Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240621HHPH21060091
2021-07-02
847621 NG TY TNHH MAY VENDING HANOI GAMANG CORPORATION Automatic beverage machine, Model DG808F5M, voltage 220V, 818W, manufacturer dong gu co., Ltd 100% new;Máy bán đồ uống tự động, model DG808F5M,điện áp 220v, 818w,nhà sản xuất DONG GU CO.,LTD mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1500
KG
60
PCE
21000
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
YGANN211280
2021-10-29
848340 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Gears, non-3mm, Code: KH21-S419C-A (components used in the production of mobile phone hinges). Size 3.10x3.19x3.19 (mm). New 100%;Bánh răng, phi 3mm, Code: KH21-S419C-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 3.10x3.19x3.19 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
138
KG
100000
PCE
20510
USD
132200018419257
2022-06-28
730730 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HNT - #& coupling HJ5, KT: L130*W130*D33mm, galvanized steel material (1 set = 4 details), new goods 100%;-#&Khớp nối HJ5, kt: L130*W130*D33mm, chất liệu bằng thép mạ kẽm (1 bộ = 4 chi tiết), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HNT
CONG TY TNHH OGK HANOI
805
KG
50
SET
47
USD
18099128175
2022-02-24
902590 NG TY TNHH DAEYANG HANOI TIANJIN RISING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Plastic outer temperature sensor wire, inside the conductive steel core of the temperature meter for copper wire machine, size 30 * 25 * 1000mm, manufacturer of Tianjin, 100% new goods;Dây cảm biến nhiệt độ Vỏ ngoài bọc nhựa, bên trong lõi thép dẫn điện của máy đo nhiệt độ dùng cho máy cuốn dây đồng, kích thước 30*25*1000mm, nhà sản xuất Tianjin, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HA NOI
33
KG
30
PCE
255
USD
YGANN210475
2021-07-06
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s409a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S409A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
575
KG
37500
PCE
25763
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The side cluster hinges on the upper left Spiral Shift L with COBA, Code: KH21-S485A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x6,910x3.578 (mm). New 100%;Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Shift L bằng coban, Code: KH21-S485A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X6.910X3.578(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
28800
PCE
17274
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The left hinge wings on the left Rotate L with cobalt, Code: KH21-S478A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,300x31.409x2.966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên trái Rotate L bằng coban, Code: KH21-S478A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.409X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
64800
PCE
60076
USD
YGANN211290
2021-11-03
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s411b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 16.40x12.15x3.55 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S411B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 16.40x12.15x3.55 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
1094
KG
55000
PCE
41597
USD
YGANN211103
2021-09-29
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s410b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S410B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
735
KG
55500
PCE
38023
USD
YGANN210521
2021-07-16
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed housing caps with cobalt material, code: kh21-s442, size: 7.9x4.49x1.52 (mm), parts of hinges used for phones Model: SM-F926U. New 100%.;Gá cố định CAP HOUSING chất liệu bằng coban, code: KH21-S442, kích thước: 7.9x4.49x1.52 (mm), bộ phận của bản lề dùng cho điện thoại model: SM-F926U. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
78
KG
48000
PCE
26126
USD
YGANN210469
2021-07-02
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s411 (components used in the production of mobile phone hinges). Size 16.40x12.15x3.55 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S411 (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 16.40x12.15x3.55 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
517
KG
50000
PCE
41615
USD
YGANN220116
2022-05-24
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Assembled for the Rotate Holder hinge with cobalt, Code: KH21-S477 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 10,918x34.122x2.615 (mm). New 100%;Gá lắp ráp cho phần cánh bản lề Rotate Holder bằng coban, Code: KH21-S477(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 10.918X34.122X2.615(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
71
KG
4400
PCE
4201
USD
YGANN220231
2022-06-27
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Assembled for the Rotate Holder hinge with cobalt, Code: KH21-S477A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 10,918x34.122x2.615 (mm). New 100%;Gá lắp ráp cho phần cánh bản lề Rotate Holder bằng coban, Code: KH21-S477A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 10.918X34.122X2.615(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
906
KG
57600
PCE
60422
USD
YGANN220249
2022-06-27
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of hinges on the upper left Spiral Base L with COBA, Code: KH21-S483A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x11.585x3.578 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Base L bằng coban, Code: KH21-S483A-A(Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X11.585X3.578 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
435
KG
39600
PCE
21903
USD
YGANN220235
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of hinges on the upper left Spiral Base L with cobalt, Code: KH21-S506 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x11.585x3.578 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Base L bằng coban, Code: KH21-S506(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X11.585X3.578 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
76
KG
1800
PCE
906
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The secondary hinge cluster on the upper right of Spiral Shift R with cobalt, Code: KH21-S486A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x8,516x3.567 (mm). New 100%;Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên phải Spiral Shift R bằng coban, Code: KH21-S486A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X8.516X3.567 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
28800
PCE
17274
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Rotate R's right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S479A-A (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên phải Rotate R bằng coban, Code: KH21-S479A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.408X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
63000
PCE
58407
USD
YGANN220243
2022-06-27
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Rotate R's right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S502 (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên phải Rotate R bằng coban, Code: KH21-S502(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.408X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
118
KG
1800
PCE
1519
USD
YGANN220235
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of the upper right hinge wing Spiral Base R with cobalt, Code: KH21-S507 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x13.521x3.567 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên phải Spiral Base R bằng coban, Code: KH21-S507(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X13.521X3.567(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
76
KG
7500
PCE
3776
USD
YGANN211044
2021-09-30
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s409b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S409B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
757
KG
55500
PCE
38023
USD
122100013737686
2021-07-08
851420 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH DUC LONG VIET NAM - #& Furnace . Model: SX2-12-12. (380V / 50Hz / 12KW, 1200 degrees C, Brand: Hunan. Used in the factory. 100% new;-#&Lò nung . Model: SX2-12-12. (380V/50Hz/12Kw, 1200 độ C, Nhãn hiệu: Hunan. Dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DUC LONG VIET NAM
CONG TY TNHH OGK HANOI
120
KG
1
PCE
1107
USD
112200017707625
2022-06-03
611699 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - #& ultra -fine gloves 1 chun size L, 170g/m2, material: Super fine elastic fabric used in clean room, 100% new goods;-#&Găng tay siêu mịn 1 chun size L, 170g/m2, chất liệu: vải thun siêu mịn dùng trong phòng sạch, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
343
KG
1016
PR
349
USD
132200018421613
2022-06-27
821410 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - #& blade of SDI No.1403, 10 pcs/ box, material: stainless steel, 100% new goods;-#&Lưỡi dao trổ SDI No.1403, 10 chiếc/ hộp, chất liệu: inox, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
64
KG
2
UNK
0
USD
112100016202390
2021-11-09
391891 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - # & Welcome carpet, size: 600 * 900mm, Material: plastic, 100% new goods;-#&Thảm Welcome, kích thước: 600*900mm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
673
KG
2
TAM
12
USD
112100016202390
2021-11-09
391891 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - # & dust adhesive, size: 60 * 90cm, Material: plastic, 100% new goods;-#&Thảm dính bụi, kich thước: 60*90cm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
673
KG
9
TAM
22
USD
112200014895002
2022-02-25
901190 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH NI VINA - # & G-AL 2.0x glasses. Code: MMH31205. Brand: Nikon, parts of microscopes, 100% new goods;-#&Vật kính G-AL 2.0X. Code : MMH31205. nhãn hiệu: Nikon, bộ phận của kính hiển vi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NI VINA
CONG TY TNHH OGK HANOI
18
KG
1
PCE
171
USD
YGANN210483
2021-07-06
731829 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Steel latches (components used in the production of mobile hinges of mobile phones, Code KH21-S462). Size 14.85x3.4x3.367 (mm). New 100%;Thanh chốt bằng thép (linh kiện dùng trong sản xuất bản lề xoay của điện thoại di động, Code KH21-S462). Kích thước 14.85x3.4x3.367 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
23
KG
10000
PCE
7550
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
841340 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD High-pressure concrete mortar pump 3PNL, not installed on self-propelled car, electric motor capacity 22KW-380V, used in geological work, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Bơm vữa bê tông áp lực cao 3PNL,không lắp đặt trên xe tự hành, công suất động cơ điện 22kw-380V,dùng trong công việc địa chất, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
5
PCE
3504
USD
KXQ2112607
2021-12-14
581101 NG TY TNHH OGK HANOI TSINGTAO OGK CO LTD 8FO2L0003 # & sponges are cut from polyether foam sheets, including 1 layer of foam sticking with a layer of textile fabrics, used for Strata 2, 17mm thick. New 100%;8FO2L0003#&Miếng xốp được cắt từ tấm polyether xốp, gồm có 1 lớp xốp dính 1 lớp vải dệt, dùng cho model STRATA 2, dầy 17mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
367
KG
2319
PCE
550
USD
KXQ2112607
2021-12-14
581101 NG TY TNHH OGK HANOI TSINGTAO OGK CO LTD 8FO2L # & 2-layer foam sheets used in glass production, polyether foam material, consisting of a layer of foam sticking 1 layer of textile fabric, size 1 * 2m. New 100%;8FO2L#&Tấm xốp 2 lớp dùng trong sản xuất kính, chất liệu Polyether xốp, gồm có 1 lớp xốp dính 1 lớp vải dệt, kích thước 1*2m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
367
KG
210
MTK
2031
USD
KXQ2112607
2021-12-14
581101 NG TY TNHH OGK HANOI TSINGTAO OGK CO LTD 8FO3L0012 # & sponge is cut from polyether foam sheet, including 2 layers of foam sticks with a layer of textile fabrics, used for accuri 2, 17mm thick. New 100%;8FO3L0012#&Miếng xốp được cắt từ tấm polyether xốp, gồm có 2 lớp xốp dính 1 lớp vải dệt, dùng cho model ACCURI 2, dầy 17mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
367
KG
2262
PCE
681
USD
4788128623
2022-06-01
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D1 #& woven fabric: The main fabric from 100% synthetic polyeste fibers dyed, 38 inh. new 100%;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm,khổ 38 inh. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
21
KG
29
MTK
54
USD
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
1654
MTK
2493
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
2439
MTK
3570
USD
4075104714
2021-10-02
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven Fabrics: Fabric lining from 100% polyester synthetic fiber dyed, 152cm, quantifying 54g / m2. new 100%;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 152cm, định lượng 54g/m2. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
26
MTK
31
USD
112100014746111
2021-08-31
505101 NG TY TNHH MAY SEJUNG THE REDFACE CO LTD 66 # & Feather finished products (duck feathers, have handled, directly used as raw, accessories of processing garments), 100% new products;66#& Lông vũ thành phẩm (lông vịt, đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu sản xuất hàng may mặc gia công), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL NV VINA
CONG TY TNHH MAY SEJUNG
2942
KG
1740
KGM
50982
USD
140522GOSUNGB9937465
2022-05-19
551349 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL191 woven fabric from stapline fiber 68% polyester 30% Viscose 2% Elastane, Weight = 200 g/m2 (= 11.011.1 meters, 145 cm), 100% new goods;NPL191#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 68% Polyester 30% Viscose 2% Elastane, trọng lượng = 200 g/m2 ( = 11.011,1 mét, khổ 145 CM), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
11601
KG
15966
MTK
31145
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
104
KGM
1268
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
1509
KGM
12692
USD
051120HISRHCM2011005
2020-11-13
440312 NG TY TNHH MAY HLP BLUECACAO CO LTD 5AB # & County was heat-treated wood (pine, using padded pillow stuffed animals);5AB#&Hạt gỗ đã qua xử lý nhiệt (Bằng gỗ thông, Dùng độn gối cho thú nhồi bông)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
11400
USD
021121CLINCHPH2110010
2021-11-07
551419 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 96 # & 85% polyester woven fabric 15% poly urethane, dyed, suffering 42 '', quantitative 260.39 g / m2, total: 2764 yd, 100% new goods;96#&Vải dệt thoi 85%Polyester 15%Poly Urethane, đã nhuộm, khổ 42'', định lượng 260,39 g/m2, tổng: 2764 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1841
KG
2696
MTK
5528
USD
090121DSLGDA0110W119C
2021-01-14
530129 NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD NLC036 # & Woven 100% linen K54 215g / m2;NLC036#&Vải dệt thoi 100% linen K54 215g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1950
KG
1127
YRD
4516
USD
110221HACK210190756
2021-02-18
520819 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL045 # & Cotton / Spandex (98/2) 48 "CW 140GSM;NPL045#&Vải Cotton/ Spandex( 98/2) 48"CW 140GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3635
KG
1800
MTK
3762
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (1011.592 yards = 925 meters, 11 rolls), TL: 182.11 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (1011.592 yards =925 Mét, 11 Cuộn ),TL: 182.11 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1351
MTK
2812
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (30,621 yards = 28mm, 1 roll), weight 103.19g / square meter # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (30.621 yards =28 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 103.19 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3201
KG
41
MTK
95
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (13155.075 yards = 12029mm, 76 rolls), weight 116.65g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (13155.075 yards =12029 Mét, 76 Cuộn ),Trọng lượng 116.65 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
4200
KG
17568
MTK
29046
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (1461.067 yards = 1336mm, 21 rolls), weight 139.29g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (1461.067 yards =1336 Mét, 21 Cuộn ),Trọng lượng 139.29 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3668
KG
1951
MTK
5431
USD
112100016161039
2021-10-29
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, Suffering 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (6419.51 yards = 5870mm, 44 rolls), weight 141.99g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (6419.51 yards =5870 Mét, 44 Cuộn ),Trọng lượng 141.99 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
6060
KG
8573
MTK
16209
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (970,035 yards = 887 meters, 8 rolls), TL: 182.12 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (970.035 yards =887 Mét, 8 Cuộn ),TL: 182.12 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1295
MTK
2697
USD
112100014054232
2021-07-20
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (102.8 yards = 94mm, 1 roll), weight 170.01g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (102.8 yards =94 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 170.01 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
790
KG
137
MTK
516
USD
031221SOLXS2112001
2021-12-13
540793 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 53 # & 90% woven fabric Nylon 10% poly urethane, dyed, from different colored fibers, 49 ", quantitative: 275.85 g / m2, total: 612 yd, 100% new goods;53#& Vải dệt thoi 90% Nylon 10% Poly Urethane, đã nhuộm, từ các sợi màu khác nhau, khổ 49", định lượng: 275.85 g/m2, tổng: 612 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1697
KG
696
MTK
1224
USD
280621SSAX21UM0042
2021-07-06
540794 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL006 # & 100% polyester polyester fabric printed 54 / 55cw 120gsm;NPL006#&Vải 100% Polyester đa in 54/55cw 120gsm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
545
KG
1394
MTK
3906
USD
230622JWLEM22060287
2022-06-25
521031 NG TY TNHH MAY TBT GLOSSY FASHION GARMENTS LIMITED NY068 #& cotton/polyester/spandex (60/35/5) 40x75d+40d/133x72, 55 "CW 115SM;NY068#&Vải Cotton/Polyester/spandex( 60/35/5) 40x75D+40D/133x72, 55"cw 115sm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1109
KG
7373
MTK
11167
USD
031021HJTCSHA210900244
2021-10-18
551429 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL179 # & woven fabric from staple synthetic 69% polyester 29% viscose 2% elastane, dyed, weight = 245 g / m2 (= 1,018.1 yds, size 58 "), 100% new goods;NPL179#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 69% Polyester 29% Viscose 2% Elastane, đã nhuộm, trọng lượng = 245 g/m2 ( = 1.018,1 yds, khổ 58"), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
346
KG
1371
MTK
2698
USD
180721WDTAO21070028
2021-07-26
520831 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB024 # & 100% cotton woven fabric wide size 57/58 ". 100% new goods;MG-FB024#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ rộng 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
312
KG
1865
MTR
3468
USD
112100008912793
2021-01-15
531100 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F17 # & Woven 100% lyocell (tencel) no marks, woven from yarns of different colors size 56/57 "(69 991 yards = 64 Meters, 1 roll), Weight 162.77 gram / square meter # & VN;F17#&Vải dệt thoi 100% Lyocell(tencel) không nhãn hiệu, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 56/57", (69.991 yards =64 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 162.77 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
230
KG
92
MTK
521
USD
100721JSIL21070012
2021-07-16
511111 NG TY TNHH MAY LHC J ADAMS ASSOCIATES LIMITED NL28 # & 100% woven woven fabric (woven fabric from coarse brushed wool fiber, weight 295g / m2, size 57 ") New 100%;NL28#&Vải dệt thoi 100%Wool( Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, trọng lượng 295g/m2, khổ 57") hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4055
KG
27
MTR
435
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
041221GLXM21110187
2021-12-13
600642 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 125nl2020 # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Dyed 50% Viscose 41% Polyester 6% Linen 3% Elastane, 150cm, 190gsm;125NL2020#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 50% Viscose 41% Polyester 6 % Linen 3% Elastane , 150CM, 190GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4950
KG
16714
MTR
31621
USD
LAI780381
2021-02-18
560392 NG TY TNHH MAY PL NAEEN GLOBAL SOURCING INC NE29 # & Construction / Mech 100% Poly size 36 "(nonwovens impregnated, weight luong40g / m2). Materials used in the manufacture of garments, 100% new.;NE29#&Dựng/Mếch 100% Poly khổ 36" (sản phẩm không dệt đã được ngâm tẩm, trọng lượng40g/m2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
110
KG
117
MTK
98
USD
112200018437838
2022-06-28
961211 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED N68 #& RL25HPOL17208A-FSC, KT45mm x 500);N68#&Ruy băng mực in làm bằng chất sáp nhựa dính RL25HPOL100117208A-FSC,KT45mm x 500)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
2419
KG
4000
MTR
118
USD
160622MJSHA22060376
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MAY AN THANH HANSE F C LTD SB75 #& 50% Wool Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% other (woven fabric from crude wool wool, 57/58 ", 480g/mtr, used as the main fabric), 100% new;SB75#&Vải 50% Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% Other (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, khổ 57/58", 480g/MTR, dùng làm vải chính), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1469
KG
4369
MTK
28200
USD
112100014138455
2021-07-23
520949 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F4A # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (25.153 yards = 23mm, 1 roll), weight 261.67g / square meters # & VN;F4A #&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (25.153 yards =23 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 261.67 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH MAY YSS
1559
KG
34
MTK
125
USD
112100013540459
2021-07-01
520949 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1A # & 100% cotton woven fabrics, woven from yarns of different colors (no mark) size 57/58 "(27.34 yards = 25 Meters, 1 roll), Weight 201.58 gram / square meter # & VN;F1A#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu) khổ 57/58", (27.34 yards =25 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 201.58 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
160
KG
37
MTK
57
USD
112100017481728
2021-12-15
531101 NG TY TNHH MAY 289 EK LINE INC CONG TY TNHH MAY VINH PHU V31 # & 100% Tencel / Lyocell Fabric / Lyocell Square 57 "/ 58 '', Weight 195g / m2 - Woven fabric from all kinds of plant-based textile fibers, 100% new products.;V31#&Vải 100% Tencel/ Lyocell khổ 57"/58'', trọng lượng 195g/m2 -Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY VINH PHU
CONG TY TNHH MAY 289
5648
KG
7300
YRD
11899
USD
281021JWFEM21100369B-02
2021-10-30
581010 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED N12C # & embroidery label, size 25x15.5mm, 40 * 25mm, garment accessories;N12C#&Nhãn thêu, kích thước 25x15.5mm, 40*25mm, phụ liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
2641
KG
9625
PCE
2290
USD
090122SMLCL22010020
2022-01-14
581010 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 129PL2020 # & lace embroidered, strip form or form pattern without revealing 100% polyester background;129PL2020#&Ren thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn không lộ nền 100% polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
29732
PCE
14569
USD
112000012446866
2020-11-23
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F122 # & Woven 80% cotton 20% tencel (lyocell) size 57/58 ", woven from yarns of different colors, (18 591 yards = 17 Meters, 1 roll), Weight 151.04 gram / square meter # & VN;F122#&Vải dệt thoi 80% cotton 20% tencel (lyocell) khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau, (18.591 yards =17 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 151.04 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
194
KG
25
MTK
351
USD
7814 3509 7994
2020-12-23
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED LUTHAI TEXTILE CO LTD F165 # & Woven Polyester 61% Cotton 33% 6% spandex (elastane / lycra), woven from yarns of different colors, size 55/56 ", weight 128.91g / m2;F165#&Vải dệt thoi 61% Cotton 33% Polyester 6% Spandex ( elastane/lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 55/56", trọng lượng 128.91g/m2
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
70
MTK
300
USD
112100017413579
2021-12-14
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F189 # & woven fabric 78% cotton 18% Nylon 4% Elastane (Spandex / Lycra), woven from different colored fibers, 57/58 ", weight 115.13g / m2;F189#&Vải dệt thoi 78% cotton 18% nylon 4% elastane ( spandex/ lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 57/58", trọng lượng 115.13g/m2
ITALY
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
627
KG
2488
MTK
20559
USD
112200016170535
2022-04-07
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F167 #& 62% cotton woven fabric 22% Coolmax 16% Polyester, woven from fibers with KN color 55/56 ", (38,276 yards = 35 meters, 1 roll), weighing 175.93 grams/square meter #& vn;F167#&Vải dệt thoi 62% Cotton 22% Coolmax 16% Polyester, được dệt từ sợi có màu KN khổ 55/56", (38.276 yards =35 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 175.93 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3770
KG
49
MTK
131
USD
130522DNGNGBHPH225004
2022-05-20
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED ZHEJIANG SUNRISE GARMENT GROUP CO LTD F90 67% cotton woven fabric 28% nylon 5% Elastane (LyCra/Spandex) is woven from different colors of color 51/52 "Weight 106.94 grams/m2 (no trademark);F90#&Vải dệt thoi 67% cotton 28%nylon 5% elastane( lycra/spandex) được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 51/52 " trọng lượng 106.94 gam/m2 ( không nhãn hiệu )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15830
KG
4209
MTK
9256
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The label printer on the garment product uses printed molds by printing method, PE - 6C code, 60W capacity, 110V/220V voltage, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 6C, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co.,Ltd.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
1
SET
181
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The printer labels to the garment products using printing molds by printing method, PE code - 8mc - 130, capacity of 60W, voltage of 110V/220V, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd. Secondhand.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 8MC - 130, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co., Ltd. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
2
SET
603
USD
112100013881764
2021-07-14
050590 NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD PL002 # & feathers (gray feathers treated, used as garment materials);PL002#&Lông vũ (lông vũ màu xám đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CTY TNHH MAY JOY
934
KG
275
KGM
8525
USD
271221PRTS211226SR
2022-01-04
392051 NG TY TNHH SR HANOI DAEDONG SR I TECH CO LTD AC # & hard acrylic plastic sheet, not yet printed, not incorporated similar to other materials, KT: 3.0T * 1320 * 1120mm, 200 sheets, manufacturer: Mitubishi Rayon CO., LTD;AC#&Tấm nhựa acrylic cứng, chưa in, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, KT: 3.0T*1320*1120mm, 200 tấm, nhà sx :MITUBISHI RAYON CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1103
KG
296
MTK
18600
USD
060320SZSHPG003015216
2020-03-09
700490 NG TY TNHH SR HANOI DAEDONG QINGDAO DAEDONG ELECTRONICS CO LTD Kính kéo Panda dạng tấm phẳng, trong suốt dùng để sản xuất mặt bảo vệ camera bằng kính cho điện thoại di động, kt: 366MMX430MMX0.4MM, 3015 tấm;Drawn glass and blown glass, in sheets, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked: Other glass: Other;无论是否具有吸收性,反射性或非反射性层,但未经其他处理的玻璃和吹制玻璃,均为板材:其他玻璃:其他
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
0
KG
475
MTK
9286
USD
132000012167303
2020-11-12
720919 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, kt: 0.3mmx1060mm, colleges from 1 103 584 520 101 Account number;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kt: 0.3mmx1060mm, CĐ từ mục 1 TK số 103584520101
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
275
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK steel rolls flat rolled, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1094mm, college from Section 7, TK No. 104233993510;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1094mm, CĐ từ mục 7, TK số 104233993510
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
110
KGM
97
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK rolled steel rolled steel, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1182mm, college from Section 6, TK No. 104136055330;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1182mm, CĐ từ mục 6, TK số 104136055330
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
173
KGM
136
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, galvanized galvanized by surface alloy method, not painted ticketcni or plastic coating, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0016%), Size: 1.2mmx1219mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, hàm lượng Bo >=0.0008%TL (Bo=0,0016%), kích thước: 1.2mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
7010
KGM
9604
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.6 #& steel roller rolled rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.0018%), thickness of 1.6mm, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1068mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.0018%), chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6mmx1068mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
7520
KGM
11849
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.2 #& steel rolled roller rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.002%), thickness 1.2mm, width> = 600 mm. KT: 1.2mmx1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.002%), chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.2mmx1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
8050
KGM
10987
USD
300921YHHW-0280-1883
2021-10-08
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.0mmx1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.0MMx1196MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
24510
KG
16070
KGM
21469
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7320
KGM
6266
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x966mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x966mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
4740
KGM
4180
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1196mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
42380
KGM
36279
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1214mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1214mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7340
KGM
6283
USD