Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.00522112200017E+20
2022-05-24
460211 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 HUNAN TIANYUAN BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo mat accessories: bamboo mats (processed, heat treatment). Size: (3cm x 1.5cm x 0.5cm)+-10%, manufacturer: Ningming Ruixing Trading Company Ltd. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước:(3cm x 1,5cm x 0,5cm)+-10%,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
31066
KG
27475
KGM
5495
USD
301021112100016000000
2021-10-31
460211 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Bamboo projection accessories: bamboo shining (machined, heat treatment). Size: 3cm x 1.5cm x 0,5cm, Manufacturer: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. 100% new;Phụ kiện làm chiếu bằng tre: Hạt chiếu tre (đã gia công,đã qua xử lý nhiệt). Kích thước: 3cm x 1,5cm x 0,5cm,Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
33380
KG
27900
KGM
5580
USD
200121112100009000000
2021-01-20
610452 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's skirts knitted fabric 100% Cotton, Size: S-XXL. Title RANZI, hanhan. NSX: HuzhouSangliSilk Co., Ltd.Moi100%;Chân váy nữ chất liệu vải dệt kim 100% Cotton ,Size: S-XXL. Hiệu: RANZI,HANHAN. NSX:HuzhouSangliSilk Co.,Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
10100
KG
240
PCE
144
USD
231220112000013000000
2020-12-23
610423 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Children clothes knitted sync from synthetic fibers (for children younger than 6 years old). New 100%. Brand: Fashion;Bộ quần áo trẻ em đồng bộ dệt kim từ sợi tổng hợp (dành cho trẻ em gái dưới 6 tuổi) . Mới 100%. Hiệu: Fashion
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
1440
SET
1368
USD
121120112000012000000
2020-11-12
611511 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Panty adult (thin) Synthetic, 100% New .Size: S-XL, NSX: flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd.;Quần tất người lớn (loại mỏng) bằng sợi tổng hợp, Mới 100%.Size: S-XL, NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17500
KG
400
PCE
80
USD
101120112000012000000
2020-11-25
611511 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Panty adult thin synthetic fibers, 100% New. Size: S-XL, brand: MENGYUANNSX: flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd.;Quần tất người lớn loại mỏng bằng sợi tổng hợp, Mới 100%. Size: S-XL, Hiệu: MENGYUANNSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
3000
PCE
600
USD
112000012260854
2020-11-14
570391 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpets fur rugs seat surface chemistry + textile materials: 1set including long 1Tam KT (180cmx55cm) + - 10%, short 2Tam KT (55cmx55) cm + - 10%. New 100% .Press brand: HEN GUANGXI YUAN INDUSTRY BOUTIOUE PAD and brands;Bộ thảm ghế mặt thảm bằng lông hóa học+vật liệu dệt: 1bộ gồm: 1Tấm dài KT (180cmx55cm)+-10%,2Tấm ngắn KT (55cmx55)cm+- 10%. Mới 100%.Nhãn Hiệu:GUANGXI HEN YUAN BOUTIOUE PAD INDUSTRY và không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
2120
SET
4240
USD
112000012421870
2020-11-21
570391 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpets fur rugs seat surface chemistry + textile materials: 1set including long 1Tam KT (180cmx55cm) + - 10%, short 2Tam KT (55cmx55) cm + - 10%. New 100%. Unbranded;Bộ thảm ghế mặt thảm bằng lông hóa học+vật liệu dệt: 1bộ gồm: 1Tấm dài KT (180cmx55cm)+-10%,2Tấm ngắn KT (55cmx55)cm+- 10%. Mới 100%. không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
245
SET
490
USD
231220112000013000000
2020-12-23
670290 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fake flowers including: (petals, stems, leaves, stems, flowers) is a plastic material combined iron, synthetic fiber cloth, rubber, paper. New 100%.;Hoa giả gồm: ( cánh hoa, cành, lá, thân hoa) chất liệu chính là nhựa kết hợp sắt ,vải sợi tổng hợp, cao su, giấy. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
105
KGM
126
USD
151120112000012000000
2020-11-15
570191 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpet textile materials soles of rubber, plastic (types knotted), size (1.8 x 2.3) m + -10%. New 100%. Unbranded;Thảm trải sàn bằng vật liệu dệt có đế bằng cao su, nhựa ( dạng thắt nút) ,Kích thước (1.8 x 2.3)m+-10%. Mới 100%. Không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
130
PCE
455
USD
151120112000012000000
2020-11-15
570191 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpet textile materials soles of rubber, plastic (types knotted), size (1.6 x 2.3) m + -10%. New 100%. Unbranded;Thảm trải sàn bằng vật liệu dệt có đế bằng cao su, nhựa ( dạng thắt nút) ,Kích thước (1.6 x 2.3)m+-10%. Mới 100%. Không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
240
PCE
720
USD
112000012260854
2020-11-14
630141 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Blankets made of synthetic fabric, type: 1.1 kg + -0.1kg. New 100%. Brand: SUMMER QUILT and not the brand.;Chăn vải từ sợi tổng hợp, loại: 1.1 kg+-0.1kg. Mới 100%. Nhãn hiệu: SUMMER QUILT và không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
3000
PCE
4950
USD
231220112000013000000
2020-12-23
611699 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Warm gloves, plastic synthetic leather, textile material, textile yarn, artificial (not: fire resistant, puncture, insulation). Size M-XXL. New 100%. No effect.;Găng tay giữ ấm bằng nhựa tổng hợp giả da , vật liệu dệt, sợi dệt nhân tạo( không:chống cháy,chống đâm thủng,cách điện). Size M-XXl. Mới 100%. Không hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
408
KGM
612
USD
112000005133998
2020-01-10
701690 NG TY TNHH MTV Hà D?NG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vách ngăn phòng tắm khung thép không gỉ vách kính, kích thước ( 200 x 100 x 3)cm +/-10%, nhà sx: Guang xi. Mới 100%;Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other articles of pressed or moulded glass, whether or not wired, of a kind used for building or construction purposes; glass cubes and other glass smallwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes; leaded lights and the like; multicellular or foam glass in blocks, panels, plates, shells or similar forms: Other;用于建筑或建筑用途的铺路砖,砖,砖,方块,瓷砖和其他压制或模制玻璃制品,无论是否接线;玻璃立方体和其他玻璃小件,无论是否在背衬上,用于马赛克或类似的装饰用途;含铅灯等;多孔或泡沫玻璃块,面板,板,壳或类似的形式:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
2
PCE
60
USD
112000011916018
2020-11-02
620220 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Autumn and winter coats for children (under 12) with synthetic fur lining, ni.Size: XS ~ XXL.Moi100%. Brand: XXXL, TIANZONE, FASHION, FASHION JUNJUEFUSHI, QZSLONG, QZSL, ZHXZ, HCJF, Jingpin, JINDIFUSHI;Áo khoác thu đông trẻ em (dưới 12 tuổi)bằng sợi tổng hợp lót lông,nỉ.Size:XS~XXL.Mới100%. Hiệu: XXXL, TIANZONE, FASHION, JUNJUEFUSHI FASHION , QZSLONG , QZSL , ZHXZ , HCJF, JINGPIN , JINDIFUSHI
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17000
KG
2700
PCE
5400
USD
161120112000012000000
2020-11-16
611711 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves, synthetic fibers, long (120cm to 220cm) + - 10%, wide (20-50) cm + -10%, 100% New. Title HOMEHOPE;Khăn quàng cổ dệt kim, sợi tổng hợp, dài (120cm đến 220cm)+-10%, rộng(20-50)cm+-10%, Mới 100% . Hiệu: HOMEHOPE
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14600
KG
2400
PCE
1200
USD
220621112100013000000
2021-06-23
630232 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows with textile fabrics from synthetic fibers. Size: (40 ~ 45 x 50 ~ 75) cm + -10% without pillow, 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.;Vỏ gối bằng vải dệt từ sợi tổng hợp. Kích thước: (40~45 x 50~75)cm+-10% chưa có ruột gối, Mới 100%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16000
KG
900
PCE
180
USD
10622112200017700000
2022-06-01
140490 NG TY TNHH MTV D??NG GIA 88 NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried green tea, not incubated, used as pressed wood, homogeneous goods 50kg/bag, produced by China.;Cuộng chè xanh khô, chưa ủ men, dùng làm gỗ ép, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao, do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32825
KG
32500
KGM
16250
USD
101120112000012000000
2020-11-25
630233 NG TY TNHH MTV D??NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set shell fur bedcover and chemical fabric: 2 pillowcases (45 ~ 50x70) cm +/- 10%; 1 ga (1.8 ~ 2.5x 2 ~ 2.5) m +/- 10%. 100% brand new .No;Bộ vỏ ga gối bằng lông hoá học, vải :2 vỏ gối (45~50x70)cm+/-10%;1 ga(1.8~2.5x 2~2.5)m+/-10%. Mới 100%.Không hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
150
SET
450
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
112000006053811
2020-02-26
691310 NG TY TNHH MTV H?I D??NG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bộ tượng thần tài-thổ địa bằng sứ (1 bộ 2 tượng), dùng để trang trí bàn thờ, cao: (25-30)cm mới 100%;Statuettes and other ornamental ceramic articles: Of porcelain or china: Other;小雕像和其他装饰陶瓷制品:瓷器或瓷器:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
620
SET
434
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD
250422WINCOMDAUV09
2022-04-25
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Natural granite, cubic, newly cut with saws, smooth, flat surface, not polished, used in construction.size L (m): 0.90 - 1.80, w (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.80, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123990
KG
38
MTQ
7722
USD
240322WINCOMDAUV05
2022-03-24
680223 NG TY TNHH MTV WINCOM YANG PRODUCE CO LTD Raw natural granite, blocks, only cut with saws, with smooth, flat, unremitted surface, used in construction.Size L (M): 0.90 - 1.20, W (m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. New 100%;Đá Granite tự nhiên thô, dạng khối, mới chỉ cắt bằng cưa, có bề mặt nhẵn, phẳng, chưa đánh bóng, dùng trong xây dựng.Size L(m) : 0.90 - 1.20, W(m): 0.50 - 0.60, T (cm) 3.00. Hàng mới100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
123570
KG
22
MTQ
4420
USD
220122OTSW22010178A
2022-01-28
842430 NG TY TNHH MTV ASTER SWEET GROUP ENTERPRISE LTD Sand blasting machine (Mould Blasting Machine) Used to spray sand to handle mold cleaning, Brand: Taichi, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, 100% new, year sx: 2022, set = what.;Máy phun cát (Mould blasting machine) dùng để phun cát xử lý làm sạch bề mặt khuôn, Hiệu: TAICHI, Model: TC-9080L, CS: 500W, 220V, mới 100%, năm SX: 2022, Bộ=Cái.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1765
KG
1
SET
1072
USD
101021SHA2101972
2021-10-17
531100 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL06 # & 53% Hemp woven fabric 44% RE-Poly 3% Spandex Square 49/50 "(Dyed, Weight 156g / m2);FOB-BL06#&Vải dệt thoi 53% hemp 44% re-poly 3% spandex khổ 49/50"(đã nhuộm, trọng lượng 156g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
780
KG
3390
YRD
18263
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation mold Z02 / 10 x 100, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z02/10 x 100, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
30
USD
6545181521
2021-10-02
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Tube core navigation navigation Z11 / 27/22, steel, plastic injection mold parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z11/27/22, bằng thép, phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/16x200 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/16x200 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
26
PCE
281
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG Z10/27x24 pipe core tube, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z10/27x24 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
38
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/6x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/6x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
4
USD
7217594716
2022-06-30
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x125 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x125 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
25
KG
2
PCE
6
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core of the pattern of Z40/14x100 guiding, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/14x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
12
PCE
62
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of Z40/20x160 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/20x160 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
4
PCE
41
USD
7217591264
2022-06-29
848080 NG TY TNHH MTV VMR HASCO HASENCLEVER GMBH CO KG The core core of the Z40/8x100 guiding core, plastic injection parts, 100% new;Ống lõi khuôn dẫn hướng Z40/8x100 , phụ tùng khuôn ép nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LUEDENSCHEID
HO CHI MINH
40
KG
28
PCE
65
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2162
YRD
13750
USD
051120VTRSE2010185
2020-11-12
531101 NG TY TNHH MTV THE BLUES HEMP FORTEX INDUSTRIES LTD FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3850
KG
2345
YRD
11757
USD
110120589172609
2020-01-15
290545 NG TY TNHH MTV ASTER JOINMAX GLOBAL LIMITED L020#&Chất xúc tác ( Catalyst C-006), Glyxerin.;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Glycerol;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:甘油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
KGM
79
USD
112100017189166
2021-12-13
480259 NG TY TNHH MTV TM XNK NH?T D??NG GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Paper made mainly from pulp, uncorted, unedated surface, unprinted or decorated, quantitative 248g / m2 + -10%, roll form: 2.05m + -10%, used for printing in the industry Carpeting, symbols: G12. New 100%;Giấy làm chủ yếu từ bột giấy,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ, chưa in hay trang trí,định lượng 248g/m2+-10%,dạng cuộn khổ:2.05m+-10%,dùng để in trong công nghiệp sản xuất thảm,ký hiệu:G12.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17160
KG
654
KGM
458
USD
112100016975318
2021-12-01
843360 NG TY TNHH MTV TM XNK NH?T D??NG GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Washing machine (cleaning) fruit, fixed, brand: Zhujiang, Model: 2PC1200, capacity: 380V / 3KW. 100% new products produced in 2021;Máy rửa (làm sạch) trái cây, đặt cố định, nhãn hiệu: ZHUJIANG, model: 2PC1200, công suất: 380V/3kw. Hàng mới 100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8500
KG
1
PCE
2500
USD
112100016975318
2021-12-01
843360 NG TY TNHH MTV TM XNK NH?T D??NG GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fruit sorter, fixed set, PEI long brand, Model: 6GFJC-115, capacity: 380V / 1.5KW, synchronous disassembly. 100% new products produced in 2021;Máy phân loại trái cây, đặt cố định, nhãn hiệu PEI LONG, model: 6GFJC-115, công suất: 380V/1.5kw, đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8500
KG
1
PCE
1500
USD
112200016236831
2022-04-22
630190 NG TY TNHH MTV TM XNK NH?T D??NG GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT EXPORT CO LTD Chemical blankets of 1.8 kg+-10%, 100%polyester material, symbol: Blanket, Crown, Fashon Life, Size: (1.6-2 x 2- 2.3) M+-10%. New 100%;Chăn lông hoá học loại 1.8 kg+-10%, chất liệu 100% polyester, ký hiệu: Blanket, Crown, Fashon life, kích thước: (1.6-2 x 2- 2.3)m+-10%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16220
KG
3000
PCE
8100
USD
270921HDMUSHAZ28876200
2021-10-14
721013 NG TY TNHH MTV C? KHí X?NG D?U ??NG NAI CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Tin-plated steel sheets used to produce barrels with a carbon content below 0.6%, JIS G3303 SPTE, MR, T3BA 2.8 / 2.8, size 0.34x954x640mm. New 100%;Thép tấm mạ thiếc dùng để sản xuất thùng có hàm lượng carbon dưới 0.6 %, JIS G3303 SPTE, loại MR, T3BA 2,8/2,8, Kích thước 0,34x954x640mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108605
KG
25990
KGM
35087
USD
13156182582
2020-12-23
030299 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Genital Fish, chilled - Shirako. MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG / 4PACK);BỘ PHẬN SINH DỤC CÁ ƯỚP LẠNH - SHIRAKO. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG/4PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
2
KGM
14325
USD
13156642191
2021-02-01
030299 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Genital Fish, chilled - Shirako. MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG / 6pack);BỘ PHẬN SINH DỤC CÁ ƯỚP LẠNH - SHIRAKO. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG/6PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
201
KG
3
KGM
178
USD
13156182604
2020-12-25
030299 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Genital Fish, chilled - Shirako. MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG / 4PACK);BỘ PHẬN SINH DỤC CÁ ƯỚP LẠNH - SHIRAKO. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG/4PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
260
KG
2
KGM
14817
USD
13156182582
2020-12-23
030711 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD OYSTER SHELL WITH chilled - WITH FRESH OYSTER SHELL (KHAKI). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (20.78KG / 93PCS);HÀU CÓ VỎ ƯỚP LẠNH - FRESH OYSTER WITH SHELL (KAKI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (20.78KG/93PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
93
UNC
50619
USD
221220NSSLKISHC20Q0110
2021-01-06
