Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281220E201204901
2021-01-04
050100 C?NG TY TNHH ?INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 C?NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 C?NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 C?NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 C?NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 C?NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 C?NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 C?NG TY TNHH ?INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 C?NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 C?NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 C?NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
281221HP2112067
2022-01-06
845130 C?NG TY TNHH MAY CAO C?P VI?T HàO FIVE FORTUNES LIMITED Automatic heat presses for pressing images Printed on clothes, Model: TY-YZ1620, 220V voltage, 2KW, NSX: Yi Zi Shun. SX: 2021. New 100%;Máy ép nhiệt tự động dùng ép hình ảnh in sẵn lên quần áo, Model:TY-YZ1620, điện áp 220V,2kW, NSX:YI ZI SHUN. SX: 2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9978
KG
8
SET
22845
USD
140122SHHPH000115
2022-01-25
842839 C?NG TY TNHH MAY CAO C?P VI?T HàO FIVE FORTUNES LIMITED Distribution and control cabinets, Simatic S7-1200 model, SX: Siemens, SX in 2021. 100% new products;Tủ phân phối và điều khiển, model SIMATIC S7-1200, hãng SX :SIEMENS, SX năm 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
17828
KG
1
SET
3750
USD
281221HP2112067
2022-01-06
845229 C?NG TY TNHH MAY CAO C?P VI?T HàO FIVE FORTUNES LIMITED Industrial sewing machines, Model: SL-701-G1-452-DS-PLA-VD, capacity: 220V, Voltage: 500W, SX: Shing Ling, Year SX: 2021, Synchronous goods, fixed. New 100%;Máy may công nghiệp, Model: SL-701-G1-452-DS-PLA-VD, công suất: 220V, điện áp: 500W, Hãng SX: SHING LING, năm SX: 2021,hàng đồng bộ, đặt cố định. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9978
KG
29
SET
67570
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 C?NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
112100014746111
2021-08-31
505101 C?NG TY TNHH MAY SEJUNG THE REDFACE CO LTD 66 # & Feather finished products (duck feathers, have handled, directly used as raw, accessories of processing garments), 100% new products;66#& Lông vũ thành phẩm (lông vịt, đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu sản xuất hàng may mặc gia công), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL NV VINA
CONG TY TNHH MAY SEJUNG
2942
KG
1740
KGM
50982
USD
140522GOSUNGB9937465
2022-05-19
551349 C?NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL191 woven fabric from stapline fiber 68% polyester 30% Viscose 2% Elastane, Weight = 200 g/m2 (= 11.011.1 meters, 145 cm), 100% new goods;NPL191#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 68% Polyester 30% Viscose 2% Elastane, trọng lượng = 200 g/m2 ( = 11.011,1 mét, khổ 145 CM), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
11601
KG
15966
MTK
31145
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 C?NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
104
KGM
1268
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 C?NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
1509
KGM
12692
USD
051120HISRHCM2011005
2020-11-13
440312 C?NG TY TNHH MAY HLP BLUECACAO CO LTD 5AB # & County was heat-treated wood (pine, using padded pillow stuffed animals);5AB#&Hạt gỗ đã qua xử lý nhiệt (Bằng gỗ thông, Dùng độn gối cho thú nhồi bông)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
11400
USD
021121CLINCHPH2110010
2021-11-07
551419 C?NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 96 # & 85% polyester woven fabric 15% poly urethane, dyed, suffering 42 '', quantitative 260.39 g / m2, total: 2764 yd, 100% new goods;96#&Vải dệt thoi 85%Polyester 15%Poly Urethane, đã nhuộm, khổ 42'', định lượng 260,39 g/m2, tổng: 2764 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1841
KG
2696
MTK
5528
USD
090121DSLGDA0110W119C
2021-01-14
530129 C?NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD NLC036 # & Woven 100% linen K54 215g / m2;NLC036#&Vải dệt thoi 100% linen K54 215g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1950
KG
1127
YRD
4516
USD
110221HACK210190756
2021-02-18
520819 C?NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL045 # & Cotton / Spandex (98/2) 48 "CW 140GSM;NPL045#&Vải Cotton/ Spandex( 98/2) 48"CW 140GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3635
KG
1800
MTK
3762
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (1011.592 yards = 925 meters, 11 rolls), TL: 182.11 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (1011.592 yards =925 Mét, 11 Cuộn ),TL: 182.11 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1351
MTK
2812
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520849 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (30,621 yards = 28mm, 1 roll), weight 103.19g / square meter # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (30.621 yards =28 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 103.19 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3201
KG
41
MTK
95
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (13155.075 yards = 12029mm, 76 rolls), weight 116.65g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (13155.075 yards =12029 Mét, 76 Cuộn ),Trọng lượng 116.65 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
4200
KG
17568
MTK
29046
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (1461.067 yards = 1336mm, 21 rolls), weight 139.29g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (1461.067 yards =1336 Mét, 21 Cuộn ),Trọng lượng 139.29 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3668
KG
1951
MTK
5431
USD
112100016161039
2021-10-29
520849 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, Suffering 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (6419.51 yards = 5870mm, 44 rolls), weight 141.99g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (6419.51 yards =5870 Mét, 44 Cuộn ),Trọng lượng 141.99 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
6060
KG
8573
MTK
16209
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (970,035 yards = 887 meters, 8 rolls), TL: 182.12 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (970.035 yards =887 Mét, 8 Cuộn ),TL: 182.12 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1295
MTK
2697
USD
112100014054232
2021-07-20
520849 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (102.8 yards = 94mm, 1 roll), weight 170.01g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (102.8 yards =94 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 170.01 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
790
KG
137
MTK
516
USD
031221SOLXS2112001
2021-12-13
540793 C?NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 53 # & 90% woven fabric Nylon 10% poly urethane, dyed, from different colored fibers, 49 ", quantitative: 275.85 g / m2, total: 612 yd, 100% new goods;53#& Vải dệt thoi 90% Nylon 10% Poly Urethane, đã nhuộm, từ các sợi màu khác nhau, khổ 49", định lượng: 275.85 g/m2, tổng: 612 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1697
KG
696
MTK
1224
USD
280621SSAX21UM0042
2021-07-06
540794 C?NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL006 # & 100% polyester polyester fabric printed 54 / 55cw 120gsm;NPL006#&Vải 100% Polyester đa in 54/55cw 120gsm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
545
KG
1394
MTK
3906
USD
230622JWLEM22060287
2022-06-25
521031 C?NG TY TNHH MAY TBT GLOSSY FASHION GARMENTS LIMITED NY068 #& cotton/polyester/spandex (60/35/5) 40x75d+40d/133x72, 55 "CW 115SM;NY068#&Vải Cotton/Polyester/spandex( 60/35/5) 40x75D+40D/133x72, 55"cw 115sm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1109
KG
7373
MTK
11167
USD
031021HJTCSHA210900244
2021-10-18
551429 C?NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL179 # & woven fabric from staple synthetic 69% polyester 29% viscose 2% elastane, dyed, weight = 245 g / m2 (= 1,018.1 yds, size 58 "), 100% new goods;NPL179#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 69% Polyester 29% Viscose 2% Elastane, đã nhuộm, trọng lượng = 245 g/m2 ( = 1.018,1 yds, khổ 58"), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
346
KG
1371
MTK
2698
USD
112100008912793
2021-01-15
531100 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F17 # & Woven 100% lyocell (tencel) no marks, woven from yarns of different colors size 56/57 "(69 991 yards = 64 Meters, 1 roll), Weight 162.77 gram / square meter # & VN;F17#&Vải dệt thoi 100% Lyocell(tencel) không nhãn hiệu, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 56/57", (69.991 yards =64 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 162.77 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
230
KG
92
MTK
521
USD
100721JSIL21070012
2021-07-16
511111 C?NG TY TNHH MAY LHC J ADAMS ASSOCIATES LIMITED NL28 # & 100% woven woven fabric (woven fabric from coarse brushed wool fiber, weight 295g / m2, size 57 ") New 100%;NL28#&Vải dệt thoi 100%Wool( Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, trọng lượng 295g/m2, khổ 57") hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4055
KG
27
MTR
435
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 C?NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
041221GLXM21110187
2021-12-13
600642 C?NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 125nl2020 # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Dyed 50% Viscose 41% Polyester 6% Linen 3% Elastane, 150cm, 190gsm;125NL2020#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 50% Viscose 41% Polyester 6 % Linen 3% Elastane , 150CM, 190GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4950
KG
16714
MTR
31621
USD
LAI780381
2021-02-18
560392 C?NG TY TNHH MAY PL NAEEN GLOBAL SOURCING INC NE29 # & Construction / Mech 100% Poly size 36 "(nonwovens impregnated, weight luong40g / m2). Materials used in the manufacture of garments, 100% new.;NE29#&Dựng/Mếch 100% Poly khổ 36" (sản phẩm không dệt đã được ngâm tẩm, trọng lượng40g/m2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
110
KG
117
MTK
98
USD
112200018437838
2022-06-28
961211 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED N68 #& RL25HPOL17208A-FSC, KT45mm x 500);N68#&Ruy băng mực in làm bằng chất sáp nhựa dính RL25HPOL100117208A-FSC,KT45mm x 500)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
2419
KG
4000
MTR
118
USD
160622MJSHA22060376
2022-06-27
511130 C?NG TY TNHH MAY AN THANH HANSE F C LTD SB75 #& 50% Wool Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% other (woven fabric from crude wool wool, 57/58 ", 480g/mtr, used as the main fabric), 100% new;SB75#&Vải 50% Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% Other (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, khổ 57/58", 480g/MTR, dùng làm vải chính), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1469
KG
4369
MTK
28200
USD
112100014138455
2021-07-23
520949 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED F4A # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (25.153 yards = 23mm, 1 roll), weight 261.67g / square meters # & VN;F4A #&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (25.153 yards =23 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 261.67 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH MAY YSS
1559
KG
34
MTK
125
USD
112100013540459
2021-07-01
520949 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1A # & 100% cotton woven fabrics, woven from yarns of different colors (no mark) size 57/58 "(27.34 yards = 25 Meters, 1 roll), Weight 201.58 gram / square meter # & VN;F1A#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu) khổ 57/58", (27.34 yards =25 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 201.58 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
160
KG
37
MTK
57
USD
112100017481728
2021-12-15
531101 C?NG TY TNHH MAY 289 EK LINE INC CONG TY TNHH MAY VINH PHU V31 # & 100% Tencel / Lyocell Fabric / Lyocell Square 57 "/ 58 '', Weight 195g / m2 - Woven fabric from all kinds of plant-based textile fibers, 100% new products.;V31#&Vải 100% Tencel/ Lyocell khổ 57"/58'', trọng lượng 195g/m2 -Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY VINH PHU
CONG TY TNHH MAY 289
5648
KG
7300
YRD
11899
USD
281021JWFEM21100369B-02
2021-10-30
581010 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED N12C # & embroidery label, size 25x15.5mm, 40 * 25mm, garment accessories;N12C#&Nhãn thêu, kích thước 25x15.5mm, 40*25mm, phụ liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
2641
KG
9625
PCE
2290
USD
090122SMLCL22010020
2022-01-14
581010 C?NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 129PL2020 # & lace embroidered, strip form or form pattern without revealing 100% polyester background;129PL2020#&Ren thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn không lộ nền 100% polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
29732
PCE
14569
USD
112000012446866
2020-11-23
521049 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F122 # & Woven 80% cotton 20% tencel (lyocell) size 57/58 ", woven from yarns of different colors, (18 591 yards = 17 Meters, 1 roll), Weight 151.04 gram / square meter # & VN;F122#&Vải dệt thoi 80% cotton 20% tencel (lyocell) khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau, (18.591 yards =17 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 151.04 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
194
KG
25
MTK
351
USD
7814 3509 7994
2020-12-23
521049 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED LUTHAI TEXTILE CO LTD F165 # & Woven Polyester 61% Cotton 33% 6% spandex (elastane / lycra), woven from yarns of different colors, size 55/56 ", weight 128.91g / m2;F165#&Vải dệt thoi 61% Cotton 33% Polyester 6% Spandex ( elastane/lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 55/56", trọng lượng 128.91g/m2
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
70
MTK
300
USD
112100017413579
2021-12-14
521049 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F189 # & woven fabric 78% cotton 18% Nylon 4% Elastane (Spandex / Lycra), woven from different colored fibers, 57/58 ", weight 115.13g / m2;F189#&Vải dệt thoi 78% cotton 18% nylon 4% elastane ( spandex/ lycra), được dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 57/58", trọng lượng 115.13g/m2
ITALY
VIETNAM
KHO CONG TY MAY YSS
KHO CONG TY MAY YSS
627
KG
2488
MTK
20559
USD
112200016170535
2022-04-07
521049 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F167 #& 62% cotton woven fabric 22% Coolmax 16% Polyester, woven from fibers with KN color 55/56 ", (38,276 yards = 35 meters, 1 roll), weighing 175.93 grams/square meter #& vn;F167#&Vải dệt thoi 62% Cotton 22% Coolmax 16% Polyester, được dệt từ sợi có màu KN khổ 55/56", (38.276 yards =35 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 175.93 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3770
KG
49
MTK
131
USD
130522DNGNGBHPH225004
2022-05-20
521049 C?NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS KNITS LIMITED ZHEJIANG SUNRISE GARMENT GROUP CO LTD F90 67% cotton woven fabric 28% nylon 5% Elastane (LyCra/Spandex) is woven from different colors of color 51/52 "Weight 106.94 grams/m2 (no trademark);F90#&Vải dệt thoi 67% cotton 28%nylon 5% elastane( lycra/spandex) được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 51/52 " trọng lượng 106.94 gam/m2 ( không nhãn hiệu )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15830
KG
4209
MTK
9256
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 C?NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The label printer on the garment product uses printed molds by printing method, PE - 6C code, 60W capacity, 110V/220V voltage, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 6C, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co.,Ltd.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
1
SET
181
USD
120422HICHPH220400097
2022-05-27
844319 C?NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES OVERSEAS LTD The printer labels to the garment products using printing molds by printing method, PE code - 8mc - 130, capacity of 60W, voltage of 110V/220V, manufactured by Pad Printer Enginering Co., Ltd. Secondhand.;Máy in nhãn mác lên sản phẩm may mặc sử dụng khuôn in bằng phương pháp in pad, mã PE - 8MC - 130, công suất 60W, điện áp 110V/220V, sx bởi Pad Printer Enginering Co., Ltd. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1793
KG
2
SET
603
USD
112100013881764
2021-07-14
050590 C?NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD PL002 # & feathers (gray feathers treated, used as garment materials);PL002#&Lông vũ (lông vũ màu xám đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CTY TNHH MAY JOY
934
KG
275
KGM
8525
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 H-shaped horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH60W, new 100%;Dép 1 quai ngang hình chữ H, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH60W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1680
PR
2016
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA87M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA87M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1680
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH81M, new 100%;Dép 2 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH81M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
672
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO YW3714, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO YW3714, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1440
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 V-shaped horizontal straps, with straps after, handles and plastic substrates, AI5M KITO models, new products 100%;Dép 2 quai ngang hình chữ V, có quai sau, quai và đế bằng nhựa, model KITO AI5M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
240
PR
372
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model MOSSONO CM6W, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model MOSSONO CM6W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH46M, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH46M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
600
PR
840
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AV3W, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AV3W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA70M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA70M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
900
PR
1260
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO EM4815, New 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO EM4815, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1020
PR
1428
USD
140221SNKO190210103738
2021-02-18
640299 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB BIG STAR CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, Model Gambol GM41127, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, Model Gambol GM41127, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4541
KG
1260
PR
1852
USD
4788128623
2022-06-01
551229 C?NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D1 #& woven fabric: The main fabric from 100% synthetic polyeste fibers dyed, 38 inh. new 100%;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm,khổ 38 inh. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
21
KG
29
MTK
54
USD
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 C?NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 C?NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
1654
MTK
2493
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 C?NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
2439
MTK
3570
USD
4075104714
2021-10-02
551229 C?NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven Fabrics: Fabric lining from 100% polyester synthetic fiber dyed, 152cm, quantifying 54g / m2. new 100%;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 152cm, định lượng 54g/m2. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
26
MTK
31
USD
071120SHA0627286
2020-11-26
430391 C?NG TY TNHH MAY T C FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED PL41 # & Label PU (fake labels of 100% PU, size: 3.5x2cm, new customers 100%);PL41#&Nhãn PU ( nhãn giả da100% PU, kích thước:3.5x2cm, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
11072
KG
10500
PCE
373
USD
112200016005774
2022-04-01
540810 C?NG TY TNHH MAY T C MFCINT CO LTD NL33 75% Rayon 24% Nylon 1% PU (woven fabric from renewable fibers mainly with synthetic fibers, weight 120g/m2, 57 ", 100% new goods);NL33#&Vải 75% Rayon 24% nylon 1% PU (Vải dệt thoi từ sợi tái tạo pha chủ yếu với sợi tổng hợp, trọng lượng 120g/m2, khổ 57", hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SEYOUNG INC
CTY TNHH MAY T&C
4160
KG
8704
MTK
22881
USD
090522SKSA1115HCM21-22
2022-06-03
252921 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C ESHAL INDUSTRIES Huynh Thach (Fluorsspar): CAF2 66% Min, Al2O3: 2% Max, lump size (size) 20-70mm (90% min). Use in the metallurgical industry, stone, glass .... 100%new, CAS code: 7789-75-5.;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .Dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh....Hàng mới 100%, Mã Cas: 7789-75-5.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
75150
KG
75
TNE
13125
USD
010921SKSA246HOC21-22
2021-09-22
252921 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C SAND INTERNATIONAL MINES MINERALS Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 66% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. New 100%;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
73620
KG
50
TNE
11033
USD
151121SKSA420CAT21-22
2021-12-17
252921 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C DKB LORALAI FLUORITE MAIWAL PROJECT Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 68% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. 100% new;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 68% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
100160
KG
100
TNE
17800
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 C?NG TY TNHH ?C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
14104865711
2021-07-20
240220 C?NG TY TNHH ??U T? CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 C?NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD