Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AMS10495236
2021-09-20
850520 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Brake wins the magnetic fiber of spinning machine, 24V voltage, 100% new. Electro Magnetic Brake 6NM / 24V DC;Phanh thắng sợi điện từ của máy kéo sợi, điện áp 24V, mới 100%. Electro magnetic brake 6Nm/24V DC
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
22
KG
4
PCE
2549
USD
180522NOSBK22CL00302
2022-05-24
550410 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM THAI RAYON PUBLIC COMPANY LIMITED Viscose fiber. Not brushed, not brushed carefully 38mm long, 1.2D pieces are used to produce yarn. 100%new.;XƠ VISCOSE. CHƯA CHẢI THÔ,CHƯA CHẢI KỸ CHIỀU DÀI 38MM, ĐỘ MẢNH 1.2D DÙNG ĐỂ SAN XUẤT SỢI.HÀNG MỚI 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
96811
KG
98362
KGM
201643
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 150cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 150cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
40
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 120cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 120cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
27
USD
AMS10497513
2021-10-05
902921 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Testing equipment (sensor form) used to measure B91, B92 24V yarn rotation speed of cotton joint machine, 100% new. Sensor B91, B92;Thiết bị kiểm tra (dạng cảm biến) dùng để đo tốc độ vòng quay sợi B91,B92 điện áp 24V của máy ghép bông, mới 100%. Sensor B91,B92
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
1722
USD
120120ICS2001016
2020-02-07
630491 NG TY TNHH BO MEI ZHEJIANG KANGAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải bọc ghế sofa-SOFA COVER 1212-30, dạng tấm,kiểu dệt kim, thành phần chính:Polyeste (1set =7 PCS: 3 tấm vải bọc 0.1. x250 x390cm,3 vải viền dài 420cm,1 dây đai dài 390cm),36CARTON=288 SETS.Mới 100%.;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Knitted or crocheted: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:其他:针织或钩编:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
288
SET
8755
USD
180721KEEHCM21070093
2021-09-20
844240 NG TY TNHH JIA MEI SCEND HANG INTERNATIONAL CO LTD Cleaning The Sponge Roller - Wrap shaft, is the part of HP Indigo label printer;CLEANING THE SPONGE ROLLER - Trục in bọc, là bộ phận của máy in nhãn HP Indigo
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (TAICHUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
512
KG
1
PCE
160
USD
KMTCSHAF153914
2020-03-27
280512 NG TY TNHH SHENG CHANG EASTHAWK INTERNATIONAL GROUP COMPANY LIMITED Can xi hợp kim nhôm nguyên liệu (Spec: Ca70/Al30 (10-100mm) ) (Hàng mới 100%);Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
33000
USD
205212639897919
2021-06-15
450110 NG TY TNHH SHENG CHANG SORFIN YOSHIMURA LTD Lie-stick dough using molds shake lead (AC-23-5 COAT MOLD CORK P / N NAT 1026) (New 100%);Bột Lie dùng chống dính khuôn đúc lắc chì (AC-23-5 CORK MOLD COAT P/N NAT 1026) (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
498
KG
464
KGM
6239
USD
203226040072424
2022-04-06
450110 NG TY TNHH SHENG CHANG SORFIN YOSHIMURA LTD Lie powder is used non-stick molding (AC-23-5 Cork Mold Coat P/N NAT 1026) (100%new goods);Bột Lie dùng chống dính khuôn đúc lắc chì (AC-23-5 CORK MOLD COAT P/N NAT 1026) (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
458
KGM
7173
USD
211220002AA24820
2020-12-25
780420 NG TY TNHH SHENG CHANG EASY TOP TECHNOLOGY CO LTD Graphite powder material (Use battery production) (New 100%);Bột chì nguyên liệu (Dùng sản xuất bình ắc quy) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20010
KG
20000
KGM
48000
USD
021121KH21110216182729830B
2021-11-12
731812 NG TY TNHH SHENG OU JIAXING ZHONGKUN TRADING CO LTD Lace screw for wood, steel, outer diameter of body 5.5mm- Cross Countersunk Head Self Tapping Screw M5.5 * 20, 100% new;Vít đã ren dùng cho gỗ, bằng thép, đường kính ngoài của thân 5.5mm- Cross Countersunk Head Self Tapping Screw M5.5*20, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
4340
KG
75500
PCE
906
USD
112100016708804
2021-11-19
281700 NG TY TNHH DAH SHENG VI?T NAM HITECH LEADER INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED DS-OXK # & zinc / zinc / zinc oxide AZO-808 (CAS code: 1314-13-2, checked at declaration number: 101798684742, January 4, 2018);DS-OXK#&Oxit kẽm/ZINC OXIDE AZO-808 (MÃ SỐ CAS: 1314-13-2, đã kiểm tại tờ khai số: 101798684742, ngày 04/01/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CT DAH SHENG
5149
KG
5000
KGM
8500
USD
171220GOSUSHH30354274
2020-12-23
440797 NG TY TNHH ZHI SHENG VI?T NAM SHENZHEN PANQIANG TECHNOLOGY CO LTD N031 # & Wood road has not been densified, length: 2400-2600mm, thickness: 25mm (scientific name: Populus) # & 47 424;N031#&Gỗ dương xẻ chưa được làm tăng độ rắn, chiều dài : 2400-2600mm, độ dày: 25mm (Tên khoa học: Populus)#&47.424
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22280
KG
47
MTQ
15650
USD
020721HKF2100931
2021-07-08
844610 NG TY TNHH SHENG LIANG VI?T NAM SHINING LABLES MANUFACTURING LIMITED The weaving machine is not exceeding no more than 30cm, Model: V5M-12/18, Serial Number: A2021 / 01248-4, O DA: 380V 50Hz, Brand: Muller, (spare parts: leverage, weft clamp, Cylinder screw head, ..) (Narrow Fabric Loom Varitex), 100% new;Máy dệt có khổ rộng không quá 30cm,model: V5M-12/18, số serial: A2021/01248-4,đ/áp:380V 50HZ,hiệu:MULLER,(phụ tùng đi kèm:đòn bẩy,kẹp sợi ngang,đầu vít xi lanh,..)(Narrow Fabric Loom VARITEX),mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2816
KG
1
SET
5325
USD
112100016378348
2021-11-06
851629 NG TY TNHH ZHI SHENG VI?T NAM LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED NK001 # & SF127B-33AI electric fireplace, size: 965mm * 265mm * 623 mm, capacity of 1400W, effective: Quantumflame, complete products used to mount wooden furniture (100% new products);NK001#&Lò sưởi điện SF127B-33AI, kích thước: 965mm*265mm*623 mm, công suất 1400W, hiệu hiệu: QuantumFlame, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vô đồ gỗ nội thất (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNSHINE HOME PRODUCT
CTY ZHI SHENG VIET NAM
9106
KG
628
PCE
65004
USD
220122024C506247
2022-01-24
390810 NG TY TNHH DE SHENG VI?T NAM HK DESHENG INTL LIMITED PA6-G30 ECNC037 # & Polyamide PA6-G30 primitive plastic beads ECNC037 (granular) used to produce plastic products. New 100%;PA6-G30 ECNC037#&Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PA6-G30 ECNC037 (dạng hạt) dùng để sản xuất sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25040
KG
16000
KGM
36448
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze strip C5191-H / 2 (thickness of 0.70 x thickness of 38.0) mm, NPL uses a needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 38.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
277
KGM
2628
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Copper alloys (co-tin coils) Bronze Strip C5191-H / 2 (0.70 x thickness 64.0) mm, NPL used for five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 64.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
465
KGM
4414
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze Strip C5191-H / 2 (thickness of 0.30 x thickness of 305.0) mm, NPL used to produce five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.30 x rộng 305.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
1899
KGM
18039
USD
8620891521
2021-07-07
441875 NG TY TNHH G? MAO SHENG VI?T NAM OLD MASTER PRODUCTS INC Flooring (surface flooring is oak wood flooring from plywood), Brand: Garrison, Size:; 15/4 * 240 * 254mm, 100% new;Ván sàn nhà (mặt ván sàn là gỗ sồi đế ván sàn từ ván ép), Nhãn hiệu: Garrison, Kích thước: ;15/4*240*254mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGEL CAL
HO CHI MINH
12
KG
3
PCE
0
USD
1Z459E466734876500
2021-10-18
441875 NG TY TNHH G? MAO SHENG VI?T NAM AMAZON WOOD FLOORS Pattern floor lining, made of wood, size: 900x900x30mm, 100% new;VÁN LÓT SÀN NHÀ MẪU, LÀM BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC: 900X900X30MM, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
15
USD
1Z459E466708615868
2021-10-18
441875 NG TY TNHH G? MAO SHENG VI?T NAM AMAZON WOOD FLOORS Pattern floor lining, made of wood, size: 900x900x30mm, 100% new;VÁN LÓT SÀN NHÀ MẪU, LÀM BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC: 900X900X30MM, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
15
USD
151120MEDUT7684268
2020-12-24
282710 NG TY TNHH WANG SHENG INTERNATIONAL VI?T NAM T AND C FASTENER INDUSTRY CO LTD Ammonium chloride chemicals, the chemicals used for metal plating surface, has the chemical formula NH4Cl, results PTPL No. 1575 / PTPLHCM-NV dated 28/10/2010;Hoá chất Amoni clorua, là hóa chất dùng cho xi mạ bề mặt kim loại, có công thức hoá học NH4CL, kết quả PTPL số 1575/PTPLHCM-NV ngày 28/10/2010
CHINA
VIETNAM
XINING
CANG CONT SPITC
24115
KG
24000
KGM
6768
USD
020322001CA32537
2022-03-10
390430 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD 110209: Copolymers vinyl chloride - primary vinyl acetate in which polymer vinyl chloride dominates polymer vinyl acetat powder. Vinyl Acetate Copolyme Solid Resin. manufacturing materials ink (292 HCM PTPL);110209 : Copolyme Vinyl Clorua - Vinyl Acetate nguyên sinh trong đó Polyme Vinyl Clorua trội hơn Polyme Vinyl Acetat dạng bột. VINYL ACETAT COPOLYME SOLID RESIN. Npl sx mực in (292 PTPL HCM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13957
KG
300
KGM
840
USD
020322001CA32537
2022-03-10
291739 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD 140118: Other phthalic compounds of type are used as plasticizers and esters of phthalic anhydride. Diisononyl phthalate. manufacturing materials ink (1522 TB-TCHQ);140118 : Hợp chất phthalic khác của loại được sử dụng như là chất hoá dẻo và este của anhydrit phthalic. DIISONONYL PHTHALATE. Npl sx mực in (1522 TB-TCHQ)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13957
KG
17
KGM
58
USD
020322001CA32537
2022-03-10
390591 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD 110212: Powder in powder. PVC-PVAC Maleic Copolymer Solid Resin. manufacturing materials ink (1279 PPP MN);110212 : Nguyên sinh dạng bột. PVC-PVAC MALEIC COPOLYMER SOLID RESIN. Npl sx mực in (1279 PTPL MN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13957
KG
50
KGM
345
USD
151121001BAT2795
2021-11-19
291829 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD S0058: Antioxidant _ Pentaerythritol Tetrakis (3- (3.5-DI-TERT, Butyl-4-Hydroxyphenyl) Propinoate). manufacturing materials ink (180B PPP MN);S0058 : Chất ANTIOXIDANT _ Pentaerythritol Tetrakis (3-(3,5-di-tert, butyl-4-hydroxyphenyl) propinoate). Npl sx mực in (180B PTPL MN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14751
KG
200
KGM
1940
USD
130422COAU7237935830
2022-04-19
940370 NG TY TNHH XING FU SHENG YIWU BAIYU IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Plastic cranks for children, 1 including: 14 small plastic sheets size: (38 x 60) cm and 2 large plastic sheets size: (70x 60) cm, 1 porous carpet, plastic ball, 100% new goods;Quây nhựa dùng cho trẻ em, 1 cái gồm: 14 tấm nhựa nhỏ kích thước: (38 x 60) cm và 2 tấm nhựa to kích thước: (70x 60) cm, 1 thảm xốp, banh nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5540
KG
380
PCE
5700
USD
211221COAU7235457600-02
2022-01-05
844819 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM SHIJIAZHUANG DINGWEI TRADING CO LTD 19x39 # & Renewal Fiber Renasting Machine Slub (Bamboo Finner), Voltage: 220V, Capacity: 3KW, 100% new / Intelligent Slub Yarn Device;19X39#&Thiết bị cải tạo máy sợi con kéo sợi Slub (Sợi đốt tre), điện áp:220V, công suất: 3KW , hàng mới 100%/ INTELLIGENT SLUB YARN DEVICE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
7046
KG
6
SET
5415
USD
130422292654864
2022-04-21
540490 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM LANXI HONGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Y.21 #& fibers from polyester coated with cross-sectional size not more than 1mm, denier index 325, Decitex: 380, new 100%/ Spandex Covered Wire #TAK325/ 40D-XX2.5-360F;Y.21#&Sợi từ polyester bọc thun có kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm, chỉ số Denier 325, decitex: 380, hàng mới 100%/ SPANDEX COVERED WIRE #TAK325/40D-XX2.5-360F
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
14321
KG
12768
KGM
83237
USD
11289979901
2021-10-29
540490 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM LANXI HONGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Y.21 # & Yarn from Polyester wraps with size of horizontal cross section No more than 1mm, Denier 325, Decitex: 380, 100% new / spandex covered wire TAK325 / 40D-XX2.5-360F;Y.21#&Sợi từ polyester bọc thun có kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm, chỉ số Denier 325, decitex: 380, hàng mới 100%/ SPANDEX COVERED WIRE TAK325/40D-XX2.5-360F
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
2518
KG
2237
KGM
15352
USD
230921027B681351
2021-09-27
846120 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM SHIJIAZHUANG DINGWEI TRADING CO LTD 21x52 # & Horizontal Plane Used in Industry, Capacity: 3.55kw, Voltage: 380V, Model: BC6063B, 100% new / Shaping Machine BC6063b;21X52#&Máy bào ngang dùng trong công nghiệp, công suất: 3.55KW, điện áp: 380V, model: BC6063B, hàng mới 100%/SHAPING MACHINE BC6063B
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
6900
KG
1
SET
10412
USD
040721DAD210700740133
2021-07-24
320415 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM COLOUR STAR CHEMICAL CO LTD M37 # & liquid eczema (used in textile industry), 100% new products / denisol pure indigo 30 lq;M37#&Thuốc nhuộm chàm dạng lỏng (dùng trong ngành dệt nhuộm), hàng mới 100%/Denisol Pure Indigo 30 liq
PAKISTAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
8542
KG
8120
KGM
30044
USD
191219SITGTXDA277501
2020-01-09
320415 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM ANPING COUNTY WUXIN CHEMICAL DYES CO LTD M37#&Thuốc nhuộm chàm brom dạng bột/bromo indigo;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,无论是否是化学定义的:合成有机着色物质和基于其的制备物,如本章注释3所述:还原染料(包括在那种状态下可用作颜料的那些)以及基于此的准备
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
500
KGM
4285
USD
050122A56BX09119
2022-01-13
550953 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.11 # & Yarn from polyester fiber mixed with cotton and rayon, polyester density: 53%, Cotton: 24%, viscose: 19%, spandex: 4%, 100% / polyester cotton rayon blended yarn 55/25 / 20TZ / C / R19 / 40D-LK3.2;Y.11#&Sợi từ xơ polyester pha với bông và rayon,tỷ trọng polyester:53%,cotton:24%,viscose:19%, spandex:4%,hàng mới 100%/POLYESTER COTTON RAYON BLENDED YARN 55/25/20TZ/C/R19/40D-LK3.2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
31953
KG
169
KGM
779
USD
92141598115
2021-07-06
401036 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM GUANGDONG HENGPEI MACHINERY CO LTD Two-sided tape continuously synchronously synchronously vulcanized rubber, with perimeter external over 150cm but no more than 198cm, 100% new / double sided toothed belt HTD1595-D5M-15;Băng truyền hai mặt đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài trên 150cm nhưng không quá 198cm,hàng mới 100%/Double sided Toothed belt HTD1595-D5M-15
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
65
KG
10
PCE
360
USD
87710247370
2021-10-20
401034 NG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VI?T NAM GUANGDONG HENGPEI MACHINERY CO LTD Continuous tape with a vulcanized rubber trapezoid, with perimeter over 180cm but no more than 240cm, 100% new / Triangle Belt A-87 (A2210);Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài trên 180cm nhưng không quá 240cm,hàng mới 100%/ Triangle belt A-87 (A2210)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
89
KG
10
PCE
35
USD
132200016109269
2022-04-21
520300 NG TY TNHH VIGO TEXTILES CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Cotton fibrosis (100% cotton comber noil), not dyed, goods packed into blocks, no brands, 100% new. According to contracts: HD/BPL/20220112-B.;Xơ Bông chải kỹ (100% COTTON COMBER NOIL), chưa nhuộm, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu, mới 100%.theo hợp đồng số : HD/BPL/20220112-B.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CTY TNHH VIGO TEXTILES
67240
KG
67240
KGM
92298
USD
132100008565975
2021-01-04
520299 NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36940
KG
36940
KGM
39895
USD
132100015807580
2021-10-16
520299 NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 2-3 white cotton scrap does not dye (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods played into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
32440
KG
32440
KGM
11030
USD
132100016157315
2021-10-29
520299 NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 1 white cotton scrap without dyeing (short fiber falls from the production of long fiber), goods that are located in blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
35180
KG
35180
KGM
44327
USD
132100013255078
2021-06-22
520299 NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
55070
KG
38980
KGM
39760
USD
132200014941110
2022-02-24
520299 NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & white cotton scrap without dyeing (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods are filled into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36860
KG
36860
KGM
47918
USD
132000013309933
2020-12-23
520299 NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
39460
KG
39460
KGM
49325
USD
132100014142374
2021-07-24
520299 NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
20350
KG
20350
KGM
21164
USD
132200016414777
2022-04-16
520300 NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY MINATEX P010#& Cotton Fiber Big Brush (100% Cotton Comber Noil), not dyed, goods packed into blocks, no brands, 100% new. According to contracts: MNT: 2022/05#& VN;P010#&Xơ Bông chải kỹ (100% COTTON COMBER NOIL), chưa nhuộm, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu, mới 100%.theo hợp đồng số: MNT: 2022/05#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY MINATEX
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
19325
KG
19325
KGM
28614
USD
240820COSU6271197710
2021-01-14
120740 NG TY TNHH NONG SHENG NONG FU VI?T NAM TAEBAEK FOODS CO LTD HV # & Natural Sesame seeds (50kg / bag) intact through fiber processing yet fresh, with edible, not broken. New 100%;HV#&Hạt vừng tự nhiên (50kg/ bao) còn nguyên chưa qua xơ chế ở dạng tươi, có ăn được,chưa vỡ mảnh. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
190380
KG
190000
KGM
193800
USD
061220HASLS52201200071
2021-01-04
152110 NG TY TNHH N?N ZHONG SHENG ECOCHEM OLEOCHEMICALS LTD ZS18 user # & wax candle production plant - PALM WAX SM2000; melting point: 55-59 deg.C; Color: red 1.1 max; Moisture: 0.15% max;ZS18#&Sáp thực vật dùng sản xuất nến - PALM WAX SM2000; melting point: 55-59 deg.C; Colour: 1.1 red max; moisture: 0.15%max
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18115
KG
18000
KGM
20160
USD
270522721210830000
2022-06-01
520522 NG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD 100% cotton cotton fiber is a single fiber made from a thorough brush, with a strength of 20 seconds/1 cotton fiber, used as a cushion in weaving, size: 17cm*14cm, 100% new goods;Sợi bông 100% cotton là sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, có độ mãnh 20s/1 sợi bông,dùng làm chỉ đệm trong dệt vải, kích thước: 17cm*14cm,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6059
KG
1121
KGM
504
USD
270522721210830000
2022-06-01
520522 NG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD 100% cotton cotton fiber is a single fiber made from a thorough brush, with a strength of 20 seconds/1 cotton fiber, used as a cushion in weaving, size: 17cm*14cm, 100% new goods;Sợi bông 100% cotton là sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, có độ mãnh 20s/1 sợi bông,dùng làm chỉ đệm trong dệt vải, kích thước: 17cm*14cm,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6059
KG
1033
KGM
465
USD
112000005446337
2020-01-21
291711 NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM WOLVERINE WORLDWIDE LEATHERS HK LIMITED C2H2O4#&Hoá Chất Oxalic Acid (C2H2O4) dùng xử lý da heo thuộc dạng rắn;Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Oxalic acid, its salts and esters;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无环多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:草酸,其盐和酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
0
KG
5000
KGM
3435
USD
030621TXGSGN2105833
2021-06-08
283322 NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & Aluminitm Syntan Fal 'Aluminum Sulfate Powdered Powder Products 25kg / bag, CAS 14018-90-7, 91728-14-2, 7757-82-6, FUI manufacturer (China);N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg / bao , CAS 14018-90-7 , 91728-14-2 , 7757-82-6 , nhà sx FUI ( China)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23607
KG
1000
KGM
1980
USD