030539 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Dried long fish frozen - Frozen Arabesque Greening (Hokke) (0.6kg / head, 20 heads x 12kg / carton);Cá dài khô đông lạnh - Frozen Arabesque Greening (Hokke) (0.6kg/con, 20 con x 12kg/carton)
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
9592
KG
1300
UNC
620750
USD
20511143145
2020-11-05
030821 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Chilled sea urchins - RAW SEA Urchin ROE (100G / BOX). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG / 30PACK);NHÍM BIỂN ƯỚP LẠNH - RAW SEA URCHIN ROE (100G/HỘP). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG/30PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
202
KG
30
UNK
81264
USD
13156182582
2020-12-23
030821 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Chilled sea urchins - RAW SEA Urchin ROE (100G / BOX). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (2.80KG / 28PACK);NHÍM BIỂN ƯỚP LẠNH - RAW SEA URCHIN ROE (100G/HỘP). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.80KG/28PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
28
UNK
76991
USD
20511154172
2020-12-01
030821 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG OHTA FOODS MARKET CO LTD Chilled sea urchins - RAW SEA Urchin ROE (about 100G / BOX). Manufacturer: Tsukiji Ohta CO., LTD (2.20KG / 22PACK);NHÍM BIỂN ƯỚP LẠNH - RAW SEA URCHIN ROE (KHOẢNG 100G/HỘP). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (2.20KG/22PACK)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
137
KG
22
UNK
91744
USD
20519731213
2020-12-24
030821 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG OHTA FOODS MARKET CO LTD Chilled sea urchins - RAW SEA Urchin ROE (about 100G / BOX). Manufacturer: Tsukiji Ohta CO., LTD (2.80KG / 28PACK);NHÍM BIỂN ƯỚP LẠNH - RAW SEA URCHIN ROE (KHOẢNG 100G/HỘP). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (2.80KG/28PACK)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
185
KG
28
UNK
116958
USD
13156182582
2020-12-23
030791 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Thread screws chilled - WHELK (300-350GRAM / PC). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (7.06KG / 21PCS);ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH - WHELK (300-350GRAM/PC). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (7.06KG/21PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
7
KGM
40312
USD
20511154172
2020-12-01
030791 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG OHTA FOODS MARKET CO LTD Thread screws chilled - WHELK (300-350 GRAM / PC). Manufacturer: Tsukiji Ohta CO., LTD (4.10KG / 13PCS);ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH - WHELK (300-350 GRAM/PC). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (4.10KG/13PCS)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
137
KG
4
KGM
22102
USD
20511143145
2020-11-05
030791 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Thread screws chilled - WHELK (300-350GRAM / PC). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (6.32KG / 20pcs);ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH - WHELK (300-350GRAM/PC). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (6.32KG/20PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
202
KG
6
KGM
36067
USD
13156642191
2021-02-01
030791 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Thread screws chilled - WHELK (300-350GRAM / PC). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (7.74KG / 23PCS);ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH - WHELK (300-350GRAM/PC). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (7.74KG/23PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
201
KG
8
KGM
395
USD
13156182851
2021-01-18
030791 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Thread screws chilled - WHELK (300-350GRAM / PC). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (9.00KG / 27PCS);ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH - WHELK (300-350GRAM/PC). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (9.00KG/27PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
211
KG
9
KGM
50426
USD
13156182582
2020-12-23
030721 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Chilled scallops - scallops shells-ON (APPROXIMATELY 200-300GRAM / PC). Manufacturer: FUKUSUI SHOJI LTD (12.20KG / 51PCS);SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH - SCALLOPS SHELLS-ON (KHOẢNG 200-300GRAM/PC). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD (12.20KG/51PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
12
KGM
31859
USD
20511154172
2020-12-01
030721 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG OHTA FOODS MARKET CO LTD Chilled scallops - Ezo Scallop (APPROXIMATELY 200-300GRAM / PC). Manufacturer: Tsukiji Ohta CO., LTD (5.40KG / 27PCS);SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH - EZO SCALLOP (KHOẢNG 200-300GRAM/PC). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (5.40KG/27PCS)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
137
KG
27
UNC
13424
USD
20519731213
2020-12-24
030721 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG OHTA FOODS MARKET CO LTD Chilled scallops - Ezo Scallop (APPROXIMATELY 200-300GRAM / PC). Manufacturer: Tsukiji Ohta CO., LTD (8.40KG / 42PCS);SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH - EZO SCALLOP (KHOẢNG 200-300GRAM/PC). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (8.40KG/42PCS)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
185
KG
42
UNC
21458
USD
13155261916
2020-11-05
030722 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen scallops size L - Frozen Giant Ezo Scallop size L (16-20 / kg, 10 kg / barrel). HSD: 09.24.2022;Sò điệp đông lạnh size L - Frozen Giant Ezo Scallop size L (16-20 con/kg, 10kg/thùng). HSD: 24/09/2022
JAPAN
VIETNAM
SAPPORO
HO CHI MINH
150
KG
50
KGM
269663
USD
13156642143
2021-01-25
030291 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD GAN chilled vegetarian fish - monkfish FRESH LIVER (ANKIMO). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (1.92kg / 8pack);GAN CÁ CHÀY ƯỚP LẠNH - FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (1.92KG/8PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
217
KG
8
UNK
15417
USD
20511154172
2020-12-01
030291 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG OHTA FOODS MARKET CO LTD GAN chilled vegetarian fish - monkfish FRESH LIVER (ANKIMO). MANUFACTURER: Tsukiji Ohta CO., LTD (2.00KG / 2pack);GAN CÁ CHÀY ƯỚP LẠNH - FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). NHÀ SẢN XUẤT: TSUKIJI OHTA CO., LTD (2.00KG/2PACK)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
137
KG
2
KGM
11750
USD
13156182604
2020-12-25
030291 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD GAN chilled vegetarian fish - monkfish FRESH LIVER (ANKIMO). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG / 10PACK);GAN CÁ CHÀY ƯỚP LẠNH - FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG/10PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
260
KG
2
KGM
18884
USD
13156182674
2020-12-28
030291 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD GAN chilled vegetarian fish - monkfish FRESH LIVER (ANKIMO). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (5.04KG / 21PACK);GAN CÁ CHÀY ƯỚP LẠNH - FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (5.04KG/21PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
241
KG
21
UNK
40611
USD
13156642261
2021-02-19
030291 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD GAN chilled vegetarian fish - monkfish FRESH LIVER (ANKIMO). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (1.44KG / 6pack);GAN CÁ CHÀY ƯỚP LẠNH - FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (1.44KG/6PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
330
KG
6
UNK
112
USD
13156642191
2021-02-01
030291 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD GAN chilled vegetarian fish - monkfish FRESH LIVER (ANKIMO). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (1.92kg / 8pack);GAN CÁ CHÀY ƯỚP LẠNH - FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (1.92KG/8PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
201
KG
8
UNK
152
USD
13156182582
2020-12-23
030235 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Chilled bluefin tuna (abdomen), skin on, bones - Bluefin Tuna (4-7KG / SONGS). Manufacturer: FUKUSUI SHOJI LTD (5.80KG / 1 SONGS);CÁ NGỪ VÂY XANH ƯỚP LẠNH (PHẦN BỤNG), CÒN DA, CÒN XƯƠNG - BLUEFIN TUNA (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD (5.80KG/1 KHÚC)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
6
KGM
59513
USD
20519731213
2020-12-24
030235 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG OHTA FOODS MARKET CO LTD Chilled bluefin tuna (abdomen), skin on, bones - Bluefin Tuna (4-7KG / SONGS). Manufacturer: Tsukiji Ohta CO., LTD (5.50KG / 1 SONGS);CÁ NGỪ VÂY XANH ƯỚP LẠNH (PHẦN BỤNG), CÒN DA, CÒN XƯƠNG - BLUEFIN TUNA (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (5.50KG/1 KHÚC )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
185
KG
6
KGM
48666
USD
20511143145
2020-11-05
030235 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Chilled bluefin tuna (abdomen), skin on, bones - Bluefin Tuna (4-7KG / SONGS). Manufacturer: FUKUSUI SHOJI LTD (6.00KG / 1 SONGS);CÁ NGỪ VÂY XANH ƯỚP LẠNH (PHẦN BỤNG), CÒN DA, CÒN XƯƠNG - BLUEFIN TUNA (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD (6.00KG/1 KHÚC)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
202
KG
6
KGM
60703
USD
20511154172
2020-12-01
030235 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG OHTA FOODS MARKET CO LTD Chilled bluefin tuna (abdomen), skin on, bones - Bluefin Tuna (4-7KG / SONGS). Manufacturer: Tsukiji Ohta CO., LTD (6.60KG / 1 SONGS);CÁ NGỪ VÂY XANH ƯỚP LẠNH (PHẦN BỤNG), CÒN DA, CÒN XƯƠNG - BLUEFIN TUNA (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (6.60KG/1 KHÚC )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
137
KG
7
KGM
57947
USD
13156182604
2020-12-25
030235 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Chilled bluefin tuna (abdomen), skin on, bones - Bluefin Tuna (4-7KG / SONGS). Manufacturer: FUKUSUI SHOJI LTD (11.40KG / 2 SONGS);CÁ NGỪ VÂY XANH ƯỚP LẠNH (PHẦN BỤNG), CÒN DA, CÒN XƯƠNG - BLUEFIN TUNA (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD (11.40KG/2 KHÚC)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
260
KG
11
KGM
115366
USD
13156182814
2021-01-13
030235 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Chilled bluefin tuna (abdomen), skin on, bones - Bluefin Tuna (4-7KG / SONGS). Manufacturer: FUKUSUI SHOJI LTD (6.10KG / 1 SONGS);CÁ NGỪ VÂY XANH ƯỚP LẠNH (PHẦN BỤNG), CÒN DA, CÒN XƯƠNG - BLUEFIN TUNA (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD (6.10KG/1 KHÚC)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
133
KG
6
KGM
61620
USD
221220NSSLKISHC20Q0110
2021-01-06
030799 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen eel anago (Japanese eel with salted) - Frozen Skate Wing (0.25kg / pack, 10kg / carton);Lươn Anago đông lạnh (Lươn Nhật, có ướp muối) - Frozen Skate Wing (0.25kg/pack, 10kg/carton)
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
9592
KG
320
UNK
259760
USD
13156182814
2021-01-13
030289 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD FISH KAWAHAGI chilled - THREAD-SAIL FILEFISH. MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (2.94KG / 10pcs);CÁ KAWAHAGI ƯỚP LẠNH - THREAD-SAIL FILEFISH. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.94KG/10PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
133
KG
3
KGM
16503
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
210322JJCNGSGKNC23A28
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI DAIEI KABUSHIKIKAISYA Panasonic, Oshima welding machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18975
KG
10
UNIT
462
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
851519 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
185
USD
250322SITKBSG2202483
2022-04-16
840810 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI PACIFIC TRADING CO LTD Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18913
KG
3
UNIT
578
USD
911212021120112
2022-01-14
870324 NG TY TNHH MTV ANH NG? CTI DANG THI PHUONG 100% new cars 100% Mercedes-Benz AMG G63, SUV type, 2021, year SX 2021, SX Austria, White, DT 4.0L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through handlebar , Number of TD, SK W1N4632761X400305, SM 17798060185861;Xe ô tô con mới 100% hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Áo,màu Trắng,dt 4.0L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số TĐ,sk W1N4632761X400305,sm 17798060185861
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3200
KG
1
PCE
127036
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
140422217189675
2022-05-26
850211 NG TY TNHH MTV HOàNG LAI GO SHOKAI Goods directly serving manufacturing activities: Diesel oil generators used to generate electricity in the factory (Huyndai, CS 3 KVA, goods quality over 80%, produced in 2014, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18945
KG
3
UNIT
140
USD