Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
6467925833
2021-07-06
820810 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Nose DCMT 070204E-UR: T8330 for CNC machine, produced by Dormer, 100% new products;Mũi dao DCMT 070204E-UR:T8330 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
99
KG
20
PCE
48
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E105M22x1.0NO9 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E105M22X1.0NO9 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
1
PCE
73
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E238M10 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E238M10 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
5
PCE
87
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro EX313 / 4 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro EX313/4 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
2
PCE
123
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
HDMUSHAZ74705800
2021-07-12
350520 NG TY TNHH QUA MI CO AMC INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED "Glue Powder" powder glue. Mix with water into glue. Used in carton paper cover industry. new 100%;Keo dán dạng bột " GLUE POWDER ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38200
KG
38000
KGM
21052
USD
6071622395
2021-11-05
844319 NG TY TNHH BA NG?I SAO MITSUBOSHI CORPORATION Futaba brand stamp printer, Model: N-08, Serial NO: 150061; Voltage 100V / 40W; 50 / 60Hz, used goods # & jp;Máy in tem nhãn hiệu Futaba, model: N-08, serial no: 150061; điện áp 100V/40W; 50/60Hz, hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
35
KG
1
PCE
2740
USD
170721TCLPKGSGN2107001
2021-07-23
400700 NG TY TNHH LI SHIN RUBBERELEX SDN BHD Wire braided with vulcanic rubber. (Used in SX, elastic fiber GC for textile industry).;Dây bện bằng cao su lưu hóa. ( Dùng trong SX,GC Sợi đàn hồi cho ngành dệt).
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24515
KG
22848
KGM
83852
USD
130522COAU7238618010UWS
2022-05-24
840219 NG TY TNHH LI DING HENAN YONGXING BOILER GROUP CO LTD Heat-burning oil boiler with biomass 600,000 kcal/h, 0.8MPa pressure, Volt 380V, YGL-700 model, NSX: Henan Yongxing boiler Group Co., Ltd, year SX: 05/2022 (1) In industry. 100% new;Nồi hơi dầu tải nhiệt đốt bằng biomass 600.000 kcal/h, áp suất 0.8Mpa, Volt 380V, model YGL-700, nsx: Henan Yongxing Boiler Group Co., Ltd, năm sx: 05/2022 (1bộ=1cái), dùng trong công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
2
SET
22321
USD
271021MNSHOC2110254
2021-11-02
540412 NG TY TNHH L?NG MI TT BEAUTY HYLON CORPORATION Fiber monofilament synthetic polyester, 0.1mm thickness 35mm long use false eyelashes, 100% new goods;Sợi monofilament tổng hợp Polyester ,độ dày 0.1mm dài 35mm dùng làm lông mi giả, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
40
KGM
2000
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
120121KMTCPUSD758230
2021-01-18
321519 NG TY TNHH SPM MI?N NAM DONG YANG INK CO LTD MATT O / P INK - Ink offset DYI effect, used to print books, calendars, new 100%;MATT O/P INK - Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
72
KGM
476
USD
130422EMVAR01240035
2022-05-25
130120 NG TY TNHH SPM MI?N NAM RIEFCHEM SRL SEMPLIFICATA The complete substance used in the printing industry is the main composition of arabic gum, Fargum O 1+2 (10 liters/barrel), CAS code: 1330-20-7 and 108-67-8. New 100%.;Chất hoàn tất dùng trong ngành in có thành phần chính là gôm arabic, tên thương mại FARGUM O 1+2 (10 lít/thùng), mã CAS: 1330-20-7 và 108-67-8. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
14854
KG
300
LTR
467
USD
271221SHSE21120231L
2022-01-12
844230 NG TY TNHH SPM MI?N NAM SHANGHAI SHANG ZUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Screening of Zinc CTP, Model: SZ-TPD, not used for printing, used to display SZ-TPD 1450 CTP Processor Plate Processor, Voltage: 220V, capacity: 3.96KW, 1 copy speed / minute. Brand: Shangzun. New 100%.;Máy hiện bản kẽm CTP, Model: SZ-TPD, không dùng để in, dùng để hiện bản in SZ-TPD 1450 CTP Plate Processor, điện áp: 220V, công suất: 3.96KW, tốc độ 1 bản/phút. Hiệu: SHANGZUN. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
1
SET
9980
USD
112100015506455
2021-10-06
910221 NG TY TNHH MI4VN SHENZHEN CIGA DESIGN CO LTD CIGA DESIGN AIRCRAFT CARRIER STAINLESS STAEL STAEL SERIES, CODE Z061-IPTI-W5BK, Operating by Finals Automatic, CIGA Design, NSX Shenzhen Ciga Design Co., Ltd, New 100%;Đồng hồ cơ đeo tay Ciga Design Aircraft carrier Stainless steel series, mã Z061-IPTI-W5BK , hoạt động bằng cách lên giây cót tự động,nhãn hiệu Ciga Design, NSX Shenzhen CIGA Design Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
101
KG
5
PCE
825
USD
774248116003
2021-07-20
740829 NG TY TNHH TR? LI?U AHEADTEK Rolldayr0343 # & Cooper Wire AWG47 (Cooper Wire AWG47), 0.4mm diameter, NVL used to attach to electronic components;CUONDAYR0343#&Cuộn dây hợp kim đồng (Cooper Wire AWG47), đường kính 0.4mm, NVL dùng để gắn vào linh kiện điện tử
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
3
KG
80000
FOT
7200
USD
311021ASKVH2R1400061
2021-11-06
731823 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL10 # & raw materials to produce automobile wipers: Five needle accessories (steel rivets), less than 16mm in diameter. 100% new;NPL10#&Nguyên phụ liệu để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ kiện ngũ kim (Đinh tán bằng thép), đường kính chưa tới 16mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
24640
KG
13825
KGM
26268
USD
180522SITSKSGG311397
2022-06-01
381220 NG TY TNHH NH?A CHIN LI MILESTONE HOLDINGS CO LTD 9 #& foaming agent (brand: AC-10), Manufacturer: Maple Trading Co;9#&Chất tạo bọt (Nhãn hiệu:AC-10), nhà sản xuất:MAPLE TRADING CO.,LTD, quy cách: 1 carton/25 kgs (NW): 25.8 kgs (GW )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15480
KG
15000
KGM
61500
USD
112100015333334
2021-09-24
381220 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05 # & Raw materials used to produce automobile wipers: Rubber plasticizer (Model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. 100% new;NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Hợp chât hóa dẻo cao su (model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20282
KG
1000
KGM
3903
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model ZNO). CAS: 1314-13-2. mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5000
KGM
10324
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model S-81 ). CAS: 7704-34-9; 231-722-6. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2000
KGM
2990
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model DTDM). CAS: 103-34-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
KGM
5696
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model M ).CAS: 149-30-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
300
KGM
1025
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model 6PPD). CAS: 793-24-8. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3000
KGM
12389
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
271121SHKXMN211126
2021-12-14
920992 NG TY TNHH ??U T? BA SAO HARMAN CHINA TECHNOLOGIES CO LTD FS3X FS3X Effects (Effect Pedal Pedal) for Digitech sound (100% new);Phụ kiện đàn ghi ta (bàn đạp hiệu ứng )FS3X dùng trong âm thanh hiệu DIGITECH (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7469
KG
10
PCE
123
USD
271021FLR105099746
2021-12-21
291249 NG TY TNHH HóA CH?T A BA DERMACOLOR S R L PRODOTTI CHIMICI PER CONCERIA Pato TW-PF. (Chemical name: Aldehyde based) Increase softness and color. 120kg / carton. new 100%. CAS: 18516-18-2;PATO TW-PF.Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp. (tên hóa học: aldehyde based) dung tăng độ mềm và làm đều màu. 120kg/thùng. hàng mới 100%. CAS:18516-18-2
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
18512
KG
3240
KGM
4860
USD
060721YATXMN210701
2021-10-04
851823 NG TY TNHH ??U T? BA SAO HARMAN CHINA TECHNOLOGIES CO LTD The speaker set is installed in the Control Speaker 12C / T, 40W capacity of JBL (100% new);Bộ loa đã lắp vào thùng loa CONTROL 12C/T, công suất 40w hiệu JBL (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
634
KG
30
PCE
1341
USD
220422FLR205557355
2022-06-01
320210 NG TY TNHH HóA CH?T A BA L H KRAUSS S R L Dermaflex R11. Integrated leather, used to fill the skin, firm skin, and flexible skin. 25kg/bag. New 100%;DERMAFLEX R11. Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, dùng làm đầy da, chắc da, dẻo da. 25kg/bao. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
11462
KG
2000
KGM
2280
USD
141121CCL21110299
2021-11-30
321390 NG TY TNHH TH??NG M?I BA LA SUZHOU BINGXIN STATIONERY CO LTD Color drawing color used for art painting - Acrylic Colors 1000ml, NSX: Suzhou Bingxin Stationery CO., LTD, 100% new.;Màu vẽ dạng sệt dùng để vẽ tranh nghệ thuật - ACRYLIC COLOURS 1000ML , NSX: SUZHOU BINGXIN STATIONERY CO.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3405
KG
256
PCE
937
USD
141121CCL21110299
2021-11-30
321390 NG TY TNHH TH??NG M?I BA LA SUZHOU BINGXIN STATIONERY CO LTD Color drawing color for art painting - Acrylic Colors 300ml, NSX: Suzhou Bingxin Stationery CO., LTD, 100% new.;Màu vẽ dạng sệt dùng để vẽ tranh nghệ thuật - ACRYLIC COLOURS 300ML , NSX: SUZHOU BINGXIN STATIONERY CO.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3405
KG
7350
PCE
8085
USD
116348073993
2022-04-21
842611 NG TY TNHH MI JACK VI?T NAM MI JACK PRODUCTS TSI Monobeam frame crane installation program, manufacturing machine in Vietnam, for testing before delivering to customers;CHƯƠNG TRÌNH CÀI ĐẶT VẬN HÀNH CẦN CẨU KHUNG MONOBEAM, MÁY SX TẠI VIỆT NAM, ĐỂ THỬ NGHIỆM TRƯỚC KHI GIAO CHO KHÁCH HÀNG
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
13
KG
1
PCE
373
USD
V0398761741
2021-07-28
130219 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C ENOVATE BIOLIFE PVT LTD Lanconone Powder- Herbal Powder (Herbal Extract: Ginger, Ginseng, Bhikshe, buttons Rong, Hoang Ba Nam), MH: LN-SA-200301, Packing: 1kg, Used in TPCN, HSX: Enovate Biolife, Model. New 100%;Lanconone powder- Bột dược liệu (chiết xuất từ thảo dược: gừng, nhân sâm, tỳ giải , cúc tần, hoàng bá nam),MH:LN-SA-200301, đóng gói:1kg,dùng trong sx TPCN, hsx:Enovate Biolife,hàng mẫu.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
5
USD
584954314430
2022-06-03
293629 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C EFFEPHARM LTD Food ingredients (beta-nicotinamide mononucleotide), TP99%NMN (beta-nicotinamide mononucleotide), 2kg/pack.NSX: 14/4/2022.HSD: 13/4/2024.16/Nacopharmienbac/2022.hsx: Effepharm (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai ) Co.ltd.;Nguyên liệu thực phẩmNMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),tp99%NMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),2kg/gói.NSX:14/4/2022.HSD:13/4/2024.16/NacopharmMienBac/2022.Hsx:EffePharm(Shanghai)Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
4
KG
2
KGM
1000
USD
241021OSLF21100005
2021-10-29
580632 NG TY TNHH MAY M?C BA SAO GMC ASUNG CO LTD Tape_eu # & weaving wire (TP-6000 Tape) from 15mm For Brand NB artificial fiber;TAPE_EU#&Dây dệt (TP-6000 tape) từ xơ nhân tạo khổ 15mm for brand NB
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1002
KG
1878
MTR
21
USD
241021OSLF21100005
2021-10-29
580632 NG TY TNHH MAY M?C BA SAO GMC ASUNG CO LTD Tape_eu # & weaving wire (dade tape) from 20mm For Brand NB artificial fiber;TAPE_EU#&Dây dệt (Dade tape) từ xơ nhân tạo khổ 20mm for brand NB
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1002
KG
1459
MTR
48
USD
241021OSLF21100004
2021-10-29
511230 NG TY TNHH MAY M?C BA SAO GMC ASUNG CO LTD VSV1B02DN_W50P47PU3_58_GMC # & Woven fabric Dyed from 50% Wool 47% Polyester 3% Polyurethane Square 58 "for VSV1B02DN VPV1B02DN;VSV1B02DN_W50P47PU3_58_GMC#&Vải dệt thoi đã nhuộm từ 50% wool 47% polyester 3% polyurethane khổ 58" for VSV1B02DN VPV1B02DN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3151
KG
1161
YRD
7931
USD
241021OSLF21100004
2021-10-29
551519 NG TY TNHH MAY M?C BA SAO GMC ASUNG CO LTD Pocketing_gmc # & 100% polyester bag lining fabric 44 "for C21FCT02V C21FCT03V;POCKETING_GMC#&Vải lót túi 100% polyester khổ 44" for C21FCT02V C21FCT03V
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3151
KG
2073
YRD
3059
USD
241021OSLF21100004
2021-10-29
551519 NG TY TNHH MAY M?C BA SAO GMC ASUNG CO LTD Waistband_gmc # & Fabric Lining Back 100% Polyester for Pants Band Valuzi;WAISTBAND_GMC#&Vải lót lưng 100% Polyester for pants band Valuzi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3151
KG
7620
YRD
3866
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
261020SITDSHSGP072851
2020-11-02
380900 NG TY TNHH N?NG D??C MI?N NAM SHAAN XI SUCCEED TRADING CO LTD Yellow snail harmful pesticides 860WP OCNY rice - production date: 08.10.2020 / shelf: 08.10.2022 - new 100%;Thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa OCNY 860WP - ngày sản xuất: 08/10/2020 / hạn sử dụng: 08/10/2022 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8424
KG
3000
KGM
22710
USD
261020KMTCTAO4974816
2020-11-17
283540 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO LTD Food additives: Substances complexing metal - Sodium Hexametaphosphate (SHMP) Food Grade; 25kg / bag; New 100%; Lot BP202009, NSX 21/9/2020-HSD: 09.20.2022. NSX: Carebow Jiangsu Food Co., Ltd.;Phụ gia thực phẩm:Chất tạo phức kim loại - Sodium Hexametaphosphate (SHMP) Food Grade;25kg/ bao;Hàng mới 100%;Lot BP202009, NSX:21/9/2020-HSD:20/9/2022. NSX: Jiangsu Carebow Food Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
10230
KG
10000
KGM
13500
USD
061221YMLUI236239711
2021-12-14
293221 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH SHANGHAI ZILLIONAIRE CHEMICALS INC Food additives: preservatives used in food-sodium dehydroacetate; CAS: 4418-26-2; 25kg / barrel, 100% new. Lot: 20211105 (November 13, 2021-12 / 11/2023) .NSX: Shanghai Chongming Biochemical Plant Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm: Chất bảo quản dùng trong thực phẩm-Sodium Dehydroacetate;CAS:4418-26-2; 25kg/thùng, mới 100%. Lot: 20211105(13/11/2021-12/11/2023).NSX:Shanghai Chongming Biochemical Plant Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
11880
KG
8000
KGM
49200
USD
061221YMLUI236239711
2021-12-14
293221 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH SHANGHAI ZILLIONAIRE CHEMICALS INC Food additives: preservatives used in food-sodium dehydroacetate, CAS: 4418-26-2.1kg / bag25 / barrel, new 100% .lot: 20211105 (13/11 / 2021-12 / 11/2023) .NSX: Shanghai Chongming Biochemical Plant Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm:Chất bảo quản dùng trong thực phẩm-Sodium Dehydroacetate,CAS:4418-26-2,1kg/túix25/thùng, mới 100%.Lot:20211105(13/11/2021-12/11/2023).NSX:Shanghai Chongming Biochemical Plant Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
11880
KG
3000
KGM
18900
USD
031021XH2021091209
2021-10-21
350300 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH LUOHE PENGXIANG IMPORT EXPORT CO LTD Food ingredients: Gelatin thickness, powder with A-250-Food Grade Gelatin 250 Bloom 20 Mesh, gel, stable; 25kg / bag; New 100% .LOT: 210720C (July 20, 2021 - July 19, 2023);Nguyên liệu thực phẩm: Chất làm dày gelatin, dạng bột có độ trương nở A-250-Food grade gelatin 250 bloom 20 mesh, tạo gel, ổn định; 25kg/bao; mới 100%.Lot:210720C (20/07/2021 - 19/07/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5040
KG
5000
KGM
30500
USD
1Z4V17800430200915
2022-01-20
130220 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH B V S R L Food additives Thickness Pectin: Pectin HRB, Packing: 100g / pack, Batch Number: 36/22 Manufacturer: B & V S.R.L. sample . 100% new;Phụ gia thực phẩm chất làm dày Pectin:Pectin HRB, đóng gói: 100g/ gói, batch number: 36/22.nhà sản xuất: B&V s.r.l. hàng mẫu . mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
775423960650
2021-12-15
130240 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH SICHUAN NEWSTAR KONJAC CO LTD Sample extracted from root root konjac (konjac gum), powder form, 0.1kg / package, sample test sample thickened additive in food production, NSX: Hubei Yizhi Konjac Biotechnology CO, .Ltd - new goods 100 %;Mẫu chiết xuất từ rễ củ cây Konjac (Konjac Gum), dạng bột, 0.1kg/gói, hàng mẫu thử nghhiệm chất phụ gia làm dầy trong sản xuất thực phẩm, NSX: Hubei Yizhi Konjac Biotechnology Co,.Ltd - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNK
0
USD
010122LXMCLI211642
2022-01-14
293214 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH TECHNO FUJIAN FOOD INGREDIENTS CO LTD Food additives: sweet-sucralose, used in crystal powdered food, CTHH: C12H19C13O8; New 100%, 25kg / barrel. LOT: KH-S60-211212-3. NSX: 12/12 / 2021-HSD: 11/12/2024;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt-Sucralose,dùng trong thực phẩm dạng bột tinh thể,CTHH: C12H19C13O8; mới100%,25kg/thùng. Lot: KH-S60-211212-3. NSX:12/12/2021-HSD:11/12/2024
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2224
KG
2000
KGM
124000
USD
230322ASHVH6P2068131
2022-04-01
293214 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH CHINA STAR CHEMICAL COMPANY LIMITED Food additives: synthetic sweeteners-suucralose, used in food, crystal powder, CTHH: C12H19C13O8; New 100%, 1kg/bag*10/barrel. Lot: 202203025 (March 10, 2022 - March 9, 2024);Phụ gia thực phẩm: Chất ngọt tổng hợp-Sucralose,dùng trong thực phẩm,dạng bột tinh thể,CTHH: C12H19C13O8; mới100%,1kg/túi*10/thùng. Lot:202203025 (10/03/2022 - 09/03/2024)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13200
KG
2000
KGM
103600
USD
220821S00129573
2021-09-14
293214 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Sucralose Powder sweetener (Food Grade), CTHH: C12H19Cl3O8: Powder, 100% new; 1kg / bag * 10 / barrel. LOT: S2108004P (08/08/2021 - August 7, 2023);Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Sucralose Powder (Food grade), CTHH:C12H19CL3O8: bột, mới 100%; 1kg/túi*10/thùng. Lot:S2108004P (08/08/2021 - 07/08/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1000
KGM
32200
USD
041121S00138771
2021-11-17
293214 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Sucralose Powder sweetener (Food Grade), CTHH: C12H19Cl3O8: Powder, 100% new; 1kg / bag * 10 / barrel. Lot: S2110008P (October 19, 2021 - October 18, 2023);Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Sucralose Powder (Food grade), CTHH:C12H19CL3O8: bột, mới 100%; 1kg/túi*10/thùng. Lot:S2110008P (19/10/2021 - 18/10/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1000
KGM
46000
USD
021121KMTCSHAI259140
2021-11-11
293214 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO LTD Food additives: synthetic sweetener-Sucralose, used in food, crystalline powder, CTHH: C12H19C13O8; New100%, 1kg / bag * 10 / barrel. Lot: S202110033 (NSX: 12/10/2021 - HSD: 11/10/2023);Phụ gia thực phẩm: Chất ngọt tổng hợp-Sucralose,dùng trong thực phẩm,dạng bột tinh thể,CTHH: C12H19C13O8; mới100%,1kg/túi*10/thùng. Lot:S202110033 (NSX:12/10/2021 - HSD:11/10/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18600
KG
2000
KGM
67000
USD
111121OOLU4114842360UWS
2021-11-22
391231 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH CHANGSHU WEALTHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Food additives: thickness-sodium carboxymethyl cellulose FV5000, 100% new powder, 25kg / bag, Lot: 21L88, (October 19, 2021-18 / 10/2023), NSX: Changshu Wealthy Science and Technology Co. , Ltd;Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày-Sodium Carboxymethyl Cellulose FV5000, bột mới 100%,25kg/bao,lot:21L88,(19/10/2021-18/10/2023),NSX:Changshu Wealthy Science and Technology Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
12236
KG
1000
KGM
3850
USD
285269857048
2021-10-27
130232 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH SHREE RAM GUM CHEMICALS PVT LTD Thickening agent GUAR GUM POWDER used as a sample of the food industry, 0.9kg / pack, home CC: Shree Ram Gum Chemicals Pvt. Ltd. New 100%;Chất làm dày GUAR GUM POWDER dùng làm mẫu thí nghiệm trong ngành công nghiệp thực phẩm, 0.9kg/ gói, Nhà CC: SHREE RAM GUM CHEMICALS PVT. LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
1
USD
1461368860
2021-08-31
292511 NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH BEST SUCCESS ENTERPRISE THAILAND LTD Sweetener: ANHYDROUS SODIUM SACCHARIN SOLID. LO NO: 48A00008.T.D: 14.8.2024.The SX: BEST SUCCESS ENTERPRISE (THAILAND) LTD.100g / package. 100% new;Chất tạo ngọt:Anhydrous Sodium Saccharin thể rắn.Lô số:48A00008.Hạn SD:14.8.2024.Hãng SX:Best Success Enterprise(Thailand)Ltd.100g/gói.Hàng mẫu thử nghiệm phục vụ SX trong chế biến thực phẩm.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
0
KG
2
BAG
0
USD