Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230821EMHCM00 180590
2021-10-06
640110 NG TY TNHH M J TRADE SOLUTIONS VI?T NAM GAERNE S P A Men's sports shoes, Gaerne brand, white, size 43, Rubber insole, leather, waterproof, high neck through ankle, shoe nose with metal protection, 100% new goods;Giày thể thao nam, hiệu Gaerne, màu trắng, size 43, đế cao su, da, không thấm nước, cổ cao qua mắt cá chân, mũi giày có gắn kim loại bảo vệ, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
227
KG
1
PR
171
USD
120322SINSGN22030211B
2022-03-16
871499 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH ASLM3152LB # & Adult Bicycle Table, Brand: Shimano, Spec: SLM3152L, Left, 2-Speed Rapidfire Plus 1800mm Inner, 100% new goods;ASLM3152LB#&Tay đề xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: Shimano, Spec: SLM3152L, LEFT, 2-SPEED RAPIDFIRE PLUS 1800MM INNER, Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2939
KG
9512
PCE
37858
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871499 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5QR17A000002 # & Ty Fast Moay Function Adult Bike, No Brand, Spec: JD-QR43-2, M12 * L168 * P1.0-13, 100% new goods;5QR17A000002#&Ty tháo nhanh moay ơ xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, Spec: JD-QR43-2, M12*L168*P1.0-13, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
5488
SET
24092
USD
271221TXGSGN2112552
2022-01-06
845931 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR JUNIOR ENTERPRISES CO LTD Machine Doa milling machine shaft between bicycles, type filling in digital control, Brand: Shuz Tung, Model: HT-50-22V, 100% new goods;Máy doa phay ống trục giữa xe đạp, loại điền khiển số, nhãn hiệu: Shuz Tung, Model: HT-50-22V, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11355
KG
1
SET
45000
USD
271221TXGSGN2112552
2022-01-06
845941 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR JUNIOR ENTERPRISES CO LTD Machine Doa hole bicycle head, numerical control type, Brand: Shuz Tung, Model: HT-50-23C, 100% new goods;Máy doa lỗ ống đầu xe đạp, loại điều khiển số, nhãn hiệu: Shuz Tung, Model: HT-50-23C, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11355
KG
1
SET
30000
USD
010721JKTSGN21060439
2021-07-06
401320 NG TY TNHH A J VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA 4-Intube # & Rubber Material Bicycle, Used to produce Adult Bicycles, Brands: Kenda, Spec: 29 "X1.9 / 2.3", (5IT19A000002), 100% new goods;4-INTUBE#&Săm xe đạp chất liệu bằng cao su,dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: KENDA, SPEC: 29"X1.9/2.3", (5IT19A000002), Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
33664
KG
2850
PCE
3734
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
401320 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5IT00A000107 # & Rubber Material Bicycle, Brand: Specialized, Spec: OE5E-0010, 29 "* 1.9" /2.3 ", 100% new goods;5IT00A000107#&Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, Nhãn hiệu: SPECIALIZED, Spec: OE5E-0010, 29"*1.9"/2.3", Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
2776
PCE
5441
USD
031221HKGSGN21120090
2021-12-13
871495 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5SD11A000026 # & saddle adult bicycles, Brands: Kona, Spec: VL-3460, BK W / KONA LOGO (Z20200800367-3), 100% new goods;5SD11A000026#&Yên xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: KONA, Spec: VL-3460, BK W/KONA LOGO (Z20200800367-3), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5500
KG
205
PCE
1033
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4103dt # & tilted (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HH-AJ-DT-4x2.0TX652L, (3DTE06A0005), 100% new goods;4103DT#&GIÓNG NGHIÊNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-DT-4x2.0Tx652L, (3DTE06A0005), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
8
PCE
187
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4217cs # & conductor rack (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no labels, spec: HBM-AJ-DT-2F (YD014-157), (3A12A012), goods 100% new;4217CS#&GIÁ ĐỠ DÂY DẪN (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HBM-AJ-DT-2F(YD014-157), (3A12A012), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
199
PCE
350
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4104st # & Seat tube (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HH-AJ-ST-1X2.3 / 3.0TX427L, (3STA04A0004), 100 new goods 100 %;4104ST#&GIÓNG ĐỨNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-ST-1x2.3/3.0Tx427L, (3STA04A0004), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
81
PCE
1161
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4217end # & rear tail hook (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: nor07752l / nor07386r, (3b01a126), 100% new goods;4217END#&MÓC ĐUÔI SAU (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: NOR07752L/NOR07386R, (3B01A126), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
98
SET
1240
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4103dt # & tilted (Adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no labels, spec: HH-AJ-DT-17x1.5 / 1.4 / 1.8TX796L, (3DT907A0014), goods 100% new;4103DT#&GIÓNG NGHIÊNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-DT-17x1.5/1.4/1.8Tx796L, (3DT907A0014), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
370
PCE
4777
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4217cs # & conductor rack (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HBM-AJ-DT-4 (YD014-156), (3A12A013), goods 100% new;4217CS#&GIÁ ĐỠ DÂY DẪN (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HBM-AJ-DT-4(YD014-156), (3A12A013), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
108
PCE
239
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
401150 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5tr19a000026 # & rubber material tires, Brand: Maxxis, spec: Ardent Race, 27.5 "X2.35", 100% new goods;5TR19A000026#&Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, Nhãn hiệu: MAXXIS, SPEC: ARDENT RACE, 27.5"X2.35", Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
54
PCE
582
USD
281021KOBHCM21100126
2021-11-10
731511 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Chain # & Chain Roller for bicycles, to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: CNM6100, HG, 114Links, (KCNM6100114Q), 100% new goods;5-CHAIN#&Xích con lăn dùng cho xe đạp, để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CNM6100, HG, 114LINKS, (KCNM6100114Q), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8955
KG
694
PCE
5628
USD
AJVNIM20211213
2021-12-13
871492 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5RM00A000214 # & Adult Bicycle Rim, Brand: Da Chao Shong, Spec: ATD-470_700C_BK, 14GX28H_F / V_, 100% new goods;5RM00A000214#&Vành xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: DA CHAO SHONG, Spec: ATD-470_700C_BK, 14GX28H_F/V_, Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
4410
KG
115
PCE
606
USD
180522TXGSGN2205523
2022-05-20
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000012#& Adult bicycle, brand: Sunrace, Spec: CSMS2-Taz0, 11-46T, 10SPD, 100% new goods;5CS00A000012#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SunRace, Spec: CSMS2-TAZ0, 11-46T, 10SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
12669
KG
665
PCE
9955
USD
281021SINSGN21100245
2021-10-30
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD A-HBM # & Moay Fewing bicycles (adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: FHMT401, 32H Old: 135mm, (AFHMT401BZB), 100% new goods;A-HBM#&MOAY Ơ XE ĐẠP (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: FHMT401, 32H OLD:135MM, (AFHMT401BZB), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11902
KG
169
PCE
2265
USD
171021UKBSGN21100271A
2021-10-30
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Free Wheel # & Bicycle Lifts (Adult Bicycle Parts), Used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: CSHG70011, 11-speed, (KCSHG70011134), 100% new goods;5-FREE WHEEL#&Líp xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CSHG70011, 11-SPEED, (KCSHG70011134), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
11895
KG
200
PCE
4498
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000074 # • Adult bike, Brand: SRAM, SPEC: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, 100% new goods;5CS00A000074#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SRAM, Spec: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
4
PCE
262
USD
270522SHAHCM22050138
2022-06-01
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5RBD00A001054 #& adult bicycle hydraulic brake set, brand: Tektro, SPEC: HD-M275, RR/PM 1700mm W/O Adapter W/O Rotor (160/180) W/Ez Plug, 100% new products;5RBD00A001054#&Bộ phanh thủy lực xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: TEKTRO, Spec: HD-M275, RR/PM 1700MM W/O ADAPTER W/O ROTOR(160/180) W/EZ PLUG, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3079
KG
1076
SET
12955
USD
051121SINSGN21100444
2021-11-10
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-Disc Brake # & Bicycle Brake (Adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: Brmt410ktblm4100, 750mm, black, (AMT4101KLFPRX075), 100% new goods;3-DISC BRAKE#&Củ phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: BRMT410KTBLM4100, 750MM,BLACK, (AMT4101KLFPRX075), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10086
KG
55
PCE
846
USD
061121SHASGN21100493
2021-11-10
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-rotor # & bicycle brake disc (adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brand: Shimano, spec: SMRT30, S 160mm, Lock, (ASMRT30S2), 100% new products;3-ROTOR#&Đĩa phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: SMRT30, S 160MM, LOCK, (ASMRT30S2), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5267
KG
391
PCE
1001
USD
120322SINSGN22030211A
2022-03-16
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-Disc Brake # & Bicycle Brake (Adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: Brmt200kitmt200, 1500mm, black, (AMT200JRRR9RX150), 100% new goods;3-DISC BRAKE#&Củ phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: BRMT200KITMT200, 1500MM,BLACK, (AMT200JRR9RX150), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3931
KG
2334
PCE
25044
USD
120322SINSGN22030211A
2022-03-16
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-Disc Brake # & Bicycle Brake (Adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: Brmt200kitmt200, 1550mm, black, (AMT200JRRR9Rx155), 100% new goods;3-DISC BRAKE#&Củ phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: BRMT200KITMT200, 1550MM,BLACK, (AMT200JRR9RX155), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3931
KG
1291
PCE
13852
USD
120322SINSGN22030211B
2022-03-16
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH AMT200JRRXRX150 # & adult bike disc brake (including brake and brake hand), Brand: Shimano, spec: brmt200kitmt200, 1500mm hose (SM-BH59-SS Black), Bulk, 100% new goods;AMT200JRRXRX150#&Bộ phanh đĩa xe đạp người lớn (gồm tay phanh và củ phanh), Nhãn hiệu: Shimano, Spec: BRMT200KITMT200, 1500MM HOSE(SM-BH59-SS BLACK), BULK, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2939
KG
703
PCE
6939
USD
210322YMLUI288069498
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS powdered in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag, CAS code: 63148-65-2, 7732-18-5;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sơn , mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao , Mã CAS : 63148-65-2 , 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
14380
KG
520
KGM
13000
USD
NNR81420541
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS SOLID in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag. Code CAS: 63148-65-2, 7732-18-5. New 100%;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng rắn dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao. Mã CAS : 63148-65-2, 7732-18-5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
2500
USD
030322NAM5031195
2022-05-26
440794 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Drying cherry blossom type 2 com, scientific name: Prunus Serotina (4/4 "Thick x 6feet - 14feet length x 3" -14 "width). Commitment to the item is not cites Cites.;Gỗ anh đào xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: PRUNUS SEROTINA (4/4"thick X 6feet - 14feet length X 3"-14" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 59,672 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
88162
KG
60
MTQ
42367
USD
140322OOLU2690234208
2022-05-31
440795 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Outs drying ash, scientific name: Fraxinus sp (4/4 "thick x 6 feet-8 feet length x 3" -19 "width). m3;Gỗ tần bì xẻ sấy loại OUTS, tên khoa hoc: FRAXINUS SP (4/4"thick X 6 feet-8 feet length X 3"-19" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 7,118 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
103029
KG
7
MTQ
1495
USD
150122COSU6318722333
2022-05-31
440793 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Separated hardwood type 1 com scientific name: Acer Saccharum (4/4 "Thick x 6 feet -14 feet length x 3" -15 "width). Commitment to the item is not cites Cites. 57,633m3;Gỗ thích cứng xẻ sấy loại 1 COM tên khoa hoc: ACER SACCHARUM (4/4"thick X 6 feet -14 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 57,633m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
44126
KG
58
MTQ
73770
USD
201020WTAOSGN20107026
2020-11-04
281130 NG TY TNHH NUTRIMEND SOLUTIONS WUHAN WELLSONG INT L CO LTD Industrial chemical disinfectants used in waste treatment ClO2 powder chlorine dioxide disinfectant 10% (+ 5%), code CAS: 10049-04-4, new 100%;Hóa chất khử trùng công nghiệp dùng trong xử lý chất thải Chlorine dioxide disinfectant powder ClO2 10% (+-5%), mã CAS: 10049-04-4, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CFS CAT LAI
2160
KG
2
TNE
7800
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead bricks radioactive medical cover. Model: 042-417. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). PTN number: 190000880 / PCBA-HCM;Gạch chì che phóng xạ trong y tế. Model: 042-417. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Kích thước:38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). Số PTN:190000880/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
6207
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead barrel (with scroll wheel) used to store radioactive decay medical use. Model: 039-599. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 49.5 x 16.6 cm. PTN number: 190000877 / PCBA-HCM;Thùng chì ( có kèm bánh xe di chuyển ) dùng để lưu trữ phóng xạ phân rã dùng trong y tế . Model: 039-599. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước: 49.5 x 16.6 cm. Số PTN: 190000877/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
173
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Table mobile network - mobile screens for medical use, size: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. PTN number: 190000878 / PCBA-HCM;Bảng chì di động - bình phong di động dùng trong y tế, kích thước: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Số PTN: 190000878/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
2449
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Well leaded protective ionization chamber (accessories of the standard dose of radiation gauges). Model: 086-338. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 27 x 37.9 cm. PTN number: 190000803 / PCBA-HCM;Giếng bọc chì bảo vệ buồng ion hóa( phụ kiện của Máy đo chuẩn liều phóng xạ). Model: 086-338. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước : 27 x 37.9 cm. Số PTN: 190000803/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
5119
USD
181020HLCUMTR201009214
2020-12-23
440791 NG TY TNHH ?? G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (25.4 mm thick, 7.62 cm- 43.18cm wide, Length: 1:22 m- 4.27m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) businesses would commit under dm cites aviation issued theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày 25.4 mm, rộng 7.62 cm- 43.18cm, dài:1.22 m- 4.27m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ban hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
54624
KG
33
MTQ
13730
USD
181020HLCUMTR201009214
2020-12-23
440791 NG TY TNHH ?? G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (thickness: 25.4 mm wide by 40.64cm 7.62cm- length: 2.135 m-3.66m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) businesses would commit under dm cites aviation issued theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày :25.4 mm, rộng 7.62cm- 40.64cm, dài: 2.135 m- 3.66m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ban hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
54624
KG
16
MTQ
6781
USD
091020HLCUMTR201001709
2020-12-23
440791 NG TY TNHH ?? G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (31.8mm thick, rong7.62cm- 48.26cm length: 1:22 m-3.66 m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) Airline companies would commit under the three-17n cites dm Executive theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày 31.8mm, rộng7.62cm- 48.26cm, dài: 1.22 m-3.66 m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ba-17n hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
28094
KG
35
MTQ
21018
USD
181020HLCUMTR201009214
2020-12-23
440791 NG TY TNHH ?? G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (thickness: 25.4 mm wide by 35.56cm 10.16cm-, Length: 1:22 m- 3.66m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) businesses would commit under dm cites aviation issued theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày : 25.4 mm, rộng 10.16cm- 35.56cm, dài: 1.22 m- 3.66m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ban hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
54624
KG
17
MTQ
6980
USD
5812267602
2021-07-09
851621 NG TY TNHH VI?N L?M YEH BROTHERS MALAYSIA SDN BHD DARREN Heater # & Heating Heaters (for tables), including: heaters, power plugs. New 100%;HEATER#&Bộ máy sưởi giữ nhiệt (dùng cho bàn), gồm: máy sưởi, dây cắm điện. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
JOHORE BHARU
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
36
USD
132000012681478
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG Painted XM-BK-08119SV (A) (main City: Acrylic Polymer 30-40%, methyl isobutyl ketone 20-25%, 15-20% Toluene, N-Butyl acetate 5-10%), 15 kg / box. New 100%;Sơn màu XM-BK-08119SV(A) (TP chính: Acrylic polymer 30-40%, Methyl isobutyl ketone 20-25%, Toluene 15-20%, N-Butyl acetate 5-10% ) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8299
KG
60
KGM
1037
USD
132000012681478
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG Black paint XM-BK-08248SU (main City: Acrylic Resin 40-50%, methyl isobutyl ketone 15-20%, 10-15% ethyl acetate) 15kg / box. New 100%;Sơn màu đen XM-BK-08248SU (TP chính: Acrylic Resin 40-50%, Methyl isobutyl ketone 15-20%, Ethyl acetate 10-15% ) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8299
KG
705
KGM
5026
USD
132000012681554
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG Black paint XM-BK-08279SU (main City: Acrylic Polymer 40-50%, methyl isobutyl ketone 15-20%, 10-15% N-Butyl acetate ...) 15kg / box. New 100%;Sơn màu đen XM-BK-08279SU (TP chính: Acrylic polymer 40-50%, Methyl isobutyl ketone 15-20%, N-Butyl acetate 10-15%...) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8565
KG
30
KGM
311
USD
132000012681554
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG Primer XM-MP-6000 (Main City: Acrylic Resin 8-12%, 10-20% ethyl acetate, N-butyl acetate, 20-30%, 15-20% Toluene ...) 15kg / box. New 100%;Sơn lót XM-MP-6000 (TP chính: Acrylic Resin 8-12%, Ethyl acetate 10-20%, N-Butyl acetate 20-30%, Toluene 15-20%...) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8565
KG
30
KGM
162
USD
132000012681554
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG PU PU-7100 XM-MATT (SKY-C) (Main City: Hydroxyacrylic oligomer 40-45%, 15-20% N-Butyl acetate, ethyl acetate, 5-10% ...) 15kg / box. New 100%;Sơn PU XM-PU-7100 MATT(SKY-C) (TP chính: Hydroxyacrylic oligomer 40-45%, N-Butyl acetate 15-20%, Ethyl acetate 5-10%...) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8565
KG
165
KGM
1355
USD
132000012681554
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG UV coating UV-2000 XM-GLOSS (T3) (Main City: Ailphatic Urethane Acrylate 30-35%, 30-35% Isobutyl-isobutyrate, Toluene 5-8% ...) 15kg / box. New 100%;Sơn UV XM-UV-2000 GLOSS (T3) (TP chính: Ailphatic Urethane Acrylate 30-35%, Isobutyl-isobutyrate 30-35%, Toluene 5-8%...) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8565
KG
210
KGM
1860
USD
132000012681554
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG UV coating UV-2680 XM-MATT (A) (main City: Ailphatic Urethane Acrylate 15-18%, 5-10% Xylene, Toluene 40-50%, 4-6% Polyethylene ...) 15kg / box. New 100%;Sơn UV XM-UV-2680 MATT (A) (TP chính: Ailphatic Urethane Acrylate 15-18%, Xylene 5-10%, Toluene 40-50%, Polyetylene 4-6%...) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8565
KG
30
KGM
244
USD
132000012681478
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG Black paint XM-BK-08121SV (main City: Acrylic Polymer 30-40%, methyl isobutyl ketone 20-25%, 10-15% Toluene, N-Butyl acetate 5-10%), 15 kg / box. New 100%;Sơn màu đen XM-BK-08121SV (TP chính: Acrylic polymer 30-40%, Methyl isobutyl ketone 20-25%, Toluene 10-15%, N-Butyl acetate 5-10% ) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8299
KG
195
KGM
1685
USD
132000012681478
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG UV coating UV-2700 XM-GLOSS (main City: Ailphatic Urethane Acrylate 25-30%, 30-35% Toluene, N-Butyl acetate 5-8%) 15kg / box. New 100%;Sơn UV XM-UV-2700 GLOSS (TP chính: Ailphatic Urethane Acrylate 25-30%, Toluene 30-35%, N-Butyl acetate 5-8% ) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8299
KG
690
KGM
5665
USD
132000012681554
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG Black paint XM-BK-08248SU (A) (main City: Acrylic Resin 40-50%, methyl isobutyl ketone 15-20%, 10-15% ethyl acetate) 15kg / box. New 100%;Sơn màu đen XM-BK-08248SU(A) (TP chính: Acrylic Resin 40-50%, Methyl isobutyl ketone 15-20%, Ethyl acetate 10-15% ) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8565
KG
120
KGM
1011
USD
132000012681554
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG Painted gray XM-GY-08017SU (main City: acry Polyol Resin 40-50%, 15-20% Xylene, Melamine Formaldehyde Resin 15-18%) 18kg / box. New 100%;Sơn màu xám XM-GY-08017SU (TP chính: Acry Polyol Resin 40-50%, Xylene 15-20%, Melamine Formaldehyde Resin 15-18% ) 18kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8565
KG
108
KGM
840
USD
132000012681554
2020-11-30
320891 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG PU XM-PU-6800 (EX) MATT (main City: Hydroxyacrylic oligomer 40-50%, 15-20% N-Butyl acetate, ethyl acetate, 5-10% ...) 15kg / box. New 100%;Sơn PU XM-PU-6800(EX) MATT (TP chính: Hydroxyacrylic oligomer 40-50%, N-Butyl acetate 15-20%, Ethyl acetate 5-10%...) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8565
KG
45
KGM
418
USD
132000012681554
2020-11-30
340291 NG TY TNHH VI?T M? VINA CONG TY TNHH SON XING MEI BAC GIANG Detergents paint XM-QJJ-003-1 (H) (TP: Toluene 20-25%, 20-25% methyl chloride, methyl acetate 50-60%) 15kg / box. New 100%;Chất tẩy rửa sơn XM-QJJ-003-1(H) (TP: Toluene 20-25%, Methyl Chloride 20-25%, Methyl acetate 50-60%) 15kg/box. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SON XING MEI ( BAC GIANG)
CONG TY TNHH VIET MY VINA
8565
KG
2715
KGM
2640
USD
4075866933
2020-12-23
831130 NG TY TNHH TH??NG M?I M M VI?T NAM TOLI CORPORATION Plastic welding rod used to connect the floor coverings, FLYO1003 code, maker Toli. New 100%;Que hàn bằng nhựa đùng để nối các tấm trải sàn, mã FLYO1003, hãng sản xuất TOLI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
41
KG
1
PCE
1162
USD
230921T-HPH10917101
2021-10-02
871681 NG TY TNHH TH??NG M?I M M VI?T NAM COMBIWITH CORPORATION Cargo trolley in supermarket stainless steel frame, with plastic children's chairs, AW43 code, size (W615XD795XH1,035) CM, Combiwith Corporation. 100% new;Xe đẩy chở hàng trong siêu thị khung thép không gỉ, có ghế trẻ em bằng nhựa, mã AW43, kích thước (W615xD795xH1.035)cm, hãng sx CombiWith Corporation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI PHONG
489
KG
30
PCE
5702
USD
120522647112000000
2022-06-01
551511 NG TY TNHH MAY M?C V J ONE VJONE CORPORATION GBTL LIMITED PL088 #& 67% Poly 28% Viscose fabric 5% Spandex Suffering 145cm 21855.973YDS. New 100%;PL088#&Vải dệt thoi 67% Poly 28% Viscose 5% Spandex khổ145CM 21855.973Yds. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17981
KG
28978
MTK
65131
USD
120522647112000000
2022-06-01
551511 NG TY TNHH MAY M?C V J ONE VJONE CORPORATION GBTL LIMITED PL088 #& weaving fabric 67% poly 28% Viscose 5% Spandex Suffering 145cm 8217.744YDS. New 100%;PL088#&Vải dệt thoi 67% Poly 28% Viscose 5% Spandex khổ145CM 8217.744Yds. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
6006
KG
10896
MTK
24489
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
061221SMLMBKK1A6874100
2021-12-13
292220 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GREENFIELD CHEMICALS THAILAND CO LTD 50367966-Diethanol Isopropanolamine (Deipa 85%) - Chemical raw materials used in construction. (1- (n, n-bis (2-hydroxyethy) amino) -2-Propanol, liquid form) - 100% new -cas : 6712-98-7,7732-18-5;50367966-Diethanol isopropanolamine (DEIPA 85%)-Nguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.( 1-(N,N-Bis (2-hydroxyethy) amino)-2-propanol, dạng lỏng)- Hàng mới 100%-Cas:6712-98-7,7732-18-5
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
22
TNE
34320
USD
120921NSSLLCHCC2102037
2021-09-17
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus primitive plastic beads HD6200B Polyethylene has its own weight on 0.94 (25 kg / bag x 2880 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD6200B polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 2880 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
72288
KG
72
TNE
82800
USD
080921HASLS19210802986
2021-09-20
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus primitive plastic beads HD5000S polyethylene has its own weight on 0.94 (25 kg / bag x 2880 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD5000S polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 2880 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
72288
KG
72
TNE
79200
USD
180222HASLS22220200036
2022-02-24
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus HD7000F primitive plastic beads have their own weight on 0.94 (25 kg / bag x 4950 bags), 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD7000F polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 4950 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
143096
KG
124
TNE
156544
USD
051121X2109340SGN014
2021-11-12
380401 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM BORREGAARD S E A PTE LTD 51610169-borresperse shift 45 25kg / 1250kg - calcium salt of lignin sulfonate.;51610169-BORRESPERSE CA 45 25KG/1250KG- Muối Canxi của Lignin sulfonat.Nguyên liệu sản xuất phụ gia bê tông hỗn hợp cho ngành xây dựng, hàng mới 100%,Cas 8061-52-7
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3825
KG
3750
KGM
2738
USD
090921COAU7234046530
2021-10-16
292219 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM BAORAY CHEMICAL LIMITED 50621864-EDIPA 85% 1000kg - Chemical material used in construction. (1,1 '- [(2-hydroxyethyl) Imino] Dipropan-2-ol, liquid form). New 100%.;50621864-EDIPA 85% 1000KG-Nguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.(1,1'-[(2-hydroxyethyl)imino]dipropan-2-ol, dạng lỏng).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
40338
USD