Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MSA70157276
2021-07-02
551633 NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD STYLEM TAKISADA OSAKA CO LTD Sty156 # & Main Fabric 49% Rayon 38% Wool 12% Polyester 1% PU 135cm Art. 02600022282 266g / m2;STY156#&Vải chính 49% rayon 38% wool 12% polyester 1% PU khổ 135cm Art. 02600022282 266g/m2
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
273
KG
155
MTR
1714
USD
030721UKBSGN21066057
2021-07-09
551633 NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD STYLEM TAKISADA OSAKA CO LTD Sty156 # & Main Fabric 49% Rayon 38% Wool 12% Polyester 1% PU 135cm Art. 02600022282 266g / m2;STY156#&Vải chính 49% rayon 38% wool 12% polyester 1% PU khổ 135cm Art. 02600022282 266g/m2
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
217
KG
293
MTR
3235
USD
MSA-70152912
2020-12-04
540821 NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD # & Fabrics main STY107 100% cupra size 140cm Art. 52 080;STY107#&Vải chính 100% cupra khổ 140cm Art. 52080
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
233
KG
1298
MTR
691216
USD
131900002794037
2021-07-03
551694 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC NPL109 # & woven fabrics LINEN PRINER DUBLIN K56 "110GSM;NPL109#&VẢI DỆT THOI PRINER DUBLIN LINEN K56" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
18
YRD
24
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA18 # & knitted fabric 97% COTTON 3% SPAN poplin K56 / 57 "110GSM;KA18#&VẢI DỆT KIM 97% COTTON 3% SPAN POPLIN K56/57" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
574
YRD
746
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA19 # & 62% RAYON KNITTING FABRIC 34% NYLON 4% spandex K61 / 63 "260gsm;KA19#&VẢI DỆT KIM 62% RAYON 34% NYLON 4% SPANDEX K61/63" 260GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
273
YRD
300
USD
112100016024909
2021-10-29
551449 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U V??NG ANH DAEHO DACRON CO LTD NL36.DH # & Fabric Wool 48% Poly 49% Line 3%, Suffering 60 '- Woven fabric, printed, made from staple fiber Synthetic weight of 200g / m - 100% new garment machining materials;NL36.DH#&Vải Wool 48% Poly 49% Line 3%, khổ 60' - vải dệt thoi,đã in,làm từ xơ staple tổng hợp trọng lượng 200g/m - nguyên liệu gia công hàng may mặc mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THUONG MAI P&T
CONG TY TNHH MAY XK VUONG ANH
5006
KG
2722
MTR
11015
USD
112100016024909
2021-10-29
551419 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U V??NG ANH DAEHO DACRON CO LTD NL38.DH # & 85% polyester fabric and 15% PU 44 '- Shuttle woven fabric, bleached, made from synthetic staple fiber weight of 200g / m - 100% new garment processing material;NL38.DH#&Vải 85% Polyester và 15% PU khổ 44' - vải dệt thoi,đã tẩy trắng,làm từ xơ staple tổng hợp trọng lượng 200g/m - nguyên liệu gia công hàng may mặc mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THUONG MAI P&T
CONG TY TNHH MAY XK VUONG ANH
5006
KG
921
MTR
3655
USD
112100016024909
2021-10-29
551429 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U V??NG ANH DAEHO DACRON CO LTD NL37.DH # & 80% poly fabric, 20% cotton, Suffering 44 '- Shuttle woven fabric, dyed, made from staple fiber synthetic weight 200g / m- Raw materials for making new garments 100%;NL37.DH#&Vải 80% Poly, 20% cotton, khổ 44' - vải dệt thoi, đã nhuộm , làm từ xơ staple tổng hợp trọng lượng 200g/m- nguyên liệu gia công hàng may mặc mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THUONG MAI P&T
CONG TY TNHH MAY XK VUONG ANH
5006
KG
603
MTR
198
USD
220120JSSE2001494
2020-01-31
551643 NG TY TNHH MAY THANH ANH J B J B CO LTD V1#&Vải dệt thoi 50%COTTON 50%RAYON khổ 57/58" 113g/m2;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Of yarns of different colours;人造短纤维的机织物:含有小于85重量%的人造短纤维,主要或单独与棉混合:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5574
MTK
10138
USD
291021HISRHPH2110034
2021-11-06
481850 NG TY TNHH MAY THANH ANH J B J B CO LTD GCA # & moisture-proof paper (garment auxiliary items), A4 size, 100% new;GCA#&Giấy chống ẩm (đồ phụ trợ may mặc), kích thước A4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1911
KG
1573
PCE
16
USD
250422CAN0637847
2022-06-08
071310 NG TY TNHH V??NG VI?T ANH AGT FOODS Peas (Yellow Peas) - New preliminary processing, dried, without milling - Raw materials for production. Suitable goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT & QCVN 01 - 190: 2020 .NSX: "AGT Foods" Canada. 100% new;Hạt đậu Hà Lan (Yellow Peas) - hàng mới sơ chế, phơi khô, chưa xay xát - nguyên liệu SX TACN. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT&QCVN 01 - 190: 2020 .NSX: "AGT FOODS" Canada. Mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
25000
KG
25000
KGM
17125
USD
150120920667114
2020-02-13
100829 NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Hạt kê đỏ (Red Millet in husk) - nguyên liêu sản xuất thức ăn chăn nuôi, đóng bao loại 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Millet: Other;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:小米:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
0
KG
21
TNE
16380
USD
261121AHYT008539A
2021-12-16
100829 NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Red Millet (Red Millet) unprocessed - raw materials for animal feed production. Suitable goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. NSX: Nanjing Bonagro Intl Trading Co.;Hạt kê đỏ (Red Millet) chưa qua chế biến - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. NSX: NANJING BONAGRO INTL TRADING CO.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21042
KG
21000
KGM
20727
USD
