Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH MINH V? V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber hats have not been preliminary primary (Natural Rubber in Primary Forms);MŨ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ DẠNG NGUYÊN SINH(NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
550000
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH MINH V? V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber hats have not been preliminary primary (Natural Rubber in Primary Forms);MŨ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ DẠNG NGUYÊN SINH(NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
550000
USD
130921NAV/HPH/02111
2021-10-05
844849 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Weaving machine - SL6. Item: OCD-3588 - Perfect weaving machine spare parts. 100% new goods (used for electrical operations);Thoi máy dệt- SL6 .Mã hàng: OCD-3588-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100% (dùng cho thiết bị hoạt động bằng điện)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3221
KG
12
PCE
101
USD
130921NAV/HPH/02111
2021-10-05
903150 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED OBT-200-18GM60-E5 fiber warning sensor (P & F) PNP (LSL6 / Ace6 / Nova6). Product code: Nova6123506 - Perfect weaving machine spare parts. New 100%;Cảm biến cảnh báo đứt sợi OBT-200-18GM60-E5 (P&F) PNP (LSL6/ACE6/NOVA6). Mã hàng: NOVA6123506-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3221
KG
30
PCE
975
USD
110322NAV/HPH/02299
2022-03-28
842919 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Crawler Z = 29 Q35 / 7.2. Product code: 4TA-1379-Perfect weaving machine spare parts. New 100%;Bánh xích Z=29 Q35/7.2. Mã hàng: 4TA-1379-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
3936
KG
5
PCE
27
USD
110322NAV/HPH/02299
2022-03-28
842919 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Crawler Z = 30 Q35 / 7.2. SKU: 4TA-1378 - Perfect weaving machine parts. New 100%;Bánh xích Z=30 Q35/7.2. Mã hàng: 4TA-1378-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
3936
KG
5
PCE
29
USD
280122NAV/HPH/02243
2022-03-01
842919 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Crawler Z = 15 7.2mm. Product code: AATP-01016 - Perfect weaving machine spare parts. New 100%;Bánh xích Z=15 7.2MM. Mã hàng: AATP-01016-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
2830
KG
7
PCE
14
USD
211411202516
2021-07-26
844839 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Cake rollers stop shuttle (BRG. 6001). Product code: LSL610995611 - Perfect weaving machine parts. New 100%;Bánh lăn dừng thoi (Brg. 6001). Mã hàng: LSL610995611-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
248
KG
200
PCE
230
USD
060721NAV/HPH/02008
2021-07-28
844839 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Rims shuttle. Product code: Z2O-02112A - Perfect weaving machine parts. New 100%;Vành bảo hiểm thoi. Mã hàng: Z2O-02112A-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
2979
KG
50
PCE
137
USD
130921NAV/HPH/02111
2021-10-05
848311 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED The back shaft. Product code: LSL4093417-Perfect weaving machine parts. New 100%;Trục lưng thoi. Mã hàng: LSL4093417-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3221
KG
30
PCE
11
USD
MUC01913179
2021-07-02
844833 NG TY TNHH V? MINH REINERS FURST GMBH U CO KG Fiber tips reiners + Furst C 1 HD EMT SS No.9. New 100%;Khuyên kéo sợi hãng Reiners + Furst C 1 hd EMT SS No.9 . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
303
KG
90
KPCE
638
USD
MUC01913179
2021-07-02
844833 NG TY TNHH V? MINH REINERS FURST GMBH U CO KG Fiber threads Reiners + Furst C 1 HF KM SS No.3 / 0KN. New 100%;Khuyên kéo sợi hãng Reiners + Furst C 1 hf KM SS No.3/0KN . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
303
KG
300
KPCE
1635
USD
DUS03055902
2022-04-18
844833 NG TY TNHH V? MINH REINERS FURST GMBH U CO KG The trimming of Reiners + Furst C 1 HF KM SS NO. 5/0kn ISO No. 35.1. Code: 226541. New 100%;Khuyên kéo sợi hãng Reiners + Furst C 1 hf KM SS No. 5/0KN ISO No. 35.1 . Mã: 226541 . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
201
KG
120
KPCE
629
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 NG TY TNHH V?N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 NG TY TNHH V?N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 NG TY TNHH V?N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
010721COAU7232633500
2021-07-20
291711 NG TY TNHH V?N MINH MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
15325
USD
61021213647790
2021-10-18
291711 NG TY TNHH V?N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
18130
USD
71221214818806
2021-12-13
291711 NG TY TNHH V?N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
25358
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
160121JJCTCHPBYY120101
2021-01-25
284161 NG TY TNHH V?N MINH LIQUIDITY PARTNERS LIMITED Potassium permanganate Premium 99.3% min (KMnO4), Chemicals serves for dyeing textile industry, Packing: 50kg / barrel, New 100%. CAS No. 7722-64-7.;Premium Potassium permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
47212
KG
44000
KGM
81400
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 NG TY TNHH V?N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
190721HASLK02210600061
2021-07-26
280800 NG TY TNHH V?N MINH BEEKEI CORP Nitric acid (HNO3 68%), 280kg / drum, liquid form (HNO3 68% and water component); CAS 7697-37-2; Chemicals used in plating industry, manufacturer: Huchems co., ltd. new 100%;ACID NITRIC (HNO3 68%), 280kg/drum, dạng lỏng (thành phần HNO3 68% và nước); CAS 7697-37-2; hóa chất dùng trong ngành xi mạ, Nhà sản xuất: HUCHEMS CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
88448
KG
45
TNE
16352
USD
150422COAU7237892490
2022-04-20
290722 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hydroquinone C6H6O2, CAS Number: 123-31-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Hydroquinone C6H6O2 , CAS số:123-31-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9800
KG
200
UNA
1280
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
170200 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, đóng gói: 500g /chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
100
UNA
215
USD
061120COAU7227263290
2020-11-25
170200 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS:57-50-1, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
9414
KG
200
UNA
430
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
291530 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Zinc Acetate Dihydrate ZN (CH3COO) .2H2O, CAS Number: 5970-45-6, Packing: 500g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Zinc acetate dihydrate Zn(CH3COO).2H2O, CAS số:5970-45-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
100
UNA
247
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291813 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Sodium tartrate tetrahydrate C4H4KNaO6.4H2O, CAS số: 6381-59-5,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Salts and esters of tartaric acid;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其他氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:酒石酸的盐和酯
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
352
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
292144 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Diphenylamine Sulfonic Acid Sodium Salt C12H10nna3s, CAS Number: 6152-67-6, Packing: 25g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Diphenylamine sulfonic acid sodium salt C12H10NNaO3S, CAS số: 6152-67-6, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
100
UNA
614
USD
180621DEHAM-HAM-SE-015257
2021-07-27
841989 NG TY TNHH V?N MINH MEMMERT GMBH CO KG Incubator. Model: IN110 (~ 80 degrees C, 230V voltage, capacity: 1400W). Laboratory equipment. Memmert manufactured. New 100%;Tủ ấm. Model: IN110 (~80 độ C, điện áp 230V, công suất: 1400W). Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng Memmert sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
3705
KG
6
PCE
7970
USD
112000006860519
2020-03-27
283010 NG TY TNHH V?N MINH PINGXIANG YONGHE IMP EXP CO LTD Sodium sulfide Na2S AR500gam/chai, hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2019;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
UNA
204
USD
160121KMTCXGG1815705
2021-02-02
283010 NG TY TNHH V?N MINH RUISUNNY CHEMICAL CO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22176
KG
22
TNE
8580
USD
091220COAU7228316160
2020-12-24
283010 NG TY TNHH V?N MINH TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMPORT EXPORT CORPORATION Sodium Sulphide 60% (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide 60% (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24192
KG
24
TNE
9288
USD
131220KMTCXGG1801211
2020-12-24
283010 NG TY TNHH V?N MINH RUISUNNYCHEMICALCO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
22176
KG
22
TNE
8800
USD
130522KMTCXGG2154533
2022-06-02
283010 NG TY TNHH V?N MINH TIANDELI CO LTD Sodium sulphide (sodium sulphua), yellow scales, Na2S formula, 60%min. Code CAS: 1313-82-2. Industrial chemicals used in plating and packaging industry: 25kg/bag, 100%new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44352
KG
44
TNE
28160
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
282010 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Manganese dioxide MnO2, CAS number: 1313-13-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Manganese dioxide MnO2, CAS số:1313-13-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
400
UNA
904
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
21021112100015500000
2021-10-08
961700 NG TY TNHH MTV V? MINH LS GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Stainless steel heat holder, with vacuum insulation in the middle, unused power, capacity (1200-1500) ml. Brand: G01, 100% new.;Bình giữ nhiệt bằng thép không gỉ, có lớp cách nhiệt chân không ở giữa,không dùng điện, dung tích (1200-1500)ml.Kí hiệu: G01, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
134420
KG
2240
PCE
2475
USD
112100015714745
2021-10-20
701090 NG TY TNHH MTV V? MINH LS GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Glass jars with lids used to contain food and agricultural products displayed, capacity (1300-1500) ml. Brand: Glassware, 100% new.;Lọ thủy tinh có nắp dùng để chứa đựng thực phẩm và hàng nông sản trưng bày, dung tích (1300-1500) ml. Nhãn hiệu: Glassware, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
104720
KG
7560
PCE
1890
USD
31021112100015500000
2021-10-09
701091 NG TY TNHH MTV V? MINH LS GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Glass flask with lid, used for transporting and preserving food capacity 35L. Brand: Chuangfeng Glass, 100% new.;Bình thủy tinh có nắp, dùng để vận chuyển, bảo quản thực phẩm dung tích 35L. Nhãn hiệu: Chuangfeng glass, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
117360
KG
600
PCE
1812
USD
11021112100015500000
2021-10-08
701091 NG TY TNHH MTV V? MINH LS GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Glass vase with lid, used for transporting and preserving 5L capacity. Brand: Pingping Anan; Chuangfeng, 100% new.;Bình thủy tinh có nắp, dùng để vận chuyển, bảo quản thực phẩm dung tích 5L. Nhãn hiệu:Pingping Anan; Chuangfeng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
94560
KG
732
PCE
322
USD
TWSA201208
2020-12-23
550969 NG TY TNHH MINH PH??NG APPEAL KOREA CO LTD NLGC10 # & Fibers 50% acrylic 20% wool 30% nylon expenditure of 34/2;NLGC10#&Sợi 50% acrylic 30% nylon 20% wool chi số 34/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
266
KG
245
KGM
4121
USD
041021COAU7234583460
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (shell cup, grain, grain -18 degrees) (20 KGS / CTN) # & VN. Belonging to customs declaration number: 304231591700 on September 21, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn)#&VN. Thuộc tờ khai hải quan số: 304231591700 ngày 21/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81120
KG
78000
KGM
507000
USD
041021COAU7234583470
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (separating shell, grain, grain -18 degrees) (20 kgs / ctn). Belonging to customs declaration number: 304232432250 on September 22, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn). Thuộc tờ khai hải quan số: 304232432250 ngày 22/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108160
KG
104000
KGM
676000
USD
7421844555
2021-09-01
540710 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 11 # & 100% polyester artificial fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (W: 58 ''; 22y);11#&Vải dệt thoi sợi nhân tạo 100% polyester, TL không quá 200g/m2 (W:58''; 22Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
14
KG
30
MTK
62
USD
92141721503
2021-07-27
950639 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD The top of the aluminum laminating chain combines with rubber to look at the Golf-Part Number: 34225-22, 100% new products.;Đầu chụp chuỗi cán bằng nhôm kết hợp với cao su dùng để tra vào chuỗi cán gậy gôn-Part number:34225-22, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
342
KG
500
PCE
815
USD
090322OECPKG039325
2022-03-18
481159 NG TY TNHH MINH LONG SCHATTDECOR SDN BHD Plastic impregnation paper, not self-adhesive, has been printed with wooden patterns, sheets, brands: Vasatech, Color: White (2401), KT: 1250 * 2470mm, Code: MFW-HG5520-White, used to paste the surface Tables and chairs, new100%, DL: 71GSM, (SLTT: 6,184,2;Giấy tẩm nhựa,không tự dính, đã được in hoa văn vân gỗ,dạng tờ, hiệu: VASATECH,màu:WHITE(2401),kt:1250*2470mm,mã hàng:MFW-HG5520-WHITE, dùng để dán bề mặt bàn ghế,mới100%,ĐL:71gsm,(SLTT: 6,184.262 M2)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
4854
KG
6184
MTK
3340
USD
310321YMLUN651080462
2021-06-25
701328 NG TY TNHH MINH LOGISTICS CITECO GERMANY EK Set of 12 cups of non-lead crystal (including 6 cups dt 245ml, 6 cups dt375 ml NACHTMANN NOBLESSE party set / 12, capacity 245-375 ml, NSX Nachtmann, new 100%;Bộ 12 Cốc pha lê không chứa chì( gồm 6 cốc DT 245ml, 6 cốc DT375 ml nhãn hiệu Nachtmann Noblesse Party Set/12, dung tích 245-375 ml, NSX Nachtmann, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
12049
KG
100
SET
908
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 505*670 mm 2nnn2;Tấm Carton: 505*670 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (368.49m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1065
PCE
151
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 758*1198 mm 2nn (BF). The cover of the wave cover is not perforated (328.87m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 758*1198 mm 2NN(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (328.87m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
354
PCE
80
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 760*2365 mm TNRN6. The cover of the wave cover is not perforated (2771.5m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 760*2365 mm TNRN6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (2771.5m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1512
PCE
1825
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1600*1875 mm 6n2nr. The cover of the wave cover is not perforated (126m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1600*1875 mm 6N2NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (126m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
42
PCE
66
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 591*1337 mm 6nnn5. The cover of the wave cover is not perforated (654.43m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 591*1337 mm 6NNN5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (654.43m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
816
PCE
322
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1176*2012 mm 6n2n6. The cover of the wave cover is not perforated (540.74m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1176*2012 mm 6N2N6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (540.74m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
224
PCE
280
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 1300*1470 mm 2n2 (BF). The wave cover is not perforated (185.37m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1300*1470 mm 2N2(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (185.37m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
97
PCE
48
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1420*1420 mm 6n5n5. The wave cover is not perforated (646.53m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1420*1420 mm 6N5N5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (646.53m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
314
PCE
335
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 654*1156 mm 2nnn2. The cover of the wave cover is not perforated (603.72m2).;Tấm Carton: 654*1156 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (603.72m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
774
PCE
248
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 700*2107 mm RN5NR. The cover of the wave cover is not perforated (311.71m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 700*2107 mm RN5NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (311.71m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
204
PCE
157
USD
112200017386984
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1140*1577 mm 7m7m6. The cover of the wave cover is not perforated (1458.46m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1140*1577 mm 7M7M6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (1458.46m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
35737
KG
804
PCE
1019
USD
300521SGZCB21001365
2021-06-08
441011 NG TY TNHH MINH LONG GREEN RIVER PANELS TRANG THAILAND CO LTD Particle board Particle board type A E2, No moisture-proof, size 17mm * 1830mm * 2440mm, not painted, unedited, not paste paper, NSX: Green River Panels Page (Thailand) Co., LTD. New 100%.;Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD loại A E2, không chống ẩm, kích thước 17mm*1830mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels Trang (Thailand) Co.,ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
TAN CANG 128
285000
KG
401
MTQ
60922
USD
28373020111
2022-01-26
845121 NG TY TNHH MINH LOGISTICS ECOM DRESDEN KG Clothing dryer (Only drying function), Brand: Bosch, Model: WTX87M20, Capacity: 800 W; Voltage: (220-240) V; Frequency: 50 Hz, KT: 84.2x59,8x59 (cm), NSX: Robert Bosch Hausgerate GmbH, 100% new;Máy sấy quần áo (chỉ có chức năng sấy khô), hiệu: BOSCH, Model: WTX87M20, Công suất: 800 W; Điện áp: (220-240) V; Tần số: 50 Hz, KT: 84,2x59,8x59(cm), NSX: Robert Bosch Hausgerate GmbH, mới 100%
POLAND
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1040
KG
12
PCE
6808
USD
301221CFKRHPH2112044
2022-01-07
392092 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 90 # & plastic shoulder pads (Suffering from 3mm to 20mm) (6000Y);90#&Dây đệm vai bằng nhựa ( khổ từ 3mm đến 20mm) (6000Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4743
KG
5486
MTR
60
USD
273132977060
2022-05-20
851490 NG TY TNHH T? MINH C O YFHEX LOGISTICS H K CO LTD Accessories of a vacuum furnace, model: DYC-100, use: To absorb air into balance with external pressure when the tank drains the product, protects the tank from the vacuum, 100% new goods;PHỤ KIỆN CỦA LÒ CHÂN KHÔNG, MODEL: DYC-100, CÔNG DỤNG: ĐỂ HÚT KHÔNG KHÍ VÀO TRONG CÂN BẰNG VỚI ÁP SUẤT BÊN NGOÀI KHI BỂ RÚT CẠN SẢN PHẨM, BẢO VỆ BỂ KHỎI CHÂN KHÔNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
23
KG
1
PCE
10
USD
GRZ40984004
2021-12-13
842211 NG TY TNHH MINH LOGISTICS ING ERICH SCHRECK E U Miele dishwashers, Cabinet, Code: G7590SCVI, Power consumption: 0.74 kWh, Size (CXRXS): 80.5 x 59.8x 57 cm, Capacity: 14 sets of European bowls, Material: stainless steel, goods 100% new;Máy rửa bát Miele loại âm tủ, mã:G7590SCVi, công suất tiêu thụ: 0.74 kWh, Kích thước (cxrxs): 80.5 x 59.8x 57 cm, Dung tích: 14 bộ bát Châu Âu, chất liệu: thép không gỉ, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GRAZ
HA NOI
1100
KG
2
PCE
1935
USD
200222KMTCTAO6040799
2022-03-16
481190 NG TY TNHH MINH LONG ZIBO OU MU SPECIAL PAPER CO LTD Paper has printed a wooden pattern on one side QF1060-2-70G, unedated, without self-adhesive layers, rolls, wide format of 1250mm +/- 5%, quantify 70 g / m2, 100% new. (actual number: 24,957 tan, unit price: 2,100 USD);Giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt QF1060-2-70G, chưa tráng phủ, không có lớp tự dính, dạng cuộn , khổ rộng 1250mm+/-5%, định lượng 70 g/m2,mới 100%. (số lượng thực tế: 24.957 TAN, đơn giá: 2.100 USD)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
24999
KG
25
TNE
52410
USD
170422DGHCM2204S-011E
2022-04-25
845730 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD CNC machining machine 2 axis and milling - MEC - Model: NMX25 - 2 kW capacity. - new 100%;Máy gia công CNC 2 trục tiện và phay - hiệu MEC - model :NMX25- công suất 2 kw. - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
4
PCE
476000
USD
230621YMLUN651081570
2021-10-04
841851 NG TY TNHH MINH LOGISTICS CITECO GERMANY EK Beverage coolers Tea Tables with Brand Speaker: CaSO 790, Model: SRD-130BL, Voltage: 230V; Frequency: 50 Hz; Capacity of 130 liters, NSX: Braukmann GmbH, 100% new;Tủ làm lạnh đồ uống kiểu dáng bàn trà có gắn loa hiệu: CASO 790, Model: SRD-130BL, Điện áp: 230 V; Tần số: 50 Hz; Dung tích 130 lít, NSX: Braukmann GmbH, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10049
KG
20
PCE
10415
USD
78415836796
2022-06-27
810200 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD Accessories attached to the golf tip: The tungsten lump is used to attach the golf-book number tip: Denver-L12, 100% new goods;phụ kiện gắn vô đầu gậy golf: cục vonfram dùng để gắn vô đầu gậy golf-Part number: DENVER-L12, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
376
KG
2300
PCE
3749
USD
78415836796
2022-06-27
810200 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD Accessories attached to the golf tip: The tungsten lump is used to attach the golf-part number: Denver-R12, 100% new goods;phụ kiện gắn vô đầu gậy golf: cục vonfram dùng để gắn vô đầu gậy golf-Part number: DENVER-R12, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
376
KG
3300
PCE
5379
USD