Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
130322CULVNAS2205222
2022-03-17
293359 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Polyether Polyol TN 6201 C-A, 1.4-DiazabicyClo [2.2.2] Octane Triethylenediamineteda: CAS Number 280-57-9, 200kg / sue, used as insulation in aluminum doors production. Tuen brand. New 100%;Polyether polyol TN 6201 C-A, 1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane TRIETHYLENEDIAMINETEDA: CAS Number 280-57-9, 200kg/kiện, dùng làm chất bảo ôn trong sản xuất cửa nhôm. Hiệu Tuen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
9021
KG
1600
KGM
5440
USD
150721ANSVH2G1273046B
2021-07-22
321490 NG TY TNHH NH?M ??NG á FOSHAN YEJING IMPORT AND EXPORT TRADING COMPANY LIMITED Polyisocyanate Polyphenyl Polymethylene under (TN 6200 C-B), CAS Number 9016-87-9, 250kg / event, used as insulation in the manufacture of aluminum doors. New 100%.;Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate under (TN 6200 C-B), , CAS Number 9016-87-9, 250kg/kiện, dùng làm vật cách nhiệt trong sản xuất cửa nhôm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
12320
KG
1500
KGM
5175
USD
230222712210099000
2022-02-26
283330 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Poly Aluminum Chloride Al2 (OH) N CL6 (PAC) wastewater treatment CAS: 1327-41-9, not included in the chemical list according to ND113. Chengrui brand. New 100%;Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC) Mã CAS:1327-41-9, không nằm trong danh mục hóa chất theo NĐ113. Hiệu Chengrui. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
23650
KG
2000
KGM
980
USD
241022ANSVH2R1403060
2021-10-29
480441 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED 200g / m2 kraft paper, width 13cm used to pack aluminum bars, not printed, coated, unbleached, rolled. New 100%;Giấy Kraft 200g/m2, rộng 13cm dùng để bao gói thanh nhôm, chưa in, tráng phủ, chưa tẩy trắng, dạng cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
3448
KG
801
KGM
753
USD
050222WHF2022011347
2022-02-24
281830 NG TY TNHH LA M? K WAY CHEMICALS ENTERPRISE LIMITED Aluminum powder used in furniture manufacturing / aluminum hydroxide - 50sp, al (OH) 3: 99.6% min, particle size (D50): 40-60um, 25 kg / 1 Bags (768 bags), PTPL reference : 1306 / PTPLMN-NV, August 28, 2009;Bột nhôm dùng trong sản xuất đồ nội thất/ Aluminium Hydroxide - 50SP, AL(OH)3: 99,6 % min, PARTICLE SIZE(D50): 40-60um, 25 KG/ 1 BAGS (768 BAGS), Tham khao PTPL: 1306/PTPLMN-NV, 28/08/2009
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
19
TNE
14784
USD
050222WHF2022011347
2022-02-24
281830 NG TY TNHH LA M? K WAY CHEMICALS ENTERPRISE LIMITED Aluminum powder used in furniture production / Aluminum Hydroxide - 75, AL (OH) 3: 99.6% min, Particle Size (D50): 75-100um, 25 kg / 1 Bags (192 Bags), PTPl : 1306 / PTPLMN-NV, August 28, 2009;Bột nhôm dùng trong sản xuất đồ nội thất/ Aluminium Hydroxide - 75, AL(OH)3: 99,6 % min, PARTICLE SIZE(D50): 75-100um, 25 KG/ 1 BAGS (192 BAGS), Tham khao PTPL: 1306/PTPLMN-NV, 28/08/2009
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
5
TNE
3624
USD
240522SE/2205/031
2022-06-03
850151 NG TY TNHH Mê GA NORD GEAR PTE LTD 3 -phase alternating engine gearbox for garbage/wastewater filter, 380V, 0.37kw, brand: Nord;Động cơ xoay chiều 3 pha hộp số giảm tốc dùng cho máy lọc rác/nước thải, 380v, 0.37kw, Nhãn hiệu: NORD
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27
KG
1
PCE
523
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
170522SNLCNBVLA740425
2022-05-23
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD YFMB-920L thermal laminant, paper-completed machine, 380V electricity, 100% new;Máy Cán Màng Nhiệt YFMB-920L, máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12250
KG
1
PCE
9677
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic paper sessions XY-850A (Paper products finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Bồi Giấy Tự Động XY-850A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
8387
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic boxing machine YY-900A (Paper product finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Thụt Hộp Tự Động YY-900A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
25161
USD
180522COAU7238394288
2022-05-21
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Divide the raw paper rolls YSD-1300 (the machine finishing the paper, using 380V electricity) 100% new;Máy Chia Cuộn Giấy Thô YSD-1300 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7840
KG
1
PCE
23000
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Cold glue shooting machine KPM-PJ-V24 (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Phun Bắn Keo Nguội KPM-PJ-V24 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
5322
USD
220322HHOC22030073
2022-04-01
330790 NG TY TNHH PHILIA M PHILIA PICK INC Greenfinger Reliu Pure Aurora Wipes 1 box = 10 packs (72 pieces/pack), Brand: Greenfinger, Manufacturer: Yuhan-";Khăn Ướt GREENFINGER RELIU PURE AURORA WIPES 1 hộp = 10 gói ( 72 cái/gói), Nhãn hiệu: GREENFINGER, Nhà sản xuất: YUHAN-KIMBERLY, LIMITED, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4813
KG
800
UNK
784
USD
100521NAY05210036HCM
2021-06-16
330720 NG TY TNHH M? PH?M HAVA PT PRISKILA PRIMA MAKMUR Body Spray deodorant for men BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L) 175ml / bottle, 72 bottles / carton, labels BELLAGIO. New 100%. CB: 100595/19 / CBMP-QLD. HSD: 07/2024;Xịt khử mùi toàn thân dành cho nam BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L)175ml/chai, 72 chai/thùng, nhãn hàng BELLAGIO. Mới 100%. CB: 100595/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
271
KG
72
UNA
132
USD
031121HXGZ2110034
2021-11-10
392331 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Empty Bottle Plastic - Mira Olive Oil - empty plastic bottle for 275ml cosmetics, not printed with 100% new products;EMPTY BOTTLE PLASTIC - MIRA OLIVE OIL - chai nhựa rỗng dùng đựng 275ml mỹ phẩm, chưa in nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2005
KG
4000
PCE
480
USD
261221HXGZ2112061
2022-01-06
961620 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Silicon Facial Cleanser - Silicon pieces used to clean up makeup face, no brand, 100% new goods;SILICON FACIAL CLEANSER - miếng silicon dùng để xoa rửa mặt trang điểm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2000
PCE
460
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
20
KGM
315
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (S) (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax(S) (Cas:8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
16
KGM
222
USD
040721AGLHCMI21070502
2021-07-15
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2570
KG
3
KGM
60
USD
171221HHOC21120039
2022-01-06
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6008
KG
4
KGM
87
USD
051120WNLSEA2011004
2020-11-16
151591 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Vegetable oil, used in the manufacture of cosmetics, new 100%;Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Dầu thực vật, dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHON
CANG CAT LAI (HCM)
5499
KG
1
KGM
37
USD
112100016103223
2021-10-30
391000 NG TY TNHH M? PH?M MARADO GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Liquid primitive silicol, symbols: QF-1602, QF-820, Mem-7137R, HE, used as a cosmetic production material. 100% new;Silicol nguyên sinh dạng lỏng, ký hiệu: QF-1602, QF-820, MEM-7137R, HE, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1320
KGM
6962
USD
ORD7853279
2021-07-31
420329 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Leather gloves size 8, used in the electrical industry, Manufacturer: Hubbell, Code: PSCGLP12CN8, 100% new;Găng tay da size 8, sử dụng trong ngành điện, hãng sản xuất: Hubbell, mã: PSCGLP12CN8, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
158
KG
12
PR
295
USD
190622ASTAO203533
2022-06-28
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LTD Novai automatic circuit breaker, 27KV, P/N: 2knovai412431, with FXD control cabinet code: 2ifxd4104166044110, installation price and installation accessories. New 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVAI, 27KV, P/N: 2KNOVAi412431, kèm tủ điều khiển FXD mã: 2IFXD4104166044110, giá lắp và phụ kiện lắp đặt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
SET
3000
USD
200622JB2206553006
2022-06-29
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Nova27i automatic circuit breaker, 27KV, code: Knovai41221, with IFXD1104133041112 control cabinet, KA97ME-42 connection device, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, 100% new;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1104133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
5
SET
32375
USD
270921S00133494
2021-10-05
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Automatic circuit breaker Nova27i, 27KV, Code: Knovai41221, with IFXD1114133041112 control cabinet, KA97ME-42 connector-42, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, new 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1114133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6958
KG
34
SET
220150
USD
180422ATL-40075170
2022-05-19
853530 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Isolate breaker, polymers, for industrial electrical systems, 35kV, 150Bil, 600A, Hubbell manufacturer, code: M3D68BP, 100% new;Cầu dao cách ly, loại polyme, dùng cho hệ thống điện công nghiệp, điện áp 35kV, 150BIL, 600A, Hãng sản xuất Hubbell, mã: M3D68BP, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5784
KG
160
PCE
47224
USD
091021ATL-40071612
2021-12-15
853540 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Lightning with 18KV voltage polymer shell, 10KA, Eaton's Cooper Power Systems manufacturer, Code: UHS18090R1V1AA1, 100% new;Chống sét vỏ Polyme điện áp 18kV, 10kA, hãng sản xuất Eaton's Cooper Power Systems, mã: UHS18090R1V1AA1, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7862
KG
300
PCE
10014
USD
150621ATL-40069738
2021-07-19
853540 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Line lightning protection equipment, 18KV voltage, 15.3KV (MCOV), 10KA, Hubbell maker, Code: 602015-B0F4010, 100% new;Thiết bị chống sét đường dây, điện áp 18kV, 15.3kV (MCOV), 10kA, Hãng sản xuất Hubbell, mã: 602015-B0F4010, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
KHO CFS CAT LAI
1453
KG
281
PCE
30432
USD
211120AP2011PC127
2020-11-25
521052 NG TY TNHH MAY M?C M? H?NG WELL DAVID CORP MH-BBOX-001 # & FABRIC 40% COTTON 60% RECYCLED POLYESTER K 56 ", NEW 100%;MH-BBOX-001#&VẢI 60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER K 56", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
1500
KG
3455
YRD
7148
USD
6950685560
2020-11-20
540742 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD APC-05-TM2275WR # & Woven TM2275WR - Fabric 100% nylon TM2275WR COL046 145CM (NVY);APC-05-TM2275WR#&Vải dệt thoi TM2275WR - Fabric nylon 100% TM2275WR 145CM COL046(NVY)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
15
KG
91
MTR
31847
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-25
170114 NG TY TNHH MíA ???NG TTC ATTAPEU TTC ATTAPEU SUGAR CANE SOLE COMPANY LIMTED Natural gold sugar: The road is not yet refined in granularity, the size is relatively uniform, weak, dry; Colors are yellow to brown gold (500-2000 IU); content of Saccarose / Pol: 98.5 <99.8%;ĐƯỜNG VÀNG THIÊN NHIÊN : Đường chưa tinh luyện Trạng thái dạng hạt, kích thước tương đối đồng đều, tơi, khô; Màu sắc có màu vàng đến vàng nâu (500-2000 IU);Hàm lượng Saccarose/ Độ Pol: 98.5 <99.8%
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
428
KG
427
TNE
301962
USD
10622112200017700000
2022-06-01
170114 NG TY TNHH MíA ???NG TTC ATTAPEU TTC ATTAPEU SUGAR CANE SOLE COMPANY LIMTED Raw roads (natural yellow sugar - rough lower roads): Unrelated sugar state; Colors are golden brown (500-2000 IU); Saccarose/ poles: 98.5 <99.8%;ĐƯỜNG THÔ (ĐƯỜNG VÀNG THIÊN NHIÊN - đường hạ cấp thô ): Đường chưa tinh luyện Trạng thái dạng hạt; Màu sắc có màu vàng nâu (500-2000 IU);Hàm lượng Saccarose/ Độ Pol: 98.5 <99.8%
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
241
KG
240
TNE
134040
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 9112 (Not No) Pattern, primary 220kg / 1Thung (Used for making silicone production) New 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 9112 (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
11000
KGM
22990
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 201A (not No) Ticky, primitive 220kg / 1 (Used for making silicone production) 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 201A (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2200
KGM
2468
USD
1.1210001633e+014
2021-11-10
292990 NG TY TNHH H??NG M?C PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sweetener - sodium cyclamate (sodium cyclamate), food additives, powder, homogeneous packaging: 25kg / bag. Brand: Eagle, HSD: 3 years from the date of manufacture: October 21, 2021 - October 20, 2024. 100% new;Chất tạo ngọt - Natri Cyclamat (Sodium Cyclamate), phụ gia thực phẩm, dạng bột, đóng gói đồng nhất: 25Kg/Bao. Hiệu: EAGLE, HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất: 21/10/2021 - 20/10/2024. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32220
KG
32000
KGM
7200
USD
150521450110010000
2021-06-15
110812 NG TY TNHH H??NG M?C SOLISCHEM PTE LTD Corn starch used as food ingredients: Corn Starch (25kg / bag), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 years. Manufacturer: INDIA PRIVATE LIMITED.Hang ROQUETTE new 100%;Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: Corn Starch ( 25 Kgs/ bao ), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 năm. Nhà sản xuất : ROQUETTE INDIA PRIVATE LIMITED.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
90900
KG
90
TNE
40500
USD
JPT30097255
2021-10-30
411390 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD MZN-01-KATH-00 # & Leather Kangaroo Leather to a cutting (has been outsourcing after attachment) - Kangaroo Leather (K-ATH-F05714-079-TR) Pearlwht Backstay;MZN-01-KATH-00#&Da kangaroo thuộc cắt sẳn( đã được gia công thêm sau khi thuộc) - KANGAROO LEATHER(K-ATH-F05714-079-TR) PEARLWHT BACKSTAY
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
353
KG
250
PR
767
USD
071120HDLCS0000257
2020-11-12
270800 NG TY TNHH M?U D??NG ROLL RICH ENTERPRISE CO LTD 'Raw materials used in the coatings industry: Kocosol - 150. New 100%;'Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol - 150. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31360
KG
28
TNE
19936
USD
20032020SITGSHSGJ05281
2020-03-26
380110 NG TY TNHH THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon ( Recarburiser GCPC) Graphite nhân tạo, dạng mảnh . Size: 1-3mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
13230
USD
211221COAU7235854420
2022-02-28
170230 NG TY TNHH H??NG M?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD (Road) Glucose: Dextrose Monohydrate - Issuing material production of animal feed. Follow 4 Section 4 Affairs of TT21 / BNNPTNT, (1680 bags x 25 kg). NSX: 11/23/2021, HSD: 22/11 / 2023 New 100%;( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi .NK theo mục 4 phục lục VI TT21/BNNPTNT,( 1680 bao x 25 kg). NSX:23/11/2021, HSD:22/11/2023.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG NAM DINH VU
42168
KG
42
TNE
29820
USD
020120SITGTAHP742252
2020-02-06
170230 NG TY TNHH H??NG M?C ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD ( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX TACN NK theo CV số: 183/CN-TACN,( 2400 bao x 25 kg). NSX: 16/12/2019, HSD:15/12/2021. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD.;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
60
TNE
24000
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NU 213, used in industrial machine production. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NU 213, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
600
PCE
2334
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NF 212, used in manufacturing industrial machines. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NF 212, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
481
PCE
1510
USD
060122HLCUEUR2112ESHQ3
2022-02-28
040610 NG TY TNHH H??NG M?C AYNES GIDA SAN VE TIC A S Fresh Mo Mo Mozharella (Block Mozzarella), Raw Materials for Food Sx. Packing 2000gr / 1 Box, NSX Aynes Gida San.ve Tic.A.s, NSX 12/2021 HSD 12/2022. 100% new;Pho mai tươi chưa xát nhỏ( BLOCK MOZZARELLA), Nguyên liệu dùng SX thực phẩm.đóng gói 2000GR/1 hộp,NSX AYNES GIDA SAN.VE TIC.A.S,NSX 12/2021 HSD 12/2022 . Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
15500
KG
7260
PCE
49005
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinding machine (metal grinding), type control number Model: Co0250m, capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng (mài kim loại) ,loại điều khiển số MODEL: CO0250M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3437
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinder (inner grinding), type control type Model: CO0190M, Capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng ( mài mặt trong),loại điều khiển số MODEL: CO0190M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3300
USD
120422TPEHPH22040466
2022-04-21
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in the casting industry: The prepared substance for the brid molding mold, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
PTSC DINH VU
25285
KG
22800
KGM
20064
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for BR-750 molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
22800
KGM
18468
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for GC-550A molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc GC-550A, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
840
KGM
1111
USD
040721YMLUM595038405
2021-08-28
402104 NG TY TNHH H??NG M?C UGURAY SUT A S Skimmed milk powder (MILK POWDER Skimmed) fat content below 1.5% without sugar. Food raw materials used SX technology. Imports by muc1.2 Annex VI TT21 / 2019 / TT-MARD. Close 25kg / bag. New 100%;Bột sữa gầy (SKIMMED MILK POWDER)hàm lượng béo dưới 1,5% chưa pha thêm đường. Nguyên liệu dùng SX thức ăn CN. Nhập khẩu theo mục1.2 Phụ lục VI TT21/2019/TT-BNN&PTNT. Đóng 25kg/bao. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
50600
KG
50
TNE
142500
USD
190122FILO2201015
2022-01-24
511130 NG TY TNHH ??NG T?M TNS YZ PLANNING VC50W / 50P / 56/60 # & Main Fabric 50% Wool 50% Polyester, K56-60 ''. 350gr / yds (woven fabric from wool fiber wool, main phase or single phase with artificial staple fiber);VC50W/50P/56/60#&Vải chính 50%wool 50%polyester, K56-60'' . 350gr/yds (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2242
KG
5436
YRD
27180
USD
290721211560000
2021-09-09
846022 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Non-minded grinder, Model numerical control type: Kiiic 10200, Capacity: 43.66KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (Year of manufacture 2013, Old machine suitable for QD: 18/2019 / QD-TTg);Máy mài Không tâm,loại điều khiển số MODEL: KIIIC 10200, CÔNG SUẤT: 43.66Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2013, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
10280
KG
1
PCE
5172
USD
270322GXSAG22036572
2022-04-21
292511 NG TY TNHH H??NG M?C HUGESTONE ENTERPRISE CO LTD Raw materials for production of food sodium saccharin (5-8 mesh) (Code CAS: 128-44-9), NSX: March 9, 2022-HSD 08/03/2025 .NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd. 100%new goods, 25kgs/ drum packaging;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm SODIUM SACCHARIN ( 5-8 MESH ) ( mã CAS: 128-44-9 ), NSX : 09/03/2022 - HSD 08/03/2025 .NSX: HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%, đóng gói 25kgs/ drum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5360
KG
5000
KGM
5000
USD
090721CCFSHHPG2100632
2021-07-22
291241 NG TY TNHH H??NG M?C HANGZHOU FOCUS CORPORATION Food additives (flavor vanillin): POLAR BEAR BRAND vanillin .Hang POWDER 100% (closed 20kg / Containers) NSX 06/2021 HSD 3 years from the date SX). Manufacturer: SHANGHAI XIN HUA PERFUME CO., LTD;Phụ gia thực phẩm ( hương vanillin ): VANILLIN POWDER POLAR BEAR BRAND .Hàng mới 100% (đóng 20KG/Thùng),NSX 06/2021 HSD 3 năm kể từ ngày SX). Nhà sản xuất: SHANGHAI XIN HUA PERFUME CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2630
KG
300
KGM
3300
USD
5140281296
2021-07-02
650691 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN Sewing accessories: Sewing plastic blades for hats;Phụ liệu may: Lưỡi trai nhựa dùng may cho vành nón
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
11
KG
40
PCE
4
USD
121120TPKEEHCM2011077
2020-11-20
190491 NG TY TNHH M? PH?M M? DIêN MAX WISH INTERNATIONAL CO LTD Black beans sesame noodle - Mixed congee Black Bean and Sesame (255g / cans, 24 cans / bins). HSD: 06/2022. New 100%;Đậu đen mè ăn liền - Mixed Congee Black Bean and Sesame (255g/ lon; 24 lon/ thùng). HSD: 06/2022. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
50
UNK
345
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
846249 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK M? H?NG PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD The iron angle punching machine is fixed, capacity of 380V/50Hz/4.0KW, Model: K-80, KR-80, DATTYSO brand. 100% new;Máy đột dập cắt góc sắt đặt cố định, công suất 380V/50Hz/4.0KW,model: K-80, KR-80, hiệu DATYSO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15200
KG
6
PCE
1200
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-24
611130 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK M? H?NG PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Children's summer clothes, short-sleeved types from synthetic fibers, knitting, size (XS-L), Brand: Xile Huadoo. 100% new;Bộ quần áo mùa hè trẻ em, loại ngắn tay từ sợi tổng hợp, dệt kim, size (XS-L), hiệu: XILE HUADUO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18210
KG
1800
SET
1800
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
650699 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK M? H?NG PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Covering an adult head, with synthetic fiber, diameter (30-45) cm +/- 5cm, brand: Helen Kaminski. 100%new,;Mũ đội đầu người lớn, bằng sợi tổng hợp, đường kính (30-45)cm+/-5cm, hiệu: HELEN KAMINSKI. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16360
KG
400
PCE
160
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
900491 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK M? H?NG PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Plastic adult fashion glasses, size (20x8) cm +/- 10%, V, Fashion. 100% new;Kính thời trang người lớn bằng nhựa, kích thước (20x8)cm+/-10%, hiệu V, FASHION. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17140
KG
800
PCE
400
USD
112100012786700
2021-06-07
860800 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG M?N GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Automatic barrier need for multilingual straight, workshops, model: JKD-009, Brand: Jinkaida, Including chassis Kt: 1070x430x430MM iron powder coated with motor, P: 50W, voltage: 220V, need long 6M aluminum;Barie tự động cần thẳng dùng cho c.ty, nhà xưởng, model:JKD-009, nhãn hiệu: Jinkaida,Gồm:thùng máy Kt:1070x430x430MM bằng sắt sơn tĩnh điện có motor,P:50W,Điện áp:220V,cần dài 6M bằng hợp kim nhôm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6366
KG
4
SET
1344
USD
10622112200017700000
2022-06-01
630640 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK M? H?NG PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD The felt fabric is combined with rubber, the size after the pump (140x80x15) cm +/- 10%cm, the HS-198B difference. 100% new;Đệm bơm hơi bằng vải nỉ kết hợp cao su, kích thước sau khi bơm (140x80x15)cm+/-10%cm, hiệu HS-198B. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28300
KG
130
PCE
520
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-24
841931 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK M? H?NG PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Fruit drying machine, fixed set, industrial use, drying temperature (30-190) degree, size (42x41x95) cm +/- 10%, electricity 220V-50 / 60Hz-2000w, qsy- symbol 8C. New100%;Máy sấy khô hoa quả, đặt cố định, dùng trong công nghiệp, nhiệt độ sấy(30-190) độ, kích thước (42x41x95)cm+/-10%, dùng điện 220V-50/60Hz-2000W, ký hiệu QSY-8C. Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18210
KG
5
PCE
200
USD