Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150222EGLV156200046822
2022-02-28
722720 NG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC VIETNAM GD MIDEA ENVIRONMENT APPLIANCES MFG CO LTD NLQ107 # & Silicon steel is used to produce fan motors (rolls), electric fan production materials. 100% new goods Sill Steel Sheet;NLQ107#&Thép silicon dùng để sản xuất motor quạt (dạng cuộn), nguyên liệu sản xuất quạt điện. Hàng mới 100% Sillcon Steel Sheet
CHINA
VIETNAM
XIAOLAN
CANG CAT LAI (HCM)
17070
KG
16920
KGM
19287
USD
051221NSASGNG057865-02
2021-12-14
851680 NG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC VIETNAM GUANGZHOU TOMPSON ELECTRIC CO LTD Electric body, electrical operation, 220V 41w, electric rice cooker assembly components, 100% Heating Wire for Rice Cooker - Side 220V 41W;Điện trở thân, hoạt động bằng điện, 220V 41W , linh kiện lắp ráp nồi cơm điện, mới 100% Heating wire for rice cooker - Side 220V 41W
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
503
KG
100
PCE
34
USD
141021COSHPH2109125
2021-10-28
847990 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Hand gripping robot parts of casting machine, steel material. NSX: KET, KT: 160 * 80 * 4mm, Year SX: 2018. Used goods. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG (A_050) Jig_22435B00;Tay gắp robot bộ phận của máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, Kt: 160*80*4mm, năm sx: 2018. Hàng đã sử dụng. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG(A_050) JIG_22435B00
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8365
KG
1
PCE
500
USD
280422COSHPH2204004
2022-05-25
731010 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Raw material containers, stainless steel material. KT: 510*510*1170mm, year manufacturing: 2022. 100%new goods. Raw Material Storage Box;Thùng đựng nguyên vật liệu, chất liệu thép không gỉ. KT: 510*510*1170mm, năm sx: 2022. Hàng mới 100%. RAW MATERIAL STORAGE BOX
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
39478
KG
6
PCE
4987
USD
261021WUGL2110003
2021-11-10
847710 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Injection molding machine to cast plastic products. NSX: Fanuc; Model: alpha-s100ib; CS: 18.9KVA; Voltage: 220V 50-60Hz; Year SX: 2021. 100% new products. Injection Molding Machine;Máy đúc phun để đúc sản phẩm nhựa. NSX: FANUC; Model: ALPHA-S100IB; CS: 18.9kVA ; Điện áp: 220V 50-60Hz ; năm sx: 2021. Hàng mới 100%. INJECTION MOLDING MACHINE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
49100
KG
10
SET
769972
USD
131021SMLMSEL1H9893401
2021-10-18
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Assembly machine. NSX: Seul, Model: SSD Cap Holder, CS: 1.5 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new goods. SSD Cap Holder_Cutting & Packing M / C # 3;Máy lắp ráp. NSX: SEUL, model: SSD CAP HOLDER, cs: 1.5 Kw, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. SSD CAP HOLDER_CUTTING & PACKING M/C #3
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
1185
KG
1
SET
87847
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: Gangwon Machinery, Model: 025250 WP 18F Insert M/C, CS: 3.0KW, Voltage: AC220V, Five SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: GANGWON MACHINERY, model: 025250 WP 18F INSERT M/C, cs: 3.0KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
3023
USD
021121KJTT2110013V
2021-11-09
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Housing surface assembly machine. NSX: Susung Tech, Model: HVSC 1500_1900_2800 2m Outer HSG, CS: 1 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products.;Máy lắp ráp mặt ngoài housing. NSX: SUSUNG TECH, model: HVSC 1500_1900_2800 2M Outer HSG, CS: 1 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3981
KG
1
SET
24065
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: BITECS, Model: 025 12m/24M Insert M/C, CS: 3.5KW, Voltage: AC220V, Year SX: 2018. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: BITECS, model: 025 12M/24M INSERT M/C, cs: 3.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2018. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
29820
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: ASEA FA, Model: 090II 6F Insert M/C, CS: 1.5KW, Voltage: AC220V, Year of SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: ASEA FA, model: 090II 6F INSERT M/C, cs: 1.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
1986
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD The traffic test machine (including controllers, keyboards, mice). NSX: Taeheung, Model: PHT-P6XP, CS: 200W, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. Circuite Test Machine Set;Máy kiểm tra thông mạch ( bao gồm bộ điều khiển ,bàn phím, chuột ). NSX: TAEHEUNG, model: PHT-P6XP, cs: 200W, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST MACHINE SET
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
SET
6239
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Table equipment to check traffic circuits for automotive power cable cluster .. WH321387 series. New 100%. Circuite Test Board;Bảng thiết bị để kiểm tra thông mạch cho sản phẩm cụm dây cáp điện ô tô.. Seri WH321387. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST BOARD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
PCE
8925
USD
311021COSHPH2110005
2021-11-12
903210 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Stabilizer water temperature for mold. NSX: DMK, SERI: 22951A00, CS: 11 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. 2505 2F R / H Controller;Bộ ổn định nhiệt độ nước cho khuôn. NSX:DMK, seri: 22951A00, cs: 11 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 2505 2F R/H Controller
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6212
KG
1
PCE
1173
USD
200122KJTT2201019V-02
2022-01-24
853661 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 # & components plug, insulating plastic material for electrical and electronic devices. (Housing-Edit). 100% new goods.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING-EDIT).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
3420
KG
440000
PCE
7863
USD
300821SMLMSEL1H0028601
2021-09-01
340590 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Preparations for metal polish containing aluminum oxide powder, silicon dioxide, dispersing substances and paste-type additives, bottled 1.2 kgs (CAS NO: 69011-36-5; 56-81-5). New 100%. Coratex ht;Chế phẩm dùng để đánh bóng kim loại có chứa bột nhôm oxit, silic dioxit, chất phân tán và phụ gia dạng bột nhão, đóng chai 1.2 kgs (CAS no : 69011-36-5; 56-81-5). Hàng mới 100%. CORATEX HT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
732
KG
5
UNA
888
USD
230622SMLMSEL2J1326200
2022-06-28
853662 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 #& plug -in -junction components, plastic insulation joints for electrical and electronic devices. (Housing) 100%new.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
998
KG
100992
PCE
1805
USD
140122SNKO03B220100520
2022-01-25
841581 NG TY TNHH MD CONSUMER ELECTRIC APPLIANCE VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD 1 part of 2-way HTDHTT, a total cold capacity of over 90,000btu: Cardinal indoor unit Connect the wind pipe MDV-D71T2 / N1-DA5 (B). Cold / heating capacity 7.1 / 8.0 kW. (with WDC-86E / K control) .hsx: Midea. New 100%;1 phần HTDHTT 2 chiều, tổng công suất lạnh trên 90.000Btu: Dàn lạnh âm trần nối ống gió MDV-D71T2/N1-DA5(B). Công suất lạnh/sưởi 7.1/8.0 kW. (kèm điều khiển WDC-86E/K) .Hsx: Midea. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
8528
KG
17
SET
3604
USD
221021SZHPH2113044
2021-10-30
841581 NG TY TNHH MD CONSUMER ELECTRIC APPLIANCE VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD 1 part of 2-way HTDHTT, a total cold-capacity over 90,000BTU / H: Cassette 4-way indoor unit MDV-D90Q4 / N1-E (B). (with WDC-86E / K control). Cold / heating capacity: 9.0 / 10.0KW. HSX: Midea. New 100%;1 phần HTDHTT 2 chiều, tổng công suất lạnh trên 90.000Btu/h: Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi MDV-D90Q4/N1-E(B). (kèm điều khiển WDC-86E/K).Công suất lạnh/sưởi: 9.0/10.0Kw. Hsx: Midea. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
GREEN PORT (HP)
15919
KG
13
SET
4277
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD
131198900031
2020-12-24
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Colloidal silver is rich in fine particles of inorganic - Additives antibacterial, antifungal AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, used in the manufacture of plastic polyethylene (PE).;Bạc dạng keo được phú trên các hạt mịn vô cơ - Phụ gia kháng khuẩn, chống nấm AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, dùng trong sản xuất nhựa Polyetylen (PE).
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
4121
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Insect Repellent Additive (IR1010): Glue, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 121-33-5, 100% new;Insect Repellent Additive (IR1010): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 121-33-5, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Rodent Repellent Additive (RR1009): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 3734-33-6, 100% new;Rodent Repellent Additive (RR1009): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 3734-33-6, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 7440-22-4, 100% new;Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 7440-22-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
2776533535
2021-11-24
300190 NG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM HANS BIOMED CORP Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
300
PCE
6600
USD
0901222021/2277
2022-02-28
091020 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM COOPERATIVE DE SAFRAN Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
480
KG
1008
GRM
3844
USD
160522397348479SZN-01
2022-05-19
854470 NG TY TNHH ZYLUX VIETNAM ZHAOYANG ELECTRONICS SHEN ZHEN CO LTD 1013-0000333#& fiber optic cable with 6P, PJ-3.5-326 connector, used in audio speaker production, 100% new;1013-0000333#&Dây cáp quang có đầu nối 6P,PJ-3.5-326, dùng trong sản xuất loa âm thanh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
181
KG
102
PCE
10
USD
112000013289707
2020-12-23
721129 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
KSA16039630
2021-07-29
730729 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL556 # & stainless steel coupling 40A SCH10S / 90 short elbow 40A SCH10S;NL556#&Khớp nối bằng thép không rỉ 40A Sch10S /90 Short elbow 40A Sch10S
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
1
PCE
27
USD
23520143771
2021-11-02
040140 NG TY TNHH CALEBEST VIETNAM ESTHER CHIGOZIE Fresh milk, ingredients: pure cow milk, stabilizer, fat content 7%, Brand: Peak, NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022, 1 barrel = 7.1L, 147ml / box, row 100% new;Sữa tươi, thành phần: sữa bò nguyên chất, chất ổn định, hàm lượng chất béo 7%,nhãn hiệu: PEAK, NSX:11/2020 - HSD: 11/2022, 1 thùng = 7.1L, 147ml/hộp, hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
LAGOS
HO CHI MINH
149
KG
12
UNK
144
USD
081221EDO2112019
2021-12-14
722591 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL727 # & Egi alloy steel sheet cold rolled, galvanized by electrolytic method, KT: 1.0T * 1220 * 2438 mm, EGI 1.0T * 4 * 8, 10104021002;NL727#&Tấm thép hợp kim EGI cán nguội, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kt: 1.0T*1220*2438 mm, EGI 1.0T*4*8, 10104021002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
133106
KG
4200
TAM
125425
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long-sleeved shirt, G4LF22S28-IEB, invoice number: 48336, 100% Merino Wool, G-Fore brand, 100% new goods;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S28-ICEB, Số hóa đơn:48336, 100% MERINO WOOL, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long sleeves, G4LF22S31-BLUSH, invoice number: 48336, 70% Wool 30% Cashmere, G-Fore, 100% new products;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S31-BLUSH, Số hóa đơn:48336, 70% WOOL 30% Cashmere, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
73851777471
2022-02-24
060313 NG TY TNHH CATTLEYA VIETNAM N K ORCHID FARMS CO LTD Hoang Thao orchid flower (Dendrobium hybrid) cuts branches, cultivation products;Hoa phong lan hoàng thảo ( Dendrobium hybrid ) cắt cành, sản phẩm trồng trọt
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2230
KG
58320
UNH
7290
USD
774680008060
2021-09-04
903180 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD Calip limits, TGG-01-047 code, steel material, used to check the inner diameter of the main spindle bar: Africa 28.01 ~ 28.05mm, year SX: 2021 - 100% new goods;Calip giới hạn, mã TGG-01-047, chất liệu thép, dùng để kiểm tra đường kính trong của thanh dẫn trục chính kt: phi 28.01~28.05mm, năm sx: 2021 - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
2
PCE
798
USD
221021JWQSEF21100358
2021-10-28
730792 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 3B-1971084BA # & large steel connector tube used to produce axle, KT: 192mm * 50mm * 1.5mm, 100% new goods;3B-1971084BA#&Ống nối lớn bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: 192mm*50mm*1.5mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
17429
KG
4400
PCE
2244
USD
280621JWQSEF21060347
2021-07-05
731822 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 33-6011 # & Steel lining pads used to produce axle, KT: Africa23.5mm, 100% new products;33-6011#&Vòng đệm lót bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: phi23.5mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21795
KG
20000
PCE
180
USD
270322SISS22076235
2022-04-06
640319 NG TY TNHH ASICS VIETNAM ASICS ASIA PTE LTD Shoe-nh: Onitsuka Tiger, Material: Sole: 100% Leather -upper: 100% Rubber-100%, MH: 1183A872.101;Giày-NH: ONITSUKA TIGER, chất liệu:SOLE:100% LEATHER -UPPER:100% RUBBER-mới 100%, MH:1183A872.101
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1138
KG
234
PR
9519
USD
132200018469314
2022-06-28
848621 NG TY TNHH PRIMETECH VIETNAM CORETEM CO LTD Automatic components used in electronic circuit production.model: NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50Hz, 3P.NH: Nam Young Machinery Co., Ltd., NSX: 2017.Mam has been historically used Application (belonging to Section1 TK10157459422/A12) #& kr;Máy tự động gắp linh kiện dùng trong sản xuất bản mạch điện tử.Model:NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50HZ,3P.Nh:Nam Young Machinery Co., Ltd., nsx:2017.Hàng đã qua sử dụng(thuộc mục1 tk10157459422/A12)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY DAEDUCK VIETNAM
PRIMETECH VIETNAM CO.,LTD
54928
KG
1
SET
5000
USD
2802016431
2021-12-15
903032 NG TY TNHH LEGRAND VIETNAM BTICINO S P A Voltage measuring instruments, versatile current include recording devices - P / No: BT-F20T60A, Legrand brand, 100% new goods;Dụng cụ đo điện áp, dòng điện đa năng bao gồm thiết bị ghi - P/No: BT-F20T60A, Hiệu Legrand, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
17
USD
2704222022/665
2022-06-02
150910 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM GAEA PRODUCTS SA Pure olive oil in Sitia region, 250ml/8chai/barrel, Galea brand, NSX GAA Product S.A Greek, 100%new goods, HSD: 14/03/2024;Dầu ôliu nguyên chất vùng SITIA, 250ml/8chai/thùng, nhãn hiệu Gaea, NSX Gaea Product S.A Hy Lạp, hàng mới 100%, hsd: 14/03/2024
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
1799
KG
15
UNK
240
USD
300121HLKSHEH201201598-01
2021-02-19
481190 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD 3300033 # & Liner sure circular paper packaging for welding wire-Keep plate phi500, new 100%;3300033#&Viền chắn hình tròn bằng giấy dùng để đóng gói dây hàn-Keep plate phi500, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8981
KG
30
PCE
165
USD
112200017689694
2022-06-02
740919 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG NL816 #& Refined thick sheet, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624) mm. New 100%;NL816#&Đồng tinh chế dạng tấm dày, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624)mm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
4828
KG
1322
KGM
18745
USD
774136763421
2021-07-06
902680 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE SHOKAI CO LTD Tube Check Gas Gas Tube (Gas Detector Tube). Model: 163L. New 100%. 1 box = 10 pcs.;Ống kiểm tra hàm lượng khí bằng thủy tinh (Gas Detector Tube). Model:163L. Hàng mới 100%. 1 hộp = 10 chiếc.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
11
KG
3
UNK
46
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.wg0thps45J0039425 Chassi / EuipmentNo.Wg0thPS45J0039425 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS45J0039425 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps40j0039431 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS40J0039431 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps44c0036051 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2011. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS44C0036051 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2011. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD