Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120721HDMUBREA72345600
2021-09-09
291719 NG TY TNHH MINH ANH ROSE NUTRAPHARMA USA INC Food materials.Ferrous Fumarate. Batch No: 3098294 NSX: 03/2021 HSD: 02 / 2023.The SX: Dr.Paul Lohmann.Packaged, 25kg net / bag.;Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS FUMARATE. Batch No:3098294 NSX:03/2021 HSD:02/2023.Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg Net/bao.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
7053
KG
3000
KGM
20047
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 NG TY TNHH THI?T B? MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
050322HSF-25224486
2022-04-05
842710 NG TY TNHH THI?T B? MINH ANH KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Used lift forklift, branded: Komatsu, Model: Fe25-1, Serial: 306224, Electric motor;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU, model: FE25-1, serial: 306224, động cơ điện
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
21113
KG
1
PCE
4852
USD
130821067BX42698
2021-08-31
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SWAN OVERSEAS Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 06 / mi / swan / 21 on 02/07/2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 06/MI/SWAN/21 ngày 02/07/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52260
KG
52
TNE
19240
USD
301021608742277
2021-11-26
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SARAH EXIM PRIVATE LIMITED Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 10 / mi / sa / 21 on September 16, 2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 10/MI/SA/21 ngày 16/09/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29145
KG
29
TNE
10749
USD
150320COAU7222615920
2020-03-20
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).;Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices: Ginger: Neither crushed nor ground;生姜,藏红花,姜黄(姜黄),百里香,月桂叶,咖喱和其他香料:生姜:既不粉碎也不粉碎
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
127
TNE
50760
USD
081021COAU7234445330
2021-10-22
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Ginger (zingiber officinale) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). Number of construction: 13 / ma / she / gin-21 on August 20, 2021.;Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 13/MA/SHE/GIN-21 ngày 20/08/2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25
TNE
10152
USD
260621OOLU2672639070
2021-07-12
730441 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN WENZHOU HEED STEEL INTERNATIONAL TRADE CO LTD Stainless steel pipes are not connected to a 100% newly cooled circular cross-sectional section, according to TC ASTM A312, 26.7mm x 2.87mm x 6000mm, connecting production, plumbing.;Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 26.7MM X 2.87MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
DINH VU NAM HAI
25144
KG
1018
KGM
3156
USD
070622TALTSB02719549
2022-06-30
722240 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN VIRAJ PROFILES PRIVATE LTD Stainless steel does not process excess hot rolling V form 304 new 100%, 50mm x 50mm x 4mm x 6.00m (-0/+100mm);Thép không gỉ không gia công quá mức cán nóng dạng V góc đúc 304 mới 100%, 50MM X 50MM X 4MM X 6.00M(-0/+100MM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
24119
KG
2719
KGM
7885
USD
211021LT220BP038
2021-11-02
721913 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 3.5mm x 620mm x Coil, NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 3.5MM X 620MM X COIL , NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
489770
KG
189860
KGM
449968
USD
3005212644BP124
2021-06-11
721914 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 2.5mm x 620mm x Coil;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 2.5MM X 620MM X COIL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
785715
KG
104025
KGM
205449
USD
150721BHD210714-55
2021-07-30
721912 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 6.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 6.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
127120
KG
42375
KGM
98098
USD
210821BHD210830-24
2021-09-10
721911 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Flat rolled stainless steel rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
232570
KG
20660
KGM
50824
USD
180522FO22169BHDPHCM05
2022-05-31
721911 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel rolled rolled, hot rolled, unused coated with paint, 304, TC ASTM-A240/A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x coil, NSX: PT.Indone Guang Chingel Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA GUANG CHING NICKEL AND STAINLESS STEEL INDUSTRY
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
41445
KG
41365
KGM
121406
USD
031221CULVSHK2116616
2021-12-15
940591 NG TY TNHH SX TM DV HOàNG GIA ANH GUANGZHOU XIAO TRADING SERVICE CO LTD Lamp accessories: glass lamp glass, used for decoration lamp, size (162 * 118) mm, no model, no brand. New 100%;Phụ kiện đèn: Kính đèn bằng thủy tinh, dùng để trang trí đèn, kích thước (162*118)mm, không model, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
25500
KG
4800
PCE
144
USD
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
070321COSU6452859700
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28914
KG
27998
KGM
89595
USD
040321COSU6452859710
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28926
KG
27998
KGM
89595
USD
260421OOLU2664477400
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN MAPLE LEAF FOODS INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Ribs) Factory: Maple Leaf Foods Inc. Code: 007;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side ribs) nhà máy: Maple Leaf Foods Inc- mã: 007
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25756
KG
24989
KGM
74967
USD
220421NAM9263356
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Spare Ribs), Olymel Code Factory: 270A;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side spare ribs ), hiệu Olymel Mã nhà máy: 270A
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
26579
KG
25504
KGM
77787
USD
190321COSU6293207039
2021-08-30
207142 NG TY TNHH B?O MINH AN MOUNTAIRE FARMS INC Frozen Chicken Drumsticks (Frozen Chicken Drumsticks), Factory code: P667;Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks), Mã nhà máy: P667
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
23625
KGM
25751
USD
310122913591652
2022-04-01
020329 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Boneless Meat Leg (Food), Factory Code: 727;Đùi lợn không xương đông lạnh ( Frozen pork boneless meat leg - dùng làm thực phẩm) ,Mã nhà máy: 727
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27782
KG
27000
KGM
58320
USD
130921913043561
2021-11-25
207141 NG TY TNHH B?O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
271021912833446
2021-11-25
207141 NG TY TNHH B?O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
310321HBG1485046
2021-08-30
206210 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pig Blade (Frozen Pork Tongues, Packed in 10kgs Fixed Weight Cartons) - Factory code: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG;Lưỡi lợn đông lạnh (Frozen pork tongues, packed in 10kgs fixed weight cartons) - mã nhà máy: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
29055
KG
28100
KGM
68845
USD
080421ONEYSAOB10580400
2021-08-30
203220 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Frozen Pork Bone-in), Frozen Pork Loin Bone-in), Factory Code: 490;Thịt cốt lết lợn có xương đông lạnh (Frozen pork loin bone-in), mã nhà máy: 490
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
29037
KG
27634
KGM
69086
USD
280921COSU6312293780
2021-11-25
203220 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Meat (Frozen Pork Loin, Bone in, with Vertebrae), Factory code: 3847;Thịt cốt lết lợn đông lạnh (Frozen pork loin, bone in, with vertebrae), mã nhà máy: 3847
BRAZIL
VIETNAM
ITAPOA ,BR
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
27500
KGM
67375
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA ROSE 3:15 PM (3:15 PM MILK TEA FRUITY TEA ROSE MIX-). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA HOA HỒNG 3:15PM (3:15PM TEA MIX- ROSE FRUITY MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD TEA TEA Taste milk RANG3: 15PM (3:15 PM TEA MIX- Roasted MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA VỊ THƠM TRÀ RANG3:15PM (3:15PM TEA MIX- ROASTED MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA BA TUOC3: 15PM (3:15 PM TEA EARL GRAY MIX- MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA BÁ TƯỚC3:15PM (3:15PM TEA MIX- EARL GREY MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD BROWN SUGAR MILK TEA OKINAWA3: 15PM (3:15 PM BROWN SUGAR TEA MIX- OKINAWA MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA ĐƯỜNG NÂU OKINAWA3:15PM (3:15PM TEA MIX- OKINAWA BROWN SUGAR MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA THONG3 COMMUNICATION: 15PM (3:15 PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx10 tuix12 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA TRUYỀN THỐNG3:15PM (3:15PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx10 túix12 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
467
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA THONG3 COMMUNICATION: 15PM (3:15 PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA TRUYỀN THỐNG3:15PM (3:15PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
2210106220
2020-11-17
200520 NG TY TNHH AN GIA PACIFIC FOOD PRODUCTS SDN BHD You barbecue potato chips, manufacturers make PACIFIC FOOD PRODUCTS SDN MAMEE. BHD. 90gam / box, non-commercial samples. New 100%;Khoai tây chiên vị nướng BBQ , nhà sx MAMEE PACIFIC FOOD PRODUCTS SDN. BHD. 90gam/ hộp, hàng mẫu không kinh doanh. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
1
UNK
0
USD
81020205439765
2020-11-19
440730 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIVI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (0.13 m-0.18 m). Width (from 0.35 m- 0.41 m);Gỗ cẩm (MUSSIVI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,13 m- 0,18 m). Chiều rộng( từ 0,35 m- 0,41 m)
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
11020204177946
2020-11-25
440730 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Lumber wood box, the scientific name Afzelia africana, airlines in the list of CITES .Chieu long (1.65 m-2 m). thick (from 0.22 m- 0.28 m). Width (from 0.26 m- 0.31 m);Gỗ Gõ xẻ hộp ,tên khoa học AFZELIA AFRICANA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 1,65 m-2 m ). dày ( từ 0,22 m- 0,28 m). Chiều rộng( từ 0,26 m- 0,31 m)
NAMIBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
231120205969790
2021-01-12
440729 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIBI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (from 0.27 m- 0.35 m). Width (from 0.16 m- 0.21 m);Gỗ cẩm (MUSSIBI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,27 m- 0,35 m). Chiều rộng( từ 0,16 m- 0,21 m)
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
76730
KG
60
MTQ
14400
USD
120122ZGNGB0151000127
2022-01-19
910529 NG TY TNHH TM DV XNK NG?C MINH ANH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Wall clock (clock, circle, 10cm diameter, plastic, battery operation, no brand), 100% new goods;Đồng hồ treo tường ( Clock, hình tròn, đường kính 10cm, bằng nhựa, hoạt động bằng pin, không thương hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21335
KG
1800
PCE
1440
USD
050721HWX2106534
2021-07-19
391810 NG TY TNHH C?NG NGH? SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 312, 100% new goods (removable sheet, glue type, surface coating 0.2mm );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 312, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27570
KG
648
MTK
2022
USD
290821HWX2108252
2021-09-20
391810 NG TY TNHH C?NG NGH? SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, Size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 306, 100% new (loose plate, glue type, 0.2mm surface coating );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 306, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
27791
KG
541
MTK
1688
USD
112200014985366
2022-02-25
284019 NG TY TNHH BAO Bì GIA PHú CONG TY CO PHAN QUOC TE TM GROW Flower chat borax # & chemical borax pentahydrate-na2b4o7.5h2o (American horse);HOA CHAT BORAX#&HÓA CHẤT BORAX PENTAHYDRATE-Na2B4O7.5H2O (con ngựa Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CO PHAN QUOC TE TM GROW
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
6248
KG
2000
KGM
2245
USD
0703222990BP151
2022-03-28
721911 NG TY TNHH INOX BùI GIA HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled stainless steel is not overwhelmed with excessive rolling, un-coated with paint plating, ASTM A240 standard, 304 steel label No.1 (CR> = 10.5%; c <= 1.2%); Sz: 12mm x 1530mm x roll; New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 304 No.1 (Cr>=10,5%; C<=1,2%); Sz: 12mm x 1530mm x cuộn; Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
126065
KG
20935
KGM
53384
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-17
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
10322112200015100000
2022-03-02
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
03112121SEE0158145
2021-12-14
721090 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I GIA ANH KALENBORN POLSKA SP ZO O Non-alloy steel sheet, a welded side covered with abrasion-resistant layer (Kalmetall W100) -KT 3000x1500x13mm (8mm background, 5mm welding) using industrial machines, S235 steel, TC: BS EN 10025-2, Kaleborn SX-new 100%;Thép không hợp kim dạng tấm,một mặt hàn phủ lớp chống mài mòn(KALMETALL W100)-KT 3000x1500x13mm(lớp nền 8mm, hàn phủ 5mm)dùng sx máy công nghiệp,mác thép S235,TC Anh:BS EN 10025-2,Kaleborn sx-Mới 100%
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
43596
KG
15
PCE
19711
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD
081221NO.EWL(B)35302
2021-12-14
870830 NG TY TNHH BMC BìNH MINH FMP GROUP THAILAND LIMITED Brake pads P / n: 220172068 (DB1832 GCT), 1 set of 4 pieces of metal, manufacturer: Bendix, used for cars carrying people under 10 seats, 100% new;Má phanh P/N: 220172068 ( DB1832 GCT), 1 bộ gồm 4 miếng kim loại, Hãng sx: Bendix, dùng cho ô tô chở người dưới 10 chỗ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3189
KG
30
SET
193
USD
081221NO.EWL(B)35302
2021-12-14
870830 NG TY TNHH BMC BìNH MINH FMP GROUP THAILAND LIMITED Brake pads P / n: 220101439 (DB2074 4WD), 1 set of 4 pieces of metal, manufacturer: Bendix, used for cars carrying people under 10 seats, 100% new;Má phanh P/N: 220101439 (DB2074 4WD), 1 bộ gồm 4 miếng kim loại, Hãng sx: Bendix, dùng cho ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3189
KG
80
SET
1022
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
060122NBCLI2117250
2022-01-12
391731 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N GIA MINH C F COOPER INC 8m plastic sprayer pressure washer. Code: 1508B-8M. New 100%;Dây xịt nhựa 8m máy xịt rửa áp lực. Mã số: 1508B-8M. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
489
KG
50
PCE
186
USD
7.7511408497e+011
2021-11-10
820770 NG TY TNHH THI?T B? C??NG ANH MILLER GMBH CO KG PRAZISIONSWERKZEUGE Milling nose 30247299-M3033-1000AZ for mechanical processing machines, 100% new products, manufacturers Miller / Germany;Mũi phay 30247299-M3033-1000AZ dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100%, hãng sx Miller/Germany
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
4
PCE
79
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
140422JJCHAHPQNC24010
2022-05-25
847910 NG TY TNHH THI?T B? V? GIA SORABITO INC Tire wheel concrete spraying machine, brand Hanta Model F1430W, frame number F25W24WD0323, produced in 2002, used goods;Máy rải bê tông nhựa bánh lốp , nhãn hiệu HANTA model F1430W , số khung F25W24WD0323, sản xuất năm 2002 , hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
5780
KG
1
PCE
5362
USD