Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-883 (components for manufacturing equipment for small engines) [UPLM184373];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-883(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184373]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
2
PCE
7
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar Square cross section with slide slot (multi-purpose texture) HFS6-3030-770 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM184352];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS6-3030-770(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184352]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
4
PCE
33
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar Square cross section with sliding slides (multi-purpose texture) HFSF6-3030-360 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM184451];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFSF6-3030-360(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184451]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
2
PCE
5
USD
132100017413711
2021-12-13
722611 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-179 C <0.5x111x Roll;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-179 C <0.5x111x cuon
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
15379
KG
709
KGM
837
USD
132100016177760
2021-10-29
722611 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <Alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
10745
KG
10645
KGM
12572
USD
132000013282601
2020-12-23
340311 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DAU NHON LONG THANH C0087 # & Lubricants Shell Tonna S2 M32_209L [V5300Z005H] company is committed closed by the official EPT LT 20/2020;C0087#&Dầu nhờn Shell Tonna S2 M32_209L [V5300Z005H] Công ty cam kết đã đóng thuế BVMT theo công văn LT 20/2020
VIETNAM
VIETNAM
CTY DAU NHON LONG THANH
CTY MABUCHI MOTOR
1284
KG
209
LTR
457
USD
132200015504168
2022-03-16
340311 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG A0006 # & Lubricants Mobil Vactra No 1 - 20L / Bucket [V53021660S] Has Positive Tax Tax # & VN;A0006#&Dầu nhớt các loại Mobil Vactra No 1 - 20L/xô [V53021660S] hàng đã đóng thuế môi trường #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
770
KG
40
LTR
201
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & Plastic power cables have not been attached to the connector (300V voltage) VAKV-0.3-Y-50 (components producing equipment for small engines) [UPLM1Y3325];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VAKV-0.3-Y-50(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3325]
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
50
MTR
13
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
6
MTR
26
USD
112100016154583
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY LK0155 # & support feet for SK3 steel motor test machine, Measure Terminal, size 0 * 20 * 45 mm [UPLM174957];LK0155#&Chân đỡ dùng cho máy kiểm tra mô tơ làm bằng thép SK3,MEASURE TERMINAL , kích thước 0*20*45 mm [UPLM174957]
VIETNAM
VIETNAM
CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK C
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
3
KG
5
PCE
166
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0155 # & Iron Steel Feet [UPLM172343] / LKSX Equipment for small engine production machines <New 100%> / Adjust pad;LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM172343] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / ADJUST PAD
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
6
PCE
83
USD
122100016147511
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY CO PHAN PHAT TRIEN KY THUAT Y TUONG LK0156 # & Iron steel stand (85 * 42 * 95) mm (components manufacturing equipment for small engines), 100% new. [UPLM182895];LK0156#&Chân đỡ bằng sắt thép (85*42*95) mm (linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ), mới 100%. [UPLM182895]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP PHAT TRIEN KT Y TUONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VN
250
KG
2
PCE
142
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0155 # & Iron Steel Foot [UPLM172690] / LKSX Equipment for small engine production machines <New 100%> / Pad;LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM172690] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / PAD
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
6
PCE
97
USD
132200016563009
2022-04-26
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0155#& non-external steel screw stand not exceeding 16mm FBR70-16-150 (Components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM24460];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR70-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM24460]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
28
KG
4
PCE
49
USD
132100015010000
2021-09-10
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0155 # & African steel screw stands no more than 16mm FBR60-16-150 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM180528];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR60-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM180528]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
234
KG
4
PCE
39
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
112100016154583
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY LK0155 # & holder for motor testing machine made of S45C-1 steel, Positioning Piece, size 0 * 50 * 30 mm [UPLM174874];LK0155#&Chân đỡ dùng cho máy kiểm tra mô tơ làm bằng thép S45C-1,POSITIONING PIECE , kích thước 0*50*30 mm [UPLM174874]
VIETNAM
VIETNAM
CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK C
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
3
KG
1
PCE
42
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0156 # & Iron Steel Feet [UPLM181122] / LKSX Equipment for small engine manufacturing machines <New 100%> / Bracket;LK0156#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM181122] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / BRACKET
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
7
PCE
363
USD
281021LOHK-21100045
2021-11-07
740829 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM TAI I COPPER GUANGZHOU CO LTD RM007 # & copper wire with coating coating (0.180mm) / Magnet Wire / Material using small engine production;RM007#&Dây đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng ( 0.180mm ) / Magnet Wire / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15433
KG
936
KGM
6272
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009417H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009417H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
2
PCE
29
USD
131120M10172141-24
2020-11-24
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Nose roa [V5300X261H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi roa [V5300X261H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
2
PCE
35
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009562H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi doa [V53009562H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009416H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009416H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD
HHE65308085
2022-06-24
940541 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD A0224 #& Controlling Light (Lighting)-LED FLV-BR6022W (PTTT is used for small engine production machines) [VB53025035];A0224#&CONTROLLING LIGHT(LIGHTING)-Đèn led FLV-BR6022W (PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[VB53025035]
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
2
PCE
377
USD
281021M10205494-05
2021-11-09
854470 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0171 # & connecting cable [UPLM190060] / PVC sheath, L = 5m / Roll, 8 core number, AWG wire size 24 / Cable;LK0171#&Dây cáp kết nối [UPLM190060] / Vỏ bọc bằng PVC,L= 5 m/Roll, số lõi 8, kích thước dây AWG 24 / CABLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
99
KG
1
PCE
18
USD
NEC92973215
2021-12-13
732010 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0095 # & Spring [V3101Y0006] / PTTT used for small engine manufacturing machines <New 100%> / Spring;A0095#&Lò xo [V3101Y0006] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / SPRING
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
56
KG
4
PCE
18
USD
132200014278941
2022-01-25
732010 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
36
KG
2
PCE
4
USD
281021M10205494-05
2021-11-09
854470 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0172 # & connecting cable [UPLM190061] / Aluminum casting cable with light connector, martial arts size 28, number of core 24, 0.5mm cable size, length 2m. / Connector Cable;LK0172#&Dây cáp kết nối [UPLM190061] / Cáp đúc bằng nhôm có đầu nối nhẹ, Kích cỡ võ 28, số lõi 24, kích thước cáp 0.5mm, chiều dài 2m. / CONNECTOR CABLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
99
KG
1
PCE
135
USD
160121M10177303-17
2021-01-28
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & Kim magnet glue [V5300Z405E] / ECD used for manufacturing small motors / NEEDLE <1 set / 12 female>;A0112#&Kim châm keo [V5300Z405E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / NEEDLE < 1 bộ/12 cái>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
207
KG
48
PCE
30
USD
050921M10200171-20
2021-09-20
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & glue magnet [Q310171118] / PTTT used for small engine manufacturing machine <new 100%> / needle <1 set / 12 pcs>;A0112#&Kim châm keo [Q310171118] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / NEEDLE < 1 bộ/12 cái>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
260
KG
12
PCE
7
USD
160121M10177303-17
2021-01-28
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & Kim magnet glue [V5300Z162E] / ECD used for manufacturing small motors / NEEDLE;A0112#&Kim châm keo [V5300Z162E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / NEEDLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
207
KG
24
PCE
15
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless P32X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y107V];S0072#&Thép không gỉ P32X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y107V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
63
KGM
77
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless P38X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y122V];S0072#&Thép không gỉ P38X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
90
KGM
109
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & Mica T10X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y145V];S0858#&Mica T10X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y145V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
88
KGM
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132000012007383
2020-11-05
722612 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & Steel thin silicon electrical steel = <Steel alloys> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim>(50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
21090
KG
10410
KGM
9796
USD
132200015505573
2022-03-16
760429 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (multipurpose texture) HFSH6-3030-450 (components manufacturing equipment for small engines) [UVDM212148];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFSH6-3030-450(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UVDM212148]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
161
KG
2
PCE
7
USD
132200015505573
2022-03-16
760429 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-397-LCH-RCH (components manufacturing equipment for small engines) [UVDM220830];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-397-LCH-RCH(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UVDM220830]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
161
KG
2
PCE
8
USD
281021M10205494-21
2021-11-10
841231 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM ENOKI CO LTD A0085 # & cylinder [v53019148e] / PTTT used for small engine production machine <new 100%> / air cylinder;A0085#&Xi lanh [V53019148E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / AIR CYLINDER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
2
PCE
80
USD
160222M10216898-19
2022-02-24
551130 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0328# & Thread hanging machine life [V5301Z831E] / PTTT used for small engine manufacturing machine <new 100%> / Silk String;A0328#&Chỉ treo máy tuổi thọ [V5301Z831E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / SILK STRING
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
426
KG
20
PCE
198
USD
180521M10188145-22
2021-06-03
551130 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0328# & Thread load hanging plant life (Threads) [V53013359E] / ECD used for manufacturing small motors <New 100%> / SILK STRING;A0328#&Chỉ treo tải máy tuổi thọ(chỉ các loại) [V53013359E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / SILK STRING
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
48
KG
20
PCE
209
USD
170721M10194725-15
2021-08-02
551130 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0328# & Thread hanging machine life [V53015039E] / PTTT used for small engine manufacturing machine <new 100%> / yarn;A0328#&Chỉ treo máy tuổi thọ [V53015039E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / YARN
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
686
KG
20
PCE
213
USD
132100017381339
2021-12-15
761699 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH A0012 # & aluminum bar square cross section with slip slot (multi-purpose texture) HFS5-2020-362 (spare parts used for small engine production machines) [V5301Y0892];A0012#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-362(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V5301Y0892]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
74
KG
4
PCE
6
USD
132100017381339
2021-12-15
761699 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH A0012 # & aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-740 (spare parts used for small engine production machines) [v5301y037V];A0012#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-740(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V5301Y037V]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
74
KG
11
PCE
31
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer Body (978*804*500) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UPLMM2001L];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*804*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM22001L]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer's body (978*824*500) mm (Linh Kong produces equipment for small engines) (100%new goods) [UPLMM2001];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*824*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM220001]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Steel Electrical Box (740x456x320) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174353];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (740x456x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174353]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
131
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0201 # & Steel Protective Box (120x120x30) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM173622];LK0201#&Hộp bảo vệ bằng sắt thép (120x120x30)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173622]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
13
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Iron and steel electrical boxes (1036x558x320) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM174334];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (1036x558x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174334]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
143
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WM12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26057];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WM12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26057]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WF12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26056];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WF12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26056]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
180622M10230387-17
2022-06-29
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0015 #& Slider [V53024667B] / PTTT used for small engine manufacturing machines <100%new> / Cross Roller Way;A0015#&Thanh trượt [V53024667B]/ PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / CROSS ROLLER WAY
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
226
KG
2
PCE
267
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (360*60*15) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530220228];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (360*60*15)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530220228]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
38
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240650];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240650]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*20*17) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240513];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*20*17)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240513]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
10
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240608];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240608]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (41*40*24) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530230221];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (41*40*24)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530230221]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
29
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (400*105*73) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240765];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (400*105*73)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240765]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
13
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (46*12*8) mm (Spirit production equipment for small engine) (100%new goods) [V654241003];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (46*12*8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V654241003]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*17*12) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v530240692];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*17*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240692]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (135*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240343];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (135*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240343]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
5
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine type) (100%new goods) [v530240607];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240607]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (200*44*10) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240638];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (200*44*10)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240638]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (38*29*3) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240028];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (38*29*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240028]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
10
PCE
58
USD