM, new 100%;BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN KHÔNG THẤM NƯỚC ADFLEX-IV, kích thước 6.7X10CM, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6358
KG
11500
PCE
547
USD
A211201
2021-12-15
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA FOCUSONE CO LTD 01NL_SR # & 40% silk fabric 60% Metallic has printed weaving 44/45 ";01NL_SR#&Vải 40% Silk 60% Metallic đã in dệt thoi khổ 44/45"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
53
KG
1536
MTR
3071
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD
112000012679884
2020-11-30
600633 NG TY TNHH HYUN DAE SM VINA KYUNGDONG TEXTILE CO LTD 0008VDK # & dyed knitted fabrics: 100% polyester, width 60 "((CDP MICRO SUEDE 0.7mm));0008VDK#&Vải dệt kim đã nhuộm:100% polyester,width 60" ( (CDP MICRO 0.7MM SUEDE))
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HAN SUNG VIET NAM
CTY TNHH HYUN DAE SM VINA
5993
KG
6588
MTR
26352
USD
112100009672401
2021-02-18
560394 NG TY TNHH HYUN DAE SM VINA KURARAY HONG KONG CO LTD 0032 # & Nonwoven Fabric polyamid staple fibers impregnated with polyurethane, weighing more than 150g / m2, size 55 ";0032#&Vải không dệt từ xơ staple polyamid được thấm tẩm Polyurethane, trọng lượng trên 150g/m2, khổ 55"
CHINA
VIETNAM
CTLD K.VAN BINH MINH
CTY TNHH HYUN DAE SM VINA
2143
KG
445
MTR
1780
USD
112100009183414
2021-01-25
741300 NG TY TNHH MTV DASAN VINA DASAN CO LTD LEON RAO SHANGHAI JIEXUAN CO LTD NPL22 # & Necklaces copper (copper wire were formed side chains, used as a sign of fine jewelry, new 100%;NPL22#&Dây chuyền đồng (dây đồng đã được bên thành hình dây chuyền, dùng làm đồ trang sức mỹ ký, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
2208
KG
296
KGM
2069
USD
WINWO2112005
2022-01-04
841950 NG TY TNHH MTV SBC VINA WON ST CO LTD Oil cooling safes include fan (36W fan capacity), SHF-0010LT-200P, used for mechanical stamping machines, manufacturers: SHC Co., Ltd, 100% new;Két làm mát dầu đã bao gồm quạt (công suất quạt 36W), mã hàng SHF-0010LT-200P, dùng cho máy dập cơ khí, nhà sản xuất: SHC Co., ltd, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
196
KG
3
PCE
229
USD
1616001402
2022-01-25
410530 NG TY TNHH MTV JS VINA JS CORPORATION JS003 # & sheepskin Leather (45.32 SF). New 100%;JS003#&Da cừu thuộc ( 45.32 SF). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2
KG
4
MTK
102
USD
2849 2469 2762
2021-10-18
410530 NG TY TNHH MTV JS VINA JS CORPORATION JS003 # & sheepskin (270.3 SF). New 100%;JS003#&Da cừu thuộc ( 270.3 SF). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
25
MTK
730
USD
200622EDO2206066
2022-06-27
381010 NG TY TNHH MTV BURIM VINA ALMAX CO LTD Dia Bright N4 metal surface cleaning ((T/P: Phosphoric Acid (95%), Sulfuric Acid (containing 2.5%), Copper (II) Sulfate (0.05%), Urea (0.45%), Citric Acid (0.35%), Water (1.65%));Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại DIA BRIGHT N4 ((T/P:Phosphoric Acid(95%),Sulfuric acid(chứa 2.5%),Copper(II) sulfate(0.05%),Urea(0.45%),Citric acid(0.35%),Water(1.65%))
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
93277
KG
960
KGM
2460
USD
200622EDO2206066
2022-06-27
280800 NG TY TNHH MTV BURIM VINA ALMAX CO LTD 68% nitric acid (280kg/drum) (enter: 64 drum) (Ingredients: Nitric Acid, Water);NITRIC ACID 68% (280KG/DRUM) (nhập:64 DRUM)(Thành phần: Nitric Acid,Water)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
93277
KG
17920
KGM
10839
USD
200222TJSABUHC2202003
2022-02-25
540834 NG TY TNHH MTV SOMANG VINA JOY MODE CO LTD NLJOY14 # & 100% Rayon fabric (Square 58 ");NLJOY14#& Vải 100% Rayon (khổ 58")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
754
KG
2090
MTR
9050
USD
111021FIHPH202843
2021-10-18
790120 NG TY TNHH MTV DASAN VINA DASAN CO LTD NPL13 # & Zinc alloy, ingot, unused, used as fine jewelry, 100% new products;NPL13#&Kẽm hợp kim, dạng thỏi, chưa được gia công, dùng làm đồ trang sức mỹ ký, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4535
KG
3000
KGM
12381
USD
200622EDO2206066
2022-06-27
340213 NG TY TNHH MTV BURIM VINA ALMAX CO LTD Metal surface detergent (Al Clean Paste) (20kg/Can) (Enter: 64 Can) (Ingredients: Ethoxylated Propoxylated Alcohols, Water);Chất tẩy rửa bề mặt kim loại (AL CLEAN PASTE)(20KG/CAN)(nhập:64 CAN)(Thành phần:Ethoxylated propoxylated alcohols,Water)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
93277
KG
1280
KGM
2138
USD
160120COAU7221944950
2020-01-20
670411 NG TY TNHH MTV MASTER VINA MASTER ESSENCE INTERNATIONAL LIMITED MT33#&Tóc giả bằng vật liệu dệt;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of synthetic textile materials: Complete wigs;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:合成纺织材料:完整的假发
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
0
KG
10102
PCE
6429
USD
270422KINS416436
2022-05-31
382491 NG TY TNHH MTV INSOL VINA INSOL New Dimensions ND aluminum plating solution (containing Dipropylene Glycol Methyl 1-10% used in the plating industry). Code CAS: 34590-94-8. New 100%;Dung dịch mạ nhôm NEW DIMENSIONS ND ( Chứa Dung dịch Dipropylene glycol methyl 1-10% dùng trong công nghiệp mạ). Mã CAS: 34590-94-8. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7641
KG
260
KGM
1612
USD
270422KINS416436
2022-05-31
382491 NG TY TNHH MTV INSOL VINA INSOL Nikel SH-100B plating solution (chemical preparations used in the plating industry have the main ingredient including very thin boric acid and comarin). Code Code: 91-64-5. New 100%;Dung dịch mạ Nikel SH-100B ( Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính gồm Boric acid và Comarin loại rất loãng). Mã CAS: 91-64-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7641
KG
440
KGM
3300
USD
271221KINS415876
2022-01-04
382491 NG TY TNHH MTV INSOL VINA INSOL New Dimensions ND aluminum plating solution (containing 1-10% dipropylene glycol solution used in industrial plating). Code Code: 34590-94-8. New 100%;Dung dịch mạ nhôm NEW DIMENSIONS ND ( Chứa Dung dịch Dipropylene glycol methyl 1-10% dùng trong công nghiệp mạ). Mã CAS: 34590-94-8. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
11406
KG
80
KGM
496
USD
270422KINS416436
2022-05-31
282550 NG TY TNHH MTV INSOL VINA INSOL Cuo copper plating solution (98.5 % oxide oxide used in plating industry). Code CAS: 1317-38-0. New 100%;Dung dịch mạ đồng CuO (Copper Oxide 98.5 % dùng trong công nghiệp mạ). Mã CAS: 1317-38-0. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7641
KG
75
KGM
863
USD
KMTA1500173
2022-04-16
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZSH580077S01YP #& stainless steel in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (50mm) (SPL), rolled, flat, not too cool, 0.2mm thick, wide 50mm, TP: C: C: 0.0512%, CR: 18,224%;ZSH580077S01YP#&Thép không gỉ trong sx bản mạch in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (SPL),dạng cuộn,cán phẳng,chưa gc quá mức cán nguội,dày0.2mm,rộng50mm, tp: C: 0.0512%, Cr: 18.224%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
MTK
102
USD
KMTA1483952
2021-07-21
722020 NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZS1132090S02YP # & Stainless steel in manufacturing SUS 316L printed circuit 1H 0.15T + CBF300-W4 (50mm) T5 o _P1 Main 5L (SPL), rolls, flat rolling, unmatched excessive cold rolling, 0.15mm thick , 50mm wide;ZS1132090S02YP#&Thép không gỉ trong sản xuất bản mạch in SUS 316L 1H 0.15T+CBF300-W4 (50mm) T5 O _P1 MAIN 5L (SPL), dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dày 0.15mm, rộng 50mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
5
MTK
373
USD
071221WWKOR2112018
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL HAN YOUNG INDUSTRY CO LTD HN-1C # & Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (manufacturing materials Glue shoes), 100% new, CAS # 822-06-0;HN-1C#&Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7602
KG
2800
KGM
36400
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Robot Model Robot DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRBC130-BL4G-ST1100-1400-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
3
PCE
3747
USD
290322HHPH22030149
2022-04-05
847950 NG TY TNHH YOUNG HO ENG VINA HAN JUNG SYSTEM CO LTD DRS Robot Robot Model Robot DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, used to move goods to the necessary location in the Loader and Unloader machine for screen production, new goods 100%;Robot dịch chuyển DRS ROBOT model DRSC130-PL2B-ST300-L10-O, dùng để di chuyển hàng hoá đến vị trí cần thiết trong công đoạn máy Loader và Unloader cho sản xuất màn hình,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3047
KG
6
PCE
5161
USD
181220SMRTE20120159-01
2020-12-24
382481 NG TY TNHH MTV SHIN CHANG VINA SHIN CHANG MEDICAL CO LTD VT-EO GAS # & Gas mixture to sterilized products (30% ethylene oxide by 30% and 70% carbon dioxide) -Gas mixture;VT-EO GAS#&Hỗn hợp khí dùng để tiệt trùng sản phẩm (30% ethylene oxide 30% and 70% carbon dioxide)-Gas mixture
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
7200
KG
7200
KGM
12960
USD
260621CSLG202106074
2021-07-05
853222 NG TY TNHH MTV DAEYOUNG ELECTRONICS VINA SAMWHA HONG KONG CO LTD Aluminum Aluminum Aluminum Electrolytic Capacitor [2401-000118] Capacitor-Electronic.1000uf, 10V, 20%, SHL, 10 * 12.5mm, 5mm, 85oC HR0201-0039A 2401-000118. New 100%;Tụ điện nhôm Aluminum Electrolytic Capacitor [2401-000118]Capacitor-ELECTRONIC.1000uF,10V,20%,SHL,10*12.5mm,5mm,85oC HR0201-0039A 2401-000118. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
985
KG
10000
PCE
307
USD