050221HACK210190394
2021-02-22
170230 NG TY TNHH V?NH NAM ANH HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dextrose Monohydrate phẩm- Vegetable materials (glucose; CAS: 5996-10-1; 100%; NSX: 12/05/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg / bag. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co. , Ltd.);Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate ( Glucoza; CAS: 5996-10-1; mới 100%; NSX:05/12/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg/bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
100
TNE
48500
USD
090721HASLS52210600419
2021-07-15
382460 NG TY TNHH V?NH NAM ANH PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food additives: d-sorb 88 (sorbitol 70% solution; CAS: 68425-17-2; 100% new; NSX: 28.30 / 06/2021; HSD: 27,29 / 06/2023; 270kg / Drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo);Chất phụ gia thực phẩm: D-Sorb 88 ( Sorbitol 70% Solution; CAS: 68425-17-2; mới 100%; NSX: 28,30/06/2021; HSD:27,29/06/2023; 270kg/ drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44432
KG
43
TNE
26741
USD
061121HDMUSHAZ27602200
2021-12-18
290613 NG TY TNHH V?NH NAM ANH ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Raw feed: Inositol (CAS: 87-89-8; 100% new; NSX: 19,21 / 09/20/2021; HSD: 18.20 / 09/2025; 25kgs / drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co ., Ltd);Nguyên thức ăn chăn nuôi: Inositol (CAS: 87-89-8; mới 100%; NSX:19,21/09/2021;HSD:18,20/09/2025; 25kgs/ drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co.,Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7500
KGM
69000
USD
211221034B546084
2022-01-06
291814 NG TY TNHH V?NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: December 2021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX: Tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25
TNE
32375
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291814 NG TY TNHH V?NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Citric acid monohydrate (CAS: 5949-29-1; 100% new; NSX: December 122021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Citric Acid Monohydrate ( CAS: 5949-29-1; mới 100%; NSX: tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
45
TNE
50850
USD
190721211919390
2021-07-29
291814 NG TY TNHH V?NH NAM ANH TTCA CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: 10/07/2021 & hsd: 09/07/2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: TTCA Co., Ltd);Chất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX:10/07/2021 & HSD: 09/07/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: TTCA Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
25
TNE
27125
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NG TY TNHH V?NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% UP (60 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD11 / 11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn. Bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 12/11/2021, HSD11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
34100
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NG TY TNHH V?NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Main noodles) (80 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD: 11/11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn.bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX:12/11/2021, HSD:11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
33440
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NG TY TNHH V?NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
44
TNE
77000
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NG TY TNHH V?NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
88
TNE
173360
USD
141121OOLU2127629460
2021-11-24
292511 NG TY TNHH V?NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Food additives: Sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 Mesh, 100% new; NSX: 03/11/2021; hsd: 02/11/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International Co ., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX: 03/11/2021; HSD: 02/11/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
10000
KGM
76800
USD
2.9121903495398E+15
2020-01-06
292511 NG TY TNHH V?NH NAM ANH QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chất phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin (20-40 ; 5-8; 8-12( mesh); CAS: 128-44-9; mới 100%; NSX:19,20&21/12/2019; HSD: 18, 19&20/12/2022; 25kg/ drums. NSX: Hebei Yunsheng Biotechnology Co., Ltd);Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds: Imides and their derivatives; salts thereof: Saccharin and its salts;羧基酰亚胺官能化合物(包括糖精及其盐)和亚胺官能化合物:酰亚胺及其衍生物;其盐:糖精及其盐
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7
TNE
44590
USD
290721OOLU2673422350
2021-09-14
292511 NG TY TNHH V?NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Raw feed: sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, 100% new; NSX: 09/07/2021; hsd: 08/07/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX:09/07/2021; HSD: 08/07/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
9000
KGM
60300
USD
040422EGLV072200001662
2022-04-20
290545 NG TY TNHH V?NH NAM ANH INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Raw feed for animal feed-Mascerol Glycerine 99.7% USP (Glycerol; Code CAS: 56-81-5; NSX: March 23, 2022, HSD: 23/03/2024; New 100% goods, 250kg packaging specifications. /Drum. NSX: PT. Musim mas).;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Mascerol Glycerine 99.7% USP ( Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 23/03/2022, HSD: 23/03/2024; Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: PT. Musim Mas).
INDONESIA
VIETNAM
BATU AMPAR
CANG XANH VIP
41520
KG
40
TNE
82400
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291815 NG TY TNHH V?NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Trisodium citrate dihydrate (CAS: 6132-04-3; 100% new, NSX: December 2021; HSD: December 122024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; mới 100%, NSX: tháng 12/2021; HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
5
TNE
5375
USD
112100013023902
2021-06-15
551329 NG TY CP MAY Và TH??NG M?I Hà ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VAI3 # & kate colored woven fabrics, 35% Cotton 65% Polyester, 150cm size, no more than 170 grams weight / m2, 100% new goods;VAI3#&Vải dệt thoi kate màu, 65% Polyester 35% Cotton, khổ 150cm, trọng lượng không quá 170 gram/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX TRI THIEN
CTY CP MAY VA THUONG MAI HA ANH
405
KG
1585
MTR
2060
USD
SF1139008133627
2022-02-25
631010 NG TY TNHH MAY V?N Hà XUECHENG SHANGHAI TRADING CO LTD The palette of small fabrics, is the material used in garment.NSX: Baiwei. New model 100%;Bảng màu của các mẫu vải nhỏ,là nguyên liệu dùng trong may mặc.NSX:Baiwei .Hàng mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
7
KG
1
PCE
4
USD
112000011964887
2020-11-03
531101 NG TY TNHH MAY V?NH PHú BENTEE CLOTHING INC EK LINE INC 65 # 100% Tencel & Fabrics - woven fabrics 58 ", weight 153g / m2, 100% new goods;65#&Vải 100% Tencel - Vải dệt thoi khổ 58" , trọng lượng 153g/m2 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK LICHI VIET NAM
CTY TNHH MAY VINH PHU
4100
KG
24325
MTK
29795
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
540710 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL64 #& 100%Polyester woven fabric, 57/28 "(56" CW), 70g/SM;HA03-NPL64#&VẢI DỆT THOI 100%POLYESTER,57/58"(56"CW),70G/SM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
2636
YRD
2579
USD
141021ANTC211014001
2021-10-19
551611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL142 # & woven fabric 62% Rayon 38% Polyester 56 ", 105 g / m;HA03-NPL142#&Vải dệt thoi 62% rayon 38% polyester 56" , 105 g/m
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUAKHAU 1088 1089 LS
2945
KG
8501
YRD
11052
USD
081221COAU7883217180
2021-12-15
840999 NG TY TNHH ANH TIN LINYI DAJIU TRADING CO LTD Face shooting fire wheel 143R-II / 541 (100% new products);Mặt chụp mâm lửa động cơ 143R-II/541 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
30
PCE
42
USD
061221KMTCTAO5880073
2021-12-15
843320 NG TY TNHH ANH TIN SHANDONG HUASHENG PESTICIDE MACHINERY CO LTD Kasei KS-43N grass cutting machine (hand-held, 43cc explosion engine, used in agriculture, 100% new products); Máy cắt cỏ KASEI KS-43N (Cầm tay, dùng động cơ nổ 43cc, dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19455
KG
200
PCE
14200
USD
111121OOLU2682461540
2021-11-22
843320 NG TY TNHH ANH TIN SHANDONG HUASHENG PESTICIDE MACHINERY CO LTD Kasei KS-26NE (hand-held. Use 26cc explosive motor. Used in agriculture. 100% new products);Máy cắt cỏ KASEI KS-26NE (Cầm tay. Dùng động cơ nổ 26cc. Dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9707
KG
100
PCE
5680
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521011 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL69 # & 55% COTTON 45% VISCOSE / 94GSM * 52 "CW;HA03-NPL69#&VẢI DỆT THOI 55%COTTON 45%VISCOSE /94GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
10146
YRD
22109
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
392330 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03- NPL33 #& Backup Bag;HA03- NPL33#&Túi cúc dự phòng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
103
USD
311021ZGNGB0151000025B
2021-11-08
842482 NG TY TNHH ANH TIN TAIZHOU CITY CHUNFENG MACHINERY CO LTD SAMSON SA20-12 Super Electrical Spray (Pesticide Sprayer, 20L, Electrical Activities, 100% new products);Bình xịt điện SAMSON SA20-12 Super (Bình phun thuốc trừ sâu, 20L, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10794
KG
297
PCE
7618
USD
290621EPLSE2100039
2021-07-03
600610 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL122 # & 93% polyester knitted fabrics, 7% spandex, 61 ', 250g / m;HA03-NPL122#&vải dệt kim 93% polyester, 7% spandex, 61', 250g/m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2907
KG
7762
YRD
13894
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
621790 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL25 #& hanging cord;HA03-NPL25#&Dây treo the
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
206
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521021 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL70 # & 100% VISCOSE / 85GSM * 52 "CW;HA03-NPL70#&VẢI DỆT THOI 100%VISCOSE /85GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
1392
YRD
1606
USD
310322NBUNI22030209
2022-04-05
840790 NG TY TNHH ANH TIN ZHEJIANG WENXIN MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD The engine locomotive explosive 6.5 HP Novara GS-200 (3600 rpm, petrol, used in agriculture, motivated water pumps, irrigating and pepper. 100%new goods);Đầu máy động cơ nổ 6.5 HP NOVARA GS-200 (3600 vòng/phút, chạy xăng, dùng trong nông nghiệp, làm động lực cho bơm nước, tưới, tiêu. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16300
KG
180
PCE
7560
USD
290322WHF2022020872
2022-04-04
292700 NG TY TNHH ANH Tú HK JIAO YUAN TRADE CO LTD Yellow blooming, Ingredients: AC Blowing Agent Code Code 123-77-3, Sodium Bicarbonate Code Code: 144-55-8, Citric acid Cas 77-92-9, used in plastic production, 25kg/bag, new 100%;Chất nở màu vàng, thành phần: AC blowing agent mã CAS 123-77-3, Sodium bicarbonate mã CAS: 144-55-8, acid citric mã CAS 77-92-9 , dùng trong sản xuất nhựa, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
28430
KG
16800
KGM
3360
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
960611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL31 #& Chrysanthemum Types;HA03-NPL31#&Cúc các loại
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
81500
PCE
3260
USD
120721HDMUBREA72345600
2021-09-09
291719 NG TY TNHH MINH ANH ROSE NUTRAPHARMA USA INC Food materials.Ferrous Fumarate. Batch No: 3098294 NSX: 03/2021 HSD: 02 / 2023.The SX: Dr.Paul Lohmann.Packaged, 25kg net / bag.;Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS FUMARATE. Batch No:3098294 NSX:03/2021 HSD:02/2023.Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg Net/bao.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
7053
KG
3000
KGM
20047
USD
1Z0363RR0486348991
2021-02-18
030691 NG TY TNHH D?CH V? H?NG ANH LINH DAO Dried shrimp, 300 gram / bag, the brand: the water level. New 100%;Tôm khô, 300 Gram / bịch, nhãn hiệu : THÚY MỰC. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
35
KG
3
UNK
9
USD
031121UVS2110146
2021-11-09
391991 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VàNG ANH GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Connection rolls with tape, AIS-2000, 2000 pieces / rolls, 31mm width (0.412 kg / roll) (used in manufacturing boards), 100% new products;Cuộn nối có băng dán, loại AIS-2000, 2000 cái/cuộn, chiều rộng 31mm (0.412 kg/ cuộn) ( dùng trong ngành SX bo mạch ), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
182
KG
30
ROL
348
USD
776579223063
2022-04-19
401034 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VàNG ANH THINKY CORPORATION Drive Belt rubber belt, Model: M004070 (fate of AR-100 welding cream mixer), brand: Thinky (products used in the board production industry). New 100%;Dây đai bằng cao su DRIVE BELT, Model: M004070 (Bô phận của máy trộn kem hàn AR-100), Nhãn hiệu: Thinky (Sản phẩm dùng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
4
PCE
62
USD
285529135200
2021-11-02
401034 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VàNG ANH MACTECH TRADING CO LIMITED Rubber straps, Model: FB-1495085070, Brand: MACTECH (Products used in the processing industry). New 100%;Dây đai bằng cao su, Model: FB-1495085070, Nhãn hiệu: Mactech ( sản phẩm dùng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
17
USD
7.75127789e+011
2021-11-15
851511 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VàNG ANH JBC SOLDERING SL Welding mines 0.8 (parts of welding machines), Model: C105107, Brand: JBC. New 100%;Mỏ hàn Phi 0.8 (bộ phận của máy hàn), Model: C105107, Nhãn hiệu: JBC. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
59
KG
20
PCE
518
USD
4788128623
2022-06-01
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D1 #& woven fabric: The main fabric from 100% synthetic polyeste fibers dyed, 38 inh. new 100%;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm,khổ 38 inh. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
21
KG
29
MTK
54
USD
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
1654
MTK
2493
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
2439
MTK
3570
USD
4075104714
2021-10-02
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven Fabrics: Fabric lining from 100% polyester synthetic fiber dyed, 152cm, quantifying 54g / m2. new 100%;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 152cm, định lượng 54g/m2. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
26
MTK
31
USD
DSIT211033
2021-10-29
540793 NG TY TNHH MAY M?C V? TH?NG EW NICE CO LTD NPL06 # & 65% polyester woven fabric, 35% cotton, 1.5m size, 100% new goods;NPL06#&Vải dệt thoi Polyester 65%, Cotton 35%,khổ 1.5m,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
150
YDK
431
USD
112100014746111
2021-08-31
505101 NG TY TNHH MAY SEJUNG THE REDFACE CO LTD 66 # & Feather finished products (duck feathers, have handled, directly used as raw, accessories of processing garments), 100% new products;66#& Lông vũ thành phẩm (lông vịt, đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu sản xuất hàng may mặc gia công), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL NV VINA
CONG TY TNHH MAY SEJUNG
2942
KG
1740
KGM
50982
USD
140522GOSUNGB9937465
2022-05-19
551349 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL191 woven fabric from stapline fiber 68% polyester 30% Viscose 2% Elastane, Weight = 200 g/m2 (= 11.011.1 meters, 145 cm), 100% new goods;NPL191#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 68% Polyester 30% Viscose 2% Elastane, trọng lượng = 200 g/m2 ( = 11.011,1 mét, khổ 145 CM), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
11601
KG
15966
MTK
31145
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
104
KGM
1268
USD
271021JGCSE21100391
2021-10-29
600490 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB013 # & 95% cotton knitted fabric Elastane (spandex) wide size 165cm (150g / m2, -0 / + 5%). New 100%;MG-FB013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Elastane (Spandex) khổ rộng 165cm (150G/M2,-0/+5%).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
13005
KG
1509
KGM
12692
USD
051120HISRHCM2011005
2020-11-13
440312 NG TY TNHH MAY HLP BLUECACAO CO LTD 5AB # & County was heat-treated wood (pine, using padded pillow stuffed animals);5AB#&Hạt gỗ đã qua xử lý nhiệt (Bằng gỗ thông, Dùng độn gối cho thú nhồi bông)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
11400
USD
021121CLINCHPH2110010
2021-11-07
551419 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 96 # & 85% polyester woven fabric 15% poly urethane, dyed, suffering 42 '', quantitative 260.39 g / m2, total: 2764 yd, 100% new goods;96#&Vải dệt thoi 85%Polyester 15%Poly Urethane, đã nhuộm, khổ 42'', định lượng 260,39 g/m2, tổng: 2764 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1841
KG
2696
MTK
5528
USD
090121DSLGDA0110W119C
2021-01-14
530129 NG TY TNHH MAY JOY NURI MODE CO LTD NLC036 # & Woven 100% linen K54 215g / m2;NLC036#&Vải dệt thoi 100% linen K54 215g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1950
KG
1127
YRD
4516
USD
110221HACK210190756
2021-02-18
520819 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL045 # & Cotton / Spandex (98/2) 48 "CW 140GSM;NPL045#&Vải Cotton/ Spandex( 98/2) 48"CW 140GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3635
KG
1800
MTK
3762
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (1011.592 yards = 925 meters, 11 rolls), TL: 182.11 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (1011.592 yards =925 Mét, 11 Cuộn ),TL: 182.11 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1351
MTK
2812
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (30,621 yards = 28mm, 1 roll), weight 103.19g / square meter # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (30.621 yards =28 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 103.19 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3201
KG
41
MTK
95
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (13155.075 yards = 12029mm, 76 rolls), weight 116.65g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton , khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (13155.075 yards =12029 Mét, 76 Cuộn ),Trọng lượng 116.65 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
4200
KG
17568
MTK
29046
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (1461.067 yards = 1336mm, 21 rolls), weight 139.29g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (1461.067 yards =1336 Mét, 21 Cuộn ),Trọng lượng 139.29 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
3668
KG
1951
MTK
5431
USD
112100016161039
2021-10-29
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, Suffering 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (6419.51 yards = 5870mm, 44 rolls), weight 141.99g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (6419.51 yards =5870 Mét, 44 Cuộn ),Trọng lượng 141.99 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY TNHH MAY YSS
6060
KG
8573
MTK
16209
USD
112200018431093
2022-06-25
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 #& woven fabric from 100% cotton cotton, woven from cmkn fiber 57/58 ", (970,035 yards = 887 meters, 8 rolls), TL: 182.12 g/m2, NLSXHMM, 100% new #& VN;F1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, dệt từ sợi CMKN khổ 57/58", (970.035 yards =887 Mét, 8 Cuộn ),TL: 182.12 G/m2, NLSXHMM, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP SUNRISE (VIET NAM)
CTY TNHH MAY YSS
1926
KG
1295
MTK
2697
USD
112100014054232
2021-07-20
520849 NG TY TNHH MAY YSS SMART SHIRTS LIMITED F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers (no labels), (102.8 yards = 94mm, 1 roll), weight 170.01g / square meters # & VN;F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau (không nhãn hiệu), (102.8 yards =94 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 170.01 Gam/mét vuông#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CONG TY MAY YSS
790
KG
137
MTK
516
USD
031221SOLXS2112001
2021-12-13
540793 NG TY TNHH MAY SEJUNG REDFACE CO LTD 53 # & 90% woven fabric Nylon 10% poly urethane, dyed, from different colored fibers, 49 ", quantitative: 275.85 g / m2, total: 612 yd, 100% new goods;53#& Vải dệt thoi 90% Nylon 10% Poly Urethane, đã nhuộm, từ các sợi màu khác nhau, khổ 49", định lượng: 275.85 g/m2, tổng: 612 YD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1697
KG
696
MTK
1224
USD
280621SSAX21UM0042
2021-07-06
540794 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL006 # & 100% polyester polyester fabric printed 54 / 55cw 120gsm;NPL006#&Vải 100% Polyester đa in 54/55cw 120gsm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
545
KG
1394
MTK
3906
USD
230622JWLEM22060287
2022-06-25
521031 NG TY TNHH MAY TBT GLOSSY FASHION GARMENTS LIMITED NY068 #& cotton/polyester/spandex (60/35/5) 40x75d+40d/133x72, 55 "CW 115SM;NY068#&Vải Cotton/Polyester/spandex( 60/35/5) 40x75D+40D/133x72, 55"cw 115sm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1109
KG
7373
MTK
11167
USD
031021HJTCSHA210900244
2021-10-18
551429 NG TY TNHH MAY HAMALIN COBO CLOTHING INC NPL179 # & woven fabric from staple synthetic 69% polyester 29% viscose 2% elastane, dyed, weight = 245 g / m2 (= 1,018.1 yds, size 58 "), 100% new goods;NPL179#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp 69% Polyester 29% Viscose 2% Elastane, đã nhuộm, trọng lượng = 245 g/m2 ( = 1.018,1 yds, khổ 58"), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
346
KG
1371
MTK
2698
USD
180721WDTAO21070028
2021-07-26
520831 NG TY TNHH MAY MAYFAIR AMERICAN PHIL TEXTILES LIMITED MG-FB024 # & 100% cotton woven fabric wide size 57/58 ". 100% new goods;MG-FB024#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ rộng 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
312
KG
1865
MTR
3468
USD