Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140422712210269000
2022-04-20
841939 C?NG TY TNHH MáY MóC CHíNH XáC YIZUMI VI?T NAM GUANGDONG YIZUMI PRECISION INJECTION MOLDING DIE CASTING TECH CO LTD Industrial dryer, used to dry plastic seeds, yizumi manufacturer, year 2022, model: YA-G300kg, capacity of 380V/3p/50Hz, 100% new;Máy sấy công nghiệp, dùng để sấy khô hạt nhựa, hãng sx YIZUMI, năm sx 2022, model:YA-G300KG, công suất 380V/3P/50HZ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
56600
KG
2
UNIT
2526
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
112200018403887
2022-06-28
320890 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH VIET NAM MUSASHI PAINT CHI NHANH HA NOI NL00001 #& Son - WS62-1052LE -B100 - Haiurex P Grande Bonul Hac Neon Green B100 (16kg/Can) - 100% new manufacturing enterprises;NL00001#&Sơn - WS62-1052LE-B100 - HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100 (16Kg/Can) - Hàng DN Sản Xuất mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM MUSASHIPAINT-HN
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
1691
KG
128
KGM
4340
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 03/01/2601 forging hammer S6-5-2-5 / 63-65 HRC (4 pieces = 1 set), used to make guns. New 100%;Búa rèn 2601.03.01 S6-5-2-5/63-65 HRc (4 cái = 1 bộ), dùng để chế tạo súng. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
20
PCE
95939
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 7.62x39 AK SE1405.111.01-02 forging core barrel; 4 grooves, with the chamber, the version "a" diameter 11.6. New 100%;Lõi rèn nòng SE1405.111.01-02 AK 7.62x39; 4 rãnh xoắn, có buồng đạn, phiên bản "a" đường kính 11.6. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
7
PCE
24267
USD
9513562461
2021-09-30
551633 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C MANTECO S P A CX3001023 # & main fabric 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59 "(Outerknown);CX3001023#&Vải chính 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59" ( OUTERKNOWN )
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
5
KG
6
YRD
147
USD
902284936023
2021-07-02
520521 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C UPW LIMITED CXYAR0010 # & 92% cotton 5% CASHMERE 3% Polyester (Po; 4210274; QD: 4.88 LBS = 2.21 kg; 1,1079000);CXYAR0010#&Sợi 92% Cotton 5% Cashmere 3% Polyester (PO; 4210274; QĐ: 4.88 LBS = 2.21 KG; 1.1079000)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
15
KG
2
KGM
58
USD
135084740470
2020-03-26
520543 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C GLOBAL EASE LIMITED S65#&Sợi 80% SILK, 20% Organic Cotton ( QUY DOI: 4 LBS = 1.81 KG ); ( EILEN FISHER );Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
102
USD
180120GLNL20012187
2020-02-12
520543 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S36#&Sợi 92% Cotton 8% Cashmere ( QUY DOI: 500 LBS = 226.75 KGS);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
227
KGM
3879
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDB215097_C2107; QD: 714.56 kg = 1,575.33 lbs);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDB215097_C2107; QĐ: 714.56 KG = 1,575.33 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
1575
LBR
5002
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDB191587_C2107; QD: 236.86 kg = 522.19 lbs);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDB191587_C2107; QĐ: 236.86 KG = 522.19 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
522
LBR
1658
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDR191590_C2107; QD: 1084.38 kg = 2,390.47 LBS);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDR191590_C2107; QĐ: 1084.38 KG = 2,390.47 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
2390
LBR
7591
USD
221021HTL/HCM-211032-01
2021-10-28
540339 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C SUN HING ELASTIC COVERING FTY LTD CXYAR0029 # & yarn 86% Recycle Nylon 14% Recycle Spandex (PO: 4210437; QD; 147 LBS = 66.7 kg; 1,0197000);CXYAR0029#&Sợi 86% Recycle Nylon 14% Recycle Spandex (PO: 4210437; QĐ; 147 LBS = 66.7 KG; 1.0197000)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
104
KG
67
KGM
1625
USD
519047740058
2022-01-24
540339 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED CXYAR0048 # & 33% Fiber (FSC) Viscose 23% Recycled Nylon 20% Cotton 20% (RWS) Extrafine Merino Wool 4% Cashmere;CXYAR0048#&Sợi 33% (FSC) Viscose 23% Recycled nylon 20% Cotton 20% (RWS)Extrafine Merino Wool 4% Cashmere
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
19
KG
14
LBS
155
USD
150522A22059A0087
2022-05-20
540339 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED Cyxar0059 fiber 38% (FSC) Viscose 35% Recycled Nylon 22% (RWS) Extrafine Merino Wool 5% Alpaca (QD: 443.61 lbs = 201.22 kgm);CXYAR0059#&Sợi 38% (FSC) Viscose 35% Recycled Nylon 22% (RWS) Extrafine Merino Wool 5% Alpaca ( QĐ: 443.61 LBS = 201.22 KGM)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
602
KG
201
KGM
4170
USD
571040512431
2022-03-29
520531 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED CMYAR0032 # & Yarn 56% Recycled Cotton 15% Recycled Polyester 15% Polyester 11% Cotton 3% Polyamide;CMYAR0032#&Sợi 56% Recycled Cotton 15% Recycled Polyester 15% Polyester 11% Cotton 3% Polyamide
CHINA
VIETNAM
ITALY
HO CHI MINH
8
KG
3
KGM
91
USD
091221HTL/HCM-211218-04
2021-12-17
520642 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C NINGBO ZHONGXIN WOOL TEXTILE GROUP CO LTD CXYAR0008 # & 65% cotton 35% Eco Coolmax - PO: 4210459; QD: 146.21 LBS = 66.32 kg; Add USD 102.35 Freight; 1,0181000;CXYAR0008#&Sợi 65% Cotton 35% Eco coolmax - PO: 4210459; QĐ: 146.21 LBS = 66.32 KG; ADD USD 102.35 FREIGHT; 1.0181000
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
434
KG
66
KGM
1196
USD
100222COAU7236779060
2022-03-17
845510 C?NG TY TNHH MáY MóC C?NG TRìNH B?NG VI?T SHANGHAI DINGLI TECHNOLOGY CO LTD Tube machine, Model: HG 76. Used in steel, stainless steel production. Capacity of 160kw, voltage: 380V / 50Hz. Removable goods with synchronous accessories, 100% new;Máy cán ống, Model: HG 76. dùng trong sản xuất thép, inox. công suất 160KW, điện áp: 380V/50Hz. Hàng tháo rời đi kèm phụ kiện đồng bộ, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
101429
KG
1
SET
140100
USD
100222COAU7236779060
2022-03-17
845510 C?NG TY TNHH MáY MóC C?NG TRìNH B?NG VI?T SHANGHAI DINGLI TECHNOLOGY CO LTD Pipe rolling machine, Model: HG 32. Used in steel, stainless steel production. Capacity 90kw, voltage: 380V / 50Hz. Removable goods with synchronous accessories, 100% new;Máy cán ống, Model: HG 32. dùng trong sản xuất thép, inox. công suất 90kw, điện áp: 380V/50Hz. Hàng tháo rời đi kèm phụ kiện đồng bộ, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
101429
KG
1
SET
131600
USD
130522GO22050050
2022-05-20
400921 C?NG TY TNHH MáY C?NG TRìNH VI?TKOM ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO LTD Tianyi hydraulic oil tube 3/8 '' 2at wrapped, vulcanized rubber, has a single combination with metal, without connecting accessories, NSX: Zaozhuang Tianyi Industry Co., Ltd. New 100%;Ống dẫn dầu thuỷ lực TIANYI 3/8'' 2AT WRAPPED , bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19667
KG
5000
MTR
5450
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 C?NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Model hash model KF-PD600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG machine: 1050 kg capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PD600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1050 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
1906
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 C?NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Plastic Model Model KF-PP600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG Machine: 1100 kg Capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PP600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1100 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
2035
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 C?NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer; Model: KF-HL150kg, Motor: Capacity: 4KW, voltage 380V, 50Hz, Tr.Lg Machine: 270kg; NSX: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng; Model: KF-HL150KG, Motor:công suất : 4kW, điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy :270kg;NSX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
623
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 C?NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer, Model: KF-HL200KG, Motor: Capacity: 5.5kW, voltage 380V, 50Hz, Tr.LG Machine: 300kg; Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng, Model:KF-HL200KG, Motor:công suất : 5.5kW,điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy: 300kg; Nhà sản xuất: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
2
PCE
1580
USD
300921MEDUCJ661601
2021-11-24
470311 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry from wood metallic tree, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, unbleached (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - 100% new products;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, chưa tẩy trắng (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CONT SPITC
727926
KG
702
ADMT
549171
USD
011120AHWY011037
2020-11-26
283323 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG LULONG COUNTY SHUANGYI PHOSPHORIZATION CO LTD Flake aluminum sulphate - Aluminum sulphate (used in waste water treatment line paper sx) by KQ PTPL number 4231 / TB-GDC - 100%;Nhôm sun phát dạng vảy - Aluminium sulphate (dùng xử lý nước thải trong dây chuyền sx giấy) theo kq PTPL số 4231/TB-TCHQ - mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
10800
USD
060222SINA162432
2022-02-24
470329 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry short fibers from wood without metallic plant, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, bleached (bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - 100% new goods;Bột giấy hóa học sợi ngắn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, đã tẩy trắng (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
504871
KG
502
ADMT
323057
USD
080322EGLV149201264455
2022-04-19
853180 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG NINE DRAGONS PAPER INDUSTRIES CHINA CO LTD The device uses infrared sensor to warn audio signal when there is a collision, type: Le030fpobc03gfwyg-D, 24VDC crazy, 100% new;Thiết bị sử dụng cảm biến hồng ngoại dùng để cảnh báo phát tín hiệu âm thanh khi có va chạm, Type: LE030FPOBC03GFWYG-D , điên áp 24VDC , mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7992
KG
1
PCE
228
USD
1802224110-0653-201.017
2022-02-24
591131 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ANDRITZ FABRICS AND ROLLS SHANGHAI LIMITED Textile fabrics and textiles according to the assembly structure for pressing Pulp Item: 5603086 (size 22.85 x7.3m) -, Spare parts for 100% new industrial paper production lines;Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng làm ép bột giấy item: 5603086 (kích thước 22.85 x7.3m)-,Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
1
PCE
13678
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing paper 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6142
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6284
USD
020921SHAHCML80027
2021-09-27
591131 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and seal fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing pulp type 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1119
KG
1
PCE
6142
USD
311021SHAHCMLA0030
2021-11-11
591131 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1360
KG
1
PCE
6284
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
200522TSN220583984
2022-06-06
591132 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VALMET TECHNOLOGIS INC Spare parts for production line of CN - woven and seals are woven with assembly structure using pulp pulp type 62.30 x 7.15m- new 100%;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 62.30 x 7.15M- mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1945
KG
1
PCE
13742
USD
190622AMIGL220229339A
2022-06-28
591132 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VOITH PAPER FABRICS ASIA PACIFIC SDN BHD 12000899,12000900 weaving and woven seals according to the assembly structure used to press the pulp (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - spare parts in the industrial paper production line, 100% new;12000899,12000900-Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng để ép bột giấy (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - Phụ tùng thay thế trong dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
674
KG
2
PCE
10720
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD