Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170622UKBHPHWB2206022
2022-06-25
590390 NG TY TNHH MAY LAN LAN TEIJIN FRONTIER CO LTD Mex1 #& Mex 100%polyester woven fabric is coated with plastic 112cm-100%new goods;MEX1#&Mex vải dệt thoi 100%polyester được tráng plastic khổ 112cm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1197
KG
309
MTK
651
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
520851 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC17 # & woven fabric components 51% cotton 49% Linen size 145cm 155g / m2 - 100% new goods;VC17#&Vải dệt thoi thành phần 51% cotton 49% linen khổ 145cm 155g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1239
MTK
10878
USD
170622UCI122060070
2022-06-25
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC7 #& 100% Wool Woven Fabric 148cm 223g/m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 223g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2325
KG
1366
MTK
8772
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & 100% woven woven fabric 148cm 203g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 203g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1044
MTK
12708
USD
290621UKBHPH-1502/21
2021-07-12
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & Woven fabric from wool fiber made from fleece component 100% Wool size 148cm 253g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi từ sợi len làm từ lông cừu thành phần 100% wool khổ 148cm 253g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
198
KG
567
MTK
10680
USD
141220HLKSHEH201101411
2020-12-23
551612 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC13 # & Woven component 15% polyester 85% rayon suffering 135cm 160g / m2 - New 100%;VC13#&Vải dệt thoi thành phần 85%rayon 15%polyester khổ 135cm 160g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
836
KG
3362
MTK
1832410
USD
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
370
USD
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
800
KGM
2960
USD
210522030C512669
2022-05-25
290211 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD SGP03#& Materials for preparing shoe glue: Organic solvent used for preparation-Cyclohexane, KBHC No. 2022-0030176 (25.05.2022) .CTHH: C6H10O, CAS: 108-94-1, IUPAC: xyclohexan (160kg /box), 100% new goods;SGP03#&Nguyên liệu pha chế keo dán giày: Dung môi hữu cơ dùng để pha chế - Cyclohexane, KBHC SỐ 2022-0030176 (25.05.2022).CTHH: C6H10O,CAS: 108-94-1,TÊN IUPAC: Xyclohexan (160kg/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26810
KG
12800
KGM
18688
USD
290721211746182
2021-08-27
713319 NG TY TNHH AN NG?C LAN ARKAR OO CO LTD Green beans (Vigna Radiata) are dried, not broken, used as a food processing material, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu xanh ( Vigna radiata) đã sấy khô, chưa làm vỡ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao .Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
100200
KG
50
TNE
53500
USD
190621211380285
2021-07-20
071335 NG TY TNHH AN NG?C LAN ARKAR OO CO LTD Black eye beans (vigna unguiculata) have been dried, not broken, used as food processing materials, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu mắt đen (Vigna unguiculata) đã sấy khô, chưa làm vỡ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao .Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
124248
KG
6
TNE
6900
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM V0051A1T1D fabric denim fabric C: 70% P: 29% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11698.6671;Vải V0051A1T1D DENIM FABRIC C:70% P:29% Sp:1% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11698.6671
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
59
MTR
30
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM Fabric V0032F1T1D denim fabric C: 64% RP: 30% R: 3% glass: 3% weight over 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11677.709;Vải V0032F1T1D DENIM FABRIC C:64% RP:30% R:3% Ly:3% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11677.709
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
90
MTR
46
USD
5238399751
2021-08-27
730424 NG TY TNHH Hà LAN QN UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN VE DIS TICARET LTD STI The motorbike shaft motorbike shaft drilling hammer, Code: 55052612, Steel, Manufacturer: Universal Makina Grup San. Ve dis ticaret ltd. STI - Turkey, 100% new;Ống lót trục mô tơ xoay búa khoan của máy khoan, mã:55052612, bằng thép, nhà sx: UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN. VE DIS TICARET LTD. STI - Thổ Nhĩ Kỳ, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ANKARA
HA NOI
155
KG
5
PCE
3950
USD
120522712210363000
2022-05-26
690290 NG TY TNHH C? KHí MIAN LAN ACEEDGE LIMITED High aluminum -resistant aluminum tiles 230x114x65mm (alternative materials for aluminum furnaces) - 100% new goods;Gạch cao nhôm chịu lửa 230x114x65mm (vật liệu thay thế dùng cho lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
500
PCE
1587
USD
120522712210363000
2022-05-26
250830 NG TY TNHH C? KHí MIAN LAN ACEEDGE LIMITED Fire -resistant clay powder (50kg/bag, alternative materials for aluminum furnaces) - 100% new goods;Bột đất sét chịu lửa (50kg/bao, vật liệu thay thế dùng cho lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
300
KGM
73
USD
112100015433801
2021-09-29
060490 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Dry moss used for planting orchids (moss trees through preliminary processing, drying, no further processing), closed in pineapple sacks of 10kg / bag (+ - 10%) (100% new) NSX: Guangzhou Shi Li Wan Qu Zi Jia Yuan Lin Yong Pin Jing Ying Bu;Rêu khô dùng để trồng lan (cây rêu mới qua sơ chế, phơi khô, chưa xử lý thêm), đóng trong bao tải dứa 10kg/bao(+-10%) (mới 100%) NSX: Guangzhou shi li wan qu zi jia yuan lin yong pin jing ying bu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
6460
KG
6395
KGM
8314
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaping architecture buds (buds found) high 15-40cm (+ -10cm) Phlox drummondi (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
450
UNY
36
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 60-130cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 60-130cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
225
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped land Lotus (lotus land) high 05-30cm (+ -3cm) Nasturtium majus (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 05-30cm (+-3cm)Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tail of 15-50cm (+ -10cm) Calathea medallion (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh đuôi công cao 15-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
700
UNY
105
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high lipstick 15-60cm (+ -10cm) Aeschynathus micranthus (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh son môi cao 15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
60
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high metal money 15-40cm (+ -10cm) zamioculcas (Plant: with aquatic plants, using biological value) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh kim tiền cao 15-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
48
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tea tree warning mi 15-70cm (+ -10cm) Camellia japonica (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây trà mi cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
960
UNY
230
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped elementary magnet high 15-30cm (+ -10cm) Parlor palm (tree planting: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh tiểu châm cao 15-30cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple warning 15-70cm (+ -10cm) Tillandsia imperalis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây dứa cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Tillandsia imperalis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
144
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high military death spread 15-40cm (+ -10cm) Cliva nobilis Lindl (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lan quân tử cao 15-40cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
200
UNY
16
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Prospectus qualified bonsai 15-50cm (+ -10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh bạch môn cao 15-50cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1200
UNY
180
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tiger blade 15-50cm (+ -10cm) Sansevieria trifasciata (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lưỡi hổ cao 15-50cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2000
UNY
300
USD
112000005394105
2020-01-19
060240 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
300
UNY
45
USD
112200017365273
2022-05-20
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN RENRUOFEI TRADING CO LTD The bonsai is 15-40cm high (+-10cm) Schefflera Octophylla (plants: aquatic plants; Bi biological substrates);Cây cảnh ngũ gia bì cao 15-40cm (+-10cm) Schefflera octophylla (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11380
KG
30
UNY
2
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Anthurium ornamental plants 15-60cm high (+ -10cm) Anthurium hybrids (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hồng môn cao 15-60cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
625
UNY
125
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 15-30cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 15-30cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2200
UNY
66
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD 50-120cm tall flowering bonsai sim (+ -10cm) Malastoma affine (crops: by biological individual) does not contain land not on the list of CITES;Cây cảnh hoa sim cao 50-120cm (+-10cm) Malastoma affine (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
50
UNY
40
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Van Loc bonsai high 15-40cm (+ -10cm) Aglaonema rotundum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn lộc cao 15-40cm (+-10cm) Aglaonema rotundum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
240
UNY
19
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped happy high 50-120cm (+ -10cm) Caryota mitis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hạnh phúc cao 50-120cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
120
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped crab high 15-30cm (+ -10cm) peperomia chisiifolia (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh càng cua cao 15-30cm (+-10cm) Peperomia chisiifolia (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
384
UNY
12
USD
112000005135550
2020-01-10
060240 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
350
UNY
53
USD
120522712210363000
2022-05-26
251200 NG TY TNHH C? KHí MIAN LAN ACEEDGE LIMITED Diatomite powder (50kg/bag, alternative materials for aluminum furnaces) - 100% new goods;Bột Diatomite (50kg/bao, vật liệu thay thế dùng cho lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
400
KGM
198
USD
112200013936158
2022-01-14
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38240
KG
12860
UNY
3086
USD
112100008965137
2021-01-18
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19131
KG
1450
UNY
218
USD
112000013290475
2020-12-23
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1100
UNY
165
USD
112000013294146
2020-12-23
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17733
KG
500
UNY
75
USD
112100008555931
2021-01-04
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20218
KG
1000
UNY
150
USD
112100008537808
2021-01-04
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
78168
KG
5320
UNY
798
USD
112200013940252
2022-01-14
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9115
KG
2200
UNY
528
USD
112100009187250
2021-01-25
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 20-90cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-90cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33700
KG
100
UNY
50
USD
112100009208052
2021-01-26
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18150
KG
2000
UNY
300
USD
112100009307723
2021-01-28
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 20-80cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-80cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
49220
KG
1000
UNY
290
USD
112100008772948
2021-01-11
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35800
KG
3000
UNY
450
USD
112000013296057
2020-12-23
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11226
KG
480
UNY
72
USD
112100008887433
2021-01-15
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20102
KG
3500
UNY
525
USD
112100008558801
2021-01-04
060230 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
38130
KG
980
UNY
147
USD
170821EGLV001100525740
2021-08-31
602902 NG TY TNHH HOA LAN ??I D??NG GUANG PONG FLOWER CO LTD Lai Lai Lake Orchid (Scientific name: Phalaenopsis Hybrids) (Do not elect all) size of 2.5-inch tree. Airlines in CITES are suitable for QD: 2432 / QD-BNN-TT, June 13, 2017;Giống cây lan hồ điệp lai ( tên khoa học: Phalaenopsis hybrids) ( không bầu đất) kích thước của bầu cây 2.5 inch. Hàng không thuộc cites phù hợp với QĐ: 2432/QĐ-BNN-TT, ngày 13/06/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
9632
KG
24102
UNY
24102
USD
110122CPWPEN/VNHPH/011620
2022-02-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN UNILIN BVBA DIVISION FLOORING Industrial transplant wooden floorboards, heat treatment, thermal and grooved wear, Unilin BVBA manufacturer, size 1820 x 145 x 14 mm, proportion: 0.73g / cm3, 6 sheets / boxes, new goods 100 %.;Ván lát sàn bằng gỗ ghép công nghiệp, đã xử lý nhiệt, đã dệt mộng soi rãnh, hãng sx Unilin BVBA, kích thước 1820 x 145 x 14 mm, tỷ trọng: 0.73g/cm3, 6 tấm/hộp, hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
DINH VU NAM HAI
3276
KG
264
UNK
4370
USD
060422MEDUAH499900
2022-05-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV HDF pine wood floors, Berryalloc NV manufacturer, coated with heat treatment, groove, size 504 x 84 x 12mm, density: 0.8g/cm3, 32 sheets/box, row 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 12mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 32 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
23042
KG
217
UNK
1677
USD
060422MEDUAH499900
2022-05-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV HDF pine wood floors, Berryalloc NV manufacturer, coated with heat treatment, groove, size 504 x 84 x 8mm, density: 0.8g/cm3, 48 sheets/box, row 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 8mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 48 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
23042
KG
1296
UNK
12156
USD
140821HBL21-008819A
2021-09-30
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV Floor board with wood pulpting powder HDF, SX Berryalloc Nv, coated with heat treating, grooved, 504 x 84 x 8mm size, density: 0.8g / cm3, 48 sheets / boxes, rows 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 8mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 48 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
22520
KG
1481
UNK
14952
USD
060821HBL21-010945A
2021-09-22
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV Floor planks with wood pulp with HDF, berryalloc nv, coated with heat treatment, grooved, size 504 x 84 x 12mm, density: 0.8g / cm3, 32 sheets / boxes, rows 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 12mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 32 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
22629
KG
1488
UNK
12402
USD
220421912216584
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16/18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16/18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
7193
KG
15750
UNU
2801
USD
220421912221513
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily flower seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16-18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16-18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
11025
KG
105000
UNU
23028
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelloween size 20/22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
40000
UNU
15055
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 14/16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
33000
UNU
5777
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' GOLD CITY size 14-16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''GOLD CITY size 14-16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
60000
UNU
4294
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp 'op NASHVILLE size 20' '). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''NASHVILLE size 20 op'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
36750
UNU
9425
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 12/14 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 12/14'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
54800
UNU
6153
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium Spp '' Lake Carey Size 14/16 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''LAKE CAREY size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
99900
UNU
16197
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 22/24 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 22/24'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
1080
UNU
343
USD
271020HLCUSCL201033950
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 18/20 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
25133
KG
71100
UNU
17367
USD
30721912396393
2021-08-18
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 20-22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20-22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
15625
UNU
5996
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 20/22 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
129750
UNU
38031
USD
081121HLCUEUR2110ECRJ3
2022-01-13
060110 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Bacardi size 18/20 '' Bacardi size 18/20 ''). the item is not Leather to CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''BACARDI size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG HAI AN
21525
KG
75000
UNU
32014
USD
7.7504948457e+011
2021-11-09
910690 NG TY TNHH TíN B?O LAN CHIYU TECHNOLOGY CO LTD Fingerprint Timekeeper does not have the function of transceivers of Tiyu (CSS-V25-M (Facial Recognition Controller 59V25BM0) 100% new);Máy chấm công bằng vân tay không có chức năng thu phát sóng hiệu Chiyu ( CSS-V25-M (Facial recognition controller 59V25BM0 ) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CHIAYI
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
325
USD
5776244666
2022-06-27
732491 NG TY TNHH KI?N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Lotus bowl shower for toilets. Item code: Rwit0947cc01. Chrome -plated stainless steel material. Manufacturer: Rubunetterie 3m S.R.L.L.;Bát sen tắm dùng trong nhà vệ sinh. Mã hàng: RWIT0947CC01 .Chất liệu thép không gỉ mạ crome. Hãng sản xuất: RUBUNETTERIE 3M S.R.L.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
764
USD
5776244666
2022-06-27
732491 NG TY TNHH KI?N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Sewerage (xi fertilizer) for gold -plated steel washbasin, size 320mm, product code: Rwit6ba5dd01. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L, 100% new goods;Thoát nước (xi phông) dùng cho chậu rửa mặt bằng thép mạ vàng, kích thước 320mm,Mã hàng:RWIT6BA5DD01 . Hãng sản xuất:RUBINETTERIE 3M S.R.L,Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
13
PCE
2998
USD
5776244666
2022-06-27
732491 NG TY TNHH KI?N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME The massage water ray is used in toilets, with chrome -plated stainless steel. Item code: IT0900CCHEZZ. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L. New 100%.;Bộ phận tạo tia nước mát xa dùng trong nhà vệ sinh, bằng thép không gỉ mạ crome. Mã hàng:IT0900CCHEZZ . Hãng sản xuất: RUBINETTERIE 3M S.R.L. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
1074
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (46 * 46 * 43) cm, the model A1964-24, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (46*46*43)cm, model A1964-24, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
4
PCE
674
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (60 * 40 * 53) cm, the model B801-10, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (60*40*53)cm, model B801-10, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
16
PCE
39
USD
15723043823
2021-07-04
010599 NG TY TNHH CH?N NU?I LAN CHI ORVIA SAS GOURMAUD SELECTION Ducks like grandparents with st5 meat - (ST5 Female Ducklings Grandparent Stock) - duck roof;Vịt giống ông bà hướng thịt ST5 - ( ST5 Female ducklings Grandparent Stock ) - Vịt mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
222
KG
1518
UNC
103787
USD
15723043823
2021-07-04
010599 NG TY TNHH CH?N NU?I LAN CHI ORVIA SAS GOURMAUD SELECTION Ms. Lai Meat Duck St5 - (St5 Male Ducklings Grandparent Stock) - Drum Duck;Vịt giống ông bà hướng thịt ST5 - ( ST5 Male ducklings Grandparent Stock ) - Vịt trống
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
222
KG
291
UNC
19896
USD
141121SHJCL21110234
2021-11-19
370130 NG TY C? PH?N M? LAN AGFA GRAPHICS ASIA LTD A603 Printing Plate Thickness 0.15mm _ Aluminum edition, covered with sensitivity, not exposed to printing technology, 0.15mm thickness, with a dimension above 255mm (100% new);A603 Printing Plate thickness 0.15mm _Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.15mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
65893
KG
199
MTK
527
USD
161220SHJCL20120693
2020-12-23
370130 NG TY C? PH?N M? LAN AGFA GRAPHICS ASIA LTD Printing Plate thickness 0.30mm_De A603 aluminum version, already sensitized, unexposed used in printing technology, the thickness of 0.30mm, one-way 255mm (New 100%);A603 Printing Plate thickness 0.30mm_Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.30mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43474
KG
49317
MTK
133155
USD
161220SHJCL20120693
2020-12-23
370130 NG TY C? PH?N M? LAN AGFA GRAPHICS ASIA LTD UV-PH Printing Plate thickness 0.30mm_De of aluminum, were sensitized, unexposed used in printing technology, the thickness of 0.30mm, one-way 255mm (New 100%);UV-PH Printing Plate thickness 0.30mm_Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.30mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43474
KG
4486
MTK
11665
USD
SUN1164641
2021-10-19
292700 NG TY C? PH?N M? LAN MYLAN GROUP KOREA CO LTD Miphoto pac100k. Chemical name: mixed 2-diazo-1-naphthone-5-sulfonyl chloride ester with plastic novilalak cresol + 1.4-dioxane + water_The raw material produces optical sensors used in offset printing technology.;MIPHOTO PAC100K. Tên hóa học: Hỗn hợp 2-Diazo-1-naphthone-5-sulfonyl chloride ester với nhựa novolak cresol + 1,4-Dioxane + Nước_Nguyên liệu Sản xuất chất cảm quang dùng trong công nghệ in offset.
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
52
KG
30
KGM
5250
USD
200320SITDSHSGA55894
2020-03-27
283911 NG TY C? PH?N M? LAN SHANGHAI JIAXIN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Sodium Metasiliate Pentahydrate_Nguyên liệu dùng sản xuất dung dịch rửa bản kẽm sử dụng trong ngành in;Silicates; commercial alkali metal silicates: Of sodium: Sodium metasilicates;硅酸盐;商业碱金属硅酸盐:钠:偏硅酸钠
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15000
KGM
8250
USD
132100015526996
2021-10-07
521132 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PH??NG LAN CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM PL-NPL01 / 012 # & woven fabric from cotton, has a cotton weight less than 85% (55% cotton) Mixed primarily with artificial fiber (32% nylon, 13% spandex) Suffering 51 "- Weight-250g / m2 - Color: Island Blue;PL-NPL01/012#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% (55% Cotton) Pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo (32% Nylon, 13% Spandex) khổ 51" - Trọng lượng-250g/m2 - Màu: Island Blue
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX HANG MAY MAC VIETNAM
CTY TNHH MTV DET MAY PHUONG LAN
14972
KG
2100
YRD
13731
USD
132100015526996
2021-10-07
521132 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PH??NG LAN CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM PL-NPL01 / 011 # & woven fabric from cotton, with a cotton weight less than 85% (55% cotton) Mixed primarily with artificial fiber (32% nylon, 13% spandex) Suffering 51 "- Weight-250g / m2 - Color: Pink Lavender;PL-NPL01/011#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% (55% Cotton) Pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo (32% Nylon, 13% Spandex) khổ 51" - Trọng lượng-250g/m2 - Màu: Pink Lavender
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX HANG MAY MAC VIETNAM
CTY TNHH MTV DET MAY PHUONG LAN
14972
KG
1881
YRD
12303
USD