Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016108823
2021-10-28
550810 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1010 # & stitches made from staple fibers synthetic (all kinds, colors), used as NPL garments, 100% new (2000m * 650cone, 3000m * 694cone) đ / price: 0.00043USD / meter;NHS1010#&Chỉ khâu làm từ sợi staple fibres tổng hợp(Các loại, các màu),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%(2000m*650cone,3000m*694cone) đ/giá: 0.00043usd/met
VIETNAM
VIETNAM
CN CONG TY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH MAY NIENHSING NBINH
264
KG
3382000
MTR
1455
USD
112100016155920
2021-10-29
551319 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1003 # & lining bag made of woven fabrics (Kate fabric) from polyester staple fiber component: 83% Polyester 17% Cotton FW: 59 '' CW: 57 '', weight not exceeding 170g / m2.;NHS1003#&Vải lót túi làm bằng vải dệt thoi (vải kate ) từ xơ staple polyeste thành phần: 83%POLYESTER 17%COTTON FW:59'' CW:57'', trọng lượng không quá 170g/m2.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT TRI
CONG TY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
1212
KG
5755
MTK
5120
USD
6116452860
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 93% Cotton 6% Recycle Cotton 1% Spandex FW: 61 "CW: 59" 367g / m2;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 93% COTTON 6% RECYCLE COTTON 1% SPANDEX FW:61" CW:59" 367G/M2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
160
KG
142
MTK
510
USD
9205851804
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 100% Cotton FW: 32 "CW: 31" 354g / m2.;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 100%COTTON FW: 32" CW: 31" 354G/M2.
INDIA
VIETNAM
WESTERN INDIA
HA NOI
23
KG
52
MTK
193
USD
2340061710
2021-12-14
580123 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD Velvet fabrics are made of cotton yarn (95% cotton 5% recycle cotton) size 57 '' ~ 58 '', weight 255g / m2 used garment production. New 100%;Vải nhung kẻ được làm từ sợi bông (95% cotton 5% recycle cotton ) khổ 57''~58'',trọng lượng 255g/m2 dùng sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
26
KG
40
MTK
161
USD
210621QDO-S2130204
2021-07-05
283220 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1022 # & Chemicals - Sodium Metabisulfite (NA2S2O5) laundry is used to neutralize other chemicals in garment cleaning process. 100% new products;NHS1022#&Hoá chất - chất giặt tẩy SODIUM METABISULFITE ( NA2S2O5 ) dùng để trung hoà các loại hoá chất khác trong quy trình giặt tẩy hàng may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
22600
KG
22000
KGM
8470
USD
112000012681629
2020-11-30
580791 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1011 # & Stamps label types made from textile materials, used as NPL garments, new 100%;NHS1011#&Tem nhãn mác các loại làm từ vật liệu dệt,dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CTY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
11
KG
7290
PCE
130
USD
210622JJCHKHPBNV221054
2022-06-25
960611 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1006 #& Metal button (all kinds, colors; 1 set of 2 parts: daisies and daisies), used as NPL garments, 100%new goods, NSX: ching fung;NHS1006#&Cúc dập bằng kim loại (các loại, các màu; 1 bộ gồm 2 phần : mặt cúc và chân cúc),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%,NSX:CHING FUNG
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
8925
KG
4032
SET
136
USD
110221HWSHA21020012
2021-02-18
600624 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U C??NG TH?NH NINH BìNH SANFUNG INC NPL38 # & knitted fabrics made of synthetic mesh fabric with density of 92% Nylon, 8% spandex, size 65/67 '', was printed.;NPL38#&Vải dệt kim được làm từ sợi tổng hợp có tỉ trọng mesh fabric 92% Nylon, 8% spandex, khổ 65/67'', đã in.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
201
KG
1997
MTK
1564
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
070322EGLV003200416061
2022-03-15
470720 NG TY TNHH ??NG á B?C NINH JU TONG CO LTD Scrap paper: Waste Paper-bleached Pulp is made mainly from pulp that has been recovered as raw materials for production in accordance with Decision 28/2020 / QD-TTg and QCVN33: 2018 / BTNMT;Giấy phế liệu:WASTE PAPER-BLEACHED PULP được làm chủ yếu từ bột giấy đã qua tẩy trắng thu hồi làm nguyên liệu sản xuất phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
121320
KG
71
TNE
41605
USD
170522JJCHKHPBNV220877GFS
2022-05-19
830820 NG TY TNHH MAY HUALIDA THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS1005#& Bronze Rivet includes 2 components of nail and nails (14L, 15L) - 100% new goods;NHS1005#&Đinh tán bằng đồng gồm 2 thành phần mặt đinh và chân đinh(14L,15L) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1844
KG
128448
SET
4490
USD
090220MJQD799010030922
2020-02-22
521142 NG TY TNHH MAY TEXHONG THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS10001#&Vải bò 72% cotton 17% polyester 9% rayon 2% spandex khổ 52" - 7308J1-BB1 (8736 YDS ) - Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Of yarns of different colours: Denim;含有少于85重量%棉的机织物主要或单独与人造纤维混合,重量超过200g / m2:不同颜色的纱线:牛仔布
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
10551
MTK
24111
USD
112100016487278
2021-11-11
392322 NG TY TNHH MAY TEXHONG THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS1023 # & PE 17 x 12 inch bag, LDPE low density polyethylene used to pack garment products - 100% new products;NHS1023#&Túi PE 17 x 12 inch ,polyetylen mật độ thấp LDPE dùng để đóng gói sản phẩm may mặc - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VINA PIONEER
CONG TY TNHH MAY TEXHONG THAI BINH
866
KG
570
PCE
7
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
271221MAREHPH21120072
2022-01-04
392094 NG TY TNHH B?C NINH ENPLA JEIL ENPLA BAKELITE PLASTIC (YELLOW), size 25 * 1000 * 2000mm, Weight 75kg / sheet, unused corners, edges, grinding, filing, 100% new products;Tấm nhựa Bakelite(Yellow), kích thước 25*1000*2000mm, trọng lượng 75Kg/tấm, chưa gia công góc, cạnh, mài, dũa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
7400
KG
8
TAM
3506
USD
010721NAFHS2100404
2021-07-04
854449 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 252-100243--00 # & powerless wires without connectors, no coaxials 100% new;252-100243--00#&Dây điện không đầu nối, không đồng trục_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
29447
KG
2467930
PCE
20396
USD
300921BJHPH2101032
2021-10-04
852911 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 402-00020-1j3 # & antenna collection and wireless signal transmission_ 100% new goods;402-00020-1J3#&Anten thu và truyền tín hiệu không dây_hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
7734
KG
15897
PCE
1637
USD
300921BJHPH2101032
2021-10-04
853290 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 041-00400-673 # & chip capacitor. 100% new goods _ 100% new goods;041-00400-673#&Chíp tụ điện. Hàng mới 100%_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
7734
KG
2000
PCE
13
USD
081221ESSASEL21120517
2021-12-13
390890 NG TY TNHH NEOCHEM B?C NINH NEOCHEM CO LTD Polyamide PPA Amodel primitive plastic beads AS-4133L BK. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PPA AMODEL AS-4133L BK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4775
KG
3000
KGM
27900
USD
112100015537561
2021-10-04
722871 NG TY TNHH SUGA B?C NINH CONG TY TNHH DHT VINA QUOC TE Bar v 50 * 50 * 3 * 1800, steel material, 100% new goods; Thanh V 50*50*3*1800, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DHT VINA QUOC TE
CONG TY TNHH SUGA BAC NINH
340
KG
1000
PCE
374
USD
010721NAFHS2100404
2021-07-04
852842 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 108-00080-676 # & Display screen size 10.1 inch_Theep new 100%;108-00080-676#&Màn hình hiển thị kích thước 10.1 inch_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
29447
KG
1900
PCE
12920
USD
040221RAFL2101069
2021-02-18
540792 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80D8 # & Woven dyed 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% elastane size: 52/54 '';80D8#&Vải dệt thoi đã nhuộm 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% Elastane khổ: 52/54''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1331
KG
442
YRD
1790
USD
775818249019
2022-01-24
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
44
KG
12072
PCE
785
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
404
PCE
10
USD
031221A02BA38440
2021-12-09
480991 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from Pelure paper (candle paper) sheet.;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
3532
KG
50563
PCE
1274
USD
132200013584657
2022-01-04
670100 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 71A0-TC-A12 # & Feather Feather Products (Duck Feather);71A0-TC-A12#&LÔNG VŨ THÀNH PHẨM ( Lông Vịt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KWONG LUNG MEKO
KHO CTY TNHH BOHSING
357
KG
335
KGM
21105
USD
101220SHSHASPE2012044A
2020-12-23
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J11 # & Woven 69% acrylic 31% polyester size: 59/61 '' (Government of artificial fur);70J11#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 59/61'' ( phủ lông nhân tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
300
KG
229
YRD
5153
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80d3 # & 59% acrylic woven fabric 31% Polyester 10% Wool Square 56/58 "(artificial fur coat);80D3#&Vải dệt thoi 59% Acrylic 31% Polyester 10% Wool khổ 56/58"(phủ lông nhân tạo)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
156
YRD
1201
USD
200120DSHAS2001072
2020-01-30
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J1#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 56/58''(phủ lông nhân tạo);Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
458
YRD
10305
USD
081221JWSSEW2111029
2021-12-13
521031 NG TY TNHH MAY HOàNG KHáNH WOO SEOK NL54 # & 35% cotton woven fabric 35% nylon (woven fabric from single cotton with artificial fiber, weighing 111 g / m2, dyed) size 55 "new 100%;NL54#&Vải dệt thoi 65%Cotton 35%Nylon( Vải dệt thoi từ bông pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 111 g/m2, đã nhuộm) khổ 55" hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
415
KG
3698
MTK
8396
USD
030721JWER2107002
2021-07-08
550610 NG TY TNHH MAY PH??C NH? CHAM STYLE PN103 # & adhesive tape (100% new);PN103#&Băng dính (mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
835
KG
4920
MTR
738
USD
112000011964887
2020-11-03
531101 NG TY TNHH MAY V?NH PHú BENTEE CLOTHING INC EK LINE INC 65 # 100% Tencel & Fabrics - woven fabrics 58 ", weight 153g / m2, 100% new goods;65#&Vải 100% Tencel - Vải dệt thoi khổ 58" , trọng lượng 153g/m2 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK LICHI VIET NAM
CTY TNHH MAY VINH PHU
4100
KG
24325
MTK
29795
USD
112000006391803
2020-03-11
460194 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NINH BìNH LOGISTIC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Dây tết bện bằng sợi đay dùng để sản xuất mũ đội đầu dạng cuộn, bản rộng dưới 1,5cm, hiệu chữ trung quốc mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
10000
KGM
5000
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD
TAI22003562
2021-10-16
848330 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Body bearing P / N 1363-39, DWG. 769-14910-14 Details of steam turbines, blocking effects for rotors, alloy steel materials. 100% new goods (12 pcs / set);Bộ thân ổ trục P/N 1363-39,DWG. 769-14910-14 chi tiết của tuabin hơi nước, tác dụng chặn cho rotor, vật liệu thép hợp kim. Hàng mới 100% (12 chiếc/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
SET
6276
USD
112200017711236
2022-06-04
731829 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD High-voltage regulator pegs 5-2161-0929-35, no thread, fixed effect, alloy steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Chốt côn van điều chỉnh hơi cao áp 5-2161-0929-35, không có ren, tác dụng cố định, chất liệu thép hợp kim, nsx Hangzhou steam turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
58
KG
2
PCE
40
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
260821WTSHPG210814P
2021-08-31
505101 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U QUANG NINH DAEIL TEXTILE CO LTD QN23 # & duck finished duck pure white 80% soft hair treated at a temperature of 120 degrees in about 30 minutes (used in garments) - 100% new goods;QN23#&Lông vịt thành phẩm màu Pure White 80% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 độ trong khoảng 30 phút (dùng trong hàng may mặc) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1665
KG
175
KGM
5985
USD
190721052BA03180
2021-08-11
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV SIANTAR PEMATANG Cau Dry (Scientific name: Areca Catechu), the item is not in CITES List.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
23166
KG
23100
KGM
16170
USD
271120911490135
2020-12-10
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV TRY KARYA UTAMA Dried areca (scientific name: Areca catechu), airlines on the list of CITES.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG XANH VIP
22815
KG
22750
KGM
18200
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new goods, 190gsm quantitative gloss, roll form, size: 620mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 620mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5136
KGM
4109
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared to the total amount of pulp, 100% new products, Gloss quantified 190gsm, roll form, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5343
KGM
4275
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Double-sided gauge fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared to total pulp, 100% new products, 200gsm quantitative gloss, roll form, size: 790mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 200GSM, dạng cuộn, kích thước: 790mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4882
KGM
3906
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couche-coated fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new, 100% new Gloss, rolls, rolls, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 150GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4580
KGM
3664
USD
250122SITDLHPX203G51
2022-02-26
690210 NG TY C? PH?N VISSAI NINH BìNH REFRATECHNIK ASIA LTD # & Refractory Topmag A1 P B825 (MGO: 78.93%; AL2O3: 19.35%; High: 1.11%; sio2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), 100% new (# & 38.118t x 1038 EUR); #&Gạch chịu lửa TOPMAG A1 P B825 ( MgO: 78.93%; Al2O3:19.35%; CaO:1.11%; SiO2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), MỚI 100% (#& 38.118T X 1038 EUR)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
228305
KG
38
TNE
44374
USD
250122SITDLHPX203G51
2022-02-26
690210 NG TY C? PH?N VISSAI NINH BìNH REFRATECHNIK ASIA LTD # & Refractory Topmag A1 P + 22 (MGO: 78.93%; AL2O3: 19.35%; High: 1.11%; sio2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), 100% new (# & 1.644t x 1038 EUR); #&Gạch chịu lửa TOPMAG A1 P P+22 ( MgO: 78.93%; Al2O3:19.35%; CaO:1.11%; SiO2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), MỚI 100% (#&1.644T X 1038 EUR)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
228305
KG
2
TNE
1914
USD
250122SITDLHPX203G51
2022-02-26
481190 NG TY C? PH?N VISSAI NINH BìNH REFRATECHNIK ASIA LTD Cardboard sheets of 150x50x1.5mm bars (free goods) do not cover, scale, 100% new; made from pulp;Tấm bìa các tông dạng thanh kích thước 150x50x1.5mm(hàng miễn phí) không phủ,quyét, MỚI 100%;được làm từ bột giấy
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
228305
KG
280
PCE
0
USD
260122AMIGL220015266A
2022-02-25
841370 NG TY C? PH?N VISSAI NINH BìNH HUAIAN TCEM DRIVES AND CONTROLS CO LTD Hydraulic centrifugal pump Model: 680-S-E; excluding motor; has the function of pumping oil on the rotary kiln; 100% new; Manufacturer: Huaian;BƠM LY TÂM THỦY LỰC MODEL:680-S-E;KHÔNG BAO GỒM ĐỘNG CƠ;CÓ CHỨC NĂNG BƠM CHẤT DẦU LÊN LÒ QUAY ;MỚI 100% ; NHÀ SẢN XUẤT:HUAIAN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
270
KG
5
PCE
10000
USD
250122FFSHL22010118
2022-02-25
850422 NG TY C? PH?N VISSAI NINH BìNH HUAIAN TCEM DRIVES AND CONTROLS CO LTD 3-phase oil soaked transformer; Model: S11-M-1800 / 6-0.6; Nominal capacity: 1800kva; 50Hz nominal frequency; with a voltage transformation function for clinker kiln motor controller; SX: 2021; NSX: Huaian;Máy biến áp 3 pha ngâm dầu;Model : S11-M-1800/6-0.6;công suất danh định : 1800KVA;tần số danh định 50HZ;có chức năng biến đổi điện áp cho bộ điều khiển động cơ lò nung clinker;SX:2021;NSX:HUAIAN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4000
KG
1
SET
30430
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
902519 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH CONG TY TNHH T D VINA Treasury, 0.940-1,000: 0.002g / ml. Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (100% new);Tỷ trọng kế, 0.940-1.000: 0.002g/ml . Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH T.D VINA
KURABE INDUSTRIAL BN
20
KG
2
PCE
77
USD
112200015538266
2022-03-18
851430 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Oven, tabata kikai, s / n: a54191, voltage: 200V, capacity: (9kw x 7p + 7.2kw x 2p), accompanied by cooling equipment, transferring domestic consumption from temporary import declaration: 101901251102 / g12 (March 14, 2018);Lò sấy , hiệu TABATA KIKAI , S/N: A54191, điện áp : 200V, Công suất : (9KW x 7P +7.2KW x 2P), kèm theo thiết bị giải nhiệt,chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai tạm nhập:101901251102/G12 (14/03/2018)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
24860
KG
1
UNIT
297138
USD
311020JHEVNK00017
2020-11-25
741301 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0499 # & tin-plated copper braided cord TAC 50 / 12:18 CKK (TIN COPPER Plated WIRETAC 50 / 12:18 CKK (TSB-600));M0499#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TAC 50/0.18 CKK (TIN PLATED COPPER WIRETAC 50/0.18 CKK (TSB-600))
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
PTSC DINH VU
37967
KG
1334
KGM
13074
USD
261020JJCSHHPB002072
2020-11-02
741301 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH SHINYU JAPAN CO LTD M0312 # & tin-plated copper braided cord TA 19 / 12:19, 0.19mm +/- 0.008mm diameter;M0312#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TA 19/0.19 , đường kính 0.19mm +/-0.008mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7653
KG
588
KGM
5367
USD
112100016154948
2021-10-29
760120 NG TY TNHH JIANGJING LIGHTING B?C NINH CONG TY CO PHAN PRAMAC NT20201008001 # & Aluminum Alloy ADC12, Size: KT 66.2 cm x 9.4 cm x 4.7 cm, is a product from aluminum scrap recycling operation. New 100%;NT20201008001#&Nhôm thỏi hợp kim ADC12, kích thước: KT 66.2 cm x 9.4 cm x 4.7 cm, là sản phẩm từ hoạt động tái chế nhôm phế liệu. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PRAMAC
CONG TY TNHH JIANGJING LIGHTING BN
10423
KG
10418
KGM
35255
USD
112100014786692
2021-08-27
820560 NG TY TNHH VIETNAM SUNERGY B?C NINH CONG TY TNHH MATERI VIET NAM Machine, Model: TH8623, Talon Brand, Manufacturing in 2020,220V, 2000W, 100% new;Máy khò, model: TH8623, hiệu Talon,sx năm 2020,220v,2000w, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MATERI VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM SUNERGY (BAC NINH)
185
KG
3
PCE
55
USD