Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260821A07BA15989
2021-10-14
846300 NG TY TNHH MAI PHú L?C KABUSHIKIKAISHA TLTSHOKAI Nishida 7.5kw conductor, 7.5kW capacity, produced in 2013, used, origin Japan.;Máy chấn tôn NISHIDA 7.5KW, công suất 7.5kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
UNIT
1760
USD
281020SMLMSEL0E8894700
2020-11-05
030359 NG TY TNHH PH??NG MAI ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus niphonius), manufacturers: JEIL S.L. INDUSTRIES CO., LTD, packaging 27330kg / 1150 700-1500g event / children, HSD: 2 years from the date of xuatHang not on the list of CITES;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: JEIL S.L. INDUSTRIES CO.,LTD ,đóng gói 27330kg/1150 kiện 700-1500g/con, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
28710
KG
27330
KGM
37169
USD
31021112100015500000
2021-10-06
841951 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Part of of central air conditioning system: Heat exchanger, cooling capacity 9.4KW / 220V, without cooling solvent, Dun An brand. 100% new.;Bộ phận của hệ thống điều hòa trung tâm: Thiết bị trao đổi nhiệt, công suất làm mát 9.4kw/220V, không có dung môi làm lạnh, hiệu Dun An. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19979
KG
1
PCE
256
USD
100002905715
2020-03-23
741210 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Đầu nối ống bằng đồng, kích thước (12.7x18.5)mm (+-2mm). Hàng mới 100%.;Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves): Of refined copper;铜管或管件(如接头,肘管,套管):精炼铜管
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
PCE
300
USD
100002905715
2020-03-23
560741 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Dây thừng đã tết , không tráng phủ, dùng để cẩu hàng, kích thước: khổ 43mm (+-5mm), dài 4m (+-0.5m). Hàng mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of polyethylene or polypropylene: Binder or baler twine;缠绕,绳索,绳索和电缆,无论是否编织或编织,是否浸渍,涂覆,覆盖或用橡胶或塑料护套:聚乙烯或聚丙烯:粘合剂或打包线
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
3750
USD
220721112100014000000
2021-07-22
902920 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Speed measuring device (counter) for gravure printers, type KC01-6WR, non-electric. Publisher: Shanghai Koyo. New 100%;Thiết bị đo tốc độ (counter) dùng cho máy in ống đồng, loại KC01-6WR, không dùng điện. NSX: Shanghai Koyo. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5440
KG
4
PCE
426
USD
774598093230
2021-09-01
940510 NG TY TNHH MAI NAM LUCIDE BELGIUM NV SA Lamp drop 1 ballux40w, code 21423/45/30, KT: 45x21 (cm), Lucide brand, 100% new, without the ball;Đèn thả 1 bóngx40W, mã 21423/45/30 , kt: 45x21(cm),nhãn hiệu Lucide, mới 100%, không kèm bóng
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
HA NOI
47
KG
1
PCE
33
USD
150921KMTCTMK0495863
2021-11-07
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG DINH VU - HP
257140
KG
256340
KGM
39465
USD
010821SNKO026210700402
2021-09-14
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
109130
KG
108150
KGM
17970
USD
112100017410416
2021-12-14
847720 NG TY TNHH MAI THANH CONG TY TNHH MAI THANH HDPE plastic extruder (synchronous transmission line) F110, used, changing the purpose of use from declarations 100705519350 / A12 on January 11, 2016, unit price 1,166,052,797 VND;Máy đùn nhựa HDPE (Dây truyền đồng bộ ) F110, đã qua sử dụng, thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai 100705519350/A12 ngày 11/01/2016, đơn giá 1,166,052,797 VNĐ
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAI THANH
CONG TY TNHH MAI THANH
34300
KG
1
SET
51248
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Original 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 24.05.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Original 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 24.05.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
401
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Claishaler unfiltered non -alcohol beer 330ml/bottle, 24chai/barrel. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 01.09.2023. 100% new;Bia không cồn Claushaler Unfiltered 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 01.09.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
406
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Lemon 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 16.08.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Lemon 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 16.08.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
415
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
580122 NG TY TNHH MAI H??NG TIAN YAO SHOES CO LTD 15#&Vải nhung kẻ đã căt, đã ngâm tẩm, khổ 54"-233y;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of cotton: Cut corduroy: Impregnated, coated, covered or laminated;机织起绒织物和雪尼尔织物,品目58.02或58.06以外的织物:棉花:切割灯芯绒:浸渍,涂层,覆盖或层压
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
292
MTK
280
USD
51120112000012000000
2020-11-05
590701 NG TY TNHH MAI H??NG TIAN YAO SHOES CO LTD 16 # & Fabrics Foam compensation grid size 54 "-1418.5y;16#&Vải lưới bồi mút khổ 54"-1418.5y
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14229
KG
1779
MTK
2128
USD
030322OOLU4109212700
2022-03-30
845891 NG TY TNHH VI?N TH?NG Lê MAI MIYAMOTO SHOKAI Takizawa Metal Lathe Machine TAKIZAWA MODEL TAL-460 used goods produced in 2013;Máy tiện kim loại nhãn hiệu TAKIZAWA Model TAL-460 Hàng đã qua sử dụng Sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25800
KG
1
UNIT
320
USD
100522OOLU2698233500
2022-06-02
530710 NG TY TNHH TH??NG M?I MAI PHú QUY JF TRADING INTERNATIONAL Single jute fibers, scientific name: Corchorus spp, used to weave jute, 26 tons, 429 bundles, 28 lbs/1ply. New 100%;Sợi đay đơn, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, 26 tấn , 429 bó, 28 LBS/1PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
26471
KG
26
TNE
27560
USD
040122OOLU2689280950
2022-01-21
530710 NG TY TNHH TH??NG M?I MAI PHú QUY MUSA JUTE FIBRES Single jute yarn, 10lbs / 1ply, Scientific name: Corchorus spp, Used to weave jute fabric, 100% new goods;Sợi đay đơn, 10LBS/ 1PLY, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
26437
KG
26
TNE
41860
USD
060521COAU7231812840
2021-06-18
530710 NG TY TNHH TH??NG M?I MAI PHú QUY M S MUSA JUTE FIBERS Jute single scientific name: Corchorus spp, for weaving fabrics of jute, a New 100%;Sợi đay đơn, tên khoa học: Corchorus spp, dùng để dệt vải đay, hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG TAN VU - HP
15235
KG
15
TNE
26700
USD
201020EGLV100070035586
2020-11-26
250841 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH APL VALUECLAY PRIVATE LTD OIL REFINING Fullers CLAY EARTH (ULTRA AH). Clay used in water treatment, new 100%, 25Kg / bag.;OIL REFINING CLAY FULLERS EARTH ( ULTRA AH ). Đất sét dùng trong xử lý nước, hàng mới 100%, 25Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
40080
KG
40
TNE
8000
USD
011021FPS214310HKG
2021-10-28
293627 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH WRIGHT PHARMA INC Food additives: Ascorbic Acid Fine Powder We-50299, 100% new, 25kg / barrel, lot: 21070015m, NSX: July 26, 2021, HSD: July 26, 2023. Lot: 21080017m, NSX: August 18, 2021, HSD: August 18, 2023.;Phụ gia thực phẩm : ASCORBIC ACID FINE POWDER WE-50299, hàng mới 100%, 25Kg/Thùng, Lot : 21070015M, NSX : 26/07/2021, HSD : 26/07/2023. Lot : 21080017M, NSX : 18/08/2021, HSD : 18/08/2023.
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
5025
KGM
35175
USD
9515332245
2021-09-09
151620 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH GLOBAL SPECIALTY INGREDIENTS M SB Food additives: Glorich 5050 (10 kg / bag), Glorich brand, CAS 67254-73-3, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo nhũ Glorich 5050 (10 kg/bao), Hiệu Glorich, mã CAS 67254-73-3, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
11
KG
1
BAG
2
USD
281021CZLBR00034959
2021-12-15
283524 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-09-25 / 1543, NSX: September 25, 2021, HSD: September 25, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : Dipotassium Phosphate Anhydrous, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-09-25/1543, NSX : 25/09/2021, HSD : 25/09/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CONT SPITC
22554
KG
22
TNE
39930
USD
140721CZBRQ00006576
2021-09-06
283524 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 210611/904, NSX: 11/06/2021, hsd: 11/06/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 210611/904, NSX : 11/06/2021, HSD : 11/06/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39270
USD
210821CZBRQ00006843
2021-09-28
283524 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-07-28 / 1194, NSX: July 28, 2021, HSD: July 28, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-07-28/1194, NSX : 28/07/2021, HSD : 28/07/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
67662
KG
22
TNE
39930
USD
100921CZBRQ00006911
2021-10-29
283524 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, new 100%, 25kg / bag, batch: 21-08-03 / 1218, NSX: 03/08/2021, hsd: 03/08/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-08-03/1218, NSX : 03/08/2021, HSD : 03/08/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39930
USD
060221YMLUI228357359
2021-02-19
551591 NG TY TNHH NG?C MAI BP XIAMEN SANTAIDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Other woven fabrics of synthetic staple fibers mixed with man-made filaments, density 80% polyester, 13% spandex, 7% rayon, suffering 1.4m-1.6m, weighing 120-180g / m2, in rolls , new 100%;Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp pha với sợi filament nhân tạo, có tỷ trọng 80% polyester, 13% spandex, 7% rayon, khổ 1,4m-1,6m, định lượng 120-180g/m2, dạng cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
16770
KG
16177
KGM
14560
USD
300322FBN22HCM0165
2022-04-19
870324 NG TY TNHH TMDV H?NG MAI SD DESIGN 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x429081. SM: 17798060204857. Thuan steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung: W1N4632761X429081. SM: 17798060204857. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
1
UNIT
127036
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-24
400122 NG TY TNHH MAI TH?O SOPHEAK NIKA INVESTMENT GROUP CO LTD Natural rubber CSR L, specified technical standards, packing 33.33 KGS / BC, total 6300 banh, nw = gw = 210 000 kg;Cao su thiên nhiên CSR L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói 33.33 kgs/bành, Tổng cộng 6300 bành, NW=GW=210 000 KG
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG-CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
373800
USD
210622SMTSGN2206024
2022-06-28
844610 NG TY TNHH áNH SAO MAI BUKUK PRECISION AND INDUSTRY CO Weaving machines (for weaving fabric with wide size not more than 30cm), Bukuk brand, Model: BK-8/30, capacity of 1.5HP/380V/50Hz, operating with electricity, new goods 100% (1 set/piece) .;Máy Dệt ( cho vải dệt có khổ rộng không quá 30cm), nhãn hiệu BUKUK , model :BK-8/30, công suất 1.5HP/380V/50HZ,hoạt động bằng điện, Hàng mới 100% (1 bộ /cái).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
1
SET
6818
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide container has been treated with HB032C24st24 code, the size of 8XH12.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã HB032C24ST24, kích thước phi 10xH12.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
57
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide cup is placed with cowhide handling cow code tp073g56st56, 11cm size, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Đĩa đặt cốc bằng da bò đã qua xử lý mã TP073G56ST56, kích thước phi 11cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
16
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The frame for cowhide images processed HP071G09ST09 code, size 18x23cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Khung để ảnh bằng da bò đã qua xử lý mã HP071G09ST09, kích thước 18x23cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
57
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide container is treated with TCR500510WT24 code, size 10.5x10.5XH10.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã TCR500510WT24, kích thước 10.5x10.5xH10.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
58
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, treated VS027G19ST19 code, size 3.5XH14.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS027G19ST19, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
52
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed VS027G02ST02, the size is 3.5XH14.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS027G02ST02, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
52
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed cowhide cow code TP15DFG21ST21, size 3.5XH14.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã TP15DFG21ST21, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
126
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed VS040G25ST25 code, size 16.5x7.5xh4cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS040G25ST25, kích thước 16.5x7.5xH4cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
87
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 NG TY C? PH?N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer -branded generator (generator), used for generators, capacity of 660 KVA, 3 phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A47 F, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 660 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A47 F, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
6860
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 NG TY C? PH?N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer's generator (generator), used for generators, capacity of 750 KVA, 3 -phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A49 B, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 750 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A49 B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
7991
USD
180322SZ22030063
2022-04-06
850163 NG TY C? PH?N SáNG BAN MAI FUAN SHENZHOU ELECTRICAL CO LTD AC generator (generator), used for generators, Model Tal-A473-A, 410 KVA, 3 Phase, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. New 100%;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều, dùng cho tổ máy phát điện, Model TAL-A473-A, 410 KVA, 3 PHASE, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
2
SET
6928
USD
86420846022
2021-10-16
060313 NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
240120XDSS002068
2020-02-13
870323 NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N MAI PHúC NEW ZONE CORPORATION Xe ô tô con hiệu BRILLIANCE SY 6470S6ZQ1BD 1.6T, loại 07 chỗ,dung tích xi lanh 1598cc,động cơ xăng, 01 cầu, dòng SUV, số tự động, 04 cửa, sản xuất 2019, mới 100%.;;
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
DALIAN
PTSC DINH VU
0
KG
20
PCE
110000
USD
300521SNKO026210500715
2021-06-16
284011 NG TY TNHH MAI NH?T HUY 5 CONTINENT PHOSPHORUS CO LIMITED Anhydrous borax crystals, used as raw material in manufacturing chemical detergent (sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), 100% (50KG / BAG)), CAS: 1330-43-4;Hàn the dạng tinh thể khan, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa (Sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), mới 100% (50KG/BAO) ),CAS:1330-43-4
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
15060
KG
15
TNE
10680
USD
130222YMLUI288067717
2022-04-06
293040 NG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Aquatic feed additives: DL-Methionine 99 Percent Feed Grade. The number of 1600 bags, 25kgs/bag. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN THỦY SẢN: DL- METHIONINE 99 PERCENT FEED GRADE. Số lượng 1600 bao, 25KGS/Bao. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40292
KG
40000
KGM
122000
USD
140721JWFEM21060289
2021-07-26
846490 NG TY TNHH THàNH MAI VN YONGKANG ZONGYING IMPORT EXPORT CO LTD Fixed flooring table cutting tools used in construction, (accompanied by synchronous stalls) Do not use electricity, hand, model G-02E, 800mm length, topvei, 100% new;Dụng cụ cắt gạch bàn đặt sàn cố định dùng trong xây dựng, ( đi kèm với chân đế đồng bộ) không dùng điện, dùng tay, model G-02E ,chiều dài 800mm,hiệu TOPVEI,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
17250
KG
592
PCE
2960
USD
210921YMLUI288062314
2021-11-08
392211 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI Glazing steel cabinets, plastic lavabo pots, mirrors. Model: Famile-YBB. KT: (750x550x2000) mm. Takara Standard brand. New 100%;Bộ tủ chậu bằng thép tráng men, chậu Lavabo bằng nhựa, có gương. Model: FAMILE-YBB. KT: (750x550x2000)mm. Hiệu Takara Standard. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10890
KG
2
SET
2027
USD
150222YMLUI240336461
2022-04-06
283525 NG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED FOODING GROUP LIMITED Fisheries food additives: Dicalcium phosphate Feed Grade White Powder. The number of 1000 bags, 25kgs/bag. Date: 09.05.2023. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN THỦY SẢN: DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE WHITE POWDER. Số lượng 1000 bao, 25KGS/Bao. Date: 09.05.2023. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
25000
KGM
11875
USD
030122TAK2021120045
2022-01-14
845110 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI Dry washing machine standing door, LG Styler brand, Model: S3IFA, 3 Hanging items, 1100W capacity, 100V voltage, 5.2kg voltage / time washing, LCD control screen, touch key, 100% new;Máy giặt khô cửa đứng, hiệu LG STYLER, model: S3IFA, 3 mắc treo đồ, công suất 1100W, điện áp 100V, khối lượng 5.2kg/lần giặt, màn hình điều khiển LCD, phím bấm cảm ứng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10769
KG
10
PCE
6497
USD
191221YMLUI288065607
2022-01-05
845110 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI LG Dry Washing Machine, Model: S3IFA, 3 Hanging Hooks, Voltage: 100V / 50Hz, Capacity: 1100W, 100% new;Máy giặt khô hiệu LG, model: S3IFA, 3 móc treo, điện áp: 100V/50Hz, công suất: 1100W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10596
KG
4
PCE
2555
USD
130322YMLUI288069901
2022-04-04
845110 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI The vertical dry washing machine, the LG Styler, the S3IFA model, 3 hanging items, capacity of 1100W, 100V voltage, weight 5.2 kg/time washing, LCD control screen, touch button. 100% new;Máy giặt khô cửa đứng, hiệu LG STYLER, Model S3IFA, 3 mắc treo đồ, Công suất 1100W, Điện áp 100V, khối lượng 5.2 kg/lần giặt, màn hình điều khiển LCD, phím bấm cảm ứng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10580
KG
16
PCE
9167
USD
140121EOLKHOC21010006
2021-01-18
370243 NG TY TNHH IN L?A NH?T PH??NG JEIL KOVI CO LTD Film to capture the silk used in the printing industry (72.4cm * 60m / Roll- Exile) New 100%;Màng phim chụp bản lụa dùng trong nghành in(72.4cm*60m/cuộn- Exile) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1260
KG
10
ROL
300
USD
280621EOLKHOC21060009
2021-07-07
370243 NG TY TNHH IN L?A NH?T PH??NG JEIL KOVI CO LTD Film shooting silk version used in printing industry (72.4cm * 60m / roll-exile) new 100%;Màng phim chụp bản lụa dùng trong nghành in(72.4cm*60m/cuộn- Exile) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2082
KG
10
ROL
300
USD
112100014950000
2021-09-04
846310 NG TY TNHH XNK PHú L?C PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Copper rope tractor. Model 2LG180-H12. Manufacturer Ruian Shenggon Machinery CO. Ltd. Capacity of 110 kW, and accompanying synchronous accessories. 100% new;Máy kéo sợi dây đồng. Model 2LG180-H12 .Nhà sản xuất Ruian ShengGon Machinery co. LTD . Công suất 110 KW, và phụ kiện đồng bộ đi kèm . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14000
KG
1
SET
64900
USD
170422SITGTXHP380295
2022-05-20
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Fabric towels from 65% polyeste, 35% cotton, size: 50*98 (cm), have been dyed, exertive, manufacturer: Guangzhou Jun Shi Trading Co, Ltd. 100% new;Khăn tắm vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton , Kích Thước:50*98(cm), đã được nhuộm màu, không hiệu,Nhà sản xuất: GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
17180
KG
14480
PCE
2968
USD
051220SITGTXHP314072
2020-12-23
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU LIJIA TRADING CO LTD Towel cloth from synthetic fibers 65% polyester, 35% cotton, Size: 70 * 138 (cm) of Chinese origin, were stained unbranded, Manufacturer: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO., LTD New 100%;Khăn tắm vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton , Kích Thước:70*138(cm) xuất xứ trung quốc,đã được nhuộm màu không có nhãn hiệu,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.,LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
16905
KG
17020
PCE
5276
USD
051220SITGTXHP313923
2020-12-23
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU LIJIA TRADING CO LTD Towels fabric from synthetic fibers 65% polyester, 35% cotton Size: 30 * 50 (cm) of Chinese origin, unbranded, were stained, Manufacturer: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO., LTD New 100%;Khăn mặt vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton Kích Thước:30*50 (cm) xuất xứ trung quốc, không có nhãn hiệu, đã được nhuộm màu ,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.,LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
17200
KG
28800
PCE
1872
USD
051220SITGTXHP313923
2020-12-23
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU LIJIA TRADING CO LTD Towel cloth from synthetic fibers 65% polyester, 35% cotton, Size: 50 * 98 (cm) of Chinese origin, were stained unbranded, Manufacturer: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO., LTD New 100%;Khăn tắm vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton , Kích Thước:50*98(cm) xuất xứ trung quốc,đã được nhuộm màu không có nhãn hiệu,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.,LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
17200
KG
14200
PCE
2911
USD
051220SITGTXHP313924
2020-12-23
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU LIJIA TRADING CO LTD Towels fabric from synthetic fibers 65% polyester, 35% cotton Size: 30 * 50 (cm) of Chinese origin, unbranded, were stained, Manufacturer: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO., LTD New 100%;Khăn mặt vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton Kích Thước:30*50 (cm) xuất xứ trung quốc, không có nhãn hiệu, đã được nhuộm màu ,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.,LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
17425
KG
17000
PCE
1105
USD
051220SITGTXHP314072
2020-12-23
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU LIJIA TRADING CO LTD Towel cloth from synthetic fibers 65% polyester, 35% cotton, Size: 50 * 98 (cm) of Chinese origin, were stained unbranded, Manufacturer: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO., LTD New 100%;Khăn tắm vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton , Kích Thước:50*98(cm) xuất xứ trung quốc,đã được nhuộm màu không có nhãn hiệu,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.,LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
16905
KG
7800
PCE
1599
USD
051220SITGTXHP313922
2020-12-23
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU LIJIA TRADING CO LTD Towels fabric from synthetic fibers 65% polyester, 35% cotton Size: 25 * 50 (cm) of Chinese origin, unbranded, were stained, Manufacturer: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO., LTD New 100%;Khăn mặt vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton Kích Thước:25*50 (cm) xuất xứ trung quốc, không có nhãn hiệu, đã được nhuộm màu ,Nhà sản xuất: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.,LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
17120
KG
29000
PCE
1885
USD
040222SITGTXHP372617
2022-02-24
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Fabric Towel Fabric from Synthetic Fiber 65% Polyeste, 35% Cotton Size: 25 * 50 (cm) Made in China, Non-branded, Has been stained, Manufacturer: Guangzhou Jun Shi Trading Co., Ltd. 100% new;Khăn mặt vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton Kích Thước:25*50 (cm) xuất xứ trung quốc, không có nhãn hiệu, đã được nhuộm màu ,Nhà sản xuất: GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
16530
KG
26000
PCE
1560
USD
040222SITGTXHP372617
2022-02-24
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Bath towels from synthetic fiber 65% polyester, 35% cotton, size: 70 * 138 (cm) Made in China, has been stained without brands, manufacturers: Guangzhou Jun Shi Trading Co., LTD. 100% new;Khăn tắm vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton , Kích Thước:70*138(cm) xuất xứ trung quốc,đã được nhuộm màu không có nhãn hiệu,Nhà sản xuất: GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
16530
KG
8000
PCE
2480
USD
090522SITGTXHP383446
2022-06-01
630293 NG TY TNHH XNK PHú L?C GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Fabric towels from 65% polyeste, 35% cotton Size: 34*74 (cm), Non -effective, dyed, manufacturer: Guangzhou Jun Shi Trading Co, Ltd. 100% new;Khăn mặt vải từ sợi tổng hợp 65% polyeste ,35%cotton Kích Thước:34*74 (cm), không hiệu, đã được nhuộm màu ,Nhà sản xuất: GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
17270
KG
93000
PCE
6975
USD
030921VTRSE2108185
2021-09-28
850134 NG TY TNHH XNK PHú L?C DEYANG HONGGUANG SMART EQUIPMENT CO LTD Accessories of Metal Rolling Machine: 1-way electric motor, Model: Z4-355-42, Capacity: 400KW. 100% new;Phụ kiện của máy cán kim loại: Động cơ điện 1 chiều, model: Z4-355-42, công suất: 400kW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
11030
KG
1
PCE
18595
USD
190122LRSZ22010208
2022-01-25
940169 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I MAI GIA PHáT SUNWELL HK INTERNATIONAL CO LIMITED Leg kneeling chair with back lift frame with plywood (iron accessories, simily) (62 * 54 * 52cm) Removable, no-effective, no model, without lifting, 100% new (1 set / 1-;Ghế chân quỳ có lưng tựa khung bằng gỗ ván ép (phụ kiện sắt, simily) (62*54*52cm) dạng tháo rời, không hiệu, không model, không nâng hạ, mới 100% (1 Bộ / 1Cái)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6730
KG
100
SET
1600
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
160622UIFHPH22-1122
2022-06-27
600622 NG TY C? PH?N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION VHM #& knitted fabric dyed from 100% cotton 48-55 cm wide tube weighing 140g/m2 for orders Hiramatsu VHM33 Single Jersey Black and Dark Gey;VHM#&Vải dệt kim đã nhuộm từ 100% Cotton rộng 48-55 cm khổ ống nặng 140g/m2 dùng cho đơn hàng Hiramatsu VHM33 SINGLE JERSEY màu Black và Dark Gey
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
GREEN PORT (HP)
4891
KG
1612
KGM
16390
USD
221221UKBHPH21120343
2022-01-03
600330 NG TY C? PH?N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION Spintape # & Foam from knitted fabric with 6mm wide size from 100% nylon synthetic fiber 1 roll 300m 23 rolls;spintape#&dóng mút từ vải dệt kim có khổ rộng 6mm từ xơ sợi tổng hợp 100% nylon 1 cuộn 300m 23 cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1462
KG
6900
MTR
178
USD
021121KOFV-02459
2021-11-11
540792 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI CAITAC HOLDINGS CORP 20 # & woven fabric from filament filament synthetic 85% polyester 15% Cotton with quantitative 150g / m2 Dyeing size 150cm, 100% new goods;20#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 85%Polyester 15%Cotton có định lượng 150g/m2 đã nhuộm khổ 150cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5771
KG
2781
MTK
9009
USD