Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
30
PCE
176
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D 2P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
10
PCE
53
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
12
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D6 2P 25A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D6 2P 25A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
8
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the type of shrimp, pole collage; BHW-T4 3P C20; MCB 3p 4.5ka 20A Type C.View 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T4 3P C20;MCB 3P 4.5KA 20A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
92
PCE
381
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the closer type, pole transplant; BHW-T10 3P C63 F; MCB 3P 10KA 63A Type C. New 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T10 3P C63 F;MCB 3P 10KA 63A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
64
PCE
347
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D 1 1P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D10 1P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
6
PCE
13
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
7
PCE
41
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D6 1P 16A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D6 1P 16A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
104
PCE
151
USD
190921FWD-M90182
2021-10-07
841583 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 90000 BTU: Wiring controller for PAR-21MAA-N indoor unit. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU: Bộ điều khiển nối dây cho dàn lạnh PAR-21MAA-N. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
17
PCE
629
USD
070222OOLU2689608290
2022-02-24
841451 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM KANG YONG ELECTRIC PUBLIC COMPANY LIMITED Mitsubishi Electric Fan Electric LV16-RA, Dark Gray (CY-GY), Stand fan type, 47W capacity, remote control, 100% new goods;Quạt điện hiệu Mitsubishi Electric LV16-RA, màu xám đậm (CY-GY), loại quạt đứng, công suất 47W, có điều khiển từ xa, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24037
KG
200
PCE
8478
USD
070222OOLU2689608290
2022-02-24
841451 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM KANG YONG ELECTRIC PUBLIC COMPANY LIMITED Mitsubishi Electric Fan Electric LV16S-RA, Dark Gray (CY-GY), Stand fan type, 47W capacity, with remote control, 100% new goods;Quạt điện hiệu Mitsubishi Electric LV16S-RA, màu xám đậm (CY-GY), loại quạt đứng, công suất 47W, có điều khiển từ xa, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24037
KG
100
PCE
4602
USD
230921HSF-50453563
2021-10-05
903034 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION Mitsubishi Electric power meter, excluding recording device; YM-206NRI; (0-5) A; BR; FS4-20MA ;;; 21h08aa0001er; Mechanical Indicator. New 100%;Đồng hồ đo điện năng hiệu Mitsubishi Electric, không bao gồm thiết bị ghi;YM-206NRI;(0-5)A;BR;FS4-20MA;;;21H08AA0001ER;MECHANICAL INDICATOR.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
9150
KG
5
PCE
222
USD
190921FWD-M90182
2021-10-07
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 90000 BTU: Wiring controller for PAR-21MAA-N indoor unit. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU: Bộ điều khiển nối dây cho dàn lạnh PAR-21MAA-N. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
84
PCE
3108
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 900btu - 1-way hot outdoor unit, 3 phase 380-400-415V, C / S: 44KW, Model: pucy-p400ykd.th. (Belonging to HT without connecting the wind) 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn nóng 1 chiều, 3 pha 380-400-415V, c/s: 44kW, model: PUCY-P400YKD.TH.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
2
PCE
5066
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi ELECTRIC ENGINE CENTER> 90000BTU - SPRING CELEFMENT CASSET 4 Direction, C / S Cold: 11.2KW, Model: PLFY-P100VEM-PA.TH. (HT uninterrupted HT 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi, c/s lạnh: 11.2kW, model: PLFY-P100VEM-PA.TH.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
2
PCE
612
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 part HT air-conditioned central center Mitsubishi Electric> 900BTU - Mask for indoor units, Model: PLP-6EAR1. (HT uninterrupted wind pipe) 100%;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Mặt nạ cho dàn lạnh, model: PLP-6EAR1.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
16
PCE
960
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 900BTU - Indoor cold ceiling ceiling cassette 4 Blow direction, C / S Cold: 9KW, Model: PLFY-P80VEM-PA.TH. (In HT without connecting the wind 100%;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi, c/s lạnh: 9kW, model: PLFY-P80VEM-PA.TH.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
14
PCE
3948
USD
231221GTD0642901
2022-05-26
841582 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 part of the center air conditioner synchronized one-way synchronous, with an air pipe, Mitsubishi Electric> 90000BTU-Outdoor unit, 3 phase 380-400-415V, C/s cold: 33.5kw, Gas R410A, Model: Pucy-P300YKD .TH. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ 1 chiều, có nối ống gió, hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn nóng, 3 pha 380-400-415V, c/s lạnh: 33.5kW, gas R410A, model: PUCY-P300YKD.TH. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
9779
KG
1
PCE
2303
USD
231221GTD0642901
2022-05-26
841582 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 part of the center air conditioner synchronized one-way synchronized, with an air pipe, the Mitsubishi Electric brand> 90000 BTU-Outdoor unit, 3 phase 380-400-415V, C/S: 56KW, Model: Pucy-P500YKD.The. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ 1 chiều, có nối ống gió, hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU - Dàn nóng , 3 pha 380-400-415V, c/s: 56kW, model: PUCY-P500YKD.TH. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
9779
KG
2
PCE
6234
USD
160721210734198
2021-07-21
841582 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Extelling the air conditioner Mitsubishi Electric <90000 BTU-type combination of concrete indoor unit Connect the wind, 1-way, 3-phase, 380- 415V / 50Hz, C / S Cold 10.60KW = 36100BTU, R32, Model: PU -M36yak-vn. 100% new;Dàn nóng của máy điều hòa hiệu Mitsubishi Electric <90000 BTU- Loại kết hợp dàn lạnh âm trần nối ống gió, 1 chiều,3 pha,380- 415V/50Hz,c/s lạnh 10.60kw= 36100BTU, R32, model: PU-M36YAK-VN. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7511
KG
5
PCE
2360
USD
HEI52859763
2022-06-28
852381 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION USB contains copyrighted application software of industrial screen (HMI) brand Mitsubishi Electric; License Key GT27-SGTY-U; 1Eks01;USB chứa bản quyền phần mềm ứng dụng của màn hình công nghiệp (HMI) hiệu Mitsubishi Electric;LICENSE KEY GT27-SGTKEY-U;1EKS01.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
2221
KG
2
PCE
939
USD
230921HSF-50453563
2021-10-05
847142 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION Automatically collect Mitsubishi Eternal Energy Data; Support watching data via Web (Online) and extracting data in Excel format; MES3-255C-EN ;;;; 19d114T000006; Eco Web Server. %;Thiết bị tự động thu thập dữ liệu năng lượng Mitsubishi Electric;hỗ trợ xem dữ liệu thông qua Web (online) và trích xuất dữ liệu dưới dạng excel;MES3-255C-EN;;;;19D114T000006;ECO WEB SERVER.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
9150
KG
1
PCE
2217
USD
230921HSF-50453563
2021-10-05
853631 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION Mitsubishi Electric circuit protection device; CP30-three 2P 1-M 10A A ;;;; 14j310a000035; circuit protector. 100%;Thiết bị bảo vệ mạch hiệu Mitsubishi Electric;CP30-BA 2P 1-M 10A A;;;;14J310A000035;CIRCUIT PROTECTOR.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
9150
KG
10
PCE
146
USD
230921HSF-50453563
2021-10-05
853631 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION Mitsubishi Electric circuit protection device; CP30-three 2P 9-M 5A B ;;;; 14j508b00005L; Circuit Protector. New 100%;Thiết bị bảo vệ mạch hiệu Mitsubishi Electric;CP30-BA 2P 9-M 5A B;;;;14J508B00005L;CIRCUIT PROTECTOR.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
9150
KG
1
PCE
19
USD
080522KKLUTH0914071
2022-05-26
870322 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line) left on the left; SX2022; 100%new; SK, SM like PL.;Xe ô tô con sedan hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 5,OPT:E01,5 chỗ ngồi,4 cửa, đc xăng, dt 1.2L (1193CC),số sàn, 1 cầu,tay lái bên trái;sx2022;mới 100%; SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19250
KG
22
PCE
171490
USD
120721KKLUTH0909229
2021-07-28
870322 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Sedan, Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line), Model: A13ASNMHL, Euro 4, OPT: E02.5 seats, 4 doors, Petrol, DT 1.2L (1193cc), Number of floors, 1 bridges, steering wheels, manufacturing 2021, 100% new, sk, sm as pl.;Xe ô tô con sedan, hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 4,OPT:E02,5 chỗ ngồi,4 cửa, đ/c xăng, dt 1.2L (1193cc),số sàn, 1 cầu,tay lái b.trái, sx 2021, mới 100%, SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
18375
KG
21
PCE
167223
USD
270821KKLUTH0909814
2021-09-15
870322 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLS-P (Premium-Line), Model A13Asthhl, Euro4, OPT E07, 5 4-door seats, gasoline, 1.2L (1193cc), Automatic number, 1 bridge, sedan type, t . Left left, SX 2021, 100% new;Xe ôtô con hiệu Mitsubishi ATTRAGE GLS-P (Premium-Line), model A13ASTHHL, EURO4, OPT E07, 5 chỗ ngồi 4 cửa, đcơ xăng, dt 1.2L (1193CC), số tự động, 1 cầu, kiểu sedan, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
255210
KG
282
PCE
2917572
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
700910 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Rearview mirror in cars in Gentex brand, number of GNTX-461 types (GCN No. 0594/VAQ18-03/19-00) 7630A235 LKCKDHDHDHUYMITSUBISHOUTLANDRANDRANDRANDER 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.DC 2.0L, Number of TĐ.; Gương chiếu hậu ô tô trong xe nhãn hiệu Gentex, số loại GNTX-461 (GCN số 0594/VAQ18-03/19-00) 7630A235 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
60
PCE
1655
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
700910 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Rearview mirror 7632d646 Mitsubishi Triton car parts 5 seats, 100% new dkktcl 1614/22/50pt dated June 1, 2022; Gương chiếu hậu 7632D646 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% DKKTCL 1614/22/50PT ngày 01/06/2022
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
11
PCE
1203
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
731821 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION MB242360 LKCKD -LKCKDHDAUTUBISUTLANDRANDRAND 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.DC 2.0L, TD number 100%.; Vòng đệm lò xo vênh bằng sắt (không ren) MB242360 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 162
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
120
PCE
12
USD
041121EGLV 020100610506
2021-11-22
870895 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION 7030A367 safety airbag LKCKD xeoToMitsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTXGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100% .Cs C / O Form JV, Section 124; Túi khí an toàn 7030A367 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 124
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
61305
KG
30
PCE
567
USD
111121EGLV 020100617012
2021-11-22
870895 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION 7030A361 safety airbag LKCKD XeoMitsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTXGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100% .The C / O Form JV, Section 145; Túi khí an toàn 7030A361 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 145
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
61305
KG
30
PCE
1303
USD
111121EGLV 020100617012
2021-11-22
870895 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Safe airbag 7030A367 LKCKD xeoToMitsubishioutlander 7C, ModelGF2WXTXGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100% .How C / O Form JV, Section 126; Túi khí an toàn 7030A367 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 126
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
61305
KG
30
PCE
567
USD
111121EGLV 020100554487
2021-11-22
870895 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Airbag controller 8635A282 LKCKD XEOTSUsubishioutlander 7C, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; bộ điều khiển túi khí 8635A282 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
CHINA
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
60
PCE
1821
USD
111121EGLV 020100554487
2021-11-22
870894 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Stencils under 4402A007 LKCKD LKCKD XeoMitsubishioutlander 7C, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; ốp trục lái dưới 4402A007 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
60
PCE
106
USD
111121EGLV 020100554487
2021-11-22
870894 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION 4260B710 LKCKD - LKCKD, LKCKD, Subsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; Ốp trục lái 7260B710 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
60
PCE
75
USD
111121EGLV 020100554487
2021-11-22
820559 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Team crank MR297379 LKCKD XeoToMitsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; tay quay đội MR297379 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
CHINA
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
60
PCE
43
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
681299 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Excuse pipe gasket with asbestos 1575A082 LKCKDHDHUYMITUBISHOUTLANDRANDER 7C, ModelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L, Number of TĐ.; Vòng đệm ống xả bằng amiăng 1575A082 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
60
PCE
185
USD
160121EGLV 020000581059
2021-01-22
681299 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets 1575A082 exhaust LKCKD xeotohieuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1.DC 2.0L, number TD.Moi100%; Vòng đệm ống xả bằng amiăng 1575A082 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
173220
KG
90
PCE
36049
USD
071121HHSL00008326
2021-11-10
700711 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION AGC Automotive Temperlite front door glasses, SP E6 SP 43R-006721 (GCN No. 0071 / VAQ18-03 / 20-00) 5706A852 Mitsubishi XPander car parts 7 seats, new 100% contract d, item 3; Kính cửa trước xe hiệu AGC Automotive Temperlite,Ký hiệu SP E6 43R-006721 (GCN số 0071/VAQ18-03/20-00) 5706A852 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
30
KG
2
PCE
145
USD
081021HHE-BKK079060
2021-10-16
570390 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Floor pads MZ330998 Mitsubishi Pajero car parts 5 seats 5 seats, new 100% shrink form d, item 8;Tấm lót sàn MZ330998 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 5 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 8
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7545
KG
100
PCE
2348
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
870891 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cooling water tank 1350A670 car spare parts Mitsubishi Mirage 5 seats, 100% new; Két nước làm mát 1350A670 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Mirage 5 chỗ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
1
PCE
207
USD
160322EGLV 020200022810
2022-03-24
570310 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Previous floor mats 7270B561 LKCKD XeoMitsubishioutlander 7C, ModelGF2WXTXGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; Thảm trải sàn trước 7270B561 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121490
KG
60
PCE
1948
USD
041121EGLV 020100554339
2021-11-22
570310 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Previous floor carpet 7270B561 LKCKD XeoMitsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; Thảm trải sàn trước 7270B561 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
60
PCE
2103
USD
160322EGLV 020200103942
2022-03-24
570310 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Floor mats after 7270A633 LKCKD XeoToMitsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTXGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; Thảm trải sàn sau 7270A633 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
60745
KG
30
PCE
561
USD
061120EGLV 080000460484
2020-11-12
570391 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Carpet after 7270B090XA LKCKD Mitsubishi cars Xpander 7c, NC1WLRQHLVT.DC 2.0L model, the TD.Moi100%. C / O form D;Thảm trải sàn sau 7270B090XA LKCKD xe ôtô hiệu Mitsubishi Xpander 7c,model NC1WLRQHLVT.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%. C/O form D
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG T.HOP B.DUONG
52490
KG
30
PCE
46447
USD
200721KKLUTH0909297
2021-07-29
870323 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS-L (Low-Line) cars, KS5WGUPML model, Euro4, OPT E12.7 5-door seats, gasoline, DT 3.0L (2998cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type , Left, SX2021, 100% new, SK SM as PL;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS-L (Low-Line),model KS5WGUPML,EURO4,OPT E12,7 chỗ ngồi 5 cửa,đcơ xăng,dt 3.0L (2998CC),số tự động,2 cầu,kiểu SUV,t.lái bên trái,SX2021,mới 100%,SK SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
35640
KG
18
PCE
389016
USD
061221HHE-BKK079936
2021-12-14
851680 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Resistor (air conditioning) 7842A114 Car parts Mitsubishi Pajero 7 seats, 100% new; Điện trở (điều hòa nhiệt độ) 7842A114 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2155
KG
2
PCE
39
USD
120721KKLUTH0909224
2021-07-28
870421 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Dual Cabin Pickup Cars, Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL, Euro 4, OPT E96.5 4-door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left hand drive, SX 2021, KLTBTTK 2760kg, T / T 625kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL,EURO 4,OPT E96,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2021, KLTBTTK 2760kg,T/T 625kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
18100
KG
10
PCE
184200
USD
120721KKLUTH0909228
2021-07-27
870421 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars loaded (Pick Up Dual Cabin), Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL, Euro4, OPT: E96.5 Spot, 4 doors, diesel, DTXL 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, Handlebar, SX 2021.100%, SK, SM as PL.;Xe ô tô tải(Pick up Cabin kép),hiệu MITSUBISHI TRITON GLS,Model KK1TJLHFPL, EURO4,OPT:E96,5 chỗ, 4 cửa,đ.cơ Diesel, dtxl 2.4L(2442cc),số tự động,1 cầu, tay lái b.trái,SX 2021.Mới100%,SK,SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
59730
KG
33
PCE
610764
USD
020522KKLUTH0914006
2022-05-30
870421 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton Athlete GLS, KL1TJLHFPL, EURO 5, OPT FB7.5 seat 4 -door, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, left steering, left steering, KLTBTTK 2870kg, T/T 555kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton ATHLETE GLS, Model KL1TJLHFPL, EURO 5,OPT FB7,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,2 cầu,tay lái bên trái,KLTBTTK 2870kg,T/T 555kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
96250
KG
50
PCE
1174250
USD
020522KKLUTH0914005
2022-05-24
870421 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
174000
KG
100
PCE
1685700
USD
080522KKLUTH0914073
2022-05-25
870421 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton Athlete GLS, KK1TJLHFPL, EURO 5, OPT FB6.5 seat 4 -door, diesel, DT 2.4L (2442cc), automatic number, 1 bridge, left steering, KLTBTTK 2760kg, T/T 585kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton ATHLETE GLS, Model KK1TJLHFPL, EURO 5,OPT FB6,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,KLTBTTK 2760kg,T/T 585kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
238920
KG
132
PCE
2619010
USD
080522KKLUTH0914074
2022-05-25
870421 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
281880
KG
162
PCE
2730830
USD
080522KKLUTH0914079
2022-05-24
870421 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
212280
KG
122
PCE
2067290
USD
160821KKLUTH0909658
2021-08-31
870421 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars loaded (Pick Up Dual Cabin), Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, Euro4, OPT: E93, 5 seats, 4 doors, diesel, DT 2.4L (2442cc), automatic number, 1 bridge , steering wheel b. Left, sx 2021.100%, SK, SM as PL.;Xe ô tô tải (pick up cabin kép),hiệu MITSUBISHI TRITON GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO4,OPT:E93, 5 chỗ ngồi, 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L(2442cc),số tự động,1 cầu,tay lái b. trái,SX 2021.Mới100%,SK,SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
76560
KG
44
PCE
747736
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
340221 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Pipe cleaner 200ml / bottle (solution sucbec petrol engines) (CAS 91-20-3 Naphthalene ...) MZ100726EX secondary raw materials for cars Mitsubishi, new 100%;Chất làm sạch đường ống 200ml/chai (dung dịch sucbec động cơ xăng) (Naphthalene CAS 91-20-3, ...) MZ100726EX nguyên vật liệu phụ cho xe ô tô hiệu Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
3000
UNA
1360290
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
852692 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Remote opening control device (Remote) 8637C806 LKCKDHDHUYMITUBISHOUTLANDRANDRAND 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.ĐC 2.0L, Number of TD.; Thiết bị điều khiển đóng mở cửa xe (remote) 8637C806 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 235
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
60
PCE
1750
USD
031120OOLU4108278271
2020-11-13
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets drainage pipe parts MR529712 Mitsubishi Grandis cars 7 seater brand new, 100%;Gioăng ống thoát amiăng MR529712 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
3229
KG
2
PCE
509
USD
121120EGLV 020000409591
2020-11-19
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets MR450702 exhaust LKCKD xeotohieuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1.DC 2.0L, number TD.Moi100%; Vòng đệm ống xả bằng amiăng MR450702 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
60115
KG
30
PCE
8473
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets slimy gutter parts 2705A049 Mitsubishi Outlander cars 7 seater, new 100%;Gioăng máng nhớt amiăng 2705A049 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Outlander 7 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
4
PCE
3950
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets drainage hose assemblies for automobile spare parts MD181032 Mitsubishi Jolie 7 seats, the new 100%;Gioăng cụm ống thoát amiăng MD181032 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Jolie 7 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
1
PCE
966
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION MD315465 asbestos gasket water pump spare parts of automobiles Mitsubishi Jolie 7 seats, the new 100%;Gioăng bơm nước amiăng MD315465 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Jolie 7 chỗ, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
1
PCE
240
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets Straws cluster spares MD193224 Mitsubishi Pajero cars 7 seater, new 100%;Gioăng cụm ống hút amiăng MD193224 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
1
PCE
409
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Set asbestos gasket MD189778 machine parts on cars of mark Mitsubishi Pajero 7 seats, the new 100%;Bộ gioăng máy trên amiăng MD189778 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
1
PCE
300
USD
OOLU4108299341
2020-11-24
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets cylinder cap 1005B278 parts Mitsubishi Zinger car 7 seats, the new 100%;Gioăng nắp xi lanh amiăng 1005B278 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Zinger 7 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
7716
KG
1
PCE
2385
USD
281020EGLV 020000464249
2020-11-03
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets MR450702 exhaust LKCKD xeotohieuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTXGLV1.DC 2.0L, number TD.Moi100%; Vòng đệm ống xả bằng amiăng MR450702 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
61170
KG
30
PCE
8490
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets crankcase ventilation valve parts 1057A033 Mitsubishi Pajero cars 7 seater, new 100%;gioăng van thông khí cacte amiăng 1057A033 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
4
PCE
594
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION asbestos gasket oil filter parts 1200A147 Mitsubishi Triton cars 5 seats, new 100%;gioăng lọc nhớt amiăng 1200A147 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
3
PCE
2741
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets exhaust parts MR450702 Mitsubishi Grandis cars 7 seater brand new, 100%;Vòng đệm ống xả amiăng MR450702 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
5
PCE
3597
USD
271020OOLU4108256870
2020-11-06
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Gaskets asbestos throttle body parts MN143034 Mitsubishi Grandis cars 7 seater brand new, 100%;Gioăng đệm thân van tiết lưu amiăng MN143034 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4483
KG
2
PCE
755
USD
281020EGLV 020000464249
2020-11-03
681300 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Asbestos Gaskets 1575A082 exhaust LKCKD xeotohieuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTXGLV1.DC 2.0L, number TD.Moi100%; Vòng đệm ống xả bằng amiăng 1575A082 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
61170
KG
30
PCE
12068
USD
111121EGLV 020100554487
2021-11-22
851230 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Previous collision sensors 8651A165 LKCKD XeoMitsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; Cảm biến va chạm trước 8651A165 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
SPAIN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
120
PCE
722
USD
041121EGLV 020100610506
2021-11-22
840734 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION 2.0L engine has a complete assembly of 1 bridge (1.998cc cylinder capacity) M11A96C622-85K LKCKD XeoMitsubishiOtlander 7C, ModelGF2WXTXGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100% .The c / o Form JV, Section 93; Động cơ 2.0L Đã lắp ráp hoàn chỉnh 1 cầu (dung tích xylanh 1,998cc) M11A96C622-85K LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 93
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
61305
KG
30
PCE
54292
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
731829 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Steel clamp 7815A093 LKCKDHDHUYMITUBISHOUTLANDRANDRAND 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.DC 2.0L, Number of TĐ.; Kẹp bằng thép 7815A093 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
60
PCE
4
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
842549 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Click 9280A143 LKCKDHDHUYMITUBISHOUTLANDRANDER 7C, ModelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L, Number of TĐ.; kích 9280A143 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
60
PCE
444
USD
220522EGLV 020200203742
2022-06-01
853610 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Plastic lid of the fuse box 8571A041 LKCKDHDHUYMITUBISHOUTLANDRANDRANDRAND 7C, ModelGF2WXTMMLV2.ĐC 2.0L, Number of TĐ.; nắp nhựa chụp hộp cầu chì 8571A041 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
59905
KG
30
PCE
27
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
840991 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Air cooling set of engine intake 1530A161 car spare parts Mitsubishi Triton 5 seats, 100% new form D, section 2; Bộ giải nhiệt khí nạp động cơ 1530A161 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
1
PCE
158
USD
071221KKLUTH0911489
2021-12-16
870332 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-line), model KS1WGUPGPL, Euro 4, OPT E10.7 5-door seat, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type, Left, SX 2021, 100% new;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-Line), model KS1WGUPGPL, EURO 4,OPT E10,7 chỗ ngồi 5 cửa, đcơ diesel, dt 2.4L (2442CC), số tự động, 2 cầu, kiểu SUV, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
93060
KG
44
PCE
1217440
USD
160821KKLUTH0909654
2021-08-31
870332 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars, SUVs, Mitsubishi Pajero Sport GLS, Model KS1WGUPGPL, Euro 4, OPT: E10, 7 seats, 5 doors, diesel, dt 2.4L (2442cc), number t. dynamic, 2 bridges, steering wheel b. Left, SX 2021, 100% new .sk, SM as PL;Xe ô tô con, kiểu SUV, hiệu MITSUBISHI PAJERO SPORT GLS,model KS1WGUPGPL,EURO 4, OPT:E10, 7 chỗ, 5 cửa, đ.cơ diesel, dt 2.4L (2442cc), số t. động,2 cầu, tay lái b. trái, sx 2021, mới 100%.SK,SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
54990
KG
26
PCE
678158
USD
071221KKLUTH0911495
2021-12-18
870332 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Mitsubishi Pajero Sport GLS, Model KR1WGUPFPL, EURO 4, OPT E11.7 5-door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic, 1 bridge, SUV type, Left , SX 2021, 100% new, SK SM as PL comes;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS,model KR1WGUPFPL,EURO 4, OPT E11,7 chỗ ngồi 5 cửa,đcơ diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,kiểu SUV,t.lái bên trái,SX 2021,mới 100%,SK SM như PL đi kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
102820
KG
53
PCE
1264950
USD
120721KKLUTH0909227
2021-07-27
870332 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars, SUVs, Mitsubishi Pajero Sport GLS, Model KR1WGUPFPL, EURO 4, OPT: E11, 7 seats, 5 doors, diesel, dt 2.4L (2442cc), number t. dynamic, 1 bridge, handlebar b. Left, SX 2021, 100% new .sk, SM as PL;Xe ô tô con, kiểu SUV, hiệu MITSUBISHI PAJERO SPORT GLS,model KR1WGUPFPL,EURO 4, OPT:E11, 7 chỗ, 5 cửa, đ.cơ diesel, dt 2.4L (2442cc), số t. động,1 cầu, tay lái b. trái, sx 2021, mới 100%.SK,SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
91180
KG
47
PCE
1019050
USD
221121KKLUTH0911243
2021-12-01
870332 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-line), model KS1WGUPGPL, Euro 4, OPT E10.7 5-door seat, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type, Left, SX 2021, 100% new;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-Line), model KS1WGUPGPL, EURO 4,OPT E10,7 chỗ ngồi 5 cửa, đcơ diesel, dt 2.4L (2442CC), số tự động, 2 cầu, kiểu SUV, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14805
KG
7
PCE
182000
USD
111121EGLV 020100554487
2021-11-22
870821 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Safety belts 7000d249xa LKCKD XeoNuTubishioutlander 7c, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; Dây đai an toàn 7000D249XA LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
60
PCE
220
USD
111121EGLV 020100554487
2021-11-22
870821 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Safety belts 7000F283XA LKCKD XeoToMitsubishioutlander 7C, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; Dây đai an toàn 7000F283XA LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
60
PCE
1194
USD
270921VHPH2109257-02
2021-10-06
851391 NG TY TNHH ARION ELECTRIC VI?T NAM SONG CHUAN PRECISION CO LTD CS101-2KW-80W # & UV 793 CS101 2KW 80W / CM H (41001742). Made in Taiwan. New 100%;CS101-2KW-80W#&Bóng đèn UV 793 CS101 2KW 80W/cm H(41001742 ). Xuất xứ Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
736
KG
2
PCE
509
USD
775437959540
2021-12-15
903120 NG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VI?T NAM KYORITSU ELECTRIC THAILAND CO LTD ICT Fixture Electronic Circuit Board Check Table, Model: B512549-4, Electricity Activities (with the function of receiving information from the circuit board, transmitting a test machine to analyze the circuit status);Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture, Model: B512549-4, hoạt động bằng điện (có chức năng nhận thông tin từ bản mạch, truyền tín hiệu về máy kiểm tra để phân tích tình trạng bản mạch)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
56
KG
1
PCE
3347
USD