Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal tract; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy chấn kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
770
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy DẬP kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
301121076BV00901
2022-01-10
850211 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Direct goods for production activities: Diesel power generation unit used to generate electricity in factories (Huyndai brand, CS 3 KVA, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37890
KG
1
UNIT
43
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
3851
USD
031121008BX59082
2021-12-18
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada IW45 multi-function cutting machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột cắt đa chức năng AMADA IW45; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
1
UNIT
7983
USD
070122TA220102H17
2022-04-07
846719 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? KAWAI SHOJI CO LTD Kawasaki compressed air saw, makita, gas consumption 5.39L/s, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19010
KG
90
UNIT
693
USD
101121214488301
2022-01-12
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
3
UNIT
651
USD
261121214567488
2022-01-11
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
174
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
80422112200016200000
2022-04-21
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-24
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
180621112100013000000
2021-07-17
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD ISUZU MODEL FIRST AUTOMOBILE ISUZU Model JDF5100GXFPM30; 2 Axis, Thremy Handle, Diesel 4HK1-TC51, CS 141KW TT6100KG TLCT 9975kg, Euro V, DTXL 5193cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu ISUZU model JDF5100GXFPM30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4HK1-TC51,CS 141kw TT6100kg TLCT 9975kg,EURO V,DTXL 5193cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6100
KG
1
UNIT
60000
USD
120821112100014000000
2021-10-09
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Model JDF5080GXFSG30; 2 axis, 3-axis, 3dx23-140e5 diesel engine, CS 105KW TT5630KG TLCT 9400KG, EURO V, DTXL 3857cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu DONGFENG model JDF5080GXFSG30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4DX23-140E5,CS 105kw TT5630kg TLCT 9400kg,EURO V,DTXL 3857cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11260
KG
2
UNIT
84000
USD
021021HDMUTAOA07828606
2021-10-18
846599 C?NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Edge paste, used for plywood, electrical activity. Above: 1.8KW, Model: MD507. Spliban brand: ZH Machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2021. 100%;Máy dán cạnh,dùng cho ván ép, hoạt động bằng điện.Công suất: 1.8KW,Model: MD507.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12260
KG
3
SET
3000
USD
150222SSLHCM2200500
2022-02-24
846591 C?NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Sliding table saws, used for electrical planks, electrical operations. Above: 5.5KW.Model: MJ6232.Ban brand: ZH machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2022. 100%;Máy cưa bàn trượt,dùng cho sx ván gỗ,hoạt động bằng điện.Công suất: 5.5kw.Model: MJ6232.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX:2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
6
SET
14400
USD
060721RBS2106E0872
2021-07-13
845931 C?NG TY TNHH MáY Và C?NG C? R?NG VI?T TAIWAN COMBITECH CO LTD CNC 3-axis Milling Machine, Brand: Yindiao, Model: YY-6060G (capacity: 6kw; 100% new goods, 1 set = 1 pcs);Máy phay khắc 3 trục CNC, hiệu : YINDIAO, Model: YY-6060G ( Công suất: 6KW; hàng mới 100%, 1bộ= 1 chiếc )
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
828
KG
1
SET
7290
USD
191021NSSZF2110013
2021-10-29
847710 C?NG TY TNHH MáY C?NG NGHI?P J Y JIEYANG MACHANICAL INTERNATIONAL LIMITED Plastic injection molding machine Model JY-350ST, only spray molding function. Brand: Jieyang Machinery.Cong 4 kW, 380V.1set voltage = 1pce.nsx: Dongguan Jieyang Machinery. 100% new.;Máy đúc phun nhựa tạo hình trục đứng Model JY-350ST,chỉ có chức năng đúc phun. Hiệu:JIEYANG MACHINERY.Công xuất 4 KW,điện áp 380V.1SET=1PCE.NSX:DONGGUAN JIEYANG MACHINERY. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
12200
KG
1
SET
6350
USD
FBLTPE22109
2022-04-18
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M BAUI BIOTECH COMPANY LIMITED Multi-axis screws with a diameter of 6.5mm, 40mm long, cannulated poly axial screew, code sp: 281-6540, NSX: baui, 100% new goods;Vít đa trục cột sống đường kính 6.5mm, dài 40mm,Cannulated Poly Axial Screw,mã sp:281-6540,NSX: BAUI,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
950
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) Screw 2.0mm, 7 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 7 holes, code sp: 121133007;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 7 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 7 holes, MÃ SP: 121133007
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) screw 2.0mm, 8 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 8 holes, code sp: 121133008;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 8 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 8 holes, MÃ SP: 121133008
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock is on 9 -hole tibia, on the left (bone brace of all kinds, sizes), Proximal Tibial Locking Plate, 9 Holes, Left, Code SP: 123233109;Nẹp khóa đầu trên xương chày 9 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Tibial Locking Plate, 9 holes, left, MÃ SP: 123233109
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
486
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screw narrow leg brace 4.5mm, 10 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 4.5mm Locking Compression Plate (Narrow, LC-LCP), 10 Holes, Code SP: 123222010;Nẹp khóa cẳng chân bản hẹp vít 4.5mm, 10 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 4.5mm Locking Compression Plate (narrow, LC-LCP), 10 holes, MÃ SP: 123222010
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
223
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x380mm thigh bone, right (nails of all kinds, sizes), nail 9x380mm, right, code sp: 135504538;Đinh xương đùi 9x380mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x380mm, right, MÃ SP: 135504538
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
188
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws of 4.5x40mm, self, available sterilization (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 4.5x40mm, Self-tapping, code SP: 133112040;Vít vỏ 4.5x40mm, tự taro, tiệt trùng sẵn (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 4.5x40mm, self-tapping, MÃ SP: 133112040
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
14
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock on the 3 -hole arm bone (bone splint, sizes), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 Holes, Code SP: 122238103;Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 holes, MÃ SP: 122238103
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
10
PCE
1058
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, left (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, left, code sp: 135503640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên trái (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 10x400mm, left, MÃ SP: 135503640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws 3.5x42mm, Taro (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 3.5x42mm, Self-tapping, code SP: 132112042;Vít vỏ 3.5x42mm, tự taro (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 3.5x42mm, self-tapping, MÃ SP: 132112042
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
20
PCE
71
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 6 -hole elbow brace, left (bone brace of all kinds, sizes), LCP olecranon Locking Plate, 6 Holes, Left, code SP: 12224106;Nẹp khóa mỏm khuỷu 6 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), LCP Olecranon Locking Plate, 6 holes, left, MÃ SP: 122240106
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
117
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, the right (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, right, code sp: 135504640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ),Nail 10x400mm, right,mã SP:135504640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 4.5mm screw-wide-legged brace, 11 holes (bone splints of all kinds, sizes), 4.5mm locking compression plan (broad, lc-lcp, 11 holes, code sp: 123221011;Nẹp khóa cẳng chân bản rộng vít 4.5mm, 11 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ),4.5mm Locking Compression Plate(broad,LC-LCP, 11 holes,mã SP:123221011
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
180
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 C?NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 9112 (Not No) Pattern, primary 220kg / 1Thung (Used for making silicone production) New 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 9112 (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
11000
KGM
22990
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 C?NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 201A (not No) Ticky, primitive 220kg / 1 (Used for making silicone production) 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 201A (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2200
KGM
2468
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 C?NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
304553153720
2022-02-24
550319 C?NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD NL144 # & Fabric Woven Nylon 500D Cordura Suffering 58 "# & Kr;NL144#&Vải Woven Nylon 500D Cordura khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
5020
YRD
51450
USD
304553153720
2022-02-24
521041 C?NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD Nl143 # & nylon cotton fabric with vein or no size 58 "# & kr;NL143#&Vải Cotton Nylon có vân hoặc không có vân khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
2
YRD
2
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 C?NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity ,, Model: Yer-DP-V03, Brand: Yierhui, Capacity: 350W, Voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
389
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui,, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, , công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
10
PCE
196
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
391
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: Yer-CL-8019, brand: Yierhui, capacity: 500W, voltage: 24V 8A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-CL-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 500W, điện áp: 24V 8A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
5
PCE
101
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity, model: Yer-DP-V03, brand: Yierhui,, capacity: 350W, voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, , công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
25
PCE
488
USD
170422WSDS2204140
2022-05-23
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Balance vehicles, model: N4MZ98, operating by electricity, voltage: 220V, capacity: 400W, brand: Yierhui, 100% new;Xe thăng bằng, Model: N4MZ98, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V, công suất:400W, nhãn hiệu:YIERHUI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4535
KG
2
PCE
89
USD
111220113046513000
2020-12-23
470500 C?NG TY TNHH GI?Y NG?C V?N HANWA CO LTD Pulp made from hardwood and obtained by mechanical pulping and chemical. used as raw materials for production. (For packing Pulp - Pulp bales). New 100%;Bột giấy làm từ gỗ và thu được bằng phương pháp nghiền cơ học và hóa học. dùng làm nguyên liệu sản xuất. (Pulp for packing - Bột giấy dạng kiện). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18790
KG
19
TNE
7704
USD
210122EGLV149115793681
2022-01-25
847730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC C? T??NG HONGKONG GUANGLONGXIANG TRADE LTD Plastic grain blow molding machine, Brand: Jin Chengxin, Model: XL90,37KW / 50Hz / 380V, Manufacturer: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co., Ltd, Year SX: 2022, Complete form disassemble, 1 set = 1 pcs , 100% new;Máy đúc thổi hạt nhựa, Hiệu:Jin Chengxin, Model: XL90,37KW/50HZ/380V, Nhà SX: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co.,Ltd,Năm sx:2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời,1 bộ=1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
SET
22080
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 C?NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED The semi-automatic closing machine Ruian Model ML-1400, used to cut the pictures on the carton on demand, CS 5.5KW, Year 2019, PVSX, used goods;Máy bế phẳng bán tự động Ruian model ML-1400,dùng cắt các hình trên giấy carton theo yêu cầu,cs 5.5kw,năm sx 2019,hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
2000
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 C?NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED The semi -automatic carton closing machine Ruian Model PyQ1400, used to cut the pictures on the carton on demand, CS 5.5KW, Year 2016, PVSX goods, used goods;Máy bế phẳng carton bán tự động Ruian model PYQ1400,dùng cắt các hình trên giấy carton theo yêu cầu,cs 5.5kw,năm sx 2016, hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
2000
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 C?NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED Tangcheng automatic carton slot model 2500, using freezing carton to create barrel folding sugar, CS 7.5KW, year SX 2021, PVSX goods, used goods;Máy chạp khe carton tự động Tangcheng model 2500, dùng xẻ rảnh thùng carton để tạo đường gấp thùng, cs 7.5kw,năm sx 2021, hàng PVSX, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
2500
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 C?NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED Pins of semi -automatic carton iron model AV2800 Model, use pin on carton paper, cs4kw, year manufacturing 2018, PVSX goods, used goods;Máy dập ghim thùng carton bán tự động GANGXU model AV2800, dùng dập ghim lên giấy carton, cs4kw,năm sx 2018,hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
1500
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 C?NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED Keshenglong Model 2000 manual slot, using Cartion box to create barrel folding sugar, CS 1KW, Year 2014, PVSX goods, used goods;Máy chạp khe thủ công Keshenglong model 2000,dùng xẻ rảnh thùng cartion để tạo đường gấp thùng,cs 1kw,năm sx 2014,hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
500
USD
240921COAU7234225860-02
2021-10-05
730901 C?NG TY TNHH MáY MóC Và C?NG NGH? REMACRO VI?T NAM REMACRO MACHINERY TECHNOLOGY WUJIANG CO LTD Iron boxes are via SD - Iron Box. Specification: 1100 * 1300 * 1350mm. Use for NL serving SX (rotation packaging). There are no fixed print symbols on the barrel shell.;Thùng sắt đã qua SD - IRON BOX . Qui cách: 1100*1300*1350mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng). không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4704
KG
24
PCE
1440
USD
140522COAU7238571660
2022-05-23
850131 C?NG TY TNHH MáY MóC Và C?NG NGH? REMACRO VI?T NAM REMACRO TECHNOLOGY CO LTD R811T01187048 Electrical engine of 50W with a capacity of iron frame (using sofa) Code 1546 _ 1546 Actuators NLSX sofa frame, 100% new goods;R811T01187048 Động cơ điện một chiều công suất 50W lắp vào khung sắt (dùng sx ghế sofa ) mã 1546 _ 1546 Actuators NLSX khung ghế sofa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47167
KG
2400
PCE
17760
USD
17243415783
2021-10-30
284440 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine: Tekcis-20 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 540mci liquid form (Lot: RCSQ Date: November 18, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: RCSQ Date: 18/11/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
109
KG
1
UNK
884
USD
172-43415492
2021-01-21
284440 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: RCBE 57 Date: 09/02/2021) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: RCBE 57 Date: 09/02/2021) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
112
KG
1
UNK
840
USD
17243415783
2021-10-30
284440 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine: Tekcis-12 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 324mci liquid form (Lot: RCSP date: 11/17/2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: RCSP Date: 17/11/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
109
KG
1
UNK
708
USD
17243415783
2021-10-30
284440 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine :: Tekcis-16 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 432mci liquid form (LOT: RCSQ Date: November 18, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư:: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: RCSQ Date: 18/11/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
109
KG
1
UNK
800
USD
15721763733
2021-11-20
284440 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine :: Tekcis-16 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 432mci liquid form (Lot: RCTW Date: December 7, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư:: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: RCTW Date: 07/12/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
72
KG
1
UNK
784
USD
15723049681
2021-06-25
284440 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Diagnose cancer drug: Technectium TEKCIS-20 (Tc 99m) Kit / box Activity: 540mCi Liquids (Lot: RCKX 68 Date: 07.13.2021). Cisbio International sx firm.;Thuốc chuẩn đoán ung thư: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: RCKX 68 Date: 13/07/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
109
KG
1
UNK
659
USD
172-43415411
2020-12-25
284440 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCWK 12 Date: 01/12/2021) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCWK 12 Date: 12/01/2021) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
93
KG
1
UNK
748
USD
172-43415411
2020-12-25
284440 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCWK 81 Date: 01/12/2021) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCWK 81 Date: 12/01/2021) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
93
KG
1
UNK
666
USD
172-43415326
2020-11-21
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: PCUG 55 Date: 08/12/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: PCUG 55 Date: 08/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
111
KG
1
UNK
787
USD
172-43415315
2020-11-13
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-20 Technectium (99m) Kit / box Activity: 540mCi Liquids (Lot: PCTU Date: 11/30/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: PCTU Date: 30/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
91
KG
1
UNK
912
USD
172-43415315
2020-11-13
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: PCTU Date: 30/11/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: PCTU Date: 30/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
91
KG
1
UNK
826
USD
172-43415315
2020-11-13
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCTT Date: 11/30/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCTT Date: 30/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
91
KG
1
UNK
650
USD
172-43415315
2020-11-13
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: PCTT Date: 30/11/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: PCTT Date: 30/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
91
KG
1
UNK
740
USD
172-43415326
2020-11-21
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCUG 45 Date: 12/08/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCUG 45 Date: 08/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
111
KG
1
UNK
731
USD
172-43415304
2020-11-05
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: PCTJ Date: 25/11/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: PCTJ Date: 25/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
142
KG
1
UNK
740
USD
172-43415304
2020-11-05
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCTJ Date: 11/25/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCTJ Date: 25/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
142
KG
1
UNK
731
USD
15721763814
2021-12-11
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine :: Tekcis-16 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 432mci liquid form (LOT: RCVB date: December 28, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư:: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: RCVB Date: 28/12/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
127
KG
1
UNK
800
USD
15721763814
2021-12-11
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine :: Tekcis-20 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 540mci liquid form (LOT: RCVB date: December 28, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư:: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: RCVB Date: 28/12/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
127
KG
1
UNK
840
USD
172-43415326
2020-11-21
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCUG 47 Date: 08/12/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCUG 47 Date: 08/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
111
KG
1
UNK
731
USD
172-43415326
2020-11-21
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-20 Technectium (99m) Kit / box Activity: 540mCi Liquids (Lot: PCUG 21 Date: 12/08/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: PCUG 21 Date: 08/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
111
KG
1
UNK
841
USD
172-43415304
2020-11-05
284441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCTJ Date: 11/25/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCTJ Date: 25/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
142
KG
1
UNK
650
USD
157-12538665
2021-02-02
300620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M DIAMOND DIAGNOSTICS Reagents for the power plant solutions: PACK, NA / K / CA / PH, ILYTE Box / 800ml (Lot: 21-12-1907139 Date: 12/31/2021) (IL-2123D) DIAGNOSTICS INC-MY DIAMOND firm SX .;Thuốc thử dùng cho máy điện giải: PACK, NA/K/CA/PH, ILYTE Hộp/800ml (Lot: 21-12-1907139 Date: 31/12/2021) (IL-2123D) Hãng DIAMOND DIAGNOSTICS INC-MỸ SX.
UNITED STATES
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
343
KG
80
UNK
4800
USD
157-12538665
2021-02-02
300620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y T?M DIAMOND DIAGNOSTICS Reagents for the power plant solutions: PACK, Box / 800ml, NA / K / CL, EASYLYTE (Lot: 22-10-2005126 Date: 10/31/2022) (ME-2121D) DIAGNOSTICS INC-MY DIAMOND firm SX.;Thuốc thử dùng cho máy điện giải: PACK,Hộp/800ml,NA/K/CL, EASYLYTE (Lot: 22-10-2005126 Date: 31/10/2022) (ME-2121D)Hãng DIAMOND DIAGNOSTICS INC-MỸ SX.
UNITED STATES
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
343
KG
18
UNK
1080
USD
201020EGLV560000414889
2020-11-28
070110 C?NG TY TNHH GI?NG Và S?N PH?M C?Y Có C? EUROPLANT PFLANZENZUCHT GMBH JELLY potatoes for breeding, scientific name: Solanum tuberosum, 25kg / bag, 100% new goods (goods FOC);Khoai tây để làm giống JELLY, tên khoa học:Solanum tuberosum, 25kg/bao, hàng mới 100% (hàng FOC)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
353500
KG
1
TNE
0
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD