Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NEC90934104
2021-10-04
851681 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
NEC97887156
2022-06-27
902620 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM TRUSCO NAKAYAMA CORPORATION Pressure meter (without electricity, 0-1mpa measuring range), 100%new goods, brand: Nigishitaseiki, Code: G311-211-M-1MP;Đồng hồ đo áp suất (không dùng điện, dải đo 0-1MPa), hàng mới 100%, nhãn hiệu: NIGISHITASEIKI, code: G311-211-M-1MP
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
24
KG
1
PCE
19
USD
NEC92881062
2021-12-14
700600 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Glass panels (95mm diameter, 5mm thick), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: GLMH-95-5;Tấm kính thủy tinh (đường kính 95mm, dày 5mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: GLMH-95-5
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
983
KG
1
PCE
16
USD
YKR01675833
2021-02-18
820510 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI KOREA CORP Taro steel kits (11 nose taro, 11 dies, 1 crank taro, 1 crank dies), Brand: Smato, code: TAP-en-SET;Bộ dụng cụ taro bằng thép (11 mũi taro, 11 bàn ren, 1 tay quay taro, 1 tay quay bàn ren), nhãn hiệu: Smato, code: TAP-DIES-SET
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
1
SET
36
USD
NEC90806660
2021-09-28
903031 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Multipurpose power meter, excluding recording device (measuring limit 600v / 0.4a), Brand: sanwa_ele_inst, code: CD800A;Máy đo điện đa năng, không bao gồm thiết bị ghi (giới hạn đo 600V/0.4A), nhãn hiệu: SANWA_ELE_INST, code: CD800A
CHINA
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
440
KG
5
PCE
252
USD
NEC92881062
2021-12-14
731824 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel positioning latch (Non 5mm, 116mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: CPN-L5-116;Chốt định vị bằng thép (phi 5mm, dài 116mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CPN-L5-116
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
983
KG
1
PCE
4
USD
NEC92881062
2021-12-14
731824 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel positioning latch (Non-16mm, 80mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: AP16-80-N25-A20;Chốt định vị bằng thép (phi 16mm, dài 80mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: AP16-80-N25-A20
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
983
KG
4
PCE
28
USD
NEC92881062
2021-12-14
731824 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel positioning latch (Non 4mm, 121.2mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: CPN-5A4-121.2-F107.5-V3.1;Chốt định vị bằng thép (phi 4mm, dài 121.2mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CPN-5A4-121.2-F107.5-V3.1
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
983
KG
1
PCE
16
USD
NEC92881062
2021-12-14
731824 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel positioning latch (Africa 3.7mm, 100.72mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: CPZB-1BC4-100.72-P3.700-F98.71-A1.98-V1.96-G0 .50;Chốt định vị bằng thép (phi 3.7mm, dài 100.72mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CPZB-1BC4-100.72-P3.700-F98.71-A1.98-V1.96-G0.50
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
983
KG
8
PCE
186
USD
NEC95439676
2022-04-05
680410 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Artificial diamond grinding powder (used to polish mold, 5g/tube), 100%new goods, brand: nagoyadiamond, code: compound-3000;Bột mài bằng kim cương nhân tạo (dùng để đánh bóng khuôn, 5g/tuýp), hàng mới 100%, nhãn hiệu: NAGOYADIAMOND, code: COMPOUND-3000
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
56
KG
5
UNA
225
USD
NEC87829081
2021-06-09
900699 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Round to attach camera sensors (non 40mm, 7mm thick), Brand: Misumi, Code: HPSC40-8;Vòng để gắn cảm biến ảnh của camera (phi 40mm, dày 7mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: HPSC40-8
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
134
KG
1
PCE
6
USD
NEC93334555
2022-01-07
901790 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Micromet standards (non-6mm, 36.7mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: MCLN1;Đầu đo chuẩn micromet (phi 6mm, dài 36.7mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: MCLN1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
648
KG
20
PCE
407
USD
NEC96566503
2022-05-23
848360 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Cylinder joints (used to connect cylinder to industrial parts, non-13mm, 23mm long), 100%new goods, brand: Misumi, Code: FJTMF8-1.25-8-11;Khớp nối trục xi lanh (dùng để kết nối xi lanh với các bộ phận máy móc trong công nghiệp, phi 13mm, dài 23mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: FJTMF8-1.25-8-11
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
180
KG
1
PCE
7
USD
NEC96566503
2022-05-23
848280 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel bearing roller with plastic cover (non-25mm, 30mm thick), 100%new goods, brand: Misumi, Code: UMJ25-30;Con lăn ổ bi bằng thép có vỏ bọc nhựa (phi 25mm, dày 30mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: UMJ25-30
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
180
KG
20
PCE
101
USD
NEC90934104
2021-10-04
731820 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Lock with steel mold, with lace, non-external over 16mm, Brand: Misumi, Code: TPNC20-3-BLK-PLK;Chốt khóa khuôn bằng thép, có ren, phi ngoài trên 16mm, nhãn hiệu: MISUMI, code: TPNC20-3-BLK-PLK
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
2
SET
48
USD
NEC88665312
2021-07-05
848120 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Electromagnetic valve 5 pneumatic accents (aluminum, diameter in 3mm), Brand: AIRTAC, Code: 7V11006B050;Van điện từ 5 cổng điều tốc khí nén (bằng nhôm, đường kính trong 3mm), nhãn hiệu: AIRTAC, code: 7V11006B050
CHINA
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
2
KG
9
PCE
88
USD
NEC92881062
2021-12-14
851680 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Household bar (220V voltage, 450W capacity, industrial use), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: MLCHA8-160-V220-W450;Thanh gia nhiệt (điện áp 220V, công suất 450W, dùng trong công nghiệp), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: MLCHA8-160-V220-W450
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
983
KG
4
PCE
157
USD
NEC90934104
2021-10-01
848311 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Transmission shaft for mechanical machines (steel, non 20mm, 100mm long), Brand: Misumi, Code: SSFUW20-100-M6-N6;Trục truyền động dùng cho máy cơ khí (bằng thép, phi 20mm, dài 100mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: SSFUW20-100-M6-N6
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
100
PCE
1037
USD
NEC88665441
2021-07-06
848320 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION The elbow connects the ball shaft (steel, non 22mm, long 47mm), Brand: Misumi, Code: PHSSNM8;Khuỷu nối trục bi (bằng thép, phi 22mm, dài 47mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PHSSNM8
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
627
KG
1
PCE
17
USD
NEC92881062
2021-12-14
732020 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel springs (Africa 35mm, 40mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: SWM35-40;Lò xo bằng thép (phi 35mm, dài 40mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: SWM35-40
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
983
KG
4
PCE
9
USD
NEC92876733
2021-12-13
732020 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel springs (non 16mm, 60mm long), 100% new products, Brand: Misumi, Code: SWL16-60;Lò xo bằng thép (phi 16mm, dài 60mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: SWL16-60
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
93
KG
5
PCE
6
USD
NEC92876733
2021-12-13
732020 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel springs (non 40mm, 80mm long), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: SWG40-80;Lò xo bằng thép (phi 40mm, dài 80mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: SWG40-80
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
93
KG
2
PCE
15
USD
NEC88665441
2021-07-06
731815 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel bolts, non-external no more than 16mm, Brand: SUNCO, Code: CShelh-SUS-M3-4;Bu lông bằng thép, phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu: SUNCO, code: CSHELH-SUS-M3-4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
627
KG
605
PCE
171
USD
NEC90934115
2021-10-01
848321 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Ball bearing pillows (used for industrial machines, 94x84x48mm), Brands: Asahi_seiko, Code: UCPA206;Gối đỡ dùng ổ bi (dùng cho máy công nghiệp, 94x84x48mm), nhãn hiệu: ASAHI_SEIKO, code: UCPA206
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
21
KG
10
PCE
149
USD
251020TYOAVA36241
2020-11-06
741221 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Brass pipe fittings (copper, diameter of 4 mm), the brand: Misumi, code: TCRH6-2;Khớp nối ống bằng đồng (đồng hợp kim, đường kính trong 4mm), nhãn hiệu: Misumi, code: TCRH6-2
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2785
KG
15
PCE
1668
USD
NKR13069221
2020-11-03
590901 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI KOREA CORP Oil pipeline cloth (non-75mm, length 10m), Brand: Sehan, code: SHF501-3;Ống dẫn bằng vải dầu (phi 75mm, dài 10m), nhãn hiệu: Sehan, code: SHF501-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
40
KG
3
PCE
29
USD
NEC92876744
2021-12-14
901380 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Magnifying glass (Exaggerated X30, Africa 32mm), 100% new goods, Brand: Keiyokouki, Code: 5430;Kính lúp (độ phóng đại x30, phi 32mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: KEIYOKOUKI, code: 5430
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
122
KG
1
PCE
34
USD
NEC95750771
2022-04-19
846719 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Hand-held grinding machine operates by compressed air (gas pressure 0.44-0.58MPa), 100%new goods, brand: yanase, code: Ag3-2;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén (áp suất khí 0.44-0.58MPa), hàng mới 100%, nhãn hiệu: Yanase, code: AG3-2
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
22
KG
1
PCE
116
USD
NEC88662895
2021-07-06
850511 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Permanent magnets (metal, non-4mm, 5mm long), Brand: Misumi, Code: HXNJ4;Nam châm vĩnh cửu (bằng kim loại, phi 4mm, dài 5mm), nhãn hiệu: Misumi, code: HXNJ4
CHINA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
89
KG
5
PCE
2
USD
NEC84081185
2021-01-15
760810 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Aluminum pipes (non-10mm, length 10m), Brand: Ohtsuka, code: CA-10;Ống dẫn bằng nhôm (phi 10mm, dài 10m), nhãn hiệu: Ohtsuka, code: CA-10
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
34
KG
1
PCE
10069
USD
NEC91518512
2021-10-29
701951 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Fiberglass roll tape (25mm wide, 10m long), Brand: Chukoh, Code: AGF-101-0.24-25-10M, 100% new goods;Băng dính dạng cuộn bằng sợi thủy tinh (rộng 25mm, dài 10m), nhãn hiệu: CHUKOH, code: AGF-101-0.24-25-10M, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
1
ROL
71
USD
112200017675102
2022-06-02
731829 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM CONG TY TNHH SAI GON PRECISION Steel guides, no threaded, non-external over 16mm (guiding pins of all kinds (LKCKCX)), 100 %new goods, brand: Misumi, Code: %VSGPA-SVNM-2205-0896;Chốt dẫn hướng bằng thép, không có ren, phi ngoài trên 16mm (Chốt dẫn hướng các loại (LKCKCX)), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: %VSGPA-SVNM-2205-0896
VIETNAM
VIETNAM
CTY SAIGON PRECISION
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
229
KG
7
PCE
77
USD
NEC96669090
2022-06-01
731829 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel latch, no thread, non-external not exceeding 16mm, 100%new goods, brand: Misumi, Code: EHSL2-98.37-P1.2-N50;Chốt bằng thép, không có ren, phi ngoài không quá 16mm, hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: EHSL2-98.37-P1.2-N50
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
270
KG
16
PCE
26
USD
101121LSHHPH217017
2021-11-19
401035 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CHINA PRECISION MACHINERY TRADING CO LTD Rubber Roa cuckets (135cm circumference, continuous drive), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: C-HTBN1350S5M-150;Dây cu roa bằng cao su (chu vi 135cm, truyền động liên tục), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: C-HTBN1350S5M-150
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3953
KG
50
PCE
160
USD
NEC94590941
2022-02-24
401035 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Rubber cu roa (circumference 63.2cm, continuous drive), 100% new goods, Brand: Misumi, Code: PTBN632P8M-250;Dây cu roa bằng cao su (chu vi 63.2cm, truyền động liên tục), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: PTBN632P8M-250
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
168
KG
1
PCE
22
USD
NEC96566374
2022-05-20
731439 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel mesh, welded type at the connected eyes (non-110mm, wire diameter 0.18mm), 100%new goods, brand: Misumi, Code: PMY40X-M-1110;Lưới thép, loại được hàn ở các mắt nối (phi 110mm, đường kính dây 0.18mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: PMY40X-M-110
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
149
KG
1
PCE
6
USD
NEC95750760
2022-04-19
731290 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Steel laces (non-1mm, 100mm long), 100%new goods, brand: Misumi, Code: LPWWA-100;Dây buộc bằng thép (phi 1mm, dài 100mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: LPWWA-100
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
625
KG
2
PCE
5
USD
NEC97622361
2022-06-28
900700 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Round to attach the camera's image sensor (non-40mm, 7mm thick), 100%new goods, brand: Misumi, Code: HPSCZ40-12-3;Vòng để gắn cảm biến ảnh của camera (phi 40mm, dày 7mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: HPSCZ40-12-330
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
377
KG
1
PCE
9
USD
NEC97622361
2022-06-28
900700 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Round to attach the image sensor of the camera (non-28mm, 7mm thick), 100%new goods, brand: Misumi, Code: HPSCZ28-6-100;Vòng để gắn cảm biến ảnh của camera (phi 28mm, dày 7mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: HPSCZ28-6-100
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
377
KG
2
PCE
15
USD
011121LNBHPH213188
2021-11-11
903300 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM AIRTAC INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Motion sensor head of air cylinder (28VDC / 100mA), 100% new goods, Brand: AIRTAC, Code: DMSG-020;Đầu cảm biến đếm chuyển động của xi lanh khí (28VDC/100mA), hàng mới 100%, nhãn hiệu: AIRTAC, code: DMSG-020
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
152
KG
210
PCE
676
USD
NEC90238783
2021-09-01
871680 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Manual trolley for cargo (615x415x115mm), Brand: Trusco, Code: MPB-600J-B;Xe đẩy bằng tay để chở hàng (615x415x115mm), nhãn hiệu: TRUSCO, code: MPB-600J-B
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
61
KG
5
PCE
169
USD
NEC90940006
2021-10-01
761700 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Aluminum gas cylinder (10mm cycle length), Brand: Airtac, Code: qckr16x10sm;Xi lanh khí bằng nhôm (chiều dài chu kỳ 10mm), nhãn hiệu: Airtac, code: QCKR16X10SM
CHINA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
62
KG
1
PCE
24
USD
300121TYOAWW35076
2021-02-18
741220 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Brass pipe fittings (copper, diameter of 7mm), brand: Misumi, code: F120-MJTSH3;Khớp nối ống bằng đồng (đồng hợp kim, đường kính trong 7mm), nhãn hiệu: Misumi, code: F120-MJTSH3
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
3014
KG
28
PCE
401
USD
NEC95750760
2022-04-19
741521 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Copper lining (non-25mm, 35mm long), 100%new goods, brand: Misumi, Code: MPBZ25-35;Ống lót bằng đồng (phi 25mm, dài 35mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: MPBZ25-35
CHINA
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
625
KG
1
PCE
3
USD
300121TYOAWW35076
2021-02-18
741521 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Bronze bushing (non-8mm, 12mm long), brand: Misumi, code: MPBR8-12;Ống lót bằng đồng (phi 8mm, dài 12mm), nhãn hiệu: Misumi, code: MPBR8-12
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
3014
KG
40
PCE
114
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD