Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091121BOSH21110050
2022-01-11
551632 NG TY TNHH MAY 159 HUY HOàNG EKLINE INC 7045 # & Woven fabric, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ''. Type of dye, 100% new goods (material used in the garment industry);7045#&Vải dệt thoi, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex k57/58''. Loại đã nhuộm, Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1400
KG
1710
YRD
4583
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
180121COAU7229428120
2021-02-18
230690 NG TY TNHH AN HUY B T HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction - used as raw materials for animal feed processing, restaurant closures in the container, 50kg / bag (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), cave import matching TT26 / 2012 TT BNNPTNT;Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313360
KG
312194
KGM
47766
USD
240821ASCT210008
2021-09-03
551219 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U ??C HUY HAIWOON APPAREL CO LTD DH01 # & 100% cotton knitted fabric with size58 "(156yd) used as a main fabric weight of 83g / m2, 100% new products;DH01#&Vải dệt kim 100% cotton khổ58" (156yd) dùng làm vải chính trọng lượng 83g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
792
KG
210
MTK
187
USD
240821ASCT210008
2021-09-03
551219 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U ??C HUY HAIWOON APPAREL CO LTD DH01 # & 100% Polyester woven woven size58 "(1400yd) used as a weight lining 50g / m2, 100% new products;DH01#&Vải dệt thoi 100%Polyester khổ58" (1400yd) dùng làm vải lót trọng lượng 50g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
792
KG
1886
MTK
756
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
250522218295904
2022-06-08
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Coconut palm tree ash - Palm Bunch Ash, Main ingredients K2O, Packing: 40kg/bag (N.W), used in agriculture the purpose of moisturizing the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, thành phần chính K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
202500
KG
200
TNE
41000
USD
241220206867765
2021-01-07
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Coconut palm tree ash - Palm bunch ash, major components: K2O, packing: 40kg / bag (N.W), for agriculture purpose moisturizing mulching crops. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
95120
KG
93
TNE
15776
USD
080122BLW2201000158
2022-02-09
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
102500
KG
100
TNE
20500
USD
221021A52BA00145
2021-11-01
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
104550
KG
102
TNE
19900
USD
081221BLW2112000153
2021-12-28
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CONT SPITC
102500
KG
100
TNE
20500
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen bone buffalo meat - Corn (Frozen Boneless Buffalo Meat - Shin Shank), 66 Cartons, 20kg / Carton, Al Toba Brand, Plant: APEDA / 132 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt bắp (Frozen Boneless Buffalo Meat - Shin Shank), 66 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
1320
KGM
3861
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen boring buffalo meat - Frozen Besty Buffalo Meat - Kasila), 43 Cartons, 20kg / Carton, Al Tooba Brand, Plant: APEDA / 132 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt bắp hoa (Frozen Boneless Buffalo Meat - Kasila), 43 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
860
KGM
2516
USD
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen bone buffalo meat - Ancient meat (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20kg / carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt cổ (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
3220
KGM
9016
USD
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen Boneless Buffalo Meat - Lean Shoulder (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade / Shoulder), 328 Cartons, 20kg / Carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Nạc vai (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade/Shoulder), 328 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
6560
KGM
19024
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen bone buffalo meat - lean thighs (Frozen Boneless Buffalo Meat - Topside), 118 Cartons, 20kg / carton, Al Toba Brand, Plant: Code APEDA / 132. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Nạc đùi (Frozen Boneless Buffalo Meat - Topside), 118 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
2360
KGM
6903
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
291221QDSGN2107238S
2022-01-07
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Rubber tires, Opals brand, size 11.00R20 PR18, Pattern OP226, have tubes, with bibs. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU OPALS, SIZE 11.00R20 PR18, PATTERN OP226, CÓ SĂM, CÓ YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17880
KG
70
SET
4620
USD
221021TCQD2110218
2021-10-30
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 F-16 SuperGreatStone brand, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 F-16 nhãn hiệu SUPERGREATSTONE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
260
PKG
15600
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD
220621TDAN21061197A
2021-06-26
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & Wire Reflective (the fabric on a backing coated white cut into strips 2 cm wide) - New 100%;50#&Dây phản quang (là loại vải có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm)- Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3063
KG
660
YRD
174
USD
260821TDAN21081264C
2021-08-30
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & reflective wire (coated on white coating cut into wide band 2 cm) new 100%;50#&Dây phản quang ( Có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3937
KG
632
YRD
167
USD
170222TSE-21012601
2022-02-25
271012 NG TY TNHH HUY THùY HP INDIGO LTD Ink phase oil (box: 4x4l), with N / Original from petroleum, phase of electrostatic ink for printing industry (Q4313A), TP: Petroleumhydrocarbon (CAS: 90622-58-5), Refined Petroleum Hydrocarbon (CAS: 8042 -47-5), 100% new;Dầu pha mực (Hộp:4x4L),có n/gốc từ dầu mỏ, pha loại mực tĩnh điện dùng cho ngành in(Q4313A), TP:PetroleumHydrocarbon (CAS: 90622-58-5),Refined Petroleum Hydrocarbon(CAS: 8042-47-5), mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
5
UNK
389
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-30
842120 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Centrifugal watering machine, used in coal manufacturing industry, fixed type, model: LWZ 1200 x 1800, TC 188.3KW/380V (including body, motor, oil barrel and electrical cabinet, disassembly) SX 2022. 100% new;Máy vắt nước ly tâm, dùng trong công nghiệp sản xuất than, loại đặt cố định, Model: LWZ 1200 x 1800, TC suất 188.3kw/380v (Gồm: Thân máy, mô tơ, thùng dầu và tủ điện, tháo rời) SX năm 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16330
KG
1
PCE
82500
USD
41021112100015500000
2021-10-07
847420 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG YIBO TRADE CO LTD Jaw crusher crusher, fixed type, brand: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55KW / 380V. New 100%;Máy nghiền đá dạng nghiền hàm, loại đặt cố định, hiệu: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55kw/380v. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
124860
KG
3
PCE
57000
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
220120JSSE2001494
2020-01-31
551643 NG TY TNHH MAY THANH ANH J B J B CO LTD V1#&Vải dệt thoi 50%COTTON 50%RAYON khổ 57/58" 113g/m2;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Of yarns of different colours;人造短纤维的机织物:含有小于85重量%的人造短纤维,主要或单独与棉混合:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5574
MTK
10138
USD
291021HISRHPH2110034
2021-11-06
481850 NG TY TNHH MAY THANH ANH J B J B CO LTD GCA # & moisture-proof paper (garment auxiliary items), A4 size, 100% new;GCA#&Giấy chống ẩm (đồ phụ trợ may mặc), kích thước A4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1911
KG
1573
PCE
16
USD
4788128623
2022-06-01
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D1 #& woven fabric: The main fabric from 100% synthetic polyeste fibers dyed, 38 inh. new 100%;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm,khổ 38 inh. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
21
KG
29
MTK
54
USD
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
1654
MTK
2493
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
2439
MTK
3570
USD
4075104714
2021-10-02
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven Fabrics: Fabric lining from 100% polyester synthetic fiber dyed, 152cm, quantifying 54g / m2. new 100%;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 152cm, định lượng 54g/m2. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
26
MTK
31
USD
112100014746111
2021-08-31
505101 NG TY TNHH MAY SEJUNG THE REDFACE CO LTD 66 # & Feather finished products (duck feathers, have handled, directly used as raw, accessories of processing garments), 100% new products;66#& Lông vũ thành phẩm (lông vịt, đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu sản xuất hàng may mặc gia công), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL NV VINA
CONG TY TNHH MAY SEJUNG
2942
KG
1740
KGM
50982
USD
140522GOSUNGB9937465
2022-05-19
551349 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL191 woven fabric from stapline fiber 68% polyester 30% Viscose 2% Elastane, Weight = 200 g/m2 (= 11.011.1 meters, 145 cm), 100% new goods;NPL191#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 68% Polyester 30% Viscose 2% Elastane, trọng lượng = 200 g/m2 ( = 11.011,1 mét, khổ 145 CM), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
11601
KG
15966
MTK
31145
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
104
KGM
1268
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
1509
KGM
12692
USD
051120HISRHCM2011005
2020-11-13
440312 NG TY TNHH MAY HLP BLUECACAO CO LTD 5AB # & County was heat-treated wood (pine, using padded pillow stuffed animals);5AB#&Hạt gỗ đã qua xử lý nhiệt (Bằng gỗ thông, Dùng độn gối cho thú nhồi bông)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
11400
USD
021121CLINCHPH2110010
2021-11-07
551419 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 96 # & 85% polyester woven fabric 15% poly urethane, dyed, suffering 42 '', quantitative 260.39 g / m2, total: 2764 yd, 100% new goods;96#&Vải dệt thoi 85%Polyester 15%Poly Urethane, đã nhuộm, khổ 42'', định lượng 260,39 g/m2, tổng: 2764 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1841
KG
2696
MTK
5528
USD
090121DSLGDA0110W119C
2021-01-14
530129 NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD NLC036 # & Woven 100% linen K54 215g / m2;NLC036#&Vải dệt thoi 100% linen K54 215g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1950
KG
1127
YRD
4516
USD
110221HACK210190756
2021-02-18
520819 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL045 # & Cotton / Spandex (98/2) 48 "CW 140GSM;NPL045#&Vải Cotton/ Spandex( 98/2) 48"CW 140GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3635
KG
1800
MTK
3762
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (1011.592 yards = 925 meters, 11 rolls), TL: 182.11 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (1011.592 yards =925 Mét, 11 Cuộn ),TL: 182.11 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1351
MTK
2812
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (30,621 yards = 28mm, 1 roll), weight 103.19g / square meter # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (30.621 yards =28 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 103.19 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3201
KG
41
MTK
95
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (13155.075 yards = 12029mm, 76 rolls), weight 116.65g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (13155.075 yards =12029 Mét, 76 Cuộn ),Trọng lượng 116.65 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
4200
KG
17568
MTK
29046
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (1461.067 yards = 1336mm, 21 rolls), weight 139.29g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (1461.067 yards =1336 Mét, 21 Cuộn ),Trọng lượng 139.29 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3668
KG
1951
MTK
5431
USD
112100016161039
2021-10-29
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, Suffering 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (6419.51 yards = 5870mm, 44 rolls), weight 141.99g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (6419.51 yards =5870 Mét, 44 Cuộn ),Trọng lượng 141.99 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
6060
KG
8573
MTK
16209
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (970,035 yards = 887 meters, 8 rolls), TL: 182.12 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (970.035 yards =887 Mét, 8 Cuộn ),TL: 182.12 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1295
MTK
2697
USD
112100014054232
2021-07-20
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (102.8 yards = 94mm, 1 roll), weight 170.01g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (102.8 yards =94 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 170.01 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
790
KG
137
MTK
516
USD
031221SOLXS2112001
2021-12-13
540793 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 53 # & 90% woven fabric Nylon 10% poly urethane, dyed, from different colored fibers, 49 ", quantitative: 275.85 g / m2, total: 612 yd, 100% new goods;53#& Vải dệt thoi 90% Nylon 10% Poly Urethane, đã nhuộm, từ các sợi màu khác nhau, khổ 49", định lượng: 275.85 g/m2, tổng: 612 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1697
KG
696
MTK
1224
USD
280621SSAX21UM0042
2021-07-06
540794 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL006 # & 100% polyester polyester fabric printed 54 / 55cw 120gsm;NPL006#&Vải 100% Polyester đa in 54/55cw 120gsm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
545
KG
1394
MTK
3906
USD
230622JWLEM22060287
2022-06-25
521031 NG TY TNHH MAY TBT GLOSSY FASHION GARMENTS LIMITED NY068 #& cotton/polyester/spandex (60/35/5) 40x75d+40d/133x72, 55 "CW 115SM;NY068#&Vải Cotton/Polyester/spandex( 60/35/5) 40x75D+40D/133x72, 55"cw 115sm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1109
KG
7373
MTK
11167
USD
031021HJTCSHA210900244
2021-10-18
551429 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL179 # & woven fabric from staple synthetic 69% polyester 29% viscose 2% elastane, dyed, weight = 245 g / m2 (= 1,018.1 yds, size 58 "), 100% new goods;NPL179#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 69% Polyester 29% Viscose 2% Elastane, đã nhuộm, trọng lượng = 245 g/m2 ( = 1.018,1 yds, khổ 58"), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
346
KG
1371
MTK
2698
USD
180721WDTAO21070028
2021-07-26
520831 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB024 # & 100% cotton woven fabric wide size 57/58 ". 100% new goods;MG-FB024#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ rộng 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
312
KG
1865
MTR
3468
USD
112100008912793
2021-01-15
531100 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F17 # & Woven 100% lyocell (tencel) no marks, woven from yarns of different colors size 56/57 "(69 991 yards = 64 Meters, 1 roll), Weight 162.77 gram / square meter # & VN;F17#&Vải dệt thoi 100% Lyocell(tencel) không nhãn hiệu, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 56/57", (69.991 yards =64 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 162.77 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
230
KG
92
MTK
521
USD
100721JSIL21070012
2021-07-16
511111 NG TY TNHH MAY LHC J ADAMS ASSOCIATES LIMITED NL28 # & 100% woven woven fabric (woven fabric from coarse brushed wool fiber, weight 295g / m2, size 57 ") New 100%;NL28#&Vải dệt thoi 100%Wool( Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, trọng lượng 295g/m2, khổ 57") hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4055
KG
27
MTR
435
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
041221GLXM21110187
2021-12-13
600642 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 125nl2020 # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Dyed 50% Viscose 41% Polyester 6% Linen 3% Elastane, 150cm, 190gsm;125NL2020#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 50% Viscose 41% Polyester 6 % Linen 3% Elastane , 150CM, 190GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4950
KG
16714
MTR
31621
USD
LAI780381
2021-02-18
560392 NG TY TNHH MAY PL NAEEN GLOBAL SOURCING INC NE29 # & Construction / Mech 100% Poly size 36 "(nonwovens impregnated, weight luong40g / m2). Materials used in the manufacture of garments, 100% new.;NE29#&Dựng/Mếch 100% Poly khổ 36" (sản phẩm không dệt đã được ngâm tẩm, trọng lượng40g/m2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
110
KG
117
MTK
98
USD
112200018437838
2022-06-28
961211 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED N68 #& RL25HPOL17208A-FSC, KT45mm x 500);N68#&Ruy băng mực in làm bằng chất sáp nhựa dính RL25HPOL100117208A-FSC,KT45mm x 500)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
2419
KG
4000
MTR
118
USD
160622MJSHA22060376
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MAY AN THANH HANSE F C LTD SB75 #& 50% Wool Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% other (woven fabric from crude wool wool, 57/58 ", 480g/mtr, used as the main fabric), 100% new;SB75#&Vải 50% Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% Other (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, khổ 57/58", 480g/MTR, dùng làm vải chính), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1469
KG
4369
MTK
28200
USD
112100014138455
2021-07-23
520949 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F4A # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (25.153 yards = 23mm, 1 roll), weight 261.67g / square meters # & VN;F4A #&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (25.153 yards =23 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 261.67 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH MAY YSS
1559
KG
34
MTK
125
USD
112100013540459
2021-07-01
520949 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1A # & 100% cotton woven fabrics, woven from yarns of different colors (no mark) size 57/58 "(27.34 yards = 25 Meters, 1 roll), Weight 201.58 gram / square meter # & VN;F1A#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu) khổ 57/58", (27.34 yards =25 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 201.58 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
160
KG
37
MTK
57
USD
112100017481728
2021-12-15
531101 NG TY TNHH MAY 289 EK LINE INC CONG TY TNHH MAY VINH PHU V31 # & 100% Tencel / Lyocell Fabric / Lyocell Square 57 "/ 58 '', Weight 195g / m2 - Woven fabric from all kinds of plant-based textile fibers, 100% new products.;V31#&Vải 100% Tencel/ Lyocell khổ 57"/58'', trọng lượng 195g/m2 -Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY VINH PHU
CONG TY TNHH MAY 289
5648
KG
7300
YRD
11899
USD
281021JWFEM21100369B-02
2021-10-30
581010 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED N12C # & embroidery label, size 25x15.5mm, 40 * 25mm, garment accessories;N12C#&Nhãn thêu, kích thước 25x15.5mm, 40*25mm, phụ liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
2641
KG
9625
PCE
2290
USD
090122SMLCL22010020
2022-01-14
581010 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 129PL2020 # & lace embroidered, strip form or form pattern without revealing 100% polyester background;129PL2020#&Ren thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn không lộ nền 100% polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
29732
PCE
14569
USD
112000012446866
2020-11-23
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F122 # & Woven 80% cotton 20% tencel (lyocell) size 57/58 ", woven from yarns of different colors, (18 591 yards = 17 Meters, 1 roll), Weight 151.04 gram / square meter # & VN;F122#&Vải dệt thoi 80% cotton 20% tencel (lyocell) khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau, (18.591 yards =17 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 151.04 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
194
KG
25
MTK
351
USD
7814 3509 7994
2020-12-23
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED LUTHAI TEXTILE CO LTD F165 # & Woven Polyester 61% Cotton 33% 6% spandex (elastane / lycra), woven from yarns of different colors, size 55/56 ", weight 128.91g / m2;F165#&Vải dệt thoi 61% Cotton 33% Polyester 6% Spandex ( elastane/lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 55/56", trọng lượng 128.91g/m2
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
70
MTK
300
USD
112100017413579
2021-12-14
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F189 # & woven fabric 78% cotton 18% Nylon 4% Elastane (Spandex / Lycra), woven from different colored fibers, 57/58 ", weight 115.13g / m2;F189#&Vải dệt thoi 78% cotton 18% nylon 4% elastane ( spandex/ lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 57/58", trọng lượng 115.13g/m2
ITALY
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
627
KG
2488
MTK
20559
USD
112200016170535
2022-04-07
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F167 #& 62% cotton woven fabric 22% Coolmax 16% Polyester, woven from fibers with KN color 55/56 ", (38,276 yards = 35 meters, 1 roll), weighing 175.93 grams/square meter #& vn;F167#&Vải dệt thoi 62% Cotton 22% Coolmax 16% Polyester, được dệt từ sợi có màu KN khổ 55/56", (38.276 yards =35 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 175.93 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3770
KG
49
MTK
131
USD
130522DNGNGBHPH225004
2022-05-20
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED ZHEJIANG SUNRISE GARMENT GROUP CO LTD F90 67% cotton woven fabric 28% nylon 5% Elastane (LyCra/Spandex) is woven from different colors of color 51/52 "Weight 106.94 grams/m2 (no trademark);F90#&Vải dệt thoi 67% cotton 28%nylon 5% elastane( lycra/spandex) được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 51/52 " trọng lượng 106.94 gam/m2 ( không nhãn hiệu )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15830
KG
4209
MTK
9256
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The label printer on the garment product uses printed molds by printing method, PE - 6C code, 60W capacity, 110V/220V voltage, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 6C, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co.,Ltd.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
1
SET
181
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The printer labels to the garment products using printing molds by printing method, PE code - 8mc - 130, capacity of 60W, voltage of 110V/220V, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd. Secondhand.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 8MC - 130, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co., Ltd. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
2
SET
603
USD
112100013881764
2021-07-14
050590 NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD PL002 # & feathers (gray feathers treated, used as garment materials);PL002#&Lông vũ (lông vũ màu xám đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CTY TNHH MAY JOY
934
KG
275
KGM
8525
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD