Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YGL-3185 1610
2021-02-18
551692 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL05 # & Woven fabrics of artificial staple fibers, dyed rayon 70% polyester 30% size 130cm, 291g / m;NPL05#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm rayon 70% polyester 30% khổ 130cm, 291g/m
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
81
KG
219
MTR
2155
USD
161220UKBTOU20120295-07
2020-12-24
521224 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL02 # & Fabrics Woven yarns of different colors 18% cotton 74% linen silk 8% suffering 140cm, 308g / m;NPL02#&Vải dệt thoi từ sợi các sợi có các màu khác nhau cotton 74% linen 18% silk 8% khổ 140cm, 308g/m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
109
KG
274
MTR
480744
USD
280522UKBTOU22050291-07
2022-06-04
520943 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL01 #& diagonal woven fabric from fibers with different colors of 100% cotton 140cm, 217g/m2;NPL01#&Vải dệt thoi vân chéo từ các sợi có các màu khác nhau cotton 100% khổ 140cm, 217g/m2
INDIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
4193
KG
3710
MTR
25686
USD
170222142020120000
2022-02-25
520841 NG TY TNHH MSV TAKIHYO CO LTD NPL01 # & woven fabric score from the fibers with different colors 100% cotton 105 / 110cm, 100g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau cotton 100% khổ 105/110cm, 100g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CT LOGISTICS CANG DN
468
KG
1020
MTR
7800
USD
118220125
2022-04-09
520841 NG TY TNHH MSV TAKIHYO CO LTD NPL01 #& woven fabric from fibers with different colors cotton 100% sizes 148/150cm, 72g/m2;NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau cotton 100% khổ 148/150cm, 72g/m2
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HO CHI MINH
48
KG
361
MTR
3044
USD
170222UKBTOU22020256-02
2022-02-24
520929 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL06 # & woven fabric with 100% cotton bleaching of 112 / 114cm, 225g / m;NPL06#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng cotton 100% khổ 112/114cm, 225g/m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
335
KG
363
MTR
2366
USD
170222UKBTOU22020256-02
2022-02-24
520929 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL05 # & WOVNING FLOWERING COTTON 95% Polyurethane 5% Polyurethane Size 120 / 125cm, 268g / m2 (# W97);NPL05#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng cotton 95% polyurethane 5% khổ 120/125cm, 268g/m2 (#W97)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
335
KG
208
MTR
1103
USD
170222KOS2200621C
2022-02-25
540822 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL07 # & woven fabric Dyed triacetate 85% Polyester 15% size 141cm, 146g / m2;NPL07#&Vải dệt thoi đã nhuộm triacetate 85% polyester 15% khổ 141cm, 146g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
1620
KG
72
MTR
760
USD
YGL-3185 0291
2021-02-18
540822 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL13 # & Lining dyed woven 100% rayon cupra size 137cm, 85g / m;NPL13#&Vải lót dệt thoi đã nhuộm cupra rayon 100% khổ 137cm, 85g/m
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
52
KG
325
MTR
1046
USD
YGL-3184 2285
2020-12-23
540822 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL23 # & Woven dyed 100% acetate size 140cm, 182g / m;NPL23#&Vải dệt thoi đã nhuộm acetate 100% khổ 140cm, 182g/m
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
755
KG
985
MTR
1001060
USD
280522KOS2203564A
2022-06-03
560290 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL25 #& felt cushion (2cai/set) (felt has been coated with polyester, 0.022m2/set);NPL25#&Đệm nỉ (2cái/bộ) (nỉ đã được tráng với polyester, 0.022m2/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
151
KG
3295
SET
1285
USD
200622UKBTOU22060295-12
2022-06-29
511120 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL03 #& woven fabric from raw sheep wool, dyed Wool 64% Polyester 24% Nylon 7% Acrylic 3% Rayon 2% Suffering 140cm, 420g/m;NPL03#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, đã nhuộm wool 64% polyester 24% nylon 7% acrylic 3% rayon 2% khổ 140cm, 420g/m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
549
KG
950
MTR
10285
USD
170222142020120000
2022-02-25
520822 NG TY TNHH MSV TAKIHYO CO LTD NPL02 # & WOVNING FREQUENCY WITH POINT WITH COTTON 100% SUMMAL 145cm, 145g / m2;NPL02#&Vải dệt thoi vân điểm đã tẩy trắng cotton 100% khổ 145cm, 145g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CT LOGISTICS CANG DN
468
KG
292
MTR
1981
USD
090222KOS2200622E
2022-02-25
580421 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Npl26 # & lace wire (lace woven with machine from artificial fiber);NPL26#&Dây ren (ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
390
KG
1650
MTR
1290
USD
221220UKBTOU20120424-08
2020-12-30
520941 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION # & Woven NPL03 so points from yarns of different colors 100% cotton size 112 / 114cm, 225g / m;NPL03#&Vải dệt thoi vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau cotton 100% khổ 112/114cm, 225g/m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
133
KG
181
MTR
131447
USD
140721KOS2104657B
2021-07-22
731940 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL11 # & Kim (pin) tape;NPL11#&Kim (ghim) băng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
524
KG
191
PCE
2
USD
261219UKBTOU19120437-04
2020-01-02
551632 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL03#&Vải dệt thoi đã nhuộm wool 50% rayon 50% khổ 145cm, 212g/m2;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Dyed;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:染色
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1268
MTR
18800
USD
091221UKBTOU21120178-13
2022-01-10
540821 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL03 # & woven fabric bleached acetate 100% size 127cm, 215g / m2;NPL03#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng acetate 100% khổ 127cm, 215g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
448
KG
1384
MTR
14427
USD
YJP33684420
2020-12-23
530929 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL01 # & Woven linen dyed cotton 25% polyester 51% rayon 15% 1% 8% polyurethane suffering 125cm, 200g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm linen 51% cotton 25% polyester 15% rayon 8% polyurethane 1% khổ 125cm, 200g/m2
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
1244
KG
2597
MTR
5123180
USD
140721UKBTOU21070139-04
2021-07-22
511111 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL06 # & Woven wool carded, dyed nylon wool 90% 10% suffering 138cm, 250g / m2;NPL06#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, đã nhuộm wool 90% nylon 10% khổ 138cm, 250g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
292
KG
812
MTR
15900
USD
170222UKBTOU22020256-10
2022-02-25
521021 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL01 # & WOVNING WOVNING POINTED POINTED Cotton 66% Polyamide 30% Polyurethane 4% Square 132cm, 178g / m2 (white);NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm đã tẩy trắng cotton 66% polyamide 30% polyurethane 4% khổ 132cm, 178g/m2 (màu trắng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
196
KG
247
MTR
2294
USD
14080439240
2022-03-16
620433 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION Women's jackets from synthetic fibers (manufacturing samples are not labeled), Code SHL126.NSX: ITOCHU CORPORATION. Sample goods do not pay, 100% new;Áo khoác nữ từ sợi tổng hợp ( hàng mẫu sản xuất chưa có nhãn hiệu),Mã SHL126.NSX:ITOCHU CORPORATION. Hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
8
KG
1
PCE
33
USD
YJP33684420
2020-12-23
540782 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL02 # & Woven dyed polyester 79% cotton 15% linen 6% suffering 130cm, 173g / m2;NPL02#&Vải dệt thoi đã nhuộm polyester 79% cotton 15% linen 6% khổ 130cm, 173g/m2
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
1244
KG
1268
MTR
1510080
USD
051120KOS2008137B
2020-11-26
600543 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL15 # & Fabrics lace warp knitting yarns from different colored rayon 71% nylon 28% polyester 1% size 105 / 110cm, 155g / m2;NPL15#&Vải ren dệt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau rayon 71% nylon 28% polyester 1% khổ 105/110cm, 155g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
3023
KG
738
MTR
516544
USD
051120KOS2008137B
2020-11-26
600543 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL14 # & Fabrics lace warp knitting yarns from different colored rayon 70% nylon 30% size 105 / 110cm, 152g / m2;NPL14#&Vải ren dệt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau rayon 70% nylon 30% khổ 105/110cm, 152g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
3023
KG
711
MTR
299951
USD
JPT21110740
2022-05-19
560490 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL11 Question 35mm (with nylon, used to connect the main fabric and lining);NPL11#&Dây câu 35mm ( bằng nylon, dùng để nối vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
1997
KG
5300
PCE
288
USD
YJP36464573
2021-09-29
600541 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL07 # & Vertical knitted lace fabric, bleached Rayon 69.4% Nylon 30.6% Square 105 / 110cm, 160g / m2;NPL07#&Vải ren dệt kim đan dọc, đã tẩy trắng rayon 69.4% nylon 30.6% khổ 105/110cm, 160g/m2
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HA NOI
176
KG
893
MTR
3446
USD
300921KOS2107295E
2021-10-20
600541 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL26 # & vertical knitted lace fabric Bleached Rayon 65% Nylon 35% Suffering 105 / 110cm, 160g / m2 (white);NPL26#&Vải ren dệt kim đan dọc đã tẩy trắng rayon 65% nylon 35% khổ 105/110cm, 160g/m2 (màu trắng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
1782
KG
471
MTR
1824
USD
090222KOS2200622F
2022-02-25
520832 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL01 # & WOVNING WOVNING FREQUENCY DESIGN 100% COTTON 108 / 110cm, 125g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm đã nhuộm cotton 100% khổ 108/110cm, 125g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
540
KG
280
MTR
1241
USD
230721ASHC21070045-01
2021-07-30
511130 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL13 # & Woven fabric from coarse brushed wool fiber, Dyed Wool 80% Nylon 20% Square 145cm, 393g / m2;NPL13#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, đã nhuộm wool 80% nylon 20% khổ 145cm, 393g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
462
KG
770
MTR
18254
USD
210100104869
2021-07-14
511130 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL11 # & woven fabric from coarse brushed wool fiber, Dyed Wool 43% Polyester 33% Acrylic 16% Polyamide 5% Silk 2% Rayon 1% Square 148 / 150cm, 360-380g / m2;NPL11#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, đã nhuộm wool 43% polyester 33% acrylic 16% polyamide 5% silk 2% rayon 1% khổ 148/150cm, 360-380g/m2
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
389
KG
1043
MTR
9531
USD
170222UKBTOU22020256-03
2022-02-24
551622 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL03 # & woven fabric from recreating staple fibers, dyed nylon 25% Rayon 68% linen 7% size 128cm, 89g / m2;NPL03#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm nylon 25% rayon 68% linen 7% khổ 128cm, 89g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
194
KG
1112
MTR
8504
USD
14074794963
2021-09-01
521213 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Fabric sample 96% wool, 4% nylon, size 148cm..ncc: sankei co ltd. 100% new sample order;Vải mẫu 96% wool , 4% nylon, khổ 148cm..NCC:SANKEI CO LTD. Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
22
KG
41
MTR
295
USD
14074813546
2021-09-01
521213 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Fabric PE100, Suffering 122cm, Code: 22L1C-3-025.NCC: Sankei Co Ltd. 100% new sample order;Vải mẫu PE100 ,khổ 122cm, Mã sp:22L1C-3-025.NCC:SANKEI CO LTD. Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
4
MTR
11
USD
161220UKBTOU20120295-12
2020-12-24
551621 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL01 # & Woven fabrics of artificial staple fibers, unbleached cellulose 52% nylon 25% rayon 12% silk 11% suffering 150cm, 101g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã tẩy trắng cellulose 52% nylon 25% rayon 12% silk 11% khổ 150cm, 101g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
73
KG
502
MTR
592671
USD
281020KOS2007569B
2020-11-04
521052 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL01 # & Fabrics cotton printed woven lyocell 46% 54% suffering 110cm, 90g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi đã in cotton 54% lyocell 46% khổ 110cm, 90g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
665
KG
1321
MTR
1709880
USD
14075530486
2021-09-28
960110 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Metal buttons for clothes, Code 22-J4.NSX: Sankei Co Ltd .. 100% new sample order;Cúc bấm bằng kim loại dùng cho quần áo, mã 22-J4.NSX:Sankei Co Ltd. Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
9
KG
35
PCE
5
USD
110621KOS2103838C
2021-06-18
521143 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL04 # & twill woven fabrics from yarns of different colors of cotton 71% polyester 27% polyurethane 2% suffering 130cm, 292g / m2;NPL04#&Vải dệt thoi vân chéo từ các sợi có các màu khác nhau cotton 71% polyester 27% polyurethane 2% khổ 130cm, 292g/m2
MALAYSIA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
408
KG
425
MTR
2677
USD
161220UKBTOU20120295-05
2020-12-24
540833 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL01 # & Woven yarns of different colors 46% rayon 54% acetate size 108cm, 130g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau acetate 46% rayon 54% khổ 108cm, 130g/m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
744
KG
4446
MTR
2884390
USD
260821UKBTOU21080335-06
2021-09-01
551522 NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL02 # & Woven Fabric from Acrylic Staple, Dyed Acryl 44% Wool 32% Polyester 14% Nylon 5% Cotton 3% Rayon 2% Square 140cm, 486g / m2;NPL02#&Vải dệt thoi từ xơ staple bằng acrylic, đã nhuộm acryl 44% wool 32% polyester 14% nylon 5% cotton 3% rayon 2% khổ 140cm, 486g/m2
ITALY
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
679
KG
833
MTR
16460
USD
280522KOS2203564E
2022-06-03
600542 NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL04 #& knitted lace fabric, dyed rayon 70% nylon 30% sized 100/105cm, 170g/m;NPL04#&Vải ren dệt kim đan dọc, đã nhuộm rayon 70% nylon 30% khổ 100/105cm, 170g/m
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
1412
KG
60
MTR
287
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD
101020SNCEE00235896
2020-11-25
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN 80 # & Plastics GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông- SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
703
KGM
4612
USD
15761864972
2020-12-11
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Rosin - GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông - SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
192
KG
78
KGM
2186
USD
NCEE00247086
2021-01-22
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Turpentine (Asphalt) - SR 1252;80#&Nhựa thông (Hắc ín) - SR 1252
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
26
KG
14
KGM
880
USD
775452792304
2021-12-14
846299 NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
1482892390
2022-02-25
852329 NG TY TNHH VERO KINGSTON DIGITAL INT L LTD External memory drive, 1TB capacity, Brand: Kingston, Model: XS2000. Uses: modeling, display. 100% new;ổ nhớ ngoài , dung lượng 1TB, Nhãn hiệu: Kingston , Model: XS2000. Công dụng: Làm hàng mẫu, trưng bày. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
390
USD
200821COSU6309722410
2021-10-04
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peas - Fiamma Vesuviana Green Peas. Fiamma 24 x 400g brand. Shelf life 20/04/2024;Đậu hà lan- Fiamma Vesuviana Green Peas. Hiệu Fiamma 24 x 400g . Hạn sử dụng 20/04/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
200
UNK
1613
USD
011121GEN1321571
2021-12-17
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Fiamma Vesuviana Baked Beans Beans in Tomato Sauce 24 x 400g. Fiamma brand. Shelf life 01/29/2024;Đậu sốt cà- Fiamma Vesuviana Baked Beans In Tomato sauce 24 x 400g. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 29/01/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
320
UNK
3550
USD
FRA27680701
2021-10-21
282510 NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Hydroxylamine hydrochloride gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR used in Laboratory 5 x 1,000 kg, Batch No: K53646916, 100% new, SDM: 104616;Hóa chất Hydroxylamine hydrochloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phòng thí nghiệm 5 X 1,000 KG, batch no: K53646916, hàng mới 100%, SDM: 104616
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
5
UNA
1032
USD
251121TAOOHCM1405JHL3
2021-12-14
292151 NG TY TNHH ACTR SENNICS CO LTD 1N101 # & 6ppd antioxidant (N- (1.3-dimethylbutyl) -n-phenylbutyl-p-phenylenediamine) (sirantox 6ppd)., Raw materials manufacturing tires, no signal, 100% new;1N101#&Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N-phenyl-p-phenylenediamine) (SIRANTOX 6PPD).,nguyên liệu sản xuất lốp xe,không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49480
KG
48000
KGM
296160
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
132100016174415
2021-10-29
480439 NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LIMITED Pap02 # & moisture-proof paper Code: PAP0013622, Size: 25 * 30cm, Quantitative: 17g / m2, color: white, new goods: 100%;PAP02#&Giấy chống ẩm mã: PAP0013622, kích thước: 25*30cm, định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
3696
KG
78290
PCE
454
USD