Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
131900002794037
2021-07-03
551694 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC NPL109 # & woven fabrics LINEN PRINER DUBLIN K56 "110GSM;NPL109#&VẢI DỆT THOI PRINER DUBLIN LINEN K56" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
18
YRD
24
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA18 # & knitted fabric 97% COTTON 3% SPAN poplin K56 / 57 "110GSM;KA18#&VẢI DỆT KIM 97% COTTON 3% SPAN POPLIN K56/57" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
574
YRD
746
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA19 # & 62% RAYON KNITTING FABRIC 34% NYLON 4% spandex K61 / 63 "260gsm;KA19#&VẢI DỆT KIM 62% RAYON 34% NYLON 4% SPANDEX K61/63" 260GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
273
YRD
300
USD
100221SDLHPH2102001
2021-02-18
521141 NG TY TNHH MAY KIM TOAN YESUNG D AND F NPLKT18 # & Fabrics 67% Cotton / 31% polyester / 2% LYCRA 56 inch format;NPLKT18#&Vải 67%COTTON/ 31%POLYESTER/ 2%LYCRA khổ 56 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3430
KG
1183
MTK
2829
USD
300522YMLUM595040876
2022-06-27
521132 NG TY TNHH MAY KIM TOAN BOSSA TICARET VE SANAYI ISLETMELERI T A S KTNPL76 #& woven fabric from 83% cotton 16% RCY.PES 1% EA Suffering 156/157 cm - NL 100% New NL;KTNPL76#&Vải dệt thoi từ bông 83% Cotton 16% Rcy.pes 1% ea khổ 156/157 cm - NL mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
24760
KG
68829
MTK
198932
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
112100016108823
2021-10-28
550810 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1010 # & stitches made from staple fibers synthetic (all kinds, colors), used as NPL garments, 100% new (2000m * 650cone, 3000m * 694cone) đ / price: 0.00043USD / meter;NHS1010#&Chỉ khâu làm từ sợi staple fibres tổng hợp(Các loại, các màu),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%(2000m*650cone,3000m*694cone) đ/giá: 0.00043usd/met
VIETNAM
VIETNAM
CN CONG TY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH MAY NIENHSING NBINH
264
KG
3382000
MTR
1455
USD
170522JJCHKHPBNV220877GFS
2022-05-19
830820 NG TY TNHH MAY HUALIDA THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS1005#& Bronze Rivet includes 2 components of nail and nails (14L, 15L) - 100% new goods;NHS1005#&Đinh tán bằng đồng gồm 2 thành phần mặt đinh và chân đinh(14L,15L) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1844
KG
128448
SET
4490
USD
112100016155920
2021-10-29
551319 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1003 # & lining bag made of woven fabrics (Kate fabric) from polyester staple fiber component: 83% Polyester 17% Cotton FW: 59 '' CW: 57 '', weight not exceeding 170g / m2.;NHS1003#&Vải lót túi làm bằng vải dệt thoi (vải kate ) từ xơ staple polyeste thành phần: 83%POLYESTER 17%COTTON FW:59'' CW:57'', trọng lượng không quá 170g/m2.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT TRI
CONG TY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
1212
KG
5755
MTK
5120
USD
6116452860
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 93% Cotton 6% Recycle Cotton 1% Spandex FW: 61 "CW: 59" 367g / m2;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 93% COTTON 6% RECYCLE COTTON 1% SPANDEX FW:61" CW:59" 367G/M2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
160
KG
142
MTK
510
USD
9205851804
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 100% Cotton FW: 32 "CW: 31" 354g / m2.;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 100%COTTON FW: 32" CW: 31" 354G/M2.
INDIA
VIETNAM
WESTERN INDIA
HA NOI
23
KG
52
MTK
193
USD
090220MJQD799010030922
2020-02-22
521142 NG TY TNHH MAY TEXHONG THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS10001#&Vải bò 72% cotton 17% polyester 9% rayon 2% spandex khổ 52" - 7308J1-BB1 (8736 YDS ) - Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Of yarns of different colours: Denim;含有少于85重量%棉的机织物主要或单独与人造纤维混合,重量超过200g / m2:不同颜色的纱线:牛仔布
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
10551
MTK
24111
USD
112100016487278
2021-11-11
392322 NG TY TNHH MAY TEXHONG THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS1023 # & PE 17 x 12 inch bag, LDPE low density polyethylene used to pack garment products - 100% new products;NHS1023#&Túi PE 17 x 12 inch ,polyetylen mật độ thấp LDPE dùng để đóng gói sản phẩm may mặc - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VINA PIONEER
CONG TY TNHH MAY TEXHONG THAI BINH
866
KG
570
PCE
7
USD
2340061710
2021-12-14
580123 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD Velvet fabrics are made of cotton yarn (95% cotton 5% recycle cotton) size 57 '' ~ 58 '', weight 255g / m2 used garment production. New 100%;Vải nhung kẻ được làm từ sợi bông (95% cotton 5% recycle cotton ) khổ 57''~58'',trọng lượng 255g/m2 dùng sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
26
KG
40
MTK
161
USD
210621QDO-S2130204
2021-07-05
283220 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1022 # & Chemicals - Sodium Metabisulfite (NA2S2O5) laundry is used to neutralize other chemicals in garment cleaning process. 100% new products;NHS1022#&Hoá chất - chất giặt tẩy SODIUM METABISULFITE ( NA2S2O5 ) dùng để trung hoà các loại hoá chất khác trong quy trình giặt tẩy hàng may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
22600
KG
22000
KGM
8470
USD
112000012681629
2020-11-30
580791 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1011 # & Stamps label types made from textile materials, used as NPL garments, new 100%;NHS1011#&Tem nhãn mác các loại làm từ vật liệu dệt,dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CTY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
11
KG
7290
PCE
130
USD
210622JJCHKHPBNV221054
2022-06-25
960611 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1006 #& Metal button (all kinds, colors; 1 set of 2 parts: daisies and daisies), used as NPL garments, 100%new goods, NSX: ching fung;NHS1006#&Cúc dập bằng kim loại (các loại, các màu; 1 bộ gồm 2 phần : mặt cúc và chân cúc),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%,NSX:CHING FUNG
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
8925
KG
4032
SET
136
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR02 / OK chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line 4 TKXK Number: 303727861420 / B11 (January 18, 2021);Ghế A1-KVR02/OK, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 4 TKXK SỐ: 303727861420/B11 (18/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
39
PCE
2388
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR01 / OK chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line number 1 TKXK Number: 303763182240 / B11 (February 1, 2021);Ghế A1-KVR01/OK, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 1 TKXK SỐ: 303763182240/B11 (01/02/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
117
PCE
5527
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR02 / BE chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line 5 TKXK Number: 303763182240 / B11 (February 1, 2021);Ghế A1-KVR02/BE, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 5 TKXK SỐ: 303763182240/B11 (01/02/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
4
PCE
223
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE Chair A1-KVR02 / WN, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line No. 4 TKXK Number: 303763182240 / B11 (February 1, 2021);Ghế A1-KVR02/WN, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 4 TKXK SỐ: 303763182240/B11 (01/02/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
8
PCE
537
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR01 / WN chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line 2 TKXK Number: 303727861420 / B11 (January 18, 2021);Ghế A1-KVR01/WN, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 TKXK SỐ: 303727861420/B11 (18/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
61
PCE
3243
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR01 / BE chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line No. 3 TKXK Number: 303727861420 / B11 (January 18, 2021);Ghế A1-KVR01/BE, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 3 TKXK SỐ: 303727861420/B11 (18/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
16
PCE
667
USD
1627362026
2021-10-29
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION Seats with oak, model, brand: A1-IDE-Li / gr, size: 600 x 560 x 890mm (SH450), 100% new;Ghế có tay bằng gỗ sồi, hàng mẫu, hiệu: A1-IDE-LI/GR, Kích thước: 600 x 560 x 890mm(sh450), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
66
USD
260522JJCBKSGBNC205175
2022-06-01
251110 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH EDSTACHEM M SDN BHD Natural Bari Sulphat - Portaryte C15 (Barytes), used in paint industry, 100%new goods.;Bari sulphat tự nhiên - PORTARYTE C15 (BARYTES), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20416
KG
5000
KGM
2230
USD
040622YMLUI471034033
2022-06-27
250510 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH SIBELCO MALAYSIA SDN BHD Silicon oxide sand - Silica PG15 (used in paint industry), 100%new goods.;Cát oxit silic - Silica PG15 (dùng trong công nghiệp sản xuất sơn), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
24000
KGM
6888
USD
112100014167924
2021-07-27
690320 NG TY TNHH KIM NGA THàNH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Living hole shaping steel (ceramic) high temperature resistant> = 1700 degrees C, in non-phi diameter (15-40) mm, high (38-130) mm, Al2O3 component> = 55%. New 100%;Lỗ dẫn định hình nước thép (bằng gốm) chịu nhiệt độ cao >=1700 độ C, đường kính trong phi (15-40)mm, cao (38-130)mm, thành phần Al2O3 >=55%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63540
KG
27
TNE
6210
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Plastic Iinamine 8117-70, (liquid form, used for paint production. F.O.C goods are not valid for payment.);Nhựa INAMINE 8117-70 , ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toán.)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
3
KGM
0
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Inakyd 1236-M-80 plastic, (liquid, used for paint production. 100% new products);Nhựa INAKYD 1236-M-80, ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
14820
KGM
21489
USD
260222COAU7237660310
2022-05-25
681293 NG TY TNHH KIM NGA THàNH ANHUI HUAJING SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The high temperature -resistant knitted am enema is used in the coil steel industry (not in the amphibol group), size (2x1000) mm (50 kg/bag). New 100%.;Vải Amiang dệt kim chịu nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp luyện thép dạng cuộn ( không thuộc nhóm amphibol ), kích thước (2x1000) mm (50 kg/bao). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24000
KG
24
TNE
9840
USD
031221KMTCJKT3943643
2021-12-14
130191 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH KTRADE EXPORTS PTE LTD Damar AB1 (Gum Damar AB1, used in industrial ink production, 100% new products).;Gôm Damar AB1 ( Gum Damar AB1, dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA, INDONESIA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
15250
KGM
52079
USD
40521012021042300
2021-06-25
740322 NG TY TNHH KIM LO?I BìNH T?N WISCO ESPANOLA S A Alloy alloys of 32mm diameter, 1500 mm long, 100% new products.;Đồng hợp kim dạng thanh đường kính 32mm , dài 1500 mm, Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
1700
KG
505
KGM
5303
USD
021121SITGNBHP874548-01
2021-11-06
550921 NG TY TNHH D?T KIM HòA BìNH KOYUSENI ZHEJIANG ZHUJI HANYOU IMPORT EXPORT CO LTD T100-32S-2-Add # & 100% Polyester 32S / 2 yarn (used to produce goods for Adidas brands), fibers from two single-color fibers. 100% new;T100-32S-2-ADD#&Sợi 100% polyester 32S/2 (sử dụng để sản xuất hàng cho nhãn hàng Adidas), sợi xe từ hai sợi đơn các màu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
11193
KG
2725
KGM
11036
USD
150320SITGNBHP217640-03
2020-03-20
520532 NG TY TNHH D?T KIM HòA BìNH KOYUSENI KO YAU HONG KONG COMMERCIAL COMPANY LIMITED C100-21S-2#&Sợi Cotton 100% MVS 21S/2, sợi xe từ 2 sợi có độ mảnh 21S các màu. Mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量值小于714.29分特但不低于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
0
KG
286
KGM
1647
USD
200120SITGNBHP214987-01
2020-01-30
520532 NG TY TNHH D?T KIM HòA BìNH KOYUSENI ZHEJIANG ZHUJI HANYOU IMPORT EXPORT CO LTD C100-21S-2#&Sợi Cotton 100% MVS 21S/2, sợi xe từ 2 sợi có độ mảnh 21S các màu. Mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量值小于714.29分特但不低于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
0
KG
788
KGM
4697
USD
081221JWSSEW2111029
2021-12-13
521031 NG TY TNHH MAY HOàNG KHáNH WOO SEOK NL54 # & 35% cotton woven fabric 35% nylon (woven fabric from single cotton with artificial fiber, weighing 111 g / m2, dyed) size 55 "new 100%;NL54#&Vải dệt thoi 65%Cotton 35%Nylon( Vải dệt thoi từ bông pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 111 g/m2, đã nhuộm) khổ 55" hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
415
KG
3698
MTK
8396
USD
030721JWER2107002
2021-07-08
550610 NG TY TNHH MAY PH??C NH? CHAM STYLE PN103 # & adhesive tape (100% new);PN103#&Băng dính (mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
835
KG
4920
MTR
738
USD
112000011964887
2020-11-03
531101 NG TY TNHH MAY V?NH PHú BENTEE CLOTHING INC EK LINE INC 65 # 100% Tencel & Fabrics - woven fabrics 58 ", weight 153g / m2, 100% new goods;65#&Vải 100% Tencel - Vải dệt thoi khổ 58" , trọng lượng 153g/m2 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK LICHI VIET NAM
CTY TNHH MAY VINH PHU
4100
KG
24325
MTK
29795
USD
261021YOKBEE98390-02
2021-11-11
722860 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-001 # & steel (used for repair, processing replacement of machinery parts) Iron Round Bar SK4FS-DR Dia40x2000mm (1 pcs = 19800g) (1217003093);005-001#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Iron round bar SK4FS-DR dia40x2000mm (1 cái = 19800g) (1217003093)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
5271
KG
4
PCE
505
USD
041221YOKBFC96765-02
2021-12-14
722860 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-001 # & steel (used for repair, processing replacing machinery parts) Iron stick S45C 38DIAX2000MM (1 Pieces = 17,806 kg) (1217002134);005-001#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Iron stick S45C 38diax2000mm (1cái = 17.806 Kg) (1217002134)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
2542
KG
8
PCE
223
USD
112200014916606
2022-02-24
252210 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XUAT NHAP KHAU AN THUAN PHAT 001-047 # & lime powder (high) in the form of white, smooth powder used for wastewater treatment in production. High quality> = 85%. 30kg / bag. 100% new goods (3208009022);001-047#&Vôi bột (CaO) dưới dạng bột màu trắng, mịn dùng để xử lý nước thải trong sản xuất.Hàm lượng CaO>=85%. 30kg/ bao. Hàng mới 100% (3208009022)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY AN THUAN PHAT
CONG TY KIM MAY ORGAN
6301
KG
6300
KGM
994
USD
112100017264614
2021-12-08
481161 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM PM-02-13 # & 25mm * 500m lightning protection paper (anti-rust paper) Adpack VCI AGK-7 (m) 25mmx500m. 1 Roll = 2 kg. New 100%. (3501010004);PM-02-13#&Giấy chống sét 25mm*500m ( Giấy chống gỉ) Adpack VCI AGK-7(M) 25mmx500m. 1 cuộn = 2 kg. Hàng mới 100%. (3501010004)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY KSMC VIET NAM
CONG TY KIM MAY ORGAN
320
KG
160
ROL
1273
USD
240921YOKBDM15263-01
2021-10-04
481160 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 004-031 # & ANTICORROSIVE PAPER 33X55 lightning protection paper (1 sheet = 0.128g) (1911117200);004-031#&Giấy chống sét Anticorrosive paper 33X55 (1 tờ = 0.128g) (1911117200)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
25127
KG
10200
TO
54
USD
NNR35202104
2022-06-27
722861 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-002 #& steel (used for repairing, processing and replacing machinery and equipment) Carbide Round Bar G6 DIA1.8x80m/m (1Pieces = 2.85g) (4210013004);005-002#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Carbide round bar G6 dia1.8x80m/m (1cái = 2.85g) (4210013004)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
50
PCE
510
USD
020122NNGBFJ13934
2022-01-13
846023 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 022-082 # & Polishing Groiting Machine for Cutter Groove, Model: IGK-S5A, Serial No.: DG0702, Asset. No.: 40-8287, Used goods, Production Year May 5/2016 (1212032003);022-082#&Máy mài rãnh Polishing machine for cutter groove, Model: IGK-S5A, Serial No.: DG0702, Asset. No.: 40-8287, Hàng đã qua sử dụng, Năm sản xuất tháng 5/2016(1212032003)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1322
KG
1
PCE
44186
USD
NNR35202104
2022-06-27
854391 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 019-020 #& Junktion Lube 106402 (PJ-5S) (PJ-5S) (1403003180) (1403003180);019-020#&Phụ tùng máy gắn móc kim (Đầu chia nhớt) Junktion LUBE 106402(PJ-5S) (1403003180)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
5
PCE
27
USD