Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200017384084
2022-05-21
551329 NG TY TNHH MAY TùNG HI?N VINEX SPOL S R O VN19 100% nylon dyed, 59gsm, 56/60;VN19#&Vải 100% nylon đã nhuộm, 59gsm, 56/60
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY VA XKLD PHU THO
KHO CONG TY TNHH MAY TUNG HIEN
1445
KG
3500
MTR
10045
USD
122100014734108
2021-08-30
505101 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD / RAWOO CO LTD Lv # & feathers, (duck feathers gray finished 80/20 ks, soft hair, treated). Direct use of garment materials. 100% new products;LV#&Lông vũ, (lông vịt thành phẩm màu xám 80/20 ks , lông mềm , đã qua xử lý). Sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VFD VINA
CONG TY TNHH MAY HIEU LAP
127
KG
125
KGM
4250
USD
140122RSHPH2201008
2022-01-24
960622 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD CD-PCE # & Iron stamping, non-wrapped textile materials, KT: 15mm, 100% new goods;CD-PCE#&Cúc dập bằng sắt, không bọc vật liệu dệt, kt: 15mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
8049
KG
16470
PCE
824
USD
122100013958063
2021-07-26
050590 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD R P T TRADING Lv # & gray duck feather type 70% (treated, raw materials for export apparel), 100% new products;LV#&Lông vịt màu xám loại 70% ( đã qua xử lý, nguyên liệu cho gia công may mặc xuất khẩu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP MAY HUNG PHAT HPG
CONG TY TNHH MAY HIEU LAP
639
KG
156
KGM
4368
USD
061221GHCM2112489
2021-12-16
370400 NG TY TNHH HI TRANS SUN BRIGHT GLOBAL BUSINESS CO LTD Photo printing paper, Size: (62.3x47.5) CM - Screen Printing Paper-YE1, 100% new goods;Giấy in ảnh, kích thước: (62.3x47.5)cm - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1222
KG
50000
TAM
1000
USD
260821GATS21082404
2021-09-01
520420 NG TY TNHH HI TEX TA TRADING CO LTD PL3 # & stitches made from cotton, 5000m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL3#&Chỉ khâu làm từ bông, 5000 M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
14287
KG
5307
ROL
4139
USD
111021GATS21101007-01
2021-10-18
520420 NG TY TNHH HI TEX TA TRADING CO LTD PL5 # & stitches made from cotton, 2500m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL5#&Chỉ khâu làm từ bông, 2500M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
9150
KG
3436
ROL
2405
USD
081120VHCM2011052CAT
2020-11-16
370401 NG TY TNHH HI TRANS SUN BRIGHT GLOBAL BUSINESS CO LTD Photo paper, size: 64x48 (cm) - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, new 100%;Giấy in ảnh, kích thước: 64x48 (cm) - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1118
KG
40000
TAM
400
USD
170222DKLO2202002
2022-02-25
845140 NG TY TNHH HI KNIT SAMIL KNIT CO LTD Industrial fabric dyeing machine, capacity of 41.2kw, Model: KH-NL1500 6T, Year SX: 2022, SX: Kyunghun Machinery / New Leader Dyeing Machine 100% new, Disassemble synchronization;Máy nhuộm vải công nghiệp, công suất 41.2Kw, Model: KH-NL1500 6T, năm SX :2022, nhà sx: KYUNGHUN MACHINERY/ NEW LEADER DYEING MACHINE mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23650
KG
2
SET
339448
USD
4788128623
2022-06-01
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D1 #& woven fabric: The main fabric from 100% synthetic polyeste fibers dyed, 38 inh. new 100%;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm,khổ 38 inh. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
21
KG
29
MTK
54
USD
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
1654
MTK
2493
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
2439
MTK
3570
USD
4075104714
2021-10-02
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven Fabrics: Fabric lining from 100% polyester synthetic fiber dyed, 152cm, quantifying 54g / m2. new 100%;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 152cm, định lượng 54g/m2. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
26
MTK
31
USD
112100014746111
2021-08-31
505101 NG TY TNHH MAY SEJUNG THE REDFACE CO LTD 66 # & Feather finished products (duck feathers, have handled, directly used as raw, accessories of processing garments), 100% new products;66#& Lông vũ thành phẩm (lông vịt, đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu sản xuất hàng may mặc gia công), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL NV VINA
CONG TY TNHH MAY SEJUNG
2942
KG
1740
KGM
50982
USD
140522GOSUNGB9937465
2022-05-19
551349 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL191 woven fabric from stapline fiber 68% polyester 30% Viscose 2% Elastane, Weight = 200 g/m2 (= 11.011.1 meters, 145 cm), 100% new goods;NPL191#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 68% Polyester 30% Viscose 2% Elastane, trọng lượng = 200 g/m2 ( = 11.011,1 mét, khổ 145 CM), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
11601
KG
15966
MTK
31145
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
104
KGM
1268
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
1509
KGM
12692
USD
051120HISRHCM2011005
2020-11-13
440312 NG TY TNHH MAY HLP BLUECACAO CO LTD 5AB # & County was heat-treated wood (pine, using padded pillow stuffed animals);5AB#&Hạt gỗ đã qua xử lý nhiệt (Bằng gỗ thông, Dùng độn gối cho thú nhồi bông)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
11400
USD
021121CLINCHPH2110010
2021-11-07
551419 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 96 # & 85% polyester woven fabric 15% poly urethane, dyed, suffering 42 '', quantitative 260.39 g / m2, total: 2764 yd, 100% new goods;96#&Vải dệt thoi 85%Polyester 15%Poly Urethane, đã nhuộm, khổ 42'', định lượng 260,39 g/m2, tổng: 2764 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1841
KG
2696
MTK
5528
USD
090121DSLGDA0110W119C
2021-01-14
530129 NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD NLC036 # & Woven 100% linen K54 215g / m2;NLC036#&Vải dệt thoi 100% linen K54 215g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1950
KG
1127
YRD
4516
USD
110221HACK210190756
2021-02-18
520819 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL045 # & Cotton / Spandex (98/2) 48 "CW 140GSM;NPL045#&Vải Cotton/ Spandex( 98/2) 48"CW 140GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3635
KG
1800
MTK
3762
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (1011.592 yards = 925 meters, 11 rolls), TL: 182.11 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (1011.592 yards =925 Mét, 11 Cuộn ),TL: 182.11 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1351
MTK
2812
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (30,621 yards = 28mm, 1 roll), weight 103.19g / square meter # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (30.621 yards =28 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 103.19 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3201
KG
41
MTK
95
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (13155.075 yards = 12029mm, 76 rolls), weight 116.65g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (13155.075 yards =12029 Mét, 76 Cuộn ),Trọng lượng 116.65 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
4200
KG
17568
MTK
29046
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (1461.067 yards = 1336mm, 21 rolls), weight 139.29g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (1461.067 yards =1336 Mét, 21 Cuộn ),Trọng lượng 139.29 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3668
KG
1951
MTK
5431
USD
112100016161039
2021-10-29
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, Suffering 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (6419.51 yards = 5870mm, 44 rolls), weight 141.99g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (6419.51 yards =5870 Mét, 44 Cuộn ),Trọng lượng 141.99 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
6060
KG
8573
MTK
16209
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (970,035 yards = 887 meters, 8 rolls), TL: 182.12 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (970.035 yards =887 Mét, 8 Cuộn ),TL: 182.12 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1295
MTK
2697
USD
112100014054232
2021-07-20
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (102.8 yards = 94mm, 1 roll), weight 170.01g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (102.8 yards =94 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 170.01 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
790
KG
137
MTK
516
USD
031221SOLXS2112001
2021-12-13
540793 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 53 # & 90% woven fabric Nylon 10% poly urethane, dyed, from different colored fibers, 49 ", quantitative: 275.85 g / m2, total: 612 yd, 100% new goods;53#& Vải dệt thoi 90% Nylon 10% Poly Urethane, đã nhuộm, từ các sợi màu khác nhau, khổ 49", định lượng: 275.85 g/m2, tổng: 612 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1697
KG
696
MTK
1224
USD
280621SSAX21UM0042
2021-07-06
540794 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL006 # & 100% polyester polyester fabric printed 54 / 55cw 120gsm;NPL006#&Vải 100% Polyester đa in 54/55cw 120gsm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
545
KG
1394
MTK
3906
USD
230622JWLEM22060287
2022-06-25
521031 NG TY TNHH MAY TBT GLOSSY FASHION GARMENTS LIMITED NY068 #& cotton/polyester/spandex (60/35/5) 40x75d+40d/133x72, 55 "CW 115SM;NY068#&Vải Cotton/Polyester/spandex( 60/35/5) 40x75D+40D/133x72, 55"cw 115sm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1109
KG
7373
MTK
11167
USD
031021HJTCSHA210900244
2021-10-18
551429 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL179 # & woven fabric from staple synthetic 69% polyester 29% viscose 2% elastane, dyed, weight = 245 g / m2 (= 1,018.1 yds, size 58 "), 100% new goods;NPL179#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 69% Polyester 29% Viscose 2% Elastane, đã nhuộm, trọng lượng = 245 g/m2 ( = 1.018,1 yds, khổ 58"), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
346
KG
1371
MTK
2698
USD
180721WDTAO21070028
2021-07-26
520831 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB024 # & 100% cotton woven fabric wide size 57/58 ". 100% new goods;MG-FB024#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ rộng 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
312
KG
1865
MTR
3468
USD
112100008912793
2021-01-15
531100 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F17 # & Woven 100% lyocell (tencel) no marks, woven from yarns of different colors size 56/57 "(69 991 yards = 64 Meters, 1 roll), Weight 162.77 gram / square meter # & VN;F17#&Vải dệt thoi 100% Lyocell(tencel) không nhãn hiệu, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 56/57", (69.991 yards =64 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 162.77 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
230
KG
92
MTK
521
USD
100721JSIL21070012
2021-07-16
511111 NG TY TNHH MAY LHC J ADAMS ASSOCIATES LIMITED NL28 # & 100% woven woven fabric (woven fabric from coarse brushed wool fiber, weight 295g / m2, size 57 ") New 100%;NL28#&Vải dệt thoi 100%Wool( Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, trọng lượng 295g/m2, khổ 57") hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4055
KG
27
MTR
435
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
041221GLXM21110187
2021-12-13
600642 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 125nl2020 # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Dyed 50% Viscose 41% Polyester 6% Linen 3% Elastane, 150cm, 190gsm;125NL2020#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 50% Viscose 41% Polyester 6 % Linen 3% Elastane , 150CM, 190GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4950
KG
16714
MTR
31621
USD
LAI780381
2021-02-18
560392 NG TY TNHH MAY PL NAEEN GLOBAL SOURCING INC NE29 # & Construction / Mech 100% Poly size 36 "(nonwovens impregnated, weight luong40g / m2). Materials used in the manufacture of garments, 100% new.;NE29#&Dựng/Mếch 100% Poly khổ 36" (sản phẩm không dệt đã được ngâm tẩm, trọng lượng40g/m2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
110
KG
117
MTK
98
USD
112200018437838
2022-06-28
961211 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED N68 #& RL25HPOL17208A-FSC, KT45mm x 500);N68#&Ruy băng mực in làm bằng chất sáp nhựa dính RL25HPOL100117208A-FSC,KT45mm x 500)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
2419
KG
4000
MTR
118
USD
160622MJSHA22060376
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MAY AN THANH HANSE F C LTD SB75 #& 50% Wool Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% other (woven fabric from crude wool wool, 57/58 ", 480g/mtr, used as the main fabric), 100% new;SB75#&Vải 50% Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% Other (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, khổ 57/58", 480g/MTR, dùng làm vải chính), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1469
KG
4369
MTK
28200
USD
112100014138455
2021-07-23
520949 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F4A # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (25.153 yards = 23mm, 1 roll), weight 261.67g / square meters # & VN;F4A #&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (25.153 yards =23 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 261.67 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH MAY YSS
1559
KG
34
MTK
125
USD
112100013540459
2021-07-01
520949 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1A # & 100% cotton woven fabrics, woven from yarns of different colors (no mark) size 57/58 "(27.34 yards = 25 Meters, 1 roll), Weight 201.58 gram / square meter # & VN;F1A#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu) khổ 57/58", (27.34 yards =25 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 201.58 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
160
KG
37
MTK
57
USD
112100017481728
2021-12-15
531101 NG TY TNHH MAY 289 EK LINE INC CONG TY TNHH MAY VINH PHU V31 # & 100% Tencel / Lyocell Fabric / Lyocell Square 57 "/ 58 '', Weight 195g / m2 - Woven fabric from all kinds of plant-based textile fibers, 100% new products.;V31#&Vải 100% Tencel/ Lyocell khổ 57"/58'', trọng lượng 195g/m2 -Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY VINH PHU
CONG TY TNHH MAY 289
5648
KG
7300
YRD
11899
USD
281021JWFEM21100369B-02
2021-10-30
581010 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED N12C # & embroidery label, size 25x15.5mm, 40 * 25mm, garment accessories;N12C#&Nhãn thêu, kích thước 25x15.5mm, 40*25mm, phụ liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
2641
KG
9625
PCE
2290
USD
090122SMLCL22010020
2022-01-14
581010 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 129PL2020 # & lace embroidered, strip form or form pattern without revealing 100% polyester background;129PL2020#&Ren thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn không lộ nền 100% polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
29732
PCE
14569
USD
112000012446866
2020-11-23
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F122 # & Woven 80% cotton 20% tencel (lyocell) size 57/58 ", woven from yarns of different colors, (18 591 yards = 17 Meters, 1 roll), Weight 151.04 gram / square meter # & VN;F122#&Vải dệt thoi 80% cotton 20% tencel (lyocell) khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau, (18.591 yards =17 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 151.04 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
194
KG
25
MTK
351
USD
7814 3509 7994
2020-12-23
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED LUTHAI TEXTILE CO LTD F165 # & Woven Polyester 61% Cotton 33% 6% spandex (elastane / lycra), woven from yarns of different colors, size 55/56 ", weight 128.91g / m2;F165#&Vải dệt thoi 61% Cotton 33% Polyester 6% Spandex ( elastane/lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 55/56", trọng lượng 128.91g/m2
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
70
MTK
300
USD
112100017413579
2021-12-14
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F189 # & woven fabric 78% cotton 18% Nylon 4% Elastane (Spandex / Lycra), woven from different colored fibers, 57/58 ", weight 115.13g / m2;F189#&Vải dệt thoi 78% cotton 18% nylon 4% elastane ( spandex/ lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 57/58", trọng lượng 115.13g/m2
ITALY
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
627
KG
2488
MTK
20559
USD
112200016170535
2022-04-07
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F167 #& 62% cotton woven fabric 22% Coolmax 16% Polyester, woven from fibers with KN color 55/56 ", (38,276 yards = 35 meters, 1 roll), weighing 175.93 grams/square meter #& vn;F167#&Vải dệt thoi 62% Cotton 22% Coolmax 16% Polyester, được dệt từ sợi có màu KN khổ 55/56", (38.276 yards =35 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 175.93 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3770
KG
49
MTK
131
USD
130522DNGNGBHPH225004
2022-05-20
521049 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED ZHEJIANG SUNRISE GARMENT GROUP CO LTD F90 67% cotton woven fabric 28% nylon 5% Elastane (LyCra/Spandex) is woven from different colors of color 51/52 "Weight 106.94 grams/m2 (no trademark);F90#&Vải dệt thoi 67% cotton 28%nylon 5% elastane( lycra/spandex) được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 51/52 " trọng lượng 106.94 gam/m2 ( không nhãn hiệu )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15830
KG
4209
MTK
9256
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The label printer on the garment product uses printed molds by printing method, PE - 6C code, 60W capacity, 110V/220V voltage, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 6C, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co.,Ltd.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
1
SET
181
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The printer labels to the garment products using printing molds by printing method, PE code - 8mc - 130, capacity of 60W, voltage of 110V/220V, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd. Secondhand.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 8MC - 130, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co., Ltd. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
2
SET
603
USD
112100013881764
2021-07-14
050590 NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD PL002 # & feathers (gray feathers treated, used as garment materials);PL002#&Lông vũ (lông vũ màu xám đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CTY TNHH MAY JOY
934
KG
275
KGM
8525
USD
UN22062236
2022-06-25
731100 NG TY TNHH ESSA HI TECH DAE DEOK GAS CO LTD Steel compressed air bottles 47.0L, S/N: HP287809, HP281411, HP281415, HP281418, HP281453, HP281457, HP281469, HP281480, Pressure: 10 MPa, NSX: Dae Deok Gas, used goods;Chai chứa khí nén bằng thép 47.0L, s/n: HP281409, HP281411, HP281415, HP281418, HP281453, HP281457, HP281469, HP281480, áp suất: 10 MPa,Nsx: DAE DEOK GAS,hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
588
KG
8
UNA
1860
USD
090322BHY137ZBRVHPH0001
2022-05-27
870590 NG TY TNHH HOà HI?P EXPORT IMPORT HANDEL Concrete spray truck. Brand: Putzmeister. (Type: Putzmeister Sika-PM500). Model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. Production year: 2008. Diesel engine.;Xe phun bê tông. Hiệu: PUTZMEISTER. (TYPE:PUTZMEISTER SIKA-PM500). model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. sản xuất năm: 2008. động cơ diesel.Hàng đã qua sử dụng.
SPAIN
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TAN VU - HP
15500
KG
1
PCE
103071
USD
130621LAIXBSHP2106066
2021-06-18
700220 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC KH-S00004 # & Glass rods 2.6 * 70mm size Ex-Tube, 1 kg = 24 thanh.New 100%;KH-S00004#&Thủy tinh dạng thanh kích thước 2.6*70mm Ex-Tube, 1 kg = 24 thanh.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
10776
KG
1668
KGM
2666
USD
251021LAIXBSHP2110076
2021-10-28
810196 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Kh-s00024 # & tungsten wire, 1m = 32.5mg, Straight Fiber Tungsten wire_32.5mg. New 100%;KH-S00024#&Dây vonfram, 1m=32.5mg, dạng sợi thẳng TUNGSTEN WIRE_32.5MG.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10375
KG
53260
MTR
1491
USD
251021LAIXBSHP2110076
2021-10-28
810196 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC KH-S00015 # & tungsten wire, 1m = 5.9mg, Straight Fiber Tungsten wire_5.9mg. New 100%;KH-S00015#&Dây vonfram, 1m=5.9mg, dạng sợi thẳng TUNGSTEN WIRE_5.9MG.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10375
KG
130300
MTR
1134
USD
161221TAOHCM1489JHL3
2022-01-13
844316 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Flexo printer, printing 6-color rolls, Model; DH1300-6, SX in 2021, 100% new 100% unified synchronous machines into 31 seasons such as Detachable Details list attached, (Machine identifiers: 2107100) Paper NK 57 / GP-CXBIPH;Máy in Flexo, In cuộn 6 màu,Model ;DH1300-6, SX năm 2021,hàng mới 100% máy đồng bộ tháo rời thành 31 kiện như danh sách chi tiết tháo rời đính kèm,(số định danh máy:2107100) giấy phép NK 57/GP-CXBIPH
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26730
KG
1
SET
232830
USD
1Z2963766762970613
2021-06-08
750521 NG TY TNHH ??T HI?N PREISER SCIENTIFIC INC Accessories for heat gauge: Nickel burning balances, packing 1000 pcs / pk, code: 90-4064-38, Laboratory goods, 100% new.;Phụ kiện dùng cho máy đo nhiệt lượng : Dây mồi cháy bằng Niken, đóng gói 1000 cái / pk, Code : 90-4064-38,hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
80
PKG
2736
USD
020921GOSURQL6144197
2021-10-22
520300 NG TY TNHH HI?P HOà KAUSHIK COTTON CORPORATION Natural cotton fiber brushed with LD type thoroughly. New 100%;Xơ bông thiên nhiên đã chải thô chải kỹ loại LD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
42005
KG
41930
KGM
23481
USD
775631513062
2022-01-12
330125 NG TY TNHH HI?U AN TH? ARORA AROMATICS PVT LTD Peppermint Oil, use model in sauna, deodorant, NCC: Arora Aromatics Pvt LTD. New 100%;Mẫu tinh dầu bạc hà (PEPPERMINT OIL), sử dụng làm mẫu trong xông hơi, khử mùi, ncc: ARORA AROMATICS PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
UN22062236
2022-06-25
280429 NG TY TNHH ESSA HI TECH DAE DEOK GAS CO LTD KH-S00027 #& Mixing gas, TP: 30%KR +60%AR +10%N2, Code CAS 7727-37-9,7440-37-1,7439-90-9 100%;KH-S00027#&Khí trộn, tp: 30%Kr+60%Ar +10%N2,mã CAS 7727-37-9,7440-37-1,7439-90-9 dùng trong nhà máy sx bóng đèn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
588
KG
376
LTR
54438
USD
EHCC21071014
2021-07-09
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft Mini (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (516mm width, quantitative 100g / m2);Paper kraft mini (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 516mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21451
KG
168200
MTR
13456
USD
EHCC21061279
2021-06-25
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Small kraft paper (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 670mm, weighing 100g / m2). New 100%;Paper kraft small (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 670mm , định lượng 100g/m2 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23222
KG
89600
MTR
9856
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll paper, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2), no brand. New 100%;Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 ), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
48000
MTR
480
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
62100
MTR
621
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 760-120 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (760mm width, quantitative 120g / m2) 100% new goods;Paper kraft 760-120 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 760mm, định lượng 120g/m2 ) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
7000
MTR
630
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
6800
MTR
510
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
258000
MTR
19350
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 80-76 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (76mm width, quantify 80g / m2), no brand. New 100%,;Paper kraft 80-76 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 76mm , định lượng 80g/m2 ),không nhãn hiệu. Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
591600
MTR
5916
USD
CLI20D0192
2021-01-04
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Kraft Paper 86-100 (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 86mm, weighing 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23807
KG
1350900
MTR
10807
USD
KELCLI11126CA001
2021-12-14
481032 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (680 mm width, quantitative 100g / m2), 100% new goods;Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 ), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
344000
MTR
26144
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA593, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA593, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA324, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA324, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass pipe cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1078, 220V voltage, 50 / 60Hz, 0.5kw capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year of manufacture 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1078, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass tube cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1080, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity of 0.5kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Production year 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1080, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: MCM-261, Serial: MCM-261-14M352, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc., 2014 production year, Secondhand;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: MCM-261, serial: MCM-261-14M352, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: KH-CMM-14, Serial: KH-CMM-14-M054, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: KH-CMM-14, serial: KH-CMM-14-M054, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
020120MEDUXA571546
2020-01-13
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CONT SPITC
0
KG
154
TNE
62184
USD
280220CULXMN20010146
2020-03-06
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón hỗn hợp HT NPK 16-16-16. đóng bao 9.9kg/bao, xuất xứ TQ;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
152
TNE
56970
USD
291021SHHPH2115852
2021-11-03
701190 NG TY TNHH ESSA HI TECH SUZHOU KDL LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD KH-S00001 # & glass bulb shell, Suzhou KDL manufacturer, size 2.5 * 4cm, use automotive bulbs. New 100%;KH-S00001#&Vỏ bóng đèn thủy tinh, nhà sản xuất SUZHOU KDL,kích thước 2.5*4cm,dùng sx bóng đèn ô tô.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21910
KG
3360000
PCE
62496
USD
170222SMFCL22020076
2022-02-24
701190 NG TY TNHH ESSA HI TECH SUZHOU KDL LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD KH-S00001 # & glass bulb shell, Suzhou KDL manufacturer, size 2.5 * 4cm, use automotive bulbs. New 100%;KH-S00001#&Vỏ bóng đèn thủy tinh, nhà sản xuất SUZHOU KDL,kích thước 2.5*4cm,dùng sx bóng đèn ô tô.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10955
KG
1680000
PCE
31248
USD
112100014885847
2021-08-31
505101 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD LV01 # & feathers, duck feathers (used) (goose feathers) are used to stuff into garments;LV01#&Lông Vũ,Lông Vịt (đã qua sử lý)( Lông ngỗng) Dùng để nhồi vào hàng may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY CO PHAN MAY PHO HIEN
2214
KG
2194
KGM
111420
USD
270921TPEHPH21090859S
2021-10-02
521041 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC211 # & Fabric 67% Cotton 29% Nylon 4% Spandex Square 48 ";VC211#&Vải 67%Cotton 29%Nylon 4% Spandex khổ 48"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
6331
KG
28866
MTK
93215
USD
230320MGHPH203198492
2020-03-30
551221 NG TY C? PH?N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
9768
MTK
17499
USD