Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017343020
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 505*670 mm 2nnn2;Tấm Carton: 505*670 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (368.49m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1065
PCE
151
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 758*1198 mm 2nn (BF). The cover of the wave cover is not perforated (328.87m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 758*1198 mm 2NN(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (328.87m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
354
PCE
80
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 760*2365 mm TNRN6. The cover of the wave cover is not perforated (2771.5m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 760*2365 mm TNRN6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (2771.5m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1512
PCE
1825
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1600*1875 mm 6n2nr. The cover of the wave cover is not perforated (126m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1600*1875 mm 6N2NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (126m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
42
PCE
66
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 591*1337 mm 6nnn5. The cover of the wave cover is not perforated (654.43m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 591*1337 mm 6NNN5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (654.43m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
816
PCE
322
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1176*2012 mm 6n2n6. The cover of the wave cover is not perforated (540.74m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1176*2012 mm 6N2N6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (540.74m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
224
PCE
280
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 1300*1470 mm 2n2 (BF). The wave cover is not perforated (185.37m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1300*1470 mm 2N2(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (185.37m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
97
PCE
48
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1420*1420 mm 6n5n5. The wave cover is not perforated (646.53m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1420*1420 mm 6N5N5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (646.53m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
314
PCE
335
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 654*1156 mm 2nnn2. The cover of the wave cover is not perforated (603.72m2).;Tấm Carton: 654*1156 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (603.72m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
774
PCE
248
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 700*2107 mm RN5NR. The cover of the wave cover is not perforated (311.71m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 700*2107 mm RN5NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (311.71m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
204
PCE
157
USD
112200017386984
2022-05-21
480810 NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1140*1577 mm 7m7m6. The cover of the wave cover is not perforated (1458.46m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1140*1577 mm 7M7M6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (1458.46m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
35737
KG
804
PCE
1019
USD
TWSA201208
2020-12-23
550969 NG TY TNHH MINH PH??NG APPEAL KOREA CO LTD NLGC10 # & Fibers 50% acrylic 20% wool 30% nylon expenditure of 34/2;NLGC10#&Sợi 50% acrylic 30% nylon 20% wool chi số 34/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
266
KG
245
KGM
4121
USD
112100016529164
2021-11-12
392331 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Plastic cosmetic jars, 10ml capacity, (yet: printing labels, printing letters, printing), no sprays, no lid, Meisheng brand, 100% new.;Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích 10ml,(chưa: in nhãn mác, in chữ, in hình), không có vòi xịt, không có nắp, hiệu MEISHENG, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIHOU
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
5700
KG
10000
PCE
300
USD
112100016166896
2021-10-29
961700 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD The vacuum bottle retains stainless steel heat, stainless steel + plastic, 500ml capacity (not used electricity, battery), Chunchen brand, 100% new.;Bình chân không giữ nhiệt ruột bằng thép không gỉ, vỏ bằng thép không gỉ + nhựa, dung tích 500ml (không dùng điện, pin), hiệu CHUNCHEN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10
KG
200
PCE
310
USD
112100015442607
2021-09-30
910591 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Plain-plated iron and battery desk, battery, without alarm bell, <20cm, Km5 brand, 100% new.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu KM5, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12
KG
300
PCE
300
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 15mm). Use in the production of electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 15MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1620
KGM
12638
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 30mm). Use in the production of electric cables. 100% new goods;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 30MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1328
KGM
10358
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant Mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm) Spool. Using electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) SPOOL.Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
4014
KGM
36128
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm). Using electric cables. New 100%;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1626
KGM
14307
USD
112100014083452
2021-07-21
630800 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Uncompressed plastic beaded paintings include: 1 sheet of embryos with colored woven fabric printed, size [(40-60) x (60-90)] cm, colored plastic particles (0.3kg), 1 Plastic granular dot pen, Haiyuan Aisha brand, 100% new.;Bộ tranh đính hạt nhựa chưa hoàn chỉnh gồm: 1 tấm phôi tranh bằng vải dệt thoi đã in màu, kích thước [(40-60)x(60-90)]cm, các hạt nhựa màu (0,3kg), 1 bút chấm hạt nhựa, hiệu Haiyuan Aisha, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10
KG
2025
SET
3038
USD
112100009418313
2021-02-01
630800 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Paintings unfinished stone engagement include: 1 blanking plate paintings printed woven fabrics by color, size [(40-60) x (60-90)] cm, the color pellets (0.3 kg), 1 pen dot plastic beads, ShaozE brand new, 100%.;Bộ tranh đính đá chưa hoàn chỉnh gồm: 1 tấm phôi tranh bằng vải dệt thoi đã in màu, kích thước [(40-60)x(60-90)]cm, các hạt nhựa màu (0,3kg), 1 bút chấm hạt nhựa, hiệu ShaozE, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9
KG
1785
SET
2678
USD
112100013152701
2021-06-18
630800 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Unfinished embroidery sets include: 1 blanking plate with woven fabric painting, the size [(40-60) x (60-90) cm, 1 set only metallic color + 2 + 2 clippers, WANNY brand new, 100 %.;Bộ tranh thêu chưa hoàn chỉnh gồm: 1 tấm phôi tranh bằng vải dệt thoi, kích thước [(40-60)x(60-90)cm, 1 bộ chỉ màu + 2 kim + 2 kéo bấm, hiệu WANNY, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10
KG
1500
SET
1500
USD
112000007765263
2020-05-13
630800 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Bộ tranh thêu chưa hoàn chỉnh gồm: 1 tấm phôi tranh bằng vải dệt thoi, kích thước [(40-60)x(60-90)cm, 1 bộ chỉ màu + 2 kim + 2 kéo bấm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale;由无纺布和纱线组成的套装,不论是否配饰,用于制作地毯,挂毯,刺绣桌布或餐巾或类似的纺织制品,装在零售包装中
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3000
SET
1500
USD
191120112000012000000
2020-11-19
910592 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Clocks iron plating + plastic shell, battery, no alarm clock, size <20 cm, brand Chinese characters, new 100%.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9
KG
400
PCE
400
USD
112000012054209
2020-11-06
910592 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Clocks iron plating + plastic shell, battery, no alarm clock, size <20 cm, brand Chinese characters, new 100%.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11
KG
400
PCE
400
USD
112000012053721
2020-11-06
910592 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Clocks iron plating + plastic shell, battery, no alarm clock, size <20 cm, brand Chinese characters, new 100%.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12
KG
480
PCE
480
USD
112000012143423
2020-11-25
910592 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Clocks iron plating + plastic shell, battery, no alarm clock, size <20 cm, brand Chinese characters, new 100%.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12
KG
1280
PCE
1280
USD
112000011943903
2020-11-03
910592 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Clocks iron plating + plastic shell, battery, no alarm clock, size <20 cm, brand Chinese characters, new 100%.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10
KG
160
PCE
160
USD
231120112000012000000
2020-11-23
910592 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Clocks iron plating + plastic shell, battery, no alarm clock, size <20 cm, brand Chinese characters, new 100%.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10
KG
640
PCE
640
USD
112000006034236
2020-02-25
670210 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Phụ kiện hoa bằng nhựa (rời nhau, không đồng bộ), gồm (hoa, lá, quả), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of plastics;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:塑料
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
300
KGM
480
USD
112100013033753
2021-06-16
670210 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Accessories, plastic (apart, asynchronous), including (flowers, leaves, fruits), effective mein, 100% new.;Phụ kiện hoa bằng nhựa (rời nhau, không đồng bộ), gồm (hoa, lá, quả), hiệu MEIN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11
KG
180
KGM
288
USD
112100009681336
2021-02-18
670210 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Accessories, plastic (apart, asynchronous), including (flowers, leaves, fruits), effective mein, 100% new.;Phụ kiện hoa bằng nhựa (rời nhau, không đồng bộ), gồm (hoa, lá, quả), hiệu MEIN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11
KG
180
KGM
288
USD
112100016116771
2021-10-28
732394 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Enameled iron pan, anti-stick, non-electricity, non-40cm, tzgrand brand, 100% new.;Chảo bằng sắt đã tráng men, có chống dính, không dùng điện, phi 40cm, hiệu TZGRAND, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10
KG
120
PCE
396
USD
040721HDMUSELA67576400
2021-07-09
271210 NG TY TNHH Hà MINH PHáT JC COM CO LTD Anti-corrosion substances for electric cables manufacturing, BC-200U, 100% new goods;Chất chống ăn mòn dùng cho ngành sản xuất dây cáp điện, mã hàng BC-200U, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
13600
KGM
34952
USD
112000006900662
2020-03-30
560819 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (5 -15)cm, dạng cuộn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials: Of man-made textile materials: Other: Other;麻绳,绳索或绳索的结网;制成渔网和其他编织网,纺织材料:人造纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
KGM
1300
USD
112000006860596
2020-03-27
560819 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (5 -15)cm, dạng cuộn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials: Of man-made textile materials: Other: Other;麻绳,绳索或绳索的结网;制成渔网和其他编织网,纺织材料:人造纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
KGM
1300
USD
112000006034236
2020-02-25
560819 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (5 -15)cm, dạng cuộn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials: Of man-made textile materials: Other: Other;麻绳,绳索或绳索的结网;制成渔网和其他编织网,纺织材料:人造纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
KGM
1300
USD
112200018434021
2022-06-27
950590 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Festival decoration with plastic + paper + synthetic fibers of pictures, (not used in Christmas festival), fang hua brand, 100%new.;Đồ trang trí lễ hội bằng nhựa + giấy + sợi tổng hợp các hình, (không dùng trong lễ hội noel), hiệu Fang hua, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13500
KG
900
KGM
1170
USD
112100013673808
2021-07-06
481940 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Bags with thin plastic coated paper (<1/4 total surface) Type used once (not containing food packaging), not printed printed shapes, with straps, wide bottom (20- <40) cm, Jinghua brand, 100% new.;Túi đựng bằng giấy tráng nhựa mỏng(<1/4 tổng bề mặt) loại dùng 1 lần (không chứa đựng bao gói thực phẩm), chưa in hình in chữ, có quai xách, đáy rộng (20-<40)cm, hiệu jinghua, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12
KG
1800
PCE
108
USD
112000006900662
2020-03-30
961511 NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Lược chải tóc bằng nhựa, dài (15-25)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of plastics;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3000
PCE
900
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
110222216121159
2022-05-27
840890 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG YOSHIKAWA SHOKAI COMPANY The petrol engine is not branded, not model, 1PS (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ xăng không hiệu, không model, 1ps (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20869
KG
17
UNIT
132
USD
290322OOLU2694271220
2022-05-31
840890 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG CHUN JUO CO LTD The petrol engine is not branded, not model, 1PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ xăng không hiệu, không model, 1ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24502
KG
20
UNIT
200
USD
130322EGLV024200018492
2022-05-31
845819 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG TRAN HUU TUAN Metal lathes use without electricity, non -model, CS: 1KW (2014) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Máy tiện kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 1kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23490
KG
1
UNIT
233
USD
200322216985039
2022-05-31
845819 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI Metal lathes use without electricity, non -model, CS: 2KW (2014) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Máy tiện kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
1
UNIT
389
USD
250122215767868
2022-04-05
851539 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI Welding machine uses non -effective electricity, non -model, CS: 2PS, (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy hàn sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2ps,(2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27840
KG
6
UNIT
116
USD
110222216121159
2022-05-27
843319 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG YOSHIKAWA SHOKAI COMPANY The lawn mower pushes the hand petrol engine, no model, CS: 1HP (2015), used.;Máy cắt cỏ đẩy tay sử dụng động cơ xăng, không model, CS: 1hp (2015), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20869
KG
40
UNIT
249
USD
290322OOLU2694271220
2022-05-31
843319 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG CHUN JUO CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu, không model, CS: 1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24502
KG
50
UNIT
275
USD
200322216923038
2022-05-31
843319 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG TAIYO RECYCLE CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu, không model, CS: 1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28540
KG
180
UNIT
1119
USD
200322216985039
2022-05-31
843141 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI The bucket is used for non -effective excavators, no model (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Gầu dùng cho máy đào không hiệu, không model (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
4
UNIT
109
USD
110222216121159
2022-05-27
843231 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG YOSHIKAWA SHOKAI COMPANY Non -effective, non -model, CS: 10PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy gieo hạt không hiệu, không model, CS: 10ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20869
KG
2
UNIT
311
USD
200322216923038
2022-05-31
845929 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG TAIYO RECYCLE CO LTD Non -effective, non -model, non -model, CS: 1KW (2014) machine. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy khoan bàn dụng điện không hiệu, không model, CS: 1kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28540
KG
1
UNIT
117
USD
060222008BX72459
2022-04-05
841381 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG B N CO LTD Water pumps use without electricity, non-model, CS: 0.5-1HP (2014) used. Enterprises are committed to importing goods directly for production.;Máy bơm nước sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 0.5-1hp (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25498
KG
5
UNIT
193
USD
010222SITOSSG2120005
2022-04-05
846239 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG SAIGONTECH CO LTD Kim stamping machines using non -effective electricity, non -model, CS: 1.5PS, used (2015) .dn committed to directly imported goods for production for businesses;Máy dập kim lọai sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 1.5ps, đã qua sử dụng (2015).DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26655
KG
1
UNIT
231
USD
130322EGLV024200018492
2022-05-31
841382 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG TRAN HUU TUAN The liquid pusher uses non -effective electricity, non -model (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy đẩy chất lỏng sử dụng điện không hiệu, không model (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23490
KG
1
UNIT
117
USD
110222216121159
2022-05-27
843210 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG YOSHIKAWA SHOKAI COMPANY The machine tillers from the bottom to the air, no model, CS: 10-12ps (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy xới đất từ dưới lên không hiệu, không model, CS: 10-12ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20869
KG
10
UNIT
1166
USD
200322216923952
2022-05-31
846029 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG KAWAI SHOJI CO LTD Metal grinding machine uses non -effective, non -model, CS: 2KW (2015). Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy mài kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28430
KG
1
UNIT
544
USD
110222216351074
2022-05-27
846029 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG KAWAI SHOJI CO LTD Metal grinding machine uses non -effective, non -model, CS: 2KW (2015). Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy mài kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28640
KG
4
UNIT
933
USD
200322216923952
2022-05-31
843061 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG KAWAI SHOJI CO LTD The dress is No Brand, without the model, CS: 5HP, used (2014) enterprises commit to directly imported goods for production for businesses;Máy đầm không hiệu, không model, CS: 5hp, đã qua sử dụng (2014) DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28430
KG
1
UNIT
39
USD
270322217138008
2022-05-31
843061 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI The dress is No Brand, without the model, CS: 4HP, used (2014) enterprises commit to directly imported goods for production for businesses;Máy đầm không hiệu, không model, CS: 4hp, đã qua sử dụng (2014) DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27460
KG
2
UNIT
78
USD
130322EGLV024200018492
2022-05-31
845969 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG TRAN HUU TUAN Metal milling machine uses non -effective, non -model, CS: 1KW (2014). Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy phay kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 1kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23490
KG
1
UNIT
233
USD
060222008BX72459
2022-04-05
846190 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG B N CO LTD Metal cell machine using non -effective electricity, no model, CS: 1KW, used (2014). Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy bào kim lọai sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 1kw, đã qua sử dụng (2014). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25498
KG
1
UNIT
231
USD
200322216985039
2022-05-31
850212 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI The generator group does not automatically transfer non -effective sources, no model, CS: 110kVA (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Tổ máy phát điện không tự động chuyển nguồn không hiệu, không model, CS: 110kva (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
1
UNIT
466
USD
200322216985039
2022-05-31
850212 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI The generator group does not automatically transfer non -effective sources, no model, CS: 80kVA (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Tổ máy phát điện không tự động chuyển nguồn không hiệu, không model, CS: 80kva (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
2
UNIT
622
USD
270322217138008
2022-05-31
845140 NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI Fabric washing machine used in industry, no effect, no model, CS: 200kgs (2014), used. Enterprises are committed to importing goods directly for production.;Máy giặt vải dùng trong công nghiệp,không hiệu, không model, cs: 200kgs (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27460
KG
3
UNIT
699
USD
120721SITDNBHP354278
2021-07-26
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic seeds from polystyren, Expanseable polystyrene type: 000010 H-sa, NSX: NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000010 H-SA, Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17136
KG
15
MDW
23220
USD
160222584980211
2022-02-24
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic beads from polystyren, expansion type (expanseable polystyrene) Type: 000020 E-sa. 25kg / bag. NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000020 E-SA. 25kg/bao. Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17136
KG
2
MDW
3244
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD