Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100009679985
2021-02-18
081090 NG TY TNHH MTV BáCH VI?T L?NG S?N THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh longan (Item TL net uniform packing 28 kg / shorts, TL gross 30 kg / shorts);Quả nhãn tươi( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 28 kg/sọt , TL cả bì 30 kg/sọt )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
56400
KG
52640
KGM
31584
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
141121214332910
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8663
KG
7425
KGM
14850
USD
141121214332832
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8593
KG
7365
KGM
14730
USD
030322LA2206SHP253
2022-03-11
071239 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
8978
KG
7695
KGM
15390
USD
270821HASLS19210800309
2021-09-07
480519 NG TY TNHH MTV IN ?N Và BAO Bì VI?T NEW TOYO INTERNATIONAL CO PTE LTD Paper to create wave layers, unbleached paper, not coated rolls - Core Paper - MF 450, Size: 450gsm x 930mm. Used to produce paper pipes. New 100%;Giấy để tạo lớp sóng, giấy bìa chưa tẩy trắng, không tráng dạng cuộn - CORE PAPER - MF 450, Size: 450gsm x 930mm. Dùng để sản xuất ống giấy. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
47347
KG
47347
KGM
29580
USD
041021067BX48339
2021-10-22
300660 NG TY TNHH BáCH KHANG VI?T NAM PREGNA INTERNATIONAL LTD Pregna + TCU 380 A)); Manufacturer: PREGNA; Lot: Dau 2615 (08/2021 - 07/2028); Lot: Dat 2577 (03/2021 - 02/2028); new 100%;Vòng tránh thai (Pregna+ TCu 380 A)); hãng sản xuất: Pregna; lô: DAU 2615 (08/2021 - 07/2028); lô: DAT 2577 (03/2021 - 02/2028); hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1437
KG
100450
PCE
39176
USD
110422SZXCB22006792
2022-04-18
731439 NG TY TNHH BáCH ??T VI?T NAM ZHUHAI ISME TECHNOLOGY CO LTD Filter - Filler net, steel, welded in the connected eyes (replacement accessories of non -woven filter fabric), 89mm diameter. New 100%;Lưới lọc - FILLER NET, bằng thép, được hàn ở các mắt nối (Phụ kiện thay thế của máy sản xuất vải lọc không dệt),đường kính 89mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26479
KG
500
PCE
300
USD
220220THCC20022161
2020-02-26
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD44#&Vải vân điểm khổ 44" ( 100% cotton đã nhuộm trọng lượng 200g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2004
YRD
10842
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
112200014852171
2022-02-24
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD Paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached) (PD190801821);Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng) (loại PD190801821)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
38
KG
5000
PCE
20
USD
112100013846053
2021-07-21
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD TC-GDG # & Paper padded shoes 350 * 900mm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);TC-GDG#&Giấy độn giày khổ 350*900mm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
2835
KG
5544
PCE
277
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
16016
PCE
64
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & Paper Padded Shoe Suffering Shoes 31 * 85 cm Used to padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 31*85 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
1050
PCE
33
USD
112200014810117
2022-02-24
381210 NG TY TNHH T? BáCH EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TC-S-80GE # & Rubber vulcanizing machine has modified the S-80GE type. Ingredients 80% of dissolved sulfur. 20% EPDM rubber. Use shoes (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2);TC-S-80GE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại S-80GE. thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan. 20% Cao su EPDM. dùng làm giày (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE LONGHI (VN)
CONG TY TNHH TY BACH
3096
KG
3000
KGM
5250
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
112100015756474
2021-10-19
481910 NG TY TNHH T? BáCH GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED TC-HOP # & shoe paper box (size 239 * 125 * 106mm) (unit price on the invoice is 0.199);TC-HOP#&Hộp giấy đựng giày (kích cỡ 239*125*106mm) (đơn giá trên hóa đơn là 0.199)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI CUU DUC
CTY TNHH TY BACH
7455
KG
4755
PCE
946
USD
300322TXGSGN2203564
2022-04-07
382311 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD ST-acid #& stearic acid is less than 90%, type B1810 (used to make shoes) (CAS NO: 557-05-1);ST-ACID#&STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%, loại B1810 ( dùng làm giày )(CAS NO: 557-05-1)
MALAYSIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8295
KG
1750
KGM
3413
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
112200016577453
2022-06-29
901061 NG TY TNHH MTV EXZEN VI?T NAM EXZEN TECHNOLOGY CO LTD FAFO 150 #& semi -finished product screen Fast Fold 150 '';FAFO 150#&Bán thành phẩm màn hình máy chiếu fast fold 150''
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
942158
KG
5
PCE
875
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
722240 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD CRANE-NEW-21 # & swivel STAINLESS STEEL (BALL BEARING COASTLOCK CRANE SWIVE # 3 + 0.8 * 25 COASTLOCK NB), new 100%;CRANE-NEW-21#&KHỚP XOAY BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (BALL BEARING COASTLOCK CRANE SWIVE #3 + COASTLOCK 0.8*25 NB), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
380
PCE
112
USD
213900987
2021-10-29
392329 NG TY TNHH MTV BESTMATE VI?T NAM DONGGUAN LIQI TRADING CO LTD NLNT2020-19 # & Nylon bags for export products (long 457.2-1092.2 mm, horizontal 50.8-482.6mm, 0.04mm thick) (285 kg = 26400pcs);NLNT2020-19#&Túi ni-lông dùng đựng sản phẩm xuất khẩu ( Dài 457.2-1092.2 mm, ngang 50.8-482.6mm , dày 0.04mm ) (285 kg = 26400pcs)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
20030
KG
26400
PCE
451
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
950790 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD HOOKECL-NEW-21 # & hook STEEL (39960D HOOK # 13/0 TIN), a new 100%;HOOKECL-NEW-21#&MÓC CÂU BẰNG THÉP (39960D HOOK #13/0 TIN), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
4550
PCE
1155
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
950790 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD HOOKECL-NEW-21 # & hook STEEL (3407 O'Shaughnessy HOOK # 7/0 NI), a new 100%;HOOKECL-NEW-21#&MÓC CÂU BẰNG THÉP (3407 O'SHAUGHNESSY HOOK #7/0 NI ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
2544
PCE
88
USD
050221HDSGN21020001-01
2021-02-18
950790 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD HOOKECL-NEW-21 # & hook STEEL (39960D HOOK # 10/0 TIN), a new 100%;HOOKECL-NEW-21#&MÓC CÂU BẰNG THÉP (39960D HOOK #10/0 TIN), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6403
KG
8000
PCE
1300
USD
291021JLX-TCS00-2110046B
2021-11-11
540120 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88600802650200200 # & sewing only 8 265, main component polyester, KT: 2000m / roll. New 100%;88600802650200#&Chỉ may số 8 265, thành phần chính Polyester, KT:2000m/cuộn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
807
KG
5
ROL
16
USD
112200017708583
2022-06-02
560290 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88423149811600 #& yellow felt fabric (AWX), non -woven fabric, 3mm thick pink foam stickers, weight 0.6kg/m2.;88423149811600#&Vải nỉ màu vàng (AWX), loại vải không dệt, dán mút dày 3mm màu hồng, trọng lượng 0.6kg/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
254
MTR
2986
USD
120522COAU7883721400
2022-05-23
520822 NG TY TNHH MTV AOMIAN VI?T NAM NANTONG AOMIAN TEXTILE CO LTD Plain Weave T200 woven fabric, spot weaving type, 100%cotton, bleached, non -dyeing, 115g/m2, 280cm size. New 100%;Vải dệt thoi plain weave T200, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100%cotton,đã tẩy trắng, không nhuộm, 115g/m2, khổ 280cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23172
KG
4541
MTR
13850
USD
GKLK2111005
2021-12-15
190191 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM ONNURI F C CO LTD Shrimp fried powder CJ 1000g * 10 (CJ) Frying Powder 1000g * 10), 100% new goods, use: 10/2022;bột chiên tôm CJ 1000g*10 ( CJ)FRYING POWDER 1000g*10 ) ,hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 10/2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
400
UNK
3200
USD
110522JLX-TCS00-2205025F
2022-05-19
560900 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 12345-55401-00-00 Parachute fabric wire L50, KT: 12x50 (mm), used in the automotive industry sewing industry. New 100%;12345-55401-00-00#&Dây vải dù L50, kt:12x50(mm),dùng trong ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
650
KG
500
PCE
29
USD
210320599472147
2020-03-30
521029 NG TY TNHH MTV AOMIAN VI?T NAM NANTONG AOMIAN TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi 3cm triple T300,kiểu dệt kẻ sọc, thành phần 81.6% cotton 18.4%, đã tẩy trắng,không nhuộm , 135g/m2, khổ 260 cm. Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Other fabrics;含有少于85重量%棉的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:漂白:其他织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
3297
MTR
8440
USD
270522218481908-01
2022-06-02
441112 NG TY TNHH MTV BESTMATE VI?T NAM DONGGUAN LIQI TRADING CO LTD NLNT2020-30 #& wooden plywood has been assembled with glue (MDF), used to shape the cloth bag (15.2cm long, 1.5cm horizontal, 3mm thick (60kgs = 5000pcs);NLNT2020-30#&Ván ép bằng gỗ đã được ghép lại bằng keo (MDF) dạng tấm ,dùng để định hình túi vải (dài 15.2cm, ngang 1.5cm, dày 3mm (60kgs = 5000pcs)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
5000
PCE
60
USD
11220001657752
2022-06-29
853923 NG TY TNHH MTV EXZEN VI?T NAM EXZEN TECHNOLOGY CO LTD LED #& LED lights used to decorate the projector screen, 100% new goods;LED#&Đèn led dùng để trang trí màn hình máy chiếu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV EXZEN VIET NAM
942158
KG
906
MTR
1812
USD
231220BODA00550
2021-01-15
890710 NG TY TNHH MTV AUSTAL VI?T NAM RFD AUSTRALIA PTY LTD H424-15784 # & The life rafts, Brand: SURVITEC, (1 set includes: 6 ORIL 100V life rafts, evacuation slides 6 with a height of 3.2m and 1 ramp installed for life rafts);H424-15784#&Bộ bè cứu sinh, hiệu: SURVITEC, (1 set gồm: 6 bè cứu sinh ORIL 100V, 6 cầu trượt sơ tán với chiều cao đường dốc 3.2m và 1 bộ lắp đặt cho bè cứu sinh)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT CAI MEP
2109
KG
1
SET
123113
USD
021021JLX-TCS00-2110010E
2021-10-28
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-M # & black daisies, polypropylene main ingredients. KT: 0.03x0.025 (m). 100% new goods;000000-912-0004-M#&Cúc màu đen, thành phần chính Polypropylene. Kt: 0.03x0.025(m).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
3169
KG
12000
PCE
2696
USD
021021JLX-TCS00-2110010G
2021-10-28
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & chrysanthemum white main component polypropylene, KT: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
501
KG
5000
PCE
150
USD
50221100110043600
2021-02-19
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & Chrysanthemum white stamping main components Polypropylene, kt: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
1542
KG
5000
PCE
150
USD
112200017708583
2022-06-02
960630 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-0 #& white button, polypropylene main ingredients. New 100%;000000-912-0004-0#&Cúc màu trắng, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
2620
PCE
574
USD
291221CHSGN2112014
2022-01-04
760810 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD Sleeve-New1-21 # & Aluminum Fitting Pipe (Aluminum Single Sleeve, 1.2Id / 0.8T / 7L), 100% new;SLEEVE-NEW1-21#&ỐNG NỐI BẰNG NHÔM KHÔNG HỢP KIM (ALUMINIUM SINGLE SLEEVE, 1.2ID/0.8T/7L), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5500
KG
142000
PCE
464
USD
180522025C604235
2022-05-21
730661 NG TY TNHH MTV BESTMATE VI?T NAM DONGGUAN LIQI TRADING CO LTD NLNT02#& square iron pipe (56-1492mm long, square section 5/8-19.1mm, cross/cross section 0.88-27.01mm, thickness of 0.4-0.8mm) (6790kgs = 33680pcs);NLNT02#&Ống sắt vuông ( dài 56-1492mm, mặt cắt vuông 5/8-19.1mm, đ/chéo mặt cắt 0.88-27.01mm, dày 0.4-0.8mm ) ( 6790kgs = 33680pcs )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27520
KG
6790
KGM
8372
USD
GKLK2111005
2021-12-15
190411 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM ONNURI F C CO LTD Popcorn pure 400g * 8 (Woori-Food) Kangneangi 400g * 8) 100% new goods, use: 11/2022;Bỏng ngô thuần vị 400g*8 ( woori-food)kangneangi 400g*8 ) hàng mới 100% ,hạn sữ dụng : 11/2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
200
UNK
1880
USD
GKLK2111005
2021-12-15
190411 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM ONNURI F C CO LTD Chocolate grains 300g * 10 (dongsuh) Post-CocoBall 300g * 10), 100% new goods, use term: 11/2022;ngũ cốc socola 300g*10 (DONGSUH)POST-COCOBALL 300g*10 ) , hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17685
KG
100
UNK
1333
USD
ISLX211016001
2021-10-29
220900 NG TY TNHH MTV BTC VI?T NAM MIR CO LTD Vinegar Hwanman 15000ml * 1 (Lotte) Hwanman Vinegar 15000ml * 1, 100% new goods, use term: 09/2024;Giấm HWANMAN 15000ml*1 ( LOTTE)HWANMAN VINEGAR 15000ml*1 , hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 09/2024
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16419
KG
400
UNK
3600
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x #& ribbon X with cotton knitting fabric, used for automotive industrial sewing industry. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
49
ROL
183
USD
291021JLX-TCS00-2110046D
2021-11-11
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 x # & ribbon X with cotton knitted fabric, used for automotive industrial garment industry, KT: 350m / roll. New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô,KT:350m/cuộn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
585
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030g #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-030G#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
58
ROL
218
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-030F #& knitted ribbon, cotton material, used in the automotive industry sewing industry. New 100%;8863-00-0005-030F#&Ruy băng bằng vải dệt kim, chất liệu cotton, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
93
ROL
355
USD
221220100010483000
2021-01-04
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 0.004x350 (m) . 100% new.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt: 0.004x350(m).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
3156
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 #& ribbon with cotton knitting fabric, wide size not more than 30cm, used for automotive industrial sewing industry, 100% new goods;8863-00-0005-0300#&Ruy băng bằng vải dệt kim chất liệu cotton, khổ rộng không quá 30cm, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
258
ROL
940
USD
060121SITNGHP20237402
2021-01-18
600320 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 8863-00-0005-0300 X X # & Ribbons with knitted fabrics of cotton, the garment industry for the automotive industry. kt: 350m / new Roll.New 100%.;8863-00-0005-0300 X#&Ruy băng X bằng vải dệt kim chất liệu cotton, dùng cho ngành may công nghiệp ô tô. kt:350m/ cuộn.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
2356
KG
60
ROL
222
USD
112200017708583
2022-06-02
392049 NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 0000009862241 #& black plastic splint L240 main component Polypropylene, KT: (240x22) mm.;00000098622401#&Nẹp nhựa đen L240 thành phần chính Polypropylene, kt: (240x22)mm.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
6595
PCE
468
USD
120622YJCDLCN2200350-02
2022-06-29
830591 NG TY TNHH MTV SEAPAC VI?T NAM SEAPAC COMPANY LTD Stanley Bostitch B8 Staples (Model) needle. 100% new products (staples);Kim bấm hiệu Stanley Bostitch B8 staples (hàng mẫu). Hàng mới 100% (STAPLES)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
155
KG
200
PKG
110
USD
190320CTLT09202115145
2020-03-23
722410 NG TY TNHH MTV ZETTLER VI?T NAM DONGGUAN XIONG SHUN HARDWARE PRODUCTS CO LTD Thanh thép có hợp kim silic, carbon dùng để tạo khung từ cho máy biến áp EI41-2H(HA5050) I plate (L41 x W6 x H0.5)mm. Hàng mới 100%;Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel: Ingots and other primary forms;锭中或其他初级形状的其他合金钢;其他合金钢半成品:锭等初级形状
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
406
KGM
422
USD
OOLU2682024900UWS
2021-11-10
440910 NG TY TNHH MTV PANGLORY QINGDAO UNIVERSTAR MACHINERY CO LTD UR-PB-4818B-1 # & wooden bars used to produce positive wood trolley, have created shapes, which are flat along 2 edges, cells, not yet groove, not yet tendon, (45 * 7.5 * 1.8 ) Cm (populus adenopoda), 100% new;UR-PB-4818B-1#&Gỗ thanh dùng sản xuất xe đẩy-gỗ Dương, đã tạo khuôn hình, đã tiện tròn dọc theo 2 cạnh, đã bào, chưa tạo rãnh, chưa tạo gân,(45*7.5*1.8)cm(Populus adenopoda), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
2400
PCE
600
USD
111220713010329000
2020-12-23
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD
170320OOLU2636400940UWS
2020-03-24
440929 NG TY TNHH MTV PANGLORY GREAT SAILING ENTERPRISE CO LTD UR-PB-4818B#&Gỗ tấm có độ dày trên 6mm dùng sản xuất xe đẩy, kích thước 45cm*7.5cm*18.5mm, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Other;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1616
PCE
469
USD
060322COSU6325355631
2022-04-20
520100 NG TY TNHH MTV SHUNDAO C D USA INC Natural cotton (not brushed, unclear, American Raw Cotton, Origin: USA, Crop Year: 2021/2022);Bông thiên nhiên (chưa chải thô, chưa chải kỹ, AMERICAN RAW COTTON, ORIGIN: USA, Crop year: 2021/2022)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
59953
KG
131360
LBS
185993
USD
50522112200016900000
2022-05-31
870540 NG TY TNHH MTV OTOVIET SINOTRUK INTERNATIONAL 'Cars mixed with CNHTC, Model: ZZ5257GJBN4347E1, Thuan steering wheel, DTXL: 9726cm3, Diesel, CS 276KW, TT Mixing: 12m3, Euro V, Tires: 12.00R20, TT: 16000kg, TTLCT: 25000kg New new new 100%, China SX 2021;'Ô tô trộn bê tông nhãn hiệu CNHTC, model: ZZ5257GJBN4347E1, tay lái thuận,dtxl:9726cm3,ĐC Diesel ,cs 276kw,TT thùng trộn: 12m3, Euro V, lốp:12.00R20, TT:16000Kg,TTLCT:25000kg mới 100%,TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
80000
KG
5
UNIT
241500
USD
280921121B501949
2021-10-20
350610 NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Stone glue (average concentration: Porlyester Plastic: 27%, Phenylethylene: 23%, Additive: 50%), Packaged goods (750 - 1000) Gram / PCS (N.W). New 100%;Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750 - 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
16803
KG
15123
KGM
4537
USD