Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221021COAU7883069950-01
2021-10-29
731819 NG TY TNHH MING ZE FURNITURE CHANGZHOU KAIDI ELECTRICAL INC MZ-NVL-0030 # & 1 head lace bolts (10mm x 80mm battery). Use in furniture manufacturing furniture. New 100%;MZ-NVL-0030#&Bu lông ren 1 đầu (PIN 10MM X 80MM).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4671
KG
2068
PCE
269
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Doors 1 iron wings, size: 925 * 2740 * 135mm.Bao include: iron door frame, door lock, door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 1 cánh bằng sắt,kích thước : 925*2740*135mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
4
SET
340
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Doors with 4-winged iron, size: 2680 * 3180 * 240mm. Include: iron door frame, door lock, door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2680*3180*240mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
387
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-wing doors, size: 2645 * 2760 * 265mm. Includes: iron door frames, door locks, glasses with glass cells. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2645*2760*265mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
309
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-winged iron doors, size: 2620 * 2820 * 250mm. Include: iron door frame, door lock, glass door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2620*2820*250mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
340
USD
112100016725489
2021-11-20
730830 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-wing doors, size: 2400 * 2630 * 185mm. Includes iron doors, door locks, iron doors with glass, Fuyu brand. 100% new;Cửa Ra vào 4 cánh bằng sắt, kích thước: 2400*2630*185mm. Bao gồm khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa bằng sắt có ô bằng kính , Hiệu Fuyu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5700
KG
1
SET
655
USD
170721OOLU2672380440
2021-07-30
381239 NG TY TNHH MING LONG ONE JIANGXI PROVINCE HAITAI TECHNOLOGY CO LTD Antioxidant preparations for rubber, grain-PBA-103.Ma CAS: 25038-36-2, NH: Jiangxi, 580pkg, 1pkg / 26.3kg, TP: High Efficient Antioxidant, Active Filler, EPDM Binder. New 100%. According to PTPL No. 1750 / TB-KĐ3;Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong cao su, dạng hạt-PBA-103.Mã CAS:25038-36-2,NH: JIANGXI,580PKG,1PKG/26.3KG, tp:High efficient Antioxidant,Active filler,EPDM binder.Mới 100%.Theo PTPL số 1750/TB-KĐ3
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
19500
KGM
55575
USD
112100016461601
2021-11-11
390391 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE HUA RUI GROUP CO LTD Color plastic beads from Styren, primary form Hips Plastic for 1681;Hạt nhựa màu từ styren, dạng nguyên sinh HIPS PLASTIC FOR 1681
VIETNAM
VIETNAM
CTY HUA RUI VIET NAM
CONG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE
16128
KG
1000
KGM
1845
USD
041221BLSSDAD2112116
2021-12-13
540762 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE KENTEX MILLS HANGZHOU 112655 # & woven fabric from yarmen yarn Dyed (fiber without dun) F belize shore 81202 - 100% polyester;112655#&Vải dệt thoi từ sợi filamen đã nhuộm (sợi không dún) F BELIZE SHORE 81202 - 100% Polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2610
KG
267
MTR
1061
USD
041221BLSSDAD2112110
2021-12-13
590311 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO LTD 180244N # & coated woven fabric, coated poly vinyl chloride F DuraHideBicastBlack71800 - Polyurethane 6% PVC 72% Polyester 22%;180244N#&Vải dệt đã tráng, phủ poly vinyl clorua F DURAHIDEBICASTBLACK71800 - POLYURETHANE 6% pvc 72% Polyester 22%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
4975
KG
2290
MTR
6687
USD
111121H01EMTB21083300
2022-01-10
441011 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE FOLDECO DEVELOPMENT S L 10021669 # & back of the cabinet drawer, disassemble, with a wrap dwr bck board 321x160x12.5;10021669#&Mặt sau của ngăn kéo tủ, tháo rời, bằng ván dăm WRAP DWR BCK 321X160X12.5
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
39741
KG
2970
PCE
1871
USD
120921DM21090012
2021-09-17
580137 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHEJIANG MIJU HOME TEXTILE CO LTD 112382 # & Fabric with floating vertical threads have been pressed surfaces F Tracling Slate 72600 - 100% Polyester;112382#&Vải có sợi dọc nổi vòng đã được ép bề mặt F TRACLING SLATE 72600 - 100% polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
25028
KG
14394
MTR
43182
USD
200220STSHAFL100002
2020-02-26
580136 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD 112335#&Vải sơnin từ xơ nhân tạo F BELCAMPO LILOU JUTE 58 "- 288 G/SM - 100% POLYESTER;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of man-made fibres: Chenille fabrics: Other;机织毛绒织物和雪尼尔织物,除品目58.02或58.06以外的织物:人造纤维:雪尼尔织物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
4749
MTR
12301
USD
290821SHA-HSE-2108-0808
2021-09-05
580136 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112648 # & painting fabric from artificial fiber has impregnated f contstanine leather 80505 - 100% polyester;112648#&Vải sơnin từ xơ nhân tạo đã ngâm tẩm F CONSTANINE LEATHER 80505 - 100% POLYESTER
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
73759
KG
1046
MTR
8526
USD
290821BLSSDAD2108314
2021-09-01
540793 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE KENTEX MILLS HANGZHOU 112846 # & woven fabric from different filament fibers F Zula Onyx 27202 - Polyester 70% Rayon18% Linen12%;112846#&Vải dệt thoi từ các sợi filament có màu khác nhau F ZULA ONYX 27202 - Polyester 70% Rayon18% Linen12%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2840
KG
285
MTR
1820
USD
240721MU21S0014756
2021-09-01
540793 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE SWAVELLE TRADING INDIA PRIVATE LIMITED 112595 # & woven fabric from different filament fibers F New Dimension Steel 44401 - 59% Polyester, 12% Cotton, 29% Rayon;112595#&Vải dệt thoi từ các sợi filament có màu khác nhau F NEW DIMENSION STEEL 44401 - 59% Polyester, 12% Cotton, 29% Rayon
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CT LOGISTICS CANG DN
1923
KG
1821
MTR
24223
USD
290821SHA-HSE-2108-0808
2021-09-05
580131 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112511 # & Fabrics Flavored Round Non-cutting Weft has been impregnated with F Juniper Demim 27403 - 100% Polyester;112511#&Vải dệt nổi vòng sợi ngang chưa cắt đã được ngâm tẩm F JUNIPER DEMIM 27403 - 100% Polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
73759
KG
268
MTR
1857
USD
290821SHA-HSE-2108-0808
2021-09-05
580131 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112581 # & Flaviin Fabrics Floating Weft Non-Cutted Illustrated, Surface Press FL Eltmann Slate 41303 100% Polyester;112581#&Vải dệt nổi vòng sợi ngang chưa cắt đã ngâm tẩm, ép bề mặt F ELTMANN SLATE 41303 100% Polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
73759
KG
56237
MTR
118660
USD
290821SHA-HSE-2108-0808
2021-09-05
580131 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112978 # & Fabrics Floating Non-cutting Weaves have been impregnated in F Almanac Ebony 96006 - 100% Polyester;112978#&Vải dệt nổi vòng sợi ngang chưa cắt đã được ngâm tẩm F ALMANAC EBONY 96006 - 100%Polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
73759
KG
856
MTR
7596
USD
101220TSHA5265956
2020-12-23
580131 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112 140 # & Fabrics Woven round BURLAP39102 Manuscript F - 100% polyester;112140#&Vải dệt nổi vòng F MANUSCRIPT BURLAP39102 - 100% polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
14474
KG
263
MTR
1568
USD
101220TSHA5265956
2020-12-23
580131 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112 241 # & Fabrics Woven within F LUXORA (MASON) Bisque 52,501 - Polyester 72% Acrylic 28%;112241#&Vải dệt nổi vòng F LUXORA (MASON)BISQUE 52501 - Polyester 72% Acrylic 28%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
14474
KG
7164
MTR
24358
USD
101220TSHA5265956
2020-12-23
580131 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112 895 # & Fabrics Woven within F ALTARI (CC067) ALLOY 87214-100% polyester;112895#&Vải dệt nổi vòng F ALTARI (CC067) ALLOY 87214 - 100% polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
14474
KG
6615
MTR
13561
USD
101220TSHA5265956
2020-12-23
580131 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112 242 # & Fabrics Woven within F MENDOZA OYSTER 52 501 - 9% Polyester 91% Acrylic;112242#&Vải dệt nổi vòng F MENDOZA OYSTER 52501 - Polyester 91% Acrylic 9%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
14474
KG
267
MTR
2786
USD
101220TSHA5265956
2020-12-23
580131 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112 137 # & Fabrics Woven within F NOTINGHAM COCOA 39,102 - Linen7% Cotton6% Polyester87%;112137#&Vải dệt nổi vòng F NOTINGHAM COCOA 39102 - Linen7% Cotton6% Polyester87%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
14474
KG
524
MTR
4157
USD
101220TSHA5265956
2020-12-23
580131 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHONGWANG FABRIC CO LTD 112 136 # & Fabrics Woven within F PANTOMINE (CC056) OTTER39102 - 100% Polyester;112136#&Vải dệt nổi vòng F PANTOMINE (CC056)OTTER39102 - 100% Polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
14474
KG
16090
MTR
36201
USD
200222TSHA5805757
2022-02-24
551512 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD 112584 # & Woven fabric from staple fiber and filament f filament Myla Ebony41501 - 100% polyester;112584#&Vải dệt thoi từ xơ staple và sợi filament F MYLA EBONY41501 - 100%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
49898
KG
2017
MTR
10951
USD
250522TSHA5895372
2022-06-01
600539 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD 113091 #& knitted cloth vertical, printed F cranedall quartry 51403 - 100% polyester;113091#&Vải dệt kim đan dọc, đã in F CRANEDALL QUARRY 51403 - 100% Polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
4750
KG
10095
MTR
29982
USD
200222TSHA5805757
2022-02-24
600539 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD 113091 # & vertical knitting fabric, printed F cranedall Quarry 51403 - 100% polyester;113091#&Vải dệt kim đan dọc, đã in F CRANEDALL QUARRY 51403 - 100% Polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
49898
KG
5210
MTR
15681
USD
200222TSHA5805757
2022-02-24
551512 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD 112861 # & woven fabric from staple fiber and Filament F yarn Nimah Henna 19202 - 100% Polyester;112861#&Vải dệt thoi từ xơ staple và sợi filament F NIMAH HENNA 19202 - 100% Polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
49898
KG
398
MTR
1818
USD
200222BLSSDAD2202208
2022-02-24
580132 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE CHANGZHOU JUNJIA TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD 113152 # & Textile Fabric Floating Velvet Round Cut, Already Surface FL Lowder Stone 13611 - 97% Polyester 3% Nylon, Suffering: 143 cm;113152#&Vải dệt nổi vòng nhung kẻ đã cắt, đã ép bề mặt F Lowder Stone 13611 - 97% Polyester 3% Nylon, khổ: 143 cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
969
KG
778
MTR
1804
USD
291020BLSSDAD2010223
2020-11-06
580221 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE WUXI CITY QIDA PRINTING DYEING CO LTD 111 021 # & Fabrics woven terry F LEXI COBBLESTONE13102 / 0-100% Polyester (Warehouse: 143cm, 23479met);111021#&Vải dệt thoi tạo vòng lông F LEXI COBBLESTONE13102/0 - 100% Polyester (Kho: 143cm, 23479met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
7053
KG
33575
MTK
38271
USD
291020BLSSDAD2010223
2020-11-06
580221 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE WUXI CITY QIDA PRINTING DYEING CO LTD 112 389 # & Fabrics woven terry F DARCY (JX053) BLACK 75008-100% polyester (Warehouse: 143cm, 5228met);112389#&Vải dệt thoi tạo vòng lông F DARCY(JX053) BLACK 75008 - 100% polyester (Kho: 143cm, 5228met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
7053
KG
7476
MTK
8522
USD
112100016097486
2021-10-28
560312 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE CONG TY TNHH ADVANCE NONWOVEN VIET NAM 104136i # & unpeated nonwoven fabrics, coated from artificial filament, produced from PP White Nonwoven PP 35g 90in-po # PM12x56-104136i;104136I#&Vải không dệt chưa được ngâm tẩm, tráng phủ từ filament nhân tạo, được sản xuất từ hạt nhựa PP WHITE NONWOVEN 35G 90IN-PO#PM12X56-104136I
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ADVANCE NONWOVEN VN
CONG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE
10494
KG
5600
MTR
1034
USD
DHS2011EJ0114
2020-11-23
580138 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHEJIANG MIJU HOME TEXTILE CO LTD 112 382 # & Fabrics have emerged within F TRACLING warp SLATE 72600-100% polyester (Warehouse: 145cm, 5766.7met);112382#&Vải có sợi dọc nổi vòng F TRACLING SLATE 72600 - 100% polyester (Kho: 145cm, 5766.7met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
19183
KG
8362
MTK
16262
USD
250522TSHA5895372
2022-06-01
551430 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD 112739 #& woven fabric from stapline fibers with different colors F IDRIS Azure 99004 - 65% Polyester 35% cotton;112739#&Vải dệt thoi từ các sợi xơ staple có các màu khác nhau F IDRIS AZURE 99004 - 65% Polyester 35% Cotton
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
4750
KG
731
MTR
3107
USD
FORM20110236
2020-11-24
520953 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE SWAVELLE MILL CREEK FABRICS INC 112 879 # & Woven fabrics of cotton, printed, weighing 210 g / m2. PARAMOUNT FIABA ROSE ASH F 19202 - 100% Cotton;112879#&Vải dệt thoi từ bông, đã in, trọng lượng 210 g/m2. F FIABA PARAMOUNT ASH ROSE 19202 - 100% Cotton
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CT LOGISTICS CANG DN
186
KG
549
MTR
2191
USD
020621TORD5443248
2021-07-23
820411 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES INC 10036893-2 # & wrench, not adjustable (G14) 7/16 in Metal Wrench, under Accessories Number: 10036893;10036893-2#&Cờ lê, không điều chỉnh được (G14) 7/16 IN METAL WRENCH, thuộc bộ phụ kiện số: 10036893
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
103
KG
60
PCE
24
USD
270921BLSSDAD2109305
2021-10-05
540753 NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE ZHEJIANG FAMOUS TEXTILE CO LTD 113075 # & woven fabric from filament filament dún has different colors F metro (M10832) Teak 3330 - 100% Polyester;113075#&Vải dệt thoi từ các sợi filament dún có các màu khác nhau F METRO (M10832)TEAK 3330 - 100% polyester
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
483
KG
252
MTR
1713
USD
20122020VN-113
2020-12-25
630493 NG TY TNHH KEY BAY FURNITURE ZHEJIANG BOTAI FURNITURE CO LTD Upholstery sofa sets ready (SOFA COVER) including: upholstered seat, backrest upholstery, upholstery armrest, PU synthetic leather, QC: 75 * 58cm, 100% new goods;Bộ bọc ghế sofa may sẵn (SOFA COVER)gồm:bọc đệm ghế, bọc lưng ghế,bọc tay ghế,bằng da PU nhân tạo,QC: 75*58CM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
60590
KG
96
SET
8418
USD
14112121VN-128-01
2021-11-22
850120 NG TY TNHH KEY BAY FURNITURE ZHEJIANG BOTAI FURNITURE CO LTD 1.21.04.0262 # & DC motor, 3 phase, capacity 58w, voltage: 29V accessories of sofas (DC motor), 1 set including wire, motor, new plug 100%;1.21.04.0262#&Động cơ điện một chiều, 3 pha, công suất 58W, điện áp: 29V phụ kiện của ghế sofa (DC MOTOR), 1 bộ bao gồm dây, mô tơ, phích cắm mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15888
KG
3
SET
35
USD
140222GOSUSNH8404866-02
2022-02-24
940161 NG TY TNHH KEY BAY FURNITURE ZHEJIANG BOTAI FURNITURE CO LTD BT.02.02.004088 # & polyurethane synthetic leather sofas, framed with plywood (positive wood), has mattresses, size 225 * 99 * 105cm (sofa) 100% new;BT.02.02.004088#&Ghế Sofa bằng da tổng hợp polyurethane,có khung bằng ván ép ( gỗ dương ),đã lót nệm,kích thước 225*99*105cm( SOFA)mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
1
PCE
108
USD
14112121VN-128-02
2021-11-22
940161 NG TY TNHH KEY BAY FURNITURE ZHEJIANG BOTAI FURNITURE CO LTD BTS-R81116A52R-01 sofa cushion fabric, with Ocean Wooden Frame (Plywood), Lined Mattress, Size: 170 * 99.5 * 108.5cm. SKU: BT.02.02.004181. New 100%;Ghế Sofa BTS-R81116A52R-01 đệm vải, có khung bằng gỗ dương (ván ép), đã lót nệm, kích thước:170*99.5*108.5cm. Mã hàng:BT.02.02.004181.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15888
KG
1
PCE
130
USD
14112121VN-128-02
2021-11-22
940161 NG TY TNHH KEY BAY FURNITURE ZHEJIANG BOTAI FURNITURE CO LTD Sofa BTS-S81035A01-01 PU leather cushion, with Ocean Wooden Frame (Plywood), Lined Mattress, Size: 150 * 101.5 * 101cm. Code: BT.02.02.003800.My 100%;Ghế Sofa BTS-S81035A01-01 đệm da PU, có khung bằng gỗ dương (ván ép), đã lót nệm, kích thước:150*101.5*101cm. Mã hàng:BT.02.02.003800.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15888
KG
1
PCE
90
USD
OOLU2649646842
2020-11-24
680294 NG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING OPTIMA STONE LIMITED MDT001 # & hand on the hand of granite sinks, finished products used attached to export products, 13 212-SUT73H, (1854 * 560 * 18) mm, the new 100%;MDT001#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu, 13212-SUT73H, (1854*560*18)mm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22940
KG
64
PCE
1037
USD
171120COAU7227093200
2020-11-21
680294 NG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING OPTIMA STONE LIMITED MDT001 # & hand on the hand of granite sinks, finished products used attached to export products, 13 213-SUT49A, (1245 * 546 * 18) mm, the new 100%;MDT001#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá granite, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu, 13213-SUT49A, (1245*546*18)mm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23980
KG
103
PCE
1298
USD
130120COAU7221785210
2020-01-20
691090 NG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING GUANGZHOU CITY WIND POOL PAVILION TRADE LTD Bồn rửa tay ( Sink, 65x43x15 cm, làm bằng sứ, không thương hiệu), hàng mới 100%;Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures: Other;陶瓷水槽,洗手盆,洗手盆底座,浴盆,坐浴盆,坐便器,冲厕水箱,小便器和类似的卫生设备:其他
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
500
USD
280320OOLU2637752870
2020-03-30
680291 NG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING OPTIMA STONE LIMITED MDSMA001#&Tấm chắn phía sau chậu rửa tay bằng đá cẩm thạnh, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu,16098-SUT25CW-LR-BS - , (607*100*23)mm , mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Marble, travertine and alabaster: Marble;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他:大理石,石灰华和雪花石膏:大理石
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
PCE
75
USD
10721712110354800
2021-07-05
680291 NG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING OPTIMA STONE LIMITED MDTMA001 # & the upper face of marble hand washbasin, complete products used in export spice, SUT25CW-LR, (635 * 560 * 28) mm, 100% new;MDTMA001#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá cẩm thạch, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu , SUT25CW-LR, (635*560*28)mm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
36205
KG
105
PCE
998
USD
250621024B539654
2021-07-06
680291 NG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING OPTIMA STONE LIMITED MDSMA001 # & rear shields of Cam Thanh hand washbasin, complete products for exporting spice, SUT61CW-LR-BS, (1528 * 100 * 22) mm, 100% new;MDSMA001#&Tấm chắn phía sau chậu rửa tay bằng đá cẩm thạnh, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu, SUT61CW-LR-BS, (1528*100*22)mm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAO YAO
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
88
PCE
343
USD
250621024B539654
2021-07-06
680291 NG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING OPTIMA STONE LIMITED MDTMA001 # & The upper of marble handwashers, complete products used in export spice, 19111-sut37cw-lr, (940 * 560 * 28) mm, 100% new;MDTMA001#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá cẩm thạch, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu , 19111-SUT37CW-LR, (940*560*28)mm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAO YAO
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
176
PCE
2288
USD
280320OOLU2636295390
2020-03-30
680291 NG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING OPTIMA STONE LIMITED MDTMA001#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá cẩm thạch, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu ,SUT37CW-LR - , (940*560*28) , mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Marble, travertine and alabaster: Marble;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他:大理石,石灰华和雪花石膏:大理石
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
219
PCE
2847
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
846249 NG TY TNHH ?I?N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED Pneumatic stamping machine does not work with electricity used in production, Pneumatic Punch (Brand: Lixin, Model: Lzx302-160, Power: no), used goods, year 2021;Máy đột dập khí nén không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất , Pneumatic punch (Brand:LIXIN, Model: LZX302-160, Power: không), hàng đã qua sử dụng, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
2
PCE
200
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
846249 NG TY TNHH ?I?N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED Pneumatic stamping machine does not work with electricity used in production, Pneumatic Punch (Brand: Lixin, Model: LX203-125, Power: no), used goods, year 2021;Máy đột dập khí nén không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất ,Pneumatic punch(Brand:LIXIN, Model: LX203-125, Power: không), hàng đã qua sử dụng, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
3
PCE
150
USD
132100015815406
2021-10-19
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, which have been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
67150
KG
67150
KGM
151977
USD
132000013305256
2020-12-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the manufacturing process after the treatment of hazardous waste, was baled (WASTE LEAD).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
14000
KG
14000
KGM
28769
USD
132100015219659
2021-09-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
24390
KG
24390
KGM
54357
USD
132100017260945
2021-12-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred, lead content: 80% min (Waste Lead - PB: 80% min).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min ).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
12270
KG
12270
KGM
30205
USD
132100017259634
2021-12-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred, lead content: 80% min (Waste Lead - PB: 80% min);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
16930
KG
16930
KGM
33416
USD
132000013306312
2020-12-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the manufacturing process after the treatment of hazardous waste, was baled (WASTE LEAD).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
8000
KG
8000
KGM
11516
USD
132200018422719
2022-06-29
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead - PB: 80%Min);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH BATTERY (VIETNAM)
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
53470
KG
53470
KGM
133345
USD
132100015713507
2021-10-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, which have been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
34300
KG
34300
KGM
78851
USD
132100014030063
2021-07-21
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Leads recovered from the production process after hazardous waste treatment, has been built by the Waste Lead.;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
21960
KG
21960
KGM
47407
USD
132100015207468
2021-09-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
62700
KG
62700
KGM
139796
USD
101221003BAB8502
2021-12-14
280512 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM THYE MING INDUSTRIAL CO LTD A004000003 # & Calcium -P solid form (98% min), CAS code: 7440-70-2, used in lead production.;A004000003#&Canxi -P dạng rắn (98%min), mã CAS: 7440-70-2, dùng trong sản xuất chì.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19642
KG
800
KGM
3097
USD
112100016120858
2021-10-28
390910 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG Adhesive additives used in industrial production paper CAS-901: Preparations with the city are Urea formaldehyde and liquid additives, 240 kg / barrel, CAS: 1854-26-8;Phụ gia kết dính dùng trong công nghiệp sx giấy CAS-901: Chế phẩm có tp chính là nhựa urea formaldehyde và phụ gia dạng lỏng, 240 kg/thùng, CAS: 1854-26-8
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG
CONG TY TNHH MING SHIN (VIET NAM)
1440
KG
960
KGM
1477
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
847780 NG TY TNHH ?I?N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED The device is used to keep it fixed during the process of assembling plastic products, Fixture QC: 630*320*320mm, Power: 0.75kW, 100%new goods, year manufacturing: 2021;Thiết bị dùng để giữ cố định trong quá trình lắp ráp sản phẩm nhựa, Fixture qc: 630*320*320mm, power:0.75kw, hàng mới 100%, năm sx:2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
1
PCE
50
USD
112100016097429
2021-10-27
480519 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CONG TY TAN HUY KIET TNHH VS-150 # & Corrugated paper gear dosing 150g / m2 rolls, 100% new products.;VS-150#&Giấy Sóng Gia Keo Định Lượng 150g/m2 dạng cuộn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TAN HUY KIET- (TNHH)
CONG TY TNHH MINGSHIN VIETNAM
274067
KG
24497
KGM
12381
USD
061121CST211040343
2021-12-17
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42880
KG
42820
KGM
95167
USD
080522CST220441921
2022-05-27
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead raw material ((SB: 10%max) scales. Used in production of lead alloy).;Chì nguyên liệu ((Sb: 10%max) dạng vảy. dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
62180
KG
62088
KGM
141368
USD
230721OSAE21070019
2021-08-13
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42200
KG
42146
KGM
87644
USD
120821OSAE21080045
2021-09-10
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
63290
KG
63212
KGM
140339
USD
112100017365305
2021-12-11
480520 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CONG TY TAN HUY KIET TNHH VS-150 # & 90g / m2 quantitative corrugated paper rolls, 100% new products.;VS-150#&Giấy sóng định lượng 150g/m2 dạng cuộn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TAN HUY KIET- (TNHH)
CTY TNHH MINGSHIN (VIETNAM)
255444
KG
94742
KGM
48302
USD