Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180622JSEVNF20041
2022-06-28
730430 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD 47511-65400E #& Pipe Water- L-shaped iron cooling water, non-106mm, 369x 317mm- Components used to produce 100% new generator generator;47511-65400E#&Pipe water-ống nước làm mát bằng sắt chữ l, phi 106mm, 369x 317mm- linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
PCE
115
USD
230622SIN/HCM/3064K
2022-06-27
841951 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM PERFEX INTERNATIONAL PTE LTD SRF61-00200 #& Heat Exchange, Model: PM134A5 (S12R-PTA3) 216x97x230cm. Radiator Assy, 100% new goods;SRF61-00200#&Bộ trao đổi nhiệt, model: PM134A5 (S12R-PTA3) 216x97x230cm. Radiator Assy, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4510
KG
2
PCE
13239
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-28
840891 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12H-PTAS-G33B0230 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12H-PTAS, capacity of 1071 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator, 100% new;S12H-PTAS-G35B0230#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12H-PTAS, công suất 1071 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
50999
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-27
840891 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12A2-PTA2S-G326E126 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12A2-PTA2S, capacity of 873 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator groups, 100% new;S12A2-PTA2S-G326E126#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12A2-PTA2S, công suất 873 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
49748
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-27
840891 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12H-PTAS-G33B0109 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12H-PTAS, capacity of 1071 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator, 100% new;S12H-PTAS-G35B0109#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12H-PTAS, công suất 1071 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
50566
USD
051120DKHKHHHCM20A066
2020-11-26
721634 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM HWA HSING CO H400X200X8X13 # & Non-alloy steel H-shaped long Mach 5.6 (400x200x8x13) mm. (1463.47kg = 22.4m);H400X200X8X13#&Thép không hợp kim hình chữ H dài 5,6m(400x200x8x13)mm. (1463.47kg=22.4m)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20776
KG
22
MTR
1244
USD
051120DKHKHHHCM20A066
2020-11-26
721634 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM HWA HSING CO H400X200X8X13 # & Non-alloy steel H-shaped long 6,4m (400x200x8x13) mm. (1672.53kg = 25.6m);H400X200X8X13#&Thép không hợp kim hình chữ H dài 6,4m(400x200x8x13)mm. (1672.53kg=25.6m)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20776
KG
26
MTR
1422
USD
051120DKHKHHHCM20A066
2020-11-26
721634 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM HWA HSING CO H400X200X8X13 # & Non-alloy steel H-shaped long 6m (400x200x8x13) mm. (17640kg = 270m);H400X200X8X13#&Thép không hợp kim hình chữ H dài 6m (400x200x8x13)mm. (17640kg=270m)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20776
KG
270
MTR
14994
USD
250522NSA/VNSGN/95295
2022-06-06
382000 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE SYSTEM ASIA PTE LTD The engine cooling solution, Glassy80.18L, CAS: 107-21-1, 7732-18-5, 10102-40-6, (18liter/1can) (for generators), 100% new;Dung dịch nước làm mát động cơ, GLASSY80,18L, số CAS: 107-21-1, 7732-18-5, 10102-40-6, (18liter/1can) (dùng cho máy phát điện), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
19
PCE
1079
USD
112100016639487
2021-11-19
441850 NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DAU TU THAI BINH DUONG Planks Paste Industrial Pressure (Wooden shingles) used in construction, size 1200mm x2400mm x10mm, origin Vietnam, 100% new goods;Ván gỗ dán ép công nghiệp (Gỗ ván lợp) dùng trong xây dựng, kích thước 1200mm x2400mm x10mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & DT THAI BINH DUONG
CT MHI AEROSPACE VN
430
KG
10
TAM
134
USD
112100016639487
2021-11-19
441850 NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DAU TU THAI BINH DUONG Planks Paste Industrial Pressure (Wooden shingles) used in construction, size 1200mm x2400mm x10mm, origin Vietnam, 100% new goods;Ván gỗ dán ép công nghiệp (Gỗ ván lợp) dùng trong xây dựng, kích thước 1200mm x2400mm x10mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & DT THAI BINH DUONG
CT MHI AEROSPACE VN
430
KG
15
TAM
201
USD
150622YLS22032460-01
2022-06-27
760430 NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES LTD 131W1143-2103 #& bearing bar between the horizontal bones of Boeing 777 aircraft door, aluminum alloy metal 131W1143-2103, size 210x100x2mm;131W1143-2103#&Thanh chịu lực giữa các xương ngang của cánh cửa máy bay Boeing 777, bằng nhôm hợp kim loại 131W1143-2103, kích thước 210x100x2mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1227
KG
2
PCE
73
USD
132100008600668
2021-01-08
901720 NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH MHI AEROSPACE VIETNAM 132W1101-LWRGUSSET-16A-02 # & Nursing standard aluminum alloy used to mark the position Drill hole size 13 mm * 12 * 3 code 132W1101-LWRGUSSET-16A-02;132W1101-LWRGUSSET-16A-02#&Dưỡng chuẩn bằng nhôm hợp kim dùng để đánh dấu vị vị trí lỗ khoan kích thước 13*12*3 mm có mã 132W1101-LWRGUSSET-16A-02
JAPAN
VIETNAM
CT MHI AEROSPACE VN
CT MHI AEROSPACE VN
26676
KG
1
PCE
433
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
844391 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Dedicated dust filter tray for Rotocolor Brick Printer EMI Trif.art Fin1700E.034M (3x3), Code C7408000052. New 100%;Khay lọc bụi chuyên dụng dùng cho máy in gạch Rotocolor Emi Trif.art FIN1700E.034M(3X3), Code C7408000052. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
7
PCE
1166
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
843139 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Iron roller used to navigate conveyor in ceramic tiles l = 176x1338.6mm. Code 80095224, 100% new goods;Trục lăn bằng sắt dùng để điều hướng băng tải trong chuyền in gạch men L=176x1338.6mm. Code 80095224, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
2
PCE
1289
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I001A065PVCP, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 65mm, w = 32mm, load of 50kg, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I001A065PVCP, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=65mm,W=32mm,trọng tải 50kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
900
PCE
882
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1P, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg load, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I004A100PVC1P, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
600
PCE
1848
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1PB, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg tonnage, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd.;Bánh xe I004A100PVC1PB, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
240
PCE
1049
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1834 # & Metal sheet with smoothing effect N210177552AA, 100% new products;1834#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177552AA,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
89
USD
132100008620534
2021-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & metal coverings works to smooth N210177549AA ,, new goods 100%;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
11
PCE
13378
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & Metal sheet with smoothing effect N210177549AA, 100% new goods;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
77
USD
STE33011670
2021-07-20
844339 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD Hot-Marker SP8501 printer (Seri No: 75055612) used to print digits on the paste, gene tube, CTK CORPORATION, 100% new products;Máy in Hot-marker SP8501 (seri no: 75055612) dùng để in chữ số lên mác dán, ống gen, hãng sx CTK Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
21
KG
1
PCE
10717
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL672 # & PMI-Voyager-Kosmos-Gerber-V3.1 electronic circuits, 100% new products;NL672#&Mạch điện tử PMI-VOYAGER-KOSMOS-GERBER-V3.1, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL948 # & electronic circuit PC2F-M2J0S-E2 (X100 Front PV02), 100% new goods;NL948#&Mạch điện tử PC2F-M2J0S-E2(X100 FRONT PV02), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
1320
PCE
96000
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL676 # & Electronic Circuits RP0SN505-T-B-SDIV, 100% new goods;NL676#&Mạch điện tử RP0SN505-T-B-SDIV, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2430
PCE
176727
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL673 # & Electronic Circuits Rainbow B0-V3.0 (B0-V3.0), 100% new goods;NL673#&Mạch điện tử RAINBOW B0-V3.0(B0-V3.0), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL670 # & Electronic Circuit PC2F-M2BOR-E5 (H100 Front PV05), 100% new goods;NL670#&Mạch điện tử PC2F-M2BOR-E5 (H100 FRONT PV05), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2520
PCE
183273
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL672 # & PMI-Voyager-Kosmos-Gerber-V3.1 electronic circuits, 100% new products;NL672#&Mạch điện tử PMI-VOYAGER-KOSMOS-GERBER-V3.1, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL606 # & Electronic Circuit 107748-Sub-GAGET-USB V0.0, 100% new goods;NL606#&Mạch điện tử 107748-SUB-GAGET-USB V0.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
540
PCE
39273
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL624 # & Electronic Circuit 115383-ADB-SUN-DH-00-PO-G (115383-PCB Main-DH, V00), 100% new products;NL624#&Mạch điện tử 115383-ADB-SUN-DH-00-PO-G(115383-PCB MAIN-SUN-DH,V00), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
3248
PCE
236218
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL921 # & Electronic Circuits 119 666-SUB-LOCAL-dimming-12H-05-ES-G-EB, a new line of 100%;NL921#&Mạch điện tử 119666-SUB-LOCAL-DIMMING-12H-05-ES-G-EB, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
108
PCE
7855
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL945 # & Electronic Circuits PC2F-L250B-E3 FRONT ENIG (GBP YG120 FRONT PV03), a new line of 100%;NL945#&Mạch điện tử PC2F-L250B-E3 FRONT ENIG (GBP YG120 FRONT PV03), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
2864
PCE
208291
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL968 # & SW-4700 Electronic circuit REV0.3 (M40E1057), a new line of 100%;NL968#&Mạch điện tử SW-4700 REV0.3 (M40E1057), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
4320
PCE
314182
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL971 # & Electronic Circuits USB downloader (USB PCB), a new line of 100%;NL971#&Mạch điện tử USB DOWNLOADER(USB PCB), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
384
PCE
27927
USD
101221FUKBFK48763
2022-01-04
851769 NG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VI?T NAM PANASONIC CORPORATION EACBD SCBU VL-SGZ30 # & Phone Call Door has a complete display screen (temporarily imported 6 Set item number 1 Declaration E42 No. 304293827960 on October 26, 2021);VL-SGZ30#&Điện thoại gọi cửa có màn hình hiển thị hoàn chỉnh (Tạm nhập 6 SET mục hàng số 1 tờ khai E42 số 304293827960 ngày 26/10/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
GREEN PORT (HP)
226
KG
6
SET
273
USD
2524420102
2022-06-01
843880 NG TY TNHH JAPAN PACK SYSTEM VI?T NAM SHIZUOKA SANGYOSHA CO LTD Electric -based vegetable cutting machine - St Slicer Radish Electric HS -110 CTM09. New 100%.;Máy cắt rau củ thành sợi hoạt động bằng điện - ST SLICER RADISH ELECTRIC HS-112 CTM09. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
5
KG
1
UNK
424
USD
080422GTS-KB202204057
2022-04-23
480256 NG TY TNHH JAPAN PACK SYSTEM VI?T NAM SHIZUOKA SANGYOSHA CO LTD Humidify-Rayon Soft Drip Mat White J5 65*160, Size: 65mm x 160mm, 100% new goods;Giấy hút ẩm-RAYON SOFT DRIP MAT white J5 65*160, kích thước: 65mm x 160mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4936
KG
24000
PCE
281
USD
112100016171424
2021-10-29
390610 NG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VI?T NAM PANASONIC VIETNAM CO LTD Zm6plexiglas7nnat # & pmma color plastic beads (poly methyl metacrylat), Code 7N Clear Le, primary form;ZM6PLEXIGLAS7NNAT#&Hạt nhựa màu PMMA (Poly metyl metacrylat), code 7N CLEAR LE, dạng nguyên sinh
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH PANASONIC VIET NAM
PANASONIC SYSTEM NETWORKS VN
636
KG
500
KGM
1599
USD