Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Metalite ms8 / 425 stamping leaves. Size: 122m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP METALITE MS8/425. SIZE : 122M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
150
ROL
3005
USD
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Luxor embryo leaves KPW Xu 425. Size: 2,000m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP LUXOR KPW XU 425. SIZE : 2,000M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
33
ROL
12078
USD
191120NUE0592276
2020-11-30
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH LEONHARD KURZ STIFTUNG CO KG Stamping foils COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM / COIL (PRODUCT F.O.C). NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM/CUỘN (HÀNG F.O.C) . HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
NEUENBUERG
HO CHI MINH
219
KG
1
ROL
0
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 NG TY TNHH V?N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 NG TY TNHH V?N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 NG TY TNHH V?N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
010721COAU7232633500
2021-07-20
291711 NG TY TNHH V?N MINH MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
15325
USD
61021213647790
2021-10-18
291711 NG TY TNHH V?N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
18130
USD
71221214818806
2021-12-13
291711 NG TY TNHH V?N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
25358
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
160121JJCTCHPBYY120101
2021-01-25
284161 NG TY TNHH V?N MINH LIQUIDITY PARTNERS LIMITED Potassium permanganate Premium 99.3% min (KMnO4), Chemicals serves for dyeing textile industry, Packing: 50kg / barrel, New 100%. CAS No. 7722-64-7.;Premium Potassium permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
47212
KG
44000
KGM
81400
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 NG TY TNHH V?N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
190721HASLK02210600061
2021-07-26
280800 NG TY TNHH V?N MINH BEEKEI CORP Nitric acid (HNO3 68%), 280kg / drum, liquid form (HNO3 68% and water component); CAS 7697-37-2; Chemicals used in plating industry, manufacturer: Huchems co., ltd. new 100%;ACID NITRIC (HNO3 68%), 280kg/drum, dạng lỏng (thành phần HNO3 68% và nước); CAS 7697-37-2; hóa chất dùng trong ngành xi mạ, Nhà sản xuất: HUCHEMS CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
88448
KG
45
TNE
16352
USD
150422COAU7237892490
2022-04-20
290722 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hydroquinone C6H6O2, CAS Number: 123-31-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Hydroquinone C6H6O2 , CAS số:123-31-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9800
KG
200
UNA
1280
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
170200 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, đóng gói: 500g /chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
100
UNA
215
USD
061120COAU7227263290
2020-11-25
170200 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS:57-50-1, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
9414
KG
200
UNA
430
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
291530 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Zinc Acetate Dihydrate ZN (CH3COO) .2H2O, CAS Number: 5970-45-6, Packing: 500g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Zinc acetate dihydrate Zn(CH3COO).2H2O, CAS số:5970-45-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
100
UNA
247
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291813 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Sodium tartrate tetrahydrate C4H4KNaO6.4H2O, CAS số: 6381-59-5,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Salts and esters of tartaric acid;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其他氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:酒石酸的盐和酯
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
352
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
292144 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Diphenylamine Sulfonic Acid Sodium Salt C12H10nna3s, CAS Number: 6152-67-6, Packing: 25g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Diphenylamine sulfonic acid sodium salt C12H10NNaO3S, CAS số: 6152-67-6, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
100
UNA
614
USD
180621DEHAM-HAM-SE-015257
2021-07-27
841989 NG TY TNHH V?N MINH MEMMERT GMBH CO KG Incubator. Model: IN110 (~ 80 degrees C, 230V voltage, capacity: 1400W). Laboratory equipment. Memmert manufactured. New 100%;Tủ ấm. Model: IN110 (~80 độ C, điện áp 230V, công suất: 1400W). Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng Memmert sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
3705
KG
6
PCE
7970
USD
112000006860519
2020-03-27
283010 NG TY TNHH V?N MINH PINGXIANG YONGHE IMP EXP CO LTD Sodium sulfide Na2S AR500gam/chai, hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2019;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
UNA
204
USD
160121KMTCXGG1815705
2021-02-02
283010 NG TY TNHH V?N MINH RUISUNNY CHEMICAL CO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22176
KG
22
TNE
8580
USD
091220COAU7228316160
2020-12-24
283010 NG TY TNHH V?N MINH TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMPORT EXPORT CORPORATION Sodium Sulphide 60% (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide 60% (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24192
KG
24
TNE
9288
USD
131220KMTCXGG1801211
2020-12-24
283010 NG TY TNHH V?N MINH RUISUNNYCHEMICALCO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
22176
KG
22
TNE
8800
USD
130522KMTCXGG2154533
2022-06-02
283010 NG TY TNHH V?N MINH TIANDELI CO LTD Sodium sulphide (sodium sulphua), yellow scales, Na2S formula, 60%min. Code CAS: 1313-82-2. Industrial chemicals used in plating and packaging industry: 25kg/bag, 100%new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44352
KG
44
TNE
28160
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
282010 NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Manganese dioxide MnO2, CAS number: 1313-13-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Manganese dioxide MnO2, CAS số:1313-13-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
400
UNA
904
USD
776951792179
2022-06-07
551521 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I LIêN MINH INNOVASIA SINGAPORE PTE LTD Fabric for interior, Glaze Teasdust 5808-04 - Fabric Content: 67% Sunbrella Solution -DYED ACRYLIC, 33% Sunbrella Solution - Dyed Polyester Width: 137 cm (54 ").;VẢI DÙNG CHO NỘI THẤT, Glaze Teasdust 5808-04 - Fabric Content: 67% Sunbrella Solution-Dyed Acrylic, 33% Sunbrella Solution - Dyed Polyester Width: 137 cm (54"). HÀNG MỚI 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
96
KG
10
MTR
950
USD
071221ANBHPH21110115
2022-01-25
391731 NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T T?N LIêN MINH JEFLEX CO LTD Double steam welding tube (green / red) with synthetic PVC with reinforcement with textile materials without connectors (used to conduct compressed air). Size 8mm x 13mm x 100m. HSX: Jeflex. New 100%;Ống hàn hơi đôi(màu xanh lá/đỏ)bằng PVC tổng hợp có gia cố bằng vật liệu dệt không kèm đầu nối (dùng để dẫn khí nén). Size 8mm x 13mm x 100m. HSX: Jeflex. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8700
KG
100
ROL
4986
USD
041121TL-210285
2021-11-09
551331 NG TY TNHH LIêN MINH TH?I TRANG SOONLEE TEXTILE CO LTD Textile fabric sewing shirts, 59% polyester, 22% cotton, 19% bamboo, 130 * 90 twill 2/2, design: a0625, color: blue, suffering: 57/58 ", quantify: 110 gsm / m2 , new 100%;Vải dệt thoi may áo sơ mi, 59% Polyester, 22% Cotton, 19% Bamboo, 130*90 Twill 2/2, Design: A0625, màu: BLUE, Khổ: 57/58", Định lượng: 110 gsm/m2, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
700
MTK
1645
USD
7765 5307 3360
2022-04-19
821290 NG TY TNHH ?I?N T? V? V?N MINH PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD The body of the teeth cleaning machine, components of the teeth cleaner, Philip manufacturer (VN00120000787). 100%new.;Thân của máy vệ sinh răng ,linh kiện của máy vệ sinh răng,nhà sản xuất philip (VN00120000787).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
43
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH MINH V? V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber hats have not been preliminary primary (Natural Rubber in Primary Forms);MŨ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ DẠNG NGUYÊN SINH(NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
550000
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH MINH V? V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber hats have not been preliminary primary (Natural Rubber in Primary Forms);MŨ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ DẠNG NGUYÊN SINH(NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
550000
USD
130921NAV/HPH/02111
2021-10-05
844849 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Weaving machine - SL6. Item: OCD-3588 - Perfect weaving machine spare parts. 100% new goods (used for electrical operations);Thoi máy dệt- SL6 .Mã hàng: OCD-3588-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100% (dùng cho thiết bị hoạt động bằng điện)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3221
KG
12
PCE
101
USD
130921NAV/HPH/02111
2021-10-05
903150 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED OBT-200-18GM60-E5 fiber warning sensor (P & F) PNP (LSL6 / Ace6 / Nova6). Product code: Nova6123506 - Perfect weaving machine spare parts. New 100%;Cảm biến cảnh báo đứt sợi OBT-200-18GM60-E5 (P&F) PNP (LSL6/ACE6/NOVA6). Mã hàng: NOVA6123506-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3221
KG
30
PCE
975
USD
110322NAV/HPH/02299
2022-03-28
842919 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Crawler Z = 29 Q35 / 7.2. Product code: 4TA-1379-Perfect weaving machine spare parts. New 100%;Bánh xích Z=29 Q35/7.2. Mã hàng: 4TA-1379-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
3936
KG
5
PCE
27
USD
110322NAV/HPH/02299
2022-03-28
842919 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Crawler Z = 30 Q35 / 7.2. SKU: 4TA-1378 - Perfect weaving machine parts. New 100%;Bánh xích Z=30 Q35/7.2. Mã hàng: 4TA-1378-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
3936
KG
5
PCE
29
USD
280122NAV/HPH/02243
2022-03-01
842919 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Crawler Z = 15 7.2mm. Product code: AATP-01016 - Perfect weaving machine spare parts. New 100%;Bánh xích Z=15 7.2MM. Mã hàng: AATP-01016-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
2830
KG
7
PCE
14
USD
211411202516
2021-07-26
844839 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Cake rollers stop shuttle (BRG. 6001). Product code: LSL610995611 - Perfect weaving machine parts. New 100%;Bánh lăn dừng thoi (Brg. 6001). Mã hàng: LSL610995611-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
248
KG
200
PCE
230
USD
060721NAV/HPH/02008
2021-07-28
844839 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED Rims shuttle. Product code: Z2O-02112A - Perfect weaving machine parts. New 100%;Vành bảo hiểm thoi. Mã hàng: Z2O-02112A-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
2979
KG
50
PCE
137
USD
130921NAV/HPH/02111
2021-10-05
848311 NG TY TNHH V? MINH PERFECT BELTS PRIVATE LIMITED The back shaft. Product code: LSL4093417-Perfect weaving machine parts. New 100%;Trục lưng thoi. Mã hàng: LSL4093417-phụ tùng máy dệt hãng Perfect. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3221
KG
30
PCE
11
USD
MUC01913179
2021-07-02
844833 NG TY TNHH V? MINH REINERS FURST GMBH U CO KG Fiber tips reiners + Furst C 1 HD EMT SS No.9. New 100%;Khuyên kéo sợi hãng Reiners + Furst C 1 hd EMT SS No.9 . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
303
KG
90
KPCE
638
USD
MUC01913179
2021-07-02
844833 NG TY TNHH V? MINH REINERS FURST GMBH U CO KG Fiber threads Reiners + Furst C 1 HF KM SS No.3 / 0KN. New 100%;Khuyên kéo sợi hãng Reiners + Furst C 1 hf KM SS No.3/0KN . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
303
KG
300
KPCE
1635
USD
DUS03055902
2022-04-18
844833 NG TY TNHH V? MINH REINERS FURST GMBH U CO KG The trimming of Reiners + Furst C 1 HF KM SS NO. 5/0kn ISO No. 35.1. Code: 226541. New 100%;Khuyên kéo sợi hãng Reiners + Furst C 1 hf KM SS No. 5/0KN ISO No. 35.1 . Mã: 226541 . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
201
KG
120
KPCE
629
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 NG TY C? PH?N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
285074415147
2021-10-26
200893 NG TY TNHH TH??NG M?I Và T? V?N MINH ANH HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Blocking mixer 200g / bag, Manufacturer: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, Sample order for testing, 100% new goods;Nam việt quất sấy dẻo 200g/ túi, nhà sản xuất: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
4
BAG
4
USD
285074415147
2021-10-26
080720 NG TY TNHH TH??NG M?I Và T? V?N MINH ANH HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Papaya papaya 200g / bag, manufacturer: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, Sample order for testing, 100% new products;Đu đủ sấy dẻo 200g/ túi, nhà sản xuất: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
4
BAG
4
USD
230222ILSPL/DEL/184
2022-03-15
841620 NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH QU?N PRO VEG ENGINEERING FOOD PROCESSING PVT LTD Fuel combustion chamber for roasting machine Wood Pellet Burner, NSX: Preveg Engineering & Food Processing Private Limited, 100% new products;Buồng đốt nhiên liệu cho máy rang hạt Wood Pellet Burner, nsx: PROVEG ENGINEERING & FOOD PROCESSING PRIVATE LIMITED, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
3400
KG
1
PCE
1850
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
112200018434197
2022-06-26
732621 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The frame with plastic wire is used to make a fishing cage, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15402
KG
15000
PCE
1500
USD
112100016128048
2021-10-28
950710 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11384
KG
1000
PCE
1800
USD
112100014940000
2021-09-02
950790 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Crank of pipe roll sentence, for rod type (2-3) m, brand yumoshi, deukio, reelsking, jiachuan, adventure, sumo, ballbearings, 100% new;Tay quay của ống cuốn dây câu, dùng cho cần câu loại (2-3)m, hiệu YUMOSHI, DEUKIO, REELSKING, JIACHUAN, ADVENTURE, SUMO, BALLBEARINGS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13683
KG
640
PCE
640
USD
112100017401818
2021-12-13
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
570
KGM
1653
USD
112100014940000
2021-09-02
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing mesh, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, plate, yet honhai, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, tuolong 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
904
KGM
2622
USD
112100016164604
2021-10-29
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10459
KG
567
KGM
1644
USD
112100014269991
2021-07-29
560749 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Ropes for PE, Africa (0.1 - 3) Cm plastic fishing net, rolls, Honhai, Heli Shengye, 100% new;Dây giềng dùng cho lưới đánh cá bằng nhựa PE, phi (0,1 - 3)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, HELI SHENGYE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14385
KG
663
KGM
1074
USD