Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020322GL9203007
2022-03-11
392220 NG TY TNHH M2M QU?C T? TAIZHOU HANNA PLASTIC PRODUCTS CO LTD Lid toilet with hygienic ladder for plastic children, Size: 47cm x 36cm x 23cm, NSX: Taizhou Hanna Plastic Products Co., LTD., New 100%;Nắp bồn cầu có thang đi vệ sinh cho trẻ em bằng nhựa,kích thước :47cm x 36cm x 23cm, nsx: TAIZHOU HANNA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
5096
KG
2800
PCE
14560
USD
311221WTPKELHPH211520
2022-01-05
330520 NG TY TNHH M? PH?M QU?C T? AN PHú ARTIST COSMETIC CO LTD Lamaia Bio Tech Neutralizer: Hair curling solution, LAMAIA brand, 100% new, semi-finished form, closed barrel (01Thung = 100kgs) HSD: 08/12/2024;LAMAIA BIO TECH NEUTRALIZER:Dung dịch dùng để uốn tóc,hiệu LAMAIA,mới 100%,dạng bán thành phẩm,đóng thùng(01thùng=100Kgs)HSD:08/12/2024
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2120
KG
5
PAIL
320
USD
112100017693948
2022-01-04
540247 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? M? THANH BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Filament filament synthesized single non-twisted 100% polyester (rolls, used for weaving fabrics, no brands) FDY 83DTEX / 36F SD RW AA BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/36f SD RW AA BT5, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
CTY TNHH TM QUOC TE MY THANH
10966
KG
6912
KGM
9323
USD
290621ESSASEL21062065
2021-07-05
320720 NG TY TNHH TH??NG M?I ?? QU?N SHINCERAMIC CO LTD Ceramic enamel used in black ceramic production 4701V (AM505), SX Shinceramic Co., Ltd, 100% new products;Men Ceramic dùng trong sản xuất gốm sứ màu đen 4701V(AM505), nhà sx Shinceramic Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
473
KG
60
KGM
697
USD
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
081120TAIHCM20NT004
2020-11-16
580640 NG TY TNHH M2 GLOBAL KENT GLOBAL INC DT026 # & Nylon Velcro straps smooth paste is woven specifications 90mm * 135mm;DT026#&Dây đai dán Nylon Velcro trơn được dệt thoi quy cách 90mm*135mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
67643
KG
10500
PCE
2520
USD
112000006734779
2020-03-24
460129 NG TY TNHH V2M GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chiếu điều hòa chất liệu bằng sợi cói, kích thước (120-150)cm x (190-200)cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
400
PCE
400
USD
112000006734779
2020-03-24
460129 NG TY TNHH V2M GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chiếu điều hòa chất liệu bằng sợi cói, kích thước (160-200)cm x (200-220)cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
384
PCE
422
USD
180122JWFEM21120975
2022-01-27
851220 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG QU?NG YITIAN AUTO PARTS TRADE CO LIMITED Taillights LH Non-ball, Auto parts for travel cars 4-7 seats, KR11-51-160-TYC code, used for Mazda cars, TYC brands, origin china. 100% new;Đèn hậu LH không bóng, phụ tùng ô tô dành cho xe du lịch 4-7 chỗ ngồi, mã KR11-51-160-TYC , dùng cho xe Mazda, thương hiệu TYC, xuất xứ China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4630
KG
8
PCE
60
USD
180122JWFEM21120975
2022-01-27
851220 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG QU?NG YITIAN AUTO PARTS TRADE CO LIMITED Plastic RH taillights, automotive parts for travel cars 4-7 seats, Code Belg-51-150A-GC, used for Mazda, china brand, origin china. 100% new;Đèn hậu RH bằng nhựa, phụ tùng ô tô dành cho xe du lịch 4-7 chỗ ngồi, mã BELG-51-150A-GC , dùng cho xe Mazda, thương hiệu China, xuất xứ China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4630
KG
1
PCE
7
USD
16063001175
2021-07-05
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Thieu Dry (Netuma Thalassina), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Thiều sấy khô (netuma thalassina), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
430
KG
251
KGM
1255
USD
16066033085
2021-10-19
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
559
KG
540
KGM
2700
USD
16066033693
2021-11-06
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble fish drying (Conggresox Talabon), used as food, the item is not belonging to CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Conggresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
550
KG
532
KGM
2660
USD
16066033730
2021-11-06
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
757
KG
740
KGM
3700
USD
16063001190
2021-07-12
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
544
KG
243
KGM
1215
USD
61831756421
2021-08-02
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not cites, used as food;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites, dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
514
KG
504
KGM
2520
USD
97889996664
2021-08-31
511913 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Diodon hystrix (diodon hystrix), the item is not cites, used for handicrafts;Da cá Nóc sấy khô (Diodon hystrix), hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thủ công mỹ nghệ
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
350
KG
310
KGM
1550
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.0-3.5 kg / child, Used for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,0-3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
127
KGM
8265
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Live, Size 2.0-2.5 kg / head / use for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,0-2,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
148
KGM
9327
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.5-4 kg / head, Using food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,5-4 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
67
KGM
4398
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), live, size 2.5-3.0 kg / child, used as food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,5-3,0 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
132
KGM
8442
USD
250521047BA07069
2021-06-16
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
22836
KG
22000
KGM
440000
USD
051121NSSLHGHPC2102495
2021-11-13
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
17660
KG
17000
KGM
17000
USD
120122KMTCHKG4608448
2022-01-27
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES List.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
26160
KG
25000
KGM
25000
USD
170322KMTCHKG4667264
2022-04-04
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Cooked cucumber has been processed, dried (Holothuria Scabra), used as food - the item is not in the cites category.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
27280
KG
26500
KGM
26500
USD
240421047BA04308
2021-06-01
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
9745
KG
9000
KGM
180000
USD
131221KMTCHKG4578305
2021-12-17
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7250
KG
7000
KGM
7000
USD
16030401254
2021-01-14
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV ALAM LAUT Dried sea cucumber (stichopus hermanii), the list cites the item is not ;Hải sâm sấy khô (stichopus hermanii), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
443
KG
418
KGM
5017
USD
051121NSSLHGHPC2102494
2021-11-13
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
9914
KG
9000
KGM
9000
USD
221220PGMTK0646862
2021-02-02
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
PORT MORESBY
CANG TAN VU - HP
12156
KG
11500
KGM
230000
USD
081021KMTCHKG4498723
2021-10-21
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
14530
KG
14000
KGM
280000
USD
070621POSHKG210970/HPG
2021-06-24
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
11700
KG
11000
KGM
220000
USD
040721PC/HAI/2021089B
2021-07-16
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
25766
KG
25000
KGM
500000
USD
030821JJCHKHPBNV211351GFS
2021-08-17
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
17980
KG
17000
KGM
340000
USD
181121EO2111-29MH
2021-11-25
308192 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
10000
KG
9500
KGM
9500
USD
69528601366
2021-12-20
030890 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used as food and the item is not in CITES category;Sá sùng sấy khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
902
KG
840
KGM
11760
USD
23250974545
2022-04-04
030192 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N SHENLONG FARM CORPORATION SDN BHD Anguilla bicolor, size 3-15 cm, used as a commercial breeding breed, the item is not in the cites category.;Cá chình mun sống (anguilla bicolor), kích thước 3-15 cm, dùng để làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
550
KG
120
KGM
1800
USD
090422068C000485
2022-06-02
050400 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY The book of buffalo is salted with frozen salt - the item is not is in the cites category.;Dạ sách trâu ướp muối đông lạnh - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29250
KG
29010
KGM
29010
USD
16065462250
2021-08-28
305721 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble eel, dried (Congresox talabon), used as food, the list cites the item is not ;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
418
KG
400
KGM
2000
USD
141121EGLV010102698721
2021-11-23
305721 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Drying cod fish ball (Ariidae spp), used as food - the item is not in CITES category.;Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp), Dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
10560
KG
10000
KGM
10000
USD
16065462224
2021-08-27
305721 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Elemeronema tetradactylum), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
817
KG
800
KGM
4000
USD
261121BTI00086609
2022-01-28
844313 NG TY TNHH TH??NG M?I IN QU?NG CáO HOàN KI?M PNS GRAPHICS AUSTRALIA PTY LTD Offset printers, leaving leaflets, 4 colors; Komori Lithrone L-420 Used, Number of machine name: 2019, Manufacturer: Komori Corporation, Year of SX: 2002. Printing version: 36 cm x 52 cm. Print speed: 12000 sheets / hour;Máy in Offset, In tờ rời, 4 màu; Komori Lithrone L-420 đã qua sử dụng,số định danh máy:2019 , Hãng sản xuất: Komori Corporation,Năm sx: 2002.khổ bản in:36 cm x 52 cm. tốc độ in:12000 tờ/ giờ
JAPAN
VIETNAM
MELBOURNE - VI
DINH VU NAM HAI
12270
KG
1
SET
50200
USD
291120BSL/BND/HPH/132615
2021-01-14
080420 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? B?O L?M CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED Dried figs (Ficus carica scientific name; the item is not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN);Quả sung khô (tên khoa học Ficus carica ; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
DINH VU NAM HAI
28820
KG
27000
KGM
27000
USD
271120BSL/BND/HPH/132492
2021-01-27
080420 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? B?O L?M CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED Dried figs (Ficus carica scientific name; the item is not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN);Quả sung khô (tên khoa học Ficus carica ; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG NAM DINH VU
29100
KG
28000
KGM
28000
USD
191220BLPLBND2000632
2021-02-01
080420 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? B?O L?M CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED Dried figs (Ficus carica scientific name; the item is not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN);Quả sung khô (tên khoa học Ficus carica ; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG TAN VU - HP
28500
KG
27000
KGM
27000
USD
100521NAY05210036HCM
2021-06-16
330720 NG TY TNHH M? PH?M HAVA PT PRISKILA PRIMA MAKMUR Body Spray deodorant for men BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L) 175ml / bottle, 72 bottles / carton, labels BELLAGIO. New 100%. CB: 100595/19 / CBMP-QLD. HSD: 07/2024;Xịt khử mùi toàn thân dành cho nam BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L)175ml/chai, 72 chai/thùng, nhãn hàng BELLAGIO. Mới 100%. CB: 100595/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
271
KG
72
UNA
132
USD
031121HXGZ2110034
2021-11-10
392331 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Empty Bottle Plastic - Mira Olive Oil - empty plastic bottle for 275ml cosmetics, not printed with 100% new products;EMPTY BOTTLE PLASTIC - MIRA OLIVE OIL - chai nhựa rỗng dùng đựng 275ml mỹ phẩm, chưa in nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2005
KG
4000
PCE
480
USD
261221HXGZ2112061
2022-01-06
961620 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Silicon Facial Cleanser - Silicon pieces used to clean up makeup face, no brand, 100% new goods;SILICON FACIAL CLEANSER - miếng silicon dùng để xoa rửa mặt trang điểm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2000
PCE
460
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
20
KGM
315
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (S) (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax(S) (Cas:8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
16
KGM
222
USD
040721AGLHCMI21070502
2021-07-15
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2570
KG
3
KGM
60
USD
171221HHOC21120039
2022-01-06
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6008
KG
4
KGM
87
USD
051120WNLSEA2011004
2020-11-16
151591 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Vegetable oil, used in the manufacture of cosmetics, new 100%;Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Dầu thực vật, dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHON
CANG CAT LAI (HCM)
5499
KG
1
KGM
37
USD
112100016103223
2021-10-30
391000 NG TY TNHH M? PH?M MARADO GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Liquid primitive silicol, symbols: QF-1602, QF-820, Mem-7137R, HE, used as a cosmetic production material. 100% new;Silicol nguyên sinh dạng lỏng, ký hiệu: QF-1602, QF-820, MEM-7137R, HE, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1320
KGM
6962
USD
121120TPKEEHCM2011077
2020-11-20
190491 NG TY TNHH M? PH?M M? DIêN MAX WISH INTERNATIONAL CO LTD Black beans sesame noodle - Mixed congee Black Bean and Sesame (255g / cans, 24 cans / bins). HSD: 06/2022. New 100%;Đậu đen mè ăn liền - Mixed Congee Black Bean and Sesame (255g/ lon; 24 lon/ thùng). HSD: 06/2022. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
50
UNK
345
USD
SF1139661507382
2022-05-24
540252 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? HARVEST TWAIN STAR CO LTD Filment T-400, 33DTEX (1T031), 3 rolls (3kg/roll), lycra brand, 100% new;Sợi tổng hợp filament T-400, 33DTEX(1T031), 3 cuộn (3kg/cuộn), nhãn hiệu Lycra, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
11
KG
3
ROL
51963
USD
2254418180
2022-05-04
261690 NG TY TNHH KIM LO?I MàU QU?NG NINH KAWASHIMA CO LTD ANTIMON ERRORS FIGHTS NSX Powder; Kawashima Co., Ltd.;Tinh quặng Antimon dạng bột NSX ; KAWASHIMA CO .,LTD.,Số Cas : 7440-36-0,1kg/ gói, 10 gói/ kiện , Hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
11
KG
1
UNK
11
USD
220220SITGTASG752158
2020-03-05
701333 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? SANJET TSINGTAO BREWERY CO LTD Ly thủy tinh, thể tích: 380ml, không có chân, 24 cái/thùng, mới 100%, hàng FOC;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other drinking glasses, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途(品目70.10或70.18除外)的玻璃器皿:玻璃陶瓷以外的其他饮用杯:铅晶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
UNK
60
USD
161021SMFCL21090724
2021-12-10
690723 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? INNOMAT TILEND INDUSTRIAL CO LIMITED Glazed wall tiles. Material: Ceramic. Item: XFB90011, Size: 290x274 mm. Thickness: 7.5 mm. Water absorption 13% calculated by weight. New 100%.;Gạch ốp tường đã tráng men. Chất liệu: Ceramic. Item: XFB90011, Size: 290X274 mm. Độ dày: 7.5 mm. Độ hút nước 13% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
27927
KG
72
MTK
253
USD
4787435656
2021-10-21
610451 NG TY TNHH TH??NG M?I FLANERIE QU?C T? GOEN J Len skirt wool wool deviation material Wool material, GJ21AW-KN02, Brown, GOen.J, for women, 100% new products;Chân váy len vạt lệch chất liệu Wool, mã hàng GJ21AW-KN02, màu nâu, hãng Goen.J, dùng cho phụ nữ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
18
KG
2
PCE
358
USD
2178762110
2021-11-24
610451 NG TY TNHH TH??NG M?I FLANERIE QU?C T? ONEO LTD Foot dress waist belt Wool material, stock code 2213s22011, size 0, color recorder, the Keiji used for women, 100% new goods;Chân váy đai eo chất liệu Wool, mã hàng 2213S22011, size 0, màu ghi, hãng THE KEIJI dùng cho phụ nữ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
17
KG
1
PCE
285
USD