Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021021HDMUTAOA07828606
2021-10-18
846599 NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Edge paste, used for plywood, electrical activity. Above: 1.8KW, Model: MD507. Spliban brand: ZH Machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2021. 100%;Máy dán cạnh,dùng cho ván ép, hoạt động bằng điện.Công suất: 1.8KW,Model: MD507.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12260
KG
3
SET
3000
USD
150222SSLHCM2200500
2022-02-24
846591 NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Sliding table saws, used for electrical planks, electrical operations. Above: 5.5KW.Model: MJ6232.Ban brand: ZH machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2022. 100%;Máy cưa bàn trượt,dùng cho sx ván gỗ,hoạt động bằng điện.Công suất: 5.5kw.Model: MJ6232.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX:2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
6
SET
14400
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal tract; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy chấn kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
770
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy DẬP kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
301121076BV00901
2022-01-10
850211 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Direct goods for production activities: Diesel power generation unit used to generate electricity in factories (Huyndai brand, CS 3 KVA, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37890
KG
1
UNIT
43
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846241 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
3851
USD
031121008BX59082
2021-12-18
846241 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada IW45 multi-function cutting machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột cắt đa chức năng AMADA IW45; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
1
UNIT
7983
USD
070122TA220102H17
2022-04-07
846719 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? KAWAI SHOJI CO LTD Kawasaki compressed air saw, makita, gas consumption 5.39L/s, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19010
KG
90
UNIT
693
USD
101121214488301
2022-01-12
842649 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
3
UNIT
651
USD
261121214567488
2022-01-11
842649 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
174
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass has a new 7.5 oz UG-310 strap;Ly thủy tinh có quai 7.5 OZ UG-310 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
28800
PCE
6336
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass without 12 oz UG-391 new 100%;Ly thủy tinh không quai 12 OZ UG-391 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
21600
PCE
5184
USD
190220EGLV 140000111673
2020-02-27
281122 NG TY TNHH H?NG TH?Y BEIJING ANDELEI IMP EXP CO LTD Bột hút ẩm -Thành phần chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Silica powder;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:二氧化硅粉末
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23500
KGM
10071
USD
230522ZHQD22053188
2022-06-01
870891 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG TH?Y LIAOCHENG JIAZE RADIATOR CO LTD The core of the radiator cools the engine cooling, aluminum, used for loading cars, JZ-7 model, no effect, Qihe Xiangderui, 100% new;Lõi két nước tản nhiệt làm mát động cơ ,bằng nhôm ,dùng cho xe oto tải ,model JZ-7 , không hiệu , nha sx Qihe xiangderui ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1210
KG
50
PCE
1850
USD
1.1210001633e+014
2021-11-10
292990 NG TY TNHH H??NG M?C PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sweetener - sodium cyclamate (sodium cyclamate), food additives, powder, homogeneous packaging: 25kg / bag. Brand: Eagle, HSD: 3 years from the date of manufacture: October 21, 2021 - October 20, 2024. 100% new;Chất tạo ngọt - Natri Cyclamat (Sodium Cyclamate), phụ gia thực phẩm, dạng bột, đóng gói đồng nhất: 25Kg/Bao. Hiệu: EAGLE, HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất: 21/10/2021 - 20/10/2024. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32220
KG
32000
KGM
7200
USD
150521450110010000
2021-06-15
110812 NG TY TNHH H??NG M?C SOLISCHEM PTE LTD Corn starch used as food ingredients: Corn Starch (25kg / bag), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 years. Manufacturer: INDIA PRIVATE LIMITED.Hang ROQUETTE new 100%;Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: Corn Starch ( 25 Kgs/ bao ), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 năm. Nhà sản xuất : ROQUETTE INDIA PRIVATE LIMITED.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
90900
KG
90
TNE
40500
USD
211221COAU7235854420
2022-02-28
170230 NG TY TNHH H??NG M?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD (Road) Glucose: Dextrose Monohydrate - Issuing material production of animal feed. Follow 4 Section 4 Affairs of TT21 / BNNPTNT, (1680 bags x 25 kg). NSX: 11/23/2021, HSD: 22/11 / 2023 New 100%;( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi .NK theo mục 4 phục lục VI TT21/BNNPTNT,( 1680 bao x 25 kg). NSX:23/11/2021, HSD:22/11/2023.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG NAM DINH VU
42168
KG
42
TNE
29820
USD
020120SITGTAHP742252
2020-02-06
170230 NG TY TNHH H??NG M?C ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD ( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX TACN NK theo CV số: 183/CN-TACN,( 2400 bao x 25 kg). NSX: 16/12/2019, HSD:15/12/2021. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD.;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
60
TNE
24000
USD
060122HLCUEUR2112ESHQ3
2022-02-28
040610 NG TY TNHH H??NG M?C AYNES GIDA SAN VE TIC A S Fresh Mo Mo Mozharella (Block Mozzarella), Raw Materials for Food Sx. Packing 2000gr / 1 Box, NSX Aynes Gida San.ve Tic.A.s, NSX 12/2021 HSD 12/2022. 100% new;Pho mai tươi chưa xát nhỏ( BLOCK MOZZARELLA), Nguyên liệu dùng SX thực phẩm.đóng gói 2000GR/1 hộp,NSX AYNES GIDA SAN.VE TIC.A.S,NSX 12/2021 HSD 12/2022 . Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
15500
KG
7260
PCE
49005
USD
040721YMLUM595038405
2021-08-28
402104 NG TY TNHH H??NG M?C UGURAY SUT A S Skimmed milk powder (MILK POWDER Skimmed) fat content below 1.5% without sugar. Food raw materials used SX technology. Imports by muc1.2 Annex VI TT21 / 2019 / TT-MARD. Close 25kg / bag. New 100%;Bột sữa gầy (SKIMMED MILK POWDER)hàm lượng béo dưới 1,5% chưa pha thêm đường. Nguyên liệu dùng SX thức ăn CN. Nhập khẩu theo mục1.2 Phụ lục VI TT21/2019/TT-BNN&PTNT. Đóng 25kg/bao. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
50600
KG
50
TNE
142500
USD
270322GXSAG22036572
2022-04-21
292511 NG TY TNHH H??NG M?C HUGESTONE ENTERPRISE CO LTD Raw materials for production of food sodium saccharin (5-8 mesh) (Code CAS: 128-44-9), NSX: March 9, 2022-HSD 08/03/2025 .NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd. 100%new goods, 25kgs/ drum packaging;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm SODIUM SACCHARIN ( 5-8 MESH ) ( mã CAS: 128-44-9 ), NSX : 09/03/2022 - HSD 08/03/2025 .NSX: HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%, đóng gói 25kgs/ drum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5360
KG
5000
KGM
5000
USD
090721CCFSHHPG2100632
2021-07-22
291241 NG TY TNHH H??NG M?C HANGZHOU FOCUS CORPORATION Food additives (flavor vanillin): POLAR BEAR BRAND vanillin .Hang POWDER 100% (closed 20kg / Containers) NSX 06/2021 HSD 3 years from the date SX). Manufacturer: SHANGHAI XIN HUA PERFUME CO., LTD;Phụ gia thực phẩm ( hương vanillin ): VANILLIN POWDER POLAR BEAR BRAND .Hàng mới 100% (đóng 20KG/Thùng),NSX 06/2021 HSD 3 năm kể từ ngày SX). Nhà sản xuất: SHANGHAI XIN HUA PERFUME CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2630
KG
300
KGM
3300
USD
100120COAU7221632640
2020-02-03
441090 NG TY TNHH SX HàNG M?Y G? ??NG NAI BOCHANG SEN HONG ENTERPRISE COMPANY LIMITED 206#&ván ép (1983*1220*18 MM) hàng đã qua xử lý;Particle board, oriented strand board (OSB) and similar board (for example, waferboard) of wood or other ligneous materials, whether or not agglomerated with resins or other organic binding substances: Other;木材或其他木质材料的刨花板,定向刨花板(OSB)和类似板(例如糯米纸板),无论是否与树脂或其他有机粘合物质附聚:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
53
MTQ
22920
USD
120522047CA04451
2022-05-25
441193 NG TY TNHH SX HàNG M?Y G? ??NG NAI BOCHANG KENG YUAN INTERNATIONAL CORP 247#& game MDF 2- The correct amount of goods: 87.5269MTQ- Specification 4.5 mm x 1220mm x 2440mm- Treated goods;247#&Ván MDF 2- Lượng hàng đúng: 87.5269MTQ- Quy cách 4.5 mm x 1220mm x 2440mm - hàng đã qua xử lý
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
72601
KG
88
MTQ
27134
USD
010121LCBHPHSE01001621
2021-01-09
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854380 # & Woven 100% Polyester Recycle (F21, PO FA PITFRE-P21A T1483 TFT 59 "THAI);50854380#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (F21, PITFRE-P21A T1483 FA PO TFT 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
588
KG
349
YRD
265
USD
190621LCBHPHSE06075821
2021-06-23
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854155 # & 100% Woven fabric Recycle Polyester (S22, Pitfre-P21A T0620 FA PO PLN 59 "Thai);50854155#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (S22,PITFRE-P21A T0620 FA PO PLN 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
112
KG
644
YRD
515
USD
100721SJAS2107006
2021-07-22
511220 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-48.1-42.6 # & Woven WOOL 48.1%, 42.6% POLYESTER, RAYON 5.6%, 3.7% ACRYLIC, colored, 58/60-inch size, 680 meters long, the New 100%;VDT-48.1-42.6#&Vải dệt thoi WOOL 48.1%, POLYESTER 42.6%, RAYON 5.6%, ACRYLIC 3.7%, đã nhuộm màu, khổ 58/60 inch, dài 680 mét, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1124
KG
1036
MTK
1700
USD
260921YMLUI236230216
2021-10-05
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have gowns, including 3 layers: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle are rubber layers, thick3mm, quantify900 + -15% g / m2, size 1.3x3.3m (+ - 5 %), RCKF100N-3mm code .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3 lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su, dày3mm,định lượng900+-15%g/m2,khổ 1.3x3.3m(+-5%),mã RCKF100N-3MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10234
KG
1845
MTK
10397
USD
060122JJCSHHPB200024
2022-01-13
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have been rubber, including 3 layerses: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle is rubber layer, black, 2mm thick, quantify650 + -15% g / m2, size1.3x3.3m ( + -5%), Code: HG-2mm .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su,màu đen,dày 2mm,định lượng650+-15%g/m2,khổ1.3x3.3m(+-5%),mã:HG-2MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4621
KG
429
MTK
2245
USD
110221SJAS2102003
2021-02-18
540832 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-68-32 # & Woven 68% Tri-acetate + 32% polyester dyed color, size 140cm long 919met, 368GR / MET, new 100%;VDT-68-32#&Vải dệt thoi 68% Tri-acetate + 32% polyester đã nhuộm màu, khổ 140cm, dài 919met, 368GR/MET, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
8588
KG
1287
MTK
3033
USD
190322CMZ0769314
2022-04-03
830220 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED The wheels of plastic cabinets have metal racks used for cabinets used in furniture, castor (76*54*96) mm, 76mm, 100% new goods;Bánh xe của tủ bằng nhựa có giá đỡ bằng kim loại dùng cho tủ sử dụng trong đồ nội thất, Castor (76*54*96)mm, 76mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26269
KG
800
PCE
160
USD
261221YMLUI226126990
2022-01-02
845420 NG TY TNHH HòA S?M JW CAPITAL INTERNATIONAL H K LIMITED Pouring pot used in metal casting used in five-metal manufacturing, Ladles (1000 * 520) mm, 100% new goods;Nồi rót dùng trong đúc kim loại sử dụng trong ngành sản xuất ngũ kim, Ladles (1000*520)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21770
KG
1
PCE
50
USD
150522EGLV149202967883
2022-05-26
844339 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED Silk mesh printer automatically operates in electricity in garment, Digital Inkjet Printer (Brand: No, Model: Hy6900-4, Power: 1.2KW/220V), SX in 2022, 100% new goods;Máy in lưới lụa chạy bàn tự động hoạt động bằng điện dùng trong may mặc, Digital inkjet printer (Brand: No, Model: HY6900-4, Power: 1.2KW/220V),sx năm 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20030
KG
1
PCE
300
USD
150522EGLV149202967883
2022-05-26
847439 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED The glue mixer does not work with electricity used in the manufacturing industry of Ngu Kim, Blender (Brand: No, Model: 1/8H, Power: NO), SX 2022, 100% new goods;Máy trộn keo không hoạt động bằng điện dùng trong ngành sản xuất ngũ kim, Blender (Brand: no, Model: 1/8H, Power: no), sx năm 2022,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20030
KG
10
PCE
200
USD
261221YMLUI226126990
2022-01-02
392510 NG TY TNHH HòA S?M JW CAPITAL INTERNATIONAL H K LIMITED Plastic tanks used in metal plating, Plating Bath (2200 ~ 2400 * 1800 * 1100 ~ 1115) mm, capacity of 1000kg, 100% new goods;Bồn bằng nhựa dùng trong ngành xi mạ kim loại, Plating bath (2200~2400*1800*1100~1115)mm, sức chứa 1000kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21770
KG
6
PCE
600
USD
150522EGLV149202967883
2022-05-26
450410 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED Lie adhesive with wooden pulp used in wooden furniture decoration, Agglomerated Cork (62*62*1.2) mm, 100% new goods;Lie kết dính dạng tấm bằng bột gỗ dùng trong trang trí đồ gỗ nội thất, Agglomerated cork (62*62*1.2)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20030
KG
94
KGM
96
USD
010422CMZ0784120
2022-04-12
520541 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED Cotton fiber has been braided, single fibers with 80 decitex pieces (100% cotton fiber), rolls used for packaging of five needles, string (300m*0.2cm), 100% new goods;Sợi bông đã được bện, sợi đơn có độ mảnh 80 decitex (100% sợi bông), dạng cuộn dùng để đóng gói ngũ kim , String (300m*0.2cm) , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27157
KG
30
ROL
60
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
118679
PR
3335
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
107958
PR
3919
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
7849
MTR
3731
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
28905
PR
864
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4259
MTR
2019
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
35578
PR
1743
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2995
MTR
1420
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
59298
PR
1963
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
549
MTR
77
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4284
MTR
525
USD
132000013287373
2020-12-23
320619 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR VN CPG # & Additives (Mixed Titanium dioxide (CAS No: 13463-67-7, 50% Titanium dioxide, Calcium carbonate is 49%, 1% other substances);CPG#&Chất phụ gia (Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% là chất khác )
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR (VN
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
10400
KG
10000
KGM
26000
USD
150422SZP22030025
2022-04-18
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH For example, #& woven fabric from stapline fibers are 100% polyester, soaked in 58 inches, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 58 inch,dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
9351
KG
2646
MTK
1379
USD
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 NG TY TNHH ?I?N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
211120AP2011PC127
2020-11-25
521052 NG TY TNHH MAY M?C M? H?NG WELL DAVID CORP MH-BBOX-001 # & FABRIC 40% COTTON 60% RECYCLED POLYESTER K 56 ", NEW 100%;MH-BBOX-001#&VẢI 60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER K 56", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
1500
KG
3455
YRD
7148
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
020422BCNHCM69M2200480
2022-06-24
854331 NG TY TNHH X?Y D?NG TH??NG M?I H?I T?M HAYWARD IBERICA S L U Salted electrolytic machine, capacity of 500gr/h, voltage of 230V/50Hz, KT: 680x440x320mm used to convert salt into chlorine water filter in the pool, model AQR-HC-500. NSX: Hayward Iberica S.L.U. New 100%;Máy điện phân muối, công suất 500gr/h, điện áp 230V/50Hz, KT: 680x440x320mm dùng để chuyển hóa muối thành clo lọc nước trong hồ bơi, model AQR-HC-500. NSX: HAYWARD IBERICA S.L.U. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
265
KG
2
PCE
20747
USD
030721COAU7232820700
2021-07-12
843320 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P HòA BìNH LINYI DAJIU TRADING CO LTD Hand-held, gasoline, model: HS-33A, HUSAKI, NSX: Linyi Dajiu Trading Co., Ltd, capacity: 0.9kw, weight: 10kg. MDSD: Used to cut grass in agriculture, 100% new;Máy cắt cỏ cầm tay,chạy xăng, model: HS-33A,nhãn hiệu HUSAKI, NSX:LINYI DAJIU TRADING CO.,LTD,công suất:0.9Kw,trọng lượng: 10kg. MĐSD:dùng để cắt cỏ trong nông nghiệp,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
12790
KG
500
SET
23000
USD
112200016552082
2022-05-28
870110 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P HòA BìNH CHONGQING NEW HUITIAN IMP EXP TRADING CO LTD Hand -tilled machine used in agriculture. HB 6000F code, huitian brand of diesel engine, capacity of 6.3kW (with steam wheels). 100% new;Máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp . Mã hiệu HB 6000F, nhãn hiệu HUITIAN động cơ dùng dầu diesel , công suất 6.3kw(đã có bánh hơi ) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20720
KG
10
SET
950
USD
112200016552082
2022-05-28
870110 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P HòA BìNH CHONGQING NEW HUITIAN IMP EXP TRADING CO LTD Hand -tilled machine used in agriculture. HB4000F code, huitian brand of diesel engine, capacity of 4.5 kW (with steam wheels). 100% new;Máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp . Mã hiệu HB4000F, nhãn hiệu HUITIAN động cơ dùng dầu diesel , công suất 4.5 kw(đã có bánh hơi ) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20720
KG
55
SET
4950
USD
112200016552082
2022-05-28
870110 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P HòA BìNH CHONGQING NEW HUITIAN IMP EXP TRADING CO LTD Hand -tilled machine used in agriculture. HB3800D code, huitian brand engine using diesel oil, capacity of 3.7 kW (with steam wheels). 100% new;Máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp. Mã hiệu HB3800D, nhãn hiệu HUITIAN động cơ dùng dầu diesel ,công suất 3.7 kW (đã có bánh hơi ) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20720
KG
85
SET
7225
USD
030422OOLU2694383360
2022-05-26
850710 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P HòA BìNH LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD Acid-acid battery, 10Ah rated capacity, 12V voltage, 9.5cm high, part of crop spraying equipment, used in agriculture, 100%new, vinagreen brand;Ắc quy axit-chì, công suất danh định 10Ah, điện áp 12V, cao 9.5cm, bộ phận của thiết bị phun cây trồng, dùng trong nông nghiệp, mới 100%, hiệu VINAGREEN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAI AN
18650
KG
2000
PCE
5700
USD
030422OOLU2694383360
2022-05-26
842441 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P HòA BìNH LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD Electrical plant protection spraying equipment (pesticide spray pump shoulder insecticide), used in agriculture. Brand: Newwest, Model: NW-20L, 12V battery, 20-liter nominal capacity, 100% new;Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện (Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai), dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu: NEWWEST, model: NW-20L, bình ắc quy 12V, dung tích danh định 20 lít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAI AN
18650
KG
492
PCE
8954
USD
030422OOLU2694383360
2022-05-26
842441 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P HòA BìNH LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD Electrical plant protection spraying equipment (pesticide spray pump shoulder insecticide), used in agriculture. Brand: HBMC, Model: HB-18L, 12V battery, 18-liter nominal capacity, 100% new;Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện (Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai), dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu: HBMC, model: HB-18L, bình ắc quy 12V, dung tích danh định 18 lít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAI AN
18650
KG
550
PCE
10010
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
190122GXSAG22015115
2022-01-25
292429 NG TY TNHH L?M H?I ??NG HUGESTONE ENTERPRISE CO LTD Food additives: Aspartame Powder (25kg / barrel), Making moods, sweeteners for food products, NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd, TCB: 08 / LINH HAI DANG / 2020 on August 21 / 2020, 100% new.;Phụ gia thực phẩm: Aspartame powder (25kg/thùng), làm chất điều vị, chất tạo ngọt cho các sp thực phẩm, NSX: Hugestone Enterprise Co.,Ltd, số TCB: 08/Lâm Hải Đăng/2020 ngày 21/08/2020, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1344
KG
1200
KGM
27480
USD
231021HF16SG2110222
2021-11-11
391391 NG TY TNHH L?M H?I ??NG DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum Food Grade 80 Mesh High Viscosity (Ziboxan (R) F80HV), 25kg / barrel, (TCB: 10 / Lam Hai Dang / 2020), Used as thickness, emulsifier, foaming , Stabilizers, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade 80 mesh High Viscosity (Ziboxan(R) F80HV), 25kg/thùng, (TCB: 10/Lâm Hải Đăng/2020), dùng làm chất làm dày, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất ổn định, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
2460
KG
2250
KGM
7200
USD
260921EGLV 071100035107
2021-11-25
713319 NG TY TNHH L?M H?NG KHANG BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag -2021 crop) .Products through normal processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm (bag to bag -2021 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
96250
USD
151121GXSAG21105808
2021-11-22
291619 NG TY TNHH L?M H?I ??NG AWELL INGREDIENTS CO LTD Food additives: Potassium Sorbate Granular (INS 202) used as preservatives in food production, NSX: Ningbo Wanglong Technology Co., Ltd, TCB: 04 / LINH HAI DANG / 2019, 100% new.;Phụ gia thực phẩm: Potassium Sorbate Granular (INS 202)dùng làm chất bảo quản trong sản xuất thực phẩm, NSX: Ningbo Wanglong Technology Co.,Ltd, số TCB: 04/Lâm Hải Đăng/2019, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5300
KG
5000
KGM
25800
USD
270921KLLMTH2104173-01
2021-10-04
851181 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO H?NG YêN HITACHI ASTEMO BANGKOK TRADING LTD Electromagnetic control device of motorbike engine ignition system, Part NO. 38770-k73-v811-m1. New 100%;Thiết bị điều khiển điện từ của hệ thống đánh lửa động cơ xe máy, part no. 38770-K73-V811-M1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3114
KG
2000
PCE
29840
USD
260621OOLU2672639070
2021-07-12
730441 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN WENZHOU HEED STEEL INTERNATIONAL TRADE CO LTD Stainless steel pipes are not connected to a 100% newly cooled circular cross-sectional section, according to TC ASTM A312, 26.7mm x 2.87mm x 6000mm, connecting production, plumbing.;Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 26.7MM X 2.87MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
DINH VU NAM HAI
25144
KG
1018
KGM
3156
USD
070622TALTSB02719549
2022-06-30
722240 NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN VIRAJ PROFILES PRIVATE LTD Stainless steel does not process excess hot rolling V form 304 new 100%, 50mm x 50mm x 4mm x 6.00m (-0/+100mm);Thép không gỉ không gia công quá mức cán nóng dạng V góc đúc 304 mới 100%, 50MM X 50MM X 4MM X 6.00M(-0/+100MM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
24119
KG
2719
KGM
7885
USD