Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal tract; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy chấn kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
770
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy DẬP kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
301121076BV00901
2022-01-10
850211 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Direct goods for production activities: Diesel power generation unit used to generate electricity in factories (Huyndai brand, CS 3 KVA, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37890
KG
1
UNIT
43
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
3851
USD
031121008BX59082
2021-12-18
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada IW45 multi-function cutting machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột cắt đa chức năng AMADA IW45; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
1
UNIT
7983
USD
070122TA220102H17
2022-04-07
846719 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? KAWAI SHOJI CO LTD Kawasaki compressed air saw, makita, gas consumption 5.39L/s, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19010
KG
90
UNIT
693
USD
101121214488301
2022-01-12
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
3
UNIT
651
USD
261121214567488
2022-01-11
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
174
USD
021021HDMUTAOA07828606
2021-10-18
846599 C?NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Edge paste, used for plywood, electrical activity. Above: 1.8KW, Model: MD507. Spliban brand: ZH Machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2021. 100%;Máy dán cạnh,dùng cho ván ép, hoạt động bằng điện.Công suất: 1.8KW,Model: MD507.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12260
KG
3
SET
3000
USD
150222SSLHCM2200500
2022-02-24
846591 C?NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Sliding table saws, used for electrical planks, electrical operations. Above: 5.5KW.Model: MJ6232.Ban brand: ZH machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2022. 100%;Máy cưa bàn trượt,dùng cho sx ván gỗ,hoạt động bằng điện.Công suất: 5.5kw.Model: MJ6232.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX:2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
6
SET
14400
USD
210122EGLV149115793681
2022-01-25
847730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC C? T??NG HONGKONG GUANGLONGXIANG TRADE LTD Plastic grain blow molding machine, Brand: Jin Chengxin, Model: XL90,37KW / 50Hz / 380V, Manufacturer: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co., Ltd, Year SX: 2022, Complete form disassemble, 1 set = 1 pcs , 100% new;Máy đúc thổi hạt nhựa, Hiệu:Jin Chengxin, Model: XL90,37KW/50HZ/380V, Nhà SX: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co.,Ltd,Năm sx:2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời,1 bộ=1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
SET
22080
USD
FBLTPE22109
2022-04-18
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M BAUI BIOTECH COMPANY LIMITED Multi-axis screws with a diameter of 6.5mm, 40mm long, cannulated poly axial screew, code sp: 281-6540, NSX: baui, 100% new goods;Vít đa trục cột sống đường kính 6.5mm, dài 40mm,Cannulated Poly Axial Screw,mã sp:281-6540,NSX: BAUI,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
950
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) Screw 2.0mm, 7 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 7 holes, code sp: 121133007;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 7 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 7 holes, MÃ SP: 121133007
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) screw 2.0mm, 8 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 8 holes, code sp: 121133008;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 8 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 8 holes, MÃ SP: 121133008
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock is on 9 -hole tibia, on the left (bone brace of all kinds, sizes), Proximal Tibial Locking Plate, 9 Holes, Left, Code SP: 123233109;Nẹp khóa đầu trên xương chày 9 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Tibial Locking Plate, 9 holes, left, MÃ SP: 123233109
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
486
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screw narrow leg brace 4.5mm, 10 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 4.5mm Locking Compression Plate (Narrow, LC-LCP), 10 Holes, Code SP: 123222010;Nẹp khóa cẳng chân bản hẹp vít 4.5mm, 10 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 4.5mm Locking Compression Plate (narrow, LC-LCP), 10 holes, MÃ SP: 123222010
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
223
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x380mm thigh bone, right (nails of all kinds, sizes), nail 9x380mm, right, code sp: 135504538;Đinh xương đùi 9x380mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x380mm, right, MÃ SP: 135504538
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
188
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws of 4.5x40mm, self, available sterilization (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 4.5x40mm, Self-tapping, code SP: 133112040;Vít vỏ 4.5x40mm, tự taro, tiệt trùng sẵn (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 4.5x40mm, self-tapping, MÃ SP: 133112040
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
14
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock on the 3 -hole arm bone (bone splint, sizes), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 Holes, Code SP: 122238103;Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 holes, MÃ SP: 122238103
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
10
PCE
1058
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, left (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, left, code sp: 135503640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên trái (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 10x400mm, left, MÃ SP: 135503640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws 3.5x42mm, Taro (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 3.5x42mm, Self-tapping, code SP: 132112042;Vít vỏ 3.5x42mm, tự taro (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 3.5x42mm, self-tapping, MÃ SP: 132112042
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
20
PCE
71
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 6 -hole elbow brace, left (bone brace of all kinds, sizes), LCP olecranon Locking Plate, 6 Holes, Left, code SP: 12224106;Nẹp khóa mỏm khuỷu 6 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), LCP Olecranon Locking Plate, 6 holes, left, MÃ SP: 122240106
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
117
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, the right (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, right, code sp: 135504640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ),Nail 10x400mm, right,mã SP:135504640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 4.5mm screw-wide-legged brace, 11 holes (bone splints of all kinds, sizes), 4.5mm locking compression plan (broad, lc-lcp, 11 holes, code sp: 123221011;Nẹp khóa cẳng chân bản rộng vít 4.5mm, 11 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ),4.5mm Locking Compression Plate(broad,LC-LCP, 11 holes,mã SP:123221011
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
180
USD
9513562461
2021-09-30
551633 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C MANTECO S P A CX3001023 # & main fabric 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59 "(Outerknown);CX3001023#&Vải chính 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59" ( OUTERKNOWN )
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
5
KG
6
YRD
147
USD
902284936023
2021-07-02
520521 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C UPW LIMITED CXYAR0010 # & 92% cotton 5% CASHMERE 3% Polyester (Po; 4210274; QD: 4.88 LBS = 2.21 kg; 1,1079000);CXYAR0010#&Sợi 92% Cotton 5% Cashmere 3% Polyester (PO; 4210274; QĐ: 4.88 LBS = 2.21 KG; 1.1079000)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
15
KG
2
KGM
58
USD
135084740470
2020-03-26
520543 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C GLOBAL EASE LIMITED S65#&Sợi 80% SILK, 20% Organic Cotton ( QUY DOI: 4 LBS = 1.81 KG ); ( EILEN FISHER );Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
102
USD
180120GLNL20012187
2020-02-12
520543 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S36#&Sợi 92% Cotton 8% Cashmere ( QUY DOI: 500 LBS = 226.75 KGS);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
227
KGM
3879
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDB215097_C2107; QD: 714.56 kg = 1,575.33 lbs);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDB215097_C2107; QĐ: 714.56 KG = 1,575.33 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
1575
LBR
5002
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDB191587_C2107; QD: 236.86 kg = 522.19 lbs);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDB191587_C2107; QĐ: 236.86 KG = 522.19 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
522
LBR
1658
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDR191590_C2107; QD: 1084.38 kg = 2,390.47 LBS);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDR191590_C2107; QĐ: 1084.38 KG = 2,390.47 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
2390
LBR
7591
USD
221021HTL/HCM-211032-01
2021-10-28
540339 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C SUN HING ELASTIC COVERING FTY LTD CXYAR0029 # & yarn 86% Recycle Nylon 14% Recycle Spandex (PO: 4210437; QD; 147 LBS = 66.7 kg; 1,0197000);CXYAR0029#&Sợi 86% Recycle Nylon 14% Recycle Spandex (PO: 4210437; QĐ; 147 LBS = 66.7 KG; 1.0197000)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
104
KG
67
KGM
1625
USD
519047740058
2022-01-24
540339 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED CXYAR0048 # & 33% Fiber (FSC) Viscose 23% Recycled Nylon 20% Cotton 20% (RWS) Extrafine Merino Wool 4% Cashmere;CXYAR0048#&Sợi 33% (FSC) Viscose 23% Recycled nylon 20% Cotton 20% (RWS)Extrafine Merino Wool 4% Cashmere
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
19
KG
14
LBS
155
USD
150522A22059A0087
2022-05-20
540339 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED Cyxar0059 fiber 38% (FSC) Viscose 35% Recycled Nylon 22% (RWS) Extrafine Merino Wool 5% Alpaca (QD: 443.61 lbs = 201.22 kgm);CXYAR0059#&Sợi 38% (FSC) Viscose 35% Recycled Nylon 22% (RWS) Extrafine Merino Wool 5% Alpaca ( QĐ: 443.61 LBS = 201.22 KGM)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
602
KG
201
KGM
4170
USD
571040512431
2022-03-29
520531 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED CMYAR0032 # & Yarn 56% Recycled Cotton 15% Recycled Polyester 15% Polyester 11% Cotton 3% Polyamide;CMYAR0032#&Sợi 56% Recycled Cotton 15% Recycled Polyester 15% Polyester 11% Cotton 3% Polyamide
CHINA
VIETNAM
ITALY
HO CHI MINH
8
KG
3
KGM
91
USD
091221HTL/HCM-211218-04
2021-12-17
520642 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C NINGBO ZHONGXIN WOOL TEXTILE GROUP CO LTD CXYAR0008 # & 65% cotton 35% Eco Coolmax - PO: 4210459; QD: 146.21 LBS = 66.32 kg; Add USD 102.35 Freight; 1,0181000;CXYAR0008#&Sợi 65% Cotton 35% Eco coolmax - PO: 4210459; QĐ: 146.21 LBS = 66.32 KG; ADD USD 102.35 FREIGHT; 1.0181000
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
434
KG
66
KGM
1196
USD
180122CULVSHK2201691
2022-01-24
847780 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC JI TIAN DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO LTD Plastic grinding machine. Brand: Jitian .model: SC-225. Capacity: 22 kW (1 set = 01 pcs - Used in Plastic production) Electric activity. New 100%;Máy xay nghiền nhựa. Hiệu: JITIAN .Model: SC-225. Công suất: 22 KW (1 bộ = 01 cái - dùng trong CN SX plastic) Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13050
KG
2
SET
12600
USD
240921COAU7234225860-02
2021-10-05
730901 C?NG TY TNHH MáY MóC Và C?NG NGH? REMACRO VI?T NAM REMACRO MACHINERY TECHNOLOGY WUJIANG CO LTD Iron boxes are via SD - Iron Box. Specification: 1100 * 1300 * 1350mm. Use for NL serving SX (rotation packaging). There are no fixed print symbols on the barrel shell.;Thùng sắt đã qua SD - IRON BOX . Qui cách: 1100*1300*1350mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng). không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4704
KG
24
PCE
1440
USD
140522COAU7238571660
2022-05-23
850131 C?NG TY TNHH MáY MóC Và C?NG NGH? REMACRO VI?T NAM REMACRO TECHNOLOGY CO LTD R811T01187048 Electrical engine of 50W with a capacity of iron frame (using sofa) Code 1546 _ 1546 Actuators NLSX sofa frame, 100% new goods;R811T01187048 Động cơ điện một chiều công suất 50W lắp vào khung sắt (dùng sx ghế sofa ) mã 1546 _ 1546 Actuators NLSX khung ghế sofa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47167
KG
2400
PCE
17760
USD
060721RBS2106E0872
2021-07-13
845931 C?NG TY TNHH MáY Và C?NG C? R?NG VI?T TAIWAN COMBITECH CO LTD CNC 3-axis Milling Machine, Brand: Yindiao, Model: YY-6060G (capacity: 6kw; 100% new goods, 1 set = 1 pcs);Máy phay khắc 3 trục CNC, hiệu : YINDIAO, Model: YY-6060G ( Công suất: 6KW; hàng mới 100%, 1bộ= 1 chiếc )
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
828
KG
1
SET
7290
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
304553153720
2022-02-24
550319 C?NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD NL144 # & Fabric Woven Nylon 500D Cordura Suffering 58 "# & Kr;NL144#&Vải Woven Nylon 500D Cordura khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
5020
YRD
51450
USD
304553153720
2022-02-24
521041 C?NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD Nl143 # & nylon cotton fabric with vein or no size 58 "# & kr;NL143#&Vải Cotton Nylon có vân hoặc không có vân khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
2
YRD
2
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 C?NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 9112 (Not No) Pattern, primary 220kg / 1Thung (Used for making silicone production) New 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 9112 (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
11000
KGM
22990
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 C?NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 201A (not No) Ticky, primitive 220kg / 1 (Used for making silicone production) 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 201A (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2200
KGM
2468
USD
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 C?NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD