Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3032200016611
2022-04-01
845180 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES DONG GUAN SHENGTIAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sewing machine for reinforced seams & waterproofing seams, TopNew brand, KT-100 machine type, capacity of 3600W, 220V voltage, year producing 2022. 100% new goods;Máy dán đường may dùng gia cố & chống thấm đường may, nhãn hiệu Topnew, loại máy KT-100, công suất 3600W, điện áp 220V, năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUAKHAU 1088 1089 LS
5280
KG
10
PCE
36570
USD
9672916945
2020-03-25
560129 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED Đệm bông (Mền xơ, dùng làm đệm lót trong áo). Hàng mới 100%.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
6
USD
775452243151-02
2021-12-14
621050 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED Women's jackets, made of woven fabrics from 100% polyester are coated. New 100%;Áo jacket nữ, làm bằng vải dệt thoi từ 100% Polyester được tráng phủ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
15
USD
030322SZXF2200054S
2022-03-10
050590 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED LV02 # & feathers of geese, used to linger into the shirt, gray (treated in depth). New 100%;LV02#&Lông vũ của ngỗng, dùng để lót vào trong áo, màu xám (đã qua xử lý chuyên sâu). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
768
KG
750
KGM
72878
USD
280320XMNDAN20030014
2020-03-31
050590 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED LV01#&Lông vũ từ vịt, dùng trong ngành may mặc, màu xám bạc (đã qua xử lí chuyên sâu), Hàng mới 100%;Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers: Other: Duck feathers;皮毛和其他部位的羽毛或羽毛,羽毛和部分羽毛(无论是否有修剪的边缘),羽绒,没有进一步的工作比清洗,消毒或治疗保存;粉末和羽毛或羽毛部分:其他:鸭羽毛
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1553
KGM
86657
USD
112000013274723
2020-12-25
050590 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED LV02 # & Feathers of geese used in the garment industry, gray (processed depth) 100% new .Hang;LV02#&Lông vũ của ngỗng dùng trong ngành may mặc, màu xám (đã qua xử lý chuyên sâu).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MENSA INDUSTRIES
CONG TY TNHH MENSA INDUSTRIES
450
KG
23
KGM
2274
USD
271220JHPH2012246
2021-01-08
570410 NG TY TNHH MAGNAT INDUSTRIES ALPHA CO LTD Scratch-resistant floor coverings floor, size 150x210mm, felt felt material, Artsign effect. New 100%;Tấm trải sàn chống xước sàn nhà, kích thước 150x210mm, chất liệu nỉ felt, hiệu ARTSIGN. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
800
KG
50
PCE
49
USD
50522291638784
2022-05-24
292212 NG TY TNHH BTA INDUSTRIES BAXSN CHEMICAL SHANGHAI CO LTD PACK PAGE IN THE PAINTING-BAXSN G-96N Multifunctional Agent (100%new goods) (CAS: 141-43-5, 7732-18-5) DN KBHC;Phụ gia điều chỉnh pH dùng trong ngành sơn - BAXSN G-96N Multifunctional Agent (Hàng mới 100%) (CAS: 141-43-5, 7732-18-5) DN DA KBHC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7900
KG
1800
KGM
6570
USD
160821COSU6306776430
2021-10-07
440398 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES WAN LONG HOLDINGS HK LIMITED Eucalyptus wood (Name of KH: Eucalyptus) Raw, unmarked or timber has been cut, diameter for about 20 to 30 cm. Length: 5.2m, including 1089. the item is not Leather to DM CITES;Gỗ cây bạch đàn (Tên KH: EUCALYPTUS) dạng thô, chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ đã được cắt khúc, đường kính trong khoảng 20 đến 30 cm. chiều dài: 5.2m, gồm 1089 khúc. Hàng không thuộc dm Cites
BRAZIL
VIETNAM
ITAJAI - SC
CANG TAN VU - HP
282880
KG
299
MTQ
51745
USD
120221BKKCB21000571
2021-02-18
441112 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES ADVANCE FIBER CO LTD MDF wood fiber boards made of wood sheets of rubber, yet not paint coating, used as a reinforcing layer laminated plywood, KT 2.3mm x1220mm x2440mm, 18,240 sheets, manufacturer: ADVANCE FIBER CO., LTD. New 100%;Gỗ ván sợi MDF dạng tấm làm từ gỗ cao su, chưa sơn chưa tráng phủ, dùng làm lớp cốt gỗ dán ép, KT 2.3mm x1220mm x2440mm, 18240 tấm, nhà sản xuất: ADVANCE FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
163070
KG
125
MTQ
36840
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wood planks peeling made from maple (Maple veneer face-name S: Acer Rubrum), used as a surface layer of plywood presses, size 0.45mm x1270mm x1900mm, Aviation in the checklist cites. New 100%;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thích (Maple face veneer-Tên KH: Acer rubrum), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x1900mm, Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
3065
PCE
28780
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wood planks peeling made from maple (Maple veneer face-name S: Acer Rubrum), used as a surface layer of plywood presses, size 0.45mm x1270mm x2520mm, Aviation in the checklist cites. New 100%;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thích (Maple face veneer-Tên KH: Acer rubrum), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x2520mm, Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
3200
PCE
43840
USD
141021213422625UWS
2021-10-28
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO LTD Birch Face Veneer-Betula Pendula Birch (Birch Face Veneer-Betula Pendula, used as the face of the plywood, KT 0.45mmx1270mmx1900mm, the item is not in the cites category, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mmx1270mmx1900mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
28120
KG
30600
PCE
72828
USD
301021268524164UWS
2021-11-11
440810 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO LTD Pine Face Veneer - Pinus Radiata), used as the face of the plywood, KT 0.25mmx1270mmx2520mm, the item is not in the category CITES, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thông (Pine face veneer- Pinus radiata), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.25mmx1270mmx2520mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21500
KG
11400
PCE
11970
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
820820 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD CNC steel cutter for CNC cutting machines for plywood production presses. Brand: Chuanmu. Dimensions: 12.7mm x 80mm. New 100%;Dao cắt CNC bằng thép dùng cho máy cắt CNC trong sản xuất gỗ dán ép. Nhãn hiệu: Chuanmu. Kích thước: 12.7mm x 80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
600
PCE
720
USD
132100016157942
2021-10-30
271113 NG TY TNHH CNC INDUSTRIES CONG TY TNHH SING INDUSTRIAL GAS VIET NAM Td2205 # & liquid LPG contained in 45kg bottles. Made of Vietnam, used for metal cutting machines;TD2205#&Khí LPG lỏng chứa trong chai 45kg .Xuất xứ VN, dùng cho máy cắt kim loại bằng gió đá
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SING INDUSTRIAL GAS
KHO CONG TY CNC INDUSTRIES
2299
KG
2
UNA
97
USD
190421YMLUN851109811
2021-06-14
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.45m to 0.65m, from 4.9m to 11.5m in length) # & 20.93M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.45m đến 0.65m, chiều dài từ 4.9m đến 11.5m) #&20.93M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
21
MTQ
6948
USD
101220HDMUHBHM1360453
2021-01-23
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES A S GLOBAL TIMBER SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.46m to 0.58m, from 4.9m to 11m length) # & 23.209M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.46m đến 0.58m, chiều dài từ 4.9m đến 11m) #&23.209M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27850
KG
23
MTQ
7436
USD
JMMIL2201022-01
2022-01-14
441990 NG TY TNHH VIETTA INDUSTRIES VN CHUNG KONG HONG INTERNATIONAL LIMITED Cut_Board # & wooden kitchen cutting board, made from wood grafting, is a coordinated kitchen sink product in the company, size: long 325 ~ 540mm x wide 275 ~ 435mm x thick 20 ~ 23mm, new 100%.;CUT_BOARD#&Thớt nhà bếp bằng gỗ,làm từ gỗ xoan ghép thanh, là phối kiện của sản phẩm bồn rửa nhà bếp bằng inox sx trong cty,kích thước:dài 325~540mm x rộng 275~435mm x dày 20~23mm,mới 100%.
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23510
KG
3648
PCE
30096
USD
112100016133178
2021-10-28
940591 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Mat.den-t.TinhCl # & Face Lamp with glass (designed only for lights), size 51.5 * 41.5 * 3mm. 100% new.;MAT.DEN-T.TINHCL#&Mặt đèn bằng thủy tinh (đã thiết kế chỉ dùng cho đèn), kích thước 51.5*41.5*3mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10637
KG
1020
PCE
663
USD
120422OSE22040025-00
2022-04-22
090111 NG TY TNHH HIANG KIE INDUSTRIES YOUNG IN TRADERS PTE LTD GAC #& Arabica Colombia Excelso has not extracted caffeine (3,105 tons);GAC#&Cà phê Arabica Colombia Excelso chưa trích caffeine (3,105 tấn)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18300
KG
3
TNE
6521
USD
071021SHHPH2115228
2021-10-18
844849 NG TY TNHH SAMA INDUSTRIES VINA SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Stork only (T10-24-ELASTIC YARN Feeder), iron material, produced from China, used in weaving machines, 5.5cm long, 100% new;Cò chỉ (T10-24-ELASTIC YARN FEEDER),chất liệu bằng sắt, được sản xuất từ trung quốc, dùng trong máy dệt,dài 5.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
405
KG
300
PCE
540
USD
071021SHHPH2115228
2021-10-18
844849 NG TY TNHH SAMA INDUSTRIES VINA SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Head holder (cutter set plate), iron material, 4.1cm long ruler (parts of knitting machines) 100% new products;Đầu giữ chun (CUTTER SET PLATE), chất liệu bằng sắt, kíc thước dài 4.1cm( bộ phận của máy dệt kim)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
405
KG
500
PCE
500
USD
071021SHHPH2115228
2021-10-18
844849 NG TY TNHH SAMA INDUSTRIES VINA SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD hook thread (b12-32-looper (10g)), iron material, produced from China used in weaving machines, 16cm long, 100% new;Móc chỉ(kim móc) (B12-32-LOOPER(10G)) ,chất liệu bằng sắt, được sản xuất từ trung quốc dùng trong máy dệt,dài 16cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
405
KG
400
PCE
480
USD
191021KEHCI21A003
2021-11-05
844315 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INTERNATIONAL PTE LTD YEU SUN ENTERPRISE CO Letterpress printers, loose sheet printing, 5 colors, Model: YS-50A, Brand: Yeu Sun, 220V / 420V- 4.8KW, Print speed: 3600-5400 sheets / hour, year: 2021, license number: 5006 / GP-CXBIPH, Disassemble syncs as an attached accessories, 100% new;Máy in Letterpress,In tờ rời,5 màu,model:YS-50A,hiệu:YEU SUN,220V/420V- 4.8KW,tốc độ in:3600-5400 tờ/giờ,sx năm:2021,giấy phép số:5006/GP-CXBIPH,hàng đồng bộ tháo rời như phụ kiện đính kèm,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1885
KG
1
SET
56180
USD
150622SITSKHPG323135
2022-06-24
940593 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Mat.den-PLASTICcl #& polycarbonate plastic surface, size 71.2*45.2*1114mm (1794pcs); 124.9*70.3*23.2mm (4550pcs); 105.1*70.1*18.8mm (8520pcs); 670*330*2mm (1032pcs). 100%new.;MAT.DEN-NHUACL#&Mặt đèn bằng nhựa Polycarbonate, kích thước 71.2*45.2*1114mm(1794pcs); 124.9*70.3*23.2mm(4550pcs); 105.1*70.1*18.8mm(8520pcs); 670*330*2mm(1032pcs). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14250
KG
15896
PCE
10332
USD
150622SITSKHPG323135
2022-06-24
940593 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Choa.den-PLASTICc #& PC Light reflector (designed only for lights), size 91.7*63.2mm (8800pcs); 111.3*64mm (4300pcs). 100%new.;CHOA.DEN-NHUACL#&Chóa đèn bằng nhựa PC (đã thiết kế chỉ dùng cho đèn), kích thước 91.7*63.2mm(8800pcs); 111.3*64mm(4300pcs). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14250
KG
13100
PCE
197
USD
300821912930000
2021-09-07
960899 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Body pen, plastic, orange, -brl1600-oe02al, using pen production, 100% new;Thân bút lông, bằng nhựa, màu cam, -BRL1600-OE02AL, dùng sản xuất bút, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
16959
KG
2800
PCE
18
USD
300821912930000
2021-09-07
960899 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Button in the bottom of the feather pen, plastic, pink lotus -epg3960-ma21aa, using pen production, 100% new;Nút đáy bút lông, bằng nhựa,màu hồng cánh sen -EPG3960-MA21AA, dùng sản xuất bút, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
16959
KG
10400
PCE
34
USD
300821912930000
2021-09-07
960899 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Body pen, plastic, purple, -brl1600-vt03ak, using pen production, 100% new;Thân bút lông, bằng nhựa, màu tím, -BRL1600-VT03AK, dùng sản xuất bút, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
16959
KG
2800
PCE
18
USD
41120205982426
2020-11-16
321591 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Ink and paint, brown, feathers for pens, used to pump in pen-COLPGRBN07-03 intestine, a new 100%;Mực viết và vẽ, màu nâu, dùng cho bút lông màu, dùng để bơm vào ruột bút-COLPGRBN07-03, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
12551
KG
60
KGM
73
USD
280222SMFCL22020252-02
2022-03-08
392510 NG TY TNHH KUKEN INDUSTRIES VIETNAM PROFIT DAY INDUSTRIES LIMITED Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic tank details (Lower Basin Parts), Symbol: 75A, LAAF0007C;Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP( LOWER BASIN PARTS), kí hiệu: 75A, LAAF0007C
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1950
KG
10
PCE
45
USD
280222SMFCL22020252-02
2022-03-08
392510 NG TY TNHH KUKEN INDUSTRIES VIETNAM PROFIT DAY INDUSTRIES LIMITED Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic tanks (Lower Basin Parts), symbols: Phi 1400, PBAB0014;Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP( LOWER BASIN PARTS), kí hiệu: phi 1400, PBAB0014
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1950
KG
2
PCE
55
USD
031221SMFCL21111025-02
2021-12-10
392510 NG TY TNHH KUKEN INDUSTRIES VIETNAM PROFIT DAY INDUSTRIES LIMITED Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic storage tank details, 18W (UB05), Symbol: Ayjaa0018A (Lower Basin Parts);Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP,18W(UB05), kí hiệu: AYJAA0018A( LOWER BASIN PARTS)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2710
KG
30
PCE
1468
USD
150622SITSKHPG323135
2022-06-24
940600 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Coal.den-nhomcl #& aluminum lamp body (designed only for lamps), size 105.6*73.6*27.1mm (8835pcs); 125.1*73.8*29.9mm (4605pcs). 100%new.;THAN.DEN-NHOMCL#&Thân đèn bằng nhôm (đã thiết kế chỉ dùng cho đèn), kích thước 105.6*73.6*27.1mm(8835pcs); 125.1*73.8*29.9mm(4605pcs). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14250
KG
13440
PCE
10752
USD
211021213886036
2021-10-29
481730 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Product insert card, size: 190.5x164.7mm, with paper, removed in PCV bags for decoration, -CRDPZI1400020-07, 100% new.;Thẻ chèn sản phẩm,kích thước: 190.5x164.7mm, bằng giấy, bỏ trong túi PCV đựng sản phẩm để trang trí,-CRDPZI1400020-07,mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
14861
KG
30250
PCE
696
USD
310322217167726
2022-04-06
960891 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Pen nibs, felt nibs made from polyester, non-gold-plated, 2 mm, used to attach to pen-30010, 100% new;Ngòi bút,ngòi phớt làm từ polyester,không mạ vàng, 2 MM, dùng để gắn vào bút-TIP-140010, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
13355
KG
250000
PCE
363
USD
190421HDMUDALA19692000
2021-06-19
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES NORSTAM VENEERS INC Poplar - liquid not split YELLOW POPLAR LOGS (8 '~ 16' * 17 '' ~ 25 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR LOGS (8' ~ 16' * 17'' ~ 25'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
73393
KG
44
MTQ
15089
USD
150621MEDUU1953550
2021-08-27
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Ocean Wood - Yellow Poplar Tulip Logs (9 '~ 21' * 14 '' ~ 30 '') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside Dme CITES - Not yet through XLY to increase the solid - NL Pope , 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR TULIP LOGS (9' ~ 21' * 14'' ~ 30'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
99137
KG
110
MTQ
47647
USD
150621ZIMUORF1043417
2021-08-28
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wooden tulips - liquid not split TULIP LOGS (8 '~ 20' * 16 '' ~ 27 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (8' ~ 20' * 16'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
75659
KG
84
MTQ
36560
USD
260422EGLV430241731907
2022-06-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES CROWN HARDWOOD CO Positive wood - Unrelated slang Poplar log (8 '~ 16' * 14 '' '~ 31' ') (KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Introduction increases solidness - NL PV fox, ( SL: 24,926m3), 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOG (8' ~ 16' * 14'' ~ 31'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 24.926m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
25247
KG
25
MTQ
7755
USD
010821EGLV400142105096
2021-09-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Tulip Logs (9 '~ 34' * 15 '' ~ 34 '* 15' '~ 27' ') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside the CITES - Not yet over XLY to increase the solid - NL PIP 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (9' ~ 34' * 15'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
74697
KG
82
MTQ
35613
USD
170522YMLUW195222349
2022-06-29
440391 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES BOOMREACH INC GT05 #& Oak round wood - Unrelated slang, Red Oak Logs (10 ' * 13' '' ~ 20 '') (Name KH: Quercus Rubra) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Increasing solidness - NL PV , 100% new;GT05#&Gỗ tròn oak - dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (10' * 13'' ~ 20'') (tên KH: Quercus rubra) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4
MTQ
1185
USD
816361965530
2022-04-04
851621 NG TY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH INDUSTRIES ACTION COMPOSITES HIGHTECH GMBH Infrared heat-creating cluster, components for infrared ovens, heated with resistor- Infrared Cassette 280/280 6x1 KW. Secondhand.;Cụm tạo nhiệt bằng tia hồng ngoại,linh kiện dùng cho lò sấy hồng ngoại, đốt nóng bằng điện trở- Infrared cassette 280/280 6x1 kW. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
945
KG
2
PCE
7931
USD
210421MEDUSV756763
2021-07-06
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned Spruce Round Logs (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside DM CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
110162
KG
130
MTQ
47846
USD
290421YMLUN830005282
2021-07-10
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned slang Spruce Round Logs (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside dme CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
55978
KG
65
MTQ
23498
USD
112200014247256
2022-01-26
848049 NG TY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH INDUSTRIES ACTION COMPOSITES TECHNOLOGY LIMITED Mold used in car accessories production line - Layup Mold 7AD0447M0101 (AD0447-M01-01). 1set = 1pcs. New 100%;Khuôn sử dụng trong dây chuyền sản xuất phụ kiện xe- Layup mold 7AD0447M0101 (AD0447-M01-01). 1set=1pcs.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE CAO CNC
CTY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH
150
KG
1
SET
6000
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 915*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new ($ 62.45 / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 915*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(62.45 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
76
PCE
2432
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 1525*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new (58.55 USD / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 1525*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(58.55 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
100
PCE
5000
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The artificial quartz table surface (quartz top) is cut and polished, specifications: 915*102*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (664.31 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*102*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(664.31 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
10
PCE
620
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED Artificial quartz table surface (quartz top) Small cutting and polishing surface, specifications: 915*560*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (87.82 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*560*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(87.82 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
63
PCE
2835
USD
090221COAU7229620100
2021-02-18
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Artificial quartz stone (Quartz Top) small plate was cut and polished surface and specifications (length from 636-1550 mm, width from 100 -560 mm, 20mm), used as tabletops, furniture cabinets , a new 100%;Đá thạch anh nhân tạo (Quartz Top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách (dài từ 636-1550 mm, rộng từ 100 -560 mm, dày 20mm), dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
240
PCE
3600
USD
221021SITSKSGG243598
2021-10-28
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Artificial quartz stone table (quartz top) small plate with cutting and polished surface, specified 912 * 102 * 18 mm, used as a table surface, interior cabinet face, 100% new;Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (QUARTZ TOP)dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách 912*102*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
15
PCE
960
USD
221021SITSKSGG243598
2021-10-28
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Artificial quartz stone table (Quartz top) small plate with cutting and polishing surface, specified 762 * 102 * 18 mm, used as a table surface, interior cabinet face, 100% new;Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (QUARTZ TOP)dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách 762*102*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
30
PCE
1020
USD
132100013677344
2021-07-06
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4W161247R00 # & Plastic Pipe Wrap antenna (used for car antenna protection objects) - Tube (Africa 2, 649 mm long);4W161247R00#&Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi)- TUBE (Phi 2 , dài 649 mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CONG TY TNHH HARADA VN
497
KG
4033
PCE
188
USD
132100013677344
2021-07-06
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4W161923B00 # & Plastic Pipe Wrap antenna (used for car antenna protection objects) - Tube (Africa 2, 376 mm long);4W161923B00#&Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi)- TUBE (Phi 2 , dài 376 mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CONG TY TNHH HARADA VN
497
KG
900
PCE
30
USD
132100013677344
2021-07-06
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4W161893B00 # & Plastic Pipes Wrap antenna (used for car antenna protection objects) - Tube (Africa 8, 717 mm long);4W161893B00#&Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi)- TUBE (Phi 8 , dài 717 mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CONG TY TNHH HARADA VN
497
KG
800
PCE
86
USD
060921KLLMSGN202109002-01
2021-09-17
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TYCO ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD 4C350011A00 # & Housing 171809-2 - Plastic wrapped pipe L = 24.3 mm, r = 9 mm, c = 5.6 mm (NVL sx car antenna);4C350011A00#&HOUSING 171809-2-Ống bọc bằng nhựa L=24.3 mm, R= 9 mm, C = 5.6 mm ( NVL SX ăng ten xe hơi )
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
287
KG
16000
PCE
1411
USD
112100015497641
2021-10-01
722301 NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM OHGITANI VIETNAM CO LTD SUS304WPB-1.6 # & 1.6mm stainless steel coil (SUS304WPB-1.6). New 100%. Corresponding to the 1st Item number of TKK Number: 104041513220 / C11 on 24/05/2021;SUS304WPB-1.6#&Cuộn dây thép không gỉ 1.6MM (SUS304WPB-1.6). Hàng mới 100%. Tương ứng với mục hàng số 1 của TKK số: 104041513220/C11 ngày 24/05/2021
CHINA
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CT MATSUO INDUSTRIES
3590
KG
809
KGM
5954
USD
NNR75250517
2021-06-21
740921 NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM MATSUO INDUSTRIES INC C2600R-1 / 2HSN (861584-2610) # & copper coil C2600R-1 / 2HSN T0.64 W29.5 (861584-2610);C2600R-1/2HSN (861584-2610)#&Cuộn đồng hợp kim c2600r-1/2hsn t0.64 w29.5 (861584-2610)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
669
KG
177
KGM
1874
USD
NNR75252504
2021-09-01
740921 NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM MATSUO INDUSTRIES INC C2600R-1 / 2HSN (for HDVN-3020) # & coil copper alloy C2600R-1 / 2HSN T0.64 W35.5 (for HDVN-3020);C2600R-1/2HSN (for HDVN-3020)#&Cuộn đồng hợp kim C2600R-1/2HSN t0.64 w35.5 (for HDVN-3020)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1068
KG
382
KGM
3960
USD
132100009676295
2021-02-18
741510 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 2W110141A00 # & Earth Plate - Pads elastic bronze (179.52 x 20:26 x 20:51) mm (01 Pce = 0.00004 Kg) (NVL SX car antenna);2W110141A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng (179.52 x 20.26 x 20.51)mm ( 01 Pce = 0.00004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
649
KG
480
PCE
262
USD
050221KLLMJP1072241-01
2021-02-18
741510 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4M110365A00 # & Earth Plate - Elastic bronze pieces (01 Pce = 0.01047 Kg) (NVL SX car antenna);4M110365A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng ( 01 Pce = 0.01047 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3081
KG
1985
PCE
1057
USD
132200013646896
2022-01-05
741510 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 3W350003A00 # & Terminal - Copper coupling (14.1 x 6.6 x 8) mm (01 pce = 0.00099 kg) (NVL sx car antenna);3W350003A00#&Terminal - Khớp nốI bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm ( 01 Pce = 0.00099 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA VN
782
KG
30000
PCE
1374
USD
22060288
2022-06-21
854099 NG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VI?T NAM COHERENT SINGAPORE PTE LTD Electronic tube, control of laser power of laser fabric cutting machine. Specialized replacement parts of the Thales laser cutting machine - CTK 15-2. Serial 932244. 100% new;Ống điện tử, điều khiển công suất tia laser của máy cắt vải bằng tia laser. Phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy cắt vải bằng tia laze hiệu THALES - CTK 15-2. Serial 932244. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
7989
USD