Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281220YMLUI470163287
2021-01-12
040299 NG TY TNHH TU? MINH T?M PALMTOP VEGEOIL PRODUCTS SDN BHD Condensed milk, 1 kg / box, 24 boxes / crates, Brand: CEST LA VIE, new 100%, Publisher: F & B Nutrition SDN BHD, HSD: T2 / 2022;Sữa đặc có đường,1kg/hộp, 24 hộp/thùng,Nhãn hiệu : CEST LA VIE, mới 100%, NSX: F&B Nutrition SDN BHD, HSD: T2/2022
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
26800
KG
1000
UNK
20450
USD
191020204585684
2020-11-05
440400 NG TY TNHH MINH TU?N C??NG INTERTRANSTRADE INTERNATIONAL FZE TALLI liquid timber (Erythrophleum IVORENSE). Size: 4 M-11.9M length, diameter from 50Cm- 90Cm.Khoi amount 198 056 CBM / 68,329.32EUR.Hang imports is not in the list of Cites.;Gỗ Talli dạng lóng (ERYTHROPHLEUM IVORENSE ). Kích thước: dài từ 4 M-11.9M, Đường kính từ 50Cm- 90Cm.Khối Lượng 198.056 CBM/ 68,329.32EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites.
CONGO
VIETNAM
MATADI
CANG CAT LAI (HCM)
233933
KG
198
MTQ
81505
USD
060122NBCLI2117250
2022-01-12
391731 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N GIA MINH C F COOPER INC 8m plastic sprayer pressure washer. Code: 1508B-8M. New 100%;Dây xịt nhựa 8m máy xịt rửa áp lực. Mã số: 1508B-8M. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
489
KG
50
PCE
186
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-18
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5400
KG
4800
KGM
59953
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
4000
KGM
32976
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
3200
KGM
28779
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
61121112100016300000
2021-11-06
960390 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Palette toilet brushes with synthetic plastic rolled plated, KT: (Africa (7-10) cm Cao50cm) + -10%, Manufacturer: Ningbo Yohann Houseware Co., Ltd, 100% new;Chổi cọ toilet bằng nhựa tổng hợp cán bằng sắt mạ, KT: ( phi (7-10)cm cao50cm) +-10%, nhà sản xuất: Ningbo Yohann Houseware Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21000
KG
1500
PCE
480
USD
21121112100016200000
2021-11-02
481960 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Box with non-wave paperboards shaped, using ceremony tray decoration, (not exposed to food), KT: (8 * 8 * 6) cm + -10%, NSX: Zhejiang Pangoo Culture and Arts Co. , Ltd, 100% new;Hộp đựng bằng giấy bìa không sóng đã định hình, dùng trang trí mâm lễ, (không tiếp xúc với thực phẩm), KT: (8*8*6)cm +-10%, nsx: Zhejiang Pangoo Culture And Arts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22480
KG
650
KGM
520
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023CND033895, engine number: 12V140513758, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ, hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023CND033895, Số động cơ:12V140513758, SX năm 2022,chạy động cơ Diezel. Mới 100%. Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, Frame number: KMTHD023PND033897, Motor Number: 12V140513765, SX 2022, Run Diezel engine. 100%new;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023PND033897, Số dộng cơ: 12V140513765, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%.Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023LND033889, engine number: 12V140513749, SX 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023LND033889, Số động cơ: 12V140513749, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023end033877, engine number: 12V140513729, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023END033877, Số động cơ:12V140513729, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 NG TY TNHH TU?N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
112200016586514
2022-05-25
720430 NG TY TNHH TU?N ??T CONG TY TNHH SATO SANGYO VIET NAM Iron scrap obtained from the process of liquidating spare parts to replace machinery, unused raw materials, pieces, pieces, Vietnamese bars;Phế liệu sắt thu được từ quá trình thanh lý phụ tùng thay thế máy móc, nguyên phụ liệu hư hỏng chưa qua sử dụng, dạng mảnh,miếng, thanh#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SATO-SANGYO VIET NAM
KHO CTY TNHH TUAN DAT
2760
KG
2400
KGM
362
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
4
PCE
155
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
4
PCE
187
USD
090522GOSUGZH0238405
2022-06-15
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
4
PCE
265
USD
040422OOLU8890805780
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24310
KG
5
PCE
272
USD
060422OOLU8890812200
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
4
PCE
311
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
1
PCE
39
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
1
PCE
54
USD
070422SITKBSG2204398
2022-05-04
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N NAKAYAMA ENGINE CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2016, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2016, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
KOZA
CANG CAT LAI (HCM)
25610
KG
7
PCE
979
USD
TWSA201208
2020-12-23
550969 NG TY TNHH MINH PH??NG APPEAL KOREA CO LTD NLGC10 # & Fibers 50% acrylic 20% wool 30% nylon expenditure of 34/2;NLGC10#&Sợi 50% acrylic 30% nylon 20% wool chi số 34/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
266
KG
245
KGM
4121
USD
041021COAU7234583460
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (shell cup, grain, grain -18 degrees) (20 KGS / CTN) # & VN. Belonging to customs declaration number: 304231591700 on September 21, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn)#&VN. Thuộc tờ khai hải quan số: 304231591700 ngày 21/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81120
KG
78000
KGM
507000
USD
041021COAU7234583470
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (separating shell, grain, grain -18 degrees) (20 kgs / ctn). Belonging to customs declaration number: 304232432250 on September 22, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn). Thuộc tờ khai hải quan số: 304232432250 ngày 22/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108160
KG
104000
KGM
676000
USD
7421844555
2021-09-01
540710 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 11 # & 100% polyester artificial fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (W: 58 ''; 22y);11#&Vải dệt thoi sợi nhân tạo 100% polyester, TL không quá 200g/m2 (W:58''; 22Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
14
KG
30
MTK
62
USD
92141721503
2021-07-27
950639 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD The top of the aluminum laminating chain combines with rubber to look at the Golf-Part Number: 34225-22, 100% new products.;Đầu chụp chuỗi cán bằng nhôm kết hợp với cao su dùng để tra vào chuỗi cán gậy gôn-Part number:34225-22, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
342
KG
500
PCE
815
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH MINH V? V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber hats have not been preliminary primary (Natural Rubber in Primary Forms);MŨ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ DẠNG NGUYÊN SINH(NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
550000
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH MINH V? V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber hats have not been preliminary primary (Natural Rubber in Primary Forms);MŨ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ DẠNG NGUYÊN SINH(NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
550000
USD
090322OECPKG039325
2022-03-18
481159 NG TY TNHH MINH LONG SCHATTDECOR SDN BHD Plastic impregnation paper, not self-adhesive, has been printed with wooden patterns, sheets, brands: Vasatech, Color: White (2401), KT: 1250 * 2470mm, Code: MFW-HG5520-White, used to paste the surface Tables and chairs, new100%, DL: 71GSM, (SLTT: 6,184,2;Giấy tẩm nhựa,không tự dính, đã được in hoa văn vân gỗ,dạng tờ, hiệu: VASATECH,màu:WHITE(2401),kt:1250*2470mm,mã hàng:MFW-HG5520-WHITE, dùng để dán bề mặt bàn ghế,mới100%,ĐL:71gsm,(SLTT: 6,184.262 M2)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
4854
KG
6184
MTK
3340
USD
310321YMLUN651080462
2021-06-25
701328 NG TY TNHH MINH LOGISTICS CITECO GERMANY EK Set of 12 cups of non-lead crystal (including 6 cups dt 245ml, 6 cups dt375 ml NACHTMANN NOBLESSE party set / 12, capacity 245-375 ml, NSX Nachtmann, new 100%;Bộ 12 Cốc pha lê không chứa chì( gồm 6 cốc DT 245ml, 6 cốc DT375 ml nhãn hiệu Nachtmann Noblesse Party Set/12, dung tích 245-375 ml, NSX Nachtmann, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
12049
KG
100
SET
908
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 505*670 mm 2nnn2;Tấm Carton: 505*670 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (368.49m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1065
PCE
151
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 758*1198 mm 2nn (BF). The cover of the wave cover is not perforated (328.87m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 758*1198 mm 2NN(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (328.87m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
354
PCE
80
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 760*2365 mm TNRN6. The cover of the wave cover is not perforated (2771.5m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 760*2365 mm TNRN6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (2771.5m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1512
PCE
1825
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1600*1875 mm 6n2nr. The cover of the wave cover is not perforated (126m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1600*1875 mm 6N2NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (126m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
42
PCE
66
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 591*1337 mm 6nnn5. The cover of the wave cover is not perforated (654.43m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 591*1337 mm 6NNN5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (654.43m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
816
PCE
322
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1176*2012 mm 6n2n6. The cover of the wave cover is not perforated (540.74m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1176*2012 mm 6N2N6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (540.74m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
224
PCE
280
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 1300*1470 mm 2n2 (BF). The wave cover is not perforated (185.37m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1300*1470 mm 2N2(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (185.37m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
97
PCE
48
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1420*1420 mm 6n5n5. The wave cover is not perforated (646.53m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1420*1420 mm 6N5N5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (646.53m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
314
PCE
335
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 654*1156 mm 2nnn2. The cover of the wave cover is not perforated (603.72m2).;Tấm Carton: 654*1156 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (603.72m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
774
PCE
248
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 700*2107 mm RN5NR. The cover of the wave cover is not perforated (311.71m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 700*2107 mm RN5NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (311.71m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
204
PCE
157
USD
112200017386984
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1140*1577 mm 7m7m6. The cover of the wave cover is not perforated (1458.46m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1140*1577 mm 7M7M6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (1458.46m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
35737
KG
804
PCE
1019
USD
300521SGZCB21001365
2021-06-08
441011 NG TY TNHH MINH LONG GREEN RIVER PANELS TRANG THAILAND CO LTD Particle board Particle board type A E2, No moisture-proof, size 17mm * 1830mm * 2440mm, not painted, unedited, not paste paper, NSX: Green River Panels Page (Thailand) Co., LTD. New 100%.;Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD loại A E2, không chống ẩm, kích thước 17mm*1830mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels Trang (Thailand) Co.,ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
TAN CANG 128
285000
KG
401
MTQ
60922
USD
28373020111
2022-01-26
845121 NG TY TNHH MINH LOGISTICS ECOM DRESDEN KG Clothing dryer (Only drying function), Brand: Bosch, Model: WTX87M20, Capacity: 800 W; Voltage: (220-240) V; Frequency: 50 Hz, KT: 84.2x59,8x59 (cm), NSX: Robert Bosch Hausgerate GmbH, 100% new;Máy sấy quần áo (chỉ có chức năng sấy khô), hiệu: BOSCH, Model: WTX87M20, Công suất: 800 W; Điện áp: (220-240) V; Tần số: 50 Hz, KT: 84,2x59,8x59(cm), NSX: Robert Bosch Hausgerate GmbH, mới 100%
POLAND
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1040
KG
12
PCE
6808
USD
130921NAV/HPH/02111
2021-10-05
844849 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Weaving machine - SL6. Item: OCD-3588 - Perfect weaving machine spare parts. 100% new goods (used for electrical operations);Thoi máy dệt- SL6 .Mã hàng: OCD-3588-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100% (dùng cho thiết bị hoạt động bằng điện)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3221
KG
12
PCE
101
USD
301221CFKRHPH2112044
2022-01-07
392092 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 90 # & plastic shoulder pads (Suffering from 3mm to 20mm) (6000Y);90#&Dây đệm vai bằng nhựa ( khổ từ 3mm đến 20mm) (6000Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4743
KG
5486
MTR
60
USD
273132977060
2022-05-20
851490 NG TY TNHH T? MINH C O YFHEX LOGISTICS H K CO LTD Accessories of a vacuum furnace, model: DYC-100, use: To absorb air into balance with external pressure when the tank drains the product, protects the tank from the vacuum, 100% new goods;PHỤ KIỆN CỦA LÒ CHÂN KHÔNG, MODEL: DYC-100, CÔNG DỤNG: ĐỂ HÚT KHÔNG KHÍ VÀO TRONG CÂN BẰNG VỚI ÁP SUẤT BÊN NGOÀI KHI BỂ RÚT CẠN SẢN PHẨM, BẢO VỆ BỂ KHỎI CHÂN KHÔNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
23
KG
1
PCE
10
USD
GRZ40984004
2021-12-13
842211 NG TY TNHH MINH LOGISTICS ING ERICH SCHRECK E U Miele dishwashers, Cabinet, Code: G7590SCVI, Power consumption: 0.74 kWh, Size (CXRXS): 80.5 x 59.8x 57 cm, Capacity: 14 sets of European bowls, Material: stainless steel, goods 100% new;Máy rửa bát Miele loại âm tủ, mã:G7590SCVi, công suất tiêu thụ: 0.74 kWh, Kích thước (cxrxs): 80.5 x 59.8x 57 cm, Dung tích: 14 bộ bát Châu Âu, chất liệu: thép không gỉ, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GRAZ
HA NOI
1100
KG
2
PCE
1935
USD
130921NAV/HPH/02111
2021-10-05
903150 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED OBT-200-18GM60-E5 fiber warning sensor (P & F) PNP (LSL6 / Ace6 / Nova6). Product code: Nova6123506 - Perfect weaving machine spare parts. New 100%;Cảm biến cảnh báo đứt sợi OBT-200-18GM60-E5 (P&F) PNP (LSL6/ACE6/NOVA6). Mã hàng: NOVA6123506-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3221
KG
30
PCE
975
USD
110322NAV/HPH/02299
2022-03-28
842919 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Crawler Z = 29 Q35 / 7.2. Product code: 4TA-1379-Perfect weaving machine spare parts. New 100%;Bánh xích Z=29 Q35/7.2. Mã hàng: 4TA-1379-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
3936
KG
5
PCE
27
USD
110322NAV/HPH/02299
2022-03-28
842919 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Crawler Z = 30 Q35 / 7.2. SKU: 4TA-1378 - Perfect weaving machine parts. New 100%;Bánh xích Z=30 Q35/7.2. Mã hàng: 4TA-1378-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
3936
KG
5
PCE
29
USD
280122NAV/HPH/02243
2022-03-01
842919 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Crawler Z = 15 7.2mm. Product code: AATP-01016 - Perfect weaving machine spare parts. New 100%;Bánh xích Z=15 7.2MM. Mã hàng: AATP-01016-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
2830
KG
7
PCE
14
USD
211411202516
2021-07-26
844839 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Cake rollers stop shuttle (BRG. 6001). Product code: LSL610995611 - Perfect weaving machine parts. New 100%;Bánh lăn dừng thoi (Brg. 6001). Mã hàng: LSL610995611-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
248
KG
200
PCE
230
USD
060721NAV/HPH/02008
2021-07-28
844839 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Rims shuttle. Product code: Z2O-02112A - Perfect weaving machine parts. New 100%;Vành bảo hiểm thoi. Mã hàng: Z2O-02112A-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
2979
KG
50
PCE
137
USD
200222KMTCTAO6040799
2022-03-16
481190 NG TY TNHH MINH LONG ZIBO OU MU SPECIAL PAPER CO LTD Paper has printed a wooden pattern on one side QF1060-2-70G, unedated, without self-adhesive layers, rolls, wide format of 1250mm +/- 5%, quantify 70 g / m2, 100% new. (actual number: 24,957 tan, unit price: 2,100 USD);Giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt QF1060-2-70G, chưa tráng phủ, không có lớp tự dính, dạng cuộn , khổ rộng 1250mm+/-5%, định lượng 70 g/m2,mới 100%. (số lượng thực tế: 24.957 TAN, đơn giá: 2.100 USD)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
24999
KG
25
TNE
52410
USD