Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 160 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 160 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
6172
MTR
21109
USD
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 150 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 150 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
5017
MTR
15554
USD
280621DMS52140955
2021-07-21
551691 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING ANG FINISHING CO LTD Shirt fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyeste (Art No: D2103097-001), Suffering 57 "/ 58", BT50 * BT50, 180 * 100, 136 g / m2, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% bamboo 50% polyeste (ART NO : D2103097-001), khổ 57"/58", BT50*BT50, 180*100, 136 G/M2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2925
KG
2907
MTR
9885
USD
211220TIFVNM2020120010
2020-12-28
611594 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C THAI EASTERN INDUSTRY CO LTD PIE male socks, Brand: Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), a New 100%;Vớ nam PIE, hiệu : Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
418
KG
3000
PR
8400
USD
280322157012003000
2022-04-19
511230 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C RAYMOND LIMITED 434 #& fabric 52% Wool 44% Polyester 4% Elastane size 150cm (150/155 cm) (188g/SM);434#&Vải 52% Wool 44%Polyester 4% Elastane Khổ 150CM (150/155 Cm)(188G/SM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2228
KG
6963
MTR
37434
USD
1870353973
2020-11-24
520939 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C GEBR WEIS GMBH 934 # & Fabrics 98% Cotton 2% Elasthan Suffering 152cm (150/155 CM) (280g / SM);934#&Vải 98% Cotton 2% Elasthan Khổ 152CM(150/155 CM)(280G/SM)
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HO CHI MINH
6
KG
12
MTR
24
USD
2524455953
2022-06-06
620119 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C CHIKUMA CO LTD Men's jacket, Model: T5703-51, T5711-201, NO CONCLUL off Chikuma;Áo Jacket nam , Model: T5703-501, T5711-501, không hiệu nhà sx Chikuma
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
20
USD
FRA60006611
2021-06-07
551522 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C GEBR WEIS GMBH 969 # & Fabric 40% Polyacryl 30% Wool 20% Polyester 7% Polyamid 3% Elasthan Suffering 145cm (145/150cm);969#&Vải 40% Polyacryl 30% Wool 20% Polyester 7% Polyamid 3% Elasthan Khổ 145CM(145/150 Cm)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
563
KG
411
MTR
823
USD
132200014956630
2022-02-24
650200 NG TY TNHH MAY THêU H?NG Y?N CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM 4 # & semi-finished unimpeded hats (top hats) (set = 2 pieces);4#&Bán thành phẩm nón chưa thêu (chóp nón ) (Bộ = 2 miếng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY THEU HONG YEN
CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM
1042
KG
34390
SET
6878
USD
280522HOC22050886
2022-06-01
521142 NG TY TNHH MAY THêU THU?N PH??NG ATLANTIC MILLS THAILAND CO LTD NLVC2-72C0002-54/56 " #& 72%cotton fabric, 17%Recycle Polyester 9%Rayon, 2%Spandex 54/56";NLVC2-72C0002-54/56"#&VẢI 72%COTTON, 17%RECYCLE POLYESTER 9% RAYON, 2%SPANDEX 54/56"
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
27938
YRD
73198
USD
1212033255
2021-10-20
390130 NG TY TNHH GIàY á CH?U INABATA CO LTD EVA plastic beads used in footwear production, brand: suntectm-eva cz307 (25kg / pack). Sample order, 100% new;Hạt nhựa EVA dùng trong sản xuất giày dép, hiệu: SuntecTM-EVA CZ307 (25kg/bao). Hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
53
KG
50
KGM
125
USD
5238011682
2020-02-26
580190 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
222
MTK
1686
USD
112000013297041
2020-12-23
520911 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL014 # & Lining Twill (100% Cotton) (-18 cloth, cotton fabric components canvans - size 58 '' - 3700 YRD);NL014#&Vải lót Twill (100% Cotton) ( Vải 18P, vải canvans thành phần cotton - khổ 58'' - 3700 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CNTH CHINH HAN
CTY TNHH GIAY AN THINH
1045
KG
4984
MTK
2166
USD
160522NBHCM22050001
2022-05-19
540752 NG TY TNHH MAY THêU WINNING UNIVERSAL OCEAN CO LTD 010 100% polyester fabric, 57 ", no brand, in nylon bags are not heterogeneous;010#&Vải 100% Polyester, khổ 57", không nhãn hiệu, đóng trong bao nylon không đồng nhất
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
609
KG
6027
MTK
15934
USD
260122100250022000
2022-02-26
020629 NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon Hock Tendon, 20kg / barrel. NSX: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Gân trâu đông lạnh HOCK TENDON , 20KG/THÙNG. NSX: INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
2108
USD
260122100250022000
2022-02-26
020230 NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Stroopic bone buffalo meat (buffalo frones) striploin. 18kg / carton. NXS: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Thịt trâu không xương đông lạnh (thịt thăn trâu) STRIPLOIN. 18kg/thùng. NXS:INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
18
TNE
63900
USD
151021COSU6313956060
2021-11-26
203290 NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU NORWEST FOODS INTERNATIONAL LTD Pork with frozen bone (waist, skin with skin) Frozen Pork Loin Bone-in, Skinless. Brazilian origin. Alibem Alimentos S.A Factory (Code 915). 100% new goods # & 7016,33,2,500;Thịt lợn có xương đông lạnh (phần thắt lưng, có da) Frozen pork loin bone-in, skinless. Xuất xứ Brazil. Nhà máy ALIBEM ALIMENTOS S.A (MÃ 915). Hàng mới 100% #& 7016,33.2,500
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
27932
KG
7016
KGM
17541
USD
151021COSU6313956060
2021-11-26
203290 NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU NORWEST FOODS INTERNATIONAL LTD Frozen boneless pork (shoulder, non-skin 90VL) Frozen Pork Shoulder Boneless Skinless 90VL. Brazilian origin. Alibem Alimentos S.A Factory (Code 915). 100% new goods # & 10020,157,2,350;Thịt lợn không xương đông lạnh (phần vai , không da 90VL) Frozen pork shoulder boneless skinless 90VL. Xuất xứ Brazil. Nhà máy ALIBEM ALIMENTOS S.A (MÃ 915). Hàng mới 100% #& 10020,157.2,350
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
27932
KG
10020
KGM
24531
USD
140921913031033
2021-10-21
020322 NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU VION FOOD INTERNATIONAL B V Frozen Pork Front Hocks (Frozen Pork Front Hocks). German origin. NSX: Vion Emstek GmbH (De Ni 11806 EG). New 100%;Bắp giò heo đông lạnh (Frozen pork front hocks). Xuất xứ Đức. NSX: VION Emstek GmBH (mã DE NI 11806 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
26420
KG
5000
KGM
6750
USD
260122EGLV100250029411
2022-02-26
020621 NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue tongue I.W.P.P, 20kg / barrel. NXS: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Lưỡi trâu đông lạnh Tongue I.W.P , 20kg/thùng. NXS:INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
1100
USD
4697470223
2020-02-12
551691 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64");Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:其他:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
9
MTK
18
USD
040320LW2020030046
2020-03-09
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
MTK
98
USD
311020LW2020100510
2020-11-05
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011 # & Nonwoven Fabric (non - women fabric) (size 36 "- 64");C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15363
KG
471
MTK
512
USD
080120LW2020010160
2020-01-16
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79
MTK
86
USD
132200016654966 LUC THIEN
2022-04-25
580132 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#& Velvet fabric (Fannel Fabric) (Suffering 36 " - 64") (Velvet fabric has been cut from artificial fibers);C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64")(vải nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DET MAY LUC THIEN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
63
KG
104
MTK
1898
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
132100013242170
2021-07-10
640340 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP 374 / NK-# & Red Wing 5143 pattern shoes (used as a sample in footwear production);374/NK-#&Giày mẫu RED WING 5143 ( dùng làm mẫu trong sản xuất giày dép )
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
968921
KG
4
PCE
42
USD
260320LW2020030365
2020-03-30
551522 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64");Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;其他合成短纤维梭织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与羊毛或动物细毛混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
MTK
77
USD
301121ATL/P/65351/52903
2021-12-14
480301 NG TY TNHH GI?Y CAO PHáT PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Large roll paper - used as a paper towel, 1 layer - 17.0gsm, w = 310mm, d = 1150mm c = 3in, 1rol / bund, 72 rolls, 100% new goods;Giấy cuộn lớn - dùng làm khăn giấy , 1 lớp - 17.0gsm, W=310mm, D=1150mm C=3in, 1rol/bund, 72 CUỘN ,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
20769
KG
7930
KGM
8009
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
100320CMZ0387664
2020-03-17
530720 NG TY TNHH PH? LI?U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay sử dụng để trang trí đế giầy, đóng thành cuộn hình trụ khổ 30 cm, đường kính sợi 4 mm, chất liệu: 84% nguyên liệu đay 14% độ ẩm 2% dầu mè mềm, hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4134
KGM
2480
USD
170220CKCOHKG0008962
2020-02-20
530720 NG TY TNHH PH? LI?U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay dầu sử dụng để sản xuất đế giày chống thấm nước, đường kính cuộn20cm, chất liệu: 84% sợi đay 14% độ ẩm 2% dầu gai dầu mềm. Hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7495
KGM
5621
USD
170220CKCOHKG0008962
2020-02-20
530820 NG TY TNHH PH? LI?U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi gai dầu sử dụng để sản xuất đế giày chống thấm nước, đường kính cuộn 20cm , chất liệu: 84% sợi gai dầu trắng 14% độ ẩm 2% dầu gai dầu mềm. Hàng mới 100%;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
CHINA
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
625
KGM
281
USD
081021HDMUSELA80311300
2021-10-28
481013 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT KPI CO LTD Fine art paper 2-sided coil (quantitative: 113gsm gloss, size: 650mm). New 100%.;Giấy mỹ thuật tráng phủ 2 mặt bằng cao lanh dạng cuộn (Định lượng: 113GSM GLOSS,Khổ: 650MM). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
162689
KG
18075
KGM
13918
USD
081021HDMUSELA80311300
2021-10-28
481013 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT KPI CO LTD Fine art paper 2-sided coil (quantitative: 113gsm gloss, size: 790mm). New 100%.;Giấy mỹ thuật tráng phủ 2 mặt bằng cao lanh dạng cuộn (Định lượng: 113GSM GLOSS,Khổ: 790MM). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
162689
KG
11013
KGM
8480
USD
280422HASLJ03220400052
2022-05-19
481013 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT TOKYO PULP PAPER INTERNATIONAL CO LTD Two -sided paper is covered with kaolin, roll, used for printing (quantitative: 60.2 GSM, size: 550 mm), mechanical paper content, muscle chemical less than 10% of paper pulp is calculated by weight.;Giấy tráng phủ hai mặt mờ bằng cao lanh,dạng cuộn, dùng để in (Định lượng: 60.2 GSM, Khổ: 550 MM), hàm lượng bột giấy cơ học, hóa cơ dưới 10% lượng bột giấy tính theo trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
SATSUMA SENDAI
CANG CAT LAI (HCM)
51194
KG
450
KGM
324
USD
220322CAZ0184443
2022-04-19
481092 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT HONG KONG PAPER SOURCES CO LTD Ivory paper coated with 1 kaolin, rolled (quantitative: 350 GSM, size: 1200mm). New 100%.;Giấy ivory tráng phủ 1 mặt bằng cao lanh, dạng cuộn (Định lượng: 350 GSM, Khổ: 1200MM). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG VICT
78133
KG
20118
KGM
16296
USD
310521EGLV100180051080
2021-07-23
481092 NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT MEHALI PAPERS PRIVATE LIMITED Light-coated duplex paper coated with a kaolin ground, rolls, gray back (quantitative: 250gsm, suffering: 64.8 cm). New 100%.;Giấy duplex tráng nhẹ phủ một mặt bằng cao lanh, dạng cuộn, mặt sau màu xám (Định lượng: 250GSM, Khổ: 64.8 CM). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
208410
KG
15339
KGM
9894
USD
101221880970195
2021-12-13
521153 NG TY C? PH?N GI?Y TH??NG ?ìNH TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 81 # & print 54 ", 100% polyester. Used to produce fabric shoes. 100% new. Made in China;81#&Vải in 54" , 100% polyeste. dùng để sản xuất giầy vải. Mới 100%. sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
51
KG
150
YRD
555
USD
210322PKLXMN22032062C
2022-03-24
521152 NG TY C? PH?N GI?Y TH??NG ?ìNH TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 82 # & feather fabrics 54 ", 100% polyester. Used to produce fabric shoes. 100% new. Made in China;82#&Vải lông 54", 100% polyeste. dùng để sản xuất giầy vải. Mới 100%. sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
134
KG
296
YRD
903
USD
100121LXMHPH21011418A-02
2021-01-18
540751 NG TY C? PH?N GI?Y TH?NG LONG TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 200NPL # & Woven bleached density polyester textured filament yarn of 85%. Suffering 54 ".;200NPL#&Vải dệt thoi đã được tẩy trắng có tỷ trọng sợi filament polyeste dún trên 85%. Khổ 54".
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
1141
KG
2003
YRD
2764
USD
0412211/ILEX21120045
2021-12-13
600631 NG TY C? PH?N MAY YêN TH? FTN CO LTD NL34 # & 100% knitted fabric 28 ";NL34#&Vải dệt kim 100% poly khổ 58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8980
KG
10978
MTK
19760
USD
090522SMKCHCM2205026
2022-05-21
845150 NG TY TNHH MAY THêU áNH D??NG JOOGYO COMPANY The device is Pen Model Pen 520, used for industrial sewing industry, 380V/220V new 1600W new capacity;Máy là điện Hiệu PEN model PEN 520 , dùng cho nghành may công nghiệp , điện 380v/220v công suất 1600w mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
243
KG
4
PCE
252
USD
2601211TXHCM21010205
2021-01-27
480449 NG TY TNHH NGàNH GI?Y CáT PHú GREAT DEVELOPMENT INTERNATIONAL CO LTD KRAFT rolls USED FOR PRODUCTION QUANTITIES CARTON 160 GSM (W1.6-160) (unbleached, contain sub-pages, NOT IN PICTURE, IN LETTERS) (KQ PTPL NOTICE NO: 594 / TB-KD3 DAY 05.06.2020);GIẤY KRAFT DẠNG CUỘN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THÙNG CARTON ĐỊNH LƯỢNG 160 GSM (W1.6-160) (CHƯA TẨY TRẮNG , CHƯA TRÁNG PHỦ , CHƯA IN HÌNH, IN CHỮ )(THÔNG BÁO KQ PTPL SỐ : 594/TB-KĐ3 NGÀY 06/05/2020)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
249365
KG
248573
KGM
186430
USD
291121HB211100203
2021-12-14
480256 NG TY TNHH GI?Y NAM H?NG PHáT NP TRADING CO LTD NPI PAPER WOOD FREE PAPER, non-coated Ford paper for printing / writing, rolls, 80gsm quantitative, 1000mm x 6200m long, 100%;Giấy NPI Wood free paper, loại giấy ford không tráng dùng để in/viết, dạng cuộn, định lượng 80gsm, khổ 1000mm X dài 6200m, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12625
KG
12
TNE
6820
USD
241121SDTJSE21110049
2021-12-08
430401 NG TY TNHH TH??NG M?I GIàY DA GIANG PH?M ZAOQIANG HAIFAN FUR CO LTD NPL46.2 # & Leather string Artificial fur color Chinchilla (Finished rabbit fur on lining fabric 100% polyester) SX shoes (Trimming-cut Piece), 4 cm x 35 to 48 cm specifications;NPL46.2#&Dây viền bằng da lông nhân tạo màu chinchilla (lông thỏ thành phẩm trên nền vải lót 100% Polyester) SX giày (trimmming-cut piece), quy cách 4 cm x 35 đến 48 cm
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
723
KG
1575
PR
2756
USD
091120DGNSGN20B226-01
2020-11-14
600193 NG TY TNHH TH??NG M?I GIàY DA GIANG PH?M WINCHANG PLUSH FACTORY CO LIMITED LS07.1 Sherpa Fleece Lining # & (knitted pile fabric fake fleece, 600 gsm, 100% polyester, size 58 inches) SX shoes, new 100%;LS07.1#&Vải lót Sherpa fleece (vải dệt kim vòng lông giả lông cừu, 600 gsm, 100% Polyester, khổ 58 inch) SX giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
981
KG
1316
YRD
4882
USD
112200014248873
2022-01-24
390130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U GIàY DéP THàNH V??NG REACH GOAL UNIVERSAL LTD 113 # & Plastic EVA Plastic Beads AFM-100 (Ingredients: Ethylene Vinyl Acetate Copolymer; Specifications: 1 Bao = 25kg);113#&Hạt nhựa eva nguyên sinh AFM-100 (Thành phần: Ethylene vinyl acetate copolymer; Quy cách: 1 bao=25kg)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VAT LIEU VI KHONG
CONG TY TNHH NPLGD THANH VUONG
1224
KG
1000
KGM
6750
USD
140522CTSGN2250031
2022-06-01
540791 NG TY TNHH GIàY THU?N PHáT JIA ZHAN TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD NPL056 #& 100% Polyester Jia-Jz-K22772; 147 cm; Taupe/ White Pet Shearling. New 100%;NPL056#&Vải 100% polyester JIA-JZ-K22772; 147 Cm; Taupe/ White Pet Shearling. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
168
KG
45
YRD
301
USD
150122HKAHCM22013058
2022-02-28
410632 NG TY TNHH GIàY THU?N PHáT LIEN SHUN YANG LEATHER CO LTD NPL031 # & pigs of Pig Grain Lining finished products (DT, Well Trim) 0.6-0.9mm; Light Gray. New 100%;NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig Grain lining (DT, Well trim) 0.6-0.9mm; Light Grey. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
3920
FTK
4062
USD
240921GXWNK21095416
2021-09-29
521149 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL86 # & woven fabric from cotton yarn, with 80% cotton density from different colors, weight 431g / m2, size 144cm - 3023.6m, 100% new goods;NVL86#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông 80% từ các sợi có các màu khác nhau, trọng lượng 431g/m2, khổ 144cm - 3023,6m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1951
KG
4354
MTK
19593
USD
64647
2022-01-05
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & sheepskin has been processed further after belonging, the item is not in CITES category, 100% new products;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
497
KG
5081
FTK
13311
USD
59778
2020-12-23
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & Sheepskin was under further prepared after tanning, the list cites aviation, new 100%;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
254
KG
5322
FTK
13199
USD
112200013654682
2022-01-07
290531 NG TY TNHH PH? LI?U GIàY YUESHENG VI?T NAM CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MTC VINA Hd02npl-tkw-04 # & ethylene glycol (open circuit wine) DSU- 647 RHD. CAS Number: 107-21-1 Used to handle shoe soles;HD02NPL-TKW-04#&Etylen Glycol (Rượu mạch hở) DSU- 647 RHD. Số Cas: 107-21-1 dùng để xử lý đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TKG TAEKWANG MTC VINA
CTY TNHH PHU LIEU GIAY YUESHENG VN
2661
KG
18
KGM
37
USD