Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
170721TRN104898626
2021-09-08
902121 NG TY TNHH Y T? HOàN M? MAJOR PRODOTTI DENTARI S P A Fake plastic teeth used in Super Lux dentistry, sets of 8 teeth - Product code T3012 (SX: Major Prodotti Dentari S.P.A / Italy - 100% new goods);Răng nhựa giả dùng trong nha khoa SUPER LUX, bộ 8 răng-mã sản phẩm T3012 ( Nhà SX : Major Prodotti Dentari S.p.A/ Ý - Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2894
KG
3000
SET
6254
USD
241220206989890
2021-01-15
890392 NG TY TNHH ??U T? M? YêN YUKOU CO LTD Motorboats surfing Kawasaki (Kawasaki personal watercraft), capacity <63HP, manufacture 2011. Used.;Thuyền máy lướt sóng Kawasaki ( mô tô nước Kawasaki ), công suất < 63HP , sản xuất 2011. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
1
PCE
525
USD
170521WLLM05210035
2021-10-28
870333 NG TY TNHH DV TM YêN M? US IRON DOOR INC Car 7-seat car: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, Through Handlebar, Oil Machine, 2 Bridge US SX 2021, Model: 2021, Black, DT cylinder 3.0L, SK: 1GYS4MKT2MR223342, SM LM2AMR223342, 100% new;Xe ô tô con 7 chỗ Hiệu: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, tay lái thuận, máy dầu,2 cầu Mỹ sx 2021,model :2021, màu Đen, DT xi lanh 3.0L,SK :1GYS4MKT2MR223342,SM LM2AMR223342,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3493
KG
1
PCE
94619
USD
290322SITGCDHPT00192
2022-04-05
843780 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Con clutch rice mill, model: 6N40, Wanma brand, 220V electricity, 2.2KW-3KW capacity, size 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100%new.;Máy xát gạo hình côn, Model: 6N40, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw, kích thước 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
18527
KG
50
PCE
2800
USD
250622SITGCDHPT00459
2022-06-29
843780 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD The rice husk peeling and rubbing machine, model: 6N40C-9FQ20-16, Wanma brand, using 220V electricity, capacity of 2.2KW-3KW. Size 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Máy bóc vỏ trấu và xát gạo hình côn, Model: 6N40C-9FQ20-16, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw. kích thước 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
25641
KG
130
PCE
19500
USD
180322EGLV141200086842
2022-04-07
030462 NG TY TNHH TH?Y S?N HAI N?M OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Pangasius pearls are still frozen; Packaging: IQF, 2.5kg/PE, Plain Bag with Rider X 4/Cartons;Cá tra phi lê còn da đông lạnh; đóng gói: IQF, 2,5KG/PE, PLAIN BAG WITH RIDER X 4/CARTONS
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
57500
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
180122WLC11222712
2022-01-21
870110 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P KACHITA CHONGQING HELIJIA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Hand-held multi-purpose mini soil machine, from top down, running with diesel oil.: Kachita model JP-173MT, used in agriculture, C / S: 6HP (pull head), 2 wheels and hands hold. 100% new.;Máy xới đất mini đa năng cầm tay,xới từ trên xuống,chạy bằng dầu Diesel.Hiệu:KACHITA model JP-173MT, dùng trong nông nghiệp, C/S: 6HP(bộ phận đầu kéo), có 2 bánh lốp và tay cầm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
19235
KG
10
PCE
1000
USD
13158052
2020-12-09
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
110052
KG
36
SET
378000
USD
13029250
2020-11-12
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars including bogie frame, 2 the axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển, 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
73368
KG
24
SET
252000
USD
13146694
2020-12-07
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
220104
KG
72
SET
756000
USD
13164803
2020-12-14
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
13172192
2020-12-16
860712 NG TY TNHH ?I?N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
210121RTWCAT-2128016
2021-02-02
910400 NG TY TNHH ??C Y?N PT TRISTAN AUTOMEGA MAKMUR Taplo clock for tourist cars toyota 4 for- 8 seats (100% new);Đồng hồ taplo dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
37000
KG
1
PCE
134
USD
231220X20B02718-CTL-001NI
2020-12-25
910400 NG TY TNHH ??C Y?N SUCHAKREE CO LTD Combination meter for pickup 550kg (100% new);Đồng hồ tap lô dùng cho xe bán tải 550kg (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5334
KG
3
PCE
150
USD
031121KMTCJKT3908560
2021-11-17
870600 NG TY TNHH ??C Y?N PT ASTRA OTOPARTS TBK Teams for Toyota 4-seat travel-8 seats (100% new products);Con đội dùng cho xe Toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ ( hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
4234
KG
4
PCE
203
USD
310721SMFCL21070626
2021-09-21
841821 NG TY TNHH ?I?N MáY 5 SAO CIXI FEILONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Family refrigerator for Brands: Sinni type: 90-MNB, 90L capacity, 220V voltage, 50 Hz, R600A, 60W. NSX: Ningbo, China. New 100%;Tủ lạnh dùng cho gia đình Nhãn hiệu: SINNI Kiểu Loại: 90-MNB, dung tích 90L, điện áp 220V, 50 Hz, R600a, 60W. NSX: NINGBO , TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6825
KG
375
PCE
18750
USD
070122COAU7235910780
2022-01-14
842449 NG TY TNHH ?I?N MáY MINH NGH?A LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD 12V / 8A battery electric sprayer: PM-20A, PM, 100% new products (Plant protection sprayers, 20L capacity, serving agricultural production according to CV: 12848 / BTC-CS ).;Bình xịt điện dùng ắc qui 12V/8A model: PM-20A, hiệu PM, Hàng mới 100% ( Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 20L, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp theo CV: 12848/BTC-CS).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10497
KG
750
PCE
15300
USD
010122SNLBNBVLA740619
2022-01-14
847730 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD Turning film blowers for rotating heads for LDPE plastic, 800mm size, Model: SJX-L55, Changyin Brand, Capacity: 22KW / H, electric running 380V / 50Hz (1set = 1 machine). Used to produce plastic films, plastic bags packaging products. 100% new;Máy thổi màng đầu hình xoay dùng cho nhựa LDPE, khổ 800mm,Model: SJX-L55, hiệu CHANGYIN, công suất:22Kw/h, chạy điện 380V/50Hz(1set = 1máy). Dùng để SX màng nhựa, túi nilon bao gói sản phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27950
KG
2
SET
36000
USD
161121214344197
2021-12-01
844317 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD 800mm 4-color copper pipe printer, Model; ASY800C, Number of machine name: 20160301, Changyin Brand, Capacity; 21kw / h, electric run 380V / 50Hz (1 set = 1 machine). Used to print plastic films, plastic bags, membrane rolls. 100% new;Máy in ống đồng 4 màu khổ 800mm, Model; ASY800C, số định danh máy:20160301, hiệu CHANGYIN,công suất; 21Kw/h, chạy điện 380V/50Hz (1 set= 1 máy ). Dùng để in ấn màng nhựa, túi nilon, cuộn màng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
GREEN PORT (HP)
17090
KG
1
SET
32000
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 2250W capacity, with a 35L RIDEN RD30-B35L gas container for inflatable, washing, 100% new products, with C / O Form e, (HS code : Gas container 7311.00.27);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 2250W, kèm thùng chứa khí 35L hiệu RIDEN RD30-B35L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.27)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
150
PCE
4050
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 800W capacity, with a 30L HTC HTC800-A30L gas tank for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.27);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 800W, kèm thùng chứa khí 30L hiệu HTC HTC800-A30L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.27)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
120
PCE
3360
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 2250W capacity, with a 24L RIDEN RD30-B24L gas tank for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.26);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 2250W, kèm thùng chứa khí 24L hiệu RIDEN RD30-B24L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.26)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
100
PCE
2400
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 600W capacity, with 12L RIDEN RD600-A12L gas container for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas containers 7311.00.26);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 600W, kèm thùng chứa khí 12L hiệu RIDEN RD600-A12L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.26)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
100
PCE
1800
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 2250W capacity, with 24L HTC HTC30-B24L gas containers for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.26);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 2250W, kèm thùng chứa khí 24L hiệu HTC HTC30-B24L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS:thùng chứa khí 7311.00.26)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
200
PCE
4800
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 800W capacity, with a 30L RIDEN RD800-A30L gas tank for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.27);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 800W, kèm thùng chứa khí 30L hiệu RIDEN RD800-A30L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.27)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
100
PCE
2800
USD
270621STE-2106020
2021-07-06
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Face care mask; Q Facial Pack (Include: Essence <Q Facial> - 2ml, Pack <q facial> - 36g); Set; new 100%; Brand Menard; Nippon Man Manard Cosmetic Co., Ltd Japan;Mặt nạ dưỡng da mặt; Q FACIAL PACK (include: ESSENCE <Q FACIAL> - 2ml, PACK <Q FACIAL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1277
KG
600
SET
2931
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
3300
SET
17149
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Masks provide moisture lotion; Moist POOL PACK (include: ESSENCE <Moist POOL> - 2ml, PACK <Moist POOL> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da cung cấp độ ẩm; MOIST POOL PACK (include: ESSENCE <MOIST POOL> - 2ml, PACK <MOIST POOL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
63
SET
305
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotion (fitters); CREAM TSUKIKA AK <TESTER>; 30g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Kem dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA CREAM AK <TESTER>; 30g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
040221STE-2102001
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
267
KG
600
UNA
8256
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotions (fitters); MILK LOTION TSUKIKA AK <TESTER>; 100ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Sữa dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA MILK LOTION AK <TESTER>; 100ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330730 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Salt massage; MASSAGE SALT; 500g; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia.;Muối mát-xa; MASSAGE SALT; 500g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
140
UNA
615185
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
480
UNA
675149
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; BEAUNESS A; 160ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; BEAUNESS A; 160ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
192
UNA
276134
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2 ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
112
SET
73237
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; TSUKIKA LOTION <Moist> AK; 150ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; TSUKIKA LOTION <MOIST> AK; 150ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
27
UNA
19416
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
1000
SET
747864
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick <fitters>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd Japan; FOC.;Son môi <hàng thử>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản; FOC.
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
1764
PCE
0
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 300; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 300; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
900
PCE
6754
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 200; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 200; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
675
PCE
5065
USD
040522CULVSHK2217015
2022-05-24
846510 NG TY TNHH MáY CH? BI?N G? TH??NG NGUYêN READY WITS LIMITED Multi-job wood processing machine system without having to replace tools between different jobs: multi-function CNC machine, goodtech brand, model: GT-AT 4x4 P2 (100%new);Hệ thống máy chế biến gỗ đa công việc mà không cần phải thay dụng cụ giữa các công việc khác nhau: Máy CNC đa chức năng, hiệu GOODTECH, model: GT-AT 4x4 P2 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
1
SET
65000
USD
260322QHOC22020334
2022-04-13
847930 NG TY TNHH MáY CH? BI?N G? TH??NG NGUYêN READY WITS LIMITED Cold presses used in Geelong wooden plywood manufacturing, Model: Q235B, 5.5kW (100%new);Máy ép nguội dùng trong SX ván ép gỗ hiệu GEELONG, model: Q235B, 5.5kW (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
37500
KG
1
SET
17700
USD
181220LAX-CATLAI-A2001
2021-01-14
890399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N Y N OEMRIMS INC Cano Jetski Yamaha FX1800 - VIN: US-YAMA4586H811 (Sx 2011): quantity: 3, length 3.2m, width 1.2m - Used goods;Cano Jetski Yamaha FX1800 - VIN: US-YAMA4586H811 ( Sx năm 2011): số lượng :3 người,chiều dài 3.2m, chiều ngang 1.2m - hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2000
KG
1
PCE
1800
USD
6950685560
2020-11-20
540742 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD APC-05-TM2275WR # & Woven TM2275WR - Fabric 100% nylon TM2275WR COL046 145CM (NVY);APC-05-TM2275WR#&Vải dệt thoi TM2275WR - Fabric nylon 100% TM2275WR 145CM COL046(NVY)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
15
KG
91
MTR
31847
USD
JPT30097255
2021-10-30
411390 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD MZN-01-KATH-00 # & Leather Kangaroo Leather to a cutting (has been outsourcing after attachment) - Kangaroo Leather (K-ATH-F05714-079-TR) Pearlwht Backstay;MZN-01-KATH-00#&Da kangaroo thuộc cắt sẳn( đã được gia công thêm sau khi thuộc) - KANGAROO LEATHER(K-ATH-F05714-079-TR) PEARLWHT BACKSTAY
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
353
KG
250
PR
767
USD
20032020SITGSHSGJ05281
2020-03-26
380110 NG TY TNHH THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon ( Recarburiser GCPC) Graphite nhân tạo, dạng mảnh . Size: 1-3mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
13230
USD
120422TPEHPH22040466
2022-04-21
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in the casting industry: The prepared substance for the brid molding mold, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
PTSC DINH VU
25285
KG
22800
KGM
20064
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for BR-750 molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
22800
KGM
18468
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for GC-550A molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc GC-550A, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
840
KGM
1111
USD
5140281296
2021-07-02
650691 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN Sewing accessories: Sewing plastic blades for hats;Phụ liệu may: Lưỡi trai nhựa dùng may cho vành nón
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
11
KG
40
PCE
4
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
010121LCBHPHSE01001621
2021-01-09
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854380 # & Woven 100% Polyester Recycle (F21, PO FA PITFRE-P21A T1483 TFT 59 "THAI);50854380#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (F21, PITFRE-P21A T1483 FA PO TFT 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
588
KG
349
YRD
265
USD
190621LCBHPHSE06075821
2021-06-23
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854155 # & 100% Woven fabric Recycle Polyester (S22, Pitfre-P21A T0620 FA PO PLN 59 "Thai);50854155#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (S22,PITFRE-P21A T0620 FA PO PLN 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
112
KG
644
YRD
515
USD
100721SJAS2107006
2021-07-22
511220 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-48.1-42.6 # & Woven WOOL 48.1%, 42.6% POLYESTER, RAYON 5.6%, 3.7% ACRYLIC, colored, 58/60-inch size, 680 meters long, the New 100%;VDT-48.1-42.6#&Vải dệt thoi WOOL 48.1%, POLYESTER 42.6%, RAYON 5.6%, ACRYLIC 3.7%, đã nhuộm màu, khổ 58/60 inch, dài 680 mét, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1124
KG
1036
MTK
1700
USD
260921YMLUI236230216
2021-10-05
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have gowns, including 3 layers: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle are rubber layers, thick3mm, quantify900 + -15% g / m2, size 1.3x3.3m (+ - 5 %), RCKF100N-3mm code .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3 lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su, dày3mm,định lượng900+-15%g/m2,khổ 1.3x3.3m(+-5%),mã RCKF100N-3MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10234
KG
1845
MTK
10397
USD
060122JJCSHHPB200024
2022-01-13
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have been rubber, including 3 layerses: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle is rubber layer, black, 2mm thick, quantify650 + -15% g / m2, size1.3x3.3m ( + -5%), Code: HG-2mm .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su,màu đen,dày 2mm,định lượng650+-15%g/m2,khổ1.3x3.3m(+-5%),mã:HG-2MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4621
KG
429
MTK
2245
USD
110221SJAS2102003
2021-02-18
540832 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-68-32 # & Woven 68% Tri-acetate + 32% polyester dyed color, size 140cm long 919met, 368GR / MET, new 100%;VDT-68-32#&Vải dệt thoi 68% Tri-acetate + 32% polyester đã nhuộm màu, khổ 140cm, dài 919met, 368GR/MET, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
8588
KG
1287
MTK
3033
USD
777835827597
2020-02-28
610349 NG TY TNHH THIêN S?N H?NG YêN JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Quần soóc nam mẫu 75% cotton 25% polyester. Ncc: JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO.,LTD. Hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):长裤,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
15
PCE
28
USD
BLHPG210100183
2021-01-25
320740 NG TY TNHH HOàN M? FERRO THAILAND CO LTD Brick surface enamel powder 500-1000kg FT-2897 / bag, Brand: FERRO, raw materials used in the manufacture of ceramic tiles, new 100%;Men tráng mặt gạch FT-2897 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn hiệu: FERRO, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
93920
KG
23000
KGM
10120
USD
BLHPG220100092
2022-01-14
320740 NG TY TNHH HOàN M? YOUNEXA THAILAND CO LTD Men coated face brick FP-875 powder 500-1000kg / bag, Brand: Younexa, Raw materials used in ceramic tiles, 100% new;Men tráng mặt gạch FP-875 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn hiệu: YOUNEXA, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
70440
KG
46000
KGM
27600
USD
BLHPG220200220
2022-02-25
320740 NG TY TNHH HOàN M? YOUNEXA THAILAND CO LTD Men coated face brick FP-956 powder form 500-1000kg / bag, Brand: Younexa, Raw materials used in enamel tiles, 100% new;Men tráng mặt gạch FP-956 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn hiệu: YOUNEXA, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
70440
KG
69000
KGM
27462
USD
110622HGS/E/HPH-2206055-01
2022-06-28
848350 NG TY TNHH HOàN M? SACMI SINGAPORE PTE LTD Pulial guide pulley supplying brick press, steel material, code: D455151073 (used for hydraulic brick presses in ceramic brick production) - 100% new goods;Puly dẫn hướng rải liệu bộ phận cấp liệu máy ép gạch, chất liệu bằng thép, code: D455151073 (Dùng cho máy ép gạch thủy lực trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
148
KG
8
PCE
306
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 NG TY TNHH ?I?N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
30434044
2022-05-20
851120 NG TY TNHH XE ?I?N XE MáY DETECH CHONGQING CUKEN IMPORT AND EXPORT CO LTD Motorbike engine components 140cc: Power generation (steering wheel+electric roll) (steel), Yea brand, 100% new goods;Linh kiện động cơ xe máy 140cc : Bộ phát điện( Vô lăng+cuộn điện)(Bằng thép),nhãn hiệu YEA, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
YEN VIEN (HA NOI)
51533
KG
200
SET
1600
USD