Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110522IRSINHCM2224975
2022-05-25
350190 NG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VI?T NAM KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD BI-372 polishing (CAS: 30399-84-9, CTHH: CH3 (CH2) 13OH), (liquid form), (25kgs/drum)-100% new;Chất đánh bóng BI-372 (Cas: 30399-84-9, CTHH: CH3(CH2)13OH ), (Dạng lỏng), (25kgs/drum) - Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10260
KG
75
KGM
330
USD
HHE630035731
2022-05-26
853941 NG TY TNHH USHIO ASIA PACIFIC VI?T NAM USHIO INC Xenon Short Arc Arc Lamp Lamps DXL-40BAF/L Capacity 4200W for film projectors, Uprio brands, 100% new;Bóng đèn hồ quang xenon short Arc lamps DXL-40BAF/L công suất 4200W dùng cho máy chiếu phim, hiệu USHIO, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
HO CHI MINH
135
KG
8
PCE
3168
USD
HHE630035731
2022-05-26
853941 NG TY TNHH USHIO ASIA PACIFIC VI?T NAM USHIO INC Xenon Short Arc Lamp Lamps DXL-30BAF/L Capacity 2800W for film projectors, Uprio brands, 100% new;Bóng đèn hồ quang xenon short Arc lamps DXL-30BAF/L công suất 2800W dùng cho máy chiếu phim, hiệu USHIO, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
HO CHI MINH
135
KG
15
PCE
4725
USD
111221NHAHCM21120001
2021-12-16
843510 NG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VI?T NAM KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Juice Cruise Extragon Machine, Brand: Maidingge, Capacity: 2.2 KW, Model: 0.5T, Used in Food Processing Industry - New 100%;Máy ép trái cây Juice extrctor machine, hiệu: Maidingge, công suất: 2.2 kw, model: 0.5T, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
13015
KG
1
PCE
800
USD
568863587734
2022-04-18
820900 NG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Ceratip Pr1725 metal ceramic milling, code: tngg160402MFP-SK, NSX Kyocera Corporation, mounted on the handle of the metal lathe, 100% new;Mảnh phay bằng gốm kim loại CERATIP PR1725, code: TNGG160402MFP-SK, nsx Kyocera Corporation, gắn trên cán dao của máy tiện kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
20
KG
100
PCE
406
USD
576626316506
2022-05-19
820900 NG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Ceratip Ca525 Metal Ceramic Milling, Code: VCMT080204HQ, NSX Kyocera Corporation. New 100%;Mảnh phay bằng gốm kim loại CERATIP CA525, code: VCMT080204HQ, nsx Kyocera Corporation. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
44
KG
80
PCE
194
USD
576626316506
2022-05-19
820900 NG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Ceratip KW10 Metal Ceramic Milling, Code: TPGH090204L, NSX Kyocera Corporation. New 100%;Mảnh phay bằng gốm kim loại CERATIP KW10, code: TPGH090204L, nsx Kyocera Corporation. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
44
KG
200
PCE
420
USD
251221SINCB21032371
2022-01-07
271290 NG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VI?T NAM KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Paraffin wax has a mineral oil content of 0.75% by weight, soft solid form AS-33-261 (CAS: 64742-43-4), (160 kgs / drum), increase plasticity. PTPL 559 / TB-KD3 09/04/2021 - 100% new;Sáp paraffin có hàm lượng dầu khoáng trên 0.75% theo trọng lượng, dạng rắn mềm AS-33-261 ( Cas: 64742-43-4), (160 kgs/drum), tăng độ dẻo. PTPL 559/TB-KD3 09/04/2021 - Mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10537
KG
8000
KGM
60000
USD
060122NHAHCM21120738
2022-05-31
320290 NG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VI?T NAM KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Erhavit MB (liquid) inorganic tanning (liquid), (CAS: 111-42-2 CTHH: C4H11NO2) (120kgs, 125kgs/drum), increasing thickness. PTPL: 856/TB-KD3 (July 15, 2020)- 100% new;Chế phẩm thuộc da hữu cơ, vô cơ ERHAVIT MB ( dạng lỏng), (Cas:111-42-2 CTHH: C4H11NO2) (120kgs, 125kgs/drum),tăng độ dày. PTPL: 856/TB-KD3 (15/07/2020)- Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
6320
KGM
8090
USD
110522IRSINHCM2224975
2022-05-25
380993 NG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VI?T NAM KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Completed substance belonging to BM-388-FO leather (CAS: 90459-58-8), (liquid form), (55kgs/drum), filler with increased coverage-100% new coverage;Chất hoàn tất thuộc da BM-388-FO (Cas: 90459-58-8), (Dạng lỏng), (55kgs/drum), chất làm đầy tăng độ che phủ- Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10260
KG
275
KGM
1389
USD
131021LEXBRE210908121293
2021-11-19
320420 NG TY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VI?T NAM KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Organic substances synthetic Ultraphor PN (CAS: 35441-13-5, CTHH: C18H17Cl2N2NAO5S2, 25KGS / Drum) Liquid, Uses: Increase the gloss, bright of skin-new 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp ULTRAPHOR PN (Cas : 35441-13-5, CTHH: C18H17Cl2N2NaO5S2, 25kgs/drum) Dạng lỏng, công dụng: tăng độ bóng, sáng của da- mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2142
KG
2000
KGM
4000
USD
132200014058481
2022-01-18
511119 NG TY TNHH COLORFULCANDY INTERNATIONAL ASIA PACIFIC STYLISH H A INC NPL-3057 # & Navy Blue Protection Fabric (502), 100% Polyester, Weight 2.6 m / kg, size 1.53m (273 kgs = 709.80 meters). New 100%;NPL-3057#&Vải nỉ chống sờn màu xanh navy (502), 100% polyester, weight 2,6 m/kg, khổ 1.53m (273 kgs = 709.80 met). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET NHUOM KHANH PHONG
CTY TNHH COLORFULCANDY
837
KG
1086
MTK
1529
USD
3277967814
2022-06-28
700511 NG TY TNHH AGC ASIA PACIFIC VIETNAM AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Sample glass (construction glass), no core, with absorption layer. Brand: AGC. Type T-SunLux CS 130, size: 300x300x6mm, 8 panels/pack. Samples do not pay, 100% new;Mẫu kính (kính xây dựng), không có cốt lưới, có tráng lớp hấp thụ.nhãn hiệu: AGC. loại T-sunlux cs 130 ,Kích thước: 300x300x6mm,8 tấm/kiện. hàng mẫu không thanh toán,mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
1
UNK
6
USD
3277947794
2022-06-28
700511 NG TY TNHH AGC ASIA PACIFIC VIETNAM AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Sample glass (construction glass), no core, with absorption layer. Brand: Agc.The Stopray Vision 40T, Size: 300x300x24mm, 2 sheets/package, non -payment sample, 100% new;Mẫu kính (kính xây dựng), không có cốt lưới, có tráng lớp hấp thụ.nhãn hiệu: AGC.loại Stopray vision 40T,Kích thước: 300x300x24mm, 2 tấm/kiện, hàng mẫu không thanh toán,mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
21
KG
3
UNK
22
USD
38050011497
2021-09-30
440719 NG TY TNHH MARUBENI LUMBER VI?T NAM MARUBENI LUMBER CO LTD Hinoki Lumber (scientific name: Chamaecyparis obtusa), size 25mmx600mmx4200mm;Gỗ bách Nhật xẻ sấy, loại chưa bào - Hinoki Lumber (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 25mmx600mmx4200mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
TAN CANG MIEN TRUNG
21660
KG
0
MTQ
132
USD
38050011497
2021-09-30
440719 NG TY TNHH MARUBENI LUMBER VI?T NAM MARUBENI LUMBER CO LTD Hinoki Lumber (scientific name: Chamaecyparis obtusa), 40mmx100mmx2000mm size;Gỗ bách Nhật xẻ sấy, loại chưa bào - Hinoki Lumber (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 40mmx100mmx2000mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
TAN CANG MIEN TRUNG
21660
KG
0
MTQ
6
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
844849 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Suffering the cover of the fiber, spare parts of the weaving machine (Reed 39 "1859mm*88);Khổ bìa cuốn sợi,phụ tùng của máy dệt(REED 39"1859mm*88)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
6
PCE
666
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
132100013994426
2021-07-17
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL NL-003-2020 # & 100% single cotton fiber, made from brushed fibers, 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
9971
KG
9858
KGM
51164
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
271121SEBL21110031
2021-12-22
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
33599
KG
12
PCE
158095
USD
271121SEBL21110030
2021-12-20
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
12
PCE
158095
USD
290522SEBL22050027
2022-06-07
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Weaving machines with water rays, weaving types, woven fabric with 230cm size, Qingdao Tianii brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet Loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
63872
KG
24
PCE
205612
USD
776102784343
2022-02-24
570490 NG TY TNHH SUMINOE TEXTILE VI?T NAM SUMINOE TEXTILE CO LTD Electric carpet AUB-150 size 180 x 125cm, 355W capacity, used for heating, 100% new products;Thảm điện mã AUB-150 kích thước 180 x 125cm, công suất 355W, dùng để sưởi ấm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
KG
1
PCE
21
USD
150222TCHCM2202084
2022-02-24
540244 NG TY TNHH VI?T NAM NEWISH TEXTILE FAIRTOP LIMITED Synthetic filament fibers have not been packed with retail: single filament fiber from elastic polyether urethane, non-twisted, 50TEX # 46 off white (nylon), white yarn (used to produce elastic strings). New 100%;Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn filament từ nhựa đàn hồi polyether urethane, không xoắn, độ mảnh 50Tex #46 OFF WHITE (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6847
KG
495
KGM
6815
USD
111221A91BX12848
2021-12-22
844629 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM CARRY FORWARD CO LTD Weaving machines, 100% new products ,, set = pieces, imported goods (HW-4008-2300cm Plain Water Jet Loom), producing 2021.;Máy dệt vải,hàng mới 100%,,bộ=cái,hàng nhập nguyên cái(HW-4008-2300CM PLAIN WATER JET LOOM),sản xuất 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
58700
KG
26
SET
455000
USD
030122NSSLSNGHC21Q0083
2022-01-21
480990 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM KYOKUYO CO LTD Heat transfer paper used in patterns on fabric, not printed, printed, rolled, 1905mm x12,000, quantitative 35gsm (Transfer Printing Paper);Giấy chuyển nhiệt dùng in hoa văn lên vải,chưa in hình,in chữ,dạng cuộn,khổ 1905mm x12,000,định lượng 35GSM (TRANSFER PRINTING PAPER )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
65305
KG
22411
KGM
28616
USD
301020COAU7227229920
2020-11-25
630534 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SHANDONG GALAXY IMP EXP CO LTD 04-NPL-B # & hessian woven plastic fiber (artificial textile materials) used for packaging of export products;04-NPL-B#&Bao bố đan bằng sợi nhựa (vật liệu dệt nhân tạo) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3520
KG
15000
BAG
1840
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
842092 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Printing axis of pattern pattern by heat transfer method, set = pieces (emboss roller);Trục in của máy ép hoa văn bằng phương pháp truyền nhiệt,bộ=cái( EMBOSS ROLLER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
1
PCE
2322
USD
291219COAU7221325970
2020-01-04
520528 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-032-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 58.31 decitex (100S/1);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纱:小于83.33分特(超过120公制)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
12769
KGM
72399
USD
060320TW2008JT21
2020-03-30
722530 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :JIS/ G3101, Mác thép: SS400B, mới 100% KT:13.8 mm x 1500mm x Cuộn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
88
TNE
40414
USD
060320TW2008JT21
2020-03-30
722530 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :JIS/ G3101, Mác thép: SS400B, mới 100% KT:15.8 mm x 1500mm x Cuộn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
146
TNE
67268
USD
231020SKIHP100ME001
2020-11-17
721641 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL INC L-shaped steel unwrought than hot-rolled, not plated, painted, not alloyed, new 100%, JIS G3101 Standard SS540, size (150x150x10x1200) mm, C content of <0.6%;Thép hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim,mới 100%,Tiêu chuẩn JIS G3101 SS540,kích cỡ(150x150x10x1200)mm,Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
75599
KG
30250
KGM
17318
USD
25122191-VV/140
2022-01-25
720837 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unmatched rolled steel coils with excessive hot rolling, flat rolling, non-coated unexpected coating paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.8mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.8mm x1500mm x Coil, mới 100%
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
237780
KG
63690
KGM
56684
USD
230921BHD210918-8
2021-10-21
721913 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM CELERITY ASIA TRADE LIMITED Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated coated coating, 304 No.1, ASTM A240 standard, size: 3.0mm x 630mm x rolls. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, Mác 304 No.1, Tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước : 3.0mm x 630mm x cuộn. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
323910
KG
165710
KGM
386104
USD
25122191-VV/140
2022-01-25
720838 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Excessive excessive rolled steel rolls, flat rolling, non-coated unexpected coated paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.0mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.0mm x1500mm x Coil, mới 100%
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
237780
KG
110340
KGM
98203
USD
241021JGCSE21100271
2021-11-02
551693 NG TY TNHH SPG TEXTILE BRAR GROUP HK LTD Woven fabrics from different color fibers 50% Bamboo 50% Polyester, Code: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58 ''). New 100%;Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau 50%Bamboo 50%Polyester, mã hàng: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58''). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
917
KG
615
MTR
861
USD
132200017857883
2022-06-07
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
132
KG
1
PAIL
2476
USD
132200016959408
2022-05-06
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
149
KG
1
PAIL
2484
USD
100422216051083
2022-05-20
520100 NG TY TNHH XDD TEXTILE SLC AGRICOLA S A M.1 raw cotton fiber, new 100%/Brazilian BCI Raw cotton 2021 crop;M.1#&Xơ bông nguyên liệu, hàng mới 100%/BRAZILIAN BCI RAW COTTON 2021 CROP
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG TIEN SA(D.NANG)
507847
KG
505647
KGM
1395220
USD
040222AFW0218709
2022-04-06
844712 NG TY TNHH DH TEXTILE DAEHAN KNIT CO LTD Single circular knitting machine and included accessories, S3.0 model, brand: Ssaangyong Machine, produced in 2019, origin: Korea (used goods), Single Circular Knitting Machine.;Máy dệt kim tròn đơn và phụ kiện đi kèm, Model S3.0, Nhãn hiệu: SSAANGYONG MACHINE, sản xuất năm 2019, Xuất xứ: Korea (hàng đã qua sử dụng), SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINE.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
75400
KG
9
SET
135000
USD
132200017338932
2022-05-20
280700 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH MTV KINH DOANH DICH VU PHUOC THINH Chemical H2SO4 98% +-2% (sulfuric acid), used for wastewater treatment, CAS NO: 7664-93-9, lot no: 20241422. 100% new goods;Hóa chất H2SO4 98% +-2%(Axit sulphuric), dùng cho xử lý nước thải, CAS no: 7664-93-9, LOT no: 20241422. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV PHUOC THINH
CTY TNHH XDD TEXTILE
14314
KG
13310
KGM
2985
USD
132200016647425
2022-04-25
520299 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL P.2#& cotton scrap (cotton frowned cotton - Type 2 and cotton type 3);P.2#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 2 lẫn bông loại 3)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH XDD TEXTILE
47620
KG
47620
KGM
66668
USD
112100014191577
2021-07-27
482210 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH V W PL0015 # & Paper Tube made of paper carton, has been hardened for wrap fabric, African: 33x3x1420 (mm), 100% new;PL0015#&Ống giấy làm từ giấy carton, đã được làm cứng dùng để quấn vải, phi: 33x3x1420 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH V & W
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2110
KG
1000
PCE
281
USD
132100016515522
2021-11-11
391511 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH FOUNDAN THAI NL020 # & PET plastic debris (polyethylene terephthalate flake) type hard, non-porous, treated cleaning, used to produce yarn;NL020#&Mảnh vụn nhựa PET (Polyethylen terephthalate Flake) loại cứng, không xốp, đã qua xử lý làm sạch, dùng để sản xuất sợi
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOUNDAN THAI
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
194700
KG
194450
KGM
65774
USD
132100008927633
2021-01-16
600536 NG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE YBI CO LTD VC # & Fabrics knitted 100% polyester warp 1.0 vidan 2 (78 ") (394 GR / MET, 78"), not dyed gray fabric, 100% new goods;VC#&Vải dệt kim đan dọc 100% polyester 1.0 VIDAN 2 (78") (394 GR/MET, 78"), vải mộc chưa nhuộm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET NAMYOUNG VINA
CONG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
10906
KG
1092
MTR
1256
USD
200622218819658
2022-06-27
520612 NG TY TNHH XDD TEXTILE XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.13 #& cotton fiber, single fibers, made from non-brush fibers, 67%cotton, 28%rayon, spandex 5%, new 100%/cotton Rayon Blended Yarn #Yarn 70/30C/DG16/40D- LK2.5;Y.13#&Sợi cotton,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có 67%cotton,28%rayon, spandex 5%,hàng mới 100%/ COTTON RAYON BLENDED YARN #YARN 70/30C/DG16/40D-LK2.5
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25434
KG
63
KGM
383
USD
112100013255087
2021-06-23
340212 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH CONG NGHE SINH HOC LERKAM PL0019 # & smooth smooth LEK-3200B (organic matter operating on the surface, cationic form, has been packed in retail) used in the dyeing industry, 100% new products;PL0019#&Chất trơn mượt LEK-3200B (chất hữu cơ hoạt động trên bề mặt, dạng cation, đã đã được đóng gói bán lẻ) dùng trong nghành dệt nhuộm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LERKAM
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2096
KG
2000
KGM
6778
USD
200422MEDUAH640362
2022-06-02
844630 NG TY TNHH XDD TEXTILE WIN FAITH TRADING LIMITED 22x63 #& weaving machine for weaving weaving for 230cm wide fabric, model: optimax-i-4-r 230, picanol brand, powered by electricity, 380V voltage, capacity of 50Hz, 100%new/Rapier Weaving Machine Optimax-i-4-R;22X63#&Máy dệt kiếm loại dệt không thoi cho khổ vải rộng 230cm, model: OPTIMAX-I-4-R 230 , hiệu PICANOL,hoạt động bằng điện,điện áp 380V,công suất 50HZ, mới 100%/RAPIER WEAVING MACHINE OPTIMAX-I-4-R
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
136232
KG
30
SET
1501150
USD
240320ZQ20030157
2020-03-30
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23801
KGM
59026
USD
290121ZQ21010067
2021-02-02
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18100
KGM
47603
USD
290121ZQ21010064
2021-02-02
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE WUXI BO TIAN TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7209
KG
7100
KGM
16756
USD
210121ZQ21010042
2021-01-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
19500
KGM
51285
USD
230320ZQ20030144
2020-03-30
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11552
KGM
28649
USD
191220ZQ20120816
2020-12-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
19600
KGM
57820
USD
201220ZQ20120837
2020-12-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11618
KG
11105
KGM
26208
USD
240121ZQ21010051
2021-02-01
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
41000
KGM
107830
USD
132200017717120
2022-06-01
540248 NG TY TNHH MTV KOOKIL TEXTILE VI?T NAM KOOKIL TEXTILE CO LTD NL01 #& polypropylene fiber (400d, single fiber, no twisted, new goods);NL01#&Sợi Polypropylene (400D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SX TM NGOC ANH TAI
CTY TNHH KOOKIL TEXTILE VN
10082
KG
6248
KGM
11541
USD
112000012816596
2020-12-07
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD DISCHARGE AGENT - Zinc formaldehyde sulphoxylat, 100% new goods, imported under TKKNQ 103 422 360 900 Item Item 1, Tested at tk goods 103 445 334 754, section 28 (CAS: 24887-06-7); DISCHARGE AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat , hàng mới 100%, Hàng nhập thuộc TKKNQ 103422360900 mục 1 ,Đã kiểm hóa tại tk 103445334754, mục 28 ( CAS : 24887-06-7)
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
2161
KG
100
KGM
780
USD
112100016561542
2021-11-16
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD Discharging agent - zinc formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, TKKNQ 103952306360 MUC1, checked TK 103445334754, Section 28 (CAS: 24887-06-7);DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%,TKKNQ 103952306360 muc1, Đã kiểm tk 103445334754,mục 28 ( CAS : 24887-06-7 )
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
6326
KG
300
KGM
2340
USD
160522AMIGL220183822A
2022-05-24
540251 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM SHENG FANG SPECIAL FIBER SHANG HAI CO LTD Synthetic filament made of nylon (single, twisted, thinness does not exceed 50 Tex) - Nylon Hot Melt Yarn, 100%new goods,;Sợi filament tổng hợp làm từ nylon (sợi đơn, xoắn, độ mảnh không quá 50 tex) - NYLON HOT MELT YARN, Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
331
KG
245
KGM
6956
USD
010322ZGLYG0262101601
2022-04-22
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
193470
KG
42
SET
218966
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
64683
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for weaving fabric wide 230cm, weaving type, model: 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-230, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
41708
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
4
SET
29220
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
2
SET
14610
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
3
SET
24256
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
40
SET
208539
USD