Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170522JJCHKHPBNV220877GFS
2022-05-19
830820 NG TY TNHH MAY HUALIDA THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS1005#& Bronze Rivet includes 2 components of nail and nails (14L, 15L) - 100% new goods;NHS1005#&Đinh tán bằng đồng gồm 2 thành phần mặt đinh và chân đinh(14L,15L) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1844
KG
128448
SET
4490
USD
090220MJQD799010030922
2020-02-22
521142 NG TY TNHH MAY TEXHONG THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS10001#&Vải bò 72% cotton 17% polyester 9% rayon 2% spandex khổ 52" - 7308J1-BB1 (8736 YDS ) - Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Of yarns of different colours: Denim;含有少于85重量%棉的机织物主要或单独与人造纤维混合,重量超过200g / m2:不同颜色的纱线:牛仔布
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
10551
MTK
24111
USD
112100016487278
2021-11-11
392322 NG TY TNHH MAY TEXHONG THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS1023 # & PE 17 x 12 inch bag, LDPE low density polyethylene used to pack garment products - 100% new products;NHS1023#&Túi PE 17 x 12 inch ,polyetylen mật độ thấp LDPE dùng để đóng gói sản phẩm may mặc - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VINA PIONEER
CONG TY TNHH MAY TEXHONG THAI BINH
866
KG
570
PCE
7
USD
KMTCTMK0481158
2021-07-23
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I B?I THàNH WORLD SHOKAI Kubota brand rice cutting machine (no model), the capacity of over 50kW has used quality over 80% (production: 2012-2016). NK goods according to TT: 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model), công suất trên 50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2012-2016). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25410
KG
7
PCE
5950
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
96 1707 9054
2021-07-20
401590 NG TY TNHH MAY Và TH??NG M?I VI?T THàNH HOJEON LIMITED COMPANY 34 # & Rubber Labels (Thermal Press Labels) with vulcanizing rubber, Auxiliary garments, 100% new products;34#&Nhãn cao su ( nhãn ép nhiệt ) bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
0
KG
1985
PCE
89
USD
85 3006 0011
2021-10-01
600290 NG TY TNHH MAY Và TH??NG M?I VI?T THàNH HOJEON LIMITED COMPANY 24 # & Elastic rubber with knitted fabric combined with 85% W20mm rubber yarn (216 yds), 100% new goods;24#&Chun bằng vải dệt kim kết hợp với sợi cao su 85% w20mm ( 216 yds ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
17
KG
198
MTR
73
USD
090522SMKCHCM2205026
2022-05-21
845150 NG TY TNHH MAY THêU áNH D??NG JOOGYO COMPANY The device is Pen Model Pen 520, used for industrial sewing industry, 380V/220V new 1600W new capacity;Máy là điện Hiệu PEN model PEN 520 , dùng cho nghành may công nghiệp , điện 380v/220v công suất 1600w mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
243
KG
4
PCE
252
USD
140721KRTPHAI2107008
2021-07-22
611710 NG TY TNHH MAY TR??NG TH?NH VINA SEGI PERSONALITY CO LTD SNPL12 # & Bo woven fabric size 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm new 100%;SNPL12#&Bo dệt bằng vải kích thước 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4104
KG
23263
PCE
11847
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
181120KMTCBKK2463723
2020-11-19
283540 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED PEARL polyphosphate (BLENDED phosphates). Additives 100% new pham.Hang .NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: Thailand. NSX: 11/2020; HSD: 11/2022;POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD . NSX: THAI LAN . NSX: 11/2020;HSD: 11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
8
TNE
15600
USD
260320BL2003006HCM
2020-03-30
920890 NG TY TNHH THú NH?I B?NG APLUS VINA A PLUS CREATION LTD 13#&Dụng cụ tạo âm thanh;Musical boxes, fairground organs, mechanical street organs, mechanical singing birds, musical saws and other musical instruments not falling within any other heading of this Chapter; decoy calls of all kinds; whistles, call horns and other mouth-blown sound signalling instruments: Other: Other;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7252
PCE
7180
USD
260222MEDUTF343122
2022-04-25
350510 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA Fractamyl M20 -The potato powder is physically denatured. Used in food processing.NSX: KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX: 02.2022; HSD: 02.2025;Fractamyl M20 -Tinh bột khoai tây biến tính vật lý. Dùng trong chế biến thực phẩm.NSX : KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX : 02.2022; HSD : 02.2025
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
279695
KG
63
TNE
56385
USD
61120206093330
2020-11-17
280921 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH WENGFU INTERTRADE LIMITED Phosphoric acid (H3PO4) used in the ceramics industry ceramic tiles and many other industries. Goods packed in 760 Drum, 35kg / Drum; NSX: Wengfu Intertrade Limited, China, NSX: 10/2020; HSX: 10/2022;;Acid phosphoric (H3PO4) dùng trong ngành gốm sứ gạch men và nhiều ngành công nghiệp khác. Hàng đóng trong 760 Drum, 35kg/Drum; NSX: Wengfu Intertrade Limited, China, NSX: 10/2020; HSX: 10/2022;
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27816
KG
27
TNE
21945
USD
301020034A530022
2020-11-13
282721 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Chemicals used in the rubber industry, construction and many industries khac.so CAS: 10043-52-4, Publisher: 10/2020, HSD: 10/2022;Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Hóa chất dùng trong công nghiệp cao su, xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác.số CAS:10043-52-4, NSX:10/2020, HSD:10/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
200800
KG
200
TNE
32000
USD
220122SNKO190220100810
2022-01-25
283524 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD Food additives- Dipotassium phosphate - k2hpo4. New 100%. NSX: Aditya Birla Chemicals (Thailand) Ltd; XX: Thailand; NSX: 01/2022; hsd 01/2024; CAS Number: 7758-11- 4;Phụ gia thực phẩm- DIPOTASSIUM PHOSPHATE - K2HPO4. Hàng mới 100%. NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND )LTD ;XX: THAILAND; NSX: 01/2022;HSD 01/2024;SỐ CAS: 7758-11- 4
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
35980
KG
15
TNE
48000
USD
040821EGLV106100058324
2021-09-30
130232 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH ALTRAFINE GUMS Food additives - Guar Gum Powder; NSX: Altrafine Gums; XX: India -NSX: 07/2021; HSD: 07/2023;Phụ gia thực phẩm- Guar Gum Powder ; Nsx : ALTRAFINE GUMS ;XX: ẤN ĐỘ -NSX : 07/2021 ; HSD:07/2023
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
22300
USD
200121KMTCBKK2510015
2021-01-22
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED TETRASODIUM pyrophosphate - (Na4P2O7). Additives 100% new pham.Hang .NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2020. HSD: 12/2022;TETRASODIUM PYROPHOSPHATE - (Na4P2O7). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2020. HSD: 12/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
12
TNE
16380
USD
141021SNKO190211000829
2021-10-16
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED Pearl P14L (Blended Phosphates) - Food additives. New 100%. NSX: Aditya Birla Chemicals (Thailand) LTD. NSX: Thailand. NSX: 09/2021. HSD: 09/2023;PEARL P14L (BLENDED PHOSPHATES) - Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS ( THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 09/2021. HSD: 09/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
41620
KG
4
TNE
11865
USD
141021SNKO190211000825
2021-10-16
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED Pearl P06 (Blended Phosphates) - Food additives. New 100%. NSX: Aditya Birla Chemicals (Thailand) LTD. NSX: Thailand. NSX: 09/2021. HSD: 09/2023;PEARL P06(BLENDED PHOSPHATES) - Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS ( THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 09/2021. HSD: 09/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
42297
KG
11375
KGM
32988
USD
141021SNKO190211000825
2021-10-16
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED Polyphosphate Pearl (Blended Phosphates). Food additives. New 100% .NSX: Aditya Birla Chemicals Thailand LTD. NSX: Thai Lan NSX: 09/2021 HSD: 09/2023;POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD . NSX: THAI LAN NSX: 09/2021 HSD:09/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
42297
KG
2
TNE
5800
USD
220122SNKO190220100810
2022-01-25
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD Pearl P14L (Blended Phosphates) - Food additives. New 100%. NSX: Aditya Birla Chemicals (Thailand) LTD. NSX: Thailand. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023;PEARL P14L(BLENDED PHOSPHATES) - Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS ( THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
35980
KG
1
TNE
3335
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD
090621DRI232857HPG
2021-07-05
681293 NG TY TNHH ??I V?NH TH?NH HILITE INDUSTRIES P LTD Chrysotile group asbestos sheet size 1270x1270mm, Hilite 222 "type (thick 1.5mm - black), the item is not amfibole the item is not , used to produce industrial gaskets, new products100%;Bìa tấm Amiang nhóm CHRYSOTILE kích thước 1270x1270mm, loại HILITE 222"( dầy 1.5mm - màu đen), hàng không thuộc nhóm AMFIBOLE, Dùng để sản xuất gioăng máy công nghiệp,hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
42637
KG
3000
KGM
2850
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
71221214820810
2021-12-17
844511 NG TY TNHH D?T MAY H?NG TH?NH CHINA CTEXIC CORPORATION Synchronous coarse comb Model JWF1213A, (details of parts at the notes section), 380V power operation, 50Hz, 3 Phases, SX: Qingdao Hongda Textile Machinery CO., LTD. Production year: 2021. 100% new goods;Máy chải thô đồng bộ model JWF1213A,(chi tiết các bộ phận tại phần ghi chú), hoạt động bằng điện 380V, 50HZ, 3 PHASES, hãng sx: Qingdao hongda textile machinery co., ltd. sx năm: 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27450
KG
3
SET
178500
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 CHI NHáNH C?NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
180121DANC2101027
2021-01-23
530921 NG TY TNHH D?T MAY NGA THàNH DREAM ASSIST CO LTD DR27 55% # & Fabrics Linen, Cotton 45% (54/56 size, weight 96g / m2);DR27#&Vải Linen 55%, Cotton 45%(khổ 54/56, trọng lượng 96g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2755
KG
483
MTK
1156
USD
132200016450558
2022-04-18
600191 NG TY TNHH D?T MAY HòA THàNH UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 947A#& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook (86%CTN 14%poly) has been dyed for processing garments) 100%(5375.23yds = 3712.4kgm);947A#&Vải có tạo vòng lông ( từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc ( 86%CTN 14%POLY ) đã nhuộm dùng gia công hàng may mặc ) mới 100% (5375.23YDS=3712.4KGM)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH RISESUN HK VIETNAM
CONG TY TNHH HOA THANH
11925
KG
5375
YRD
24391
USD
110721741150097000
2021-07-28
844120 NG TY TNHH KH?I TH?NH WENZHOU RUIZHI PACKING MACHINERY CO LTD Bag making machine, paper bag (Flat Bottom Paper Bag Making Machine; Model: RZJD-G250J; Electricity with electricity; Capacity: 19KW-380V-3pha; Removable goods include: main machine + electrical cabinet; NSX: Wenzhou Ruizhi; new 100%;Máy làm túi, bao bằng giấy (FLAT BOTTOM PAPER BAG MAKING MACHINE); Model: RZJD-G250J; hoạt động bằng điện; công suất: 19KW-380V-3pha;Hàng tháo rời gồm: máy chính+ tủ điện;NSX: Wenzhou Ruizhi;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
SET
61000
USD
110221HWSHA21020012
2021-02-18
600624 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U C??NG TH?NH NINH BìNH SANFUNG INC NPL38 # & knitted fabrics made of synthetic mesh fabric with density of 92% Nylon, 8% spandex, size 65/67 '', was printed.;NPL38#&Vải dệt kim được làm từ sợi tổng hợp có tỉ trọng mesh fabric 92% Nylon, 8% spandex, khổ 65/67'', đã in.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
201
KG
1997
MTK
1564
USD
20585466334
2021-12-14
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG BISCO INC Cement cement teeth-D-46311P, Category: Theracem, 1 tube 8g, HSX: Bisco, Inc., 100% new goods;Xi măng trám răng- D-46311P, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
74
KG
30
UNK
3
USD
112100016108823
2021-10-28
550810 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1010 # & stitches made from staple fibers synthetic (all kinds, colors), used as NPL garments, 100% new (2000m * 650cone, 3000m * 694cone) đ / price: 0.00043USD / meter;NHS1010#&Chỉ khâu làm từ sợi staple fibres tổng hợp(Các loại, các màu),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%(2000m*650cone,3000m*694cone) đ/giá: 0.00043usd/met
VIETNAM
VIETNAM
CN CONG TY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH MAY NIENHSING NBINH
264
KG
3382000
MTR
1455
USD
112100016155920
2021-10-29
551319 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1003 # & lining bag made of woven fabrics (Kate fabric) from polyester staple fiber component: 83% Polyester 17% Cotton FW: 59 '' CW: 57 '', weight not exceeding 170g / m2.;NHS1003#&Vải lót túi làm bằng vải dệt thoi (vải kate ) từ xơ staple polyeste thành phần: 83%POLYESTER 17%COTTON FW:59'' CW:57'', trọng lượng không quá 170g/m2.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT TRI
CONG TY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
1212
KG
5755
MTK
5120
USD
6116452860
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 93% Cotton 6% Recycle Cotton 1% Spandex FW: 61 "CW: 59" 367g / m2;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 93% COTTON 6% RECYCLE COTTON 1% SPANDEX FW:61" CW:59" 367G/M2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
160
KG
142
MTK
510
USD
9205851804
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 100% Cotton FW: 32 "CW: 31" 354g / m2.;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 100%COTTON FW: 32" CW: 31" 354G/M2.
INDIA
VIETNAM
WESTERN INDIA
HA NOI
23
KG
52
MTK
193
USD
2340061710
2021-12-14
580123 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD Velvet fabrics are made of cotton yarn (95% cotton 5% recycle cotton) size 57 '' ~ 58 '', weight 255g / m2 used garment production. New 100%;Vải nhung kẻ được làm từ sợi bông (95% cotton 5% recycle cotton ) khổ 57''~58'',trọng lượng 255g/m2 dùng sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
26
KG
40
MTK
161
USD
210621QDO-S2130204
2021-07-05
283220 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1022 # & Chemicals - Sodium Metabisulfite (NA2S2O5) laundry is used to neutralize other chemicals in garment cleaning process. 100% new products;NHS1022#&Hoá chất - chất giặt tẩy SODIUM METABISULFITE ( NA2S2O5 ) dùng để trung hoà các loại hoá chất khác trong quy trình giặt tẩy hàng may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
22600
KG
22000
KGM
8470
USD
112000012681629
2020-11-30
580791 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1011 # & Stamps label types made from textile materials, used as NPL garments, new 100%;NHS1011#&Tem nhãn mác các loại làm từ vật liệu dệt,dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CTY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
11
KG
7290
PCE
130
USD
210622JJCHKHPBNV221054
2022-06-25
960611 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1006 #& Metal button (all kinds, colors; 1 set of 2 parts: daisies and daisies), used as NPL garments, 100%new goods, NSX: ching fung;NHS1006#&Cúc dập bằng kim loại (các loại, các màu; 1 bộ gồm 2 phần : mặt cúc và chân cúc),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%,NSX:CHING FUNG
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
8925
KG
4032
SET
136
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD