Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280522HOC22050886
2022-06-01
521142 NG TY TNHH MAY THêU THU?N PH??NG ATLANTIC MILLS THAILAND CO LTD NLVC2-72C0002-54/56 " #& 72%cotton fabric, 17%Recycle Polyester 9%Rayon, 2%Spandex 54/56";NLVC2-72C0002-54/56"#&VẢI 72%COTTON, 17%RECYCLE POLYESTER 9% RAYON, 2%SPANDEX 54/56"
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
27938
YRD
73198
USD
160522NBHCM22050001
2022-05-19
540752 NG TY TNHH MAY THêU WINNING UNIVERSAL OCEAN CO LTD 010 100% polyester fabric, 57 ", no brand, in nylon bags are not heterogeneous;010#&Vải 100% Polyester, khổ 57", không nhãn hiệu, đóng trong bao nylon không đồng nhất
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
609
KG
6027
MTK
15934
USD
090522SMKCHCM2205026
2022-05-21
845150 NG TY TNHH MAY THêU áNH D??NG JOOGYO COMPANY The device is Pen Model Pen 520, used for industrial sewing industry, 380V/220V new 1600W new capacity;Máy là điện Hiệu PEN model PEN 520 , dùng cho nghành may công nghiệp , điện 380v/220v công suất 1600w mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
243
KG
4
PCE
252
USD
132200014956630
2022-02-24
650200 NG TY TNHH MAY THêU H?NG Y?N CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM 4 # & semi-finished unimpeded hats (top hats) (set = 2 pieces);4#&Bán thành phẩm nón chưa thêu (chóp nón ) (Bộ = 2 miếng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY THEU HONG YEN
CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM
1042
KG
34390
SET
6878
USD
111121DSLGFT2122W040N
2021-11-18
551323 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U ??NG TH? GEULIM CNF CO LTD DT012 # & lining bag, body lining, 65% polyester woven waistband, 35% cotton (Suffering 44 ", weight = 102 g / m2, 100% new goods);DT012#&Vải lót túi, lót thân, viền cạp dệt thoi 65% Polyester, 35% Cotton (khổ 44", trọng lượng = 102 g/m2, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
24034
KG
4050
MTK
3240
USD
060121DSLGAS2101S040N
2021-01-13
551323 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U ??NG TH? GEULIM CNF CO LTD DT012 # & Lining pockets, lined body, chenille woven waistband 65% Polyester, 35% Cotton (size 58 ", weight = 91 g / m2, 100% new);DT012#&Vải lót túi, lót thân, viền cạp dệt thoi 65% Polyester, 35% Cotton (khổ 58", trọng lượng = 91 g/m2, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4374
KG
870
MTK
783
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
210821EURFL21807771SGN
2021-09-11
293311 NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot Number: 052105011 & 052105018, NSX: 20.05.21 & 24.05.21 HSD: 19.05.2025 & 23.05.2025, Packing: 25kg / Drum. Total: 80drum = 2000kg;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN) SỐ LÔ: 052105011&052105018, NSX:20.05.21& 24.05.21 HSD: 19.05.2025& 23.05.2025, PACKING: 25KG/DRUM. TỔNG: 80DRUM=2000KG
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3919
KG
2000
KGM
21600
USD
220322AMIGL220100203A
2022-04-02
294140 NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Veterinary drug production materials: Florfenicol, lot number: FB202202058, NSX: 25.02.2022 HSD: 24.02.2024. Packing: 25kg/drum. Total: 500kg = 20drum;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC THÚ Y: FLORFENICOL, SỐ LÔ:FB202202058, NSX: 25.02.2022 HSD: 24.02.2024. PACKING: 25KG/DRUM. TỔNG: 500KG=20DRUM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
500
KGM
39000
USD
050522ZHQD22043293
2022-05-20
293379 NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U QINGDAO ASPIRIT CHEMICAL CO LTD Veterinary medicine production: 2-Pyrrolidinone (HS code according to TB No. 448/TD-TH, May 22, 2019 on the results of the post-China test at the Customs office), SL: HF220408.NSX: 04.08 .2022 HSD: 04.07.2023.;NL SX THUỐC THÚ Y:2-PYRROLIDINONE (MÃ HS THEO TB SỐ 448/TĐ-TH,NGÀY 22/5/2019 VỀ KẾT QỦA KIỂM TRA SAU TQ TẠI TRỤ SỞ CƠ QUAN HẢI QUAN),SL:HF220408.NSX:04.08.2022 HSD:04.07.2023.TỔNG: 25DRUM=5000KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5525
KG
5000
KGM
35250
USD
210602
2021-06-08
300310 NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED NL SX Veterinary Medicine: Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4: 1) (Declaring Conclusion KTSTQ Date 25.09.15) Lot Number: 4062103031 & 4062103032.nsx: 30.03.2021HSD: 02.2023.packing: 25kg / drum. Total: 200kg = 8drum;NL SX THUỐC THÚ Y:AMOXICILLIN TRIHYDRATE AND CLAVULANATE POTASSIUM(4:1)(KHAI THEO KẾT LUẬN KTSTQ NGÀY25.09.15)SỐ LÔ:4062103031&4062103032.NSX:30.03.2021HSD:02.2023.PACKING: 25KG/DRUM.TỔNG: 200KG=8DRUM
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
251
KG
200
KGM
18000
USD
190320YKL20030282A
2020-03-28
300390 NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: IRON DEXTRAN. SỐ LÔ: 20200102. NSX 05.01.2020 HSD 04.01.2022 PACKING: 250KG/DRUM. TỔNG 4DRUM = 1000KG;Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of two or more constituents which have been mixed together for therapeutic or prophylactic uses, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale: Other;未经定量或零售包装的药物(不包括品目30.02,30.05或30.06),由两种或两种以上成分混合而成,用于治疗或预防性用途,未经定量或零售包装:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
7450
USD
78464785943
2022-03-26
293719 NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytocin lots: P2021121504 NSX: 27.12.2021 HSD: 26.12.2023. Packing: 10G / Bottle / Carton. Total: 10g = 1cartment;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: OXYTOCIN SỐ LÔ: P2021121504 NSX: 27.12.2021 HSD:26.12.2023. PACKING: 10G/BOTTLE/CARTON. TỔNG:10G=1CARTON
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
18
KG
0
KGM
620
USD
78464694195
2021-09-21
293721 NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Prednisolone. Lottery: k04i20210501, NSX: 28.04.2021 HSD: 03.2026. Total: 10kg = 1drum;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: PREDNISOLONE .SỐ LÔ:K04I20210501,NSX:28.04.2021 HSD:03.2026.TỔNG:10KG=1DRUM
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
4850
USD
78464894270
2022-04-16
293722 NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Raw materials for production of veterinary drugs: Dexamethasone acetate (corticosteroidal hormones), lot: C0220211106, NSX: 22.11.2021 HSD: 21.11.2024. Packing: 1kg/news, 10tins/carton. Total: 10kg = 1carton;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y:DEXAMETHASONE ACETATE(CORTICOSTEROIDAL HORMONES), SỐ LÔ: C0220211106, NSX: 22.11.2021 HSD:21.11.2024. PACKING: 1KG/TIN,10TINS/CARTON. TỔNG:10KG=1CARTON
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
30
KG
10
KGM
7350
USD
EGL0012029
2022-01-10
540771 NG TY TNHH MAY VI?T THU?N PROUD CITY LIMITED RT1608212 # & woven fabric from filament 86% polyester 14% Lycra, 161 g / y, Suffering 54 "/ 56", NPL manufacturing processing goods, 100% new;RT1608212#&vải dệt thoi từ sợi filament 86%polyester 14%lycra, 161 g/y, khổ 54"/56", npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN
HA NOI
1174
KG
6791
YRD
21373
USD
050721KELHPHW21419K04
2021-07-09
540771 NG TY TNHH MAY VI?T THU?N RSI GLOBAL LIMITED TAIWAN BRANCH C32683-QZ # & woven fabric from filament filament 83% nylon 17% spandex, 139g / y, size 46 "/ 48", NPL processing goods, 100% new;C32683-QZ#&vải dệt thoi từ sợi filament 83%nylon 17%spandex, 139g/y, khổ 46"/48", npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
7782
KG
337
YRD
2460
USD
772440677857
2020-12-25
630253 NG TY TNHH THêU MAY XU?T KH?U HOàNG ANH JULIA B COUTURE LINENS Tablecloths (100% polyester), size: 230x230cm, NCC: JULIA B. COUTURE LINENS, used as models in production - New 100%;Khăn trải bàn (100% Polyester), kích thước: 230x230cm, NCC: JULIA B. COUTURE LINENS, dùng làm mẫu trong sản xuất - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
3
PCE
55
USD
010120SHHCM1912097516
2020-01-11
551634 NG TY TNHH MAY H?U HOàNG VT CLOTHING CORP USA 85#&Vải 62% rayon 38% polyester k.54/55";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16456
YRD
16456
USD
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 160 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 160 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
6172
MTR
21109
USD
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 150 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 150 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
5017
MTR
15554
USD
280621DMS52140955
2021-07-21
551691 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING ANG FINISHING CO LTD Shirt fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyeste (Art No: D2103097-001), Suffering 57 "/ 58", BT50 * BT50, 180 * 100, 136 g / m2, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% bamboo 50% polyeste (ART NO : D2103097-001), khổ 57"/58", BT50*BT50, 180*100, 136 G/M2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2925
KG
2907
MTR
9885
USD
211220TIFVNM2020120010
2020-12-28
611594 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C THAI EASTERN INDUSTRY CO LTD PIE male socks, Brand: Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), a New 100%;Vớ nam PIE, hiệu : Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
418
KG
3000
PR
8400
USD
260921CKCOSHA3049328
2021-09-30
600634 NG TY TNHH MAY THêU KH?I HOàN STANTEX GROUP LIMITED KL05 # & Fabric 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric Suffering 58/60 "(100% new);KL05#&Vải 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric khổ 58/60" ( Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8237
KG
5272
YRD
9752
USD
260921CKCOSHA3049328
2021-09-30
600634 NG TY TNHH MAY THêU KH?I HOàN STANTEX GROUP LIMITED KL05 # & Fabric 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric Suffering 58/60 "(100% new);KL05#&Vải 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric khổ 58/60" ( Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8237
KG
5738
YRD
10615
USD
280322157012003000
2022-04-19
511230 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C RAYMOND LIMITED 434 #& fabric 52% Wool 44% Polyester 4% Elastane size 150cm (150/155 cm) (188g/SM);434#&Vải 52% Wool 44%Polyester 4% Elastane Khổ 150CM (150/155 Cm)(188G/SM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2228
KG
6963
MTR
37434
USD
1870353973
2020-11-24
520939 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C GEBR WEIS GMBH 934 # & Fabrics 98% Cotton 2% Elasthan Suffering 152cm (150/155 CM) (280g / SM);934#&Vải 98% Cotton 2% Elasthan Khổ 152CM(150/155 CM)(280G/SM)
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HO CHI MINH
6
KG
12
MTR
24
USD
2524455953
2022-06-06
620119 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C CHIKUMA CO LTD Men's jacket, Model: T5703-51, T5711-201, NO CONCLUL off Chikuma;Áo Jacket nam , Model: T5703-501, T5711-501, không hiệu nhà sx Chikuma
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
20
USD
FRA60006611
2021-06-07
551522 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C GEBR WEIS GMBH 969 # & Fabric 40% Polyacryl 30% Wool 20% Polyester 7% Polyamid 3% Elasthan Suffering 145cm (145/150cm);969#&Vải 40% Polyacryl 30% Wool 20% Polyester 7% Polyamid 3% Elasthan Khổ 145CM(145/150 Cm)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
563
KG
411
MTR
823
USD
170721SHANXIN20210717-001
2021-07-27
520852 NG TY TNHH MAY TH?O MY DOALL INTERNATIONAL INC NL22 # & WOVNING FLOWER POINT 100% Cotton Square 58/60 "(TL Over 100g / m2, printed, 100% new);NL22#&Vải dệt thoi vân điểm 100% cotton khổ 58/60"(TL trên 100g/m2, đã in,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
DAU TU BAC KY
1813
KG
6334
MTR
5590
USD
110721TJSAICHP2107051
2021-07-20
580710 NG TY TNHH MAY TH?O MY DOALL INTERNATIONAL INC PL05 # & Fabrics of all kinds of printed woven fabrics, 100% new products;PL05#&Mác vải các loại từ vải dệt thoi đã in, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8630
KG
61800
PCE
618
USD
280522WZSF2205033
2022-06-01
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3911
KG
600
YRD
72
USD
200622WZSF2206031
2022-06-25
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
600
YRD
72
USD
071221KCSHO2112048
2021-12-11
551349 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U TU?N TH?NG SHAOXING CHUANTING TEXTILE CO LTD NPL08 # & woven fabric from 80% staple fiber 20% nylon size 57/58 "/ 5030.0yard / 85g / m2 has 100% new dye;NPL08#&VẢI DỆT THOI từ xơ staple 80%RAYON 20%NYLON khổ 57/58" / 5030.0yard / 85g/m2 đã nhuộm mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1400
KG
6776
MTK
6911
USD
290521KCSHO2105194AB
2021-06-07
551349 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U TU?N TH?NG SHAOXING HAOSUIHAO TEXTILE CO LTD NPL17 # & woven fabric <= 85% Rayon and other components (62% Rayon38% Polyester Suffering 54/55 '') (43,952.2 yard) (90.63 g / m2);NPL17#&Vải dệt thoi <=85%Rayon và các thành phần khác( 62%rayon38%polyester khổ 54/55'' ) ( 43,952.2 yard ) ( 90.63 G/M2 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5151
KG
56145
MTK
39997
USD
041021GA0911528
2021-10-07
851990 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH THàNH TAKE ME FAR EAST LTD Soundbox1 # & Audio Creation Equipment (Plastic Outer Shell, KT: 42x55mm, Raw Material Export Stuffed Toys) -With 100%;SOUNDBOX1#&Thiết bị tạo âm thanh (Vỏ ngoài bằng nhựa,KT: 42x55MM, Nguyên phụ liệu SX đồ chơi nhồi bông xuất khẩu)-Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
280
KG
10350
PCE
4140
USD
230921WFLIHP1815
2021-10-04
600199 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH THàNH DAE DONG CO Satin44 # & satin fabric / color, size 44 "(knitted fabric, 100% polyester, raw material sx toys stuffed xk) - 100% new;SATIN44#&Vải SATIN/ các màu, khổ 44" (Vải dệt kim, 100% polyester, Nguyên phụ liệu sx đồ chơi nhồi bông XK)-Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
770
KG
6
YRD
12
USD
130721ONNUAS21015P
2021-07-20
600199 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH THàNH SHIN KWANG CO Polar60 # & Polar Fleece Fabric / Color, Suffering 60 "(Knitted Fabric, 100% Polyester, Raw Material Production Stuffed Toys) - New 100%;POLAR60#&Vải POLAR FLEECE/ các màu, khổ 60" (Vải dệt kim, 100% polyester, Nguyên liệu sản xuất đồ chơi nhồi bông xuất khẩu) - Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
869
YRD
1999
USD
130121COAU7229225120
2021-01-23
441233 NG TY TNHH THU?N THáI SHUN TAI CO LTD ST1031 # & Plywood (11 x 1220 x 2440) mm, pressed 7 layers, the outer layer made of poplar (poplar), scientific name: Liriodendron tulipifera, used in the manufacture of furniture;ST1031#&Ván ép (11 x 1220 x 2440)mm, được ép 7 lớp, lớp ngoài làm bằng gỗ dương(poplar), tên khoa học : liriodendron tulipifera, dùng để sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
84000
KG
39
MTQ
16502
USD
DSIT211033
2021-10-29
540793 NG TY TNHH MAY M?C V? TH?NG EW NICE CO LTD NPL06 # & 65% polyester woven fabric, 35% cotton, 1.5m size, 100% new goods;NPL06#&Vải dệt thoi Polyester 65%, Cotton 35%,khổ 1.5m,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
150
YDK
431
USD
112200017676549
2022-06-01
521142 NG TY TNHH MAY M?C TH? D??NG ELAND RETAIL CO LTD T309 #& shoulder 73%cotton 24%poly 3%spandex 46/48 "(used in garment, packaging: nylon/kien);T309#&Vai 73%Cotton 24%Poly 3%Spandex 46/48" (dùng trong may mặc,đóng gói :nylon/kien)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TCE VINA DENIM
CONG TY THE DUONG
728
KG
2097
MTK
6588
USD
140721KRTPHAI2107008
2021-07-22
611710 NG TY TNHH MAY TR??NG TH?NH VINA SEGI PERSONALITY CO LTD SNPL12 # & Bo woven fabric size 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm new 100%;SNPL12#&Bo dệt bằng vải kích thước 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4104
KG
23263
PCE
11847
USD
122100014734108
2021-08-30
505101 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD / RAWOO CO LTD Lv # & feathers, (duck feathers gray finished 80/20 ks, soft hair, treated). Direct use of garment materials. 100% new products;LV#&Lông vũ, (lông vịt thành phẩm màu xám 80/20 ks , lông mềm , đã qua xử lý). Sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VFD VINA
CONG TY TNHH MAY HIEU LAP
127
KG
125
KGM
4250
USD
070221GILSE210304
2021-02-18
521119 NG TY TNHH MAY M?C CH?U á JIANGSU GTIG EASTAR CO LTD C22 # & Fabrics 60% cotton 34% polyester 5% rayon 1% spandex size 60 ";C22#&Vải 60% cotton 34% polyester 5% rayon 1% spandex khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
38687
KG
17375
MTK
28719
USD
140122RSHPH2201008
2022-01-24
960622 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD CD-PCE # & Iron stamping, non-wrapped textile materials, KT: 15mm, 100% new goods;CD-PCE#&Cúc dập bằng sắt, không bọc vật liệu dệt, kt: 15mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
8049
KG
16470
PCE
824
USD
202020145576
2021-01-04
550961 NG TY TNHH D?T MAY á CH?U EMILCOTONI S P A Cotton yarn with 30 # & 85% by weight of cotton, not put up for retail sale. New 100%;30#&Sợi bông có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
903
KG
120
KGM
3881
USD
202020145576
2021-01-04
550961 NG TY TNHH D?T MAY á CH?U EMILCOTONI S P A Cotton yarn with 30 # & 85% by weight of cotton, not put up for retail sale. New 100%;30#&Sợi bông có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
903
KG
688
KGM
24684
USD
2.020201441e+011
2020-12-01
550961 NG TY TNHH D?T MAY á CH?U EMIL COTONI S P A Cotton yarn with 30 # & 85% by weight of cotton, not put up for retail sale. New 100%;30#&Sợi bông có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
143
KG
64
KGM
2076
USD
2.020201441e+011
2020-12-01
550961 NG TY TNHH D?T MAY á CH?U EMIL COTONI S P A Cotton yarn with 30 # & 85% by weight of cotton, not put up for retail sale. New 100%;30#&Sợi bông có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
143
KG
64
KGM
2292
USD
TWSA2101065
2021-01-13
550911 NG TY TNHH D?T MAY á CH?U SHANGHAI TEXTILE DECORATION CORP GROUP 20 # & Fibers from synthetic staple fibers, not put up for retail sale, density fiber Nylon Staple by 85% or more. New 100%;20#&Sợi từ xơ Staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng xơ Staple bằng Ni lông từ 85% trở lên. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
264
KG
239
KGM
2337
USD
16035197444
2021-01-04
550911 NG TY TNHH D?T MAY á CH?U BEST SHAN JIA XING CO LTD 20 # & Fibers from synthetic staple fibers, not put up for retail sale, density fiber Nylon Staple by 85% or more. New goods 10%;20#&Sợi từ xơ Staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng xơ Staple bằng Ni lông từ 85% trở lên. Hàng mới 10%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
385
KG
339
KGM
5355
USD
251220TWSA2012894A
2021-01-05
550992 NG TY TNHH D?T MAY á CH?U SHANGHAI SIPHON ENTERPRISE MANAGEMENT CO LTD 24 # & Fibers from synthetic staple fibers, not put up for retail sale, is solely with cotton. New 100%;24#&Sợi từ xơ Staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, được pha duy nhất với bông. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2439
KG
2328
KGM
23979
USD
122100013958063
2021-07-26
050590 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD R P T TRADING Lv # & gray duck feather type 70% (treated, raw materials for export apparel), 100% new products;LV#&Lông vịt màu xám loại 70% ( đã qua xử lý, nguyên liệu cho gia công may mặc xuất khẩu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP MAY HUNG PHAT HPG
CONG TY TNHH MAY HIEU LAP
639
KG
156
KGM
4368
USD
271221HIT211200822
2022-01-06
841981 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Heat Lamp (2 2 balls) - Heat Lamp, Code: C01-2, Inox, Size: 270x700cm, No brand, 100% new goods;Đèn hâm nóng thức ăn đôi ( 2 công tắc 2 bóng) - Heat Lamp, Code: C01-2, bằng inox, kích thước: 270x700cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1840
KG
3
PCE
245
USD
271221HIT211200822
2022-01-06
940180 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Baby plastic chair sitting without rotating, without adjusting height-Baby Chair, Code: AF12601A, Size: 54.8 x61.1x73.9cm, 100% new goods;Ghế nhựa em bé ngồi không xoay, không điều chỉnh độ cao-Baby chair, Mã hàng: AF12601A, Kích thước: 54.8 x61.1x73.9cm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1840
KG
2
PCE
79
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service car-Service Cart, Model: D-029 // C -40S, plastic, size: 95x75x75cm, no brand, often used in restaurants, hotels, new goods 100%;Xe phục vụ - Service Cart , Model : D-029//C-40S, bằng nhựa, Size : 95x75x75cm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
11
PCE
787
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service car - Service Cart, Model: JDVC 340B, plastic, size: 128x50x96cm, no brand, often used in restaurants, hotels, new goods 100%;Xe phục vụ - Service Cart , Model: JDVC 340B, bằng nhựa, Size: 128x50x96cm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
2
PCE
92
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service vehicles - Service Cart, Model: FHXL -08, Plastic, Size: L1080 x W650 x H980mm, Non -branded, often used in restaurants, hotels, 100% new goods;Xe phục vụ - Service Cart, Model: FHXL-08, bằng nhựa, Size: L1080 x W650 x H980mm , không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
1
PCE
129
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service car - Service Cart, Model: AF08180 -BLACK, plastic, size: 1300x550x1000mm, no brand, often used in restaurants, hotels, new goods 100%;Xe phục vụ - Service Cart , Model: AF08180-Black, bằng nhựa, Size: 1300x550x1000mm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
1
PCE
37
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service car - Service Cart, Model: FHXL -03, plastic, size: 1100*650*1860mm, no brand, often used in restaurants, hotels, new goods 100%;Xe phục vụ - Service Cart, Model: FHXL-03, bằng nhựa, Size : 1100*650*1860mm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
1
PCE
200
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service cars - Service Cart, Code: D -016, plastic, size: 800*440*930mm, no brand, often used in restaurants, hotels, 100% new goods;Xe phục vụ - Service Cart , Code : D-016, bằng nhựa, Size : 800*440*930mm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
2
PCE
76
USD
775631513062
2022-01-12
330125 NG TY TNHH HI?U AN TH? ARORA AROMATICS PVT LTD Peppermint Oil, use model in sauna, deodorant, NCC: Arora Aromatics Pvt LTD. New 100%;Mẫu tinh dầu bạc hà (PEPPERMINT OIL), sử dụng làm mẫu trong xông hơi, khử mùi, ncc: ARORA AROMATICS PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
4788128623
2022-06-01
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D1 #& woven fabric: The main fabric from 100% synthetic polyeste fibers dyed, 38 inh. new 100%;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm,khổ 38 inh. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
21
KG
29
MTK
54
USD
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
1654
MTK
2493
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
2439
MTK
3570
USD
4075104714
2021-10-02
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven Fabrics: Fabric lining from 100% polyester synthetic fiber dyed, 152cm, quantifying 54g / m2. new 100%;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 152cm, định lượng 54g/m2. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
26
MTK
31
USD