Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021021HDMUTAOA07828606
2021-10-18
846599 C?NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Edge paste, used for plywood, electrical activity. Above: 1.8KW, Model: MD507. Spliban brand: ZH Machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2021. 100%;Máy dán cạnh,dùng cho ván ép, hoạt động bằng điện.Công suất: 1.8KW,Model: MD507.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12260
KG
3
SET
3000
USD
150222SSLHCM2200500
2022-02-24
846591 C?NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Sliding table saws, used for electrical planks, electrical operations. Above: 5.5KW.Model: MJ6232.Ban brand: ZH machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2022. 100%;Máy cưa bàn trượt,dùng cho sx ván gỗ,hoạt động bằng điện.Công suất: 5.5kw.Model: MJ6232.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX:2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
6
SET
14400
USD
191021NSSZF2110013
2021-10-29
847710 C?NG TY TNHH MáY C?NG NGHI?P J Y JIEYANG MACHANICAL INTERNATIONAL LIMITED Plastic injection molding machine Model JY-350ST, only spray molding function. Brand: Jieyang Machinery.Cong 4 kW, 380V.1set voltage = 1pce.nsx: Dongguan Jieyang Machinery. 100% new.;Máy đúc phun nhựa tạo hình trục đứng Model JY-350ST,chỉ có chức năng đúc phun. Hiệu:JIEYANG MACHINERY.Công xuất 4 KW,điện áp 380V.1SET=1PCE.NSX:DONGGUAN JIEYANG MACHINERY. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
12200
KG
1
SET
6350
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 C?NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 C?NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
210122EGLV149115793681
2022-01-25
847730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC C? T??NG HONGKONG GUANGLONGXIANG TRADE LTD Plastic grain blow molding machine, Brand: Jin Chengxin, Model: XL90,37KW / 50Hz / 380V, Manufacturer: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co., Ltd, Year SX: 2022, Complete form disassemble, 1 set = 1 pcs , 100% new;Máy đúc thổi hạt nhựa, Hiệu:Jin Chengxin, Model: XL90,37KW/50HZ/380V, Nhà SX: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co.,Ltd,Năm sx:2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời,1 bộ=1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
SET
22080
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal tract; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy chấn kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
770
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy DẬP kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
301121076BV00901
2022-01-10
850211 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Direct goods for production activities: Diesel power generation unit used to generate electricity in factories (Huyndai brand, CS 3 KVA, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37890
KG
1
UNIT
43
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
3851
USD
031121008BX59082
2021-12-18
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada IW45 multi-function cutting machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột cắt đa chức năng AMADA IW45; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
1
UNIT
7983
USD
070122TA220102H17
2022-04-07
846719 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? KAWAI SHOJI CO LTD Kawasaki compressed air saw, makita, gas consumption 5.39L/s, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19010
KG
90
UNIT
693
USD
101121214488301
2022-01-12
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
3
UNIT
651
USD
261121214567488
2022-01-11
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
174
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
9513562461
2021-09-30
551633 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C MANTECO S P A CX3001023 # & main fabric 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59 "(Outerknown);CX3001023#&Vải chính 40% Wool 30% Lyocell 30% Polyamide K59" ( OUTERKNOWN )
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
5
KG
6
YRD
147
USD
902284936023
2021-07-02
520521 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C UPW LIMITED CXYAR0010 # & 92% cotton 5% CASHMERE 3% Polyester (Po; 4210274; QD: 4.88 LBS = 2.21 kg; 1,1079000);CXYAR0010#&Sợi 92% Cotton 5% Cashmere 3% Polyester (PO; 4210274; QĐ: 4.88 LBS = 2.21 KG; 1.1079000)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
15
KG
2
KGM
58
USD
135084740470
2020-03-26
520543 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C GLOBAL EASE LIMITED S65#&Sợi 80% SILK, 20% Organic Cotton ( QUY DOI: 4 LBS = 1.81 KG ); ( EILEN FISHER );Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
102
USD
180120GLNL20012187
2020-02-12
520543 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S36#&Sợi 92% Cotton 8% Cashmere ( QUY DOI: 500 LBS = 226.75 KGS);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量的85%或以上非精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
227
KGM
3879
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDB215097_C2107; QD: 714.56 kg = 1,575.33 lbs);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDB215097_C2107; QĐ: 714.56 KG = 1,575.33 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
1575
LBR
5002
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDB191587_C2107; QD: 236.86 kg = 522.19 lbs);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDB191587_C2107; QĐ: 236.86 KG = 522.19 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
522
LBR
1658
USD
112100014930000
2021-09-01
520542 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED S17 # & 100% cotton yarn (20 / 2YDR191590_C2107; QD: 1084.38 kg = 2,390.47 LBS);S17#&Sợi 100% Cotton (20/2YDR191590_C2107; QĐ: 1084.38 KG = 2,390.47 LBS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BROTEX
KHO CTY MAY MAC DUC
7808
KG
2390
LBR
7591
USD
221021HTL/HCM-211032-01
2021-10-28
540339 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C SUN HING ELASTIC COVERING FTY LTD CXYAR0029 # & yarn 86% Recycle Nylon 14% Recycle Spandex (PO: 4210437; QD; 147 LBS = 66.7 kg; 1,0197000);CXYAR0029#&Sợi 86% Recycle Nylon 14% Recycle Spandex (PO: 4210437; QĐ; 147 LBS = 66.7 KG; 1.0197000)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
104
KG
67
KGM
1625
USD
519047740058
2022-01-24
540339 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED CXYAR0048 # & 33% Fiber (FSC) Viscose 23% Recycled Nylon 20% Cotton 20% (RWS) Extrafine Merino Wool 4% Cashmere;CXYAR0048#&Sợi 33% (FSC) Viscose 23% Recycled nylon 20% Cotton 20% (RWS)Extrafine Merino Wool 4% Cashmere
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
19
KG
14
LBS
155
USD
150522A22059A0087
2022-05-20
540339 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED Cyxar0059 fiber 38% (FSC) Viscose 35% Recycled Nylon 22% (RWS) Extrafine Merino Wool 5% Alpaca (QD: 443.61 lbs = 201.22 kgm);CXYAR0059#&Sợi 38% (FSC) Viscose 35% Recycled Nylon 22% (RWS) Extrafine Merino Wool 5% Alpaca ( QĐ: 443.61 LBS = 201.22 KGM)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
602
KG
201
KGM
4170
USD
571040512431
2022-03-29
520531 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C ROYAL SPIRIT LIMITED CMYAR0032 # & Yarn 56% Recycled Cotton 15% Recycled Polyester 15% Polyester 11% Cotton 3% Polyamide;CMYAR0032#&Sợi 56% Recycled Cotton 15% Recycled Polyester 15% Polyester 11% Cotton 3% Polyamide
CHINA
VIETNAM
ITALY
HO CHI MINH
8
KG
3
KGM
91
USD
091221HTL/HCM-211218-04
2021-12-17
520642 C?NG TY TNHH MTV NHà MáY MAY M?C ??C NINGBO ZHONGXIN WOOL TEXTILE GROUP CO LTD CXYAR0008 # & 65% cotton 35% Eco Coolmax - PO: 4210459; QD: 146.21 LBS = 66.32 kg; Add USD 102.35 Freight; 1,0181000;CXYAR0008#&Sợi 65% Cotton 35% Eco coolmax - PO: 4210459; QĐ: 146.21 LBS = 66.32 KG; ADD USD 102.35 FREIGHT; 1.0181000
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
434
KG
66
KGM
1196
USD
180122CULVSHK2201691
2022-01-24
847780 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC JI TIAN DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO LTD Plastic grinding machine. Brand: Jitian .model: SC-225. Capacity: 22 kW (1 set = 01 pcs - Used in Plastic production) Electric activity. New 100%;Máy xay nghiền nhựa. Hiệu: JITIAN .Model: SC-225. Công suất: 22 KW (1 bộ = 01 cái - dùng trong CN SX plastic) Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13050
KG
2
SET
12600
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
3205117646
2021-10-18
847170 C?NG TY TNHH MáY TíNH PHú C??NG SILICON POWER COMPUTER COMMUNICATION INC Hard drive in the container not recorded, Silicon Power Power 512GB SSD M.2 PCIe A80 - SP512GBP34A80M28 the item is not has a civil cryptographic feature (100% new);Ổ cứng trong chưa ghi nội dung, hiệu Silicon Power 512GB SP SSD M.2 PCIE A80 - SP512GBP34A80M28 hàng không có tính năng mật mã dân sự (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
13
KG
2
PCE
132
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 C?NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 2250W capacity, with a 35L RIDEN RD30-B35L gas container for inflatable, washing, 100% new products, with C / O Form e, (HS code : Gas container 7311.00.27);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 2250W, kèm thùng chứa khí 35L hiệu RIDEN RD30-B35L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.27)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
150
PCE
4050
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 C?NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 800W capacity, with a 30L HTC HTC800-A30L gas tank for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.27);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 800W, kèm thùng chứa khí 30L hiệu HTC HTC800-A30L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.27)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
120
PCE
3360
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 C?NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 2250W capacity, with a 24L RIDEN RD30-B24L gas tank for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.26);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 2250W, kèm thùng chứa khí 24L hiệu RIDEN RD30-B24L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.26)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
100
PCE
2400
USD