Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
200422WTSHPG220418
2022-04-25
551632 NG TY TNHH MAY HOàNG NGUYêN S?N J AND J GLOBAL HNSJJ01#& 100%Rayon woven fabric, 54 ". 100%new goods;HNSJJ01#&Vải dệt thoi 100%Rayon, khổ 54". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
8000
KG
54800
YRD
100284
USD
110422WTSHPG220406B
2022-05-04
551632 NG TY TNHH MAY HOàNG NGUYêN S?N J AND J GLOBAL HNSJJ01 100%rayon woven fabric, 54 ". 100%new products;HNSJJ01#&Vải dệt thoi 100%Rayon, khổ 54". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
515
KG
3545
YRD
5849
USD
070921UKBHPH21090100
2021-09-17
520823 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 044 # & 100% cotton woven fabric bleached, 3-thread cross fabric, quantitative 130g / m2 of size 112 / 114cm (500.5m);044#&Vải dệt thoi 100%cotton đã tẩy trắng, vải vân chéo 3 sợi, định lượng 130g/m2 khổ 112/114cm (500.5m)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4147
KG
571
MTK
2878
USD
112100017471230
2021-12-15
520823 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH MARUBENI FASHION LINK LIMITED 1 # & 100% cotton woven fabric bleached, 3-fiber and quantitative fabric 134.38g / m2 size 57/58 '' (27830.57m) (100% new);1#&Vải dệt thoi 100% Cotton đã tẩy trắng, vải vân chéo 3 sợi, định lượng 134.38g/m2 khổ 57/58'' (27830.57m) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
10751
KG
41000
MTK
87666
USD
112000013302068
2020-12-23
600538 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 070 # & Fabrics warp knitting, synthetic fibers (100% polyester) from yarns of different colors, weighing 130g / m2 size 150cm (100% new);070#&Vải dệt kim đan dọc, từ xơ tổng hợp (100%Polyester) từ các sợi có màu khác nhau, định lượng 130g/m2 khổ 150cm (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
23877
MTK
5122860
USD
112000013302068
2020-12-23
521041 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 116.67g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 116.67g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
112000013302068
2020-12-23
521041 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 114.74g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 114.74g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex bleached, fabric pattern points, quantitative 113.83g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 113.83g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
2176
MTK
333836
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 042 # & Woven Polyester 55% Cotton 45% bleached cloth point forth, weighing 124.26g / m2 size 59 '' (100% new);042#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 124.26g/m2 khổ 59'' (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
45513
MTK
6325400
USD
071021JHPH-GCL211011Q
2021-10-16
521021 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 079 # & 55% cotton woven fabric 45% Polyester bleached, fabric score, quantitative 125.39g / m2 size 58/59 '' (19075.92m) (100% new);079#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 125.39g/m2 khổ 58/59'' (19075.92m) (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
3655
KG
28587
MTK
39678
USD
4958326321
2022-05-20
520842 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 044 100%cotton woven fabric from different colored fibers, pattern fabric, quantitative 115.74g/m2 size 145cm (17.5m);044#&Vải dệt thoi 100%cotton từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 115.74g/m2 khổ 145cm (17.5m)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
4
KG
25
MTK
54
USD
112100009032163
2021-01-21
530911 NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 025 # & Woven 100% Linen printed batik style traditional, quantitative 100g / m2 size 148 / 150cm, new 100%;025#&Vải dệt thoi 100% Linen đã được in kiểu batik truyền thống, định lượng 100g/m2 khổ 148/150cm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
8836
KG
23
MTK
25513
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
290821SHZH21081320
2021-09-20
841229 NG TY TNHH AN B?O NGUYêN TAIER HEAVY INDUSTRY CO LTD Hydraulic Motor - Part of of Steel Belt Belt Components 60002203-NSX: TAIER HEAVY INDUSTRY Co., Ltd, 100% new products;Motor thủy lực - bộ phận của máy buộc dây đai bó thép 60002203-NSX:Taier Heavy Industry Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
298
KG
1
PCE
560
USD
100121FRJ221-645
2021-01-18
480439 NG TY TNHH D?T MAY NGUYêN TH?NG YIHSING TRADING LIMITED NPL135 # & Paper thin packaging for SIZE: 26X35 used in the garment industry;NPL135#&Giấy mỏng dùng cho đóng gói SIZE: 26X35 dùng trong ngành may mặc
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
741
KG
1514
PCE
94
USD
160121SINA123716
2021-02-18
470329 NG TY TNHH T?N H?NH NGUYêN APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Bleached pulp from eucalyptus wood. New 100%, the number of 301,565 ADMT, unit price 510 USD / ADMT;Bột giấy đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%, số lượng 301.565 ADMT, đơn giá 510 USD/ADMT
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
302973
KG
302
ADMT
153798
USD
270522EGLV560200255858
2022-06-30
380910 NG TY TNHH NGUYêN V?N THàNH EMSLAND STARKE GMBH Dyeing aids used in dyeing industry - Emprint CE (25kg / bag), 100% new goods;Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp nhuộm - EMPRINT CE (25kg / bao) ,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20733
KG
19800
KGM
34056
USD
190222SDBAGS079661
2022-04-19
251612 NG TY TNHH THàNH NGUY?N STONE ELROMA PEDRAS ORNAMENTAIS LTDA The raw natural granite is only cut with saws, used to produce handicrafts, 100% new goods. Size (3.00-3.20) m x (2.10 - 2.15) m x 0.40 m.;Đá Granite tự nhiên thô dạng khối mới chỉ được cắt bằng cưa, dùng để sản xuất gia công đồ mỹ nghệ , hàng mới 100% . size (3.00-3.20)m x (2.10 - 2.15)m x 0.40 m.
BRAZIL
VIETNAM
FORTALEZA - CE
DINH VU NAM HAI
39789
KG
40
TNE
19713
USD
6387475
2022-06-27
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
080121JZHSHPH21000045
2021-01-14
530921 NG TY C? PH?N MAY H?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD VAI4 # & woven fabrics flax BELOW 85%, unbleached, TP 55% LINEN 45% VISCOSE, LINE 47 "WEIGHT 220GSM, LONG 8908.7M, NEW 100%;VAI4#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI LANH DƯỚI 85%, CHƯA TẨY TRẮNG, TP 55%LINEN 45%VISCOSE, KHỔ 47", TRỌNG LƯỢNG 220GSM, DÀI 8908.7M, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
PTSC DINH VU
3446
KG
10635
MTK
28862
USD
61120112000012000000
2020-11-06
440730 NG TY C? PH?N NGUYêN G? BìNH D??NG CHAMPA SAVI JOINT VENTURE CO LTD Pohl Heavea brasiliensis (rubber wood plantations sawn, not planed, untreated increases the tooth, group VII) 177.060m3 quantity, unit price $ 100 / m3, worth 17,706.00usd;Heavea brasiliensis Pohl (gỗ cao su xẻ rừng trồng, chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắng, nhóm VII) số lượng 177.060m3, đơn giá 100usd/m3, trị giá 17,706.00usd
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
141648
KG
177
MTQ
17706
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
061221QDWJ211157208V
2021-12-14
521042 NG TY C? PH?N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV157 # & 70% cotton 30% polyester K.134-138cm (K.53 / 54 ");IV157#&Vải 70%Cotton 30%Polyester K.134-138cm(K.53/54")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1355
KG
1547
MTR
4563
USD
051120HEH2001820-01
2020-11-13
521042 NG TY C? PH?N MAY BìNH MINH YAGI AND CO LTD GA033 # & Fabrics 66% Cotton 34% Linen K.105-110cm (Woven, K.110cm);GA033#&Vải 66%Cotton 34% Linen K.105-110cm(Woven,K.110cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
572
KG
75
MTR
510
USD
220522UKBSGN22050144
2022-06-01
520841 NG TY C? PH?N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV294 #& fabric 86% cotton 7% Ramie 7% Linen K.110-115cm (K.112cm);IV294#&Vải 86% Cotton 7% Ramie 7%Linen K.110-115cm(K.112cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
391
KG
782
MTR
3627
USD
98821821085
2020-02-29
521214 NG TY C? PH?N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV243#&Vải 80%Cotton 20% Linen K.56-58"(K.57/58");Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
3201
MTR
10755
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
181121211100627
2022-01-04
841939 NG TY TNHH NGUYêN ANH MEMMERT GMBH CO KG Vacuum dryer - VO101PMP101,230V, 50 / 60Hz, MEMMERT brand, 100% new, laboratory equipment.;Tủ sấy chân không-VO101PMP101,230v ,50/60hz, hiệu memmert, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2748
KG
1
SET
9672
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.19 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.19 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1329
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.17 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.17 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1190
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH LID Lock centrifugal lock-940.194, spare parts of centrifugal machine, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Lid lock khóa máy ly tâm-940.194, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
5
PCE
337
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 4-seat rotor-221.20 V20, spare parts of centrifugal machines, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 4 chỗ-221.20 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1877
USD
1.32195039842985E+23
2020-12-23
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD DAP18-46 NP fertilizer (ammonium phosphate Di-). Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cadmium: 0.0012% Max Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90% Min. Brown, Packaging 50kg. Do TQSX.;Phân DAP18-46 NP ( Di-ammonium phosphate ) . Nts:18% Min, P2O5hh:46% Min, Cadmium: 0.0012% Max, Moisture : 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu nâu, Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
496178
KG
494
TNE
175441
USD
SCMZA0025803
2020-03-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP18-46 NP) (NH4)2HPO4. Nts: 18%, P2O5hh: 46%, Cd:12ppm, Độ ẩm: 2,5%, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu xanh lá . Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
31
TNE
10850
USD
140522EOYH22051
2022-05-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP DAP 18-46 NP - Hang Xa; Nitrogen content: 18% min; P2O5: 46% Min; CD: 12ppm max; Humidity: 2.5 % Max; Size: 1-4mm (90 % min). Seeding;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
5800
KG
5800
TNE
5075000
USD
300621TOMA20210602A
2021-07-13
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP Dap 18-46 NP - Goods; Nito content: 18% min; P2O5: 46% min; CD: 12PPM Max; Moisture: 2.5% Max; Size: 1-4mm (90% min). Grain;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
7100
KG
7100
TNE
4615000
USD
STR02074563
2022-06-28
842120 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Model model: Z326K, 230V, 50/60Hz, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Máy ly tâm mẫu model: Z326K,230v,50/60hz,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
7206
USD
1ZV8322R0410271400
2022-05-19
691310 NG TY TNHH JULIA NGUY?N RACCOON COMMERCE INC Decorative pottery - Cat invites Phu Quy Thanh Success S9 White, 10250484S1, 9cm high, 100% new;Đồ gốm trang trí - Mèo mời đại phú quý thành công S9 White, 10250484S1, cao 9cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
25
KG
3
PCE
15
USD
041020EGLV340000051941
2020-11-23
440323 NG TY TNHH NGUY?N THANH EXPORTADORES DE PRODUCTOS FORESTALES LTDA ASERRADEROS UNIDOS CHILE LT Pine sawn pine taeda FOHC Kdrough (scientific name Pinus taeda) no cell, no sanding, untreated densified. QC width 75mm or more, the length of 2:14 m or more. New 100%.;Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m trở lên. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
52700
KG
94
MTQ
21141
USD
271121HF211100817
2021-12-20
121299 NG TY TNHH V? NGUYêN HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Potato powder (konjac powder) used to make noodle, 25kg / bag, 60 bags (1500 kg). Internal production company. New 100%;Bột củ Khoai Nưa(Konjac Powder) dùng làm bún,25KG/bag, 60 bag(1500 kg).Sản xuất nội bộ công ty. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1530
KG
1500
KGM
25875
USD
17631219996
2022-03-16
160100 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY CHERKIZOVO TRADE HOUSE Salami smoked type beveled borodinskaya. Ingredients: Fillet chicken and other additives. Specification: 0.3kg / pack. NSX: February 15, 03/03 / 2022.Free use 120 days. Self-published version No. 04 / NH / 2021. New 100%;Salami hun khói loại cắt vát Borodinskaya. Thành phần: thịt gà phi lê và các phụ gia khác. Quy cách: 0.3kg/gói. NSX:15/02-03/03/2022.Hạn sử dụng 120 ngày. Bản tự công bố số 04/NH/2021. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW
HA NOI
2049
KG
4500
PCE
11340
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three bones (bone-in Pork bellies rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 15kg / barrel. Total 952 barrels.;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ có xương (Pork bellies bone-in rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 15kg/thùng. Tổng số 952 thùng.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
14107
KGM
37382
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three boneless (sheet ribbed bellies Pork rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 14kg / barrel. 757 barrels;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ rút xương (Pork bellies sheet ribbed rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 14kg/thùng. 757 thùng
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
10457
KGM
32416
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Pate Turkey with Turkey Liver) 90gr. Part: Water, duck liver and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 14/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Perva Extra Pate with Turkey Liver) 90gr.Thành phần: nước, gan vịt và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 14/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
8000
PCE
5760
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Liver pate pate pate (Goose 'Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 9/nguyenhong/2022;Pate gan ngỗng ( Goose' liver Pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 9/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Turkey Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 10/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Turkey liver pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 10/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate liver and butter (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with Butter") 100gr; TP: Beef, butter and other additives; NSX 14.11.2021; HSD for 3 years from NSX. New 100%. CBSP 8/nguyenhong/2022;Pate gan và bơ lạt (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with butter") 100gr;Tp: gan bò, bơ lạt và các phụ gia khác;NSX 14.11.2021;HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 8/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
3200
PCE
2304
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160250 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed beef (Stewed Beef Meat) 340gr. Main part: whole beef and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 1/nguyenhong/2022;Thịt bò hầm đặc biệt (Stewed beef meat) 340gr.Thành phần chính: thịt bò nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 1/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
4163
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160231 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Turkey (Perva Meet Line With Turkey Meet) 100gr. Ingredients: turkey, chicken and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 11/nguyenhong/2022;Pate thịt gà tây (Perva meet line with turkey meet) 100gr. Thành phần: thịt gà tây, thịt gà và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 11/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
1600
PCE
1744
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160241 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed pork (Stewed Pork Meat) 340gr NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 3/nguyenhong/2022;Thịt lợn hầm đặc biệt (Stewed pork meat) 340gr.Thành phần chính: thịt lợn nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 3/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
3600
USD