Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012320720
2020-11-17
550811 NG TY TNHH MJ QU?C T? EDL TNT 60 # & Yarn 45S / 2 -2500M # & VN - new 100%;60#&Chỉ may 45S/2 -2500M #&VN - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LUCKY ST VINA
CONG TY TNHH MJ QUOC TE
76
KG
775000
MTR
282
USD
050120SHHCM1912097733
2020-01-16
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL09W#&Vải chính (100% Rayon) - 53/55'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5926
YRD
9497
USD
070320AMIGL200056611A
2020-03-16
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL302W#&Vải chính (62% Polyester 38% Cotton) - 57/59'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1967
YRD
5921
USD
050120SHHCM1912097733
2020-01-16
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL09W#&Vải chính (100% Rayon) - 53/55'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2826
YRD
4955
USD
240120SHASGN20010632
2020-02-05
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL563W#&Vải chính (98% Rayon 2% Polyester) - 57/59'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1528
YRD
3820
USD
231220KELHMH2012001
2020-12-31
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL594W # & Fabrics Main (55% Cotton 44% Polyester 1% Spandex) - 54/56 ";NPL594W#&Vải chính (55% Cotton 44% Polyester 1% Spandex) - 54/56"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
275
KG
1821
YRD
4249
USD
231220KELHMH2012001
2020-12-31
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL594W # & Fabrics Main (55% Cotton 44% Polyester 1% Spandex) - 54/56 ";NPL594W#&Vải chính (55% Cotton 44% Polyester 1% Spandex) - 54/56"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
275
KG
144
YRD
480
USD
220120EGLV142000059201
2020-02-04
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL561W#&Vải chính (67% Rayon 33%Polyester) - 54/56'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1518
YRD
5691
USD
311219AMIGL190588843A
2020-01-08
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL09W#&Vải chính (100% Rayon) - 53/55'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6189
YRD
10026
USD
030120AMIGL190584429A
2020-01-11
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL302W#&Vải chính (62% Polyester 38% Cotton) - 57/59'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1431
YRD
4276
USD
041120AMIGL200460168A
2020-11-25
600645 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL399 # & Fabrics Main (48% Cotton 16% Rayon 36% Nylon) - 58/60 ";NPL399#&Vải chính (48% Cotton 36% Nylon 16% Rayon) - 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2474
KG
68
YRD
204
USD
151021SHASGN2110009
2021-10-29
600644 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL399 # & main fabric (48% cotton 36% nylon 16% rayon) - 58/60 ";NPL399#&Vải chính (48% Cotton 36% Nylon 16% Rayon) - 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3640
KG
11212
YRD
33796
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
151021EVG-521230
2021-10-19
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & Paper Lined 25cm x 25cm (100% new, NPL Pants Production);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 25CM x 25CM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
3256
KG
168955
PCE
470
USD
190621EVG-521070
2021-06-22
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & paper liner 10.75 "x 7.75" (100%, NPL produce clothes);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 10.75' X 7.75" ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
346
KG
23224
PCE
199
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
7756 3130 9774
2022-01-05
842390 NG TY TNHH QU?C HùNG NMB MINEBEA THAI LTD Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1338
USD
132100013347706
2021-06-25
551329 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM CONG TY TNHH DOMEX VIET NAM 01 / DMQN / 2021/02 # & 100% Polyester MAIN FABRIC 50 '' - 65 '', NPL Clothing, NEW 100%;01/DMQN/2021/02#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER 50''-65'', NPL MAY QUẦN ÁO, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DOMEX( VIET NAM)
CTY TNHH DOMEX ( QUANG NAM )
73
KG
12
YRD
24
USD
270622EGLV149204629349
2022-06-30
845191 NG TY TNHH QU?N B?NG GAIWEIKE TRADE CO LTD The cutter of the cutting machine 68C1-192, iron material, manufacturer: Gaiwek Trade Co., Ltd. New 100%;Chân vịt máy cắt 68C1-192, chất liệu sắt, hãng sản xuất: Gaiweke Trade Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13850
KG
20
PCE
40
USD
132100013651172
2021-07-06
560392 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/41 # & Gon 100% Polyester, NLB - 60g / m2 * 60 in (100% new, NPL pants manufacturing);01/DMQN-DMHK/21/41#&Gòn 100% Polyester, NLB - 60g/m2*60 IN ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV SUNTEX TEXTILE VN
KHO CTY TNHH DOMEX QN
1221
KG
20
YRD
7
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
190421YMLUN670219940
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'CAB / CS 1 Face' Group 4) Thick: 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,789 m3 Unit Price: 295 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Cab/cs 1 face' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.789 M3 đơn giá : 295 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24068
KG
3
MTQ
977
USD
190421YMLUN670219896
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'Custom Shop' Group 4): 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,741 M3 Unit Price: 315 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Custom shop' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.741 M3 đơn giá : 315 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23027
KG
3
MTQ
1025
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, ACS-968 code, weigh up to 40kg, size 23x33cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã ACS-968, cân tối đa 40kg, kích thước 23x33cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
500
PCE
6220
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 150kg, size 30x40cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 150kg, kích thước 30x40cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
40
PCE
1071
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 300kg, size 40x50cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 300kg, kích thước 40x50cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
20
PCE
699
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca04. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA04 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
206
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca03. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA03 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
1650
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Test in accordance with attached tl. Designed goods on demand. K brand. Code Ca05 (02). 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tliệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. K hiệu. Mã loại CA05 (02). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
5542
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (Apple flavor), closed in glass jars with a capacity of 100 ml - 70 vials. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương táo ) , đóng trong lọ thủy tinh dung tích 100 ml - 70 lọ . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
7
LTR
78
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (flavored violet), closed in aluminum vial capacity of 50 ml -60 vials. Scientific name Persian Violet. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương hoa Violet ) , đóng trong lọ nhôm dung tích 50 ml -60 lọ . Tên khoa học Persian violet . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
3
LTR
36
USD
7083328
2021-07-05
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Industrial aromatherapy used in cosmetic production (strawberry flavor) .Close in aluminum vials with 100ml-40 Lo capacity, Takasago Singapore products.;Hương liệu công nghiệp dùng trong sản xuất mỹ phẩm (Hương Dâu ).Đóng trong lọ bằng nhôm dung tích 100ml-40 lo,sản phẩm của TAKASAGO Singapore .
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
113
KG
4
LTR
44
USD
131220SNG2012HPH0593
2020-12-23
570242 NG TY TNHH QU?C MINH PT UNIVERSAL CARPET AND RUGS Carpets, floor slabs, trimmed surfaces, polypropylene fiber, woven, tufted k, 100% new. ALMAYA 46SHOTS (orders on request): 5.5mm thickness, width 0.5 -3m, long 0.5-4m. no effect;Thảm trải sàn dạng tấm, bề mặt được cắt tỉa, chất liệu sợi polypropylene, dệt thoi, k chần, mới 100%. ALMAYA 46SHOTS ( hàng đặt theo yêu cầu): dày 5.5mm, rộng 0.5 -3m, dài 0.5-4m. Không hiệu
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CP DINH VU
15379
KG
6685
MTK
20390
USD
061021JHKGHAI216305
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
061021JHKGHAI216304
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
261021UFL202110024
2021-10-31
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen beef tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi bò đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
MEXICO
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
061021JHKGHAI216309
2021-10-17
050400 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen salt beef stand (the item is not is in the cites list);Dạ sách bò ướp muối đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
271021A32BA08084
2021-11-24
206210 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29000
KG
12000
KGM
24000
USD
310522ZGNGB0351001258
2022-06-01
600199 NG TY TNHH ?? G? QU?C T??NG TONGXIANG MICHANG IMPORT EXPORT CO LTD V-QT01 #& knitted fabric that creates hair rings from 100% polyester synthetic fiber, dyed, used in the production of furniture, size: 1.45m;V-QT01#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ sợi tổng hợp 100% polyester,đã nhuộm,dùng trong sản xuất đồ nội thất,khổ:1.45m
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7880
KG
16359
MTR
40393
USD
161021KBHPH-077-001-21JP
2021-10-28
540774 NG TY TNHH KAWA TD QU?NG NINH KAWAKAMI CO LTD V06 # & woven fabric from synthetic filament yarn (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) printed SOV5002-JP;V06#&Vải dệt thoi từ sợi Filament tổng hợp (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) đã in SOV5002-JP
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4234
KG
4340
MTR
24956
USD
100721COSU6305518220
2021-08-27
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27952
KG
26958
KGM
51219
USD
100721COSU6305520100
2021-08-28
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen pig hams - Frozen Pork Front Feet Long (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Code: DE ES 147 EG; DE EZ 119 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28058
KG
27047
KGM
51389
USD
070721COSU6305637240
2021-08-27
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28037
KG
27029
KGM
51356
USD
030821ONEYHAMBA1298500
2021-11-29
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, Fleischcenter Hamm (Code: de ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28600
KG
27044
KGM
51384
USD
030821ONEYHAMB68668400
2021-11-29
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld (Code: DE ES 265 EG 320 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld (Mã: DE ES 265 EG ;DE EZ 320 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28568
KG
26994
KGM
51288
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
031221GZHPH2106530
2021-12-15
843131 NG TY TNHH QU?C T? TYG TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Cabin wall (elevator accessories), type MC31-S4102438, size: 2.4 x 1.2 m, NSX: Tonglu Kaiji Trading Co., Ltd - 100% new products; Vách cabin (Phụ kiện làm thang máy) , loại MC31-S4102438, kích thước: 2.4 x 1.2 m, NSX: TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
20777
KG
30
PCE
3255
USD
091021PTXCLP2190004
2021-10-20
550951 NG TY TNHH QU?C T? MAXLONG FORTUNE VICTOR TEXTILE CORP Yarn NE 16/1 65% Polyester (S.CAFE) 35% Bamboo Rayon for knitting (NE 16/1 65% Polyester (S.CAFE) 35% Bamboo Rayon Yarn for Knitting). New 100%.;Sợi Ne 16/1 65% polyester (S.cafe) 35 % bamboo rayon dùng cho dệt kim ( Ne 16/1 65% polyester (S.cafe) 35 % bamboo rayon yarn for knitting). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
378
KGM
3969
USD
101021HJLNHPH2110001
2021-10-16
600490 NG TY TNHH BETHEL QU?C T? SKY STAR TRADING CO LTD V27 # & Knitted fabric 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane Square 58/60 ", Quantitative: 260g / yd;V27#&Vải dệt kim 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane khổ 58/60", định lượng: 260G/YD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13140
KG
1730
YRD
3460
USD
60320597005683
2020-03-11
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Tấm bần(Lie). đã được ép thành tấm. dạng cuộn. dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m. hàng mới 100%;Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed, granulated or ground cork: Other;天然软木,生或简单准备;废软木;粉碎,粒化或磨碎的软木塞:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
72
USD
120621211102259
2021-06-21
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pork plate (Lie), was pressed into a plate, rolls, used as a pound board (1.25 * 170) M, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
54610
KG
2013
MTK
830
USD
210422ZGNGB0121000607
2022-04-26
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD The cork (lie), has been forced into a plate, used as a pin on the pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26082
KG
22630
MTK
6799
USD
260621293360685
2021-07-03
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Cork sheet (Lie), has been pressed into sheets, coils, used as ground pin (1:22 * 150) m, the new 100%;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.22*150 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21670
KG
1830
MTK
755
USD
060721SITGNBCL354226
2021-07-13
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pawn plate (Lie), was pressed into a plate, rolls, used as a pin board (1.25 * 146) m, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*146 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
45330
KG
10431
MTK
4303
USD
270322217189730
2022-04-02
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD The cork (lie), has been forced into a plate, used as a pin on the pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18773
KG
15829
MTK
5462
USD
60621210882223
2021-06-14
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Cork sheet (Lie), has been pressed into sheets, coils, used as ground pin (1:25 * 170) m, the new 100%;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24910
KG
10
ROL
755
USD
101221NOSNB21CL40001
2021-12-21
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pork plate (Lie), was pressed into a plate, used as a pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
39150
KG
36417
MTK
9355
USD
260522218523888
2022-06-07
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Panetan (lie), has been forced into sheets, rolled, used as a pin board (horizontal size 1.25m, 260m long, 0.1cm thick, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( khổ ngang 1.25m, dài 260m, dày 0.1cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24367
KG
17878
MTK
6822
USD
6898068004
2022-01-24
160569 NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dry ink, CSSX: Co So Huong Bien, 500g / Bag, Exp 02/10/2021 - 02/10/2022;Khô mực,cssx: co so huong bien,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
2
BAG
2
USD
6898068004
2022-01-24
160569 NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dried shrimp, CSSX: Co So Huong Bien, 500g / Bag, Exp 02/10/2021 - 02/10/2022;Tôm khô,cssx: co so huong bien,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
4
BAG
4
USD
6898068004
2022-01-24
160569 NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dry shrimp, CSSX: SAP Kho Anh Phung, 500g / Bag, Exp 02-10-2021 - 02/10/2022;Tôm khô,cssx: sap kho anh phung,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
2
BAG
4
USD
18094444976
2022-04-05
081010 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh strawberries 2kg (250g x 8 packs) - Fresh Strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 2kg (250g x 8 gói) - Fresh Strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1289
KG
304
UNK
9120
USD
18094444976
2022-04-05
081010 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh strawberries 1.32kg (330g x 4 packs) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 1.32kg (330g x 4 gói) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1289
KG
255
UNK
5049
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup dig. SUN UP - FRUIT JUICE PEACH 6X850ML BASE CONC. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup đào. SUN UP - 6X850ML PEACH FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
4422
UNA
8750
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup kiwi SUN UP - KIWI FRUIT JUICE BASE 6X850ML CONC. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup kiwi SUN UP - 6X850ML KIWI FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
1524
UNA
3025
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup melon. SUN UP - FRUIT JUICE BASE CONC 6X850ML Honeydew. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup dưa lưới. SUN UP - 6X850ML HONEYDEW FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
2928
UNA
5813
USD
280620RIX/OCL/00785
2021-12-09
200982 NG TY TNHH QU?C T? TQSVN LOOV ORGANIC OU Wild Blueberry Juice - Wild Blueberry Juice, 500ml / bottle, 100% new;Nước ép quả việt quất hữu cơ - Wild Blueberry Juice, 500ml/chai, mới 100%
ESTONIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
167
KG
120
UNK
631
USD