Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181121SITYKSG2123383
2022-01-11
845891 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG LE THANH HAI Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
7383
USD
201121015BA15721
2022-01-08
845891 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG BSK CO LTD Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56900
KG
5
UNIT
1303
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
120522COAU7238276130
2022-05-24
844316 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINERY CHANGZHOU CO LTD Flexo 2 color printer 1000mm, Model: F2-1000, capacity of 2.0 kW/h, Number of identification: F2-100031032022.NXS: Hanplas Machinery (Changzhou) Co., Ltd (removable synchronous). 100%.;Máy in Flexo 2 màu khổ 1000MM, Model: F2-1000,công suất 2.0 Kw/h,Số định danh: F2-100031032022.NXS: Hanplas machinery (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10200
KG
1
PCE
16000
USD
041221ASHVH1B1243120
2021-12-16
844317 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD Copper pipe printer 1 color 3 600mm compartment, Model: ASY-1600, CS: 2KW / H, Ident number: ASY-160029102021, HSX: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd, producing 2021, 100% new;Máy in ống đồng 1 màu 3 khoang khổ 600MM,model: ASY-1600, CS:2kw/h,Số định danh:ASY-160029102021, HSX: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD,sản xuất 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7400
KG
1
PCE
7500
USD
110322292748506
2022-03-24
844317 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY CO LTD 4-color 4-color copper pipe printer 600mm, Model: ASY-4600, identifier: ASY-460014012022. Capacity 2.0 KW / H, 380V voltage, plastic bag production.NXS: ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY Co., LTD. New 100%.;Máy in ống đồng 4 màu 4 khoang khổ 600MM, model:ASY-4600, số định danh:ASY-460014012022. Công suất 2.0 kw/h,điện áp 380v,sản xuất túi nilon.NXS:Zhejiang Zhuxin Machinery Co.,LTD.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13530
KG
1
PCE
10000
USD
100322SITGSHHPT010443
2022-03-21
844317 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD 1-color 1-color copper pipe printer 1000mm, Model: ASY-11000, Identifier: ASY-1100017022022, CS1.5 KW / H, Used to SX Nilon.nxs: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd (Changzhou) Co., Ltd Recovery synchronization attached) 100% new.;Máy in ống đồng 1 màu 1 khoang khổ 1000MM,model:ASY-11000,số định danh:ASY-1100017022022,CS1.5 kw/h,dùng để sx túi nilon.NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo) Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
20000
KG
1
PCE
2800
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal tract; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy chấn kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
770
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy DẬP kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
301121076BV00901
2022-01-10
850211 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Direct goods for production activities: Diesel power generation unit used to generate electricity in factories (Huyndai brand, CS 3 KVA, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37890
KG
1
UNIT
43
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
3851
USD
031121008BX59082
2021-12-18
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada IW45 multi-function cutting machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột cắt đa chức năng AMADA IW45; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
1
UNIT
7983
USD
070122TA220102H17
2022-04-07
846719 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? KAWAI SHOJI CO LTD Kawasaki compressed air saw, makita, gas consumption 5.39L/s, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19010
KG
90
UNIT
693
USD
101121214488301
2022-01-12
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
3
UNIT
651
USD
261121214567488
2022-01-11
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
174
USD
131021COAU7234257640
2021-11-03
847930 C?NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Heat press machine, used to laminate wooden planks. KT (5050x1400x5850) mm. Model By21, capacity 33.5KW-380V / 50Hz, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , new 100% .;Máy ép nhiệt, dùng để ép ván gỗ. KT(5050x1400x5850) mm. Model BY21, công suất 33.5KW-380V/50HZ, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
64000
KG
1
SET
30500
USD
270821COAU7233336960
2021-09-09
847930 C?NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Heat press machine, used for laminating planks. KT (5050x1400x5850) mm. Model by21, capacity 33.5KW-380V / 50Hz, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , new 100% .;Máy ép nhiệt, dùng để ép ván gỗ. KT(5050x1400x5850) mm. Model BY21, công suất 33.5KW-380V/50HZ, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
112500
KG
1
SET
30500
USD
261121COAU7235257500
2021-12-17
847930 C?NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Heat press machine, used to laminate wooden planks. KT (5050x1400x5850) mm. Model By21, capacity 33.5KW-380V / 50Hz, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , new 100% .;Máy ép nhiệt, dùng để ép ván gỗ. KT(5050x1400x5850) mm. Model BY21, công suất 33.5KW-380V/50HZ, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
156000
KG
1
SET
30500
USD
131021COAU7234257640
2021-11-03
390910 C?NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Urea plastic beads used to cook glue, 100% new. The main component of Urea 40%, 40% formaldehyde and other compounds of 20%, 100% new products.;Hạt nhựa ure dùng để nấu keo , mới 100% . Thành phần chính urea 40%, Formaldehyde 40% và các hợp chất khác 20%, hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
64000
KG
14000
KGM
5600
USD
070522COAU7238355760
2022-05-19
846596 C?NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Wood models (peeling wooden shells), model AVBP-1700, pressure message 380V/50Hz, capacity of 42.5kw. NSX: Shandong LINYI YINGWU Machinery Manufacturing Co. , Ltd, 100% new goods.;Máy tu gỗ(bóc sạch vỏ gỗ) , Model AVBP-1700 , điệp áp 380V/50HZ, công suất 42.5Kw. NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd, hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
2
SET
13480
USD
270621STE-2106020
2021-07-06
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Face care mask; Q Facial Pack (Include: Essence <Q Facial> - 2ml, Pack <q facial> - 36g); Set; new 100%; Brand Menard; Nippon Man Manard Cosmetic Co., Ltd Japan;Mặt nạ dưỡng da mặt; Q FACIAL PACK (include: ESSENCE <Q FACIAL> - 2ml, PACK <Q FACIAL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1277
KG
600
SET
2931
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
3300
SET
17149
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Masks provide moisture lotion; Moist POOL PACK (include: ESSENCE <Moist POOL> - 2ml, PACK <Moist POOL> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da cung cấp độ ẩm; MOIST POOL PACK (include: ESSENCE <MOIST POOL> - 2ml, PACK <MOIST POOL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
63
SET
305
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotion (fitters); CREAM TSUKIKA AK <TESTER>; 30g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Kem dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA CREAM AK <TESTER>; 30g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
040221STE-2102001
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
267
KG
600
UNA
8256
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotions (fitters); MILK LOTION TSUKIKA AK <TESTER>; 100ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Sữa dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA MILK LOTION AK <TESTER>; 100ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Salt massage; MASSAGE SALT; 500g; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia.;Muối mát-xa; MASSAGE SALT; 500g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
140
UNA
615185
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
480
UNA
675149
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; BEAUNESS A; 160ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; BEAUNESS A; 160ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
192
UNA
276134
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2 ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
112
SET
73237
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; TSUKIKA LOTION <Moist> AK; 150ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; TSUKIKA LOTION <MOIST> AK; 150ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
27
UNA
19416
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
1000
SET
747864
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick <fitters>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd Japan; FOC.;Son môi <hàng thử>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản; FOC.
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
1764
PCE
0
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 300; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 300; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
900
PCE
6754
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 200; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 200; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
675
PCE
5065
USD
300522CMZ0855503
2022-06-02
940690 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? GIAI DANH XINHE INTERNATIONAL HK CO LIMITED The room is made of stainless aluminum material, used to spray anti -dust paint, removable synchronous row. New 100%.;Phòng lắp ghép bằng chất liệu nhôm không gỉ, dùng để phun sơn chống bụi, hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20070
KG
1
SET
8000
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
080322WTPTXGHPH220120
2022-03-16
820412 C?NG TY TNHH MáY MóC Và THI?T B? CD VI?T NAM MATATAKITOYO TOOL CO LTD Adjustable matatakitoyo force wrench, output 3/4 "dr, strip capacity 200-1000nm, model: MOT2-1000N, 100% new goods;Cờ lê lực Matatakitoyo có thể điều chỉnh được, đầu ra 3/4"DR, dải lực 200-1000Nm, model: MOT2-1000N, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
468
KG
10
PCE
1928
USD
190621EWFF/NSA/HP1/21/301
2021-07-02
846799 C?NG TY TNHH MáY MóC Và THI?T B? CD VI?T NAM POWERMASTER ENGINEERS PVT LTD Stainless steel capture head of hydraulic hand tools, Model: S-24M75, PowerMaster maker, 100% new goods;Đầu chụp bằng thép không gỉ của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng thủy lực, model: S-24M75, hãng sản xuất POWERMASTER, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
520
KG
8
PCE
443
USD
190621KOS2104743
2021-07-07
844313 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? NGàNH IN NAM LONG ANRI MACHINERY CO LTD Offset-leaving 5-color sheet printer has used Mitsubishi Daiya 3H-5, so Seri: 3h 2057 produced by Japan in 2002.;Máy in offset tờ rời 5 màu đã qua sử dụng hiệu Mitsubishi Daiya 3H-5, so seri: 3H 2057 do Nhật Bản sản xuất năm 2002.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG ICD PHUOCLONG 3
55000
KG
1
SET
132139
USD
160821HOCHM01582
2021-10-05
841371 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P THIêN QUANG TECHIN SRL Electrical centrifugal pumps are used to pump food oil, not used for combustion engines in piston type, diameter <200mm.model tc.evo-sc i 4032 dd a42 y 132 9.2 2., p = 9.2 Kw, q = 5m3 / h, 100% new;Bơm ly tâm hoạt động bằng điện dùng để bơm dầu thực phẩm,không phải loại dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston,đường kính < 200mm.Model TC.EVO-SC I 4032 D D A42 Y 132 9.2 2.,P=9.2 KW,Q=5m3/h,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
1
SET
3793
USD
160821HOCHM01582
2021-10-05
841371 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P THIêN QUANG TECHIN SRL Electrical centrifugal pumps used to pump food oil, not used for combustion engines in piston-type, diameter <200mm.model TC.EVO-S H 6550 DS A42 Y 132 5.5 2, p = 5.5 kw , Q = 20m3 / h, 100% new;Bơm ly tâm hoạt động bằng điện dùng để bơm dầu thực phẩm,không phải loại dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston,đường kính < 200mm.Model TC.EVO-S H 6550 D S A42 Y 132 5.5 2, P=5.5 KW,Q=20m3/h,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
1
SET
1851
USD
041121CMZ0636459
2021-11-12
845931 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC Milling Machine - CNC Milling Machine (Mitsubishi M80A, BT-40, S10000RPM, 25KW), (Model: ZMC-L1060), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80A, BT-40,S10000RPM ,25KW), (model: ZMC-L1060 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7590
KG
1
SET
54000
USD
020522CMZ0822526
2022-05-09
845931 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC-CNC Milling Machine (Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM, 20KW), (Model: ZMC-L850), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM , 20KW), (model: ZMC-L850 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7800
KG
1
SET
42400
USD
021021HDMUTAOA07828606
2021-10-18
846599 C?NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Edge paste, used for plywood, electrical activity. Above: 1.8KW, Model: MD507. Spliban brand: ZH Machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2021. 100%;Máy dán cạnh,dùng cho ván ép, hoạt động bằng điện.Công suất: 1.8KW,Model: MD507.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12260
KG
3
SET
3000
USD
150222SSLHCM2200500
2022-02-24
846591 C?NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Sliding table saws, used for electrical planks, electrical operations. Above: 5.5KW.Model: MJ6232.Ban brand: ZH machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2022. 100%;Máy cưa bàn trượt,dùng cho sx ván gỗ,hoạt động bằng điện.Công suất: 5.5kw.Model: MJ6232.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX:2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
6
SET
14400
USD
210122EGLV149115793681
2022-01-25
847730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC C? T??NG HONGKONG GUANGLONGXIANG TRADE LTD Plastic grain blow molding machine, Brand: Jin Chengxin, Model: XL90,37KW / 50Hz / 380V, Manufacturer: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co., Ltd, Year SX: 2022, Complete form disassemble, 1 set = 1 pcs , 100% new;Máy đúc thổi hạt nhựa, Hiệu:Jin Chengxin, Model: XL90,37KW/50HZ/380V, Nhà SX: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co.,Ltd,Năm sx:2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời,1 bộ=1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
SET
22080
USD
7761 5755 1618
2022-03-02
140120 C?NG TY TNHH HOàNG M?C THIêN SEAFAN RATTAN IMPORT AND EXPORT CO LTD NPL920 # & rattan square 6 x 6, type A, 60.96cm x 15.24met long size, used to produce all kinds of furniture. New 100%;NPL920#&Mây ô vuông 6 x 6 , loại A , khổ rộng 60.96cm x 15.24met dài, dùng để sản xuất đồ nội thất các loại. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
30
MTR
825
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
091021TAIHCMB19151Y0
2021-10-18
843860 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC ??I CHíNH QUANG J OY MAI TREYA I NTERNATI ONAL LTD Vegetable machine, Model: GW-801A (Used to Thai Vegetable 1HP, 220V power supply), Giantwell manufacturer, 100% new products;Máy thái rau củ, Model: GW-801A (Dùng để thái rau củ công suất 1HP, nguồn điện 220V), hãng sản xuất Giantwell, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
4
SET
21492
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD
160621YMLUI232195219
2021-07-23
851519 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Panasonic Welding Machine, Oshima, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
110
USD
310521CGP0227745I
2021-07-23
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N ENDO SHOJI Amada metal punching machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
729
USD
FBLTPE22109
2022-04-18
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M BAUI BIOTECH COMPANY LIMITED Multi-axis screws with a diameter of 6.5mm, 40mm long, cannulated poly axial screew, code sp: 281-6540, NSX: baui, 100% new goods;Vít đa trục cột sống đường kính 6.5mm, dài 40mm,Cannulated Poly Axial Screw,mã sp:281-6540,NSX: BAUI,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
950
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) Screw 2.0mm, 7 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 7 holes, code sp: 121133007;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 7 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 7 holes, MÃ SP: 121133007
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) screw 2.0mm, 8 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 8 holes, code sp: 121133008;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 8 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 8 holes, MÃ SP: 121133008
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock is on 9 -hole tibia, on the left (bone brace of all kinds, sizes), Proximal Tibial Locking Plate, 9 Holes, Left, Code SP: 123233109;Nẹp khóa đầu trên xương chày 9 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Tibial Locking Plate, 9 holes, left, MÃ SP: 123233109
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
486
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screw narrow leg brace 4.5mm, 10 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 4.5mm Locking Compression Plate (Narrow, LC-LCP), 10 Holes, Code SP: 123222010;Nẹp khóa cẳng chân bản hẹp vít 4.5mm, 10 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 4.5mm Locking Compression Plate (narrow, LC-LCP), 10 holes, MÃ SP: 123222010
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
223
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x380mm thigh bone, right (nails of all kinds, sizes), nail 9x380mm, right, code sp: 135504538;Đinh xương đùi 9x380mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x380mm, right, MÃ SP: 135504538
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
188
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws of 4.5x40mm, self, available sterilization (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 4.5x40mm, Self-tapping, code SP: 133112040;Vít vỏ 4.5x40mm, tự taro, tiệt trùng sẵn (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 4.5x40mm, self-tapping, MÃ SP: 133112040
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
14
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock on the 3 -hole arm bone (bone splint, sizes), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 Holes, Code SP: 122238103;Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 holes, MÃ SP: 122238103
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
10
PCE
1058
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, left (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, left, code sp: 135503640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên trái (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 10x400mm, left, MÃ SP: 135503640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD