Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050122JJCBKSGBNC110947-02
2022-01-10
292221 NG TY TNHH MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS VIETNAM MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO LTD Aminohydroxynaphthalensulphonic (RCD45-049-4 - Jaracol DPE (2 HCI) used in cosmetics production, 100% new products. CAS: 66422-95-5 (C8H14CL2N2O2) (QC: 1 Pack = 25 kg);Aminohydroxynaphthalensulphonic (RCD45-049-4 - JARACOL DPE (2 HCI ) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%. Cas: 66422-95-5 (C8H14Cl2N2O2) (QC: 1 PACK = 25 KG)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
1
KGM
63
USD
050122JJCBKSGBNC110947-02
2022-01-10
290711 NG TY TNHH MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS VIETNAM MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO LTD Organic chemicals Monophenol 4-amino 3-methylphenol (RCD45-038-4 - 4A3MP) used in cosmetics production, 100% new products. CAS: 2835-99-6 (C7H9NO) (QC: 1 Pack = 25kg);Hóa chất hữu cơ monophenol 4-amino 3-methylphenol (RCD45-038-4 - 4A3MP) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%. Cas: 2835-99-6 (C7H9NO) (QC: 1 PACK = 25KG)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
22
KGM
2045
USD
050122JJCBKSGBNC110947-02
2022-01-10
290721 NG TY TNHH MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS VIETNAM MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO LTD Salt of resorcinol - Chlororesorcinol (RCD45-036-4 - 4-CHLORORESORCINOL 99%) used in cosmetics production, 100% new. CAS: 95-88-5 (C6H5CLO2) (QC: 1 pack = 25kg);Muối của resorcinol - Chlororesorcinol (RCD45-036-4 - 4-CHLORORESORCINOL 99%) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 95-88-5 (C6H5ClO2) (QC: 1 PACK = 25KG)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
25
KGM
1525
USD
050122JJCBKSGBNC110947-02
2022-01-10
292229 NG TY TNHH MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS VIETNAM MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO LTD Amino compounds contain an oxygen: P-Amino-O-Cresol (RCD45-033-4 - Rodol Paoc) used in cosmetics, 100% new products. CAS: 2835-95-2 (C7H9NO) (QC: 1 Pack = 25kg);Hợp chất amino chứa một chức oxy: p-amino-o-cresol (RCD45-033-4 - RODOL PAOC ) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%. Cas: 2835-95-2 (C7H9NO) (QC: 1 PACK = 25KG)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
40
KGM
2871
USD
260322WGCLIPKG2200148
2022-04-06
382370 NG TY TNHH NEWLANE COSMETICS MCBRIDE MALAYSIA SDN BHD Lanette O (O/W wax), raw materials used in cosmetic production, uses: Stabilizing for emulsifying systems, regulating viscosity for products, scales. Code CAS: 67762-27-0. 100% invited goods;LANETTE O ( sáp nhũ hóa O/W) ,nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm,công dụng: ổn định cho hệ nhũ hoá, điều chỉnh độ nhớt cho sản phẩm, chất rẵn dạng vẩy. Mã Cas: 67762-27-0. Hàng mời 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
25
BAG
9042
USD
021221BTLHCM21120005
2021-12-15
330290 NG TY TNHH NEWLANE COSMETICS GUANGZHOU IBERCHEM CO LTD Mixed aroma used as raw materials in Cosmetic Production - Bikini Code: R050521;Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm - Bikini code: R050521
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
25
KGM
338
USD
021221BTLHCM21120005
2021-12-15
330290 NG TY TNHH NEWLANE COSMETICS GUANGZHOU IBERCHEM CO LTD Mixed aromatic used as raw materials in cosmetics production - Vuelo Real Code: R050523 - Results of layerification analysis No. 1605 / TB-KĐ3 (September 6, 17);Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm - Vuelo Real code: R050523 - kết quả phân tích phân loại số 1605/TB-KĐ3 (06/09/17)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
200
KGM
2948
USD
101120ASZHN2011015
2020-11-13
560751 NG TY TNHH TECHLINK INTERNATIONAL VIETNAM SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP EXP COMPANY LIMITED Straps from polyester fiber (used for animals: dogs, cats) (NYLON WEBBING), Size: 1 "* 2.2mm (for sx out strap for dogs and cats), New 100%.;Dây đai từ sợi poly tổng hợp (dùng cho động vật: chó, mèo) (NYLON WEBBING), KT: 1"*2.2mm (dùng để sx ra dây đeo cho chó, mèo), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25235
KG
3150
YRD
441
USD
041221SITSKSGG251090
2021-12-10
590221 NG TY TNHH TECHLINK INTERNATIONAL VIETNAM SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP EXP COMPANY LIMITED Reflective fabric (reflective fabric), 80% polyester 20% cotton, KT: 53 ", used to produce dog straps, cats, 340yrd = 11pk = 220.1kgs, 100% new;Vải phản quang (REFLECTIVE FABRIC), từ 80% polyester 20% cotton, KT: 53", dùng để sản xuất dây đeo cho chó, mèo, 340YRD=11PK=220.1KGS,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25476
KG
340
YRD
889
USD
200220EGLV147000040820
2020-02-24
420100 NG TY TNHH TECHLINK INTERNATIONAL VIETNAM SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP EXP COMPANY LIMITED Dây làm từ sợi polyester (DOG LEAD) chưa được cắt định hình, may viền, dán sticker, kích thước: 1"x72" (dùng để sx ra dây đeo cho chó, mèo), hàng mới 100%;Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material;任何动物(包括痕迹,铅,护膝,枪口,马鞍布,马鞍包,狗外套等)的鞍具和挽具
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15372
PCE
20752
USD
150721ASZHN2107024
2021-07-20
845612 NG TY TNHH TECHLINK INTERNATIONAL VIETNAM SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP EXP COMPANY LIMITED Ultraviolet sterilization stoves (ultraviolet ray sterilization stove), Model HT-SJ-2000, HT brand, capacity 1.2KW-220V, used in shoe manufacturing, garment manufacturing, production in 2020, 100% new products;Lò khử trùng bằng tia cực tím (Ultraviolet ray sterilization stove), model HT-SJ-2000, hiệu HT, công suất 1.2KW-220V, dùng trong ngành sản xuất giày, may mặc, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25411
KG
1
PCE
2143
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD
131198900031
2020-12-24
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Colloidal silver is rich in fine particles of inorganic - Additives antibacterial, antifungal AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, used in the manufacture of plastic polyethylene (PE).;Bạc dạng keo được phú trên các hạt mịn vô cơ - Phụ gia kháng khuẩn, chống nấm AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, dùng trong sản xuất nhựa Polyetylen (PE).
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
4121
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Insect Repellent Additive (IR1010): Glue, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 121-33-5, 100% new;Insect Repellent Additive (IR1010): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 121-33-5, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Rodent Repellent Additive (RR1009): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 3734-33-6, 100% new;Rodent Repellent Additive (RR1009): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 3734-33-6, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 7440-22-4, 100% new;Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 7440-22-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
2776533535
2021-11-24
300190 NG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM HANS BIOMED CORP Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
300
PCE
6600
USD
0901222021/2277
2022-02-28
091020 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM COOPERATIVE DE SAFRAN Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
480
KG
1008
GRM
3844
USD
160522397348479SZN-01
2022-05-19
854470 NG TY TNHH ZYLUX VIETNAM ZHAOYANG ELECTRONICS SHEN ZHEN CO LTD 1013-0000333#& fiber optic cable with 6P, PJ-3.5-326 connector, used in audio speaker production, 100% new;1013-0000333#&Dây cáp quang có đầu nối 6P,PJ-3.5-326, dùng trong sản xuất loa âm thanh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
181
KG
102
PCE
10
USD
112000013289707
2020-12-23
721129 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
KSA16039630
2021-07-29
730729 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL556 # & stainless steel coupling 40A SCH10S / 90 short elbow 40A SCH10S;NL556#&Khớp nối bằng thép không rỉ 40A Sch10S /90 Short elbow 40A Sch10S
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
1
PCE
27
USD
23520143771
2021-11-02
040140 NG TY TNHH CALEBEST VIETNAM ESTHER CHIGOZIE Fresh milk, ingredients: pure cow milk, stabilizer, fat content 7%, Brand: Peak, NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022, 1 barrel = 7.1L, 147ml / box, row 100% new;Sữa tươi, thành phần: sữa bò nguyên chất, chất ổn định, hàm lượng chất béo 7%,nhãn hiệu: PEAK, NSX:11/2020 - HSD: 11/2022, 1 thùng = 7.1L, 147ml/hộp, hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
LAGOS
HO CHI MINH
149
KG
12
UNK
144
USD
081221EDO2112019
2021-12-14
722591 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL727 # & Egi alloy steel sheet cold rolled, galvanized by electrolytic method, KT: 1.0T * 1220 * 2438 mm, EGI 1.0T * 4 * 8, 10104021002;NL727#&Tấm thép hợp kim EGI cán nguội, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kt: 1.0T*1220*2438 mm, EGI 1.0T*4*8, 10104021002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
133106
KG
4200
TAM
125425
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long-sleeved shirt, G4LF22S28-IEB, invoice number: 48336, 100% Merino Wool, G-Fore brand, 100% new goods;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S28-ICEB, Số hóa đơn:48336, 100% MERINO WOOL, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long sleeves, G4LF22S31-BLUSH, invoice number: 48336, 70% Wool 30% Cashmere, G-Fore, 100% new products;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S31-BLUSH, Số hóa đơn:48336, 70% WOOL 30% Cashmere, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
73851777471
2022-02-24
060313 NG TY TNHH CATTLEYA VIETNAM N K ORCHID FARMS CO LTD Hoang Thao orchid flower (Dendrobium hybrid) cuts branches, cultivation products;Hoa phong lan hoàng thảo ( Dendrobium hybrid ) cắt cành, sản phẩm trồng trọt
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2230
KG
58320
UNH
7290
USD
774680008060
2021-09-04
903180 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD Calip limits, TGG-01-047 code, steel material, used to check the inner diameter of the main spindle bar: Africa 28.01 ~ 28.05mm, year SX: 2021 - 100% new goods;Calip giới hạn, mã TGG-01-047, chất liệu thép, dùng để kiểm tra đường kính trong của thanh dẫn trục chính kt: phi 28.01~28.05mm, năm sx: 2021 - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
2
PCE
798
USD
221021JWQSEF21100358
2021-10-28
730792 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 3B-1971084BA # & large steel connector tube used to produce axle, KT: 192mm * 50mm * 1.5mm, 100% new goods;3B-1971084BA#&Ống nối lớn bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: 192mm*50mm*1.5mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
17429
KG
4400
PCE
2244
USD
280621JWQSEF21060347
2021-07-05
731822 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 33-6011 # & Steel lining pads used to produce axle, KT: Africa23.5mm, 100% new products;33-6011#&Vòng đệm lót bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: phi23.5mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21795
KG
20000
PCE
180
USD
270322SISS22076235
2022-04-06
640319 NG TY TNHH ASICS VIETNAM ASICS ASIA PTE LTD Shoe-nh: Onitsuka Tiger, Material: Sole: 100% Leather -upper: 100% Rubber-100%, MH: 1183A872.101;Giày-NH: ONITSUKA TIGER, chất liệu:SOLE:100% LEATHER -UPPER:100% RUBBER-mới 100%, MH:1183A872.101
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1138
KG
234
PR
9519
USD
132200018469314
2022-06-28
848621 NG TY TNHH PRIMETECH VIETNAM CORETEM CO LTD Automatic components used in electronic circuit production.model: NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50Hz, 3P.NH: Nam Young Machinery Co., Ltd., NSX: 2017.Mam has been historically used Application (belonging to Section1 TK10157459422/A12) #& kr;Máy tự động gắp linh kiện dùng trong sản xuất bản mạch điện tử.Model:NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50HZ,3P.Nh:Nam Young Machinery Co., Ltd., nsx:2017.Hàng đã qua sử dụng(thuộc mục1 tk10157459422/A12)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY DAEDUCK VIETNAM
PRIMETECH VIETNAM CO.,LTD
54928
KG
1
SET
5000
USD
2802016431
2021-12-15
903032 NG TY TNHH LEGRAND VIETNAM BTICINO S P A Voltage measuring instruments, versatile current include recording devices - P / No: BT-F20T60A, Legrand brand, 100% new goods;Dụng cụ đo điện áp, dòng điện đa năng bao gồm thiết bị ghi - P/No: BT-F20T60A, Hiệu Legrand, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
17
USD
2704222022/665
2022-06-02
150910 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM GAEA PRODUCTS SA Pure olive oil in Sitia region, 250ml/8chai/barrel, Galea brand, NSX GAA Product S.A Greek, 100%new goods, HSD: 14/03/2024;Dầu ôliu nguyên chất vùng SITIA, 250ml/8chai/thùng, nhãn hiệu Gaea, NSX Gaea Product S.A Hy Lạp, hàng mới 100%, hsd: 14/03/2024
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
1799
KG
15
UNK
240
USD
300121HLKSHEH201201598-01
2021-02-19
481190 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD 3300033 # & Liner sure circular paper packaging for welding wire-Keep plate phi500, new 100%;3300033#&Viền chắn hình tròn bằng giấy dùng để đóng gói dây hàn-Keep plate phi500, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8981
KG
30
PCE
165
USD
112200017689694
2022-06-02
740919 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG NL816 #& Refined thick sheet, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624) mm. New 100%;NL816#&Đồng tinh chế dạng tấm dày, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624)mm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
4828
KG
1322
KGM
18745
USD
774136763421
2021-07-06
902680 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE SHOKAI CO LTD Tube Check Gas Gas Tube (Gas Detector Tube). Model: 163L. New 100%. 1 box = 10 pcs.;Ống kiểm tra hàm lượng khí bằng thủy tinh (Gas Detector Tube). Model:163L. Hàng mới 100%. 1 hộp = 10 chiếc.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
11
KG
3
UNK
46
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.wg0thps45J0039425 Chassi / EuipmentNo.Wg0thPS45J0039425 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS45J0039425 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps40j0039431 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS40J0039431 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps44c0036051 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2011. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS44C0036051 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2011. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps48J0039421 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS48J0039421 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.W09250012JPKB3513 without tractors (Used Kamag Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.W09250012JPKB3513 không có đầu kéo (Used KAMAG Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps41j0039423 Chassi / EuipmentNo.WG0THPS41J0039423 No tractor (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS41J0039423 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Telecoms, Chassi / Euipment NOWG0STZD37G0037758 without tractors (Used Goldhofer Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38 / 80 AAA) NSX 2016. Secondhand.;Rơ-móoc, sơ mi rơ-móoc chuyên dùng Chassi/Euipment No.WG0STZD37G0037758 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38/80 AAA) nsx 2016. . Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
25200
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps6xj0039454 Chassi / EuipmentNo.wg0thps6xj0039454 (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 6) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS6XJ0039454 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 6) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps42c0033973 Chassi / EuipmentNo.Wg0thps42c0033973 No tractor (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2011. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS42C0033973 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2011. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.w09250013JPKB3519 without tractors (Used Kamag Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.W09250013JPKB3519 không có đầu kéo (Used KAMAG Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Telecoms, chassi / euipment no.Wg0stzd35g0037760 without tractors (Used Goldhofer Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38 / 80 AAA) NSX 2016. Used goods.;Rơ-móoc, sơ mi rơ-móoc chuyên dùng Chassi/Euipment No.WG0STZD35G0037760 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38/80 AAA) nsx 2016. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
25200
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Telecoms, Chassi / Euipment NO.WG0STZD30F0037230 without tractors (Used Goldhofer Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38 / 80 AAA) NSX 2015. Secondhand.;Rơ-móoc, sơ mi rơ-móoc chuyên dùng Chassi/Euipment No.WG0STZD30F0037230 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38/80 AAA) nsx 2015. . Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
25200
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps4990033007 Chassi / EuipmentNo.WG0THPS4990033007 (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS4990033007 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.W09250011JPKB3518 Chassi / EuipmentNo.W09250011JPKB3518 without tractors (Used Kamag Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.W09250011JPKB3518 không có đầu kéo (Used KAMAG Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.W09250016JPKB3515 Chassi / EuipmentNo.W09250016JPKB3515 without tractors (Used Kamag Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.W09250016JPKB3515 không có đầu kéo (Used KAMAG Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps64g0037997 Chassi / EuipmentNo.Wg0thPS64G0037997 (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 6) NSX 2016. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS64G0037997 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 6) nsx 2016. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.W09250010JPKB3512 Chassi / EuipmentNo.W09250010JPKB3512 does not have a tractor (Used Kamag Hydraulic Modular Trailer, type K25M) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.W09250010JPKB3512 không có đầu kéo (Used KAMAG Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
190122EDO2201082
2022-01-24
722592 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL739 # & GI alloy steel sheet, galvanized, width from 600 mm or more, KT: 0.8 * 1219 * 2438 mm, 0.8t * 4 * 8,10110020802;NL739#&Tấm thép hợp kim GI cán nguội, mạ kẽm, chiều rộng từ 600 mm trở lên,kt: 0.8*1219*2438 mm,GI 0.8T*4*8,10110020802
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22279
KG
620
TAM
14077
USD
270921EDO2109100
2021-10-04
721191 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL268 # & non-alloy roll, cold rolled, unedited or plated, HGI 2.0 * 585 * C, 10020585200;NL268#&Thép dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,chưa tráng phủ hoặc mạ,HGI 2.0*585*C,10020585200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
62824
KG
25808
KGM
35669
USD