Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200422WTSHPG220418
2022-04-25
551632 NG TY TNHH MAY HOàNG NGUYêN S?N J AND J GLOBAL HNSJJ01#& 100%Rayon woven fabric, 54 ". 100%new goods;HNSJJ01#&Vải dệt thoi 100%Rayon, khổ 54". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8000
KG
54800
YRD
100284
USD
110422WTSHPG220406B
2022-05-04
551632 NG TY TNHH MAY HOàNG NGUYêN S?N J AND J GLOBAL HNSJJ01 100%rayon woven fabric, 54 ". 100%new products;HNSJJ01#&Vải dệt thoi 100%Rayon, khổ 54". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
515
KG
3545
YRD
5849
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200559 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT Aduki soaked in algae of EDEN organic algae - Eden Organic Aduki Beans (425g/can x 12 cans/barrel). HSD: 11/17/2024;Đậu Aduki ngâm tảo Kombu hữu cơ Eden - Eden Organic Aduki Beans (425g/lon x 12 lon/thùng). HSD: 17/11/2024
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
10
UNK
161
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200860 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT Eden dried cherry - Eden Dried Cherries Montmorency (339.6g/box x 4 boxes/box). HSD: December 3, 2022;Quả anh đào sấy khô Eden - Eden Dried Cherries Montmorency (339,6g/hộp x 4 hộp/thùng). HSD: 03/12/2022
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
4
UNK
198
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200893 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT EDEN EDEN ENGREM CRANED CRANEDRIES Apple Sweetendic (339.6g/box x 4 box/box). HSD: December 21, 2022;Quả nam việt quất sấy khô vị táo hữu cơ Eden - Eden Dried Cranberries Apple Sweetened Organic (339,6g/hộp x 4 hộp/thùng). HSD: 21/12/2022
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
4
UNK
123
USD
291020OSAA08971
2020-11-12
200898 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M MUSO CO LTD Banana smoothies and organic vegetables Hikari - Hikari Organic Vegetable and Banana Smoothie (160g / cans x 30 cans / bins). HSD: 07/2022;Sinh tố rau và chuối hữu cơ Hikari - Hikari Organic Vegetable and Banana Smoothie (160g/lon x 30 lon/thùng). HSD: 07/2022
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
648
KG
1
UNK
3711
USD
290721RTMA46517
2021-10-04
151211 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M CLEARSPRING LIMITED Organic Sunflower Frying Oil (500 ml / bottle x 6 bottle / barrel). HSD: 03/10/2022;Dầu hướng dương hữu cơ - Organic Sunflower Frying Oil (500 ml/chai x 6 chai/thùng). HSD: 03/10/2022
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
1191
KG
8
UNK
143
USD
2010201710-0653-010.012
2020-12-09
151211 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M CLEARSPRING LIMITED Organic sunflower oil - Organic Sunflower Oil Frying (500ml / bottle x 6 bottles / carton) .HSD: 14/02/2022;Dầu hướng dương hữu cơ - Organic Sunflower Frying Oil (500ml/chai x 6 chai/thùng).HSD: 14/02/2022
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
617
KG
8
UNK
151
USD
050522RTMA55995
2022-06-27
151211 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M CLEARSPRING LTD Organic Sunflower Frying Oil (500ml/ bottle x 6 bottles/ carton). HSD: 16.09.2023;Dầu hướng dương hữu cơ - Organic Sunflower Frying Oil (500ml/ chai x 6 chai/ thùng). HSD: 16.09.2023
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
471
KG
8
UNK
130
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
190522PCSLICHPC2201538
2022-06-03
841330 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? HOàNG NGUYêN PARTS MALL CORP Hyundai-Kia car spare parts, 4-7 seats, 100%new: A-Fuel Pump311101C000 pump pump pump;Phụ tùng xe HYUNDAI-KIA,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:Bơm xăng MODULE A-FUEL PUMP311101C000 -DS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
17390
KG
30
PCE
69
USD
190522PCSLICHPC2201538
2022-06-03
840991 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? HOàNG NGUYêN PARTS MALL CORP Hyundai-Kia car spare parts, 4-7 seats, 100%new: Thuy Luclifter A-Cam Follower/SOHCI24419109;Phụ tùng xe HYUNDAI-KIA,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:Con đội thuy lưcLIFTER A-CAM FOLLOWER/SOHCI24419109
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
17390
KG
232
PCE
46
USD
100121FRJ221-645
2021-01-18
480439 NG TY TNHH D?T MAY NGUYêN TH?NG YIHSING TRADING LIMITED NPL135 # & Paper thin packaging for SIZE: 26X35 used in the garment industry;NPL135#&Giấy mỏng dùng cho đóng gói SIZE: 26X35 dùng trong ngành may mặc
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
741
KG
1514
PCE
94
USD
010120SHHCM1912097516
2020-01-11
551634 NG TY TNHH MAY H?U HOàNG VT CLOTHING CORP USA 85#&Vải 62% rayon 38% polyester k.54/55";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16456
YRD
16456
USD
051221JWER2112006
2021-12-14
590801 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL007 # & 8mm non-woven fabric rolls, 100% new goods;NPL007#&Mếch cuộn bằng vải không dệt 8MM các loại, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4780
KG
36223
MTR
395
USD
051221JWER2112006
2021-12-14
590801 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL007 # & Fabric rolls with 12mm non-woven fabrics, 100% new products;NPL007#&Mếch cuộn bằng vải không dệt 12MM các loại, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4780
KG
2462
MTR
54
USD
091121BOSH21110050
2022-01-11
551632 NG TY TNHH MAY 159 HUY HOàNG EKLINE INC 7045 # & Woven fabric, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ''. Type of dye, 100% new goods (material used in the garment industry);7045#&Vải dệt thoi, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex k57/58''. Loại đã nhuộm, Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1400
KG
1710
YRD
4583
USD
081221JWSSEW2111029
2021-12-13
521031 NG TY TNHH MAY HOàNG KHáNH WOO SEOK NL54 # & 35% cotton woven fabric 35% nylon (woven fabric from single cotton with artificial fiber, weighing 111 g / m2, dyed) size 55 "new 100%;NL54#&Vải dệt thoi 65%Cotton 35%Nylon( Vải dệt thoi từ bông pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 111 g/m2, đã nhuộm) khổ 55" hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
415
KG
3698
MTK
8396
USD
070621ESSASEL21060768
2021-06-15
551221 NG TY TNHH MTV MAY Lê HOàNG TAE YOUNG GLOBAL CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers containing by weight equal to 100% acrylic staple fiber size 60 "weight 375 GR / YARN DYED FABRIC YD_ACRYLIC 100PCT;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple bằng 100% acrylic khổ 60" trọng lượng 375 GR/YD_ACRYLIC 100PCT YARN DYED FABRIC
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
3538
YRD
13444
USD
071221CLK2112516HAI
2021-12-13
540752 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL005 # & 100% polyester woven lining fabric 60 ", 100% new goods;NPL005#&Vải lót bằng vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5133
KG
357
MTK
315
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
071221CLK2112516HAI
2021-12-13
560491 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL025 # & Elastic rubber 15mm Types (garment plot items);NPL025#&Chun 15MM các loại (đồ phụ trợ may mặc)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5133
KG
471
YRD
52
USD
071221CLK2112516HAI
2021-12-13
521160 NG TY TNHH MAY HOàNG LONG HD RAEUN CO LTD NPL122 # & 100% Rayon woven fabric 45 ", 100% new goods;NPL122#&Vải dệt thoi 100% rayon khổ 45", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5133
KG
1576
MTK
7799
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
112000013289733
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV NGUY?N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT O LTD Fresh longan fruits (Goods Packaging 22 kg net weight uniformity / shorts, weight 24 kg packaging / shorts);Quả nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng tịnh 22 kg/sọt, trọng lượng cả bao bì 24 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22560
KG
20680
KGM
12408
USD
17631219996
2022-03-16
160100 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY CHERKIZOVO TRADE HOUSE Salami smoked type beveled borodinskaya. Ingredients: Fillet chicken and other additives. Specification: 0.3kg / pack. NSX: February 15, 03/03 / 2022.Free use 120 days. Self-published version No. 04 / NH / 2021. New 100%;Salami hun khói loại cắt vát Borodinskaya. Thành phần: thịt gà phi lê và các phụ gia khác. Quy cách: 0.3kg/gói. NSX:15/02-03/03/2022.Hạn sử dụng 120 ngày. Bản tự công bố số 04/NH/2021. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW
HA NOI
2049
KG
4500
PCE
11340
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three bones (bone-in Pork bellies rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 15kg / barrel. Total 952 barrels.;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ có xương (Pork bellies bone-in rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 15kg/thùng. Tổng số 952 thùng.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
14107
KGM
37382
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three boneless (sheet ribbed bellies Pork rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 14kg / barrel. 757 barrels;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ rút xương (Pork bellies sheet ribbed rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 14kg/thùng. 757 thùng
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
10457
KGM
32416
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Pate Turkey with Turkey Liver) 90gr. Part: Water, duck liver and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 14/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Perva Extra Pate with Turkey Liver) 90gr.Thành phần: nước, gan vịt và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 14/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
8000
PCE
5760
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Liver pate pate pate (Goose 'Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 9/nguyenhong/2022;Pate gan ngỗng ( Goose' liver Pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 9/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Turkey Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 10/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Turkey liver pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 10/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate liver and butter (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with Butter") 100gr; TP: Beef, butter and other additives; NSX 14.11.2021; HSD for 3 years from NSX. New 100%. CBSP 8/nguyenhong/2022;Pate gan và bơ lạt (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with butter") 100gr;Tp: gan bò, bơ lạt và các phụ gia khác;NSX 14.11.2021;HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 8/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
3200
PCE
2304
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160250 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed beef (Stewed Beef Meat) 340gr. Main part: whole beef and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 1/nguyenhong/2022;Thịt bò hầm đặc biệt (Stewed beef meat) 340gr.Thành phần chính: thịt bò nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 1/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
4163
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160231 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Turkey (Perva Meet Line With Turkey Meet) 100gr. Ingredients: turkey, chicken and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 11/nguyenhong/2022;Pate thịt gà tây (Perva meet line with turkey meet) 100gr. Thành phần: thịt gà tây, thịt gà và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 11/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
1600
PCE
1744
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160241 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed pork (Stewed Pork Meat) 340gr NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 3/nguyenhong/2022;Thịt lợn hầm đặc biệt (Stewed pork meat) 340gr.Thành phần chính: thịt lợn nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 3/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
3600
USD
180420PGSL2004027
2020-04-20
600541 NG TY TNHH D?T MAY HOàNG H?NG C AND P WORLD CO LTD H56#&Vải dệt kim 100% cotton khổ 58";Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04: Of artificial fibres: Unbleached or bleached;经编织物(包括在编织机上制造的织物),不是从60.01到60.04的:织物:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
12758
MTK
8240
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Hand hook hengtai GL-781 sewing machine (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. HA756-07);Tay móc chỉ máy may đột HENGTAI GL-781 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . HA756-07 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
3
PCE
57
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Holding the brush cavity of Brother Ke-430D (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. SA3241-001);Tay giữ hốc ổ di bọ BROTHER KE-430D ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . SA3241-001)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
5
PCE
14
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Instructions for the treasure BS101 bearing spring (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 4095);Dẫn hướng lò xo bàn ép vắt gấu TREASURE BS101 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 4095)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
50
PCE
131
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO The propeller of the 9-3J-6 tube machine (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 9-3J-6);Chân vịt máy cuốn ống 9-3J-6 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 9-3J-6 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
2
PCE
16
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Slotted toothpet MO-3904-OE4 (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 118-87106);Răng cưa vắt sổ phụ MO-3904-OE4 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 118-87106)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
30
PCE
34
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Siruba VC008 (100% new sewing machine spare parts, manufacturer: Juki, Part No. Metal Puller ASM);Trợ lực máy vắt sổ Siruba VC008 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . METAL PULLER ASM)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
5
PCE
1
USD
317272992
2021-01-13
591000 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà JIANGSU KINGRAY TRADING CO LTD Conveyor products are junctions, antistatic textile material was paved (fusing presses industrial ice machine, new 100%. Part No.1050mm * 4340mm);Băng truyền sản phẩm có mối nối, chống tĩnh điện bằng vật liệu dệt đã tráng nhựa ( băng máy ép mếch công nghiệp , mới 100% . Part No.1050mm*4340mm )
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
8
USD
61831363021
2021-10-05
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
3
KG
1
UNK
8300
USD
61898195823
2021-02-27
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8522
USD
61841688636
2022-04-13
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive micronutrients are used for transplanting into liver tumors and accessories; Product code: SIR-Y001 (Yttrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3GBQ. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8095
USD
61838895054
2021-11-01
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Actions: 6Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 6GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
2
UNK
16601
USD
61887786123
2021-01-09
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8426
USD
61839238776
2021-11-15
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8300
USD
61842166073
2021-11-29
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
2
UNK
16415
USD
61898195823
2021-03-02
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8438
USD
61832781206
2021-09-13
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive beads are used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 microspheres Y001), 5ml vial. Actions: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8249
USD
61832269086
2021-09-07
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive beads are used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 microspheres Y001), 5ml vial. Actions: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
7917
USD
61838581266
2021-10-11
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8300
USD
61847119063
2022-03-07
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8263
USD
61837254512
2021-06-07
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive beads are used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 microspheres Y001), 5ml vial. Actions: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
2
UNK
15979
USD
61898197304
2021-03-22
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8326
USD
61891465791
2021-01-16
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8426
USD
61850927542
2022-06-27
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive micronutrients are used for transplanting into liver tumors and accessories; Product code: SIR-Y001 (Yttrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3GBQ. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8059
USD
61842879266
2022-04-25
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive micronutrients are used for transplanting into liver tumors and accessories; Product code: SIR-Y001 (Yttrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3GBQ. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8095
USD
61899424496
2021-03-29
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8326
USD
61891465695
2021-01-23
902221 NG TY C? PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8426
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
181121211100627
2022-01-04
841939 NG TY TNHH NGUYêN ANH MEMMERT GMBH CO KG Vacuum dryer - VO101PMP101,230V, 50 / 60Hz, MEMMERT brand, 100% new, laboratory equipment.;Tủ sấy chân không-VO101PMP101,230v ,50/60hz, hiệu memmert, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2748
KG
1
SET
9672
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.19 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.19 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1329
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.17 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.17 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1190
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH LID Lock centrifugal lock-940.194, spare parts of centrifugal machine, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Lid lock khóa máy ly tâm-940.194, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
5
PCE
337
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 4-seat rotor-221.20 V20, spare parts of centrifugal machines, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 4 chỗ-221.20 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1877
USD
1.32195039842985E+23
2020-12-23
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD DAP18-46 NP fertilizer (ammonium phosphate Di-). Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cadmium: 0.0012% Max Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90% Min. Brown, Packaging 50kg. Do TQSX.;Phân DAP18-46 NP ( Di-ammonium phosphate ) . Nts:18% Min, P2O5hh:46% Min, Cadmium: 0.0012% Max, Moisture : 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu nâu, Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
496178
KG
494
TNE
175441
USD
SCMZA0025803
2020-03-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP18-46 NP) (NH4)2HPO4. Nts: 18%, P2O5hh: 46%, Cd:12ppm, Độ ẩm: 2,5%, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu xanh lá . Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
31
TNE
10850
USD
140522EOYH22051
2022-05-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP DAP 18-46 NP - Hang Xa; Nitrogen content: 18% min; P2O5: 46% Min; CD: 12ppm max; Humidity: 2.5 % Max; Size: 1-4mm (90 % min). Seeding;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
5800
KG
5800
TNE
5075000
USD
300621TOMA20210602A
2021-07-13
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP Dap 18-46 NP - Goods; Nito content: 18% min; P2O5: 46% min; CD: 12PPM Max; Moisture: 2.5% Max; Size: 1-4mm (90% min). Grain;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
7100
KG
7100
TNE
4615000
USD