Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017410416
2021-12-14
847720 NG TY TNHH MAI THANH CONG TY TNHH MAI THANH HDPE plastic extruder (synchronous transmission line) F110, used, changing the purpose of use from declarations 100705519350 / A12 on January 11, 2016, unit price 1,166,052,797 VND;Máy đùn nhựa HDPE (Dây truyền đồng bộ ) F110, đã qua sử dụng, thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai 100705519350/A12 ngày 11/01/2016, đơn giá 1,166,052,797 VNĐ
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAI THANH
CONG TY TNHH MAI THANH
34300
KG
1
SET
51248
USD
774598093230
2021-09-01
940510 NG TY TNHH MAI NAM LUCIDE BELGIUM NV SA Lamp drop 1 ballux40w, code 21423/45/30, KT: 45x21 (cm), Lucide brand, 100% new, without the ball;Đèn thả 1 bóngx40W, mã 21423/45/30 , kt: 45x21(cm),nhãn hiệu Lucide, mới 100%, không kèm bóng
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
HA NOI
47
KG
1
PCE
33
USD
150921KMTCTMK0495863
2021-11-07
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG DINH VU - HP
257140
KG
256340
KGM
39465
USD
010821SNKO026210700402
2021-09-14
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
109130
KG
108150
KGM
17970
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Original 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 24.05.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Original 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 24.05.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
401
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Claishaler unfiltered non -alcohol beer 330ml/bottle, 24chai/barrel. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 01.09.2023. 100% new;Bia không cồn Claushaler Unfiltered 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 01.09.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
406
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Lemon 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 16.08.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Lemon 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 16.08.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
415
USD
281020SMLMSEL0E8894700
2020-11-05
030359 NG TY TNHH PH??NG MAI ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus niphonius), manufacturers: JEIL S.L. INDUSTRIES CO., LTD, packaging 27330kg / 1150 700-1500g event / children, HSD: 2 years from the date of xuatHang not on the list of CITES;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: JEIL S.L. INDUSTRIES CO.,LTD ,đóng gói 27330kg/1150 kiện 700-1500g/con, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
28710
KG
27330
KGM
37169
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
580122 NG TY TNHH MAI H??NG TIAN YAO SHOES CO LTD 15#&Vải nhung kẻ đã căt, đã ngâm tẩm, khổ 54"-233y;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of cotton: Cut corduroy: Impregnated, coated, covered or laminated;机织起绒织物和雪尼尔织物,品目58.02或58.06以外的织物:棉花:切割灯芯绒:浸渍,涂层,覆盖或层压
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
292
MTK
280
USD
51120112000012000000
2020-11-05
590701 NG TY TNHH MAI H??NG TIAN YAO SHOES CO LTD 16 # & Fabrics Foam compensation grid size 54 "-1418.5y;16#&Vải lưới bồi mút khổ 54"-1418.5y
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14229
KG
1779
MTK
2128
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
111121ZSTE2111004A
2021-11-19
392610 NG TY TNHH THANH CH??NG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic file documents A4 size, boxes, PP plastic, Eras, E101 code, 3.5cm thick. New 100%.;File nhựa đưng tài liệu khổ A4, dạng hộp, bằng nhựa PP, hiệu ERAS, mã E101, gáy dầy 3.5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
GREEN PORT (HP)
6037
KG
3000
PCE
1020
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
30721112100013500000
2021-07-06
850220 NG TY TNHH THANH PHONG GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD SF3300E gasoline generators (with combustion engines in the piston type burn with electric sparks; 3KW = 3KVA / 220V / 50Hz, do not automatically switch sources, AC, 1 phase, have a topic; 100% : Sufer Fighter;Tổ máy phát điện chạy xăng SF3300E(với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện; 3KW=3KVA/220V/50Hz,không tự động chuyển nguồn,xoay chiều,1 pha,có đề;Mới 100%;hiệu:SUFER FIGHTER
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33580
KG
70
PCE
5180
USD
190921COAU7882974960
2021-10-01
840891 NG TY TNHH THANH PHONG CHUZHOU OBEY TRADE CO LTD Diesel engine ZH1130D (30 HP-22 KW; water-cooled, thread) used as a motivation for agricultural machines (water pumps, plows, threshers ...). 100% new. Brand: JD;Động cơ diesel ZH1130D (30 HP-22 KW; làm mát bằng nước, có đề) dùng làm động lực cho máy nông nghiệp (máy bơm nước, máy cày, máy tuốt lúa...). Mới 100%. Hiệu: JD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
41350
KG
20
PCE
8760
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new goods, 190gsm quantitative gloss, roll form, size: 620mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 620mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5136
KGM
4109
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared to the total amount of pulp, 100% new products, Gloss quantified 190gsm, roll form, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5343
KGM
4275
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Double-sided gauge fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared to total pulp, 100% new products, 200gsm quantitative gloss, roll form, size: 790mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 200GSM, dạng cuộn, kích thước: 790mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4882
KGM
3906
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couche-coated fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new, 100% new Gloss, rolls, rolls, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 150GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4580
KGM
3664
USD
160622MJSHA22060376
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MAY AN THANH HANSE F C LTD SB75 #& 50% Wool Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% other (woven fabric from crude wool wool, 57/58 ", 480g/mtr, used as the main fabric), 100% new;SB75#&Vải 50% Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% Other (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, khổ 57/58", 480g/MTR, dùng làm vải chính), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1469
KG
4369
MTK
28200
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
130622ONEYPENC10100400
2022-06-27
170199 NG TY TNHH KIM THANH LP GRACE PTE LTD Refined white sugar Malaysia EP1 (Malaysia Refined White Sugar EP1), PP package of 50kgs, 100% new goods;Đường trắng tinh luyện Malaysia EP1 (MALAYSIA REFINED WHITE SUGAR EP1), đóng gói bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160000
USD
060221YMLUI228357359
2021-02-19
551591 NG TY TNHH NG?C MAI BP XIAMEN SANTAIDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Other woven fabrics of synthetic staple fibers mixed with man-made filaments, density 80% polyester, 13% spandex, 7% rayon, suffering 1.4m-1.6m, weighing 120-180g / m2, in rolls , new 100%;Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp pha với sợi filament nhân tạo, có tỷ trọng 80% polyester, 13% spandex, 7% rayon, khổ 1,4m-1,6m, định lượng 120-180g/m2, dạng cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
16770
KG
16177
KGM
14560
USD
300322FBN22HCM0165
2022-04-19
870324 NG TY TNHH TMDV H?NG MAI SD DESIGN 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x429081. SM: 17798060204857. Thuan steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung: W1N4632761X429081. SM: 17798060204857. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
1
UNIT
127036
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 NG TY TNHH K? NGH? G? THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
31021112100015500000
2021-10-06
841951 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Part of of central air conditioning system: Heat exchanger, cooling capacity 9.4KW / 220V, without cooling solvent, Dun An brand. 100% new.;Bộ phận của hệ thống điều hòa trung tâm: Thiết bị trao đổi nhiệt, công suất làm mát 9.4kw/220V, không có dung môi làm lạnh, hiệu Dun An. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19979
KG
1
PCE
256
USD
100002905715
2020-03-23
741210 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Đầu nối ống bằng đồng, kích thước (12.7x18.5)mm (+-2mm). Hàng mới 100%.;Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves): Of refined copper;铜管或管件(如接头,肘管,套管):精炼铜管
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
PCE
300
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-24
400122 NG TY TNHH MAI TH?O SOPHEAK NIKA INVESTMENT GROUP CO LTD Natural rubber CSR L, specified technical standards, packing 33.33 KGS / BC, total 6300 banh, nw = gw = 210 000 kg;Cao su thiên nhiên CSR L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói 33.33 kgs/bành, Tổng cộng 6300 bành, NW=GW=210 000 KG
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG-CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
373800
USD
210622SMTSGN2206024
2022-06-28
844610 NG TY TNHH áNH SAO MAI BUKUK PRECISION AND INDUSTRY CO Weaving machines (for weaving fabric with wide size not more than 30cm), Bukuk brand, Model: BK-8/30, capacity of 1.5HP/380V/50Hz, operating with electricity, new goods 100% (1 set/piece) .;Máy Dệt ( cho vải dệt có khổ rộng không quá 30cm), nhãn hiệu BUKUK , model :BK-8/30, công suất 1.5HP/380V/50HZ,hoạt động bằng điện, Hàng mới 100% (1 bộ /cái).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
1
SET
6818
USD
100002905715
2020-03-23
560741 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Dây thừng đã tết , không tráng phủ, dùng để cẩu hàng, kích thước: khổ 43mm (+-5mm), dài 4m (+-0.5m). Hàng mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of polyethylene or polypropylene: Binder or baler twine;缠绕,绳索,绳索和电缆,无论是否编织或编织,是否浸渍,涂覆,覆盖或用橡胶或塑料护套:聚乙烯或聚丙烯:粘合剂或打包线
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
3750
USD
220721112100014000000
2021-07-22
902920 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Speed measuring device (counter) for gravure printers, type KC01-6WR, non-electric. Publisher: Shanghai Koyo. New 100%;Thiết bị đo tốc độ (counter) dùng cho máy in ống đồng, loại KC01-6WR, không dùng điện. NSX: Shanghai Koyo. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5440
KG
4
PCE
426
USD
181021KHHSGN21100001
2021-10-28
840999 NG TY TNHH THANH TùNG XNK GUEY JING ENTERPRISE CO LTD Rubber, mounting rubbers of water, no brands, 100% new products;Rong cao su ,lắp quy lát của máy thủy, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1165
KG
300
PCE
90
USD
160621PZU100022900
2021-08-31
508009 NG TY TNHH CYG THANH H?NG ABDALLA MOHAMMED BAASHER Npl01 # & seashells, shells of all kinds (pre-processed, unprocessed);NPL01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại (đã sơ chế, chưa qua xử lý)
SUDAN
VIETNAM
PORT SUDAN
CANG CAT LAI (HCM)
14028
KG
14000
KGM
7000
USD
112200014906148
2022-02-24
230240 NG TY TNHH T?NG NG?C THANH LD99 IMPORT EXPORT CO LTD Non-forms of tablets are obtained from the process of milling rice rice for animal husbandry; 50kg / bag, labels are pasted on the packaging.;Cám không dạng viên thu được từ quá trình xay xát thóc gạo dùng cho chăn nuôi; 50Kg/Bao, nhãn mác được dán trên bao bì.
CAMBODIA
VIETNAM
CHREY THOM
CK KHANH BINH (AG)
250
KG
250
TNE
69860
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR21-240821 # & yellow yellowfin tuna frozen 20 kg up;ITV-YLWR21-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
14670
KGM
35942
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030341 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-ABWR18-200721 # & Finish tuna long frozen 10 kg up;IDW-ABWR18-200721#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
1455
KGM
4074
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR23-240821 # & frozen yellowfin tuna 20 kg up;ITV-YLWR23-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
27500
KGM
57750
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030343 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SJWR19-050121 # & skipjack frozen whole 3.4 kg up;ITV-SJWR19-050121#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
346
KGM
519
USD
3644573973
2021-11-19
521032 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V218 # & woven fabric (dyed) Polyester 45% cotton 55% - Suffering: 150cm (0.184kg / m2);V218#&Vải dệt thoi (đã nhuộm) polyester 45% cotton 55% - Khổ: 150cm (0.184kg/m2)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
34
KG
93
MTR
25
USD
OCG-80000383
2021-10-19
851930 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS MUARAH S C WIESLAW ZAWADA JACEK SIWINSKI Coal disc wheels do not include signal receiving and audio signaling parts, Model: MT-1 EVO, Manufacturer: MUARAH. New 100%;Mâm quay đĩa than chưa bao gồm bộ phận nhận tín hiệu và phát tín hiệu âm thanh, model :MT-1 EVO, hãng sản xuất: Muarah.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
100
KG
1
PCE
636
USD
OCG-80000383
2021-10-19
851930 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS MUARAH S C WIESLAW ZAWADA JACEK SIWINSKI Coal disc rotation tray for Sorane TA-1L coal disc camcorder, excluding audio receiving and audio signaling parts, Model: MT-2, Manufacturer: MURAH. 100% new;Mâm quay đĩa than dùng cho máy quay đĩa than Sorane TA-1L , chưa bao gồm bộ phận nhận tín hiệu và phát tín hiệu âm thanh, model :MT-2, hãng sản xuất: Muarah.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
100
KG
1
PCE
514
USD
YMLUI209431992
2022-02-28
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD IDW-BEHG12-230222 # & eye tuna to remove the head, remove frozen internal internal 15 kg up;IDW-BEHG12-230222#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
8370
KGM
57335
USD
OOLU2677257590
2021-09-24
030344 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-BEH34-210921 # & eye tuna to remove your head, remove frozen internal internal 10 - 18 kg;IDW-BEHG34-210921#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 18 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27414
KG
173
KGM
882
USD
JKT20211003HCM01
2021-10-21
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg12-181021 # & eye tuna to remove, remove frozen organs of 20 kg up;INT-BEGG12-181021#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
21165
KGM
105825
USD
JKT20220304HCM01
2022-03-14
030344 NG TY TNHH H?I THANH PLUTO BUSINESS CO LTD IDW-BEWR13-100322 # & Tuna HIGH-FRANCH MAKE 20 KG UP;IDW-BEWR13-100322#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
54004
KG
10535
KGM
52150
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW81-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 6 kg up;IHV-DEDW81-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
19210
KGM
63393
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW82-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 3-6 kg;IHV-DEDW82-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
5300
KGM
12190
USD
774842318915
2021-10-05
851990 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS T A ELEKTROAKUSTIK GMBH CO KG Integrated CD power amplifier frequency 7 input and 50w capacity speakers, caruso r, t + a brand, 100% new goods;Đầu CD tích hợp khuếch đại âm tần 7 ngõ vào và loa công suất 50W, model CARUSO R, hiệu T+a, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
1
PCE
1364
USD
2212210SAB66100600
2022-01-05
551323 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V59 # & Polyester woven fabric 65% cotton 35% - Suffering: 153cm (150g / m2);V59#&Vải dệt thoi polyester 65% cotton 35% - Khổ: 153cm (150g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10705
KG
1991
MTR
5394
USD
250420SITGRIHP000130
2020-05-14
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 16 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
TAN CANG (189)
0
KG
402
TNE
104157
USD
260220SITGTAHP752006
2020-03-09
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
498
TNE
107124
USD
040420SITGRIHP000109
2020-04-20
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
496
TNE
128071
USD
201220SITGRIHP004133
2020-12-31
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Not calcined petroleum coke, used in smelting ore, closed in 12cont 20 ', a new 100%;Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 12cont 20', mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
300000
KG
300
TNE
72000
USD
100120SITGTAHP741756
2020-02-04
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
499
TNE
113330
USD
141120SITGRIHP003118
2020-12-04
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Not calcined petroleum coke, used in smelting ore, played in 12 cont '20, the new 100%;Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 12 cont' 20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
299860
KG
300
TNE
65969
USD
100120SITGTAHP741756
2020-02-04
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
499
TNE
113330
USD
OOLU2680501400
2021-10-30
030342 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-YLDW21-271021 # & yellowfin tuna Remove head, micro, remove frozen internal 18 kg up;IDW-YLDW21-271021#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
48100
KG
32628
KGM
205556
USD
301020COAU7227172020
2020-11-25
380130 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Carbonaceous pastes for electrodes used in smelting ore, packed in 22 bags, 100%;Bột nhão carbon làm điện cực dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 22 bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
22020
KG
21976
KGM
12746
USD