Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
73851777176
2022-02-26
120770 NG TY TNHH MùA B?I THU AGRO STAR SEEDS COMPANY Watermelon seeds Happy 10- Scientific name Citrullus Lanatus-packing 1kg / bag;Hạt giống dưa hấu Happy 10- tên khoa học Citrullus Lanatus-đóng gói 1kg/bao
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
10
KG
10
KGM
5900
USD
250920EGLV560000363427
2020-11-25
630534 NG TY TNHH M?NH B?C RANGGOLEE BVBA Jumbo used, used as cover for the containment and transportation of different types of goods, not food containers, intact, not torn, not scrap, scrap.;Bao Jumbo đã qua sử dụng,dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau,không đựng thực phẩm, còn nguyên trạng, không rách nát, không phải là phế liệu, phế thải .
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
111160
KG
111160
KGM
8893
USD
110322HKGHPH220002
2022-03-16
910211 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG BàNG GENEVA FAR EAST PTE LTD Men's Citizen wristwatches, electronics are only displayed by mechanics, leather cords, white-stainless steel rims, 3 needles, 1 calendar, white round face, 12 number of lines. Bi5000-10a. New 100%;Đồng hồ đeo tay Citizen nam, điện tử chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, dây da, vành thép ko gỉ trắng, 3 kim, 1 lịch, mặt tròn trắng, 12 số vạch. BI5000-10A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
673
KG
103
PCE
3605
USD
110322HKGHPH220002
2022-03-16
910211 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG BàNG GENEVA FAR EAST PTE LTD Female Citizen wristwatches, electronics are only displayed by mechanics, leather straps, gold-plated steel rims, 3 needles, 1 calendar, white round face, 12 number of lines. EU6092-08A. New 100%;Đồng hồ đeo tay Citizen nữ, điện tử chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, dây da, vành thép ko gỉ mạ vàng, 3 kim, 1 lịch, mặt tròn trắng, 12 số vạch. EU6092-08A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
673
KG
96
PCE
4128
USD
110322HKGHPH220002
2022-03-16
910211 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG BàNG GENEVA FAR EAST PTE LTD Men's citizen wristwatches, electronics are only displayed by mechanics, leather cords, gold-plated steel rims, 3 needles, 1 calendar, white round face, 12 number of lines. BI5072-01A. New 100%;Đồng hồ đeo tay Citizen nam, điện tử chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, dây da, vành thép ko gỉ mạ vàng, 3 kim, 1 lịch, mặt tròn trắng, 12 số vạch. BI5072-01A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
673
KG
72
PCE
3096
USD
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
DTM45136925
2021-07-29
960910 NG TY TNHH B?P T?I M? IMPULS KUECHEN GMBH Pencil with lead core in hard shell, size: wide 191mm, 7mm high, 7mm deep, brand: Impuls, 100% new goods;Viết chì có lõi chì trong vỏ cứng, kích thước: rộng 191mm, cao 7mm, sâu 7mm, hiệu: IMPULS , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
126
KG
30
PCE
11
USD
250522218295904
2022-06-08
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Coconut palm tree ash - Palm Bunch Ash, Main ingredients K2O, Packing: 40kg/bag (N.W), used in agriculture the purpose of moisturizing the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, thành phần chính K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
202500
KG
200
TNE
41000
USD
241220206867765
2021-01-07
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Coconut palm tree ash - Palm bunch ash, major components: K2O, packing: 40kg / bag (N.W), for agriculture purpose moisturizing mulching crops. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
95120
KG
93
TNE
15776
USD
080122BLW2201000158
2022-02-09
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
102500
KG
100
TNE
20500
USD
221021A52BA00145
2021-11-01
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
104550
KG
102
TNE
19900
USD
081221BLW2112000153
2021-12-28
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CONT SPITC
102500
KG
100
TNE
20500
USD
112200017368630
2022-05-20
540261 NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SUNJIN TEXTILE CO CTY TNHH SUNJIN VINA Synthetic filament fiber has 100% nylon 210d/3, used to produce stitches, large rolls - new 100%;Sợi filament tổng hợp đã xe 100% Nylon 210D/3, dùng sản xuất chỉ khâu, loại cuộn lớn - Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SUNJIN VINA CO., LTD
SUNJIN MOC BAI CO., LTD
5092
KG
2227
KGM
17592
USD
112200017368630
2022-05-20
540261 NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SUNJIN TEXTILE CO CTY TNHH SUNJIN VINA Synthetic filament fiber has 100% nylon 280d/3, used to produce stitches, large rolls - new 100%;Sợi filament tổng hợp đã xe 100% Nylon 280D/3, dùng sản xuất chỉ khâu, loại cuộn lớn - Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SUNJIN VINA CO., LTD
SUNJIN MOC BAI CO., LTD
5092
KG
2184
KGM
19441
USD
080322ZGNGB0131000471
2022-03-17
540262 NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SHAOXING SANYOU TEXTILE CO LTD Synthetic filament fibers, high-strength made from recycled polyester - Recycled Spun Polyester 30s / 3 Raw White, roll type, used to produce sewing only - 100% new;Sợi filament tổng hợp, có độ bền cao làm từ polyester tái chế - Recycled Spun Polyester 30S/3 raw white, loại cuộn, dùng để sản xuất chỉ khâu - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10119
KG
2125
KGM
7820
USD
041221DSTCBUS20213126
2021-12-15
845140 NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SUNJIN TEXTILE CO High pressure dyeing machine, Woojin brand, WJHP-1001-15 model, capacity of 380V / 50Hz, High Pressure Dyeing Machinewith Standard Accessories-size: 15kg, 100% new;Máy nhuộm áp lực cao, Hiệu WOOJIN, model WJHP-1001-15, công suất 380V/50HZ, HIGH PRESSURE DYEING MACHINEWITH STANDARD ACCESSORIES-SIZE : 15KG, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
6538
KG
1
SET
30000
USD
15777438325
2022-04-07
040690 NG TY TNHH THI?T B? ??NG B? ANAHIT HOVSEPYAN LEVONI IE Chechil smoked cheese, 200g/pack, manufactured at "Igit" Joint Stock Company; Production date 03/2022 expiry date 12 months; Origin of the Republic of Armenia; New 100%;Phô mai hun khói Chechil, 200g/gói, Sản xuất tại công ty Cổ phần "Igit"; Ngày sản xuất 03/2022 hạn sử dụng 12 tháng; Xuất xứ Cộng hòa Armenia; Hàng mới 100%
ARMENIA
VIETNAM
YEREVAN
HA NOI
310
KG
300
KGM
3600
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
160120SITDNBCL964424
2020-01-30
961320 NG TY TNHH H?NG Bé WENZHOU HENGYU TRADE CO LTD Bật lửa bằng kim loại có gas có thể nạp lại ITEM CODE DB639 . Hàng mới 100%.;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Pocket lighters, gas fuelled, refillable: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
226
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD
17251870895
2022-01-21
282510 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in hydroxylamine hydrochloride food samples CAS 5470-11-1 code 270102500,250g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hydroxylamine Hydrochloride CAS 5470-11-1 Mã hàng 270102500,250g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
237
KG
10
UNA
258
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291010 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in ethylene oxide cos CAS 75-21-8 food codes S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
21
USD
5638 3379 0113
2022-03-14
291010 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in ethylene oxide solution CAS 75-21-8 Food Code S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide Solution CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
21
USD
SIN0265546
2022-01-28
291010 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in ethylene oxide solution food codes CRM48891.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide solution Mã hàng CRM48891,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
21
USD
SIN0265546
2022-01-28
291010 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in ethylene oxide solution food codes CRM48891.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide solution Mã hàng CRM48891,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
2
UNA
97
USD
SIN0292809
2022-06-03
291010 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratory as a substance to check the toxin residue in the food sample ethylene oxide solution cas 75-21-8 item code 48838.1ml/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide Solution CAS 75-21-8 Mã hàng 48838,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
178
KG
3
UNA
124
USD
SIN0265546
2022-01-28
291010 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in Ethylene Oxide Stock Solution CAS 75-21-8 Food Code PHR1295-1.2ml, 1.2ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene Oxide Stock Solution CAS 75-21-8 Mã hàng PHR1295-1.2ML,1.2ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
83
USD
SIN0246527
2021-10-04
293625 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in pyridoxal food sample 5-phosphate hydrate CAS 853645-22-4 Code P9255-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pyridoxal 5-phosphate hydrate CAS 853645-22-4 Mã hàng P9255-1G,1g/chai, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
49
USD
181120KMTCBKK2463723
2020-11-19
283540 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED PEARL polyphosphate (BLENDED phosphates). Additives 100% new pham.Hang .NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: Thailand. NSX: 11/2020; HSD: 11/2022;POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD . NSX: THAI LAN . NSX: 11/2020;HSD: 11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
8
TNE
15600
USD
SIN0246527
2021-10-04
282919 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in Potassium Chlorate CAS 3 3811-04-9 food codes 255572-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Potassium chlorate CAS 3811-04-9 Mã hàng 255572-100G,100g/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
99
USD
17250918195
2021-11-04
293311 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103155000 500g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103155000 500g/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
2
UNA
243
USD
17247582544
2021-07-08
293311 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in 4-aminoantipyrine food samples CAS 83-07-8 Code 103155000,500g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS 83-07-8 Mã hàng 103155000,500G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
2
UNA
243
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292151 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 3.3'-Dimethyl-4,4 'Diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Code N-10763-100mg, 100mg / bottle , new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3,3'-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Mã hàng N-10763-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
27
USD
17250918195
2021-11-05
292151 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in food samples N, N-Dimethyl-P-Phenylenediamine Oxalate CAS: 62778-12-5 Code: 408491000 100g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n,n-dimethyl-p-phenylenediamine oxalate CAS: 62778-12-5 Mã hàng: 408491000 100g/chai hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
1
UNA
235
USD
SIN0246527
2021-10-04
291734 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in Dibutyl Phthalate CAS food samples 84-74-2 codes 524980-25ml, 25ml / bottles, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dibutyl phthalate CAS 84-74-2 Mã hàng 524980-25ML,25ml/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
34
USD
2022627382
2021-07-08
291734 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in phthalic acid food samples, bis-ethyl ester CAS: 84-66-2 Code: C16172000 500mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-ethyl ester CAS: 84-66-2 Mã hàng: C16172000 500mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
29
USD
2022627312
2021-07-09
291734 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in phthalic acid food samples, BIS-ISOOCTYL ESTER CAS: 27554-26-3 CODE: C16173650 250MG / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-isooctyl ester CAS: 27554-26-3 Mã hàng: C16173650 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
31
USD
2085281755
2022-01-25
291734 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in phthalic acid food samples, BIS-isobutyl ester CAS 84-69-5 codes DRE-C16173500,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-isobutyl ester CAS 84-69-5 Mã hàng DRE-C16173500,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
38
USD
17250918490
2021-11-10
291429 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 5.5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Code 116150250.25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 5,5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Mã hàng 116150250,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
32
USD
SIN0260071
2021-12-15
292220 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples FTY720 CAS 162359-56-0 Item SML0700-25MG, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm FTY720 CAS 162359-56-0 Mã hàng SML0700-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
195
USD
3739558793
2021-12-28
291461 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in anthraquinone food pattern CAS 84-65-1 Code DRE-C10281000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthraquinone CAS 84-65-1 Mã hàng DRE-C10281000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
28
USD
SIN0260071
2021-12-15
291461 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample Melting Point Standard 283-286C CAS 84-65-1 Code 67372-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Melting point standard 283-286C CAS 84-65-1 Mã hàng 67372-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
40
USD
2086567773
2021-11-15
291461 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in anthraquinone food pattern CAS 84-65-1 Code DRE-C10281000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthraquinone CAS 84-65-1 Mã hàng DRE-C10281000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
26
USD
17250918490
2021-11-10
290712 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample M-CResol CAS 108-39-4 Code 110585000,500g / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm M-Cresol CAS 108-39-4 Mã hàng 110585000,500g/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
36
USD
15722084602
2021-08-06
290712 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in labs doing diagnostic test substances toxic residues in food samples o-Cresol CAS 95-48-7 405738000,800ML SKU / bottle, the New 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Cresol CAS 95-48-7 Mã hàng 405738000,800ML/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
6
KG
2
UNA
90
USD
2022627382
2021-07-08
290331 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in food sample 1.2-Dibromoethane 5000 g / ml in methanol CAS: 106-93-4 Code: GA09011075ME 1ml / 100% new product;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromoethane 5000 g/mL in Methanol CAS: 106-93-4 Mã hàng: GA09011075ME 1ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
33
USD
5263 1544 2789
2021-10-21
290331 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in food samples 1.2-Dibromoethane CAS 106-93-4 Code 674868.1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromoethane CAS 106-93-4 Mã hàng 674868,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
27
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290379 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals Making standards for testing toxic residues in food samples 1,2-dibromo-3-chloropropane CAS 96-12-8 Code 674867,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromo-3-chloropropane CAS 96-12-8 Mã hàng 674867,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
2082769120
2022-04-20
290314 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Food Code DRE-C17359500.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Mã hàng DRE-C17359500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
27
USD
2082769702
2022-06-09
290314 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Food Code DRE-C17359500.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Mã hàng DRE-C17359500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
10
KG
1
UNA
29
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
290314 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in pattern of carbon tetrachloride cos CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
19
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290314 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in carbon tetrachloride food samples CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
2
UNA
39
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292119 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples N-Methyl-n-nitroSoaniline CAS 614-00-6 Code N-12561-500MG, 500mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methyl-N-nitrosoaniline CAS 614-00-6 Mã hàng N-12561-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
SIN0260071
2021-12-15
293400 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample D-lactose monohydrate CAS 64044-51-5 stock code L254-2KG, 2kg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm D-Lactose monohydrate CAS 64044-51-5 Mã hàng L254-2KG,2kg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
2
UNA
174
USD
SIN0260071
2021-12-15
293400 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the food sample Leucomycin Hydrate CAS 1392-21-8 Code 31721-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Leucomycin hydrate CAS 1392-21-8 Mã hàng 31721-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
166
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
291616 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Binapacryl CAS food sample 485-31-4 Code N-11204-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Binapacryl CAS 485-31-4 Mã hàng N-11204-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
32
USD
SIN0260071
2021-12-15
290291 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in methylstyrene CAS food samples 25013-15-4 Code 522864-250ml, 250ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methylstyrene CAS 25013-15-4 Mã hàng 522864-250ML,250ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
43
USD
SIN0260071
2021-12-15
290291 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Anthracene solution CAS 120-12-7 Code 48647.1ml / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthracene solution CAS 120-12-7 Mã hàng 48647,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
5
UNA
90
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291211 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in formaldehyde food sample 50-00-0 Code N-12012-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Formaldehyde CAS 50-00-0 Mã hàng N-12012-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
25
USD
SIN0246527
2021-10-04
292429 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality of toxic residues in N-Succinyl-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA S42299-25MG, 25mg / bottles, 100mg / bottles, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Succinyl-Ala-Ala-Ala-p-nitroanilide CAS 52299-14-6 Mã hàng S4760-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
2
UNA
192
USD
SIN0246527
2021-10-04
292429 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in food samples Phenacetin CAS 62-44-2 Code PHR1249-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phenacetin CAS 62-44-2 Mã hàng PHR1249-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
44
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292429 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Barban CAS 101-27-9 food codes N-11123-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Barban CAS 101-27-9 Mã hàng N-11123-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
44
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
290270 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Isopropylbenzene Solutions food samples CAS 98-82-8 Code S-12276M1-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Isopropylbenzene Solution CAS 98-82-8 Mã hàng S-12276M1-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
16
USD
2082399704
2022-03-31
290393 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in Pentachlorobenzene food samples CAS 608-93-5 Code DRE-C15960000,500MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pentachlorobenzene CAS 608-93-5 Mã hàng DRE-C15960000,500mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
31
KG
1
UNA
29
USD
SIN0252044
2021-11-01
292990 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Butamifos CAS 36335-67-8 Code 37046-25mg, 50,0525mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Butamifos CAS 36335-67-8 Mã hàng 37046-25MG,50,0525mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
206
KG
1
UNA
37
USD
SIN0246527
2021-10-04
290719 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in 4-Benzylphenol CAS food samples 101-53-1 Code H25808-25G, 25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Benzylphenol CAS 101-53-1 Mã hàng H25808-25G,25g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
75
USD
2022627312
2021-07-09
290719 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples 2.6-di-tert-butylphenol Cas: 128-39-2 Code: C12254700 250mg / bottle of 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Di-tert-butylphenol CAS: 128-39-2 Mã hàng: C12254700 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
36
USD
17250918195
2021-11-04
290719 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in the 2.6-Di-Tert-Butyl-4-Methylphenol CAS food sample: 128-37-0 Code: 112992500 250g / bottle of 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-di-tert-butyl-4-methylphenol CAS: 128-37-0 Mã hàng: 112992500 250g/chai hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
1
UNA
15
USD
SIN0260071
2021-12-15
291430 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in Chlordecone food sample CAS 143-50-0 Code 45379-25mg, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlordecone CAS 143-50-0 Mã hàng 45379-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
43
USD
17250918195
2021-11-04
294000 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples D (+) - Cellobiose CAS: 528-50-7 Code: 108460250 25g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm d(+)-cellobiose CAS: 528-50-7 Mã hàng: 108460250 25g/chai hàng mới 100%
SLOVAKIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
3
UNA
133
USD
SIN0246527
2021-10-04
290312 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in ethylene oxide solution food casing CRM48891.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide solution CAS Mã hàng CRM48891,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
2
UNA
51
USD
2022627382
2021-07-08
280511 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in sodium standard food samples: NA @ 1000 g / ml 5% H2O CAS: 7440-23-5 Code: VHG-PANA-100 100ml / 100% new bucket;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sodium Standard: Na @ 1000 g/mL in 5% H2O CAS: 7440-23-5 Mã hàng: VHG-PNAN-100 100ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
45
USD
SIN0246527
2021-10-04
292620 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in dicyandiamide food samples CAS 461-58-5 Code D76609-50G, 50g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dicyandiamide CAS 461-58-5 Mã hàng D76609-50G,50g/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
43
USD
2086567773
2021-11-15
292519 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in food samples Dimethachlon CAS 24096-53-5 Code DRE-C1266995050,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dimethachlon CAS 24096-53-5 Mã hàng DRE-C12669950,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
83
USD
260222MEDUTF343122
2022-04-25
350510 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA Fractamyl M20 -The potato powder is physically denatured. Used in food processing.NSX: KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX: 02.2022; HSD: 02.2025;Fractamyl M20 -Tinh bột khoai tây biến tính vật lý. Dùng trong chế biến thực phẩm.NSX : KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX : 02.2022; HSD : 02.2025
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
279695
KG
63
TNE
56385
USD
23546735441
2022-05-11
293391 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in food sample 1-methyl mebendazole cas 132119-11-0 M320150-10mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1-Methyl Mebendazole CAS 132119-11-0 Mã hàng M320150-10MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
128
USD
SIN0232669
2021-07-02
290329 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 112194-100g, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 112194-100G,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
90
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290329 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxin residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 675348,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 675348,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
16
USD
2082769120
2022-04-20
290329 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity test in food samples Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 DRE-C14170000,250mg/bottle codes, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng DRE-C14170000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
14
USD
5263 1543 3578
2021-09-09
290329 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxin residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 675348,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 675348,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
16
USD
SIN0273646
2022-03-09
290329 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 1.1-dichloroethylene cas 75-35-4 codes 163023-25ml, 25ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,1-Dichloroethylene CAS 75-35-4 Mã hàng 163023-25ML,25ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
125
KG
1
UNA
37
USD
2086567773
2021-11-15
291479 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in food samples 4.4 '-Dibromobenzophenone CAS 3988-03-2 Code DRE-C12220000.11ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4,4'-Dibromobenzophenone CAS 3988-03-2 Mã hàng DRE-C12220000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
3
UNA
335
USD
SIN0265546
2022-01-28
291479 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample Menadione Sodium Bisulfite CAS 130-37-0 Code M5750-25G, 25G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Menadione sodium bisulfite CAS 130-37-0 Mã hàng M5750-25G,25g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
2
UNA
82
USD
2085281755
2022-01-25
291090 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in Trans-Heptachlor-Endo-Epoxide food samples (Isomer A) CAS 28044-83-9 Code DRE-C14102000.25MG / Bottle, New 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm trans-Heptachlor-endo-epoxide (isomer A) CAS 28044-83-9 Mã hàng DRE-C14102000,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
68
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292149 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in O-Aminoazotoluene food samples CAS 97-56-3 Code N-12671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Aminoazotoluene CAS 97-56-3 Mã hàng N-12671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
SIN0232669
2021-07-02
292149 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in SibuAcaciaine Hydrochloride Solution Solutions CAS 84485-00-7 CODE S-011-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sibutramine hydrochloride solution CAS 84485-00-7 Mã hàng S-011-1ML,1ML/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
72
USD
SIN0246527
2021-10-04
292149 NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residues in the 2.6-dimethylaniline food sample CAS 87-62-7 Code D146005-5G, 5G / Bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Dimethylaniline CAS 87-62-7 Mã hàng D146005-5G,5g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
23
USD