Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012508552
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1168
KG
13200
MTR
3099
USD
112000012115720
2020-11-24
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
97
KG
5000
MTR
1174
USD
112000012322798
2020-11-18
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1647
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
14400
MTR
3381
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610256XR # & dry film photoresist H-Y920 256mm * 200m (KC05610256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610256XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 256mm*200m (KC05610256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
8400
MTR
1957
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
4681
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
3381
USD
122014459685
2021-02-22
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
164
KG
100
UNK
1564
USD
122014823210
2021-07-29
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride Dihydrate (CACL2.2H2O) (Calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% on total weight, crystal form, 0.5 kg / package;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
173
KG
100
UNK
1461
USD
112100014133486
2021-07-23
901180 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY CO PHAN JOHAN VIET NAM UM08 # & Electron microscopes (including computer monitors and jigs), Model: UM08, NXS: Vitiny, 100% new goods;UM08#&Kính hiển vi điện tử (gồm màn hình máy tính và đồ gá), Model: UM08, NXS: VITINY, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN JOHAN VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
275
KG
12
SET
11797
USD
122015006890
2021-09-22
282749 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX05C9 # & Salt mixture (iii) chloride FECL3 and hydrochloric acid HCL (Iron Standard Solution) / KX05C9, 0.1 kg / vial, used in factory, CAS Code: 7705-08-0; 7647-01-0;KX05C9#&Hỗn hợp muối sắt (III) clorua FeCl3 và axit clohydric HCl (IRON STANDARD SOLUTION)/ KX05C9, 0.1 kg/ lọ, sử dụng trong nhà xưởng, mã CAS: 7705-08-0; 7647-01-0
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
50
KG
1
UNA
14
USD
122014319814
2020-11-06
282721 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
739
KG
100
UNK
1918
USD
112100009127599
2021-01-22
370298 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
435
KG
8400
MTR
2772
USD
122015006470
2021-09-04
280610 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1373 # & Hidro Cloric acid solution - (HCl) 0.1MOL / L (Hydrochloric acid 0.1 mol / l (0.4%)), used in the production of plastic circuits (500ml / vial), code CAS: 7647-01-0;KX1373#&Dung dịch Axit hidro cloric - (HCL) 0.1MOL/L (HYDROCHLORIC ACID 0,1 MOL/L (0,4%)), sử dụng trong quá trình sản xuất bản mạch dẻo (500ml/ lọ), mã CAS: 7647-01-0
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1116
KG
30
UNA
277
USD
8222800283
2021-09-01
903082 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM MITSUHIRO CORPORATION DP-2055CGCBP-3 # & Power detector used for electrical testing of printed circuits DP-2055CGCBP-3. New 100%;DP-2055cGCBP-3#&Que dò điện dùng để kiểm tra điện của bản mạch in DP-2055cGCBP-3. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
0
KG
1000
PCE
7188
USD
112100016116138
2021-10-28
852380 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VANG ANH VNSD9999 # & USB device has recorded data communication software between Aoi SIII machines, 100% new products;VNSD9999#&Thiết bị USB đã ghi phần mềm truyền thông dữ liệu giữa các máy AOI SIII, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP VANG ANH
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
1
KG
1
PCE
8607
USD
112100016146144
2021-10-29
281820 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI Pas-da-05-1 # & aluminum oxide solution, Pas-DA-05-1 code, 0.05um bead size, 32oz / bottle (946ml) (TP: Aluminum Oxide (AL2O3) 10-25%, Glycerol 10 -15%). New 100%;PAS-DA-05-1#&Dung dịch nhôm oxit, mã PAS-DA-05-1, kích thước hạt 0.05um, 32oz/chai (946ml) (TP: nhôm oxit (Al2O3) 10-25%, Glycerol 10-15%). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
74
KG
10
UNA
1577
USD
112200018442365
2022-06-30
901290 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH SAO DO VIET NAM VNSD9999 #& aperture of CL, P/N lens aperture: AAB-2944, accessories for electron microscopy. Hitachi, 100% new goods;VNSD9999#&Khẩu độ thấu kính CL, P/N: AAB-2944, phụ kiện cho kính hiển vi điện tử. Hãng Hitachi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAO DO VIET NAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
175
KG
1
PCE
1977
USD
112200018442365
2022-06-30
901290 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH SAO DO VIET NAM VNSD9999 #& OL, P/N: Exchk-W11101431 column, accessories for electronic microscopes. Hitachi manufacturer, 100%new products. Invoice unit price: 1,035,000,000 VND;VNSD9999#&Cột điều khiển chùm Ion OL, P/N: EXCHK-W11101431, phụ kiện cho kính hiển vi điện tử. Hãng sản xuất Hitachi, hàng mới 100%. Đơn giá hóa đơn: 1.035.000.000 VND
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAO DO VIET NAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
175
KG
1
SET
44484
USD
112100015409625
2021-09-29
901290 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI MS7105 # & lam glasses, stock code: MS7105 (75pcs / box, accessories of electron microscopes). New 100%;MS7105#&Lam kính, Mã hàng: MS7105 (75chiếc/ hộp, phụ kiện của kính hiển vi điện tử). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
91
KG
100
UNK
725
USD
112200018442365
2022-06-30
901290 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH SAO DO VIET NAM VnSD9999 #& aperture of OL, P/N: AAB-2940, accessories for electronic microscopes. Hitachi, 100% new goods;VNSD9999#&Khẩu độ cột OL, P/N: AAB-2940, phụ kiện cho kính hiển vi điện tử. Hãng Hitachi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAO DO VIET NAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
175
KG
1
PCE
2364
USD
112200014960706
2022-02-24
901290 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI MS7105 # & lam glasses, stock code: MS7105 (glass with glass, 75pcs / box, accessories of electronic microscopes). New 100%;MS7105#&Lam kính, Mã hàng: MS7105 (bằng thủy tinh, 75chiếc/ hộp, phụ kiện của kính hiển vi điện tử). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1260
KG
100
UNK
723
USD
112200013731869
2022-01-07
730721 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG BSSLFLANGE # & flange paired with stainless steel pipes, diameter in under 15cm for production_FLANG_T5380888V00_SUS304 D50XD26.5XT6.0, 100% new goods;BSSLFLANGE#&Mặt bích ghép nối ống bằng thép không gỉ, đường kính trong dưới 15cm dùng cho sản xuất_Flange_T5380888V00_SUS304 D50xd26.5xt6.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
763
KG
100
PCE
221
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
845710 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-112013 # & Rail Perforated Machining Machine, Model: S1000x1, Serial NO: 112013.AC: 200-230V, 50/60 Hz, 3phase. Year SX: 06 / 2018.General SX: Brother Industries., LTD. Used machines;SR/N-112013#&Máy gia công đục lỗ Rail, Model :S1000X1, Serial No :112013.AC :200-230V,50/60 Hz, 3phase. Năm sx :06/2018.hãng sx :BROTHER INDUSTRIES., LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
86027
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
846024 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-0414003 # & 3-oriented grinding machine, Model: IGS-200-IIIR, Serial NO: 0414003. 200V, 50 / 60Hz, 68KVA year SX: 01 / 2020. DĐ: THK INTECHS CO., LTD. Used machines;SR/N-0414003#&Máy mài 3 hướng, model :IGS-200-IIIR, Serial No :0414003. 200V, 50/60Hz, 68kVA Năm sx :01/2020.Hãng sx :THK INTECHS CO.,LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
400272
USD
TW101C00173
2021-07-02
702000 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION BEQ-PT-01 # & electronic chip protection glasses of IR Cut Filter module camera (BEQ-PT-01). New 100%;BEQ-PT-01#&Kính bảo vệ chip điện tử của camera module IR Cut Filter ( BEQ-PT-01 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
4
KG
1883
PCE
1002
USD
220621ZGNGBSGNDN00146
2021-10-14
722811 NG TY TNHH ZHONGHENG VI?T NAM MANUFACTURING WENLING FOREIGN TRADING CO LTD Steel bars made of wind steel are used for welding slag on the surface of the product - High Speed Steel, size 21.5 * 7 * 3cm. 100% new;Thanh thép làm bằng thép gió dùng để cạo xỉ hàn trên bề mặt sản phẩm - High speed steel, kích thước 21.5*7*3cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
37651
KG
50
PCE
201
USD
NUST4401819
2021-11-02
850432 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION FE21-1.5KC1.5KVA50 / 60Hz # & 1.5KVA transformer, 50 / 60Hz - Transformer; new 100%;FE21-1.5KC1.5KVA50/60HZ#&Máy biến áp 1.5KVA, 50/60Hz - TRANSFORMER ; hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
396
KG
5
PCE
1127
USD
050522PSE22501501-01
2022-05-20
841290 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION C2Q25RBAJ077-040-V#& cylinder tube (part of compressed air cylinder)-Cylinder tube assy (C2Q25RBAJ077-040-V); new 100%;C2Q25RBAJ077-040-V#&Ống xi lanh (bộ phận của xi lanh khí nén) - CYLINDER TUBE ASSY (C2Q25RBAJ077-040-V); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7230
KG
100
PCE
255
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION N186S45R044X110-V#& non-cooling non-roller steel bar 11.112, 2794mm long (600 pcs = 1,308 kg)-Pistonrod Matterial (N186S45R044x110-V); new 100%;N186S45R044X110-V#&Thanh thép không hợp kim cán nguội phi 11.112, dài 2794mm(600 PCS =1,308 KG) - PISTONROD MATERIAL (N186S45R044X110-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
1308
KGM
7080
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION S245sujr6x20-V#& alloy steel bar, cold rolling handle 6, 2000mm long (50 pcs = 20 kg)-Guide Rod Material (S245sujr6x20-V); new 100%;S245SUJR6X20-V#&Thanh thép không hợp kim, cán nguội phi 6, dài 2000mm(50 PCS =20 KG) - GUIDE ROD MATERIAL (S245SUJR6X20-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
20
KGM
664
USD
NEC82913563
2020-11-06
722231 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD # & Thanh material 813B13100Y10000 SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Material steel;813B13100Y10000#&Thanh nguyên liệu SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Chất liệu thép
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
406
KG
120000
MMTR
2423
USD
132100016896871
2021-12-14
681410 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH CRESTEC VIET NAM Pzetma100kkez # & Mica Mica Lower / Pzetma100kkez, size 186x109 x0.2mm for fireproof for air purifier board;PZETMA100KKEZ#&Tấm Mica MICA LOWER / PZETMA100KKEZ, kích thước 186x109 x0.2mm dùng để chống cháy cho bo mạch máy lọc không khí
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CRESTEC VIET NAM
CTY TNHH SHARP MANUFACTURING VN
2153
KG
8475
PCE
1127
USD
NEC97941841
2022-06-28
722861 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD Z32013D16014000 #& Raw material bar TMR15W x 1400L RD THKEX50, Material: alloy steel (1pcs = 1400mm) (Carbon content 0.54%, chromium content: 10.23%);Z32013D16014000#&Thanh nguyên liệu TMR15W X 1400L RD THKEX50, chất liệu: thép hợp kim ( 1PCS=1400mm) (có hàm lượng Carbon 0.54%, hàm lượng Crom: 10.23%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3766
KG
5600
MMTR
149
USD
NEC97941841
2022-06-28
722861 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD Z32013D16020800 #& Raw material bar TMR15W x 2080L RD THKEX50 (SSEBW16), Material: alloy steel (1pcs = 2080mm) (Carbon content of 0.54%, chromium content: 10.23%);Z32013D16020800#&Thanh nguyên liệu TMR15W X 2080L RD THKEX50 (SSEBW16), chất liệu: thép hợp kim ( 1PCS=2080mm) (có hàm lượng Carbon 0.54%, hàm lượng Crom: 10.23%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3766
KG
191360
MMTR
5106
USD
100522142050018000
2022-05-23
730711 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BFECASTFIT#& Mounting accessories for white cast iron pipes for_Tube or pipe fittings of Non-Mallable Cast Iron_PG54100-44_ELBOW 20A;BFECASTFIT#&Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng gang trắng dùng cho sản xuất_Tube or pipe fittings of non-malleable cast iron_PG54100-44_Elbow 20A
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
9109
KG
50
PCE
27
USD
100522142050018000
2022-05-23
730711 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BFECASTFIT#& Mounting accessories for white cast iron tube for_Tube or Pipe Fittings of Non-Mallable Cast Iron_PG54111-44_ELBOW IN-OUT 20A;BFECASTFIT#&Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng gang trắng dùng cho sản xuất_Tube or pipe fittings of non-malleable cast iron_PG54111-44_Elbow in-out 20A
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
9109
KG
60
PCE
59
USD
112200013717239
2022-01-07
721069 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZAL0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, 100% new goods;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
5052
KG
5012
KGM
7067
USD