Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060320TW2008JT21
2020-03-30
722530 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :JIS/ G3101, Mác thép: SS400B, mới 100% KT:13.8 mm x 1500mm x Cuộn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
88
TNE
40414
USD
060320TW2008JT21
2020-03-30
722530 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :JIS/ G3101, Mác thép: SS400B, mới 100% KT:15.8 mm x 1500mm x Cuộn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
146
TNE
67268
USD
231020SKIHP100ME001
2020-11-17
721641 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL INC L-shaped steel unwrought than hot-rolled, not plated, painted, not alloyed, new 100%, JIS G3101 Standard SS540, size (150x150x10x1200) mm, C content of <0.6%;Thép hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim,mới 100%,Tiêu chuẩn JIS G3101 SS540,kích cỡ(150x150x10x1200)mm,Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
75599
KG
30250
KGM
17318
USD
25122191-VV/140
2022-01-25
720837 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unmatched rolled steel coils with excessive hot rolling, flat rolling, non-coated unexpected coating paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.8mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.8mm x1500mm x Coil, mới 100%
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
237780
KG
63690
KGM
56684
USD
230921BHD210918-8
2021-10-21
721913 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM CELERITY ASIA TRADE LIMITED Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated coated coating, 304 No.1, ASTM A240 standard, size: 3.0mm x 630mm x rolls. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, Mác 304 No.1, Tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước : 3.0mm x 630mm x cuộn. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
323910
KG
165710
KGM
386104
USD
25122191-VV/140
2022-01-25
720838 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Excessive excessive rolled steel rolls, flat rolling, non-coated unexpected coated paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.0mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.0mm x1500mm x Coil, mới 100%
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
237780
KG
110340
KGM
98203
USD
121021JJCBKSGBNC108748
2021-10-18
480519 NG TY TNHH ITOCHU VI?T NAM ROLL REAM CORPORATION CO LTD Chip cover - Size: 560 x 640 mm - Quantitative 1180gsm - 1.8mm thickness, no waves, uncoated, 100% new goods;Bìa Chip - Size: 560 x 640 mm - định lượng 1180GSM - độ dày 1.8mm, không dập sóng, không tráng, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
101110
KG
21000
TAM
5949
USD
121021JJCBKSGBNC108748
2021-10-18
480519 NG TY TNHH ITOCHU VI?T NAM ROLL REAM CORPORATION CO LTD Cover Chip - Size: 656 x 700 mm - Quantitative 1420gsm - 2.2mm thickness, no stamping, uncoated, 100% new goods;Bìa Chip - Size: 656 x 700 mm - định lượng 1420GSM - độ dày 2.2mm, không dập sóng, không tráng, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
101110
KG
27000
TAM
11796
USD
190122CULVBKK2100738
2022-01-25
480459 NG TY TNHH ITOCHU VI?T NAM ROLL REAM CORPORATION CO LTD Kraft cover - Size: 540 x 630 mm - Quantitative 1450gsm - thickness of 2.1mm, 03 layers, no waves, yet bleached, used to make case cover, 100% new goods;Bìa Kraft - Size: 540 x 630 mm - định lượng 1450GSM - độ dày 2.1MM, 03 lớp, không dập sóng, chưa tẩy trắng, dùng để làm bìa đựng hồ sơ, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
126610
KG
45000
TAM
18756
USD
291220SNKO190201201591
2021-01-04
480459 NG TY TNHH ITOCHU VI?T NAM THAI PRODUCT PAPER MILL CO LTD Cardboard Kraft - Size: 540 x 630 mm - quantitative 1450GSM - 2.1mm thickness, grade 03, not crimped, unbleached, used for file folders, a New 100%;Bìa Kraft - Size: 540 x 630 mm - định lượng 1450GSM - độ dày 2.1MM, 03 lớp, không dập sóng, chưa tẩy trắng, dùng để làm bìa đựng hồ sơ, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
103270
KG
18000
TAM
5238
USD
291220SNKO190201201591
2021-01-04
480459 NG TY TNHH ITOCHU VI?T NAM THAI PRODUCT PAPER MILL CO LTD Cardboard Kraft - Size: 560 x 630 mm - quantitative 1450GSM - 2.1mm thickness, grade 03, not crimped, unbleached, used for file folders, a New 100%;Bìa Kraft - Size: 560 x 630 mm - định lượng 1450GSM - độ dày 2.1MM, 03 lớp, không dập sóng, chưa tẩy trắng, dùng để làm bìa đựng hồ sơ, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
103270
KG
41400
TAM
12495
USD
121021JJCBKSGBNC108748
2021-10-18
480459 NG TY TNHH ITOCHU VI?T NAM ROLL REAM CORPORATION CO LTD Kraft cover - Size: 540 x 630 mm - Quantitative 1450gsm - thickness of 2.1mm, 03 layers, no waves, yet bleached, used to make case cover, 100% new goods;Bìa Kraft - Size: 540 x 630 mm - định lượng 1450GSM - độ dày 2.1MM, 03 lớp, không dập sóng, chưa tẩy trắng, dùng để làm bìa đựng hồ sơ, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
101110
KG
66600
TAM
24802
USD
38050011497
2021-09-30
440719 NG TY TNHH MARUBENI LUMBER VI?T NAM MARUBENI LUMBER CO LTD Hinoki Lumber (scientific name: Chamaecyparis obtusa), size 25mmx600mmx4200mm;Gỗ bách Nhật xẻ sấy, loại chưa bào - Hinoki Lumber (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 25mmx600mmx4200mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
TAN CANG MIEN TRUNG
21660
KG
0
MTQ
132
USD
38050011497
2021-09-30
440719 NG TY TNHH MARUBENI LUMBER VI?T NAM MARUBENI LUMBER CO LTD Hinoki Lumber (scientific name: Chamaecyparis obtusa), 40mmx100mmx2000mm size;Gỗ bách Nhật xẻ sấy, loại chưa bào - Hinoki Lumber (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 40mmx100mmx2000mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
TAN CANG MIEN TRUNG
21660
KG
0
MTQ
6
USD
170921KIHY 0010-1456
2021-10-07
722551 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH MARUBENI ITOCHU STEEL INC Cold rolled steel alloy flat rolled rolls of rolls. Rolling coated excessive rolling, unlined (Cold Rolled Alloyed Steel Sheet In Coil, JIS G3141 SPCC-SD), size 1.0mmx1219mmxcoil, bo> 0.0008%, 100% new;Thép cán nguội hợp kim cán phẳng dạng cuộn.chưa gia công quá mức cán nguội,chưa mạ tráng (COLD ROLLED ALLOYED STEEL SHEET IN COIL,JIS G3141 SPCC-SD), kích thước 1.0mmx1219mmxcoil,Bo>0.0008%,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG T.THUAN DONG
145710
KG
56
TNE
65892
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740921 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Tin-plated copper alloy zinc C2680R 1 / 2H, rolls, size: width x thickness 0.64mm 100% new 37mm.Hang (4 rolls);Hợp kim đồng -kẽm mạ thiếc C2680R 1/2H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.64mm x rộng 37mm.Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
126
KGM
1374
USD
010221S21010142003
2021-02-19
722300 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD HEB SUS304 stainless steel wire, coils, cold rolled, size: 0.4mm x 1.5mm, not coated, plated or coated paint, New 100% (4 rolls);Dây thép không gỉ SUS304 HEB, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 0.4mm x 1.5mm, chưa tráng, phủ mạ hoặc sơn, Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
206
KGM
2285
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-25H steel sheet pattern, size: wide 900 x high 300 x thickness of 13.2 x 30mm long, brand: Nippon steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-25H, size: rộng 900 x cao 300 x dày 13.2 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-10H type steel sheet pattern, size: wide 900 x high 230 x thickness 10.8 x 30mm long, brand: Nippon Steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-10H, size: rộng 900 x cao 230 x dày 10.8 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
171121EGLV148100687882
2021-12-13
480441 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Kraft paper insulated, unbleached, rolled, quantitative 160g / m2, size 0.26mm x 1280mm. 100% new;Giấy kraft cách điện, chưa tẩy trắng, dạng cuộn,có định lượng 160g/m2, kích thước 0.26mm x 1280mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24722
KG
12744
KGM
16057
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740911 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Refined copper C1100R 1 / 4H, rolls, size: 47mm wide x 0.5mm thick, CU ~ 99.85% content by weight. New 100%. PTPL: 797 / PTPL-NV. (12 rolls).;Đồng tinh chế C1100R 1/4H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.5mm x rộng 47mm, hàm lượng CU ~ 99.85% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. PTPL: 797/PTPL-NV. (12 cuộn).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
569
KGM
6713
USD
040721S21070062001-02
2021-07-21
721550 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD SGD400 FB non-alloy steel bar, cold rolled, unedated plated or painted size: thick 6mm x 40mm x long 2000mm, 100% new (2 PCE);Thanh thép không hợp kim SGD400 FB, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn kích thước: dày 6mm x rộng 40mm x dài 2000mm, hàng mới 100%(2 PCE)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10287
KG
7
KGM
21
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
241021ONEYBKKBBA280500
2021-10-29
480592 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated with rolls, quantitative 170gsm, 119cm size, using gypsum plate, Gypsum Paper - Back GBS 170E-1190-D184 C4 BB. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 170gsm, khổ 119cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Back GBS 170E-1190-D184 C4 BB. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAIMEP TVAI
88033
KG
16967
KGM
12471
USD
230622YMLUI488214253
2022-06-27
480592 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated, quantitative 150gsm, size 126cm, used to produce plasterboard, Gypsum paper-Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 150gsm, khổ 126cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
C CAI MEP TCIT (VT)
173306
KG
173306
KGM
152509
USD
230622YMLUI488213641
2022-06-27
480592 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated, quantitative 170gsm, size 127cm, used to produce plasterboard, Gypsum paper-Face GGH 170E-1270-D184 C4 Be. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 170gsm, khổ 127cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Face GGH 170E-1270-D184 C4 BE. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
C CAI MEP TCIT (VT)
140862
KG
140862
KGM
123959
USD
121020KMTCFKY0124442
2020-11-03
310101 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM MARUBENI CORPORATION MEBAE organic fertilizer (content: HC: 45% Rate of C / N: 10; pH (H2O): 6.5; Humidity: 30% .date sx: 15/09/2020. Deadline 24th sd .;Phân bón hữu cơ MEBAE (Hàm lượng: HC: 45%; Tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5 ; Độ ẩm: 30%.Ngày sx: 15/09/2020. Hạn sd 24 tháng .
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
149300
KG
149
TNE
10809
USD
241021ONEYBKKBBA280500
2021-10-29
480591 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Carton paper is not coated with rolls, dosing 150gsm, 120cm size, using gypsum plate, Gypsum Paper - Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. New 100%;Giấy carton không tráng dạng cuộn, định lượng 150gsm, khổ 120cm, dùng sản xuất tấm thạch cao, Gypsum Paper - Back GB 150E-1200-D184 C4 EB. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAIMEP TVAI
88033
KG
48257
KGM
36917
USD
080322KMTCFKY0135666
2022-04-01
310100 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MARUBENI VI?T NAM MARUBENI CORPORATION Organic fertilizer MVN-65.The quantity: HC: 65%; C/N ratio: 10; pH (H2O): 6.5; Moisture: 22%. Manufacturing day: 02/2/2022.The Manufacturing: 36 months;Phân bón hữu cơ MVN-65.Hàm lượng: HC: 65%; Tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5 ; Độ ẩm: 22%.Ngày sx: 03/02/2022.Hạn sx: 36 tháng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
201220
KG
201
TNE
14568
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6245-11-6510, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-11-6510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
7
PCE
435
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6217-71-5112, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6217-71-5112, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
61
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6156-71-5132, Spare parts for komatsu brand works, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5132, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
180
KG
1
PCE
56
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6245-71-5111, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5111, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
2
PCE
197
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5161, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5161, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
288
USD
2206013
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6156-71-5340, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
62
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5181, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
172
USD
2206013
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6745-71-5110, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6745-71-5110, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
80
USD
120322HSF-25225352
2022-03-31
842720 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022..
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
39558
KG
1
UNIT
21082
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
840999 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
111
USD
2201012
2022-01-25
401290 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Special tires Rubber steering wheels, KT: External diameter = 360 mm, width = 180 mm for forklifts, 3ra-28-11920, Spare parts for komatsu brand forklift, 100% new;Lốp đặc bánh lái bằng cao su, KT: đường kính ngoài = 360 mm, chiều rộng = 180 mm dùng cho xe nâng hàng, 3RA-28-11920, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
119
KG
1
PCE
471
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-16-71150, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-16-71150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
616
KG
1
PCE
4
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-73-11510, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-73-11510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2397
KG
30
PCE
65
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
870831 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Brake pads for forklifts, 3ED-31-42110, Spare parts for Komatsu brand forklift, 100% new;Má phanh cho xe nâng hàng, 3ED-31-42110, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53
KG
1
PCE
76
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 20Y-979-6261, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 20Y-979-6261, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
9
PCE
198
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 17M-911-3530, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 17M-911-3530, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
20
PCE
445
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
401694 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Gaskets with vulcanized rubber, to seal oil, excavator, 195-27-31490, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 195-27-31490, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
1
PCE
26
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Excavators of ironing excavators, 775hl200as, spare parts for komatsu brand, 100% new;Lợi gầu máy xúc ủi, 775HL200AS, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3385
KG
2
PCE
50
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 209-70-54210, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 209-70-54210, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
4
PCE
773
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 775hl200tr, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 775HL200TR, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
14
PCE
298
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Excavator excavator, HLA120XS145CC, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lợi gầu máy xúc ủi, HLA120XS145CC, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
2
PCE
4431
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-61-6870, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-61-6870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
25
USD
2110012
2021-10-18
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6261-61-8710, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6261-61-8710, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
107
KG
1
PCE
45
USD
2111012
2021-11-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel ducts (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-61-6851, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-61-6851, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
99
KG
1
PCE
47
USD
2111013
2021-11-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-6350, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-6350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
245
KG
1
PCE
69
USD
2205007
2022-05-20
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6240-61-1560, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6240-61-1560, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
42
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6219-61-8370, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6219-61-8370, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
1
PCE
30
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5131, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5131, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
4
PCE
371
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5141, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5141, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
3
PCE
269
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6154-51-8310, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6154-51-8310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
1
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6151-61-1162, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6151-61-1162, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
19
USD
170122NYKS280076691
2022-01-28
842959 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BANGKOK KOMATSU CO LTD Komatsu crawler excavator, PC210-10M0 model, 100% new, diesel engine, with synchronous accessories; SK: KMTPC282AMTC04106, production 2021;Máy đào bánh xích hiệu Komatsu, model PC210-10M0, mới 100%, động cơ diesel, kèm theo phụ kiện đồng bộ; SK: KMTPC282AMTC04106, Sản xuất 2021
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
101935
KG
1
UNIT
96915
USD
170122NYKS280076691
2022-01-28
842959 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BANGKOK KOMATSU CO LTD Komatsu crawler excavator, PC210-10M0 model, 100% new, diesel engine, with synchronous accessories; SK: KMTPC282CMTC04121, production 2021;Máy đào bánh xích hiệu Komatsu, model PC210-10M0, mới 100%, động cơ diesel, kèm theo phụ kiện đồng bộ; SK: KMTPC282CMTC04121, Sản xuất 2021
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
101935
KG
1
UNIT
96915
USD
170122NYKS280076690
2022-01-28
842959 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BANGKOK KOMATSU CO LTD Komatsu crawler excavators, PC200-10M0 model, 100% new, diesel engine, with synchronous accessories; SK: KMTPC303TMTC51007, producing 2021;Máy đào bánh xích hiệu Komatsu, model PC200-10M0, mới 100%, động cơ diesel, kèm theo phụ kiện đồng bộ; SK: KMTPC303TMTC51007 , Sản xuất 2021
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
120132
KG
1
UNIT
84524
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841392 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Cylinder slide in hydraulic pump operation type piston rotating, 708-3m-15670, spare parts for komatsu brand, 100% new;Con trượt xi lanh trong bơm thủy lực hoạt động kiểu piston quay, 708-3M-15670, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
1
PCE
72
USD
051021KHP91MG012
2021-10-28
842911 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD Komatsu bulb bulldozer, Model: D39EX-22, SK: KMT0D108LMA004345, 100% new products, enclosed synchronous accessories. Diesel engine. Apartment 2021;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU, Model: D39EX-22, SK:KMT0D108LMA004345,Hàng mới 100% , phụ kiện đồng bộ kèm theo. Động cơ diesel.sản xuât 2021
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CHUA VE (HP)
37780
KG
1
PCE
102846
USD
2110021
2021-10-28
841360 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear type, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07121, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
121
KG
1
PCE
2516
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
841360 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-22-28310, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu thủy lực loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-22-28310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
7
PCE
6355
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851191 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD The voltage regulator, components of the mode in the generator of the bulldozer, ND126000-3730, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Thiết bị điều chỉnh điện áp, linh kiện của bộ tiết chế trong máy phát điện của xe xúc ủi, ND126000-3730, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
107
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851141 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Excavator boot, 600-813-6650, spare parts for Komatsu, 100% new;Đề khởi động máy xúc ủi, 600-813-6650, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
819
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841331 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Motor cooling water pump, centrifugal type with antique diameter suction no more than 200mm for excavator, 6240-61-1106, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ, loại ly tâm có đường kính cổ hút không quá 200mm dùng cho máy xúc ủi, 6240-61-1106, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
2
PCE
1468
USD
191220HAI20121863
2020-12-23
681320 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Government regulations have Asbestos Gaskets slices, 6754-61-2320, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng quy lát có phủ Amiăng, 6754-61-2320, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
382
KG
1
PCE
16
USD
2205007
2022-05-20
400941 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanized rubber tube (without connecting accessories), for bulldozer, 154-03-71260, Komatsu project replacement parts, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 154-03-71260, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
157
USD
260921CN2156407
2021-10-13
842941 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BOMAG GMBH Vibrating car, the vibration force of the biggest drum in 20 tons, BOMAG brand, Model BW213D-40, attached synchronous fittings, 100% new, diesel serial 961582941034, Sant to 2021;Xe lu rung, lực rung của trống lớn nhất trên20 tấn, nhãn hiệu BOMAG, Model BW213D-40 , phụ kiện đồng bộ kèm theo, mới 100%, đông cơ Diesel Serial 961582941034, Sant xuât 2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
93312
KG
1
PCE
58515
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 208-62-72870, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 208-62-72870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
39
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tube (available fitting accessories), used for ironing excavators, 208-62-72290, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 208-62-72290, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
2
PCE
63
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fittings), used for excavators, 6754-71-9920, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 6754-71-9920, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
INDIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
53
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 07477-01424, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 07477-01424, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
347
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tube (available pairing accessories), used for excavator, 208-62-72470, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 208-62-72470, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
56
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 209-64-16680, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 209-64-16680, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
68
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tube (available fitting fittings), used for ironing excavators, 21N-62-36780, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 21N-62-36780, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
107
USD
251021HSF-25206124
2021-11-11
850213 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD Komatsu.model generator unit: Egs630--6, continuous capacity: 500kva / 400kw, backup capacity: 550 kva / 440kw, no noise-proof shell, do not automatically switch sources. 100% new goods, diezel engines.;Tổ máy phát điện hiệu KOMATSU.Model: EGS630--6, công suất liên tục: 500KVA/400KW, công suất dự phòng: 550 KVA/440KW, không có vỏ chống ồn, không tự động chuyển nguồn. Hàng mới 100%, động cơ diezel.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
4211
KG
1
UNIT
46481
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
482391 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing sealed face with cover paper, 6221-81-6810, spare parts for komatsu brand, 100% new;Vòng đệm làm kín mặt ghép bằng giấy bìa, 6221-81-6810, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
173
KG
1
PCE
2
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841361 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07101, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07101, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
1
PCE
2128
USD
071021OSASGN-2308/21
2021-10-18
730441 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL NIKKO STAINLESS CO LTD Steel stainless steel, with circular, empty, non-connected, cold-rolled, SMLS PIPE, SUS316L three, 9.53 x 1.00 x 4000 mm, 0.03% carbon, 18% chrome, 100pce # 85.6kg, goods 100% new;Thép ống không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nguội, SMLS PIPE, SUS316L BA, 9.53 x 1.00 x 4000 mm , h.lượng carbon 0.03%,crom 18%,100pce#85.6kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
5276
KG
100
PCE
3291
USD
141121JIHP2111005
2021-11-23
720925 NG TY TNHH YJ STEEL VINA YOUNG JAE STEEL CO LTD Non-alloy steel has not been excessively machined, unmatched or coated, sheet. 3mm thick, 1219mm wide, 1780mm long. New 100%;Thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa mạ phủ hoặc tráng, dạng tấm. Dày 3mm, rộng 1219mm, dài 1780mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13397
KG
6848
KGM
9080
USD
132000012167303
2020-11-12
720919 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, kt: 0.3mmx1060mm, colleges from 1 103 584 520 101 Account number;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kt: 0.3mmx1060mm, CĐ từ mục 1 TK số 103584520101
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
275
USD
110821GOT0510616
2021-10-06
722541 NG TY TNHH SSAB SWEDISH STEEL SSAB EMEA AB Chromium alloy steel plate, Bo (CR = 0.59%, B = 0.001%), Hardox 500 steel labels, KT: 10x2000x6000 (mm), Flat rolled, unmatched excessive rolling, not in rolls, standards Ox hardox 500, 100% new;Thép tấm hợp kim Crom, Bo(Cr= 0.59%,B=0.001%), mác thép HARDOX 500, KT: 10x2000x6000(mm), cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, tiêu chuẩn OX HARDOX 500, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
NORRKOPING
DINH VU NAM HAI
72174
KG
16014
KGM
21987
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK steel rolls flat rolled, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1094mm, college from Section 7, TK No. 104233993510;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1094mm, CĐ từ mục 7, TK số 104233993510
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
110
KGM
97
USD