Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774763239787
2021-10-02
841371 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT PACKO INOX LTD Pumps in stainless steel, centrifugal working with electric Packo MCP3 / 80-160 / 1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019 - W3, 400-690V / 50Hz 460V / 60Hz 15KW 2Pole IE3 Motor IP55 RAL5019 (use chemical pump ). 100% new;Máy bơm bằng inox, kiểu ly tâm hoạt động bằng điện PACKO MCP3/80-160/1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019--W3, 400-690V/50Hz 460V/60Hz 15kW 2pole IE3 motor IP55 RAL5019 ( Dùng bơm hóa chất ). Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
215
KG
1
PCE
4342
USD
775380957923
2021-12-14
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA Fe76P2 angle filter with 316 L stainless steel, size: dia 76. 100% new;Bộ lọc góc FE76P2 bằng inox 316 L, Size: DIA 76 . Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
53
KG
1
PCE
402
USD
776851364418
2022-05-24
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA The Fe51P1 Dia 51 welding angle filter is made of 316 L stainless steel (1mm round mesh). 100% new;Bộ lọc góc nối hàn FE51P1 DIA 51 bằng inox 316 L (lưới độ lỗ tròn 1mm). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
30
KG
2
PCE
691
USD
YMLUN830004879
2021-03-04
440396 NG TY TNHH XNK G? MEKONG FOREST WOOD Birch and specifications Diameter: 25 cm +, length: 2.7 / 3.0 m + 10cm. S Name: Betula pendula. Wood is beyond CITES list with Circular 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017. Plant quarantine registration number: 7930/21/0201 / DDK / E;Gỗ bạch dương, quy cách Diameter: 25 cm+, Length: 2.7/3.0 m + 10cm. Tên KH: Betula Pendula. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. Số đăng ký KDTV: 7930/21/0201/ĐĐK/E
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
139441
KG
135
MTQ
27944
USD
020420JHSE20040005
2020-04-08
690100 NG TY TNHH S?I MEKONG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Hạt lọc tạp chất trong nguyên liệu sản xuất sợi, làm từ bột silic hóa thạch, N.W: 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
1200
USD
270621YMLUI242562780
2021-08-28
310540 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Mono Ammonium Phosphate fertilizers 98% (NOVIFERT gauge) (N content: 12% P2O5: 61% Humidity: 1%), (25kg / bag), new 100%;Phân bón Mono Ammonium Phosphate 98% ( NOVIFERT -AP)( Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), ( 25kg/bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
38168
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (25 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
46
TNE
27274
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (20 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (20kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
9
TNE
8227
USD
020320TSNCB20001336
2020-03-09
310100 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón hưu cơ DENTA-USAMINFERT20 ( AMINO ACID POWDER) ( Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)( 25KG/BAG);Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products: Other: Other;动植物肥料,不论是否混合或化学处理;通过混合或化学处理动物或蔬菜产品生产的肥料:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
3600
USD
180222SHGN22020030
2022-02-24
290899 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Sodium nitrophenolate - Organic chemicals used in industrial water treatment (CAS code: 61233-85-6 Not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP) (25kg / drum), 100% new products;sodium nitrophenolate - hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp (mã CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP ) (25kg/drum), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8500
USD
301219SGU0179167
2020-02-12
310290 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón canxi nitrate MK DUCANIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE CONCENTRATED) ( Hàm lượng: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
9600
USD
150621LHZHCM21060129SH
2021-06-24
551521 NG TY TNHH TM SX N?M MAY M?C MEKONG ZHONGWANG FABRIC CO LTD Fabrics used for sewing mattress sofa SR3106-6E / TOPSAIL LINEN (9090) (fabric woven from fiber yarn woven acrylic staple 66% solely with man-made filament yarn of polyester 34%), suffering 138cm, new 100%;Vải dùng để may nệm ghế sofa SR3106-6E/TOPSAIL LINEN (9090) (Vải dệt thoi từ sợi từ xơ staple bằng acrylic 66% pha duy nhất với sợi filament nhân tạo polyester 34%), Khổ 138cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
5495
YRD
34343
USD
112200016458143
2022-04-19
283529 NG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG VIETNAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KUN TENG TH02 #& Nano Phosphate (Zinc Phosphate) Code Code: 7664-38-2, 1314-13-2, 64-17-5, used to create phosphate layer on metal surface, brand: KDC.;TH02#&Chất phosphate nano (phosphat kẽm) mã CAS: 7664-38-2 , 1314-13-2 , 64-17-5, dùng để tạo lớp phosphate trên bề mặt kim loại, hiệu: KDC .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KUN TENG
KHO CTY XINGUANG
1828
KG
400
KGM
498
USD
030721M153JD293044327
2021-07-06
730890 NG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG VIETNAM NINGBO XINGUANG RACK CO LTD 45 # & steel bar has been processed structural, V-shaped cross section, has been punched, not coated with plating, specifications: 2133.6mm x38mm x 38mm, no label, use shelf production, new 100 %;45#&Thanh thép đã được gia công kết cấu, mặt cắt ngang hình chữ V, đã được đục lỗ, chưa được sơn phủ mạ, quy cách: 2133.6MM X38MM X 38MM, không nhãn hiệu, dùng sản xuất kệ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21994
KG
1030
KGM
897
USD
210622XGHJZG2200013
2022-06-27
730891 NG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG VIETNAM NINGBO XINGUANG RACK CO LTD 11 #& steel bar processed structure, chiseled, not painted, specified: 952.4mm x 17mm x 62mm, no brand, used to produce shelves, 100% new;11#&Thanh thép đã gia công kết cấu, được đục lổ, chưa được sơn phủ mạ, quy cách: 952.4MM X 17MM X 62MM, không nhãn hiệu, dùng sản xuất kệ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46313
KG
1395
KGM
1469
USD
210622XGHJZG2200013
2022-06-27
730891 NG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG VIETNAM NINGBO XINGUANG RACK CO LTD 37 #& steel, chiseled, have been processed, specified 42mm x 10mm x 14mm, not painted coating, no brand, used to produce shelves, 100% new;37#&Pát bằng thép, được đục lổ, đã được gia công kết cấu, quy cách 42MM X 10MM X 14MM, chưa sơn phủ mạ, không nhãn hiệu, dùng sản xuất kệ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46313
KG
15120
PCE
136
USD
210622XGHJZG2200013
2022-06-27
730891 NG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG VIETNAM NINGBO XINGUANG RACK CO LTD 45 #& steel bar has been processed structural, cross -section of V -shaped, has been perforated, has not been covered with plating, specifications: 2133.6mm x 32mm x 32mm, no brand, used to produce shelves, new new shelves 100%;45#&Thanh thép đã được gia công kết cấu, mặt cắt ngang hình chữ V, đã được đục lỗ, chưa được sơn phủ mạ, quy cách: 2133.6MM X 32MM X 32MM, không nhãn hiệu, dùng sản xuất kệ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46313
KG
2865
KGM
3045
USD
270268169937
2022-03-09
846229 NG TY TNHH PETROLEUM EQUIPMENT VI?T NAM DATAWISE Machine Temperature Tube Brand Sjogren, Model: 338503-03, 100% new goods;MÁY CÔNG CỤ NẮN ỐNG NHÃN HIỆU SJOGREN , MODEL: 338503-03 , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
4
KG
1
PCE
798
USD
170221757110102000
2021-02-22
282520 NG TY C? PH?N HóA D?U MEKONG XIAMEN YOUCHANG IMPORT EXPORT CO LTD LITHIUM hydroxide, CAS Code: 1310-65-2 - Raw materials used to produce lubricants; 100% new. Business you commit imported 10 tons of lithium hydroxide production just to serve, not serve business purposes;LITHIUM HYDROXIDE, Mã CAS:1310-65-2 - Nguyên liệu dùng để sản xuất mỡ bôi trơn; mới 100%. D.nghiệp cam kết nhập khẩu 10 tấn Lithium Hydroxide chỉ để phục vụ sản xuất, không phục vụ mục đích kinh doanh
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10080
KG
10000
KGM
87800
USD
270322KKLUSIN811929
2022-04-22
842649 NG TY TNHH JP NELSON EQUIPMENT VI?T NAM ANTAR CRANES SERVICES PTE LTD Crawler cranes, self -propelled, IHI brands, CCH550T model, HS253 frame number, J08CUD15693 engine number, year of production, used goods;Cần trục bánh xích, loại tự hành, nhãn hiệu IHI, Model CCH550T, số khung HS253, số động cơ J08CUD15693, năm sản xuất 2011, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
55800
KG
1
UNIT
162200
USD
221021913225122
2022-04-05
842649 NG TY TNHH JP NELSON EQUIPMENT VI?T NAM JP NELSON EQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes, brand: Kobelco, Model: 7150, Diesel engine, serial number: JJ00011, engine number: 6D22-S14944, Year of production 1987, used goods.;Cần trục bánh xích, hiệu: Kobelco, model: 7150, động cơ diesel, số Serial: JJ00011, số động cơ: 6D22-S14944, năm sản xuất 1987, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
154930
KG
1
UNIT
219000
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
230320SZHOMIH20A03185B
2020-03-30
600390 CTY TNHH M?T THàNH VIêN DREAM MEKONG C H TRADE SHENZHEN CO LTD 01A#&Vải cắt sẵn - Hình tròn - dùng trong sản xuất sản phẩm nhồi bông;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Other;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02以外:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
PCE
16
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD
101020SNCEE00235896
2020-11-25
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN 80 # & Plastics GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông- SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
703
KGM
4612
USD
15761864972
2020-12-11
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Rosin - GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông - SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
192
KG
78
KGM
2186
USD
NCEE00247086
2021-01-22
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Turpentine (Asphalt) - SR 1252;80#&Nhựa thông (Hắc ín) - SR 1252
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
26
KG
14
KGM
880
USD
775452792304
2021-12-14
846299 NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
1482892390
2022-02-25
852329 NG TY TNHH VERO KINGSTON DIGITAL INT L LTD External memory drive, 1TB capacity, Brand: Kingston, Model: XS2000. Uses: modeling, display. 100% new;ổ nhớ ngoài , dung lượng 1TB, Nhãn hiệu: Kingston , Model: XS2000. Công dụng: Làm hàng mẫu, trưng bày. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
390
USD
200821COSU6309722410
2021-10-04
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peas - Fiamma Vesuviana Green Peas. Fiamma 24 x 400g brand. Shelf life 20/04/2024;Đậu hà lan- Fiamma Vesuviana Green Peas. Hiệu Fiamma 24 x 400g . Hạn sử dụng 20/04/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
200
UNK
1613
USD
011121GEN1321571
2021-12-17
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Fiamma Vesuviana Baked Beans Beans in Tomato Sauce 24 x 400g. Fiamma brand. Shelf life 01/29/2024;Đậu sốt cà- Fiamma Vesuviana Baked Beans In Tomato sauce 24 x 400g. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 29/01/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
320
UNK
3550
USD
FRA27680701
2021-10-21
282510 NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Hydroxylamine hydrochloride gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR used in Laboratory 5 x 1,000 kg, Batch No: K53646916, 100% new, SDM: 104616;Hóa chất Hydroxylamine hydrochloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phòng thí nghiệm 5 X 1,000 KG, batch no: K53646916, hàng mới 100%, SDM: 104616
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
5
UNA
1032
USD